Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Ghi chú: Gói thầu chỉ dành cho nhà thầu cấp siêu nhỏ, nhỏ (theo quy định của pháp luật doanh nghiệp) tham gia đấu thầu
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đầu đo khí CH4 (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 5 | bộ | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
2 | Đầu đo khí CO (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 7 | bộ | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
3 | Đầu đo khí H2 (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 1 | bộ | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
4 | Đầu đo tốc độ gió (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 1 | bộ | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
5 | Bộ đóng cắt liên động ĐCLĐ -400 hoặc tương đương (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 5 | chiếc | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
6 | Hộp nối cáp phòng nổ 30 đôi dây | 1 | chiếc | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
7 | Hộp nối cáp phòng nổ 20 đôi dây | 1 | cái | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
8 | Hộp nối cáp phòng nổ 10 đôi dây | 1 | cái | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
9 | Hộp nối cáp phòng nổ 5 đôi dây | 7 | cái | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
10 | Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 30x2x0,9 | 900 | m | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
11 | Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 20x2x0,9 | 450 | m | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
12 | Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 10x2x0,9 | 550 | m | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
13 | Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 5x2x0,9 | 3.100 | m | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
14 | Cáp nguồn dùng trong lò loại phòng nổ 2x2x0,9 | 3.200 | m | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
15 | Máy đo khí đa năng xách tay tự động, Thiết bị trọn bộ (Máy đo, pin, xạc pin, túi da). Kiểu xách tay, phòng nổ | 7 | bộ | Theo mục II. Yêu cầu về kỹ thuật /chỉ dẫn kỹ thuật thuộc chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
16 | Vận chuyển thiết bị, phụ kiện bằng khiêng vác bộ cự ly 50m | 18,26 | tấn | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
17 | Lắp đặt Đầu đo khí CH4 (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 5 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
18 | Đo thử, kiểm tra Đầu đo khí CH4 (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 5 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
19 | Lắp đặt Đầu đo khí CO (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 7 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
20 | Đo thử, kiểm tra Đầu đo khí CO (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 7 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
21 | Lắp đặt Đầu đo khí H2 (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 1 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
22 | Đo thử, kiểm tra Đầu đo khí H2 (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 1 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
23 | Lắp đặt Đầu đo tốc độ gió (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 1 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
24 | Đo thử, kiểm tra Đầu đo tốc độ gió (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 1 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
25 | Lắp đặt Bộ đóng cắt liên động ĐCLĐ -400 hoặc tương đương (đồng bộ với HT KSP - 2C) | 5 | bộ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
26 | Lắp đặt Hộp nối cáp phòng nổ 30 đôi dây | 1 | cái | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
27 | Lắp đặt Hộp nối cáp phòng nổ 20 đôi dây | 1 | cái | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
28 | Lắp đặt Hộp nối cáp phòng nổ 10 đôi dây | 1 | cái | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
29 | Lắp đặt Hộp nối cáp phòng nổ 5 đôi dây | 7 | cái | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
30 | Lắp đặt Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 30x2x0,9 | 90 | 10m | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
31 | Lắp đặt Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 20x2x0,9 | 45 | 10m | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
32 | Lắp đặt Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 10x2x0,9 | 55 | 10m | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
33 | Lắp đặt Cáp tín hiệu dùng trong lò loại phòng nổ 5x2x0,9 | 310 | 10m | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
34 | Lắp đặt Cáp nguồn dùng trong lò loại phòng nổ 2x2x0,9 | 320 | 10m | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
35 | Đào đất rãnh tiếp địa | 1,35 | m³ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
36 | Lấp đất rãnh tiếp địa | 1,35 | m³ | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
37 | Cọc thép L63x6 dài 500mm | 15 | cọc | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
38 | Kéo dây tiếp đất, dây đồng 1 lỗi đường kính d=6mm, dài 5m | 75 | m | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
39 | Thí nghiệm cụm tiếp địa | 15 | cụm | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật | ||
40 | Thí nghiệm cáp | 5 | sợi | Theo mục IV. Các bản vẽ của Chương V. Yêu cầu về kỹ thuật của Phần 2. Yêu cầu về kỹ thuật |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VINACOMIN HALONG COAL COMPANY as follows:
- Has relationships with 117 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.60 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 58.39%, Construction 27.27%, Consulting 6.64%, Non-consulting 4.55%, Mixed 3.15%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,059,672,357,496 VND, in which the total winning value is: 1,052,633,811,725 VND.
- The savings rate is: 0.66%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINACOMIN HALONG COAL COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINACOMIN HALONG COAL COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.