Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường - Cấp đất II | 87,5895 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 0,8759 | 100m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đào kênh mương - Cấp đất II | 630,1895 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,95 | 1,7762 | 100m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Vận chuyển đất - Cấp đất II | 4,5257 | 100m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường 10cm | 12,142 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường 14cm | 6,5602 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Thi công mặt đường đá dăm nước lớp dưới, mặt đường đã lèn ép 15cm | 6,5602 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Láng mặt đường, láng nhựa 1 lớp dày 1,5cm tiêu chuẩn nhựa 1,8kg/m2 | 18,7014 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 0,5kg/m2 | 23,2316 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 5cm | 23,2316 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa | 2,7576 | 100tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa | 2,7576 | 100tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 47,43 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2 | 47,43 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Ván khuôn móng dài | 0,4433 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 93,62 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 425,57 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 35,46 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 2,8709 | tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Ván khuôn mũ mố | 2,2165 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 1,1437 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 4,8267 | tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 | 47,88 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 409 | 1cấu kiện | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 14cm | 4,6698 | 100m | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤6 | 3,82 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Bê tông móng, rộng ≤250cm, M150, đá 1x2 | 5,73 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Ván khuôn móng dài | 0,0744 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50 | 10,63 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75 | 48,19 | m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2 | 5,01 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2639 | tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Ván khuôn móng dài | 0,3694 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 0,0871 | 100m2 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Gia công, lắp đặt cốt thép cột, cọc, cừ, xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm | 0,5027 | tấn | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2 | 2,7 | m3 | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn | 16 | 1cấu kiện | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Song chắn rác | 16 | bộ | Theo quy định tại chương V, phần II: Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Thành phố Sầm Sơn as follows:
- Has relationships with 324 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.46 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.30%, Construction 72.14%, Consulting 22.89%, Non-consulting 3.67%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 4,493,015,483,558 VND, in which the total winning value is: 4,260,665,994,971 VND.
- The savings rate is: 5.17%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Thành phố Sầm Sơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ban Quản Lý Dự Án Đầu Tư Xây Dựng Thành phố Sầm Sơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.