Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
- 20200240968-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20200240968-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào móng, máy đào | 1,6766 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
2 | Bê tông lót móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 20,0566 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
3 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ móng dài cọc, bệ máy | 1,1399 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
4 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ móng - móng vuông, chữ nhật | 0,8498 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
5 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cổ cột | 0,3414 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
6 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 1,3166 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
7 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK | 3,2482 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
8 | Bê tông móng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng | 38,2343 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
9 | Bê tông cổ cột sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, tiết diện | 2,3716 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
10 | Xây móng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, dày | 10,2149 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
11 | Xây móng gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, dày >33cm, vữa XM cát mịn ML=1,5-2, M50 | 3,4593 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
12 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1,1229 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
13 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép cột vuông, chữ nhật, cao | 1,6817 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
14 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 0,3966 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
15 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK | 1,2083 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
16 | Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, tiết diện | 9,2492 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
17 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép xà dầm, giằng, cao | 1,6918 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
18 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,0726 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
19 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 1,9328 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
20 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, cao | 0,1291 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
21 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn thép sàn mái, cao | 3,9777 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
22 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK | 4,1491 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, vữa mác 200, đá 1x2 | 14,3177 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
24 | Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, vữa mác 200, đá 1x2 | 40,014 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
25 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 0,2414 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
26 | Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK | 0,1226 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
27 | Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, vữa mác 200, đá 1x2 | 1,0533 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
28 | Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ lanh tô, giằng tường | 0,9247 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 0,4414 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK | 0,6313 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
31 | Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, vữa mác 200, đá 1x2 | 6,8453 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
32 | Sản xuất xà gồ thép | 1,5852 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
33 | Lắp dựng xà gồ thép | 1,5798 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
34 | Sơn sắt thép các loại 3 nước, sơn tổng hợp | 168,3477 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
35 | Xây tường bằng gạch BTKN 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, cao | 18,0925 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
36 | Xây tường bằng gạch BTKN 10,5x6x22cm, dày 10,5cm, cao | 102,9563 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
37 | Xây cột, trụ gạch BTKN 6,5x10,5x22cm, cao | 12,9954 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
38 | Trát tường ngoài, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | 182,4956 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
39 | Trát tường trong, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | 928,6325 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
40 | Trát xà dầm, vữa XM cát mịn M75 | 267,6669 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
41 | Trát trần có bả bám dính bằng xi măng nguyên chất trước khi trát, vữa XM cát mịn M75 | 356,9628 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
42 | Trát trụ cột, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M75 | 155,7903 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
43 | Trát trụ cột, dày 2cm, vữa XM cát mịn M75 | 28,512 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
44 | Trát đắp phào đơn, vữa XM cát mịn M75 | 43,06 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
45 | Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột KT gạch bằng đá xẻ kích thước 120*200 | 27,945 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
46 | Ốp tường trụ, cột KT gạch 300x600mm mài cạnh | 98,488 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
47 | Lát nền, sàn gạch chống trơn ceramic kích thước 300x300mm | 19,1198 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
48 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,2863 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
49 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0,5537 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V | ||
50 | Bê tông nền sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, vữa mác 150, đá 4x6 | 29,1325 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors LỮ ĐOÀN XE TĂNG 203/QUÂN ĐOÀN 2 as follows:
- Has relationships with 7 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 100.00%, Consulting 0%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 26,996,634,000 VND, in which the total winning value is: 26,974,330,000 VND.
- The savings rate is: 0.08%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor LỮ ĐOÀN XE TĂNG 203/QUÂN ĐOÀN 2:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding LỮ ĐOÀN XE TĂNG 203/QUÂN ĐOÀN 2:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.