Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220638900-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220638900-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dọn dẹp mặt bằng thi công | 10 | công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất II | 144,457 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 13,0011 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đào bùn đăc trong mọi điều kiện bằng thủ công (10% KL) | 24,076 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Đào bùn bằng máy đào 0,8m3 (90% KL) | 2,1668 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 10,61 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2,4076 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 3,7881 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 | 5,5573 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Gia cố nền đất yếu rải vải địa kỹ thuật làm móng công trình | 44,217 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới | 4,6251 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên | 2,7737 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Sản xuất đá dăm đen, bê tông nhựa hạt trung bằng trạm trộn ≤ 25 T/h | 12,9494 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 1km, ô tô tự đổ 7T | 12,9494 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 9km tiếp theo, ô tô tự đổ 7T | 12,9494 | 100tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Tưới lớp thấm bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 | 62,6891 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm | 62,6891 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 | 4,831 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Mua đất đắp (Khối rời) | 954,018 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Đóng cọc tre, dài ≤2,5m bằng thủ công - Cấp đất II | 22,5763 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Phên nứa BxH=1,8x0,45m | 100 | tấm | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất II | 14,5518 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất II | 14,5518 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm | 144,3 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 37,11 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 113,247 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Đào kênh mương, chiều rộng kênh mương ≤6m bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 10,1922 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 96,824 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 2,793 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 145,236 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 266,266 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 1.396,5 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 7,448 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 4,506 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 61,446 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 2,9792 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 6,2377 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 55,86 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 931 | 1cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá Dmax ≤4 | 9,048 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,261 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 | 13,572 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước bằng gạch block bê tông 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB40 | 22,968 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Trát tường trong, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 | 121,8 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,87 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,4289 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 6,438 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,4176 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 1,1119 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 7,83 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương as follows:
- Has relationships with 7 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 100.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 14,226,292,000 VND, in which the total winning value is: 14,207,186,000 VND.
- The savings rate is: 0.13%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Minh Đức, huyện Tứ Kỳ, tỉnh Hải Dương:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.