Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300196260 | Bộ nẹp thẳng 2 lỗ, titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 2 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 18.200.000 | 18.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 15.600.000 | 15.600.000 | 0 | |||
2 | PP2300196261 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 102.060.000 | 102.060.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 87.360.000 | 87.360.000 | 0 | |||
3 | PP2300196262 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 82.740.000 | 82.740.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 82.740.000 | 82.740.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 82.740.000 | 82.740.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 82.740.000 | 82.740.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 73.780.000 | 73.780.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 76.300.000 | 76.300.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 88.200.000 | 88.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 54.600.000 | 54.600.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 82.740.000 | 82.740.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300196263 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 97.300.000 | 97.300.000 | 0 | |||
5 | PP2300196264 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 57.750.000 | 57.750.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 53.820.000 | 53.820.000 | 0 | |||
6 | PP2300196265 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 44.640.000 | 44.640.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 44.640.000 | 44.640.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 44.640.000 | 44.640.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 44.640.000 | 44.640.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 39.180.000 | 39.180.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 32.250.000 | 32.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 44.640.000 | 44.640.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
7 | PP2300196266 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300196267 | Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300196268 | Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 88.450.000 | 88.450.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300196269 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300196270 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 73.000.000 | 73.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
12 | PP2300196271 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
13 | PP2300196272 | Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
14 | PP2300196273 | Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300196274 | Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300196275 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
17 | PP2300196276 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 60.500.000 | 60.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 42.250.000 | 42.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 74.100.000 | 74.100.000 | 0 | |||
18 | PP2300196277 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
19 | PP2300196278 | Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 54.200.000 | 54.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 75.500.000 | 75.500.000 | 0 | |||
20 | PP2300196279 | Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 77.100.000 | 77.100.000 | 0 | |||
21 | PP2300196280 | Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 55.200.000 | 55.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 73.920.000 | 73.920.000 | 0 | |||
22 | PP2300196281 | Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300196282 | Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 50.720.000 | 50.720.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 50.720.000 | 50.720.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 22.080.000 | 22.080.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 79.200.000 | 79.200.000 | 0 | |||
24 | PP2300196283 | Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300196284 | Bộ nẹp hình vuông 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300196285 | Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300196286 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 40.200.000 | 40.200.000 | 0 | |||
28 | PP2300196287 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 36.940.000 | 36.940.000 | 0 | |||
29 | PP2300196288 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 56.400.000 | 56.400.000 | 0 | |||
30 | PP2300196289 | Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm) | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 51.760.000 | 51.760.000 | 0 | |||
31 | PP2300196290 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 354.600.000 | 354.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 354.600.000 | 354.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 354.600.000 | 354.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 354.600.000 | 354.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 327.000.000 | 327.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 348.000.000 | 348.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 234.000.000 | 234.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 354.600.000 | 354.600.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2300196291 | Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 316.200.000 | 316.200.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 417.000.000 | 417.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300196292 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 195.900.000 | 195.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 161.250.000 | 161.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 195.900.000 | 195.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 161.250.000 | 161.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 195.900.000 | 195.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 161.250.000 | 161.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 195.900.000 | 195.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 161.250.000 | 161.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 195.900.000 | 195.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 216.000.000 | 216.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 238.500.000 | 238.500.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 161.250.000 | 161.250.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 223.200.000 | 223.200.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300196293 | Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 195.900.000 | 195.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 283.500.000 | 283.500.000 | 0 | |||
35 | PP2300196294 | Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 272.850.000 | 272.850.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 272.850.000 | 272.850.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 272.850.000 | 272.850.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 272.850.000 | 272.850.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 265.500.000 | 265.500.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 303.000.000 | 303.000.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 210.000.000 | 210.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 272.850.000 | 272.850.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300196295 | Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 233.700.000 | 233.700.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 355.500.000 | 355.500.000 | 0 | |||
37 | PP2300196296 | Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 265.300.000 | 265.300.000 | 0 |
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 179.550.000 | 179.550.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 216.720.000 | 216.720.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 192.080.000 | 192.080.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 265.300.000 | 265.300.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 179.550.000 | 179.550.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 216.720.000 | 216.720.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 192.080.000 | 192.080.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 265.300.000 | 265.300.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 179.550.000 | 179.550.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 216.720.000 | 216.720.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 192.080.000 | 192.080.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 265.300.000 | 265.300.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 179.550.000 | 179.550.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 216.720.000 | 216.720.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 192.080.000 | 192.080.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 265.300.000 | 265.300.000 | 0 | |||
vn0106154867 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 35.925.000 | 210 | 179.550.000 | 179.550.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 216.720.000 | 216.720.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 192.080.000 | 192.080.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 221.200.000 | 221.200.000 | 0 | |||
38 | PP2300196297 | Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300196298 | Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 171.000.000 | 171.000.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 187.500.000 | 187.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 238.000.000 | 238.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300196299 | Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm ) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
41 | PP2300196300 | Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm) | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 36.900.000 | 36.900.000 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 61.200.000 | 61.200.000 | 0 | |||
42 | PP2300196301 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 11.218.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 245.500.000 | 245.500.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 11.218.500 | 210 | 200.000.000 | 200.000.000 | 0 | |||
43 | PP2300196302 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300196303 | Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 11.218.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 495.000.000 | 495.000.000 | 0 | |||
vn0315338730 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT MG | 180 | 11.218.500 | 210 | 350.000.000 | 350.000.000 | 0 | |||
45 | PP2300196304 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300196305 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300196306 | Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300196307 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300196308 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300196309 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,5cc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300196310 | Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc | vn0304259413 | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 180 | 121.135.050 | 210 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300196311 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300196312 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300196313 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 80 độ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300196314 | Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 50 độ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300196315 | Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300196316 | Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300196317 | Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300196318 | Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 674.950.000 | 674.950.000 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300196319 | Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300196320 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 113.625.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300196321 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106923914 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM | 180 | 61.524.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106923914 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM | 180 | 61.524.000 | 210 | 3.810.000.000 | 3.810.000.000 | 0 | |||
63 | PP2300196322 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2300196323 | Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 4.230.000.000 | 4.230.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 4.230.000.000 | 4.230.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
65 | PP2300196324 | Bộ nẹp vít cột sống lưng chỉnh trượt các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300196325 | Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 1.272.800.000 | 1.272.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 1.272.800.000 | 1.272.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 1.272.800.000 | 1.272.800.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 1.440.000.000 | 1.440.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300196326 | Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
68 | PP2300196327 | Bộ nẹp vít qua da cột sống ngực, lưng các cỡ | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 3.750.000.000 | 3.750.000.000 | 0 | |||
69 | PP2300196328 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 113.625.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 113.625.000 | 210 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 113.625.000 | 210 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 387.500.000 | 387.500.000 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 113.625.000 | 210 | 475.000.000 | 475.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 375.000.000 | 375.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
70 | PP2300196329 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 525.000.000 | 525.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
71 | PP2300196330 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 425.000.000 | 425.000.000 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 | |||
72 | PP2300196331 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300196332 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300196333 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 500.000.000 | 500.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
75 | PP2300196334 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng ngực loại thẳng | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2300196335 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 241.500.000 | 241.500.000 | 0 | |||
vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 195.000.000 | 195.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
77 | PP2300196336 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
78 | PP2300196337 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300196338 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 325.000.000 | 325.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2300196339 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 135.000.000 | 135.000.000 | 0 | |||
81 | PP2300196340 | Sản phẩm sinh học thay thế xương | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300196341 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 6.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0108447308 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU | 180 | 4.410.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 6.300.000 | 210 | 301.000.000 | 301.000.000 | 0 | |||
vn0108447308 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU | 180 | 4.410.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 6.300.000 | 210 | 301.000.000 | 301.000.000 | 0 | |||
vn0108447308 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU | 180 | 4.410.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2300196342 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 528.000.000 | 528.000.000 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2300196343 | Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300196344 | Bô dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng các cỡ cao, thấp, trung bình | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
86 | PP2300196345 | Bộ nẹp vít vá sọ não hình quạt các cỡ | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300196346 | Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2300196347 | Bộ nẹp vít vá sọ não hình tròn có 5 lỗ bắt vít các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300196350 | Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 9.225.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300196353 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 9.225.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300196354 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 9.225.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300196355 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 9.225.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
93 | PP2300196356 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 9.225.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300196357 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 9.225.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300196358 | Lưới vá sọ não và vít 1.6mm các cỡ | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 31.186.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300196359 | Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 6.300.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 6.300.000 | 210 | 111.200.000 | 111.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101841390 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN Y | 180 | 6.300.000 | 210 | 111.200.000 | 111.200.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 106.800.000 | 106.800.000 | 0 | |||
97 | PP2300196360 | Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 121x134x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300196361 | Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 90x98x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ | vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101372043 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ | 180 | 97.229.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
99 | PP2300196362 | Miếng vá khuyết sọ cứng, kích thước 203x203mm và vít 1.6mm các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300196363 | Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
101 | PP2300196364 | Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
102 | PP2300196365 | Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
103 | PP2300196366 | Bộ vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng các cỡ | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.012.000.000 | 3.012.000.000 | 0 | |||
104 | PP2300196367 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 180 | 113.625.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
105 | PP2300196368 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106923914 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM | 180 | 61.524.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106923914 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SMOSA VIỆT NAM | 180 | 61.524.000 | 210 | 196.000.000 | 196.000.000 | 0 | |||
106 | PP2300196369 | Bộ bơm xi măng thân đốt sống không bóng | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
107 | PP2300196370 | Bộ xi măng tạo hình thân đốt sống ( Bao gồm kim chọc dò) | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 178.000.000 | 178.000.000 | 0 | |||
108 | PP2300196371 | Bộ nẹp vít cột sống ngực, lưng phù hợp với trẻ em các cỡ | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THANH PHƯƠNG | 180 | 236.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
109 | PP2300196372 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 93.500.000 | 93.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
110 | PP2300196373 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 95.000.000 | 95.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
111 | PP2300196374 | Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
112 | PP2300196375 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 60.000.000 | 60.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
113 | PP2300196376 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
114 | PP2300196377 | Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 85.000.000 | 85.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
115 | PP2300196378 | Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm | vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314011330 | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ | 180 | 150.716.250 | 210 | 52.750.000 | 52.750.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 70.000.000 | 70.000.000 | 0 | |||
116 | PP2300196379 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 254.790.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 12.112.000.000 | 12.112.000.000 | 0 | |||
vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 254.790.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
117 | PP2300196380 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 8.478.000.000 | 8.478.000.000 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 7.668.000.000 | 7.668.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 8.478.000.000 | 8.478.000.000 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 7.668.000.000 | 7.668.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 8.478.000.000 | 8.478.000.000 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 7.668.000.000 | 7.668.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 8.478.000.000 | 8.478.000.000 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 7.668.000.000 | 7.668.000.000 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300196381 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.828.000.000 | 3.828.000.000 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.828.000.000 | 3.828.000.000 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.828.000.000 | 3.828.000.000 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 411.636.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2300196382 | Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 7.260.000.000 | 7.260.000.000 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 6.346.800.000 | 6.346.800.000 | 0 | |||
120 | PP2300196383 | Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
121 | PP2300196384 | Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
122 | PP2300196385 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
123 | PP2300196386 | Nẹp móc chiều dài 250mm | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300196387 | Nẹp rá ổ cối | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300196388 | Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 254.790.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
126 | PP2300196389 | Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ | vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 1.230.000.000 | 1.230.000.000 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
127 | PP2300196390 | Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 60.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105041469 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ LONG GIANG | 180 | 204.960.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 3.354.000.000 | 3.354.000.000 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401721739 | CÔNG TY TNHH PHÚ NGÔ NGUYỄN | 180 | 136.950.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2300196391 | Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng | vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311829625 | CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN | 180 | 836.379.450 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 3.198.720.000 | 3.198.720.000 | 0 | |||
129 | PP2300196392 | Bộ khớp vai toàn phần | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300196393 | Bộ khớp vai bán phần | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300196394 | Cố định ngoài cẳng chân | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 215.000.000 | 215.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 160.000.000 | 160.000.000 | 0 | |||
132 | PP2300196395 | Cố định ngoài khung chậu | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
133 | PP2300196396 | Cố định ngoài tay | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 117.750.000 | 117.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 99.000.000 | 99.000.000 | 0 | |||
134 | PP2300196397 | Cố định ngoài gần khớp | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 230.250.000 | 230.250.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 148.500.000 | 148.500.000 | 0 | |||
135 | PP2300196398 | Cố định ngoài | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 186.750.000 | 186.750.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 127.500.000 | 127.500.000 | 0 | |||
136 | PP2300196399 | Cố định ngoài qua gối | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 43.500.000 | 43.500.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 29.700.000 | 29.700.000 | 0 | |||
137 | PP2300196400 | Cố định ngoài ba thanh | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
138 | PP2300196401 | Cố định ngoài ngón tay | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
139 | PP2300196402 | Cố định ngoài đùi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
140 | PP2300196403 | Cố định ngoài Cẳng chân | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
141 | PP2300196404 | Cố định ngoài Liên mấu chuyển | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 235.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
142 | PP2300196405 | Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 400.000.000 | 400.000.000 | 0 | |||
143 | PP2300196406 | Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 240.000.000 | 240.000.000 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 180.000.000 | 180.000.000 | 0 | |||
144 | PP2300196407 | Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 2 | vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 8.221.500.000 | 8.221.500.000 | 0 | |||
145 | PP2300196408 | Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4 | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 6.059.000.000 | 6.059.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 6.059.000.000 | 6.059.000.000 | 0 | |||
vn0302204137 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ B.M.S | 180 | 614.879.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0102255092 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT SING | 180 | 488.880.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
146 | PP2300196409 | Bộ nội soi, chẩn đoán khớp gối, khớp vai các cỡ | vn0100124376 | TỔNG CÔNG TY THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM - CTCP | 180 | 220.659.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
147 | PP2300196410 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan | vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 45.081.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
148 | PP2300196411 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 2.100.300.000 | 2.100.300.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
149 | PP2300196412 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 2.318.000.000 | 2.318.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 2.297.500.000 | 2.297.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 2.318.000.000 | 2.318.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 2.297.500.000 | 2.297.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
150 | PP2300196413 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 455.857.500 | 455.857.500 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 675.200.000 | 675.200.000 | 0 | |||
151 | PP2300196414 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 641.500.000 | 641.500.000 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 645.040.000 | 645.040.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 45.081.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 641.500.000 | 641.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 645.040.000 | 645.040.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 45.081.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 45.081.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 641.500.000 | 641.500.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 645.040.000 | 645.040.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 45.081.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
152 | PP2300196415 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 682.600.000 | 682.600.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
153 | PP2300196417 | Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 193.740.000 | 193.740.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 298.240.000 | 298.240.000 | 0 | |||
154 | PP2300196418 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
155 | PP2300196419 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 3.776.000.000 | 3.776.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 3.747.000.000 | 3.747.000.000 | 0 | |||
156 | PP2300196420 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 879.000.000 | 879.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
157 | PP2300196421 | Bộ nẹp khóa đầu dưới, mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 1.837.200.000 | 1.837.200.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
158 | PP2300196422 | Bộ nẹp khóa đầu dưới mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 2.863.300.000 | 2.863.300.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
159 | PP2300196423 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 1.250.000.000 | 1.250.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
160 | PP2300196424 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
161 | PP2300196425 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ L các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
162 | PP2300196426 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 701.950.000 | 701.950.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
163 | PP2300196427 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
164 | PP2300196428 | Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
165 | PP2300196429 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 640.920.000 | 640.920.000 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 886.650.000 | 886.650.000 | 0 | |||
166 | PP2300196430 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 850.000.000 | 850.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
167 | PP2300196431 | Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
168 | PP2300196432 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 1.842.100.000 | 1.842.100.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
169 | PP2300196433 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 1.696.000.000 | 1.696.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 1.672.000.000 | 1.672.000.000 | 0 | |||
170 | PP2300196434 | Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 1.344.000.000 | 1.344.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
171 | PP2300196435 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 710.650.000 | 710.650.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
172 | PP2300196437 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 373.550.000 | 373.550.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 505.000.000 | 505.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 373.550.000 | 373.550.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 505.000.000 | 505.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
173 | PP2300196438 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 91.400.000 | 91.400.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 184.000.000 | 184.000.000 | 0 | |||
174 | PP2300196439 | Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 132.960.000 | 132.960.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 163.650.000 | 163.650.000 | 0 | |||
175 | PP2300196440 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
176 | PP2300196441 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan | vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
177 | PP2300196442 | Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 800.000.000 | 800.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
178 | PP2300196443 | Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 413.550.000 | 413.550.000 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 543.250.000 | 543.250.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 413.550.000 | 413.550.000 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 543.250.000 | 543.250.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
179 | PP2300196445 | Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 667.915.000 | 667.915.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
180 | PP2300196446 | Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
181 | PP2300196447 | Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 1.057.500.000 | 1.057.500.000 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 1.134.000.000 | 1.134.000.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 1.057.500.000 | 1.057.500.000 | 0 | |||
182 | PP2300196448 | Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 576.720.000 | 576.720.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 694.400.000 | 694.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 576.720.000 | 576.720.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 694.400.000 | 694.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 576.720.000 | 576.720.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 656.000.000 | 656.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 694.400.000 | 694.400.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
183 | PP2300196449 | Bộ nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
184 | PP2300196450 | Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 299.460.000 | 299.460.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 504.000.000 | 504.000.000 | 0 | |||
185 | PP2300196451 | Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 197.160.000 | 197.160.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 283.200.000 | 283.200.000 | 0 | |||
186 | PP2300196452 | Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 1.141.200.000 | 1.141.200.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 913.600.000 | 913.600.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 1.141.200.000 | 1.141.200.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 913.600.000 | 913.600.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
187 | PP2300196454 | Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
188 | PP2300196455 | Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 140.000.000 | 140.000.000 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
189 | PP2300196456 | Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 75.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 75.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
190 | PP2300196457 | Bộ nẹp mini chữ T/L, thẳng các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
191 | PP2300196458 | Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 75.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
192 | PP2300196459 | Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
193 | PP2300196460 | Bộ đinh nội tủy xương đùi dài GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
194 | PP2300196461 | Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan | vn0303418205 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM DUY ANH | 180 | 75.000.000 | 212 | 0 | 0 | 0 |
195 | PP2300196462 | Bộ đinh nội tủy xương chày GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
196 | PP2300196463 | Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 68.850.000 | 68.850.000 | 0 | |||
vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
197 | PP2300196465 | Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ | vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 65.850.000 | 65.850.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | |||
vn0401736580 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYÊN PHÚ VNM | 180 | 105.642.300 | 210 | 65.850.000 | 65.850.000 | 0 | |||
vn0401321018 | CÔNG TY TNHH K.A.L.H.U | 180 | 248.474.400 | 210 | 150.000.000 | 150.000.000 | 0 | |||
vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 141.000.000 | 141.000.000 | 0 | |||
198 | PP2300196466 | Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
199 | PP2300196467 | Bộ nẹp khóa mõn khủyu đa hướng các cỡ, chất liệu titan | vn0314745451 | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT | 180 | 612.668.250 | 210 | 0 | 0 | 0 |
200 | PP2300196469 | Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
201 | PP2300196470 | Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan | vn0401419711 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHẢI CA | 180 | 458.325.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
202 | PP2300196471 | Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 254.790.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
203 | PP2300196472 | Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 254.790.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
204 | PP2300196473 | Dao cắt/ đục sụn | vn0105481660 | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM | 180 | 254.790.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
205 | PP2300196475 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
206 | PP2300196477 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
207 | PP2300196478 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
208 | PP2300196479 | Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương | vn0310073590 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA | 180 | 369.492.150 | 210 | 0 | 0 | 0 |
209 | PP2300196480 | Bộ vít đa trục cột sống lưng đóng gói tiệt trùng có góc xoay ≥ 50 độ( Bao gồm 1 thanh(nẹp)+ 6 vít đa trục) | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 465.604.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
210 | PP2300196481 | Bộ đinh nội tủy có chốt xương chày, xương đùi sử dụng đồng bộ | vn0105750289 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 180 | 435.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
211 | PP2300196482 | Bộ vít cột sống ngực thắt lưng đa trục kháng khuẩn phủ bạc 1 tầng, 2 tầng các size(gồm thanh dọc,vít kèm ốc khóa trong và đĩa đệm) | vn0101384017 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THƯƠNG MẠI HOA CẨM CHƯỚNG | 180 | 543.094.950 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300196456 - Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan
2. PP2300196458 - Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan
3. PP2300196461 - Bộ đinh nội tủy xương đùi rỗng nòng GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan
1. PP2300196260 - Bộ nẹp thẳng 2 lỗ, titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 2 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196261 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196264 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196267 - Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196268 - Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196282 - Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196413 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ
8. PP2300196417 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ
9. PP2300196429 - Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
10. PP2300196437 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
11. PP2300196438 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
12. PP2300196439 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
13. PP2300196443 - Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan
14. PP2300196445 - Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan
15. PP2300196448 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
16. PP2300196450 - Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
17. PP2300196451 - Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
18. PP2300196463 - Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
19. PP2300196465 - Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
1. PP2300196318 - Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ
2. PP2300196325 - Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ
3. PP2300196327 - Bộ nẹp vít qua da cột sống ngực, lưng các cỡ
4. PP2300196328 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng
5. PP2300196335 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
6. PP2300196339 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít
7. PP2300196340 - Sản phẩm sinh học thay thế xương
8. PP2300196366 - Bộ vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng các cỡ
9. PP2300196378 - Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm
1. PP2300196261 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196262 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196263 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196265 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196264 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196267 - Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196268 - Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
8. PP2300196269 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
9. PP2300196270 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
10. PP2300196271 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
11. PP2300196272 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
12. PP2300196275 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
13. PP2300196276 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
14. PP2300196277 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
15. PP2300196278 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
16. PP2300196282 - Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
17. PP2300196290 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
18. PP2300196291 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
19. PP2300196292 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
20. PP2300196293 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
21. PP2300196294 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
22. PP2300196295 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
23. PP2300196296 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
24. PP2300196297 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
25. PP2300196298 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
26. PP2300196299 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
27. PP2300196300 - Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm)
28. PP2300196346 - Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ
29. PP2300196359 - Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ
30. PP2300196361 - Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 90x98x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ
1. PP2300196285 - Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan
2. PP2300196380 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE
3. PP2300196383 - Bộ khớp háng thay lại toàn phần không xi măng
4. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
5. PP2300196392 - Bộ khớp vai toàn phần
6. PP2300196393 - Bộ khớp vai bán phần
7. PP2300196411 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
8. PP2300196415 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan
9. PP2300196418 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
10. PP2300196421 - Bộ nẹp khóa đầu dưới, mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan
11. PP2300196426 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan
12. PP2300196429 - Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
13. PP2300196432 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
14. PP2300196435 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
15. PP2300196440 - Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
16. PP2300196443 - Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan
17. PP2300196447 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
18. PP2300196452 - Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan
19. PP2300196457 - Bộ nẹp mini chữ T/L, thẳng các cỡ, chất liệu titan
20. PP2300196467 - Bộ nẹp khóa mõn khủyu đa hướng các cỡ, chất liệu titan
1. PP2300196341 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
2. PP2300196359 - Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ
1. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
1. PP2300196261 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196262 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196263 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196264 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196265 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196266 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196267 - Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
8. PP2300196268 - Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
9. PP2300196269 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
10. PP2300196270 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
11. PP2300196271 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
12. PP2300196272 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
13. PP2300196273 - Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
14. PP2300196274 - Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
15. PP2300196275 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
16. PP2300196276 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
17. PP2300196277 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
18. PP2300196278 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
19. PP2300196279 - Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
20. PP2300196280 - Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
21. PP2300196281 - Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
22. PP2300196286 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm)
23. PP2300196287 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm)
24. PP2300196288 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm)
25. PP2300196289 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm)
26. PP2300196290 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
27. PP2300196291 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
28. PP2300196292 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
29. PP2300196293 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
30. PP2300196294 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
31. PP2300196295 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
32. PP2300196296 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
33. PP2300196297 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
34. PP2300196298 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
35. PP2300196299 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
36. PP2300196300 - Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm)
37. PP2300196301 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm
38. PP2300196302 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 20x30mm
39. PP2300196303 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm
40. PP2300196304 - Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 15x25mm
41. PP2300196305 - Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 25x30mm
42. PP2300196306 - Màng cấy ghép tái tạo xương hư tổn liên kết chéo gốc đường 30x40mm
43. PP2300196307 - Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,6cc
44. PP2300196308 - Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 2,4cc
45. PP2300196309 - Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 0,5cc
46. PP2300196310 - Vật liệu cấy ghép xương xốp dị loại dạng hạt 1,2cc
1. PP2300196312 - Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ
2. PP2300196319 - Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ
3. PP2300196323 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
4. PP2300196334 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng ngực loại thẳng
5. PP2300196335 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
6. PP2300196409 - Bộ nội soi, chẩn đoán khớp gối, khớp vai các cỡ
1. PP2300196380 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE
2. PP2300196389 - Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ
3. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
1. PP2300196379 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic
2. PP2300196406 - Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
3. PP2300196412 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
4. PP2300196419 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
5. PP2300196424 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày mặt trước ngoài chữ L các cỡ, chất liệu titan
6. PP2300196433 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
7. PP2300196447 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
8. PP2300196449 - Bộ nẹp khóa móc xương đòn các cỡ, chất liệu titan
9. PP2300196455 - Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan
10. PP2300196459 - Bộ nẹp mini bàn ngón các cỡ, chất liệu titan
11. PP2300196460 - Bộ đinh nội tủy xương đùi dài GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan
12. PP2300196462 - Bộ đinh nội tủy xương chày GAMMA(PFNA) các cỡ, chất liệu titan
13. PP2300196469 - Vít xương xốp đường kính 4.0mm các cỡ, chất liệu titan
14. PP2300196470 - Vít xương xốp đường kính 6.5mm các cỡ, chất liệu titan
1. PP2300196260 - Bộ nẹp thẳng 2 lỗ, titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 2 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196261 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196262 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196264 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196265 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196267 - Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196268 - Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
8. PP2300196269 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
9. PP2300196270 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
10. PP2300196273 - Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
11. PP2300196274 - Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
12. PP2300196279 - Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
13. PP2300196280 - Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
14. PP2300196282 - Bộ nẹp hình vuông 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
15. PP2300196284 - Bộ nẹp hình vuông 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
16. PP2300196286 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm)
17. PP2300196288 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm)
18. PP2300196290 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
19. PP2300196292 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
20. PP2300196294 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
21. PP2300196296 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
22. PP2300196300 - Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm)
23. PP2300196346 - Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ
24. PP2300196347 - Bộ nẹp vít vá sọ não hình tròn có 5 lỗ bắt vít các cỡ
25. PP2300196359 - Lưới vá sọ não và vít 2.0mm các cỡ
26. PP2300196363 - Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ
27. PP2300196364 - Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ
28. PP2300196412 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
29. PP2300196414 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan
30. PP2300196419 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
31. PP2300196430 - Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
32. PP2300196433 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
33. PP2300196441 - Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
34. PP2300196447 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
35. PP2300196465 - Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
1. PP2300196261 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196262 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196264 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196265 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196267 - Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196268 - Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196269 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
8. PP2300196270 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
9. PP2300196275 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
10. PP2300196276 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
11. PP2300196290 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
12. PP2300196292 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
13. PP2300196294 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
14. PP2300196296 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
1. PP2300196283 - Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan
2. PP2300196408 - Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4
3. PP2300196420 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
4. PP2300196423 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan
5. PP2300196425 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ L các cỡ, chất liệu titan
6. PP2300196427 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan
7. PP2300196430 - Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
8. PP2300196434 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
9. PP2300196437 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
10. PP2300196438 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
11. PP2300196442 - Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
12. PP2300196445 - Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan
13. PP2300196448 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
14. PP2300196450 - Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
15. PP2300196454 - Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan
16. PP2300196463 - Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
17. PP2300196481 - Bộ đinh nội tủy có chốt xương chày, xương đùi sử dụng đồng bộ
1. PP2300196341 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
1. PP2300196323 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
2. PP2300196325 - Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ
3. PP2300196329 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong
4. PP2300196330 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng
5. PP2300196334 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng ngực loại thẳng
6. PP2300196368 - Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng
7. PP2300196369 - Bộ bơm xi măng thân đốt sống không bóng
8. PP2300196370 - Bộ xi măng tạo hình thân đốt sống ( Bao gồm kim chọc dò)
9. PP2300196381 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE
10. PP2300196405 - Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
11. PP2300196406 - Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
12. PP2300196407 - Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 2
13. PP2300196408 - Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4
1. PP2300196262 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196265 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196269 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196270 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan trái (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196275 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196276 - Bộ nẹp L 110º 4 lỗ, titan trái(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196280 - Bộ nẹp chữ c 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
8. PP2300196287 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 4 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 4 vít đường kính 2.3mm)
9. PP2300196289 - Bộ nẹp vít hàm dưới thẳng 6 lỗ, titan( Bộ bao gồm 1 nẹp+ 6 vít đường kính 2.3mm)
10. PP2300196290 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
11. PP2300196292 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
12. PP2300196294 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
13. PP2300196296 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
14. PP2300196298 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
15. PP2300196300 - Bộ nẹp chữ Y 5 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 5 vít đường kính 2.0mm)
16. PP2300196329 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong
17. PP2300196366 - Bộ vít cột sống đa trục rỗng nòng có lỗ bơm xi măng các cỡ
18. PP2300196381 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE
19. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
20. PP2300196412 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
21. PP2300196413 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu thép không gỉ
22. PP2300196414 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan
23. PP2300196417 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu thép không gỉ
24. PP2300196422 - Bộ nẹp khóa đầu dưới mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan
25. PP2300196428 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan
26. PP2300196431 - Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
27. PP2300196439 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu thép không gỉ
28. PP2300196446 - Bộ nẹp khóa tạo hình xương gót các cỡ, chất liệu titan
29. PP2300196448 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
30. PP2300196451 - Bộ nẹp khóa xương đòn, móc xương đòn các cỡ, chất liệu thép không gỉ
31. PP2300196452 - Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan
32. PP2300196465 - Đinh kít ne kết hợp xương các cỡ
33. PP2300196466 - Bộ nẹp khóa lòng máng các cỡ,chất liệu titan
34. PP2300196482 - Bộ vít cột sống ngực thắt lưng đa trục kháng khuẩn phủ bạc 1 tầng, 2 tầng các size(gồm thanh dọc,vít kèm ốc khóa trong và đĩa đệm)
1. PP2300196342 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
2. PP2300196343 - Bộ van dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng có van điều chỉnh áp lực
3. PP2300196344 - Bô dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng các cỡ cao, thấp, trung bình
4. PP2300196345 - Bộ nẹp vít vá sọ não hình quạt các cỡ
5. PP2300196358 - Lưới vá sọ não và vít 1.6mm các cỡ
1. PP2300196320 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
2. PP2300196328 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng
3. PP2300196367 - Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng
1. PP2300196322 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
2. PP2300196326 - Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ
3. PP2300196328 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng
4. PP2300196333 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong
5. PP2300196335 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
6. PP2300196336 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
7. PP2300196337 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
8. PP2300196338 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
9. PP2300196372 - Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm
10. PP2300196373 - Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm
11. PP2300196374 - Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm
12. PP2300196375 - Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm
13. PP2300196376 - Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm
14. PP2300196377 - Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm
15. PP2300196378 - Đốt sống nhân tạo dạng hình trụ tròn Titan đường kính 13mm
16. PP2300196380 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE
17. PP2300196382 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome
18. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
19. PP2300196391 - Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng
1. PP2300196379 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, Ceramic On Ceramic
2. PP2300196388 - Bộ khớp háng bán phần có xi măng, 2 trục linh động
3. PP2300196471 - Sụn nhân tạo kích thước 2 x 2 cm
4. PP2300196472 - Sụn nhân tạo kích thước 5 x 5 cm
5. PP2300196473 - Dao cắt/ đục sụn
1. PP2300196314 - Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 50 độ
2. PP2300196321 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
3. PP2300196323 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
4. PP2300196328 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng
5. PP2300196329 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong
6. PP2300196335 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
7. PP2300196336 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
8. PP2300196370 - Bộ xi măng tạo hình thân đốt sống ( Bao gồm kim chọc dò)
9. PP2300196380 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE
10. PP2300196384 - Bộ khớp háng toàn phần có xi măng chuôi dài, ổ cối chuyển động đôi không xi măng
11. PP2300196385 - Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi dài chuyển động kép các cỡ, kèm nẹp móc và nẹp rá ổ cối
12. PP2300196386 - Nẹp móc chiều dài 250mm
13. PP2300196387 - Nẹp rá ổ cối
14. PP2300196389 - Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ
15. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
16. PP2300196480 - Bộ vít đa trục cột sống lưng đóng gói tiệt trùng có góc xoay ≥ 50 độ( Bao gồm 1 thanh(nẹp)+ 6 vít đa trục)
1. PP2300196394 - Cố định ngoài cẳng chân
2. PP2300196396 - Cố định ngoài tay
3. PP2300196397 - Cố định ngoài gần khớp
4. PP2300196398 - Cố định ngoài
5. PP2300196399 - Cố định ngoài qua gối
6. PP2300196411 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
7. PP2300196414 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan
8. PP2300196415 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan
9. PP2300196420 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày các cỡ, chất liệu titan
10. PP2300196421 - Bộ nẹp khóa đầu dưới, mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan
11. PP2300196422 - Bộ nẹp khóa đầu dưới mặt trong, mặt ngoài xương chày các cỡ, chất liệu titan
12. PP2300196423 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương chày các cỡ, chất liệu titan
13. PP2300196426 - Bộ nẹp khóa đầu trên xương chày chữ T các cỡ, chất liệu titan
14. PP2300196430 - Bộ nẹp khóa bản hẹp các cỡ, chất liệu titan
15. PP2300196432 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
16. PP2300196434 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương cánh tay các cỡ, chất liệu titan
17. PP2300196435 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
18. PP2300196437 - Bộ nẹp khóa đầu dưới xương quay các cỡ, chất liệu titan
19. PP2300196442 - Bộ nẹp khóa bản nhỏ các cỡ, chất liệu titan
20. PP2300196443 - Bộ nẹp khóa xương mác các cỡ, chất liệu titan
21. PP2300196448 - Bộ nẹp khóa xương đòn các cỡ, chất liệu titan
22. PP2300196452 - Bộ nẹp khóa tạo hình mắc xích các cỡ, chất liệu titan
23. PP2300196455 - Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan
24. PP2300196456 - Vít xương thuyền các cỡ, chất liệu titan
25. PP2300196475 - Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix cổ tay
26. PP2300196477 - Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chỉnh hình người lớn
27. PP2300196478 - Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương đầu xương
28. PP2300196479 - Nẹp cố định ngoài kiểu orthofix chấn thương thân xương
1. PP2300196324 - Bộ nẹp vít cột sống lưng chỉnh trượt các cỡ
2. PP2300196325 - Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ
3. PP2300196327 - Bộ nẹp vít qua da cột sống ngực, lưng các cỡ
4. PP2300196329 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại cong
5. PP2300196330 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng, ngực loại thẳng
6. PP2300196339 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ dùng độc lập kèm vít
7. PP2300196365 - Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ
8. PP2300196371 - Bộ nẹp vít cột sống ngực, lưng phù hợp với trẻ em các cỡ
1. PP2300196318 - Bộ nẹp vis cột sống cổ lối trước 1,2,3 tầng các cỡ
2. PP2300196382 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng góc cổ chuôi 135/126 độ, chỏm chất liệu Cobalt- Chrome
3. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
4. PP2300196391 - Bộ khớp gối toàn phần nhân tạo có xi măng
5. PP2300196405 - Xi măng không kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
6. PP2300196406 - Xi măng có kháng sinh dùng trong tạo hình vòm sọ, thay khớp
7. PP2300196407 - Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 2
8. PP2300196408 - Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo bằng kỹ thuật all inside, nhóm 4
1. PP2300196410 - Bộ nẹp khóa đầu trên, đầu dưới xương đùi các cỡ, chất liệu titan
2. PP2300196414 - Bộ nẹp khóa bản rộng các cỡ, chất liệu titan
1. PP2300196350 - Miếng vá tái tạo màng cứng cỡ 2.5 x 7.5cm
2. PP2300196353 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 10x12.5cm
3. PP2300196354 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 7.5x7.5cm
4. PP2300196355 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 8x12cm
5. PP2300196356 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 6x6cm
6. PP2300196357 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính cỡ 2.5x7.5cm
1. PP2300196301 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 15x20mm
2. PP2300196303 - Màng bao phủ cấy ghép tái tạo xương hư tổn 30x40mm
1. PP2300196311 - Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ
2. PP2300196315 - Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ
3. PP2300196322 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
4. PP2300196326 - Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ
5. PP2300196331 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong
6. PP2300196332 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại thẳng
7. PP2300196338 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ
8. PP2300196372 - Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 14mm
9. PP2300196373 - Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 16mm
10. PP2300196374 - Đốt sống nhân tạo dạng lồng Titan, tăng đơ điều chỉnh độ dài đường kính 18mm
11. PP2300196375 - Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 12mm-14mm
12. PP2300196376 - Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 16mm
13. PP2300196377 - Đốt sống nhân tạo, dạng lồng Titan thân rỗng đường kính từ 18mm
14. PP2300196394 - Cố định ngoài cẳng chân
15. PP2300196395 - Cố định ngoài khung chậu
16. PP2300196396 - Cố định ngoài tay
17. PP2300196397 - Cố định ngoài gần khớp
18. PP2300196398 - Cố định ngoài
19. PP2300196399 - Cố định ngoài qua gối
20. PP2300196400 - Cố định ngoài ba thanh
21. PP2300196401 - Cố định ngoài ngón tay
22. PP2300196402 - Cố định ngoài đùi
23. PP2300196403 - Cố định ngoài Cẳng chân
24. PP2300196404 - Cố định ngoài Liên mấu chuyển
1. PP2300196389 - Bộ khớp háng bán phần Bipolar không xi măng, chuôi dài các cỡ
2. PP2300196390 - Bộ khớp háng bán phần không xi măng phủ Titan
3. PP2300196381 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE
1. PP2300196261 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
2. PP2300196262 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, bắc cầu trung bình titan(Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
3. PP2300196264 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
4. PP2300196265 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
5. PP2300196266 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, bắc cầu titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
6. PP2300196267 - Bộ nẹp L 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
7. PP2300196268 - Bộ nẹp L 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
8. PP2300196269 - Bộ nẹp L 4 lỗ, titan phải (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
9. PP2300196273 - Bộ nẹp L 112º 4 lỗ phải, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
10. PP2300196274 - Bộ nẹp L 112º 4 lỗ trái, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
11. PP2300196290 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
12. PP2300196291 - Bộ nẹp thẳng 4 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 4 vít đường kính 2.0mm )
13. PP2300196292 - Bộ nẹp thẳng 6 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 6 vít đường kính 2.0mm )
14. PP2300196294 - Bộ nẹp thẳng 8 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 8 vít đường kính 2.0mm )
15. PP2300196296 - Bộ nẹp thẳng 16 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 16 vít đường kính 2.0mm )
16. PP2300196298 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
17. PP2300196299 - Bộ nẹp thẳng 20 lỗ, titan (Bộ bao gồm 1 nẹp + 20 vít đường kính 2.0mm )
18. PP2300196313 - Bộ nẹp vít cột sống cổ lối sau các cỡ, có cung xoay 80 độ
19. PP2300196316 - Bộ nẹp vít chẩm cổ lối sau các cỡ
20. PP2300196317 - Bộ nẹp vis tạo hình bản sống cổ lối sau các cỡ
21. PP2300196325 - Bộ nẹp vít cột sống lưng dùng cho mổ vẹo các cỡ
22. PP2300196333 - Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng loại cong
23. PP2300196341 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
24. PP2300196342 - Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài
25. PP2300196344 - Bô dẫn lưu dịch não tủy từ não thất vào ổ bụng các cỡ cao, thấp, trung bình
26. PP2300196346 - Bộ nẹp vít vá sọ não thẳng 16 lỗ các cỡ
27. PP2300196360 - Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 121x134x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ
28. PP2300196361 - Miếng vá khuyết sọ cứng kích thước 90x98x0.6mm, cấu trúc 3D và vít 2.0 mm các cỡ
29. PP2300196362 - Miếng vá khuyết sọ cứng, kích thước 203x203mm và vít 1.6mm các cỡ
30. PP2300196363 - Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ
31. PP2300196364 - Kẹp titan túi phình mạch máu não vĩnh viễn các cỡ
32. PP2300196380 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng, phủ ceramic on PE
33. PP2300196381 - Bộ khớp háng toàn phần không xi măng phủ Ceramic on PE
1. PP2300196321 - Bộ nẹp vít cột sống lưng các cỡ
2. PP2300196368 - Bộ bơm xi măng thân đốt sống có bóng
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.