Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cầu dao phụ tải 22kV-630A-16kA/s | 2 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
2 | Chống sét van 22kV | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
3 | Lắp đặt dao cách ly 3 pha ngoài trời, loại | 1 | 1 bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
4 | Lắp đặt chống sét van | 1 | 3 pha | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
5 | Ghế thao tác | 97,94 | kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
6 | Thang trèo | 33,7 | kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
7 | Xà đỡ cầu dao, đầu cáp, CSV | 62,88 | kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
8 | Dây buộc cổ sứ | 3 | sợi | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
9 | Sứ đứng 24kV kèm ty sứ | 9 | Quả | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
10 | Sứ treo Polyme 24kV | 6 | Quả | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
11 | Đầu cốt M50 | 9 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
12 | Đầu cốt AM95 1lỗ | 1 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
13 | Cáp ACSR/XLPE/HDPE 24kV 70mm2 | 9 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
14 | Ghíp 3 bu lông (sử dụng cho dây dẫn tiết diện 50-240mm2) | 6 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
15 | Đai thép không gỉ | 9,8 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
16 | Biển tên cột | 1 | biển | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
17 | Biển cấm trèo | 1 | biển | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
18 | Biển tên cầu dao | 1 | biển | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
19 | Biển tên đầu cáp | 1 | biển | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
20 | Cáp ngầm 12,7/22(24)kV-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-3x70mm2-CTSr-WS | 98 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
21 | Ống nhựa xoắn chịu lực HDPE 130/100 | 83 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
22 | Khóa đai | 7 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
23 | Mốc báo cáp ngầm bằng sứ | 3 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
24 | Băng báo cáp | 70 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
25 | Đồng thanh cái 40*10 | 2 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
26 | Giá đỡ cáp trung thế lên cột | 60,76 | kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
27 | Dây đồng mềm M35 | 5 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
28 | Tiếp địa cột 12 | 93,73 | kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
29 | Cáp 24kV XLPE/PVC M1x50mm2 | 1,5 | m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
30 | Chụp silicon chống sét van | 3 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
31 | Kẹp quai ép | 3 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
32 | Kẹp hotline | 3 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
33 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 100kg | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
34 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
35 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 25kg | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
36 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 50kg | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
37 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 100kg | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
38 | Lắp đặt xà, loại cột đỡ, trọng lượng xà 25kg | 1 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
39 | Lắp đặt sứ đứng trung thế và hạ thế loại cột tròn, lắp trên cột 15-22 kv | 0,8 | 10 sứ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
40 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | 0,6 | 10 đầu cốt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
41 | Ép đầu cốt. Tiết diện cáp | 0,9 | 10 đầu cốt | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
42 | Kéo rải và lắp đặt cáp treo trên dây thép. Trọng lượng cáp | 0,2 | 100m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
43 | Lắp đặt và tháo kẹp IPC | 6 | cái | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
44 | Lắp biển cấm. Chiều cao lắp đặt | 4 | 1 bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
45 | Kéo rải và lắp đặt cáp trong ống bảo vệ. Trọng lượng cáp | 0,78 | 100m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
46 | Đầu cáp lực 22kV đến 35kV. Đầu cáp khô điện áp 22kV đến 35kV, đầu cáp 22kV, tiết diện cáp | 1 | 1 đầu cáp (3 pha) | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
47 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, đường kính | 0,83 | 100m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
48 | Lắp dựng tiếp địa cột điện, ĐK fi 8-10mm | 0,9373 | 100kg | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
49 | Kéo rải và lắp đặt cáp treo trên dây thép. Trọng lượng cáp | 0,03 | 100m | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT | ||
50 | Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha | 3 | bộ | Theo HSTK được duyệt và quy định tại Chương V E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trung tâm Phát triển qũy đất huyện Sóc Sơn thuộc UBND huyện Sóc Sơn as follows:
- Has relationships with 47 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.47 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0%, Construction 86.21%, Consulting 13.79%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 127,908,287,505 VND, in which the total winning value is: 124,787,635,014 VND.
- The savings rate is: 2.44%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Trung tâm Phát triển qũy đất huyện Sóc Sơn thuộc UBND huyện Sóc Sơn:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Trung tâm Phát triển qũy đất huyện Sóc Sơn thuộc UBND huyện Sóc Sơn:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.