Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 2,1784 | 100m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
2 | Bê tông lót móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6 | 17,494 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
3 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng | 27,746 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
4 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 0,402 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
5 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao | 7,956 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
6 | Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 0,825 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
7 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 0,1898 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
8 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép | 1,9296 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
9 | Xây đá hộc, xây móng, chiều dày | 62,154 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
10 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cột, tiết diện cột | 1,2 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
11 | Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao | 0,24 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,037 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép | 0,1509 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
14 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200 | 11,3465 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
15 | Ván khuôn thép móng dài, giằng móng | 0,8218 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
16 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, giằng tường, chiều cao ≤28m | 0,5215 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
17 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,5969 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
18 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép | 0,639 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
19 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 1,3323 | 100m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
20 | Đổ đất vào nền công trình, đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,95 (tận dụng KL đất đào thừa) | 0,8461 | 100m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
21 | Đào xúc đất bằng máy đào 1,6m3, đất cấp III | 11,6699 | 100m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
22 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi | 11,6699 | 100m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
23 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo trong phạm vi | 58,3495 | 100m3/1km | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
24 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp theo ngoài phạm vi 5km, đất cấp III | 163,3786 | 100m3/1km | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
25 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 11,6699 | 100m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
26 | Trải lớp nhựa tái sinh chống mất nước | 12,9167 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
27 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông nền, đá 1x2, mác 200 | 201,4125 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
28 | Ván khuôn móng dài | 0,309 | 100m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
29 | Lắp dựng cốt thép nền móng, ĐK ≤10mm | 2,917 | tấn | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
30 | Xây tường thẳng bằng gạch 8x8x18cm-chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75 | 19,7127 | m3 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
31 | Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 109,515 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
32 | Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 109,62 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
33 | Trát xà dầm, vữa XM mác 75 | 31,29 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
34 | Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 12 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
35 | Bả bằng bột bả vào tường ngoài | 109,515 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
36 | Bả bằng bột bả vào tường trong | 109,62 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
37 | Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần | 43,29 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
38 | Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 131,16 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
39 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ | 131,265 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
40 | Bảo vệ bề mặt nền bêtông bằng lớp phụ gia Chapdure hoặc tương đương (định mức 4kg/1m2) | 1.308,09 | 1m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
41 | Xoa phẳng và đánh bóng bề mặt nền bê tông | 1.308,09 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
42 | Cắt khe ram dốc tạo nhám mặt | 9,648 | 10m | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
43 | Cắt khe co nền nhà kho sâu 40mm, rộng 10mm (ô kt 8500x6000) | 3,048 | 100m | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
44 | Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm | 48,72 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
45 | Gia công cửa sổ lùa nhôm Xingfa hoặc tương đương, kính trắng dày 5mm (phụ kiện đồng bộ) | 48,72 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
46 | Lắp dựng cửa sắt xếp, cửa cuốn | 60 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
47 | Gia công cửa cuốn công nghệ Đức. Thân cửa bằng hợp kim nhôm 6063, sơn cao cấp ngoài trời - Kích thước tối đa 45m2, trọng lượng 9kg/m2, độ dày nan cửa 0,8zem | 60 | m2 | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
48 | Motor cửa cuốn 400kg, dùng cho cửa dưới 20 m2 | 3 | bộ | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
49 | Bình lưu điện 500kg, dùng cho cửa dưới 20 m2 | 3 | bộ | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT | ||
50 | Tay điều khiển (Remote) | 3 | cái | Theo BVTK và mục 3.2 chương V- E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Tổng Công ty Khánh Việt as follows:
- Has relationships with 24 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 0.00 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 13.04%, Construction 82.61%, Consulting 0.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 4.35%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,145,100,491,618 VND, in which the total winning value is: 850,161,775,663 VND.
- The savings rate is: 25.76%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor 3005260 - Tổng Công ty Khánh Việt:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding 3005260 - Tổng Công ty Khánh Việt:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.