Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300488485 | Acid acetic nguyên chất | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.480.000 | 1.480.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.760.000 | 1.760.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300488486 | Băng bó bột | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.188.000 | 1.188.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
3 | PP2300488487 | Băng rốn | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 804.000 | 804.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 882.000 | 882.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
4 | PP2300488488 | Băng vải cuộn | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 2.940.000 | 2.940.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 3.307.500 | 3.307.500 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300488489 | Barisulfat | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 5.670.000 | 5.670.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300488490 | Bộ nhuộm Gram | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 774.000 | 774.000 | 0 |
7 | PP2300488491 | Bộ nhuộm Lao | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.548.000 | 1.548.000 | 0 |
8 | PP2300488492 | Chỉ không tiêu nylon | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.200.000 | 1.200.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 2.898.000 | 2.898.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
9 | PP2300488493 | Chỉ lanh | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 256.000 | 256.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 273.000 | 273.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
10 | PP2300488494 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 3/0 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 4.668.000 | 4.668.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 3.840.000 | 3.840.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300488495 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 4/0 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 933.600 | 933.600 | 0 |
12 | PP2300488496 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 5/0 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 |
13 | PP2300488497 | Chổi quét keo | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 158.000 | 158.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 168.000 | 168.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
14 | PP2300488498 | Cốc đánh bóng | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.300.000 | 1.300.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.344.000 | 1.344.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
15 | PP2300488499 | Composite màu (Các cỡ) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.980.000 | 1.980.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 6.300.000 | 6.300.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300488500 | Dầu sả | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 8.280.000 | 8.280.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 10.032.000 | 10.032.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
17 | PP2300488501 | Dây oxy người lớn, trẻ em | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 445.000 | 445.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 525.000 | 525.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300488502 | Dung dịch phá hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học | vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 23.400.000 | 23.400.000 | 0 |
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 25.800.000 | 25.800.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300488503 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học | vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 10.000.000 | 10.000.000 | 0 |
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 11.500.000 | 11.500.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300488504 | Fuji II | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.260.000 | 1.260.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300488505 | Fuji IX | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 6.850.000 | 6.850.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 7.350.000 | 7.350.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300488506 | Fuji VII | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 3.150.000 | 3.150.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300488507 | Gạc mét | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 14.950.000 | 14.950.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 19.950.000 | 19.950.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300488508 | Gạc phẫu thuật không dệt | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 197.000 | 197.000 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 241.500 | 241.500 | 0 | |||
25 | PP2300488509 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 3.700.000 | 3.700.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 3.990.000 | 3.990.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300488510 | Gel bôi trơn | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 265.000 | 265.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 241.500 | 241.500 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
27 | PP2300488511 | Gel siêu âm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 291.000 | 291.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 315.000 | 315.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
28 | PP2300488512 | Giấy điện tim 3 cần có dòng kẻ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.056.000 | 1.056.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.071.000 | 1.071.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300488513 | Giấy điện tim 6 cần có dòng kẻ | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 960.000 | 960.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.134.000 | 1.134.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300488514 | Giấy in siêu âm | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.620.000 | 1.620.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 2.100.000 | 2.100.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | PP2300488515 | Hóa chất định lượng CK-NAC | vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 7.250.000 | 7.250.000 | 0 |
32 | PP2300488516 | Hóa chất định lượng HDL-C | vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 13.920.000 | 13.920.000 | 0 |
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 14.620.000 | 14.620.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300488517 | Hóa chất định lượng LDL-C | vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 14.000.000 | 14.000.000 | 0 |
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 14.620.000 | 14.620.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300488518 | Hóa chất rửa phim X-quang (hiện + hãm) | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.320.000 | 1.320.000 | 0 |
35 | PP2300488519 | Huyết thanh mẫu Anti A | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 252.000 | 252.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 245.700 | 245.700 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300488520 | Huyết thanh mẫu Anti AB | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 252.000 | 252.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 245.700 | 245.700 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300488521 | Huyết thanh mẫu Anti B | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 252.000 | 252.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 245.700 | 245.700 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300488522 | Huyết thanh RH (Anti D) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 588.000 | 588.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 588.000 | 588.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
39 | PP2300488523 | Kẽm Oxit | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 280.000 | 280.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 294.000 | 294.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300488524 | Keo bonding | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.700.000 | 1.700.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 2.520.000 | 2.520.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
41 | PP2300488525 | Kim châm cứu | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 15.250.000 | 15.250.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 17.850.000 | 17.850.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
42 | PP2300488526 | Kim chích máu | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 118.800 | 118.800 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 126.000 | 126.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
43 | PP2300488527 | Kim gây tê nha khoa | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.176.000 | 1.176.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.197.000 | 1.197.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300488528 | Kim luồn | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.860.000 | 1.860.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 2.268.000 | 2.268.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2300488529 | Lưỡi dao | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 420.000 | 420.000 | 0 |
46 | PP2300488530 | Mask mê các cỡ | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 136.500 | 136.500 | 0 |
47 | PP2300488531 | Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 15.840.000 | 15.840.000 | 0 |
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 17.600.000 | 17.600.000 | 0 | |||
vn0109317037 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH CÔNG | 90 | 1.093.820 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106208840 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ MÁY MÓC ÂU CHÂU | 90 | 1.188.070 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
48 | PP2300488532 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 924.000 | 924.000 | 0 |
49 | PP2300488533 | Ống hút nước bọt | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 760.000 | 760.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 756.000 | 756.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
50 | PP2300488534 | Oxy già 3% | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 403.200 | 403.200 | 0 |
51 | PP2300488535 | Phim X quang khô | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 116.000.000 | 116.000.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 96.600.000 | 96.600.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
52 | PP2300488536 | Phim X quang khô | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 63.000.000 | 63.000.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 5.040.000 | 5.040.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
53 | PP2300488537 | Phim X quang ướt | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 8.820.000 | 8.820.000 | 0 |
54 | PP2300488538 | Phim X quang ướt | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 14.700.000 | 14.700.000 | 0 |
55 | PP2300488539 | Phim Xquang chụp CT | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 12.600.000 | 12.600.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 11.340.000 | 11.340.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2300488540 | Povidine 10% | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 5.900.000 | 5.900.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 4.410.000 | 4.410.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2300488541 | Que thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy Mision Model U120 | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 3.340.000 | 3.340.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 3.360.000 | 3.360.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2300488542 | Sonde nelaton | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.000.000 | 1.000.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.638.000 | 1.638.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300488543 | Test HbsAg | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.290.000 | 1.290.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.701.000 | 1.701.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300488544 | Test HCV | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.820.000 | 1.820.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.680.000 | 1.680.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300488545 | Test nhanh chẩn đoán Dengue IgG/IgM | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.650.000 | 1.650.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
62 | PP2300488546 | Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 Ag | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 1.550.000 | 1.550.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.575.000 | 1.575.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
63 | PP2300488547 | Test thử thai | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 350.000 | 350.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.995.000 | 1.995.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
64 | PP2300488548 | Túi camera mổ nội soi | vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.008.000 | 1.008.000 | 0 |
65 | PP2300488549 | Túi dẫn lưu (túi nước tiểu) | vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 890.000 | 890.000 | 0 |
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 1.050.000 | 1.050.000 | 0 | |||
vn0101849706 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HOÁ CHẤT HOÀNG PHƯƠNG | 90 | 4.294.534 | 120 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0101954891 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH QUANG | 90 | 4.710.360 | 120 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300488502 - Dung dịch phá hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học
2. PP2300488503 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
3. PP2300488516 - Hóa chất định lượng HDL-C
4. PP2300488517 - Hóa chất định lượng LDL-C
5. PP2300488531 - Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
1. PP2300488485 - Acid acetic nguyên chất
2. PP2300488486 - Băng bó bột
3. PP2300488487 - Băng rốn
4. PP2300488488 - Băng vải cuộn
5. PP2300488489 - Barisulfat
6. PP2300488490 - Bộ nhuộm Gram
7. PP2300488491 - Bộ nhuộm Lao
8. PP2300488492 - Chỉ không tiêu nylon
9. PP2300488493 - Chỉ lanh
10. PP2300488494 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 3/0
11. PP2300488495 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 4/0
12. PP2300488496 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 5/0
13. PP2300488497 - Chổi quét keo
14. PP2300488498 - Cốc đánh bóng
15. PP2300488499 - Composite màu (Các cỡ)
16. PP2300488500 - Dầu sả
17. PP2300488501 - Dây oxy người lớn, trẻ em
18. PP2300488504 - Fuji II
19. PP2300488505 - Fuji IX
20. PP2300488506 - Fuji VII
21. PP2300488507 - Gạc mét
22. PP2300488508 - Gạc phẫu thuật không dệt
23. PP2300488509 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
24. PP2300488510 - Gel bôi trơn
25. PP2300488511 - Gel siêu âm
26. PP2300488512 - Giấy điện tim 3 cần có dòng kẻ
27. PP2300488513 - Giấy điện tim 6 cần có dòng kẻ
28. PP2300488514 - Giấy in siêu âm
29. PP2300488519 - Huyết thanh mẫu Anti A
30. PP2300488520 - Huyết thanh mẫu Anti AB
31. PP2300488521 - Huyết thanh mẫu Anti B
32. PP2300488522 - Huyết thanh RH (Anti D)
33. PP2300488523 - Kẽm Oxit
34. PP2300488524 - Keo bonding
35. PP2300488525 - Kim châm cứu
36. PP2300488526 - Kim chích máu
37. PP2300488527 - Kim gây tê nha khoa
38. PP2300488528 - Kim luồn
39. PP2300488533 - Ống hút nước bọt
40. PP2300488535 - Phim X quang khô
41. PP2300488536 - Phim X quang khô
42. PP2300488539 - Phim Xquang chụp CT
43. PP2300488540 - Povidine 10%
44. PP2300488541 - Que thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy Mision Model U120
45. PP2300488542 - Sonde nelaton
46. PP2300488543 - Test HbsAg
47. PP2300488544 - Test HCV
48. PP2300488545 - Test nhanh chẩn đoán Dengue IgG/IgM
49. PP2300488546 - Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 Ag
50. PP2300488547 - Test thử thai
51. PP2300488549 - Túi dẫn lưu (túi nước tiểu)
1. PP2300488502 - Dung dịch phá hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học
2. PP2300488503 - Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học
3. PP2300488515 - Hóa chất định lượng CK-NAC
4. PP2300488516 - Hóa chất định lượng HDL-C
5. PP2300488517 - Hóa chất định lượng LDL-C
6. PP2300488531 - Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa
1. PP2300488485 - Acid acetic nguyên chất
2. PP2300488486 - Băng bó bột
3. PP2300488487 - Băng rốn
4. PP2300488488 - Băng vải cuộn
5. PP2300488489 - Barisulfat
6. PP2300488492 - Chỉ không tiêu nylon
7. PP2300488493 - Chỉ lanh
8. PP2300488494 - Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 3/0
9. PP2300488497 - Chổi quét keo
10. PP2300488498 - Cốc đánh bóng
11. PP2300488499 - Composite màu (Các cỡ)
12. PP2300488500 - Dầu sả
13. PP2300488501 - Dây oxy người lớn, trẻ em
14. PP2300488504 - Fuji II
15. PP2300488505 - Fuji IX
16. PP2300488506 - Fuji VII
17. PP2300488507 - Gạc mét
18. PP2300488508 - Gạc phẫu thuật không dệt
19. PP2300488509 - Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số
20. PP2300488510 - Gel bôi trơn
21. PP2300488511 - Gel siêu âm
22. PP2300488512 - Giấy điện tim 3 cần có dòng kẻ
23. PP2300488513 - Giấy điện tim 6 cần có dòng kẻ
24. PP2300488514 - Giấy in siêu âm
25. PP2300488518 - Hóa chất rửa phim X-quang (hiện + hãm)
26. PP2300488519 - Huyết thanh mẫu Anti A
27. PP2300488520 - Huyết thanh mẫu Anti AB
28. PP2300488521 - Huyết thanh mẫu Anti B
29. PP2300488522 - Huyết thanh RH (Anti D)
30. PP2300488523 - Kẽm Oxit
31. PP2300488524 - Keo bonding
32. PP2300488525 - Kim châm cứu
33. PP2300488526 - Kim chích máu
34. PP2300488527 - Kim gây tê nha khoa
35. PP2300488528 - Kim luồn
36. PP2300488529 - Lưỡi dao
37. PP2300488530 - Mask mê các cỡ
38. PP2300488532 - Ống hút điều hòa kinh nguyệt
39. PP2300488533 - Ống hút nước bọt
40. PP2300488534 - Oxy già 3%
41. PP2300488535 - Phim X quang khô
42. PP2300488536 - Phim X quang khô
43. PP2300488537 - Phim X quang ướt
44. PP2300488538 - Phim X quang ướt
45. PP2300488539 - Phim Xquang chụp CT
46. PP2300488540 - Povidine 10%
47. PP2300488541 - Que thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy Mision Model U120
48. PP2300488542 - Sonde nelaton
49. PP2300488543 - Test HbsAg
50. PP2300488544 - Test HCV
51. PP2300488545 - Test nhanh chẩn đoán Dengue IgG/IgM
52. PP2300488546 - Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 Ag
53. PP2300488547 - Test thử thai
54. PP2300488548 - Túi camera mổ nội soi
55. PP2300488549 - Túi dẫn lưu (túi nước tiểu)
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.