Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Tender package No 2: Disinfectant chemicals, biological products and testing chemicals (including 58 items)

    Watching    
Find: 14:55 17/05/2021
Notice Status
Change
Procurement Category
Goods
Name of project
Procurement of medical supplies, chemicals and testing products from Nam Dinh Provincial Hospital of Obstetrics and Gynecology in 2021
Name of Tender Notice
Tender package No 2: Disinfectant chemicals, biological products and testing chemicals (including 58 items)
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Procurement of medical supplies, chemicals and testing products from Nam Dinh Provincial Hospital of Obstetrics and Gynecology in 2021
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
From hospital fees, health insurance and other lawful funding sources of the Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National competitive bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
08:30 27/05/2021
Validity period of E-HSDT
90 days

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
17:44 14/05/2021
to
08:30 27/05/2021
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
08:30 27/05/2021
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
45.000.000 VND
Amount in text format
Forty five million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Cidezym
75 Chai Quy cách: 1lít/chai Dung dịch sát khuẩn dụng cụ Cydezym, dung dịch tẩy rửa có hoạt tính enzyme làm sạch dụng cụ trước khi đưa đi khử khuẩn hoặc tiệt khuẩn.
2 Cloramin B
2.000 kg Cloramin B là hóa chất có thành phần chính là C6H5SO2NClNa.3H2O, chứa Clo hoạt tính, được sử dụng để diệt khuẩn trên bề mặt đồ đạc, vật dụng hoặc dùng để khử trùng và xử lý nước. Hóa chất dạng bột trắng, đóng gói thùng 25kg.
3 Dung dịch dùng rửa tay phẫu thuật Chlorhexidine 4%
100 Chai Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1lít/chai Dung dịch dùng rửa tay thủ thuật, phẩu thuật Đóng gói trong 1 chai 1 lít Thành phần: 4% W/W1,1 Hexamethylenebis (5-(4-Chlorophenyl) Biguanide) Digluconate Active ingredient
4 Dung dịch khử khuẩn mức độ cao với 2% Glutaraldehyde
25 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Dùng để khử khuẩn mức độ cao, dụng cụ nội soi và các dụng cụ không chịu nhiệt. Đóng gói 5 lít trong 1 can nhựa Đặc tính kỹ thuật: Dung dịch trong suốt màu xanh, hiệu quả với Helicobacter pylori; 2% Glutaraldehyde với dung dịch đệm pH6 (Na Citrate); Tương thích với mọi loại chất liệu trừ sắt, latex, thép mạ kẽm
5 Gel siêu âm
45 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Gel siêu âm dùng trong công nghệ siêu âm nhằm giúp tránh sự phản xạ âm thanh mạnh ở các đường biên giữa đầu siêu âm và da do túi khí; cung cấp sự tiếp xúc tối ưu giữa đầu dò siêu âm và da.
6 Khí CO2
16 Bình Thông số kỹ thuật: Quy cách: 40 lít/bình Là khí CO2 có độ tinh khiết cao dùng trong y tế; đóng bình 40kg
7 Oxy y tế
19.397 Kg Thông số kỹ thuật: Khí ô xy y tế là khí ô xy có độ tinh khiết cao, không lẫn các tạp chất có hại cho cơ thể người dùng trong y tế
8 Test thử Chlamydia
500 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 20 tests/hộp Kit thử nhanh định tính phát hiện kháng nguyên Chlamydia Trachomatis trong dịch cổ tử cung của nữ giới, dịch niệu đạo hoặc nước tiểu của nam giới
9 Test thử HIV Detecmine 1/2
1.000 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/túi Chẩn đoán định tính HIV trong máu, đóng gói phù hợp trong 1 túi gồm 10 tấm (10 xét nghiệm/ tấm) phủ kháng nguyên tái tổ hợp và peptid tổng hợp HIV - 1/2
10 Test thử Biolin HIV 1/2 nhanh
12.000 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Chẩn đoán định tính HIV trong máu, đóng gói phù hợp gồm 100 kít trong 1 hộp
11 Test thử HBsAg
8.000 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/hộp Chẩn đoán nhanh định tính viêm gan B trong máu, đóng gói phù hợp gồm 100 kít thử trong 1 hộp
12 Test thử HBsAG Detecmine
1.000 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 tests/ túi Chẩn đoán định tính viêm gan B trong máu, đóng gói phù hợp trong 1 túi gồm 10 tấm (10 xét nghiệm/ tấm), phủ kháng thể HBs (Chuột đơn dòng).
13 Test thử Syphilis
120 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 30 tests/hộp Chẩn đón định tính giang mai trong máu, đóng gói phù hợp 30 test trong 1 hộp
14 Test thử HCV nhanh
120 Test Thông số kỹ thuật: Quy cách: 30 tests/hộp Chẩn đoán nhanh định tính viêm gan C trong máu, đóng gói phù hợp gồm 100 kít thử trong 1 hộp
15 Huyết thanh mẫu hệ ABO
20 Bộ Thông số kỹ thuật: Quy cách: Bộ 3 lọ 10ml Xét nghiệm được dùng để phát hiện các kháng nguyên của hệ nhóm máu ABO bằng phương pháp ngưng kết các tế bào hồng cầu người. Đóng gói bao gồm trong 3 hộp, mỗi hộp gồm 1 lọ, mỗi lọ có thể tích 10ml tương ứng với Anti A, Anti B, Anti AB. Thuốc thử xét nghiệm Anti-A và Anti-B có màu để tránh nhầm lẫn và cho phép kiểm tra xét nghiệm nhờ màu xanh da trời và màu vàng tương ứng. Chất bảo quản: Natri Azide (≤0.99 mg/ml)
16 Huyết thanh mẫu hệ RH
12 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10ml/lọ Xét nghiệm được dùng để phát hiện kháng nguyên D hệ Rh bằng phương pháp ngưng kết hồng cầu. Đóng gói 1 lọ có thể tích 10ml được đựng trong 1 hộp giấy. Các thuốc thử của xét nghiệm được sản xuất bằng phương pháp nuôi cấy tế bào từ các dòng tế bào lai BS225. Kháng thể thuộc phân nhóm IgM. Thêm các chất ổn định để đảm bảo thuốc thử xét nghiệm giữ được hoạt tính cho đến hết hạn dùng. Chất bảo quản: Natri Azide (≤0.99 mg/ml)
17 Huyết thanh Coom (kháng huyết thanh AHG)
5 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10 ml/lọ Huyết thanh chẩn đoán Anti-Human Globulin để phát hiện chẩn đón của lớp phủ kháng thể ở hồng cầu người. Đóng gói gồm 1 lọ có thể tích 10ml
18 Dung dịch đệm huyết thanh Coom
5 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 10ml/lọ Dung dịch dùng để pha loãng trong kỹ thuật xét nghiệm chẩn đón Anti-Human Globulin. Đóng gói gồm 1 lọ có thể tích 10ml
19 Máu chuẩn 5 thành phần
10 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 3ml/lọ Dùng để nội kiểm cho máy xét nghiệm huyết học đếm 5 thành phần bạch cầu. Thành phần: Chứa hồng cầu người, bạch cầu bị kích thích và tiểu cầu của động vật có vú
20 Bilirubin Direct JG
1 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2x100ml+1x10ml Dùng để chẩn đoán định lượng Bilirubin trực tiếp trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 2 lọ R1 chứa 100ml và 1 lọ R2 lọ chứa 20ml Thành phần hóa chất: R1: Sulfanilic Acid 29 mmol/l; R2: Sodium Nitrite 72 mmol/l
21 Bilirubin Total DC
1 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x50ml+2x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng Bilirubin toàn phần trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 4 lọ R1 chứa 50ml và 2 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: Phosphate-Buffer: 40 mmol/L, NaCl: 9 g/L, Detergent, Stabilisors - R2: 2,4-Dichlorophenyldiazoniumsalt: 0.09 mmol/L, HCl: 30 mmol/L; Detergent, Stabilisors.
22 Cholesterol CHOD-PAP
1 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Choleterol trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Good's Buffer (pH 6,7): 50 mmol/l, Phenol: 5 mmol/l 4-Aminoantipyrin: 0,3 mmol/l, Cholesterinesterase ≥ 200 U/l Cholesterinoxidase ≥ 100 U/l, Peroxidase ≥ 3 kU/l
23 Creatinine JK
12 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml/1x80ml+ STD:10ml Dùng để chẩn đóan định lượng Creatinine trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 1 lọ R2 chứa 80ml và 1 lọ chuẩn 10ml Thành phần hóa chất: - R1: Sodium Hydroxide :160 mmol/l, pH stabilizer
24 Glucose GOD-PAP
12 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Glucose trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Phosphate Buffer (pH 7.5): 0,1 mol/l, Phenol 0,75 mmol/l; 4-Aminoantipyrin: 0,25 mmol/l, Glucoseoxidase (GOD) ≥ 15 kU/l, Peroxidase(POD) ≥ 1,5U/l
25 ASAT/GOT IFCC
10 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng GOT trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm tối thiểu 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml d và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: TRIS-Puffer (pH 7,8): 80 mmol/l, L-Aspartat: 240 mmol/l; (MDH Malatdehydrogenase) ≥ 1200 U/l - R2: 2-Oxoglutarat: 15 mmol/l, NADH: 0,18 mmol/l
26 ALAT/GPT IFCC
9 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng GPT trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm tối thiểu 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: TRIS-Buffer (pH 7,5): 100 mmol/l, L-Alanine: 500 mmol/l; LDH ( Lactatdehydrogenase) ≥ 1200 U/l - R2: 2-Oxoglutarate:15 mmol/l, NADH: 0,18 mmol/l
27 Total Protein Biuret Mono
7 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Protein toàn phần trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml. và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Potassium iodide: 30 mmol/L, Potassium sodium tartrate
28 Triglycerides GPO-PAP
1 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng Triglycerid trong máu Đóng gói: 1 hộp tối thiểu có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml. và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1:Good's Buffer pH 7,2: 50 mmol/l, 4-Chlorophenol: 4 mmol/l, ATP: 2 mmol/l, Mg2+ : 15 mmol/l, Glycerokinase (GK) ≥ 0,4 kU/l, Peroxidase (POD) ≥ 2 kU/l, oproteinlipase (LPL) ≥ 4 kU/l, 4-Aminoantipyrine: 0,5 mmol/l, Glycerin-3-phosphatoxidase (GPO) ≥ 1,5 kU/l
29 Urea UV
7 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml Dùng để chẩn đoán định lượng Urea trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm tối thiểu 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: TRIS-Buffer( pH 7,8): 120 mmol/l, 2-Oxoglutarate: 7 mmol/l, ADP: 0,6 mmol/l, Urease ≥ 6 kU/l, GLDH (Glutamatdehydrogenase) ≥ 1 kU/l - R2: NADH: 0,25 mmol/l
30 Uric Acid Uricase - PAP Mono
1 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 4x100ml+4x20ml+STD:5ml Dùng để chẩn đoán định lượng a xít uric trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm 4 lọ R1 mỗi lọ chứa 100ml và 4 lọ R2 mỗi lọ chứa 20ml. Thành phần hóa chất: - R1: Phosphatebuffer pH 7,0: 100 mmol/l TBHBA (2,4,6-Tribrom-3-hydroxybenzoicacid: 1 mmol - R2: Phosphatebuffer pH 7,0:100 mmol/l 4-Aminoantipyrine: 0,3 mmol/l; K4[Fe(CN)6]: 10 µmol/l Peroxidase (POD) ≥ 2 kU/l; Uricase ≥ 30 U/l
31 Multicontrol - N
2 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5ml/lọ Dùng để nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa ở mức trung bình Đóng gói: 1 lọ tối thiểu 5ml
32 Multicontrol - P
2 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5ml/lọ Dùng để nội kiểm các xét nghiệm sinh hóa ở mức bất thường Đóng gói: 1 lọ tối thiểu 5ml
33 MultiCal - M
2 Lọ Thông số kỹ thuật: Quy cách: 3ml/lọ Dùng để hiệu chuẩn các xét nghiệm sinh hóa Đóng gói: 1 lọ tối thiểu 3ml
34 Alkfush
90 Lít Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 lít/can Dùng để rửa máy xét nghiệm sinh hóa Đóng gói: 1 can tối đa 5 lít Thành phần: - Sodium Hydroxide Solution - Detergents
35 Ống chống đông EDTA
21.000 Ống Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 ống/hộp Dùng để đựng và bảo quản máu bệnh phẩm trong xét nghiệm huyết học. Đóng gói trong 1 hộp 100 ống
36 Ống chống đông Heparin
25.000 Ống Thông số kỹ thuật: Quy cách: 100 ống/hộp Dùng để đựng và bảo quản máu bệnh phẩm trong xét nghiệm sinh hóa. Đóng gói trong 1 hộp 100 ống
37 ISOTONAC 3
96 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 18 lít/can Dùng để pha loãng máu cho đếm tế bào Đóng gói trong 1can với thể tích 18 lít được đóng trong 1 hộp giấy Trạng thái vật lí là chất lỏng không màu, không mùi, tan được trong nước và có độ pH từ 7,35 đến 7,55. Thành phần: 2 -Hydroxymethyl-2-nitro-1, 3-propanediol, 0,01% Natri clorid, Sulfate, đệm Tris, muối EDTA
38 Cleanac
13 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Dùng để rửa đường dịch Đóng gói trong 1 can 5 lít và có vỏ hộp bằng giấy Trạng thái vật lí là chất lỏng, có màu xanh lá, có mùi nhẹ, tan được trong nước và có độ pH từ 7.7 đến 8.3. Thành phần: Polyoxyethylene nonylphenyl ether
39 Cleanac 3
12 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5lít/can Dùng để rửa đường dịch trong trường hợp đặc biệt Đóng gói trong 1 can 5 lít và có vỏ hộp bằng giấy Trạng thái vật lí là chất lỏng màu vàng nhạt, có mùi nhẹ, có độ pH từ 10 đến 13 và tan được trong nước. Thành phần: Dung dịch Natri hypoclorit
40 Hemolynac-3N
55 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/Can Dùng để ly giải màng tế bào hồng cầu cho phân tích Hemoglobin Đóng gói trong 1 can có thể tích 500ml Trạng thái vật lý là chất lỏng, không màu, mùi nhẹ có độ pH: 5 đến 7, tan được trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích dương
41 Hemolynac-5
18 Can Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/Can Phá màng tế bào hồng cầu cho phân tích 5 thành phần bạch cầu Đóng gói trong 1 can có thể tích 500ml Trạng thái vật lý là chất lỏng không màu, không mùi, có độ pH từ 7 đến 9 và tan được trong nước Thành phần: Chất hoạt động bề mặt mang điện tích âm
42 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ dạng phun sương
480 Lít Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 lít/can Dung dịch phun khử nhanh các bề mặt và trang thiết bị Đóng gói trong 1 can 5 lít Thành phần gồm: 0,05% Didecyldimethylammonium Chloride + 0,06% Polyhexamethylene biguanide Chlorhydrate.
43 Dầu Parapin
10.000 ml Thông số kỹ thuật: Quy cách: 1 lít/chai Dầu parafin dùng trong y tế
44 Hematoxylin
20 Chai Thông số kỹ thuật: Quy cách: 500ml/chai Dùng trong kỹ thuật tế bào. Đóng gói 1 chai 500ml
45 Giấy cuộn Tyvek 350mm x 70m
5 Thùng Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2 cuộn/thùng Túi hấp tiệt trùng dạng cuộn Tyvek có chất chỉ thị hóa học STERRAD 350mm x 70m
46 Băng cassette 100S
30 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 băng/hộp Băng đựng hóa chất dùng cho hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ Plasma sử dụng cho tiệt khuẩn các dụng cụ y tế. Hóa chất được chứa sẵn trong Cassette với một lượng nhất định Hydrogen Peroxide cho mỗi chu kỳ đủ để đạt được mức độ tiệt khuẩn thuận lợi và an toàn nhất.
47 Paraphin hạt
10 Kg Thông số kỹ thuật: Quy cách: 2 kg/túi Dùng để đúc bệnh phẩm tế bào. Đóng gói trong 1 túi 2kg
48 Dung dịch đệm Formalin 10%
10 lít Thông số kỹ thuật: Quy cách: 5 lít/can Là chất định hình, làm giảm sự tiếp xúc với các loại khí bay hơi độc. Đóng gói trong 1 can 5 lít
49 Albumin
1 Hộp Thông số kỹ thuật: Quy cách: (4x100ml + STD 5ml)/hộp Dùng để chẩn đón định lượng Albumin trong máu Đóng gói: 1 hộp gồm có 4 lọ R1, mỗi lọ chứa 100ml. Và 1 lọ chuẩn 5ml Thành phần hóa chất: - R1: Succinate buffer (pH 4.20): 140 mmol/L; Bromocresol green: 0.26 mmol/L; Detergents: 2.0 g/L
50 Xylen
10 Lít Thông số kỹ thuật: Quy cách: Chai 500ml Hóa chất được dùng trong kỹ thuật nhuộm tế bào Đóng gói trong 1 chai 500ml

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Phụ sản tỉnh Nam Định as follows:

  • Has relationships with 92 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.63 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 78.10%, Construction 5.71%, Consulting 0.00%, Non-consulting 16.19%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 238,029,414,530 VND, in which the total winning value is: 233,448,996,873 VND.
  • The savings rate is: 1.92%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Tender package No 2: Disinfectant chemicals, biological products and testing chemicals (including 58 items)". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Tender package No 2: Disinfectant chemicals, biological products and testing chemicals (including 58 items)" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 106

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second