Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300158388 | Acid Amin + Glucose + điện giải (*) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 607.005.000 | 607.005.000 | 0 |
2 | PP2300158389 | Acid Amin + Glucose + điện giải (*) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 600.000.000 | 600.000.000 | 0 |
3 | PP2300158392 | Alverin citrat + simethicon | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.106.400 | 0 | 40.320.000 | 40.320.000 | 0 |
4 | PP2300158394 | Choline alfoscerat | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 34.650.000 | 34.650.000 | 0 |
5 | PP2300158395 | Dequalinium clorid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 5.826.000 | 5.826.000 | 0 |
6 | PP2300158396 | Diazepam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 44.124.000 | 210 | 43.995.000 | 43.995.000 | 0 |
7 | PP2300158397 | Diazepam | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 70.000.000 | 210 | 75.600.000 | 75.600.000 | 0 |
8 | PP2300158398 | Doxorubicin | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 18.920.000 | 18.920.000 | 0 |
9 | PP2300158399 | Drotaverin hydrochloride | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 7.248.400 | 0 | 106.120.000 | 106.120.000 | 0 |
10 | PP2300158400 | Exemestane | vn0102041728 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM U.N.I VIỆT NAM | 180 | 460.800 | 0 | 23.040.000 | 23.040.000 | 0 |
11 | PP2300158401 | Fentanyl | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 44.124.000 | 210 | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 0 |
12 | PP2300158402 | Fenticonazole nitrate | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.106.400 | 0 | 10.500.000 | 10.500.000 | 0 |
13 | PP2300158403 | Human hepatitis B Immunoglobulin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 8.726.000 | 0 | 170.000.000 | 170.000.000 | 0 |
14 | PP2300158404 | Insulin Glargine; Lixisenatide | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 7.248.400 | 0 | 49.000.000 | 49.000.000 | 0 |
15 | PP2300158405 | Leflunomid | vn0312000164 | CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN | 180 | 450.000 | 0 | 22.491.000 | 22.491.000 | 0 |
16 | PP2300158406 | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | vn0317222883 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC AN | 180 | 3.231.840 | 0 | 161.592.000 | 161.592.000 | 0 |
17 | PP2300158409 | Lisinopril+ Amlodipin | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 1.714.272 | 0 | 78.750.000 | 78.750.000 | 0 |
18 | PP2300158410 | L-Ornithin - L- aspartat | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 21.470.000 | 211 | 625.000.000 | 625.000.000 | 0 |
19 | PP2300158411 | Mesalazin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 118.740.000 | 118.740.000 | 0 |
20 | PP2300158412 | Mesalazin | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 110.556.000 | 110.556.000 | 0 |
21 | PP2300158413 | Metoprolol | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 1.518.720 | 0 | 75.936.000 | 75.936.000 | 0 |
22 | PP2300158414 | Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 44.124.000 | 210 | 295.000.000 | 295.000.000 | 0 |
23 | PP2300158416 | Natri clorid + Natri hydrocarbonat + Calci clorid + Magnesi clorid + Glucose | vn1800665083 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MIỀN TÂY | 180 | 68.500.000 | 210 | 3.425.000.000 | 3.425.000.000 | 0 |
24 | PP2300158417 | Nhũ dịch lipid (hỗn hợp dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết) | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 340.000.000 | 340.000.000 | 0 |
25 | PP2300158419 | Piracetam | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 44.124.000 | 210 | 38.400.000 | 38.400.000 | 0 |
26 | PP2300158420 | Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid) | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 |
27 | PP2300158421 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 14.848.000 | 14.848.000 | 0 |
28 | PP2300158422 | Progesteron | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 53.452.800 | 53.452.800 | 0 |
29 | PP2300158423 | Phenylephrin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 70.000.000 | 210 | 75.000.000 | 75.000.000 | 0 |
vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 116.700.000 | 116.700.000 | 0 | |||
30 | PP2300158424 | Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 180 | 35.000.000 | 225 | 96.705.000 | 96.705.000 | 0 |
31 | PP2300158425 | Silymarin | vn0102897124 | CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV THĂNG LONG | 180 | 4.776.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300158426 | Sufentanil (dưới dạng Sufentanil citrate) | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 44.124.000 | 210 | 315.000.000 | 315.000.000 | 0 |
33 | PP2300158427 | Tenoxicam | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 280.800.000 | 280.800.000 | 0 |
34 | PP2300158429 | Trolamine | vn0302375710 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ | 180 | 1.106.400 | 0 | 4.500.000 | 4.500.000 | 0 |
35 | PP2300158433 | Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib và bại liệt | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 432.000.000 | 432.000.000 | 0 |
36 | PP2300158434 | Vinpocetine | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 1.714.272 | 0 | 7.560.000 | 7.560.000 | 0 |
37 | PP2300158435 | Acid Amin+ Glucose + Lipid + điện giải (*) | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 70.000.000 | 210 | 866.250.000 | 866.250.000 | 0 |
38 | PP2300158436 | Alverin citrat + simethicon | vn0100109699 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300158437 | Ambroxol | vn0302525081 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN KHANG | 180 | 315.000 | 0 | 15.750.000 | 15.750.000 | 0 |
40 | PP2300158440 | Ceftizoxim | vn1801589967 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHONG HÒA | 180 | 13.440.000 | 210 | 573.300.000 | 573.300.000 | 0 |
41 | PP2300158441 | Diosmin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 70.800.000 | 70.800.000 | 0 |
42 | PP2300158442 | Fluticasone propionate | vn0312147840 | Công ty Cổ Phần Thương Mại Dược Phẩm PVN | 180 | 1.333.800 | 0 | 73.900.000 | 73.900.000 | 0 |
43 | PP2300158443 | Glucosamin | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 8.726.000 | 0 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
44 | PP2300158444 | Hydroxyurea | vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 180 | 4.154.000 | 0 | 103.200.000 | 103.200.000 | 0 |
45 | PP2300158446 | Irinotecan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 230.000.000 | 230.000.000 | 0 |
46 | PP2300158447 | Irinotecan | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
47 | PP2300158448 | Itraconazol | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 8.726.000 | 0 | 35.000.000 | 35.000.000 | 0 |
48 | PP2300158449 | Ivabradin | vn0315066082 | CÔNG TY TNHH DP THUẬN PHONG | 180 | 2.200.000 | 0 | 103.000.000 | 103.000.000 | 0 |
49 | PP2300158450 | Losartan | vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 8.726.000 | 0 | 21.500.000 | 21.500.000 | 0 |
50 | PP2300158452 | Ofloxacin | vn1900336438 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM HIỀN MAI | 180 | 42.000.000 | 215 | 2.025.000.000 | 2.025.000.000 | 0 |
51 | PP2300158453 | Simvastatin | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 70.000.000 | 210 | 20.000.000 | 20.000.000 | 0 |
52 | PP2300158455 | Telmisartan + hydroclorothiazid | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 7.248.400 | 0 | 22.500.000 | 22.500.000 | 0 |
vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 21.470.000 | 211 | 21.600.000 | 21.600.000 | 0 | |||
53 | PP2300158458 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | vn1800156801 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG | 180 | 6.090.000 | 0 | 334.600.000 | 334.600.000 | 0 |
54 | PP2300158460 | Cefpodoxim | vn0101400572 | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP | 180 | 172.000 | 0 | 8.600.000 | 8.600.000 | 0 |
55 | PP2300158464 | Aciclovir | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 3.845.000 | 3.845.000 | 0 |
56 | PP2300158466 | Alverin citrat + simethicon | vn0316029735 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM IVY | 180 | 336.600 | 0 | 16.740.000 | 16.740.000 | 0 |
57 | PP2300158467 | Amikacin | vn0104628198 | CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ | 180 | 8.240.000 | 0 | 372.000.000 | 372.000.000 | 0 |
58 | PP2300158468 | Amoxicilin + Acid Clavulanic | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 2.281.400 | 0 | 34.600.000 | 34.600.000 | 0 |
59 | PP2300158470 | Baclofen | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 645.120 | 0 | 1.596.000 | 1.596.000 | 0 |
60 | PP2300158472 | Bosentan | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 15.760.000 | 15.760.000 | 0 |
61 | PP2300158474 | Cao Ginkgo biloba | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 9.691.200 | 0 | 10.950.000 | 10.950.000 | 0 |
62 | PP2300158475 | Cefdinir | vn0313102867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SAO MỘC | 180 | 292.000 | 0 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300158476 | Ceftriaxon | vn1801667164 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DƯỢC TOÀN PHÁT | 180 | 5.700.000 | 0 | 285.000.000 | 285.000.000 | 0 |
64 | PP2300158479 | Erythropoietin alpha | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 70.000.000 | 210 | 1.867.500.000 | 1.867.500.000 | 0 |
65 | PP2300158480 | Filgrastim | vn0316241844 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THERA | 180 | 3.300.000 | 0 | 165.000.000 | 165.000.000 | 0 |
66 | PP2300158481 | Gefitinib | vn0314124567 | CÔNG TY CỔ PHẦN VILLA-VILLA | 180 | 4.154.000 | 0 | 104.250.000 | 104.250.000 | 0 |
67 | PP2300158483 | Isosorbid dinitrat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 6.658.800 | 0 | 1.400.000 | 1.400.000 | 0 |
68 | PP2300158484 | Ivabradin | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 9.691.200 | 0 | 189.600.000 | 189.600.000 | 0 |
vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 5.280.000 | 0 | 177.072.000 | 177.072.000 | 0 | |||
69 | PP2300158486 | Lercanidipin | vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 9.691.200 | 0 | 7.200.000 | 7.200.000 | 0 | |||
70 | PP2300158487 | Losartan + hydroclorothiazid | vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 9.691.200 | 0 | 16.200.000 | 16.200.000 | 0 |
71 | PP2300158488 | Magnesium sulfat | vn1600573847 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TÂY NAM | 180 | 579.600 | 0 | 28.980.000 | 28.980.000 | 0 |
72 | PP2300158489 | Meclophenoxat | vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 180 | 70.000.000 | 210 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 |
73 | PP2300158490 | Mecobalamin | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 2.448.000 | 0 | 25.000.000 | 25.000.000 | 0 |
74 | PP2300158493 | Milrinon | vn0104089394 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI | 180 | 2.448.000 | 0 | 98.000.000 | 98.000.000 | 0 |
75 | PP2300158495 | Natri clorid | vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 14.500.000 | 215 | 524.160.000 | 524.160.000 | 0 |
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 520.000.000 | 520.000.000 | 0 | |||
76 | PP2300158498 | Omeprazol | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 6.658.800 | 0 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 |
77 | PP2300158500 | Piracetam | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 2.281.400 | 0 | 26.725.000 | 26.725.000 | 0 |
78 | PP2300158502 | Pregabalin | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 6.658.800 | 0 | 3.392.000 | 3.392.000 | 0 |
79 | PP2300158505 | Sorbitol | vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 9.709.440 | 0 | 300.000.000 | 300.000.000 | 0 |
80 | PP2300158506 | Spironolacton | vn0313040113 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TƯỜNG THÀNH | 180 | 645.120 | 0 | 30.660.000 | 30.660.000 | 0 |
81 | PP2300158507 | Vitamin B6 + magnesi lactat | vn4200562765 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM KHÁNH HÒA | 180 | 6.658.800 | 0 | 14.500.000 | 14.500.000 | 0 |
vn0302408317 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM 3/2 | 180 | 14.500.000 | 215 | 26.500.000 | 26.500.000 | 0 | |||
vn0301329486 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KHƯƠNG DUY | 180 | 8.726.000 | 0 | 87.000.000 | 87.000.000 | 0 | |||
vn0300523385 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 180 | 24.000.000 | 210 | 74.600.000 | 74.600.000 | 0 | |||
vn1600699279 | CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM AGIMEXPHARM | 180 | 9.691.200 | 0 | 69.000.000 | 69.000.000 | 0 | |||
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 7.248.400 | 0 | 166.000.000 | 166.000.000 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 44.124.000 | 210 | 77.700.000 | 77.700.000 | 0 | |||
vn0302533156 | CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA - DƯỢC PHẨM MEKOPHAR | 180 | 9.709.440 | 0 | 28.500.000 | 28.500.000 | 0 | |||
82 | PP2300158508 | Vitamin C | vn0600337774 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN | 180 | 2.281.400 | 0 | 55.600.000 | 55.600.000 | 0 |
83 | PP2300158509 | Enzalutamide | vn0302597576 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 180 | 40.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300158467 - Amikacin
1. PP2300158436 - Alverin citrat + simethicon
1. PP2300158458 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
1. PP2300158466 - Alverin citrat + simethicon
1. PP2300158483 - Isosorbid dinitrat
2. PP2300158498 - Omeprazol
3. PP2300158502 - Pregabalin
4. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158389 - Acid Amin + Glucose + điện giải (*)
2. PP2300158394 - Choline alfoscerat
3. PP2300158398 - Doxorubicin
4. PP2300158420 - Prasugrel (dưới dạng prasugrel hydroclorid)
5. PP2300158421 - Progesteron
6. PP2300158422 - Progesteron
7. PP2300158433 - Vắc xin phối hợp phòng 6 bệnh: Bạch hầu, ho gà, uốn ván, viêm gan B, Hib và bại liệt
8. PP2300158446 - Irinotecan
9. PP2300158447 - Irinotecan
10. PP2300158509 - Enzalutamide
1. PP2300158476 - Ceftriaxon
1. PP2300158495 - Natri clorid
2. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158403 - Human hepatitis B Immunoglobulin
2. PP2300158443 - Glucosamin
3. PP2300158448 - Itraconazol
4. PP2300158450 - Losartan
5. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158440 - Ceftizoxim
1. PP2300158427 - Tenoxicam
2. PP2300158441 - Diosmin
3. PP2300158464 - Aciclovir
4. PP2300158472 - Bosentan
5. PP2300158486 - Lercanidipin
6. PP2300158495 - Natri clorid
7. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158425 - Silymarin
1. PP2300158409 - Lisinopril+ Amlodipin
2. PP2300158434 - Vinpocetine
1. PP2300158416 - Natri clorid + Natri hydrocarbonat + Calci clorid + Magnesi clorid + Glucose
1. PP2300158442 - Fluticasone propionate
1. PP2300158452 - Ofloxacin
1. PP2300158392 - Alverin citrat + simethicon
2. PP2300158402 - Fenticonazole nitrate
3. PP2300158429 - Trolamine
1. PP2300158400 - Exemestane
1. PP2300158475 - Cefdinir
1. PP2300158397 - Diazepam
2. PP2300158423 - Phenylephrin
3. PP2300158435 - Acid Amin+ Glucose + Lipid + điện giải (*)
4. PP2300158453 - Simvastatin
5. PP2300158479 - Erythropoietin alpha
6. PP2300158489 - Meclophenoxat
1. PP2300158474 - Cao Ginkgo biloba
2. PP2300158484 - Ivabradin
3. PP2300158486 - Lercanidipin
4. PP2300158487 - Losartan + hydroclorothiazid
5. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158413 - Metoprolol
1. PP2300158484 - Ivabradin
1. PP2300158488 - Magnesium sulfat
1. PP2300158406 - Lidocain + epinephrin (adrenalin)
1. PP2300158399 - Drotaverin hydrochloride
2. PP2300158404 - Insulin Glargine; Lixisenatide
3. PP2300158455 - Telmisartan + hydroclorothiazid
4. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158449 - Ivabradin
1. PP2300158468 - Amoxicilin + Acid Clavulanic
2. PP2300158500 - Piracetam
3. PP2300158508 - Vitamin C
1. PP2300158388 - Acid Amin + Glucose + điện giải (*)
2. PP2300158395 - Dequalinium clorid
3. PP2300158411 - Mesalazin
4. PP2300158412 - Mesalazin
5. PP2300158417 - Nhũ dịch lipid (hỗn hợp dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết)
6. PP2300158423 - Phenylephrin
7. PP2300158424 - Sắt clorid + kẽm clorid + mangan clorid + đồng clorid + crôm clorid + natri molypdat dihydrat + natri selenid pentahydrat + natri fluorid + kali iodid
1. PP2300158410 - L-Ornithin - L- aspartat
2. PP2300158455 - Telmisartan + hydroclorothiazid
1. PP2300158480 - Filgrastim
1. PP2300158437 - Ambroxol
1. PP2300158444 - Hydroxyurea
2. PP2300158481 - Gefitinib
1. PP2300158470 - Baclofen
2. PP2300158506 - Spironolacton
1. PP2300158460 - Cefpodoxim
1. PP2300158405 - Leflunomid
1. PP2300158396 - Diazepam
2. PP2300158401 - Fentanyl
3. PP2300158414 - Monobasic natri phosphat+ dibasic natri phosphat
4. PP2300158419 - Piracetam
5. PP2300158426 - Sufentanil (dưới dạng Sufentanil citrate)
6. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158505 - Sorbitol
2. PP2300158507 - Vitamin B6 + magnesi lactat
1. PP2300158490 - Mecobalamin
2. PP2300158493 - Milrinon
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.