Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220411164-00 Posted for the first time (View changes)
- 20220411164-01 - Change:Tender ID, Notice type (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 53,49 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 4,8141 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất I | 5,9027 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Cấp đất I | 9 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Chắn phên nứa giữ chân ta luy | 108 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Thép buộc cọc tre phên nứa D2mm | 4,21 | Kg | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 | 2,2187 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 | 19,9686 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đất đắp lấy ngoài | 2.349,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 5,9027 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 5,9027 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 | 0,6683 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 6,0143 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 2,595 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Ván khuôn gỗ nền, sân bãi, mặt đường bê tông, mái taluy và kết cấu bê tông tương tự | 3,7767 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 1.004,12 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Rải nilon lót | 49,9524 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu gạch | 12,47 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 2,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc ≤2,5m - Đất bùn | 23,125 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,85 | 0,111 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,0875 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M200, đá 2x4, PCB40 | 11,1 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Xây tường thẳng bằng gạch không nung 6,5x10,5x22cm - Chiều dày >33cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 21,36 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 35,18 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,0353 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 0,58 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,059 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,0107 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,3017 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt cầu, bê tông M250, đá 2x4, PCB40 | 4,96 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1005 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,6194 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 0,1982 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Máy bơm nước động cơ diezel công suất 25CV | 20 | ca | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Đắp bờ quai ngăn nước, chiều rộng ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0,698 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Đất đắp bờ quai lấy ngoài | 69,8 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II | 0,698 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Cọc tiêu bằng tre D7cm đế BT M200 (L=1.40m) | 27 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Sơn kết cấu gỗ bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ | 8,31 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Sản xuất bê tông đế cọc tiêu, đá 1x2, M200 | 0,24 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,0324 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Dây phản quang (WT-2) | 600 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Cờ hiệu tam giác bằng vải màu đỏ KT: 0,3x0,15m | 83 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Cán cờ hiệu bằng tre D1cm, L=0,5m | 29 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp đặt cột và biển báo phản quang, chữ nhật 30 ≤50cm | 8 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Biển báo chữ nhật (Chiết giảm 70% giá trị) | 7,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Biển báo tam giác A=700mm (Chiết giảm 70% giá trị) | 6 | biển | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Cột biển báo D800; L=3,3m mạ kẽm nhúng nóng (Chiết giảm 70% giá trị) | 26,4 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Đèn cảnh báo giao thông vào ban đêm | 2 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN XÂY DỰNG LINE GROUP as follows:
- Has relationships with 71 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.16 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.57%, Construction 89.77%, Consulting 9.66%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 663,449,093,695 VND, in which the total winning value is: 659,717,745,562 VND.
- The savings rate is: 0.56%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Line Group:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Công ty cổ phần tư vấn xây dựng Line Group:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.