Procurement of medical supplies specializing in Interventional Cardiology in 2023

        Watching
Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Procurement of medical supplies specializing in Interventional Cardiology in 2023
Bidding method
Online bidding
Tender value
86.401.505.000 VND
Publication date
13:25 22/03/2024
Contract Type
All in One
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
158/QĐ-NTP
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Nguyen Tri Phuong Hospital
Approval date
20/03/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 1.325.000.000 1.360.400.000 4 See details
2 vn0305253502 TRONG TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 660.343.750 703.100.000 4 See details
3 vn0312146808 KHAI VINH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 6.348.200.000 6.368.400.000 15 See details
4 vn0312041033 USM HEALTHCARE MEDICAL DEVICES FACTORY JOINT STOCK COMPANY 1.049.075.000 1.500.600.000 10 See details
5 vn0108111869 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 722.770.000 1.078.500.000 4 See details
6 vn0303445745 GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY 3.367.335.000 3.367.335.000 3 See details
7 vn0302366480 HO CHI MINH CITY MEDICAL IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY 322.300.000 398.535.000 3 See details
8 vn0312587344 DAI TIN PHARMACEUTICAL PRODUCT JOINT STOCK COMPANY 3.638.000.000 3.808.000.000 1 See details
9 vn0304528578 DAN THANH PHARMACEUTICAL TRADING COMPANY LIMITED 4.959.000.000 4.959.000.000 3 See details
10 vn0310471834 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 1.231.900.000 1.398.500.000 5 See details
11 vn0303649788 VIET TUONG TRADE-SERVICE-MANUFACTURE CO.,LTD 2.269.000.000 2.378.500.000 5 See details
12 vn0301140748 HOANG DUC PHARMACEUTICAL & MEDICAL SUPPLIES CO., LTD 3.195.732.500 3.195.732.500 8 See details
13 vn0313130367 IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED 539.960.000 734.460.000 5 See details
14 vn0301789370 hoang viet long medical co.,ltd 2.851.200.000 2.946.300.000 9 See details
15 vn0109438401 HANMEDIC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY 696.750.000 850.950.000 3 See details
16 vn0107651702 MINH THIEN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 35.500.000 79.400.000 2 See details
17 vn0106670188 VIET NAM HKT TRADING TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 243.600.000 355.000.000 2 See details
18 vn0309110047 PHUC TIN TRADING AND SERVICE TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 17.582.000.000 17.582.000.000 13 See details
19 vn0313296806 TVT MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.617.500.000 1.677.500.000 3 See details
20 vn0103808261 GOLDEN GROWTH BIOTECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 4.915.390.000 4.915.390.000 5 See details
21 vn0309917592 KI TA PI DA MEDICAL PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 3.191.940.000 3.191.940.000 4 See details
22 vn0314406882 BAO TAM MEDICAL MATERIALS JOINT STOCK COMPANY 645.750.000 667.000.000 6 See details
23 vn0101915194 VINH KHANG MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 615.000.000 698.400.000 1 See details
24 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 9.178.900.000 9.885.712.500 6 See details
25 vn0315232276 TRUNG HIEU MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 1.897.500.000 2.122.500.000 4 See details
26 vn0311680037 NGUYEN PHUONG DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 3.596.750.000 3.644.250.000 3 See details
27 vn0310870691 BUOC TIEN MOI TRADING AND SERVICE COMPANY LIMITED 585.000.000 585.000.000 1 See details
Total: 27 contractors 77.220.891.750 80.452.405.000 132

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, tất cả các cỡ
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, XPSaaabb, Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 2.250.000.000
2 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus, khung CoCr,chiều dài từ 8 đến 40 mm, đường kính stent: từ 2.25-5.0mm
15 cái Theo quy định tại Chương V. 1xxxxx Scitech Produtos Medicos SA/Brasil 510.000.000
3 Bóng nong động mạch vành áp lực cao, phủ hydrophilic đường kính từ 2.5mm đến 4.0mm chiều dài từ 8mm đến 20mm
15 Cái Theo quy định tại Chương V. RNCxxxxx Multimedics/Ấn Độ 62.250.000
4 Stent mạch vành khung Coban- Crom tẩm thuốc Sirolimus có độ dày 73µm và chiều rộng 80µm và có lớp Polymer tự tiêu sinh học phủ thuốc Sirolimus
15 Cái Theo quy định tại Chương V. - Nhãn hiệu: Abluminus. - Model: EABxxxxx. - Hãng sản xuất: Envision Scientific Private Limited. - Quốc gia: Ấn Độ 585.000.000
5 Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA, đường kính 2.00 - 4.50 mm, dài 08 - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium. Đường kính 2.00-2.75 mm với thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent. Đường kính 3.00-4.50mm với thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent, số nếp gấp bóng 3 nếp.
40 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, EVN-aaaXbbAP, Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 1.280.000.000
6 Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, ái nước, gấp 3 nếp. Hợp chất Polyamide bán đáp ứng
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, BLP-aaaXbbTP, Công ty CP Nhà máy Trang thiết bị Y tế USM Healthcare 66.750.000
7 Bóng nong mạch vành loại áp lực cao, thiết kế đa nếp gấp với chóp bóng hình nón 30°
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, NCB-xxxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. 108.000.000
8 Stent mạch vành phủ thuốc Novolimus
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Elixir Medical Corporation / Mỹ; Ký mã hiệu: SZRxxxx 1.134.900.000
9 Stent phủ thuốc, có khớp mở, thích nghi với nhu động mạch máu
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Elixir Medical Corporation / Mỹ; Ký mã hiệu: VCRxxxx 1.195.800.000
10 Bộ dụng cụ bơm bóng áp lực cao
200 Bộ Theo quy định tại Chương V. HSX: Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ; Mã hiệu: BID6004 159.600.000
11 Bóng cắt nong mạch vành chống trượt
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: NSAxxxxx 44.100.000
12 Bóng nong mạch vành áp lực cao
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx, RD3-xx-xxx 216.000.000
13 Bóng nong mạch vành áp lực thông thường
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Goodman Co., Ltd/ Nhật; Goodman Medical Ireland Ltd/ Ireland; Ký mã hiệu: LAXxxxxx 220.500.000
14 Ống thông chẩn đoán đường đùi
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Prodcuts, Inc/ Hoa Kỳ 90.000.000
15 Bộ dụng cụ hút huyết khối
10 Bộ Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ T2R6SA4W, T2R7SA4W, TP-SL6PE, TP-SL7PE, TP-GR6PE, TP-GR7PE 84.000.000
16 Vi ống thông can thiệp mạch vành
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Goodman Co., Ltd / Nhật; Ký mã hiệu: AMOG130S 52.500.000
17 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch vành
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Nipro Corporation / Nhật; Ký mã hiệu: 52 795; 52 796 157.500.000
18 Dây dẫn chẩn đoán phủ PTFE các loại
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Guidewire; GWxxxx; HSVxxxx 106.000.000
19 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 381003004; 381003008; 382006010; 382006015; 382006020; 382007030; 382007045. 15.300.000
20 Dụng cụ bắt dị vật 1 vòng
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: ONExxx, ONExxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 20.960.000
21 Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.7 Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: MC-PE27111; MC-PE27131 475.000.000
22 Vi ống thông can thiệp thuyên tắc nút mạch và chụp mạch, đường kính 2.0Fr - 2.4Fr, cấu trúc 3 lớp với cuộn tungsten xoắn ốc, phủ ái nước hydrophilic M coat
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: MC-PC2011; MC-PC2013; MC-PC2411; MC-PC2413 500.000.000
23 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc Sirolimus, polymer tự tiêu Poly, mắt cáo sắp xếp như hình vảy rắn, đầu vào vật liệu polyamide elastomer, đáp ứng được các tổn thương phức tạp
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: DE-RQxxxxKSM 369.800.000
24 Bóng nong động mạch vành siêu nhỏ, đáp ứng được các tổn thương phức tạp
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: DC-RR1005HH; DC-RR1210HH; DC-RR1215HH; DC-RR1510HH; DC-RR1515HH; DC-RR2010HHW; DC-RR2015HHW; DC-RR2020HHW; DC-RR2510HHW; DC-RR2515HHW; DC-RR2520HHW 118.000.000
25 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao, cấu trúc 3 lớp, vai bóng ngắn 3.0 mm, điểm đánh dấu cản quang mỏng và ngắn, dễ dàng thực hiện kỹ thuật Kissing Balloon
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: DC-RM2508HSW; DC-RM2512HHW; DC-RM2515HHW; DC-RM2708HSW; DC-RM2712HHW; DC-RM2715HHW; DC-RM3008HSW; DC-RM3012HHW; DC-RM3015HHW; DC-RM3208HSW; DC-RM3020HHW; DC-RM3212HHW; DC-RM3508HSW; DC-RM3215HHW; DC-RM3512HHW; DC-RM3708HSW; DC-RM3515HHW; DC-RM3520HHW; DC-RM4008HSW; DC-RM3712HHW; DC-RM3715HHW; DC-RM4508HSW; DC-RM4012HHW; DC-RM4015HHW; DC-RM5008HSW; DC-RM4512HSW; DC-RM4515HSW; DC-RM5012HSW 118.000.000
26 Ống thông chụp chẩn đoán tạng có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 70 - 100cm.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RF*XG95107M; RF*XG95110M 140.000.000
27 Ống thông chụp chẩn đoán mạch não có cấu tạo 3 lớp, đường kính 5Fr (đường kính trong 1.10mm), chiều dài 100cm.
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RF*YG15110M 300.000.000
28 Ống thông chụp mạch não có cấu tạo 3 lớp nylon elastomer với lưới đan thép không gỉ, bề mặt polyamide, đường kính 5Fr (đường kính trong 0.043''), chiều dài 100cm.
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RF*EH15010M 170.000.000
29 Ống thông chẩn đoán buồng tim có cấu tạo 3 lớp với lớp đan kép thép không gỉ SUS ở giữa, đường kính 4Fr (lòng rộng 1.03mm) - 5Fr (lòng rộng 1.20mm), chiều dài 110cm.
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RH*4AP4561M; RH*5AP4561M 12.600.000
30 Vi ống thông can thiệp siêu chọn lọc 1.7Fr và 1.9Fr với lớp bện không đối xứng cường độ cao và lớp phủ ái nước M coat
100 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: MCCXXXX-E - Hãng sản xuất: Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản 1.050.000.000
31 Ống thông chẩn đoán ngoại biên có bện sợi thép không gỉ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, PVxxxxxxXXX, PVxxxxxxXXXX, PVxxxxxxXXXXX, 77xx-xx, 55xx-xx, 75xx-xx, 76xx-xx, 76xx-xxx, 76xx-xxxxx,76xx-xxxxxx, 76xx-xxxxxxx, 77xx-xxxx, 77xx-xxxxx, 77xx-xxxxxx, 565xxAVSxxxx, 5100xxAVSxxxx, 565xxAVSxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Maquiladora Mexico, S. DE R.L. DE C.V - Mexico 105.800.000
32 Vi ống thông can thiệp TOCE dùng cho các mạch máu siêu chọn lọc cỡ 1.9F
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: MCH105-E; MCH125-E; MCV070-E; MCV110-E; MCV110S-E; MCV110M-E; MCV110Q-E; MCV130-E; MCV135-E; MCV135S-E; MCV135M-E; MCV135Q-E; MCV150-E; MCV150M-E; MSV110-E; MSV110S-E; MSV110M-E; MSV110Q-E; MSV135-E; MSV135S-E; MSV135X-E; MSV135M-E; MSV135Q-E; MSV150-E; MSV150M-E; MSVS110-E; MSVS110M-E; MSVS110W-E; MSVS135-E; MSVS135M-E; MSVS135W-E; MSB110-E; MSB110M-E; MSB110W-E; MSB135-E; MSB135M-E; MSB135W-E - Hãng sản xuất: Tokai Medical Products, Inc. - Nhật Bản 425.000.000
33 Vi dây dẫn can thiệp TOCE, phủ lớp ái nước đường kính 0.016"
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Ký mã hiệu: GW-X16XXX - Hãng sản xuất: Sungjin-Hitech Co., Ltd - Hàn Quốc 142.500.000
34 Ống thông hỗ trợ nối dài dùng trong can thiệp mạch vành và mạch ngoại biên
20 Cái Theo quy định tại Chương V. QXMédical, LLC/Hoa Kỳ 246.000.000
35 Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 550.000.000
36 Vi ống thông can thiệp tim mạch
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 240.000.000
37 Stent mạch vành phủ thuốc Angiolite Sirolimus, kích thước từ 2.0 đến 4.5mm, dài 9 đến 39mm.
10 Cái Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha Ký mã hiệu, nhãn hiệu: SCCDSR14xxxxxxxxx - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. 363.000.000
38 Bóng nong mạch vành áp lực thường, sử dụng cho những tổn thương khó, có độ dài từ 10mm đến 40mm, đường kính từ 1.25mm đến 5.0mm , lớp phủ hydrophylic durable
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Genoss Co., Ltd./ Hàn Quốc GBC-xx-xxx 56.994.000
39 Bộ hút huyết khối động mạch vành kích cỡ 6F và 7F, lớp phủ PTFE trong lòng.
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Tây Ban Nha Ký mã hiệu, nhãn hiệu: DETR14145601; DETR14145701 - Hãng sản xuất: Life Vascular Devices Biotech, S.L. 35.750.000
40 Stent mạch vành phủ thuốc Xlimus Sirolimus lớp phủ Biodegradable.
10 Cái Theo quy định tại Chương V. "- Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu, nhãn hiệu: XL xxx-xx - Hãng sản xuất: Cardionovum GmbH" 360.000.000
41 Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 20-150mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 08 AHS xxxxxx; 12 AHS xxxxxx - Hãng sản xuất: QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 100.000.000
42 Stent tự bung dùng cho can thiệp chậu, đùi, đường kính từ 5.0-11mm, dài từ 175-200mm
5 Cái Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Đức Ký mã hiệu, nhãn hiệu: 08 APS xxxxx; 12 APS xxxxx - Hãng sản xuất: QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 100.000.000
43 Dây nối áp lực, chịu áp lực cao, dài 25cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; JEN-02500000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 6.500.000
44 Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực thường, dài 50-120cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; JEN-aaa00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 7.150.000
45 Ống thông chụp mạch vành, chiều dài ≥ 100cm, các cỡ chất liệu Polyamide hoặc tương đương
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Nhật Bản Ký mã hiệu, nhãn hiệu: JL-…; JR-…; AL-…; AR-…; IMA-…; LCB-…; RCB-…; PT-… - Hãng sản xuất: Hanaco Medical Co., Ltd. 23.500.000
46 Ống thông chụp mạch vàng quay đa năng chụp được trái và phải các cỡ 5F-6F, dài 100cm. Chất liệu Polyamide hoặc tương đương
50 Cái Theo quy định tại Chương V. - Quốc gia, vùng lãnh thổ: Nhật Bản Ký mã hiệu, nhãn hiệu: LRB-35/40/45-SC5; LRB-35/40/45-SC6 - Hãng sản xuất: Hanaco Medical Co., Ltd. 23.500.000
47 Bộ bơm bóng 20/30 áp lực tối đa 30 atm, kim tiêm 20cc. Có van điều chỉnh chống rỉ máu, xẹp bóng nhanh.
300 Cái Theo quy định tại Chương V. BrosMed Medical/Trung Quốc; Balloon Inflation Devices; BM-BID-xxx/BM-BID-xxxx 192.150.000
48 Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 30cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; JEN-03000000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 6.500.000
49 Dây nối chụp buồng thất, chịu áp lực cao đến 1200psi, dài 50-120cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; JEN-aaa00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 7.150.000
50 Bộ bơm bóng áp lực 30atm.
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; RV3-001 (RV3-00120000); Revas III; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 63.500.000
51 Ống thông can thiệp mạch vành
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Prodcuts, Inc/ Hoa Kỳ 95.000.000
52 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus bằng Polymer, tất cả các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Umbra Medical Prodcuts, Inc/ Hoa Kỳ 780.000.000
53 Dây nối chất liệu polyurethane, chịu được áp lực cao 1200 PSI, dài 30- 120cm, adaptor xoay được, dây trong suốt.
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; JEN-aaa00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 32.175.000
54 Bóng nong mạch vành áp lực thường, chất liệu Novalon, phủ lớp MeriGlide tương thích sinh học, tất cả các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hiệu: MOZxxxxx Hãng sản xuất: Meril Life Sciences Pvt.Ltd, 97.335.000
55 Bóng nong mạch vành áp lực cao, chất liệu Nylon không đàn hồi, phủ lớp MeriGlide, tất cả các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Arthesys - Pháp/Maya NC (loại Maya NC Ca S)/25225xxx 87.900.000
56 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus khung Cobalt Chromium mắt đóng mắt mở, cơ chế bung từ giữa thân stent các cỡ, tất cả các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hiệu: BIAxxxxx Hãng sản xuất: Meril Life Sciences Pvt.Ltd, 2.160.000.000
57 Stent mạch vành phủ thuốc Everolimus khung Cobalt Chromium, tất cả các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất: Ấn Độ Mã hiệu: EVFxxxxx Hãng sản xuất: Meril Life Sciences Pvt.Ltd, 1.110.000.000
58 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus Polymer tự tiêu sinh học PLLA/PLGA 50:50, đường kính 2.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 48 mm, có 2 dấu cản quang platinum-iridium, thiết kế 6 đỉnh - 3 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 2.25-2.75 mm, thiết kế 8 đỉnh - 4 kết nối giữa các vòng của stent đường kính 3.00-4.50 mm, số nếp gấp bóng 3 nếp
170 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam,VST-aaaXbbAP 3.638.000.000
59 Bóng nong mạch vành bán đáp ứng, đường kính 1.25 mm - 4.50 mm, dài 09 mm - 40 mm, marker bằng Platinum, số nếp gấp: 1.25-1.50 mm 2 nếp gấp; 2.00-4.50 mm 3 nếp gấp.
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; LTS-aaaXbbTP; LISTON; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 356.800.000
60 Bóng nong mạch vành không đáp ứng, vật liệu Quadflex, đường kính 2.50 mm - 4.00 mm, dài 09 mm - 33 mm, marker bằng Platinum, 3 nếp gấp.
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; NTN-aaaXbbTP; NOTRIX; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 235.000.000
61 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng thép không rỉ không phủ lớp polymer, tất cả các cỡ
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, BFR1-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. 3.591.000.000
62 Stent mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 bằng CoCr , tất cả các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore, BMX6-xxxx, Biosensors Interventional Technologies Pte. Ltd. 1.260.000.000
63 Bóng nong mạch vành 3 nếp gấp ái nước, chất liệu proprietary polyamide compound, chiều dài 10 mm - 50mm
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Science Medical AG/ Đức - PTCA15010; PTCA15015; PTCA15020; PTCA15025; PTCA15030; PTCA15035; PTCA15040; PTCA15045; PTCA15050; PTCA17510; PTCA17515; PTCA17520; PTCA17525; PTCA17530; PTCA17535; PTCA17540; PTCA17545; PTCA17550; PTCA20010; PTCA20015; PTCA20020; PTCA20025; PTCA20030; PTCA20035; PTCA20040; PTCA20045; PTCA20050; PTCA22510; PTCA22515; PTCA22520; PTCA22525; PTCA22530; PTCA22535; PTCA22540; PTCA22545; PTCA22550; PTCA25010; PTCA25015; PTCA25020; PTCA25025; PTCA25030; PTCA25035; PTCA25040; PTCA25045; PTCA25050; PTCA27510; PTCA27515; PTCA27520; PTCA27525; PTCA27530; PTCA27535; PTCA27540; PTCA27545; PTCA27550; PTCA30010; PTCA30015; PTCA30020; PTCA30025; PTCA30030; PTCA30035; PTCA30040; PTCA30045; PTCA30050; PTCA32510; PTCA32515; PTCA32520; PTCA32525; PTCA32530; PTCA32535; PTCA32540; PTCA32545; PTCA32550; PTCA35010; PTCA35015; PTCA35020; PTCA35025; PTCA35030; PTCA35035; PTCA35040; PTCA35045; PTCA35050; PTCA40010; PTCA40015; PTCA40020; PTCA40025; PTCA40030; PTCA40035; PTCA40040; PTCA40045; PTCA40050 463.200.000
64 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 atm thành bóng 2 lớp
40 Cái Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sỹ - 150-010-004; 150-015-004; 150-020-004; 200-010-004; 200-015-004; 200-020-004; 250-010-004; 250-015-004; 250-020-004; 300-010-004; 300-015-004; 300-020-004; 350-010-004; 350-015-004; 350-020-004; 400-010-004; 400-015-004; 400-020-004; 450-010-004; 450-015-004; 450-020-004 290.000.000
65 Bóng nong mạch vành dùng cho CTO loại ái nước đường kính 0.85mm và 1.1mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. SIS Medical AG/ Thụy Sỹ - 085-006-134; 085-010-134; 085-015-134; 110-006-134; 110-010-134; 110-015-134; 110-020-134 207.300.000
66 Bóng nong ngoại biên 0.035", chất liệu proprietary polyamide, dài 20-200mm, đường kính 4-12mm, dùng được với sheath 5-7F
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Science Medical AG/ Đức - BP04020085; BP04030085; BP04040085; BP04060085; BP04080085; BP04100085; BP04120085; BP04150085; BP04170085; BP04200085; BP05020085; BP05030085; BP05040085; BP05060085; BP05080085; BP05100085; BP05120085; BP05150085; BP05170085; BP05200085; BP06020085; BP06030085; BP06040085; BP06060085; BP06080085; BP06100085; BP06120085; BP06150085; BP06170085; BP06200085; BP07020085; BP07030085; BP07040085; BP07060085; BP07080085; BP07100085; BP07120085; BP07150085; BP07170085; BP07200085; BP08020085; BP08030085; BP08040085; BP08060085; BP08080085; BP09020085; BP09030085; BP09040085; BP09060085; BP10020085; BP10030085; BP10040085; BP10060085; BP04020135; BP04030135; BP04040135; BP04060135; BP04080135; BP04100135; BP04120135; BP04150135; BP04170135; BP04200135; BP05020135; BP05030135; BP05040135; BP05060135; BP05080135; BP05100135; BP05120135; BP05150135; BP05170135; BP05200135; BP06020135; BP06030135; BP06040135; BP06060135; BP06080135; BP06100135; BP06120135; BP06150135; BP06170135; BP06200135; BP07020135; BP07030135; BP07040135; BP07060135; BP07080135; BP07100135; BP07120135; BP07150135; BP07170135; BP07200135; BP08020135; BP08030135; BP08040135; BP08060135; BP08080135; BP09020135; BP09030135; BP09040135; BP09060135; BP10020135; BP10030135; BP10040135; BP10060135 144.000.000
67 Bóng nong ngoại biên 0.018" dùng cho can thiệp dưới gối, dài 20-150mm, đường kính 2-5mm, dùng được với sheath 4F
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Science Medical AG/ Đức - BTK020020085; BTK020030085; BTK020040085; BTK020060085; BTK020080085; BTK020120085; BTK020150085; BTK025020085; BTK 025030085; BTK025040085; BTK025060085; BTK025080085; BTK025120085; BTK025150085; BTK030020085; BTK030030085; BTK030040085; BTK030060085; BTK030080085; BTK030120085; BTK030150085; BTK040020085; BTK040030085; BTK040040085; BTK040060085; BTK040080085; BTK040120085; BTK040150085; BTK050020085; BTK 050030085; BTK050040085; BTK050060085; BTK050080085; BTK050120085; BTK050150085; BTK0200200135; BTK0200300135; BTK0200400135; BTK0200600135; BTK0200800135; BTK0201200135; BTK0201500135; BTK0250200135; BTK0250300135; BTK0250400135; BTK0250600135; BTK0250800135; BTK0251200135; BTK0251500135; BTK0300200135; BTK0300300135; BTK0300400135; BTK0300600135; BTK0300800135; BTK0301200135; BTK0301500135; BTK0400200135; BTK0400300135; BTK0400400135; BTK0400600135; BTK0400800135; BTK0401200135; BTK0401500135; BTK0500200135; BTK0500300135; BTK0500400135; BTK0500600135; BTK0500800135; BTK0501200135; BTK0501500135; BTK0200200150; BTK0200300150; BTK0200400150; BTK0200600150; BTK0200800150; BTK0201200150; BTK0201500150; BTK0250200150; BTK0250300150; BTK0250400150; BTK0250600150; BTK0250800150; BTK0251200150; BTK0251500150; BTK0300200150; BTK0300300150; BTK0300400150; BTK0300600150; BTK0300800150; BTK0301200150; BTK0301500150; BTK0400200150; BTK0400300150; BTK0400400150; BTK0400600150; BTK0400800150; BTK0401200150; BTK0401500150; BTK0500200150; BTK 0500300150; BTK0500400150; BTK0500600150; BTK0500800150; BTK0501200150; BTK0501500150 127.400.000
68 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 35 bar thành bóng 2 lớp
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Arthesys - Pháp/Maya NC (loại Maya NC Ca S)/25225xxx 117.200.000
69 Ống thông dẫn đường dùng trong can thiệp động mạch,
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Contract Medical International spol. s.r.o./ Cộng hòa Séc; 358813; 358814; 358815; 444486; 444485; 386590; 386591; 386592; 444484; 444483; 386593; 386594; 444482; 444481. 81.000.000
70 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 3 cạnh
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 380271; 380272; 380273; 380274; 380275; 380276; 380277; 380278; 380279; 380280; 380281; 380282; 380283; 380284; 380285; 380286; 380287; 380288; 380290; 380291; 380292; 380293; 380294; 380296; 380297; 380298; 380299; 380300; 380302; 380303; 380304; 380308; 380309; 380310; 380313; 380314; 380315; 380316; 380317; 380318; 380319; 380320; 380321; 380322; 380323; 380324; 380325; 380326; 380327; 380328; 380329; 380330; 380332; 380334; 380335; 380336; 380337; 380338; 380339; 380340; 380341; 380342; 380344; 380345; 380346; 380350; 380351; 380352. 420.000.000
71 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên, kỹ thuật xếp 5 cạnh
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 428777; 428778; 428779; 428780; 428781; 428782; 428783; 428784; 428786; 428787; 428788; 428789; 428790; 428791; 428792; 428793; 428794; 428795; 428796; 428797; 428798; 428799; 428800; 428801; 428802; 428803; 428804; 428805; 428806; 428807; 428808; 428809; 428810; 428811; 428812; 428814; 428815; 428816; 428817; 428818; 428819; 428820; 428821; 428823; 428824; 428825; 428833; 428834; 428843; 428844; 428848; 428849; 428851; 428852; 428853; 428854; 428855; 428856; 428857; 428858; 428860; 428861; 428862; 428863; 428864; 428865; 428866; 428867; 428868; 428869; 428870; 428871; 428872; 428873; 428874; 428875; 428876; 428877; 428878; 428879; 428880; 428881; 428882; 428883; 428884; 428885; 428886; 428887; 428888; 428889; 428890; 428891; 428892; 428893; 428894; 428895; 428896; 428897; 428898; 428899; 428900; 428901; 428902; 428903; 428904; 428905; 428906; 428907; 428908; 428909; 428910; 428911; 428912; 428913; 428914; 428915; 428916; 428917; 428918; 428919; 428920; 428921; 428922; 428923; 428924; 428927; 428928; 428929; 428930; 428935; 428936; 428937; 428938; 428939; 428940; 428941; 428944; 428945; 428946; 428947; 428948; 428949; 428950; 428953; 428954; 428955; 428956; 428957; 428958; 428959; 428971; 428972; 428973; 428980; 428981; 428982; 428990; 428991; 428992; 428995; 428996; 428997, 428998. 252.000.000
72 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (chậu)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 350110; 350111; 350112; 350113; 350114; 350115; 350116; 350117; 350118; 350119; 350120; 350121; 350122; 350123; 350124; 350125; 350126; 350127; 350128; 350129; 350130; 350131; 350132; 350133; 350134; 350135; 350136; 350137; 350138; 350139; 350140; 350141; 350142; 350143; 350144; 350145; 350146; 350147. 370.000.000
73 Giá đỡ nhớ hình tự bung nong mạch máu ngoại biên (chậu)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 343773; 343774; 343775; 343776; 343777; 343778; 343779; 343780; 343781; 343782; 343783; 343784; 343785; 343786; 343787; 343788; 343789; 343790; 343791; 343792; 343793; 343794; 343795; 343796; 349214; 349215; 349216. 480.000.000
74 Giá đỡ nong mạch máu ngoại biên bung bằng bóng (thận)
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 358574; 358575; 358576; 358577; 368707; 368708; 368709; 368710; 358578; 358579; 358580; 358581; 358582; 358583; 358584; 358585; 368711; 368712; 368713; 368714; 358586; 358587; 358588; 358589. 370.000.000
75 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Cobalt Chromium, L-605 có lớp phủ proBIO và BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 364469; 364470; 364471; 364472; 364473; 364474; 364475; 364476; 364477; 364478; 364479; 364480; 364481; 364482; 364483; 364484; 364485; 364486; 364487; 364488; 364489; 364490; 364491; 364492; 364499; 364500; 364501; 364502; 364503; 364504; 364505; 364506; 364507; 364508; 364509; 364510; 364511; 364512; 364513; 364514; 364515; 364516; 391234; 391235; 391236; 391237; 391018; 391019; 391238; 391239; 391240; 391241; 391020; 391021 622.732.500
76 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu hợp kim Magnesium được hấp thụ 95% trong vòng 12 tháng, có lớp phủ BIOlute Poly-L-Lactide (PLLA) hấp thụ sinh học, tẩm thuốc Sirolimus
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Biotronik AG/ Thụy Sĩ; 412526; 412527; 412528; 412529; 412530; 412531 600.000.000
77 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước tiêu chuẩn từ 6 đến 45mm
2 Bộ Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 382006010; 382006015; 382006020; 382007030; 382007045 15.300.000
78 Dụng cụ bắt dị vật 3 vòng chất liệu nhớ hình Nitinol kích thước nhỏ kích thước từ 2 đến 8mm
2 Cái Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Argon Medical Devices Inc / Mỹ; Ký mã hiệu: 381003004; 381003008 15.300.000
79 Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 59.000.000
80 Manifold 3 cổng, xoay 360 độ, làm bằng Polycarbonate hoặc tương đương
300 Cái Theo quy định tại Chương V. LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD/ Trung Quốc; LPJD503N; LPJD503F 22.500.000
81 Bộ dụng cụ mở đường động mạch đùi /quay,có Guirewire kèm (làm bằng thép không rỉ) có đầu cong hình J, đường kính 0.018”, dài 40cm
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RS*A40G07SQ; RS*A40K10SQ; RS*A50G07SQ; RS*A50K10SQ; RS*A60G07SQ; RS*A60K10SQ; RS*A70K10SQ; RS*A80K10SQ 51.800.000
82 Bộ bơm bóng áp lực cao làm bằng chất liệu polycarbonate, áp lực 30 atm
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; RV3-005 (RV3-00520001); Revas III; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 320.000.000
83 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 260cm
300 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: LWSTDAxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 206.700.000
84 Dây bơm thuốc cản quang, chất liệu polyurethane, PVC chịu áp lực 500-1200 PSI, chiều dài 25-183 cm
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Việt Nam; JEN-aaa00000 JEN-aab00000; JENA; Công ty cổ phần nhà máy TTBYT USM Healthcare 14.300.000
85 Dây dẫn chụp chẩn đoán mạch vành chất liệu thép không gỉ phủ silicon, teflon, đường kính 0.025", 0.035", dài 150cm, đầu thẳng hoặc đầu J
500 Cái Theo quy định tại Chương V. Mã hàng hoá: IQ35Fxxxxx; IQxxFxxxxx Hãng / nước sản xuất: Merit Medical Ireland Ltd - Ireland 147.500.000
86 Ống thông can thiệp mạch vành, tất cả các cỡ
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Vascular, Medtronic Mexico S. de R.L. de CV/Mỹ, Mexico LAxxxx, LAxxxxx, LAxxxxxx, LAxxxxxxx, LAxxxxxxxx, LAxxxxxxxxx, LAxxxxxxxxxx 1.980.000.000
87 Bóng nong can thiệp mạch máu ngoại biên các cỡ, tất cả các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Rontis Corporation S.A/ Thụy Sỹ CAxxxxxx 149.340.000
88 Stent dùng cho can thiệp mạch máu ngoại biên có lớp màng bọc graft, tất cả các cỡ
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Bentley Innomed GmbH/ Đức BGPxxxx_1/ BGPxxxx_2 325.000.000
89 Stent động mạch thận bằng CoCr , tất cả các cỡ
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Bentley Innomed GmbH/ Đức BSPxxxx_1/ BSPxxxx_2 472.500.000
90 Stent mạch vành phủ thuốc Zotarolimus sử dụng được cho bệnh nhân tiểu đường , tất cả các cỡ
45 Cái Theo quy định tại Chương V. Medtronic Ireland/ Ireland RONYXxxxxxX 1.988.550.000
91 Dây dẫn can thiệp mạch máu , tất cả các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 10096xx 10096xxJ, Abbott Medical/ Mỹ 73.470.000
92 Dây dẫn can thiệp mạch vành , tất cả các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 101183xH 101183xHJ, Abbott Vascular/ Mỹ 73.470.000
93 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 48mm, tất cả các cỡ
30 Cái Theo quy định tại Chương V. 1070xxx-xx, Abbott Vascular/ Mỹ 1.305.000.000
94 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Everolimus, kích thước từ 8 - 38mm, đồng trục với hệ thống định vị CPS, tất cả các cỡ
40 Cái Theo quy định tại Chương V. 1500xxx-xx, Abbott Vascular/ Mỹ 1.740.000.000
95 Bộ dụng cụ mở đường loại dài 7cm đến 10cm, đường kính 4F-10F (Tất cả các cỡ)
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Introducer Set; ISxxxx 399.000.000
96 Dây dẫn đường lõi nitinol, lớp ngoài polyurethane với hỗn hợp tungsten, phủ lớp ái nước M coat, dài 150cm
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RF*GA35153M; RF*GS35153M 520.000.000
97 Dây dẫn can thiệp mạch vành loại mềm, cứng, trung bình
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: TW-AS418FA; TW-DS418FH; TW-AS418XA 2.400.000.000
98 Ống thông chẩn đoán chụp mạch vành đường quay
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: RQ*5TIG110M; RQ*5TIG112M 690.000.000
99 Ống thông chẩn đoán vô khuẩn
1.000 Cái Theo quy định tại Chương V. Công ty TNHH Terumo Việt Nam/ Việt Nam/ Mã hàng: RH*4JL3500M; RH*4JR3500M; RH*4JL4000M; RH*5JL3500M; RH*5JL4000M; RH*5JR3500M; RH*5JR4000M; RH*5AL2000M; RH*5AL3000M 450.000.000
100 Ống thông can thiệp mạch vành kèm van cầm máu
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Ashitaka Factory of Terumo Corporation/ Nhật Bản/ Mã hàng: GC-K5ST012NQ 33.000.000
101 Bóng nong mạch vành dây dẫn kép
20 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 200.000.000
102 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu ngoại biên 0,014" / 0,018" với cấu trúc xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 330.000.000
103 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành có cấu trúc dây dẫn đa lõi, tất cả các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 115.000.000
104 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành với cấu trúc vòng xoắn kép và cấu trúc đơn lõi, tất cả các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 275.000.000
105 Ống thông can thiệp mạch vành với đường viền Henka, tất cả các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 46.000.000
106 Vi ống thông can thiệp hỗ trợ dây dẫn với công nghệ bện ACT ONE, đầu tip thuôn nhỏ (1.9 ~ 1.4 F)
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 165.000.000
107 Bóng nong động mạch ngoại biên áp lực cao 0.014”, tất cả các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 420.000.000
108 Bóng nong mạch vành áp lực thường phủ lớp Hydro-X tất cả các cỡ
450 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 3.555.000.000
109 Bóng nong mạch vành áp lực cao với công nghệ HIST tip, có lõi TiFo, tất cả các cỡ
150 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ RD3-x-xxx, RD3-xx-xxx 1.080.000.000
110 Stent mạch vành phủ thuốc điều trị kép Sirolimus và kháng thể Anti CD34 bằng thép không rỉ phủ Polymer, tất cả các cỡ
270 Cái Theo quy định tại Chương V. OrbusNeich Medical B.V./ Hà Lan 10.665.000.000
111 Giá đỡ nong mạch vành chất liệu Platinum Chromium có tẩm thuốc Everolimus có 4-5 điểm kết nối giữa các Segment ở đầu gần
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Boston Scientific Limited, Ireland; H7493941328350; H7493941328400; H7493941332220; H7493941332250; H7493941332270; H7493941332300; H7493941332350; H7493941332400; H7493941308220; H7493941308250; H7493941308270; H7493941308300; H7493941308350; H7493941308400; H7493941312220; H7493941312250; H7493941312270; H7493941312300; H7493941312350; H7493941312400L H7493941316220; H7493941316250; H7493941316270; H7493941316300; H7493941316350; H7493941316400; H7493941320220; H7493941320250; H7493941320270; H7493941320300; H7493941320350; H7493941320400; H7493941324220; H7493941324250; H7493941324270; H7493941324300; H7493941324350; H7493941324400; H7493941328220; H7493941328250; H7493941328270; H7493941328300; H7493941328350; H7493941328400; H7493941332220; H7493941332250; H7493941332270; H7493941332300; H7493941332350; H7493941332400; H7493941338250; H7493941338270; H7493941338300; H7493941338350; H7493941338400. 615.000.000
112 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi. Đường kính 1.5->4.0mm, chiều dài 10->30mm.
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ EVER1510; EVER1515; EVER1520; EVER2010; EVER2015; EVER2020; EVER2510; EVER2515; EVER2520; EVER2530; EVER3010; EVER3015; EVER3020; EVER3030; EVER3510; EVER3515; EVER3520; EVER3530; EVER4010; EVER4015; EVER4020; EVER4030 503.200.000
113 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi phủ thuốc Paclitaxel liều lượng 3.0 μg/mm², bóng 3 nếp gấp
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ PRO2010; PRO2015; PRO2020; PRO2030; PRO2510; PRO2515; PRO2520; PRO2530; PRO3010; PRO3015; PRO3020; PRO3030; PRO3510; PRO3515; PRO3520; PRO3530; PRO4010; PRO4015; PRO4020; PRO4030 64.850.000
114 Bóng nong mạch vành ái nước, 2 nếp gấp, thân chống xoắn
35 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ Sum1110; Sum1115; Sum1120; Sum1210; Sum1215; Sum1220; Sum1510; Sum1515; Sum1520 220.150.000
115 Bóng nong mạch vành không đàn hồi áp lực 24 bar, 3 nếp gấp
80 Cái Theo quy định tại Chương V. Blue Medical Devices B.V/ Hà Lan/ XFOR2005; XFOR2010; XFOR2015; XFOR2020; XFOR2505; XFOR2510; XFOR2515; XFOR2520; XFOR2705; XFOR2710; XFOR2715; XFOR2720; XFOR3005; XFOR3010; XFOR3015; XFOR3020; XFOR3205; XFOR3210; XFOR3215; XFOR3220; XFOR3505; XFOR3510; XFOR3515; XFOR3520; XFOR4005; XFOR4010; XFOR4015; XFOR4020; XFOR4505; XFOR4510; XFOR4515; XFOR4520 503.200.000
116 Giá đỡ mạch vành chất liệu CoCr, phủ thuốc Sirolimus và polymer tự tiêu
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Science Medical AG/ Đức/ DES22508; DES22513; DES22518; DES22523; DES22528; DES25008; DES25013; DES25018; DES25023; DES25028; DES25033; DES25038; DES27508; DES27513; DES27518; DES27523; DES27528; DES27533; DES27538; DES30008; DES30013; DES30018; DES30023; DES30028; DES30033; DES30038; DES35008; DES35013; DES35018; DES35023; DES35028; DES35033; DES35038; DES40008; DES40013; DES40018; DES40023; DES40028; DES40033; DES40038 6.310.000.000
117 Stent động mạch vành phủ thuốc Sirolimus, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Genoss Co., Ltd./ Hàn Quốc GDES-xx-xxx 349.990.000
118 Bóng nong mạch vành áp lực cao phủ hydrophilic, các cỡ
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Genoss Co., Ltd./ Hàn Quốc GHBC-xx-xxx 65.940.000
119 Bộ bơm áp lực 20cc, 30atm, bơm theo kiểu xoay tròn, đầy đủ phụ kiện và van Y
20 Cái Theo quy định tại Chương V. LEPU MEDICAL TECHNOLOGY (BEIJING) CO., LTD/ Trung Quốc; LP-P-30S-YNP25 13.000.000
120 Bóng nong mạch vành và cầu nối thế hệ mới vật liệu Semi Crystalline Co - Polymer, gia tăng lực dẫn truyền EFT, phủ lớp ái nước, marker Platinum - Iridium, thiết diện di chuyển nhỏ nhất 0.029", tất cả các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước SX: CID S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: ICV8375; ICV8376; ICV8377; ICV8378; ICV8379; ICV8380; ICV8381; ICV8382; ICV8383; ICV8384; ICV8385; ICV8386; ICV8387; ICV8388; ICV8389; ICV8390; ICV8391; ICV8392; ICV8393; ICV8394; ICV8395; ICV8396; ICV8397; ICV8398. 240.000.000
121 Bóng nong mạch vành áp lực cao bằng Polyamide, tất cả các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước SX: CID S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: ICV8375; ICV8376; ICV8377; ICV8378; ICV8379; ICV8380; ICV8381; ICV8382; ICV8383; ICV8384; ICV8385; ICV8386; ICV8387; ICV8388; ICV8389; ICV8390; ICV8391; ICV8392; ICV8393; ICV8394; ICV8395; ICV8396; ICV8397; ICV8398. 96.000.000
122 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus
45 cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước SX: L2MTech GmbH/ Đức Ký mã hiệu: LT22508; LT22510; LT22513; LT22516; LT22518; LT22523; LT22528; LT25008; LT25010; LT25013; LT25016; LT25018; LT25023; LT25028; LT25033; LT25038; LT25043; LT27508; LT27510; LT27513; LT27516; LT27518; LT27523; LT27528; LT27533; LT27538; LT27543; LT27548; LT30008; LT30010; LT30013; LT30016; LT30018; LT30023; LT30028; LT30033; LT30038; LT30043; LT30048; LT32508; LT32510; LT32513; LT32516; LT32518; LT32523; LT32528; LT32533; LT32538; LT32543; LT32548; LT35008; LT35010; LT35013; LT35016; LT35018; LT35023; LT35028; LT35033; LT35038; LT35043; LT35048; LT40008; LT40010; LT40013; LT40016; LT40018; LT40023; LT40028; LT40033; LT40038; LT40043; LT40048. 1.417.500.000
123 Bóng nong mạch vành áp lực thường với chiều dài catheter 1410mm.
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Hãng/ nước SX: CID S.p.A/ Ý Ký mã hiệu: ICV8375; ICV8376; ICV8377; ICV8378; ICV8379; ICV8380; ICV8381; ICV8382; ICV8383; ICV8384; ICV8385; ICV8386; ICV8387; ICV8388; ICV8389; ICV8390; ICV8391; ICV8392; ICV8393; ICV8394; ICV8395; ICV8396; ICV8397; ICV8398. 144.000.000
124 Vi ống thông can thiệp mạch vành dùng trong can thiệp CTO, vật liệu bằng Tungsten , tất cả các cỡ
15 Cái Theo quy định tại Chương V. Kaneka Corporation - Nhật Bản/ MZ14-xxxxx 165.000.000
125 Bộ phân phối 3 cổng, bao gồm: dây theo dõi áp lực, dây truyền dịch và dây truyền thuốc cản quang.
500 Bộ Theo quy định tại Chương V. HSX: Ares Medikal San. Tic. Ltd. Sti./ Thổ Nhĩ Kỳ; Mã hiệu: M5002 84.000.000
126 Bóng nong mạch vành bán đàn hồi loại thường bằng Polyamide Resin mềm dẻo, có thể bơm xả nhiều lần, tất cả các cỡ
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Acrostak (Schweiz) AG/ Thụy Sĩ xxxxxx350 187.419.750
127 Giá đỡ mạch vành phủ thuốc Rapamycine (Sirolimus) bằng Polymer bắt đầu tan rã sau 6 tuần, tất cả các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. amg International GmbH - Đức/ xx ICS xx MR, xx ICL xx MR 724.000.000
128 Bóng nong động mạch vành áp lực thường, phủ hydrophilic kích thước đường kính từ 1.5-2.5mm chiều dài từ 8-20mm
30 Cái Theo quy định tại Chương V. RSCxxxxxx Multimedics/Ấn Độ 124.500.000
129 Stent mạch vành CoCr phủ thuốc Sirolimus, Polymer PLA tự tiêu, chu vi mắt cáo 18.5mm khi bung
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Micro Science Medical AG/ Đức/ DES22508; DES22513; DES22518; DES22523; DES22528; DES25008; DES25013; DES25018; DES25023; DES25028; DES25033; DES25038; DES27508; DES27513; DES27518; DES27523; DES27528; DES27533; DES27538; DES30008; DES30013; DES30018; DES30023; DES30028; DES30033; DES30038; DES35008; DES35013; DES35018; DES35023; DES35028; DES35033; DES35038; DES40008; DES40013; DES40018; DES40023; DES40028; DES40033; DES40038 1.577.500.000
130 Bộ kết nối chữ Y, tất cả các cỡ
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Ares/ Thổ Nhĩ Kỳ; Ares Hemostasis Valve; 25.620.000
131 Bóng nong mạch vành áp lực cao , tất cả các cỡ
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Arthesys - Pháp/Maya NC (loại Maya NC Ca S)/25225xxx 117.200.000
132 Vi ống thông can thiệp siêu nhỏ có lớp bện TungSten hỗ trợ can thiệp CTO, tất cả các cỡ
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Asahi Intecc (Thailand) Co., Ltd./ Thái Lan 775.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8570 Projects are waiting for contractors
  • 1114 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1891 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25347 Tender notices posted in the past month
  • 40451 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second