Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300339589 | Ống thông can thiệp mạch vành | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300339590 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Polymer, tất cả các cỡ | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300339591 | Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt. | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300339592 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide tương thích sinh học, tất cả các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 34.646.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300339593 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon không đàn hồi, phủ lớp MeriGlide, tất cả các cỡ | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 9.505.350 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 34.646.700 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300339594 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ, tất cả các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 34.646.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300339595 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung Cobalt Chromium, tất cả các cỡ | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 34.646.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300339596 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50, đường kính 2.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium, thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50 mm, số nếp gấp bóng 3 nếp | vn0312587344 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐẠI TÍN | 180 | 38.080.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300339597 | Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, đường kính 1.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 40 mm, marker bằng Platinum, số nếp gấp: 1.25-1.50 mm 2 nếp gấp; 2.00-4.50 mm 3 nếp gấp. | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300339598 | Bóng nong mạch vành không đáp ứng, vật liệu Quadflex, đường kính 2.50 mm - 4.00 mm, dài 09 mm - 33 mm, marker bằng Platinum, 3 nếp gấp. | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300339599 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng thép không rỉ không phủ lớp polymer, tất cả các cỡ | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 49.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300339600 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng CoCr , tất cả các cỡ | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 49.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300339601 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound, chiều dài 10 mm - 50mm | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 9.505.350 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 15.497.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300339602 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 15.497.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300339603 | Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 15.497.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300339604 | Bóng nong ngoại biên 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 15.497.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300339605 | Bóng nong ngoại biên 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 15.497.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300339606 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 9.505.350 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 180 | 15.497.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300339607 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300339608 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300339609 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300339610 | Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300339611 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300339612 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300339613 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận) | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300339614 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
27 | PP2300339615 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus | vn0301140748 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ĐỨC | 180 | 34.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300339616 | Bộ hút huyết khối mạch vành có khoang hút lớn, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy mà không cần chiếu tia | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300339617 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300339618 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2300339619 | Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300339620 | Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 1.814.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300339621 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300339622 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi / quay, có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính hoặc 0.038”, dài 50cm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300339623 | Dây đo áp lực, chất liệu PVC, không co giãn, chiều dài 15-244 cm | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300339624 | Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180 | 6.900.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1702172770 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ HOÀNG HUY PHÁT | 180 | 5.750.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300339625 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300339626 | Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25-183 cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300339627 | Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ silicon, teflon, đường kính 0.025", 0.035", dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300339628 | Ống thông can thiệp mạch vành, tất cả các cỡ | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 49.153.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
41 | PP2300339629 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên các cỡ, tất cả các cỡ | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 49.153.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300339630 | Stent dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên có lớp màng bọc graft, tất cả các cỡ | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 49.153.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300339635 | Stent động mạch thận bằng CoCr , tất cả các cỡ | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 49.153.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300339636 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus sử dụng được cho bệnh nhân tiểu đường , tất cả các cỡ | vn0103808261 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KIM HÒA PHÁT | 180 | 49.153.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300339637 | Dây dẫn can thiệp mạch máu , tất cả các cỡ | vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 180 | 35.369.400 | 212 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300339638 | Dây dẫn can thiệp mạch vành , tất cả các cỡ | vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 180 | 35.369.400 | 212 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300339639 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 48mm, tất cả các cỡ | vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 180 | 35.369.400 | 212 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300339640 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 38mm, đồng trục với hệ thống định vị CPS, tất cả các cỡ | vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 180 | 35.369.400 | 212 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300339641 | Bộ dụng cụ mở đường loại dài 7cm đến 10cm, đường kính 4F-10F (Tất cả các cỡ) | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | PP2300339642 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
51 | PP2300339643 | Dây dẫn can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300339644 | Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300339645 | Ống thông chẩn đoán vô khuẩn | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300339646 | Ống thông can thiệp mạch vành kèm van cầm máu | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300339647 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300339648 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014" / 0,018" với cấu trúc xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300339649 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành có cấu trúc dây dẫn đa lõi, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300339650 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành với cấu trúc vòng xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300339651 | Ống thông can thiệp mạch vành với đường viền Henka, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300339652 | Vi ống thông can thiệp hỗ trợ dây dẫn với công nghệ bện ACT ONE, đầu tip thuôn nhỏ (1.9 ~ 1.4 F) | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300339653 | Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao 0.014”, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300339654 | Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ lớp Hydro-X tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300339655 | Bóng nong mạch vành áp lực cao với công nghệ HIST tip, có lõi TiFo, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2300339656 | Stent mạch vành phủ thuốc điều trị kép Sirolimus và kháng thể Anti CD34 bằng thép không rỉ phủ Polymer, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300339657 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Platinum Chromium có tẩm thuốc Everolimus có 4-5 điểm kết nối giữa các Segment ở đầu gần | vn0101915194 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VĨNH KHANG | 180 | 6.984.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300339658 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi. Đường kính 1.5->4.0mm, chiều dài 10->30mm. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
67 | PP2300339659 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc Paclitaxel liều lượng 3.0 μg/mm², bóng 3 nếp gấp | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300339660 | Bóng nong mạch vành ái nước, 2 nếp gấp, thân chống xoắn | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300339661 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300339662 | Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300339663 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300339664 | Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ hydrophilic, các cỡ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300339665 | Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y | vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2300339666 | Bóng nong mạch vành và cầu nối thế hệ mới vật liệu Semi Crystalline Co - Polymer, gia tăng lực dẫn truyền EFT, phủ lớp ái nước, marker Platinum - Iridium, thiết diện di chuyển nhỏ nhất 0.029", tất cả các cỡ | vn0315232276 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 180 | 21.225.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300339667 | Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng Polyamide, tất cả các cỡ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0315232276 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 180 | 21.225.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
76 | PP2300339668 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | vn0315232276 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 180 | 21.225.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
77 | PP2300339669 | Bóng nong mạch vành áp lực thường với chiều dài catheter 1410mm. | vn0315232276 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRUNG HIẾU | 180 | 21.225.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
78 | PP2300339670 | Vi ống thông can thiệp mạch vành dùng trong can thiệp CTO, vật liệu bằng Tungsten , tất cả các cỡ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300339671 | Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang. | vn0305477703 | CÔNG TY CP TM DV XNK VIÊN PHÁT | 180 | 1.814.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2300339672 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi loại thường bằng Polyamide Resin mềm dẻo, có thể bơm xả nhiều lần, tất cả các cỡ | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2300339673 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus) bằng Polymer bắt đầu tan rã sau 6 tuần, tất cả các cỡ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300339674 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường, phủ hydrophilic kích thước đường kính từ 1.5-2.5mm chiều dài từ 8-20mm | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2300339675 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu, chu vi mắt cáo 18.5mm khi bung | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 |
84 | PP2300339676 | Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
85 | PP2300339677 | Bóng nong mạch vành áp lực cao , tất cả các cỡ | vn0302366480 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 180 | 9.505.350 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
86 | PP2300339678 | Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện TungSten hỗ trợ can thiệp CTO, tất cả các cỡ | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
87 | PP2300339679 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, tất cả các cỡ | vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 40.456.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
88 | PP2300339680 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
89 | PP2300339681 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, phủ hydrophilic đường kính từ 2.5mm đến 4.0mm chiều dài từ 8mm đến 20mm | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
90 | PP2300339682 | Stent mạch vành khung Coban- Crom tẩm thuốc Sirolimus có độ dày 73µm và chiều rộng 80µm và có lớp Polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus | vn0310870691 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ BƯỚC TIẾN MỚI | 180 | 5.850.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300339683 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA, đường kính 2.00 - 4.50 mm, dài 08 - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium. Đường kính 2.00-2.75 mm với thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent. Đường kính 3.00-4.50mm với thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent, số nếp gấp bóng 3 nếp. | vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 40.456.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
92 | PP2300339684 | Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, ái nước, gấp 3 nếp. Hợp chất Polyamide bán đáp ứng | vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 40.456.500 | 210 | 0 | 0 | 0 |
93 | PP2300339685 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30° | vn0304528578 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐAN THANH | 180 | 49.600.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300339686 | Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300339687 | Stent phủ thuốc, có khớp mở, thích nghi với nhu động mạch máu | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
96 | PP2300339688 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
97 | PP2300339689 | Bóng cắt nong mạch vành chống trượt | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
98 | PP2300339690 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
99 | PP2300339691 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
100 | PP2300339692 | Ống thông chẩn đoán đường quay | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
101 | PP2300339693 | Ống thông chẩn đoán đường đùi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
102 | PP2300339694 | Bộ dụng cụ hút huyết khối | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
103 | PP2300339695 | Vi ống thông can thiệp mạch vành | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
104 | PP2300339696 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
105 | PP2300339697 | Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
106 | PP2300339698 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
107 | PP2300339699 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng | vn0301789370 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HOÀNG VIỆT LONG | 180 | 53.356.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
108 | PP2300339700 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
109 | PP2300339701 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.0Fr - 2.4Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
110 | PP2300339702 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn, đầu vào vật liệu polyamide elastomer, đáp ứng được các tổn thương phức tạp | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
111 | PP2300339703 | Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ, đáp ứng được các tổn thương phức tạp | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
112 | PP2300339704 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, cấu trúc 3 lớp, vai bóng ngắn 3.0 mm, điểm đánh dấu cản quang mỏng và ngắn, dễ dàng thực hiện kỹ thuật Kissing Balloon | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
113 | PP2300339705 | Ống thông chụp chẩn đoán tạng có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 70 - 100cm. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
114 | PP2300339706 | Ống thông chụp chẩn đoán mạch não có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 100cm. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
115 | PP2300339707 | Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp nylon elastomer với lưới đan thép không gỉ, bề mặt polyamide, đường kính 5Fr (đường kính trong 0.043''), chiều dài 100cm. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
116 | PP2300339708 | Ống thông chẩn đoán buồng tim có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ SUS ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm. | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
117 | PP2300339709 | Vi ống thông can thiệp siêu chọn lọc 1.7Fr và 1.9Fr với lớp bện không đối xứng cường độ cao và lớp phủ ái nước M coat | vn0312146808 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 180 | 123.000.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
118 | PP2300339710 | Ống thông chẩn đoán ngoại biên có bện sợi thép không gỉ | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
119 | PP2300339711 | Vi ống thông can thiệp TOCE dùng cho các mạch máu siêu chọn lọc cỡ 1.9F | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
120 | PP2300339712 | Vi dây dẫn can thiệp TOCE, phủ lớp ái nước đường kính 0.016" | vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 180 | 104.632.125 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
121 | PP2300339713 | Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
122 | PP2300339714 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
123 | PP2300339715 | Vi ống thông ngoại biên | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
124 | PP2300339716 | Vi ống thông can thiệp tim mạch | vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
125 | PP2300339717 | Stent mạch vành phủ thuốc Angiolite Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm. | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
126 | PP2300339718 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable | vn0305253502 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN | 180 | 46.500.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
127 | PP2300339719 | Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F và 7F, lớp phủ PTFE trong lòng. | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
128 | PP2300339720 | Stent mạch vành phủ thuốc Xlimus Sirolimus lớp phủ Biodegradable. | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
129 | PP2300339721 | Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
130 | PP2300339722 | Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 175-200mm | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
131 | PP2300339723 | Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
132 | PP2300339724 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
133 | PP2300339726 | Bộ dụng cụ mở đường mạch máu có van chống trào ngược máu, ái nước, các cỡ | vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
134 | PP2300339727 | Ống thông chụp mạch vành, chiều dài ≥ 100cm, các cỡ chất liệu Polyamide hoặc tương đương | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
135 | PP2300339728 | Ống thông chụp mạch vàng quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ 5F-6F, dài 100cm. Chất liệu Polyamide hoặc tương đương | vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
136 | PP2300339729 | Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh. | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309917592 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ KI TA PI DA | 180 | 35.369.400 | 212 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0311680037 | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN NGUYÊN PHƯƠNG | 180 | 40.456.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
137 | PP2300339732 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
138 | PP2300339733 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303649788 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG | 180 | 45.628.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
139 | PP2300339734 | Bộ bơm bóng áp lực 30atm. | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 180 | 20.000.000 | 211 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 180 | 9.236.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 30.216.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0303669801 | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 180 | 6.900.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309110047 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN | 180 | 196.884.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 180 | 11.559.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 45.761.600 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0108111869 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT | 180 | 19.084.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313296806 | CÔNG TY TNHH THIÊT BỊ Y TẾ TVT | 180 | 30.125.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105486845 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐỖ GIA | 180 | 24.118.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 180 | 18.273.500 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106670188 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HKT VIỆT NAM | 180 | 18.539.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0312622006 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TỐT | 180 | 54.940.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0314406882 | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ Y TẾ BẢO TÂM | 180 | 17.064.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300339593 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon không đàn hồi, phủ lớp MeriGlide, tất cả các cỡ
2. PP2300339601 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound, chiều dài 10 mm - 50mm
3. PP2300339606 - Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp
4. PP2300339677 - Bóng nong mạch vành áp lực cao , tất cả các cỡ
1. PP2300339591 - Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt.
2. PP2300339597 - Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, đường kính 1.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 40 mm, marker bằng Platinum, số nếp gấp: 1.25-1.50 mm 2 nếp gấp; 2.00-4.50 mm 3 nếp gấp.
3. PP2300339598 - Bóng nong mạch vành không đáp ứng, vật liệu Quadflex, đường kính 2.50 mm - 4.00 mm, dài 09 mm - 33 mm, marker bằng Platinum, 3 nếp gấp.
4. PP2300339604 - Bóng nong ngoại biên 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F
5. PP2300339605 - Bóng nong ngoại biên 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F
6. PP2300339610 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium
7. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
8. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
9. PP2300339626 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25-183 cm
10. PP2300339676 - Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ
11. PP2300339723 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
12. PP2300339724 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
13. PP2300339732 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm
14. PP2300339733 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm
15. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339591 - Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt.
2. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
3. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
4. PP2300339626 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25-183 cm
5. PP2300339665 - Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y
6. PP2300339676 - Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ
7. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339589 - Ống thông can thiệp mạch vành
2. PP2300339590 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Polymer, tất cả các cỡ
3. PP2300339591 - Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt.
4. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
5. PP2300339621 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm
6. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
7. PP2300339676 - Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ
8. PP2300339677 - Bóng nong mạch vành áp lực cao , tất cả các cỡ
9. PP2300339680 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm
10. PP2300339693 - Ống thông chẩn đoán đường đùi
11. PP2300339720 - Stent mạch vành phủ thuốc Xlimus Sirolimus lớp phủ Biodegradable.
12. PP2300339724 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
13. PP2300339732 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm
14. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339592 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide tương thích sinh học, tất cả các cỡ
2. PP2300339593 - Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon không đàn hồi, phủ lớp MeriGlide, tất cả các cỡ
3. PP2300339594 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ, tất cả các cỡ
4. PP2300339595 - Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung Cobalt Chromium, tất cả các cỡ
1. PP2300339628 - Ống thông can thiệp mạch vành, tất cả các cỡ
2. PP2300339629 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên các cỡ, tất cả các cỡ
3. PP2300339630 - Stent dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên có lớp màng bọc graft, tất cả các cỡ
4. PP2300339635 - Stent động mạch thận bằng CoCr , tất cả các cỡ
5. PP2300339636 - Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus sử dụng được cho bệnh nhân tiểu đường , tất cả các cỡ
1. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
2. PP2300339671 - Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang.
1. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
2. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
2. PP2300339647 - Bóng nong mạch vành dây dẫn kép
3. PP2300339648 - Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014" / 0,018" với cấu trúc xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ
4. PP2300339649 - Vi dây dẫn can thiệp mạch vành có cấu trúc dây dẫn đa lõi, tất cả các cỡ
5. PP2300339650 - Vi dây dẫn can thiệp mạch vành với cấu trúc vòng xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ
6. PP2300339651 - Ống thông can thiệp mạch vành với đường viền Henka, tất cả các cỡ
7. PP2300339652 - Vi ống thông can thiệp hỗ trợ dây dẫn với công nghệ bện ACT ONE, đầu tip thuôn nhỏ (1.9 ~ 1.4 F)
8. PP2300339653 - Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao 0.014”, tất cả các cỡ
9. PP2300339654 - Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ lớp Hydro-X tất cả các cỡ
10. PP2300339655 - Bóng nong mạch vành áp lực cao với công nghệ HIST tip, có lõi TiFo, tất cả các cỡ
11. PP2300339656 - Stent mạch vành phủ thuốc điều trị kép Sirolimus và kháng thể Anti CD34 bằng thép không rỉ phủ Polymer, tất cả các cỡ
12. PP2300339678 - Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện TungSten hỗ trợ can thiệp CTO, tất cả các cỡ
13. PP2300339713 - Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên
14. PP2300339714 - Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên
15. PP2300339715 - Vi ống thông ngoại biên
16. PP2300339716 - Vi ống thông can thiệp tim mạch
17. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
2. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
3. PP2300339665 - Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y
4. PP2300339724 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
5. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
6. PP2300339733 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm
7. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339616 - Bộ hút huyết khối mạch vành có khoang hút lớn, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy mà không cần chiếu tia
2. PP2300339617 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm
3. PP2300339618 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm
4. PP2300339686 - Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus
5. PP2300339687 - Stent phủ thuốc, có khớp mở, thích nghi với nhu động mạch máu
6. PP2300339688 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
7. PP2300339689 - Bóng cắt nong mạch vành chống trượt
8. PP2300339690 - Bóng nong mạch vành áp lực cao
9. PP2300339691 - Bóng nong mạch vành áp lực thông thường
10. PP2300339693 - Ống thông chẩn đoán đường đùi
11. PP2300339694 - Bộ dụng cụ hút huyết khối
12. PP2300339695 - Vi ống thông can thiệp mạch vành
13. PP2300339696 - Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành
14. PP2300339698 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng
15. PP2300339699 - Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng
1. PP2300339590 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Polymer, tất cả các cỡ
2. PP2300339614 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus
3. PP2300339621 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm
4. PP2300339625 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm
5. PP2300339628 - Ống thông can thiệp mạch vành, tất cả các cỡ
6. PP2300339641 - Bộ dụng cụ mở đường loại dài 7cm đến 10cm, đường kính 4F-10F (Tất cả các cỡ)
7. PP2300339642 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm
8. PP2300339643 - Dây dẫn can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình
9. PP2300339644 - Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay
10. PP2300339645 - Ống thông chẩn đoán vô khuẩn
11. PP2300339646 - Ống thông can thiệp mạch vành kèm van cầm máu
12. PP2300339658 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi. Đường kính 1.5->4.0mm, chiều dài 10->30mm.
13. PP2300339681 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, phủ hydrophilic đường kính từ 2.5mm đến 4.0mm chiều dài từ 8mm đến 20mm
14. PP2300339700 - Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat
15. PP2300339701 - Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.0Fr - 2.4Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat
16. PP2300339702 - Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn, đầu vào vật liệu polyamide elastomer, đáp ứng được các tổn thương phức tạp
17. PP2300339703 - Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ, đáp ứng được các tổn thương phức tạp
18. PP2300339704 - Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, cấu trúc 3 lớp, vai bóng ngắn 3.0 mm, điểm đánh dấu cản quang mỏng và ngắn, dễ dàng thực hiện kỹ thuật Kissing Balloon
19. PP2300339705 - Ống thông chụp chẩn đoán tạng có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 70 - 100cm.
20. PP2300339706 - Ống thông chụp chẩn đoán mạch não có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 100cm.
21. PP2300339707 - Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp nylon elastomer với lưới đan thép không gỉ, bề mặt polyamide, đường kính 5Fr (đường kính trong 0.043''), chiều dài 100cm.
22. PP2300339708 - Ống thông chẩn đoán buồng tim có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ SUS ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm.
23. PP2300339709 - Vi ống thông can thiệp siêu chọn lọc 1.7Fr và 1.9Fr với lớp bện không đối xứng cường độ cao và lớp phủ ái nước M coat
1. PP2300339616 - Bộ hút huyết khối mạch vành có khoang hút lớn, có 3 điểm đánh dấu dễ dàng nhìn thấy mà không cần chiếu tia
2. PP2300339617 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm
3. PP2300339618 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm
4. PP2300339619 - Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành
5. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
6. PP2300339621 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm
7. PP2300339622 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi / quay, có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính hoặc 0.038”, dài 50cm
8. PP2300339623 - Dây đo áp lực, chất liệu PVC, không co giãn, chiều dài 15-244 cm
9. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
10. PP2300339625 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm
11. PP2300339626 - Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25-183 cm
12. PP2300339627 - Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ silicon, teflon, đường kính 0.025", 0.035", dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J
13. PP2300339644 - Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay
14. PP2300339645 - Ống thông chẩn đoán vô khuẩn
15. PP2300339665 - Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y
16. PP2300339688 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
17. PP2300339692 - Ống thông chẩn đoán đường quay
18. PP2300339694 - Bộ dụng cụ hút huyết khối
19. PP2300339697 - Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại
20. PP2300339698 - Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng
21. PP2300339699 - Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng
22. PP2300339710 - Ống thông chẩn đoán ngoại biên có bện sợi thép không gỉ
23. PP2300339719 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F và 7F, lớp phủ PTFE trong lòng.
24. PP2300339723 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
25. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
26. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339601 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound, chiều dài 10 mm - 50mm
2. PP2300339602 - Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp
3. PP2300339603 - Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm
4. PP2300339604 - Bóng nong ngoại biên 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F
5. PP2300339605 - Bóng nong ngoại biên 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F
6. PP2300339606 - Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp
1. PP2300339590 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Polymer, tất cả các cỡ
2. PP2300339601 - Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound, chiều dài 10 mm - 50mm
3. PP2300339663 - Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ
4. PP2300339664 - Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ hydrophilic, các cỡ
5. PP2300339665 - Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y
6. PP2300339667 - Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng Polyamide, tất cả các cỡ
7. PP2300339672 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi loại thường bằng Polyamide Resin mềm dẻo, có thể bơm xả nhiều lần, tất cả các cỡ
8. PP2300339674 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường, phủ hydrophilic kích thước đường kính từ 1.5-2.5mm chiều dài từ 8-20mm
9. PP2300339680 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm
10. PP2300339681 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, phủ hydrophilic đường kính từ 2.5mm đến 4.0mm chiều dài từ 8mm đến 20mm
11. PP2300339718 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable
1. PP2300339591 - Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt.
2. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
3. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
4. PP2300339641 - Bộ dụng cụ mở đường loại dài 7cm đến 10cm, đường kính 4F-10F (Tất cả các cỡ)
5. PP2300339676 - Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ
6. PP2300339697 - Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại
7. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
8. PP2300339733 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm
9. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
2. PP2300339709 - Vi ống thông can thiệp siêu chọn lọc 1.7Fr và 1.9Fr với lớp bện không đối xứng cường độ cao và lớp phủ ái nước M coat
3. PP2300339710 - Ống thông chẩn đoán ngoại biên có bện sợi thép không gỉ
4. PP2300339711 - Vi ống thông can thiệp TOCE dùng cho các mạch máu siêu chọn lọc cỡ 1.9F
5. PP2300339712 - Vi dây dẫn can thiệp TOCE, phủ lớp ái nước đường kính 0.016"
6. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
7. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339603 - Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm
2. PP2300339655 - Bóng nong mạch vành áp lực cao với công nghệ HIST tip, có lõi TiFo, tất cả các cỡ
3. PP2300339670 - Vi ống thông can thiệp mạch vành dùng trong can thiệp CTO, vật liệu bằng Tungsten , tất cả các cỡ
4. PP2300339671 - Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang.
5. PP2300339672 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi loại thường bằng Polyamide Resin mềm dẻo, có thể bơm xả nhiều lần, tất cả các cỡ
6. PP2300339673 - Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus) bằng Polymer bắt đầu tan rã sau 6 tuần, tất cả các cỡ
7. PP2300339674 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường, phủ hydrophilic kích thước đường kính từ 1.5-2.5mm chiều dài từ 8-20mm
8. PP2300339678 - Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện TungSten hỗ trợ can thiệp CTO, tất cả các cỡ
9. PP2300339680 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm
10. PP2300339690 - Bóng nong mạch vành áp lực cao
11. PP2300339694 - Bộ dụng cụ hút huyết khối
12. PP2300339724 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
13. PP2300339726 - Bộ dụng cụ mở đường mạch máu có van chống trào ngược máu, ái nước, các cỡ
14. PP2300339732 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm
15. PP2300339733 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm
1. PP2300339591 - Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt.
2. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
3. PP2300339623 - Dây đo áp lực, chất liệu PVC, không co giãn, chiều dài 15-244 cm
4. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
5. PP2300339625 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm
6. PP2300339642 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm
7. PP2300339665 - Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y
8. PP2300339676 - Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ
9. PP2300339688 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
10. PP2300339723 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
11. PP2300339724 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
12. PP2300339732 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm
13. PP2300339733 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm
14. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339637 - Dây dẫn can thiệp mạch máu , tất cả các cỡ
2. PP2300339638 - Dây dẫn can thiệp mạch vành , tất cả các cỡ
3. PP2300339639 - Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 48mm, tất cả các cỡ
4. PP2300339640 - Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 38mm, đồng trục với hệ thống định vị CPS, tất cả các cỡ
5. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
1. PP2300339596 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50, đường kính 2.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium, thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50 mm, số nếp gấp bóng 3 nếp
1. PP2300339679 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, tất cả các cỡ
2. PP2300339683 - Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA, đường kính 2.00 - 4.50 mm, dài 08 - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium. Đường kính 2.00-2.75 mm với thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent. Đường kính 3.00-4.50mm với thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent, số nếp gấp bóng 3 nếp.
3. PP2300339684 - Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, ái nước, gấp 3 nếp. Hợp chất Polyamide bán đáp ứng
4. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
1. PP2300339682 - Stent mạch vành khung Coban- Crom tẩm thuốc Sirolimus có độ dày 73µm và chiều rộng 80µm và có lớp Polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus
1. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
1. PP2300339658 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi. Đường kính 1.5->4.0mm, chiều dài 10->30mm.
2. PP2300339659 - Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc Paclitaxel liều lượng 3.0 μg/mm², bóng 3 nếp gấp
3. PP2300339660 - Bóng nong mạch vành ái nước, 2 nếp gấp, thân chống xoắn
4. PP2300339661 - Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp
5. PP2300339662 - Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu
6. PP2300339675 - Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu, chu vi mắt cáo 18.5mm khi bung
7. PP2300339711 - Vi ống thông can thiệp TOCE dùng cho các mạch máu siêu chọn lọc cỡ 1.9F
8. PP2300339712 - Vi dây dẫn can thiệp TOCE, phủ lớp ái nước đường kính 0.016"
1. PP2300339666 - Bóng nong mạch vành và cầu nối thế hệ mới vật liệu Semi Crystalline Co - Polymer, gia tăng lực dẫn truyền EFT, phủ lớp ái nước, marker Platinum - Iridium, thiết diện di chuyển nhỏ nhất 0.029", tất cả các cỡ
2. PP2300339667 - Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng Polyamide, tất cả các cỡ
3. PP2300339668 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus
4. PP2300339669 - Bóng nong mạch vành áp lực thường với chiều dài catheter 1410mm.
1. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
2. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
3. PP2300339674 - Bóng nong động mạch vành áp lực thường, phủ hydrophilic kích thước đường kính từ 1.5-2.5mm chiều dài từ 8-20mm
4. PP2300339680 - Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm
5. PP2300339681 - Bóng nong động mạch vành áp lực cao, phủ hydrophilic đường kính từ 2.5mm đến 4.0mm chiều dài từ 8mm đến 20mm
6. PP2300339688 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
7. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339620 - Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
2. PP2300339621 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm
3. PP2300339622 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi / quay, có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính hoặc 0.038”, dài 50cm
4. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
5. PP2300339627 - Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ silicon, teflon, đường kính 0.025", 0.035", dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J
6. PP2300339671 - Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang.
7. PP2300339688 - Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
8. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
9. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339622 - Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi / quay, có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính hoặc 0.038”, dài 50cm
2. PP2300339624 - Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
3. PP2300339625 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm
4. PP2300339642 - Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm
5. PP2300339643 - Dây dẫn can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình
6. PP2300339644 - Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay
7. PP2300339645 - Ống thông chẩn đoán vô khuẩn
8. PP2300339729 - Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
9. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339599 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng thép không rỉ không phủ lớp polymer, tất cả các cỡ
2. PP2300339600 - Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng CoCr , tất cả các cỡ
3. PP2300339685 - Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°
1. PP2300339644 - Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay
2. PP2300339671 - Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang.
3. PP2300339717 - Stent mạch vành phủ thuốc Angiolite Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm.
4. PP2300339718 - Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable
5. PP2300339719 - Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F và 7F, lớp phủ PTFE trong lòng.
6. PP2300339721 - Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm
7. PP2300339722 - Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 175-200mm
8. PP2300339723 - Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
9. PP2300339724 - Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
10. PP2300339727 - Ống thông chụp mạch vành, chiều dài ≥ 100cm, các cỡ chất liệu Polyamide hoặc tương đương
11. PP2300339728 - Ống thông chụp mạch vàng quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ 5F-6F, dài 100cm. Chất liệu Polyamide hoặc tương đương
12. PP2300339734 - Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
1. PP2300339607 - Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch,
2. PP2300339608 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh
3. PP2300339609 - Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh
4. PP2300339610 - Bóng nong mạch vành có phủ thuốc Paclitaxel, có 3 nếp gấp, 2 điểm đánh dấu bằng Platinum-Iridium
5. PP2300339611 - Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu)
6. PP2300339612 - Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu)
7. PP2300339613 - Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận)
8. PP2300339614 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus
9. PP2300339615 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus
1. PP2300339657 - Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Platinum Chromium có tẩm thuốc Everolimus có 4-5 điểm kết nối giữa các Segment ở đầu gần
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.