Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20210536096-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20210536096-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cidezym | 75 | Chai | Quy cách: 1lít/chai Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cydezym, dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme làm sạch dụng cụ trước khi đưa đi khử khuẩn hoặc tiệt khuẩn. | ||
2 | Cloramin B | 2.000 | kg | Cloramin B là hóa chất có thành phần chính là C6H5SO2NClNa.3H2O, chứa Clo hoạt tính, được sử dụng để diệt khuẩn trên bề mặt đồ đạc, vật dụng hoặc dùng để khử trùng và xử lý nước. Hóa chất dạng bột trắng, đóng gói thùng 25kg. | ||
3 | Dung dịch dùng rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4% | 100 | Chai | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1lít/chai Dung dịch dùng rửa tay thủ thuật, phẩu thuật Đóng gói trong 1 chai 1 lít Thành phần: 4% W/W1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl) Biguanide) Digluconate Active ingredient | ||
4 | Dung dịch khử khuẩn mức độ cao với 2% Glutaraldehyde | 25 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Dùng để khử khuẩn mức độ cao, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt. Đóng gói 5 lít trong 1 can nhựa Đặc tính kỹ thuật: Dung dịch trong suốt màu xanh, hiệu quả với Helicobacter pylori; 2% Glutaraldehyde với dung dịch đệm pH6 (Na Citrate); Tương thích với mọi loại chất liệu trừ sắt, latex, thép mạ kẽm | ||
5 | Gel siêu âm | 45 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Gel siêu âm dùng trong công nghệ siêu âm nhằm giúp tránh sự phản xạ âm thanh mạnh ở các đường biên giữa đầu siêu âm và da do túi khí; cung cấp sự tiếp xúc tối ưu giữa đầu dò siêu âm và da. | ||
6 | Khí CO2 | 16 | Bình | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 40 lít/bình Là khí CO2 có độ tinh khiết cao dùng trong y tế; đóng bình 40kg | ||
7 | Oxy y tế | 19.397 | Kg | Thông số kỹ thuật: Khí ô xy y tế là khí ô xy có độ tinh khiết cao, không lẫn các tạp chất có hại cho cơ thể người dùng trong y tế | ||
8 | Test thử Chlamydia | 500 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 20 tests/hộp Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Chlamydia Trachomatis trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới | ||
9 | Test thử HIV Detecmine 1/2 | 1.000 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/túi Chẩn đoán định tính HIV trong máu, đóng gói phù hợp trong 1 túi gồm 10 tấm (10 xét nghiệm/ tấm) phủ kháng nguyên tái tổ hợp và peptid tổng hợp HIV - 1/2 | ||
10 | Test thử Biolin HIV 1/2 nhanh | 12.000 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Chẩn đoán định tính HIV trong máu, đóng gói phù hợp gồm 100 kít trong 1 hộp | ||
11 | Test thử HBsAg | 8.000 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Chẩn đoán nhanh định tính viêm gan B trong máu, đóng gói phù hợp gồm 100 kít thử trong 1 hộp | ||
12 | Test thử HBsAG Detecmine | 1.000 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/ túi Chẩn đoán định tính viêm gan B trong máu, đóng gói phù hợp trong 1 túi gồm 10 tấm (10 xét nghiệm/ tấm), phủ kháng thể HBs (Chuột đơn dòng). | ||
13 | Test thử Syphilis | 120 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 30 tests/hộp Chẩn đón định tính giang mai trong máu, đóng gói phù hợp 30 test trong 1 hộp | ||
14 | Test thử HCV nhanh | 120 | Test | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 30 tests/hộp Chẩn đoán nhanh định tính viêm gan C trong máu, đóng gói phù hợp gồm 100 kít thử trong 1 hộp | ||
15 | Huyết thanh mẫu hệ ABO | 20 | Bộ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: Bộ 3 lọ 10ml Xét nghiệm được dùng để phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO bằng phương pháp ngưng kết các tế bào hồng cầu người. Đóng gói bao gồm trong 3 hộp, mỗi hộp gồm 1 lọ, mỗi lọ có thể tích 10ml tương ứng với Anti A, Anti B, Anti AB. Thuốc thử xét nghiệm Anti-A và Anti-B có màu để tránh nhầm lẫn và cho phép kiểm tra xét nghiệm nhờ màu xanh da trời và màu vàng tương ứng. Chất bảo quản: Natri Azide (≤0.99 mg/ml) | ||
16 | Huyết thanh mẫu hệ RH | 12 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10ml/lọ Xét nghiệm được dùng để phát hiện kháng nguyên D hệ Rh bằng phương pháp ngưng kết hồng cầu. Đóng gói 1 lọ có thể tích 10ml được đựng trong 1 hộp giấy. Các thuốc thử của xét nghiệm được sản xuất bằng phương pháp nuôi cấy tế bào từ các dòng tế bào lai BS225. Kháng thể thuộc phân nhóm IgM. Thêm các chất ổn định để đảm bảo thuốc thử xét nghiệm giữ được hoạt tính cho đến hết hạn dùng. Chất bảo quản: Natri Azide (≤0.99 mg/ml) | ||
17 | Huyết thanh Coom (kháng huyết thanh AHG) | 5 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 ml/lọ Huyết thanh chẩn đoán Anti-Human Globulin để phát hiện chẩn đón của lớp phủ kháng thể ở hồng cầu người. Đóng gói gồm 1 lọ có thể tích 10ml | ||
18 | Dung dịch đệm huyết thanh Coom | 5 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10ml/lọ Dung dịch dùng để pha loãng trong kỹ thuật xét nghiệm chẩn đón Anti-Human Globulin. Đóng gói gồm 1 lọ có thể tích 10ml | ||
19 | Máu chuẩn 5 thành phần | 10 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 3ml/lọ Dùng để nội kiểm cho máy xét nghiệm huyết học đếm 5 thành phần bạch cầu. Thành phần: Chứa hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú | ||
20 | Bilirubin Direct JG | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2x100ml+1x10ml Dùng để chẩn đoán định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 2 lọ R1 chứa 100ml và 1 lọ R2 lọ chứa 20ml Thành phần hóa chất: R1: Sulfanilic Acid 29 mmol/l; R2: Sodium Nitrite 72 mmol/l | ||
21 | Bilirubin Total DC | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x50ml+2x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng Bilirubin toàn phần trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 4 lọ R1 chứa 50ml và 2 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: Phosphate-Buffer: 40 mmol/L, NaCl: 9 g/L, Detergent, Stabilisors - R2: 2,4-Dichlorophenyldiazoniumsalt: 0.09 mmol/L, HCl: 30 mmol/L; Detergent, Stabilisors. | ||
22 | Cholesterol CHOD-PAP | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Choleterol trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Good's Buffer (pH 6,7): 50 mmol/l, Phenol: 5 mmol/l 4-Aminoantipyrin: 0,3 mmol/l, Cholesterinesterase ≥ 200 U/l Cholesterinoxidase ≥ 100 U/l, Peroxidase ≥ 3 kU/l | ||
23 | Creatinine JK | 12 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml/1x80ml+ STD:10ml Dùng để chẩn đóan định lượng Creatinine trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 1 lọ R2 chứa 80ml và 1 lọ chuẩn 10ml Thành phần hóa chất: - R1: Sodium Hydroxide :160 mmol/l, pH stabilizer | ||
24 | Glucose GOD-PAP | 12 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Glucose trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Phosphate Buffer (pH 7.5): 0,1 mol/l, Phenol 0,75 mmol/l; 4-Aminoantipyrin: 0,25 mmol/l, Glucoseoxidase (GOD) ≥ 15 kU/l, Peroxidase(POD) ≥ 1,5U/l | ||
25 | ASAT/GOT IFCC | 10 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng GOT trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm tối thiểu 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml d và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: TRIS-Puffer (pH 7,8): 80 mmol/l, L-Aspartat: 240 mmol/l; (MDH Malatdehydrogenase) ≥ 1200 U/l - R2: 2-Oxoglutarat: 15 mmol/l, NADH: 0,18 mmol/l | ||
26 | ALAT/GPT IFCC | 9 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng GPT trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm tối thiểu 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: TRIS-Buffer (pH 7,5): 100 mmol/l, L-Alanine: 500 mmol/l; LDH ( Lactatdehydrogenase) ≥ 1200 U/l - R2: 2-Oxoglutarate:15 mmol/l, NADH: 0,18 mmol/l | ||
27 | Total Protein Biuret Mono | 7 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Protein toàn phần trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml. và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Potassium iodide: 30 mmol/L, Potassium sodium tartrate | ||
28 | Triglycerides GPO-PAP | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Triglycerid trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml. và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1:Good's Buffer pH 7,2: 50 mmol/l, 4-Chlorophenol: 4 mmol/l, ATP: 2 mmol/l, Mg2+ : 15 mmol/l, Glycerokinase (GK) ≥ 0,4 kU/l, Peroxidase (POD) ≥ 2 kU/l, oproteinlipase (LPL) ≥ 4 kU/l, 4-Aminoantipyrine: 0,5 mmol/l, Glycerin-3-phosphatoxidase (GPO) ≥ 1,5 kU/l | ||
29 | Urea UV | 7 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng Urea trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm tối thiểu 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: TRIS-Buffer( pH 7,8): 120 mmol/l, 2-Oxoglutarate: 7 mmol/l, ADP: 0,6 mmol/l, Urease ≥ 6 kU/l, GLDH (Glutamatdehydrogenase) ≥ 1 kU/l - R2: NADH: 0,25 mmol/l | ||
30 | Uric Acid Uricase - PAP Mono | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng a xít uric trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: Phosphatebuffer pH 7,0: 100 mmol/l TBHBA (2,4,6-Tribrom-3-hydroxybenzoicacid: 1 mmol - R2: Phosphatebuffer pH 7,0:100 mmol/l 4-Aminoantipyrine: 0,3 mmol/l; K4[Fe(CN)6]: 10 µmol/l Peroxidase (POD) ≥ 2 kU/l; Uricase ≥ 30 U/l | ||
31 | Multicontrol - N | 2 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5ml/lọ Dùng để nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa ở mức trung bình Đóng gói: 1 lọ tối thiểu 5ml | ||
32 | Multicontrol - P | 2 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5ml/lọ Dùng để nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa ở mức bất thường Đóng gói: 1 lọ tối thiểu 5ml | ||
33 | MultiCal - M | 2 | Lọ | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 3ml/lọ Dùng để hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa Đóng gói: 1 lọ tối thiểu 3ml | ||
34 | Alkfush | 90 | Lít | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 lít/can Dùng để rửa máy xét nghiệm sinh hóa Đóng gói: 1 can tối đa 5 lít Thành phần: - Sodium Hydroxide Solution - Detergents | ||
35 | Ống chống đông EDTA | 21.000 | Ống | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 ống/hộp Dùng để đựng và bảo quản máu bệnh phẩm trong xét nghiệm huyết học. Đóng gói trong 1 hộp 100 ống | ||
36 | Ống chống đông Heparin | 25.000 | Ống | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 ống/hộp Dùng để đựng và bảo quản máu bệnh phẩm trong xét nghiệm sinh hóa. Đóng gói trong 1 hộp 100 ống | ||
37 | ISOTONAC 3 | 96 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 18 lít/can Dùng để pha loãng máu cho đếm tế bào Đóng gói trong 1can với thể tích 18 lít được đóng trong 1 hộp giấy Trạng thái vật lí là chất lỏng không màu, không mùi, tan được trong nước và có độ pH từ 7,35 đến 7,55. Thành phần: 2 -Hydroxymethyl-2-nitro-1, 3-propanediol, 0,01% Natri clorid, Sulfate, đệm Tris, muối EDTA | ||
38 | Cleanac | 13 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Dùng để rửa đường dịch Đóng gói trong 1 can 5 lít và có vỏ hộp bằng giấy Trạng thái vật lí là chất lỏng, có màu xanh lá, có mùi nhẹ, tan được trong nước và có độ pH từ 7.7 đến 8.3. Thành phần: Polyoxyethylene nonylphenyl ether | ||
39 | Cleanac 3 | 12 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Dùng để rửa đường dịch trong trường hợp đặc biệt Đóng gói trong 1 can 5 lít và có vỏ hộp bằng giấy Trạng thái vật lí là chất lỏng màu vàng nhạt, có mùi nhẹ, có độ pH từ 10 đến 13 và tan được trong nước. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit | ||
40 | Hemolynac-3N | 55 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/Can Dùng để ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin Đóng gói trong 1 can có thể tích 500ml Trạng thái vật lý là chất lỏng, không màu, mùi nhẹ có độ pH: 5 đến 7, tan được trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương | ||
41 | Hemolynac-5 | 18 | Can | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/Can Phá màng tế bào hồng cầu cho phân tích 5 thành phần bạch cầu Đóng gói trong 1 can có thể tích 500ml Trạng thái vật lý là chất lỏng không màu, không mùi, có độ pH từ 7 đến 9 và tan được trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích âm | ||
42 | Dung dịch khử khuẩn dụng cụ dạng phun sương | 480 | Lít | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 lít/can Dung dịch phun khử nhanh các bề mặt và trang thiết bị Đóng gói trong 1 can 5 lít Thành phần gồm: 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate. | ||
43 | Dầu Parapin | 10.000 | ml | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1 lít/chai Dầu parafin dùng trong y tế | ||
44 | Hematoxylin | 20 | Chai | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/chai Dùng trong kỹ thuật tế bào. Đóng gói 1 chai 500ml | ||
45 | Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m | 5 | Thùng | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2 cuộn/thùng Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn Tyvek có chất chỉ thị hóa học STERRAD 350mm x 70m | ||
46 | Băng cassette 100S | 30 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 băng/hộp Băng đựng hóa chất dùng cho hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ Plasma sử dụng cho tiệt khuẩn các dụng cụ y tế. Hóa chất được chứa sẵn trong Cassette với một lượng nhất định Hydrogen Peroxide cho mỗi chu kỳ đủ để đạt được mức độ tiệt khuẩn thuận lợi và an toàn nhất. | ||
47 | Paraphin hạt | 10 | Kg | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2 kg/túi Dùng để đúc bệnh phẩm tế bào. Đóng gói trong 1 túi 2kg | ||
48 | Dung dịch đệm Formalin 10% | 10 | lít | Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 lít/can Là chất định hình, làm giảm sự tiếp xúc với các loại khí bay hơi độc. Đóng gói trong 1 can 5 lít | ||
49 | Albumin | 1 | Hộp | Thông số kỹ thuật: Quy cách: (4x100ml + STD 5ml)/hộp Dùng để chẩn đón định lượng Albumin trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml. Và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Succinate buffer (pH 4.20): 140 mmol/L; Bromocresol green: 0.26 mmol/L; Detergents: 2.0 g/L | ||
50 | Xylen | 10 | Lít | Thông số kỹ thuật: Quy cách: Chai 500ml Hóa chất được dùng trong kỹ thuật nhuộm tế bào Đóng gói trong 1 chai 500ml |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định as follows:
- Has relationships with 92 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 78.10%, Construction 5.71%, Consulting 0.00%, Non-consulting 16.19%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 238,029,414,530 VND, in which the total winning value is: 233,448,996,873 VND.
- The savings rate is: 1.92%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.