Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220730272-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220730272-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng máy khoan cầm tay | 1 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Phá dỡ tường xây gạch chiều dày ≤11cm | 8,9562 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Vận chuyển phế thải trong phạm vi 1000m bằng ô tô - 2,5T | 8,9562 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Bốc xếp Vận chuyển phế thải các loại | 8,9562 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu >1m - Cấp đất III | 26,2884 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 1,0515 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 10,318 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III | 0,4127 | 100m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Đắp nền móng công trình bằng thủ công | 2,4225 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, PCB30 | 55,934 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 62,7833 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30 | 5,7492 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40 | 18,3482 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40 | 6,3296 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40 | 6,6338 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,1123 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m | 1,01 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm | 0,1092 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm | 1,05 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm | 0,7914 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0,1968 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 0,7394 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 0,91 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 16,8294 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 | 17,1609 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB30 | 2,916 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Đào kênh mương, rãnh thoát nước, đường ống, đường cáp bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III | 9,12 | 1m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 3,04 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Bê tông mương cáp, rãnh nước SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 | 2,28 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Xây tường thẳng gạch bê tông 10,5x6x22cm - Chiều dày 10,5cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, XM PCB30 | 2,2 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB30 | 28,8 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Láng nền, sàn có đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB30 | 10 | m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 0,987 | m3 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0,0964 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 0,0899 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lắp các loại CKBT đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng ≤35kg | 70 | 1 cấu kiện | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,4052 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 1,0194 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 2,5843 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,1846 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
41 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m | 0,2252 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
42 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m | 1,1722 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
43 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 0,3338 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m | 2,0248 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
45 | Gia công, lắp đặt cốt thép pa nen, ĐK >10mm | 0,116 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
46 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,2064 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
47 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK >10mm, chiều cao ≤6m | 0,1794 | tấn | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
48 | Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật | 1,3852 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
49 | Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,4286 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật | ||
50 | Ván khuôn gỗ sàn mái | 2,9766 | 100m2 | Chương V - Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A as follows:
- Has relationships with 211 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.34 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 1.28%, Construction 81.90%, Consulting 16.27%, Non-consulting 0.55%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,703,120,097,395 VND, in which the total winning value is: 2,656,946,850,391 VND.
- The savings rate is: 1.71%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN D VÀ A:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.