Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 1: Construction and installation

Find: 11:22 22/07/2022
Notice Status
Change
Procurement Category
Civil Works
Name of project
Building a new military house, police station in Phu Nam commune, Bac Me district. Category: 2-storey building with 5 compartments and ancillary items
Name of Tender Notice
Tender package No 1: Construction and installation
Investor
UBND huyện Bắc Mê. Địa chỉ: Thị trấn Yên Phú, huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Building a new military house, police station in Phu Nam commune, Bac Me district. Category: 2-storey building with 5 compartments and ancillary items
Spending Category
Investment and Development Project
Funding source
Provisions in 2022, 2023 and other legal sources of capital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
15:00 27/07/2022
Validity period of E-HSDT
60 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
11:07 13/07/2022
to
15:00 27/07/2022
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
15:00 27/07/2022
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
22.000.000 VND
Amount in text format
Twenty two million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of construction items:

Number Job Description Bidding Goods code Amount Calculation Unit Technical requirements/Main technical instructions Note
1 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay
1 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
2 Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm
8,9562 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
3 Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T
8,9562 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
4 Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại
8,9562 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
5 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III
26,2884 1m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
6 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
1,0515 100m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
7 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
10,318 1m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
8 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
0,4127 100m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
9 Đắp nền móng công trình bằng thủ công
2,4225 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
10 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30
55,934 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
11 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
62,7833 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
12 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
5,7492 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
13 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
18,3482 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
14 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
6,3296 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
15 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
6,6338 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
16 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,1123 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
17 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m
1,01 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
18 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm
0,1092 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
19 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
1,05 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
20 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm
0,7914 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
21 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
0,1968 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
22 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
0,7394 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
23 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
0,91 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
24 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
16,8294 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
25 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40
17,1609 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
26 Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB30
2,916 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
27 Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III
9,12 1m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
28 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công
3,04 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
29 Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
2,28 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
30 Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB30
2,2 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
31 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30
28,8 m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
32 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30
10 m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
33 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
0,987 m3 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
34 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm
0,0964 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
35 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp
0,0899 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
36 Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg
70 1 cấu kiện Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
37 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,4052 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
38 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
1,0194 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
39 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
2,5843 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
40 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,1846 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
41 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
0,2252 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
42 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
1,1722 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
43 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
0,3338 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
44 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
2,0248 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
45 Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm
0,116 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
46 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
0,2064 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
47 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m
0,1794 tấn Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
48 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
1,3852 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
49 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
1,4286 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật
50 Ván khuôn gỗ sàn mái
2,9766 100m2 Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A as follows:

  • Has relationships with 211 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.34 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 1.28%, Construction 81.90%, Consulting 16.27%, Non-consulting 0.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,703,120,097,395 VND, in which the total winning value is: 2,656,946,850,391 VND.
  • The savings rate is: 1.71%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 1: Construction and installation". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 1: Construction and installation" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 53

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second