Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, tất cả các cỡ |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, XPSaaabb, Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 2.250.000.000 | |
2 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm |
|
15 | cái | Theo quy định tại Chương V. | 1xxxxx Scitech Produtos Medicos SA/Brasil | 510.000.000 | |
3 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao, phủ hydrophilic đường kính từ 2.5mm đến 4.0mm chiều dài từ 8mm đến 20mm |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | RNCxxxxx Multimedics/Ấn Độ | 62.250.000 | |
4 | Stent mạch vành khung Coban- Crom tẩm thuốc Sirolimus có độ dày 73µm và chiều rộng 80µm và có lớp Polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhãn hiệu: Abluminus. - Model: EABxxxxx. - Hãng sản xuất: Envision Scientific Private Limited. - Quốc gia: Ấn Độ | 585.000.000 | |
5 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA, đường kính 2.00 - 4.50 mm, dài 08 - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium. Đường kính 2.00-2.75 mm với thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent. Đường kính 3.00-4.50mm với thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent, số nếp gấp bóng 3 nếp. |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, EVN-aaaXbbAP, Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 1.280.000.000 | |
6 | Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, ái nước, gấp 3 nếp. Hợp chất Polyamide bán đáp ứng |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, BLP-aaaXbbTP, Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare | 66.750.000 | |
7 | Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30° |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, NCB-xxxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | 108.000.000 | |
8 | Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Elixir Medical Corporation / Mỹ; Ký mã hiệu: SZRxxxx | 1.134.900.000 | |
9 | Stent phủ thuốc, có khớp mở, thích nghi với nhu động mạch máu |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Elixir Medical Corporation / Mỹ; Ký mã hiệu: VCRxxxx | 1.195.800.000 | |
10 | Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao |
|
200 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HSX: Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ; Mã hiệu: BID6004 | 159.600.000 | |
11 | Bóng cắt nong mạch vành chống trượt |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: NSAxxxxx | 44.100.000 | |
12 | Bóng nong mạch vành áp lực cao |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx, RD3-xx-xxx | 216.000.000 | |
13 | Bóng nong mạch vành áp lực thông thường |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd/ Nhật; Goodman Medical Ireland Ltd/ Ireland; Ký mã hiệu: LAXxxxxx | 220.500.000 | |
14 | Ống thông chẩn đoán đường đùi |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Prodcuts, Inc/ Hoa Kỳ | 90.000.000 | |
15 | Bộ dụng cụ hút huyết khối |
|
10 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ T2R6SA4W, T2R7SA4W, TP-SL6PE, TP-SL7PE, TP-GR6PE, TP-GR7PE | 84.000.000 | |
16 | Vi ống thông can thiệp mạch vành |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: AMOG130S | 52.500.000 | |
17 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Nipro Corporation / Nhật; Ký mã hiệu: 52 795; 52 796 | 157.500.000 | |
18 | Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Guidewire; GWxxxx; HSVxxxx | 106.000.000 | |
19 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 381003004; 381003008; 382006010; 382006015; 382006020; 382007030; 382007045. | 15.300.000 | |
20 | Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: ONExxx, ONExxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 20.960.000 | |
21 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: MC-PE27111; MC-PE27131 | 475.000.000 | |
22 | Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.0Fr - 2.4Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: MC-PC2011; MC-PC2013; MC-PC2411; MC-PC2413 | 500.000.000 | |
23 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn, đầu vào vật liệu polyamide elastomer, đáp ứng được các tổn thương phức tạp |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: DE-RQxxxxKSM | 369.800.000 | |
24 | Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ, đáp ứng được các tổn thương phức tạp |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: DC-RR1005HH; DC-RR1210HH; DC-RR1215HH; DC-RR1510HH; DC-RR1515HH; DC-RR2010HHW; DC-RR2015HHW; DC-RR2020HHW; DC-RR2510HHW; DC-RR2515HHW; DC-RR2520HHW | 118.000.000 | |
25 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, cấu trúc 3 lớp, vai bóng ngắn 3.0 mm, điểm đánh dấu cản quang mỏng và ngắn, dễ dàng thực hiện kỹ thuật Kissing Balloon |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: DC-RM2508HSW; DC-RM2512HHW; DC-RM2515HHW; DC-RM2708HSW; DC-RM2712HHW; DC-RM2715HHW; DC-RM3008HSW; DC-RM3012HHW; DC-RM3015HHW; DC-RM3208HSW; DC-RM3020HHW; DC-RM3212HHW; DC-RM3508HSW; DC-RM3215HHW; DC-RM3512HHW; DC-RM3708HSW; DC-RM3515HHW; DC-RM3520HHW; DC-RM4008HSW; DC-RM3712HHW; DC-RM3715HHW; DC-RM4508HSW; DC-RM4012HHW; DC-RM4015HHW; DC-RM5008HSW; DC-RM4512HSW; DC-RM4515HSW; DC-RM5012HSW | 118.000.000 | |
26 | Ống thông chụp chẩn đoán tạng có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 70 - 100cm. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RF*XG95107M; RF*XG95110M | 140.000.000 | |
27 | Ống thông chụp chẩn đoán mạch não có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 100cm. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RF*YG15110M | 300.000.000 | |
28 | Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp nylon elastomer với lưới đan thép không gỉ, bề mặt polyamide, đường kính 5Fr (đường kính trong 0.043''), chiều dài 100cm. |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RF*EH15010M | 170.000.000 | |
29 | Ống thông chẩn đoán buồng tim có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ SUS ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm. |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M | 12.600.000 | |
30 | Vi ống thông can thiệp siêu chọn lọc 1.7Fr và 1.9Fr với lớp bện không đối xứng cường độ cao và lớp phủ ái nước M coat |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: MCCXXXX-E - Hãng sản xuất: Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản | 1.050.000.000 | |
31 | Ống thông chẩn đoán ngoại biên có bện sợi thép không gỉ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, 565xxAVSxxxx, 5100xxAVSxxxx, 565xxAVSxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico | 105.800.000 | |
32 | Vi ống thông can thiệp TOCE dùng cho các mạch máu siêu chọn lọc cỡ 1.9F |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: MCH105-E; MCH125-E; MCV070-E; MCV110-E; MCV110S-E; MCV110M-E; MCV110Q-E; MCV130-E; MCV135-E; MCV135S-E; MCV135M-E; MCV135Q-E; MCV150-E; MCV150M-E; MSV110-E; MSV110S-E; MSV110M-E; MSV110Q-E; MSV135-E; MSV135S-E; MSV135X-E; MSV135M-E; MSV135Q-E; MSV150-E; MSV150M-E; MSVS110-E; MSVS110M-E; MSVS110W-E; MSVS135-E; MSVS135M-E; MSVS135W-E; MSB110-E; MSB110M-E; MSB110W-E; MSB135-E; MSB135M-E; MSB135W-E - Hãng sản xuất: Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản | 425.000.000 | |
33 | Vi dây dẫn can thiệp TOCE, phủ lớp ái nước đường kính 0.016" |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Ký mã hiệu: GW-X16XXX - Hãng sản xuất: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc | 142.500.000 | |
34 | Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | QXMédical, LLC/Hoa Kỳ | 246.000.000 | |
35 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 550.000.000 | |
36 | Vi ống thông can thiệp tim mạch |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 240.000.000 | |
37 | Stent mạch vành phủ thuốc Angiolite Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm. |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SCCDSR14xxxxxxxxx - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. | 363.000.000 | |
38 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Genoss Co., Ltd./ Hàn Quốc GBC-xx-xxx | 56.994.000 | |
39 | Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F và 7F, lớp phủ PTFE trong lòng. |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DETR14145601; DETR14145701 - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. | 35.750.000 | |
40 | Stent mạch vành phủ thuốc Xlimus Sirolimus lớp phủ Biodegradable. |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "- Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu, nhãn hiệu: XL xxx-xx - Hãng sản xuất: Cardionovum GmbH" | 360.000.000 | |
41 | Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 08 AHS xxxxxx; 12 AHS xxxxxx - Hãng sản xuất: QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH | 100.000.000 | |
42 | Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 175-200mm |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 08 APS xxxxx; 12 APS xxxxx - Hãng sản xuất: QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH | 100.000.000 | |
43 | Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; JEN-02500000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 6.500.000 | |
44 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; JEN-aaa00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 7.150.000 | |
45 | Ống thông chụp mạch vành, chiều dài ≥ 100cm, các cỡ chất liệu Polyamide hoặc tương đương |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Nhật Bản Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JL-…; JR-…; AL-…; AR-…; IMA-…; LCB-…; RCB-…; PT-… - Hãng sản xuất: Hanaco Medical Co., Ltd. | 23.500.000 | |
46 | Ống thông chụp mạch vàng quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ 5F-6F, dài 100cm. Chất liệu Polyamide hoặc tương đương |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Nhật Bản Ký mã hiệu, nhãn hiệu: LRB-35/40/45-SC5; LRB-35/40/45-SC6 - Hãng sản xuất: Hanaco Medical Co., Ltd. | 23.500.000 | |
47 | Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh. |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BrosMed Medical/Trung Quốc; Balloon Inflation Devices; BM-BID-xxx/BM-BID-xxxx | 192.150.000 | |
48 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; JEN-03000000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 6.500.000 | |
49 | Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; JEN-aaa00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 7.150.000 | |
50 | Bộ bơm bóng áp lực 30atm. |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; RV3-001 (RV3-00120000); Revas III; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 63.500.000 | |
51 | Ống thông can thiệp mạch vành |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Prodcuts, Inc/ Hoa Kỳ | 95.000.000 | |
52 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Polymer, tất cả các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Umbra Medical Prodcuts, Inc/ Hoa Kỳ | 780.000.000 | |
53 | Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt. |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; JEN-aaa00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 32.175.000 | |
54 | Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide tương thích sinh học, tất cả các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hiệu: MOZxxxxx Hãng sản xuất: Meril Life Sciences Pvt.Ltd, | 97.335.000 | |
55 | Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon không đàn hồi, phủ lớp MeriGlide, tất cả các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthesys - Pháp/Maya NC (loại Maya NC Ca S)/25225xxx | 87.900.000 | |
56 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ, tất cả các cỡ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hiệu: BIAxxxxx Hãng sản xuất: Meril Life Sciences Pvt.Ltd, | 2.160.000.000 | |
57 | Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung Cobalt Chromium, tất cả các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hiệu: EVFxxxxx Hãng sản xuất: Meril Life Sciences Pvt.Ltd, | 1.110.000.000 | |
58 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50, đường kính 2.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium, thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50 mm, số nếp gấp bóng 3 nếp |
|
170 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam,VST-aaaXbbAP | 3.638.000.000 | |
59 | Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, đường kính 1.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 40 mm, marker bằng Platinum, số nếp gấp: 1.25-1.50 mm 2 nếp gấp; 2.00-4.50 mm 3 nếp gấp. |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; LTS-aaaXbbTP; LISTON; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 356.800.000 | |
60 | Bóng nong mạch vành không đáp ứng, vật liệu Quadflex, đường kính 2.50 mm - 4.00 mm, dài 09 mm - 33 mm, marker bằng Platinum, 3 nếp gấp. |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; NTN-aaaXbbTP; NOTRIX; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 235.000.000 | |
61 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng thép không rỉ không phủ lớp polymer, tất cả các cỡ |
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, BFR1-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | 3.591.000.000 | |
62 | Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng CoCr , tất cả các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore, BMX6-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. | 1.260.000.000 | |
63 | Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound, chiều dài 10 mm - 50mm |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Science Medical AG/ Đức - PTCA15010; PTCA15015; PTCA15020; PTCA15025; PTCA15030; PTCA15035; PTCA15040; PTCA15045; PTCA15050; PTCA17510; PTCA17515; PTCA17520; PTCA17525; PTCA17530; PTCA17535; PTCA17540; PTCA17545; PTCA17550; PTCA20010; PTCA20015; PTCA20020; PTCA20025; PTCA20030; PTCA20035; PTCA20040; PTCA20045; PTCA20050; PTCA22510; PTCA22515; PTCA22520; PTCA22525; PTCA22530; PTCA22535; PTCA22540; PTCA22545; PTCA22550; PTCA25010; PTCA25015; PTCA25020; PTCA25025; PTCA25030; PTCA25035; PTCA25040; PTCA25045; PTCA25050; PTCA27510; PTCA27515; PTCA27520; PTCA27525; PTCA27530; PTCA27535; PTCA27540; PTCA27545; PTCA27550; PTCA30010; PTCA30015; PTCA30020; PTCA30025; PTCA30030; PTCA30035; PTCA30040; PTCA30045; PTCA30050; PTCA32510; PTCA32515; PTCA32520; PTCA32525; PTCA32530; PTCA32535; PTCA32540; PTCA32545; PTCA32550; PTCA35010; PTCA35015; PTCA35020; PTCA35025; PTCA35030; PTCA35035; PTCA35040; PTCA35045; PTCA35050; PTCA40010; PTCA40015; PTCA40020; PTCA40025; PTCA40030; PTCA40035; PTCA40040; PTCA40045; PTCA40050 | 463.200.000 | |
64 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sỹ - 150-010-004; 150-015-004; 150-020-004; 200-010-004; 200-015-004; 200-020-004; 250-010-004; 250-015-004; 250-020-004; 300-010-004; 300-015-004; 300-020-004; 350-010-004; 350-015-004; 350-020-004; 400-010-004; 400-015-004; 400-020-004; 450-010-004; 450-015-004; 450-020-004 | 290.000.000 | |
65 | Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SIS Medical AG/ Thụy Sỹ - 085-006-134; 085-010-134; 085-015-134; 110-006-134; 110-010-134; 110-015-134; 110-020-134 | 207.300.000 | |
66 | Bóng nong ngoại biên 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Science Medical AG/ Đức - BP04020085; BP04030085; BP04040085; BP04060085; BP04080085; BP04100085; BP04120085; BP04150085; BP04170085; BP04200085; BP05020085; BP05030085; BP05040085; BP05060085; BP05080085; BP05100085; BP05120085; BP05150085; BP05170085; BP05200085; BP06020085; BP06030085; BP06040085; BP06060085; BP06080085; BP06100085; BP06120085; BP06150085; BP06170085; BP06200085; BP07020085; BP07030085; BP07040085; BP07060085; BP07080085; BP07100085; BP07120085; BP07150085; BP07170085; BP07200085; BP08020085; BP08030085; BP08040085; BP08060085; BP08080085; BP09020085; BP09030085; BP09040085; BP09060085; BP10020085; BP10030085; BP10040085; BP10060085; BP04020135; BP04030135; BP04040135; BP04060135; BP04080135; BP04100135; BP04120135; BP04150135; BP04170135; BP04200135; BP05020135; BP05030135; BP05040135; BP05060135; BP05080135; BP05100135; BP05120135; BP05150135; BP05170135; BP05200135; BP06020135; BP06030135; BP06040135; BP06060135; BP06080135; BP06100135; BP06120135; BP06150135; BP06170135; BP06200135; BP07020135; BP07030135; BP07040135; BP07060135; BP07080135; BP07100135; BP07120135; BP07150135; BP07170135; BP07200135; BP08020135; BP08030135; BP08040135; BP08060135; BP08080135; BP09020135; BP09030135; BP09040135; BP09060135; BP10020135; BP10030135; BP10040135; BP10060135 | 144.000.000 | |
67 | Bóng nong ngoại biên 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Science Medical AG/ Đức - BTK020020085; BTK020030085; BTK020040085; BTK020060085; BTK020080085; BTK020120085; BTK020150085; BTK025020085; BTK 025030085; BTK025040085; BTK025060085; BTK025080085; BTK025120085; BTK025150085; BTK030020085; BTK030030085; BTK030040085; BTK030060085; BTK030080085; BTK030120085; BTK030150085; BTK040020085; BTK040030085; BTK040040085; BTK040060085; BTK040080085; BTK040120085; BTK040150085; BTK050020085; BTK 050030085; BTK050040085; BTK050060085; BTK050080085; BTK050120085; BTK050150085; BTK0200200135; BTK0200300135; BTK0200400135; BTK0200600135; BTK0200800135; BTK0201200135; BTK0201500135; BTK0250200135; BTK0250300135; BTK0250400135; BTK0250600135; BTK0250800135; BTK0251200135; BTK0251500135; BTK0300200135; BTK0300300135; BTK0300400135; BTK0300600135; BTK0300800135; BTK0301200135; BTK0301500135; BTK0400200135; BTK0400300135; BTK0400400135; BTK0400600135; BTK0400800135; BTK0401200135; BTK0401500135; BTK0500200135; BTK0500300135; BTK0500400135; BTK0500600135; BTK0500800135; BTK0501200135; BTK0501500135; BTK0200200150; BTK0200300150; BTK0200400150; BTK0200600150; BTK0200800150; BTK0201200150; BTK0201500150; BTK0250200150; BTK0250300150; BTK0250400150; BTK0250600150; BTK0250800150; BTK0251200150; BTK0251500150; BTK0300200150; BTK0300300150; BTK0300400150; BTK0300600150; BTK0300800150; BTK0301200150; BTK0301500150; BTK0400200150; BTK0400300150; BTK0400400150; BTK0400600150; BTK0400800150; BTK0401200150; BTK0401500150; BTK0500200150; BTK 0500300150; BTK0500400150; BTK0500600150; BTK0500800150; BTK0501200150; BTK0501500150 | 127.400.000 | |
68 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthesys - Pháp/Maya NC (loại Maya NC Ca S)/25225xxx | 117.200.000 | |
69 | Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch, |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Contract Medical International spol. s.r.o./ Cộng hòa Séc; 358813; 358814; 358815; 444486; 444485; 386590; 386591; 386592; 444484; 444483; 386593; 386594; 444482; 444481. | 81.000.000 | |
70 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 380271; 380272; 380273; 380274; 380275; 380276; 380277; 380278; 380279; 380280; 380281; 380282; 380283; 380284; 380285; 380286; 380287; 380288; 380290; 380291; 380292; 380293; 380294; 380296; 380297; 380298; 380299; 380300; 380302; 380303; 380304; 380308; 380309; 380310; 380313; 380314; 380315; 380316; 380317; 380318; 380319; 380320; 380321; 380322; 380323; 380324; 380325; 380326; 380327; 380328; 380329; 380330; 380332; 380334; 380335; 380336; 380337; 380338; 380339; 380340; 380341; 380342; 380344; 380345; 380346; 380350; 380351; 380352. | 420.000.000 | |
71 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 428777; 428778; 428779; 428780; 428781; 428782; 428783; 428784; 428786; 428787; 428788; 428789; 428790; 428791; 428792; 428793; 428794; 428795; 428796; 428797; 428798; 428799; 428800; 428801; 428802; 428803; 428804; 428805; 428806; 428807; 428808; 428809; 428810; 428811; 428812; 428814; 428815; 428816; 428817; 428818; 428819; 428820; 428821; 428823; 428824; 428825; 428833; 428834; 428843; 428844; 428848; 428849; 428851; 428852; 428853; 428854; 428855; 428856; 428857; 428858; 428860; 428861; 428862; 428863; 428864; 428865; 428866; 428867; 428868; 428869; 428870; 428871; 428872; 428873; 428874; 428875; 428876; 428877; 428878; 428879; 428880; 428881; 428882; 428883; 428884; 428885; 428886; 428887; 428888; 428889; 428890; 428891; 428892; 428893; 428894; 428895; 428896; 428897; 428898; 428899; 428900; 428901; 428902; 428903; 428904; 428905; 428906; 428907; 428908; 428909; 428910; 428911; 428912; 428913; 428914; 428915; 428916; 428917; 428918; 428919; 428920; 428921; 428922; 428923; 428924; 428927; 428928; 428929; 428930; 428935; 428936; 428937; 428938; 428939; 428940; 428941; 428944; 428945; 428946; 428947; 428948; 428949; 428950; 428953; 428954; 428955; 428956; 428957; 428958; 428959; 428971; 428972; 428973; 428980; 428981; 428982; 428990; 428991; 428992; 428995; 428996; 428997, 428998. | 252.000.000 | |
72 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 350110; 350111; 350112; 350113; 350114; 350115; 350116; 350117; 350118; 350119; 350120; 350121; 350122; 350123; 350124; 350125; 350126; 350127; 350128; 350129; 350130; 350131; 350132; 350133; 350134; 350135; 350136; 350137; 350138; 350139; 350140; 350141; 350142; 350143; 350144; 350145; 350146; 350147. | 370.000.000 | |
73 | Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 343773; 343774; 343775; 343776; 343777; 343778; 343779; 343780; 343781; 343782; 343783; 343784; 343785; 343786; 343787; 343788; 343789; 343790; 343791; 343792; 343793; 343794; 343795; 343796; 349214; 349215; 349216. | 480.000.000 | |
74 | Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận) |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589. | 370.000.000 | |
75 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 364469; 364470; 364471; 364472; 364473; 364474; 364475; 364476; 364477; 364478; 364479; 364480; 364481; 364482; 364483; 364484; 364485; 364486; 364487; 364488; 364489; 364490; 364491; 364492; 364499; 364500; 364501; 364502; 364503; 364504; 364505; 364506; 364507; 364508; 364509; 364510; 364511; 364512; 364513; 364514; 364515; 364516; 391234; 391235; 391236; 391237; 391018; 391019; 391238; 391239; 391240; 391241; 391020; 391021 | 622.732.500 | |
76 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 412526; 412527; 412528; 412529; 412530; 412531 | 600.000.000 | |
77 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 382006010; 382006015; 382006020; 382007030; 382007045 | 15.300.000 | |
78 | Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 381003004; 381003008 | 15.300.000 | |
79 | Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 59.000.000 | |
80 | Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD/ Trung Quốc; LPJD503N; LPJD503F | 22.500.000 | |
81 | Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ | 51.800.000 | |
82 | Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; RV3-005 (RV3-00520001); Revas III; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 320.000.000 | |
83 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: LWSTDAxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 206.700.000 | |
84 | Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25-183 cm |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam; JEN-aaa00000 JEN-aab00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare | 14.300.000 | |
85 | Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ silicon, teflon, đường kính 0.025", 0.035", dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland | 147.500.000 | |
86 | Ống thông can thiệp mạch vành, tất cả các cỡ |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Vascular, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/Mỹ, Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx | 1.980.000.000 | |
87 | Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên các cỡ, tất cả các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Rontis Corporation S.A/ Thụy Sỹ CAxxxxxx | 149.340.000 | |
88 | Stent dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên có lớp màng bọc graft, tất cả các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bentley Innomed GmbH/ Đức BGPxxxx_1/ BGPxxxx_2 | 325.000.000 | |
89 | Stent động mạch thận bằng CoCr , tất cả các cỡ |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Bentley Innomed GmbH/ Đức BSPxxxx_1/ BSPxxxx_2 | 472.500.000 | |
90 | Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus sử dụng được cho bệnh nhân tiểu đường , tất cả các cỡ |
|
45 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Medtronic Ireland/ Ireland RONYXxxxxxX | 1.988.550.000 | |
91 | Dây dẫn can thiệp mạch máu , tất cả các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 10096xx 10096xxJ, Abbott Medical/ Mỹ | 73.470.000 | |
92 | Dây dẫn can thiệp mạch vành , tất cả các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 101183xH 101183xHJ, Abbott Vascular/ Mỹ | 73.470.000 | |
93 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 48mm, tất cả các cỡ |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1070xxx-xx, Abbott Vascular/ Mỹ | 1.305.000.000 | |
94 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 38mm, đồng trục với hệ thống định vị CPS, tất cả các cỡ |
|
40 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | 1500xxx-xx, Abbott Vascular/ Mỹ | 1.740.000.000 | |
95 | Bộ dụng cụ mở đường loại dài 7cm đến 10cm, đường kính 4F-10F (Tất cả các cỡ) |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Introducer Set; ISxxxx | 399.000.000 | |
96 | Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M | 520.000.000 | |
97 | Dây dẫn can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA | 2.400.000.000 | |
98 | Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M | 690.000.000 | |
99 | Ống thông chẩn đoán vô khuẩn |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M | 450.000.000 | |
100 | Ống thông can thiệp mạch vành kèm van cầm máu |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: GC-K5ST012NQ | 33.000.000 | |
101 | Bóng nong mạch vành dây dẫn kép |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan | 200.000.000 | |
102 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014" / 0,018" với cấu trúc xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ |
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 330.000.000 | |
103 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành có cấu trúc dây dẫn đa lõi, tất cả các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 115.000.000 | |
104 | Vi dây dẫn can thiệp mạch vành với cấu trúc vòng xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 275.000.000 | |
105 | Ống thông can thiệp mạch vành với đường viền Henka, tất cả các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 46.000.000 | |
106 | Vi ống thông can thiệp hỗ trợ dây dẫn với công nghệ bện ACT ONE, đầu tip thuôn nhỏ (1.9 ~ 1.4 F) |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 165.000.000 | |
107 | Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao 0.014”, tất cả các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan | 420.000.000 | |
108 | Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ lớp Hydro-X tất cả các cỡ |
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan | 3.555.000.000 | |
109 | Bóng nong mạch vành áp lực cao với công nghệ HIST tip, có lõi TiFo, tất cả các cỡ |
|
150 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx, RD3-xx-xxx | 1.080.000.000 | |
110 | Stent mạch vành phủ thuốc điều trị kép Sirolimus và kháng thể Anti CD34 bằng thép không rỉ phủ Polymer, tất cả các cỡ |
|
270 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan | 10.665.000.000 | |
111 | Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Platinum Chromium có tẩm thuốc Everolimus có 4-5 điểm kết nối giữa các Segment ở đầu gần |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Boston Scientific Limited, Ireland; H7493941328350; H7493941328400; H7493941332220; H7493941332250; H7493941332270; H7493941332300; H7493941332350; H7493941332400; H7493941308220; H7493941308250; H7493941308270; H7493941308300; H7493941308350; H7493941308400; H7493941312220; H7493941312250; H7493941312270; H7493941312300; H7493941312350; H7493941312400L H7493941316220; H7493941316250; H7493941316270; H7493941316300; H7493941316350; H7493941316400; H7493941320220; H7493941320250; H7493941320270; H7493941320300; H7493941320350; H7493941320400; H7493941324220; H7493941324250; H7493941324270; H7493941324300; H7493941324350; H7493941324400; H7493941328220; H7493941328250; H7493941328270; H7493941328300; H7493941328350; H7493941328400; H7493941332220; H7493941332250; H7493941332270; H7493941332300; H7493941332350; H7493941332400; H7493941338250; H7493941338270; H7493941338300; H7493941338350; H7493941338400. | 615.000.000 | |
112 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi. Đường kính 1.5->4.0mm, chiều dài 10->30mm. |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ EVER1510; EVER1515; EVER1520; EVER2010; EVER2015; EVER2020; EVER2510; EVER2515; EVER2520; EVER2530; EVER3010; EVER3015; EVER3020; EVER3030; EVER3510; EVER3515; EVER3520; EVER3530; EVER4010; EVER4015; EVER4020; EVER4030 | 503.200.000 | |
113 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc Paclitaxel liều lượng 3.0 μg/mm², bóng 3 nếp gấp |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ PRO2010; PRO2015; PRO2020; PRO2030; PRO2510; PRO2515; PRO2520; PRO2530; PRO3010; PRO3015; PRO3020; PRO3030; PRO3510; PRO3515; PRO3520; PRO3530; PRO4010; PRO4015; PRO4020; PRO4030 | 64.850.000 | |
114 | Bóng nong mạch vành ái nước, 2 nếp gấp, thân chống xoắn |
|
35 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ Sum1110; Sum1115; Sum1120; Sum1210; Sum1215; Sum1220; Sum1510; Sum1515; Sum1520 | 220.150.000 | |
115 | Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp |
|
80 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ XFOR2005; XFOR2010; XFOR2015; XFOR2020; XFOR2505; XFOR2510; XFOR2515; XFOR2520; XFOR2705; XFOR2710; XFOR2715; XFOR2720; XFOR3005; XFOR3010; XFOR3015; XFOR3020; XFOR3205; XFOR3210; XFOR3215; XFOR3220; XFOR3505; XFOR3510; XFOR3515; XFOR3520; XFOR4005; XFOR4010; XFOR4015; XFOR4020; XFOR4505; XFOR4510; XFOR4515; XFOR4520 | 503.200.000 | |
116 | Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Science Medical AG/ Đức/ DES22508; DES22513; DES22518; DES22523; DES22528; DES25008; DES25013; DES25018; DES25023; DES25028; DES25033; DES25038; DES27508; DES27513; DES27518; DES27523; DES27528; DES27533; DES27538; DES30008; DES30013; DES30018; DES30023; DES30028; DES30033; DES30038; DES35008; DES35013; DES35018; DES35023; DES35028; DES35033; DES35038; DES40008; DES40013; DES40018; DES40023; DES40028; DES40033; DES40038 | 6.310.000.000 | |
117 | Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Genoss Co., Ltd./ Hàn Quốc GDES-xx-xxx | 349.990.000 | |
118 | Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ hydrophilic, các cỡ |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Genoss Co., Ltd./ Hàn Quốc GHBC-xx-xxx | 65.940.000 | |
119 | Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD/ Trung Quốc; LP-P-30S-YNP25 | 13.000.000 | |
120 | Bóng nong mạch vành và cầu nối thế hệ mới vật liệu Semi Crystalline Co - Polymer, gia tăng lực dẫn truyền EFT, phủ lớp ái nước, marker Platinum - Iridium, thiết diện di chuyển nhỏ nhất 0.029", tất cả các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước SX: CID S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: ICV8375; ICV8376; ICV8377; ICV8378; ICV8379; ICV8380; ICV8381; ICV8382; ICV8383; ICV8384; ICV8385; ICV8386; ICV8387; ICV8388; ICV8389; ICV8390; ICV8391; ICV8392; ICV8393; ICV8394; ICV8395; ICV8396; ICV8397; ICV8398. | 240.000.000 | |
121 | Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng Polyamide, tất cả các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước SX: CID S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: ICV8375; ICV8376; ICV8377; ICV8378; ICV8379; ICV8380; ICV8381; ICV8382; ICV8383; ICV8384; ICV8385; ICV8386; ICV8387; ICV8388; ICV8389; ICV8390; ICV8391; ICV8392; ICV8393; ICV8394; ICV8395; ICV8396; ICV8397; ICV8398. | 96.000.000 | |
122 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
|
45 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước SX: L2MTech GmbH/ Đức Ký mã hiệu: LT22508; LT22510; LT22513; LT22516; LT22518; LT22523; LT22528; LT25008; LT25010; LT25013; LT25016; LT25018; LT25023; LT25028; LT25033; LT25038; LT25043; LT27508; LT27510; LT27513; LT27516; LT27518; LT27523; LT27528; LT27533; LT27538; LT27543; LT27548; LT30008; LT30010; LT30013; LT30016; LT30018; LT30023; LT30028; LT30033; LT30038; LT30043; LT30048; LT32508; LT32510; LT32513; LT32516; LT32518; LT32523; LT32528; LT32533; LT32538; LT32543; LT32548; LT35008; LT35010; LT35013; LT35016; LT35018; LT35023; LT35028; LT35033; LT35038; LT35043; LT35048; LT40008; LT40010; LT40013; LT40016; LT40018; LT40023; LT40028; LT40033; LT40038; LT40043; LT40048. | 1.417.500.000 | |
123 | Bóng nong mạch vành áp lực thường với chiều dài catheter 1410mm. |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng/ nước SX: CID S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: ICV8375; ICV8376; ICV8377; ICV8378; ICV8379; ICV8380; ICV8381; ICV8382; ICV8383; ICV8384; ICV8385; ICV8386; ICV8387; ICV8388; ICV8389; ICV8390; ICV8391; ICV8392; ICV8393; ICV8394; ICV8395; ICV8396; ICV8397; ICV8398. | 144.000.000 | |
124 | Vi ống thông can thiệp mạch vành dùng trong can thiệp CTO, vật liệu bằng Tungsten , tất cả các cỡ |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Kaneka Corporation - Nhật Bản/ MZ14-xxxxx | 165.000.000 | |
125 | Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang. |
|
500 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | HSX: Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ; Mã hiệu: M5002 | 84.000.000 | |
126 | Bóng nong mạch vành bán đàn hồi loại thường bằng Polyamide Resin mềm dẻo, có thể bơm xả nhiều lần, tất cả các cỡ |
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Acrostak (Schweiz) AG/ Thụy Sĩ xxxxxx350 | 187.419.750 | |
127 | Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus) bằng Polymer bắt đầu tan rã sau 6 tuần, tất cả các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | amg International GmbH - Đức/ xx ICS xx MR, xx ICL xx MR | 724.000.000 | |
128 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường, phủ hydrophilic kích thước đường kính từ 1.5-2.5mm chiều dài từ 8-20mm |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | RSCxxxxxx Multimedics/Ấn Độ | 124.500.000 | |
129 | Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu, chu vi mắt cáo 18.5mm khi bung |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Micro Science Medical AG/ Đức/ DES22508; DES22513; DES22518; DES22523; DES22528; DES25008; DES25013; DES25018; DES25023; DES25028; DES25033; DES25038; DES27508; DES27513; DES27518; DES27523; DES27528; DES27533; DES27538; DES30008; DES30013; DES30018; DES30023; DES30028; DES30033; DES30038; DES35008; DES35013; DES35018; DES35023; DES35028; DES35033; DES35038; DES40008; DES40013; DES40018; DES40023; DES40028; DES40033; DES40038 | 1.577.500.000 | |
130 | Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Hemostasis Valve; | 25.620.000 | |
131 | Bóng nong mạch vành áp lực cao , tất cả các cỡ |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Arthesys - Pháp/Maya NC (loại Maya NC Ca S)/25225xxx | 117.200.000 | |
132 | Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện TungSten hỗ trợ can thiệp CTO, tất cả các cỡ |
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan | 775.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.