Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101954891 | MINH QUANG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 39.186.300 | 46.634.100 | 18 | See details |
2 | vn0101849706 | HOANG PHUONG CHEMICAL AND MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 270.793.400 | 299.315.100 | 40 | See details |
3 | vn0106208840 | EUROPE EQUIPMENT MACHINES JOINT STOCK COMPANY | 7.250.000 | 7.250.000 | 1 | See details |
4 | vn0109317037 | THANH CONG MEDICAL EQUIPMENT SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED | 77.160.000 | 84.140.000 | 5 | See details |
Total: 4 contractors | 394.389.700 | 437.339.200 | 64 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Acid acetic nguyên chất |
|
20 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Xilong - Trung Quốc / CH3COOH | 1.480.000 | |
2 | Băng bó bột |
|
120 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Anji Sunlight Medical Products Co.,Ltd - Trung Quốc / YGP.0.P-10131 | 1.188.000 | |
3 | Băng rốn |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Đông Pha - Việt Nam / 8938501545015 | 804.000 | |
4 | Băng vải cuộn |
|
1.500 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Xuất khẩu dệt Giang Giang - Việt Nam / DGG-2 | 2.940.000 | |
5 | Barisulfat |
|
300 | Gói | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Hóa Dược - Việt Nam / BaSO4 | 5.670.000 | |
6 | Bộ nhuộm Gram |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa - Việt Nam / MI001ST | 774.000 | |
7 | Bộ nhuộm Lao |
|
4 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Dịch vụ và Thương mại Nam Khoa - Việt Nam / MI003ST | 1.548.000 | |
8 | Chỉ không tiêu nylon |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Huaiyin medical Instruments Co..Ltd - Trung Quốc / NYLON | 1.200.000 | |
9 | Chỉ lanh |
|
2 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | DMC - Pháp / 151 | 256.000 | |
10 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 3/0 |
|
120 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Petcryl 910 Xuất xứ: Futura Surgicare Pvt Ltd / Ấn Độ | 3.840.000 | |
11 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 4/0 |
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ / 15150117 | 933.600 | |
12 | Chỉ tiêu tổng hợp đa sợi số 5/0 |
|
24 | Sợi | Theo quy định tại Chương V. | SMI AG - Bỉ / 15100117 | 960.000 | |
13 | Chổi quét keo |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | TPC - Trung Quốc | 158.000 | |
14 | Cốc đánh bóng |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Dentsply - Mỹ | 1.300.000 | |
15 | Composite màu (Các cỡ) |
|
30 | Nhộng | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG - Liechtensteinen | 1.980.000 | |
16 | Dầu sả |
|
120 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Thuận Phát - Việt Nam | 8.280.000 | |
17 | Dây oxy người lớn, trẻ em |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc / 1300301, 1300302, 1300303 | 445.000 | |
18 | Dung dịch phá hồng cầu dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
12 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 23.400.000 | |
19 | Dung dịch pha loãng dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
|
5 | Thùng | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 10.000.000 | |
20 | Fuji II |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 1.260.000 | |
21 | Fuji IX |
|
5 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 6.850.000 | |
22 | Fuji VII |
|
2 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | GC - Nhật Bản | 3.150.000 | |
23 | Gạc mét |
|
5.000 | Mét | Theo quy định tại Chương V. | Công ty TNHH Xuất khẩu dệt Giang Giang - Việt Nam / DGG-1 | 14.950.000 | |
24 | Gạc phẫu thuật không dệt |
|
500 | Miếng | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Vật tư và thiết bị y tế Mem-Co - Việt Nam / GPT | 197.000 | |
25 | Găng tay phẫu thuật tiệt trùng các số |
|
1.000 | Đôi | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Merufa - Việt Nam / GPT | 3.700.000 | |
26 | Gel bôi trơn |
|
5 | Tuýp | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Merufa lube/ 300670-02 Xuất xứ: Công ty Cổ phần Merufa - Việt Nam | 241.500 | |
27 | Gel siêu âm |
|
3 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Công ty cổ phần Đầu tư Y tế An Phú - Việt Nam / APM-GS1 | 291.000 | |
28 | Giấy điện tim 3 cần có dòng kẻ |
|
60 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc / MCFD6330/16R2 | 1.056.000 | |
29 | Giấy điện tim 6 cần có dòng kẻ |
|
30 | Tập | Theo quy định tại Chương V. | Dongguan Tianyin Paper Industry Co., Limited - Trung Quốc / MCNK110140/143S | 960.000 | |
30 | Giấy in siêu âm |
|
20 | Cuộn | Theo quy định tại Chương V. | UST C&T., Inc - Hàn Quốc / UST-110S | 1.620.000 | |
31 | Hóa chất định lượng CK-NAC |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Chema Diagnostica / Italy | 7.250.000 | |
32 | Hóa chất định lượng HDL-C |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 13.920.000 | |
33 | Hóa chất định lượng LDL-C |
|
1 | Hộp | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 14.000.000 | |
34 | Hóa chất rửa phim X-quang (hiện + hãm) |
|
1 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: EF2AL, EF19G Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V/ Bỉ | 1.320.000 | |
35 | Huyết thanh mẫu Anti A |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 810002 Xuất xứ: Spectrum Diagnostics / Ai Cập | 245.700 | |
36 | Huyết thanh mẫu Anti AB |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 816002 Xuất xứ: Spectrum Diagnostics / Ai Cập | 245.700 | |
37 | Huyết thanh mẫu Anti B |
|
3 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: 814002 Xuất xứ: Spectrum Diagnostics / Ai Cập | 245.700 | |
38 | Huyết thanh RH (Anti D) |
|
4 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Spectrum Diagnostics - Ai Cập / 822002 | 588.000 | |
39 | Kẽm Oxit |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Xilong - Trung Quốc / ZnO | 280.000 | |
40 | Keo bonding |
|
2 | Lọ | Theo quy định tại Chương V. | Ivoclar Vivadent AG - Liechtensteinen | 1.700.000 | |
41 | Kim châm cứu |
|
50.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Changchun AiK Medical Devices Co., Ltd - Trung Quốc / AIK | 15.250.000 | |
42 | Kim chích máu |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | SteriLance Medical ( Suzhou) Inc - Trung Quốc / 01-0540; 01-0539 | 118.800 | |
43 | Kim gây tê nha khoa |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Asahidai Factory of Misawa Medical Industry Co., Ltd - Nhật Bản / DN*M2721 | 1.176.000 | |
44 | Kim luồn |
|
600 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Poly Medicure Limited - Ấn Độ / 10004; 10006; 10007 | 1.860.000 | |
45 | Lưỡi dao |
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Size 10,11,12,15,20,21,22,23,24 Xuất xứ: Kehr Surgical Private Limited Kiato - Ấn Độ | 420.000 | |
46 | Mask mê các cỡ |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: P50210000-N; Anesflex mask Xuất xứ: Suzhou Yudu Medical Co., Ltd - Trung Quốc | 136.500 | |
47 | Nước rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
|
8 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Fortress Diagnostics/ Anh | 15.840.000 | |
48 | Ống hút điều hòa kinh nguyệt |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OHĐK Xuất xứ: Công ty CP nhựa y tế Việt Nam/ Việt Nam | 924.000 | |
49 | Ống hút nước bọt |
|
1.000 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OH01 Xuất xứ: Công ty TNHH Trang thiết bị y tế Thời Thanh Bình - Việt Nam | 756.000 | |
50 | Oxy già 3% |
|
24 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OXY già 3% Xuất xứ: Công ty Cổ phần Hóa Dược Việt Nam/ Việt Nam | 403.200 | |
51 | Phim X quang khô |
|
4.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert N.V- Bỉ | 116.000.000 | |
52 | Phim X quang khô |
|
3.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Agfa-Gevaert N.V- Bỉ | 63.000.000 | |
53 | Phim X quang ướt |
|
1.000 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Xuất xứ: Agfa-Gevaert N.V/ Bỉ | 8.820.000 | |
54 | Phim Xquang chụp CT |
|
300 | Tờ | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL, DI-HT Xuất xứ: Fujifilm Corporation/ Nhật Bản | 11.340.000 | |
55 | Povidine 10% |
|
100 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Povidine 10% Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 4.410.000 | |
56 | Que thử nước tiểu 10 thông số dùng cho máy Mision Model U120 |
|
2.000 | Que | Theo quy định tại Chương V. | ACON Biotech (Hangzhou) Co., Ltd - Trung Quốc / U031-101 | 3.340.000 | |
57 | Sonde nelaton |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc / 6010006, 6010008, 6010010, 6010012, 6010014, 6010016, 6010018, 6010020, 6010022 | 1.000.000 | |
58 | Test HbsAg |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon - Việt Nam / IHBSG-301 | 1.290.000 | |
59 | Test HCV |
|
200 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Test HCV Xuất xứ: Intec/ Trung Quốc | 1.680.000 | |
60 | Test nhanh chẩn đoán Dengue IgG/IgM |
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Dengue IgG/IgM Xuất xứ: Kosbio/ Ấn Độ | 1.575.000 | |
61 | Test nhanh chẩn đoán Dengue NS1 Ag |
|
50 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: Dengue NS1 Ag Xuất xứ: Kosbio/ Ấn Độ | 1.575.000 | |
62 | Test thử thai |
|
100 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Medicon - Việt Nam / FHC101-05003 | 350.000 | |
63 | Túi camera mổ nội soi |
|
200 | cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: TCMR Xuất xứ: Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại An Lành - Việt Nam | 1.008.000 | |
64 | Túi dẫn lưu (túi nước tiểu) |
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd - Trung Quốc / 1400703, 1400704 | 890.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.