Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
Warning: DauThau.info detected time to evaluate and approve result of this tender notice does not meet Article 12 Bidding Law 2013-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | Phát rừng tạo mặt bằng bằng cơ giới, mật độ cây TC/100m2: >5 cây | 53.792 | 100m2 | ||
2 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 27.3804 | 100m3 | ||
3 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 27.3804 | 100m3 | ||
4 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 7T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất II | 109.5216 | 100m3/1km | ||
5 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt Y/C K = 0,85 | 170.598 | 100m3 | ||
6 | Đất đắp san nền ( trừ đất chiếm chỗ mương thoát nước) | 177.0357 | 100m3 | ||
7 | Đất đắp nền đường | 15.403 | 100m3 | ||
8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 13.631 | 100m3 | ||
9 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 2.5635 | 100m3 | ||
10 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 21.3625 | 100m2 | ||
11 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 384.53 | m3 | ||
12 | Ván khuôn thép mặt đường bê tông | 2.2696 | 100m2 | ||
13 | Nhựa đường chèn khe | 0.1068 | m3 | ||
14 | Gỗ khe co dãn | 0.8067 | m3 | ||
15 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1.7734 | 100m3 | ||
16 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.5542 | 100m3 | ||
17 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 17.68 | m3 | ||
18 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 13.46 | m3 | ||
19 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 33.76 | m3 | ||
20 | Ván khuôn móng dài | 3.6448 | 100m2 | ||
21 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 3.3653 | tấn | ||
22 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0.748 | 100m2 | ||
23 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 6.12 | m3 | ||
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.3808 | 100m2 | ||
25 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 1.5191 | tấn | ||
26 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 138 | 1 cấu kiện | ||
27 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0.0973 | 100m3 | ||
28 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.0378 | 100m3 | ||
29 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 0.52 | m3 | ||
30 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 0.4 | m3 | ||
31 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 1.63 | m3 | ||
32 | Ván khuôn móng dài | 0.1321 | 100m2 | ||
33 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0.1163 | tấn | ||
34 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 0.0338 | 100m2 | ||
35 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0.18 | m3 | ||
36 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 0.0112 | 100m2 | ||
37 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 0.0447 | tấn | ||
38 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 4 | 1 cấu kiện | ||
39 | Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 8.0277 | 100m3 | ||
40 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2.1126 | 100m3 | ||
41 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4, PCB40 | 80.96 | m3 | ||
42 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 63.76 | m3 | ||
43 | Bê tông tường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 127.13 | m3 | ||
44 | Ván khuôn móng dài | 13.9656 | 100m2 | ||
45 | Rải giấy dầu lớp cách ly | 4.048 | 100m2 | ||
46 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 13.131 | tấn | ||
47 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 45.54 | m3 | ||
48 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp | 2.5806 | 100m2 | ||
49 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK ≤10mm | 6.0062 | tấn | ||
50 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤50kg | 506 | 1 cấu kiện |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mộ Đức as follows:
- Has relationships with 13 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 71,757,949,000 VND, in which the total winning value is: 70,365,844,000 VND.
- The savings rate is: 1.94%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mộ Đức:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Mộ Đức:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.