Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300394428 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.917.740 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
2 | PP2300394429 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. | vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 7.149.800 | 210 | 51.000.000 | 51.000.000 | 0 |
3 | PP2300394430 | Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô) | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 4.601.100 | 210 | 67.500.000 | 67.500.000 | 0 |
4 | PP2300394431 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 7.621.600 | 210 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 |
5 | PP2300394432 | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 4.601.100 | 210 | 97.250.000 | 97.250.000 | 0 |
6 | PP2300394433 | Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 4.004.000 | 210 | 168.000.000 | 168.000.000 | 0 |
7 | PP2300394434 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm) | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 3.049.200 | 210 | 58.860.000 | 58.860.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 7.621.600 | 210 | 52.200.000 | 52.200.000 | 0 | |||
vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 4.426.800 | 210 | 167.400.000 | 167.400.000 | 0 | |||
8 | PP2300394435 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất) | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 4.426.800 | 210 | 58.660.000 | 58.660.000 | 0 |
9 | PP2300394437 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 7.149.800 | 210 | 58.500.000 | 58.500.000 | 0 |
10 | PP2300394438 | Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia. | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 7.621.600 | 210 | 80.000.000 | 80.000.000 | 0 |
11 | PP2300394439 | Nghệ vàng | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 3.900.960 | 210 | 162.000.000 | 162.000.000 | 0 |
12 | PP2300394440 | Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba. | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 4.601.100 | 210 | 64.000.000 | 64.000.000 | 0 |
13 | PP2300394441 | Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men. | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 3.900.960 | 210 | 116.640.000 | 116.640.000 | 0 |
14 | PP2300394442 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ) | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 180 | 3.049.200 | 210 | 50.400.000 | 50.400.000 | 0 |
15 | PP2300394443 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 4.004.000 | 210 | 66.000.000 | 66.000.000 | 0 |
vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 7.621.600 | 210 | 72.000.000 | 72.000.000 | 0 | |||
16 | PP2300394444 | Bách bộ | vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 7.149.800 | 210 | 67.350.000 | 67.350.000 | 0 |
17 | PP2300394445 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 180 | 735.000 | 210 | 50.000.000 | 50.000.000 | 0 |
18 | PP2300394446 | Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Cam thảo, (Mơ muối/Ô mai), (Bạc hà), (Tinh dầu bạc hà), (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử). | vn0309829522 | CÔNG TY CỔ PHẦN GONSA | 180 | 4.601.100 | 210 | 105.000.000 | 105.000.000 | 0 |
19 | PP2300394447 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | vn6000449389 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - VẬT TƯ Y TẾ ĐẮKLẮK | 180 | 4.426.800 | 210 | 89.910.000 | 89.910.000 | 0 |
20 | PP2300394448 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.917.740 | 210 | 67.410.000 | 67.410.000 | 0 |
21 | PP2300394449 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn0304068867 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM LONG MIỀN NAM | 180 | 7.149.800 | 210 | 333.600.000 | 333.600.000 | 0 |
22 | PP2300394450 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 180 | 7.621.600 | 210 | 65.000.000 | 65.000.000 | 0 |
23 | PP2300394451 | Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả. | vn0313369758 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AT và C | 180 | 2.917.740 | 210 | 73.500.000 | 73.500.000 | 0 |
24 | PP2300394453 | Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo. | vn1100112319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VACOPHARM | 180 | 4.004.000 | 210 | 38.000.000 | 38.000.000 | 0 |
1. PP2300394439 - Nghệ vàng
2. PP2300394441 - Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men.
1. PP2300394428 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
2. PP2300394448 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
3. PP2300394451 - Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Trạch tả.
1. PP2300394445 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
1. PP2300394429 - Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa.
2. PP2300394437 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
3. PP2300394444 - Bách bộ
4. PP2300394449 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
1. PP2300394434 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
2. PP2300394442 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ)
1. PP2300394433 - Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ
2. PP2300394443 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo
3. PP2300394453 - Tân di/Tân di hoa, Cảo bản, Bạch chỉ, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo.
1. PP2300394431 - Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.
2. PP2300394434 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
3. PP2300394438 - Cam thảo, Đảng sâm, Dịch chiết men bia.
4. PP2300394443 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo
5. PP2300394450 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
1. PP2300394434 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
2. PP2300394435 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất)
3. PP2300394447 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
1. PP2300394430 - Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô)
2. PP2300394432 - Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực.
3. PP2300394440 - Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba.
4. PP2300394446 - Bạch linh, Cát cánh, Tỳ bà diệp/Tỳ bà, Tang Bạch bì, Ma hoàng, Thiên môn đông/Mạch môn, Bán hạ chế/Bán hạ, Bách bộ, Cam thảo, (Mơ muối/Ô mai), (Bạc hà), (Tinh dầu bạc hà), (Bạch phàn), (Bàng sa), (Ngũ vị tử).