Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0313369758 | AT AND C PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 208.410.000 | 208.410.000 | 3 | See details |
2 | vn0304068867 | KIM LONG MIEN NAM PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 510.450.000 | 510.700.000 | 4 | See details |
3 | vn0309829522 | GONSA JOINT STOCK COMPANY | 228.750.000 | 228.750.000 | 3 | See details |
4 | vn6000371421 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HOÀNG VŨ | 279.200.000 | 394.400.000 | 3 | See details |
5 | vn1100112319 | VACOPHARM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 272.000.000 | 286.000.000 | 3 | See details |
6 | vn6000449389 | DAK LAK PHARMACEUTICAL MEDIAL EQUIMENT JOINT STOCK COMPANY | 148.570.000 | 148.800.000 | 2 | See details |
7 | vn6000460086 | Công ty TNHH dược phẩm Gia Nguyên | 50.400.000 | 50.400.000 | 1 | See details |
8 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 278.640.000 | 278.640.000 | 2 | See details |
9 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 50.000.000 | 52.500.000 | 1 | See details |
Total: 9 contractors | 2.026.420.000 | 2.158.600.000 | 22 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CP001 | A.T Cảm xuyên hương | Xuyên khung + Bạch chỉ + Hương phụ + Quế nhục + Gừng + Cam thảo | VD-32791-19 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 67.500.000 |
CP002 | BÀI THẠCH TRƯỜNG PHÚC | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa. | VD-32590-19 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 51.000.000 |
CP003 | KIM TIỀN THẢO | Kim tiền thảo, Râu mèo | VD-21859-14 (Quyết định gia hạn số 16/QĐ-YDCT, ngày 28/01/2022) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 67.500.000 |
CP004 | Bổ gan tiêu độc Livsin-94 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | VD-21649-14 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 90.000 | 162.000.000 |
CP005 | ATILIVER DIỆP HẠ CHÂU | Diệp hạ châu, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực. | VD-22167-15 (Quyết định gia hạn số 86/QĐ-YDCT, ngày 03/06/2021) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 97.250.000 |
CP006 | Thấp khớp Nam Dược | Tang ký sinh, Độc hoạt, Phòng phong, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ, Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ cốt chỉ | VD-34490-20 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 168.000.000 |
CP007 | Phong tê thấp - HT | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm) | VD-26701-17 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 90.000 | 52.200.000 |
CP008 | FENGSHI-OPC Viên phong thấp | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất) | VD-19913-13 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 58.660.000 |
CP010 | ĐẠI TRÀNG TP | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng Đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | TCT-00012-20 | Việt Nam | Gói/túi | 15.000 | 58.500.000 |
CP012 | Suncurmin | Nghệ vàng | VD-34594-20 | Việt Nam | Chai | 3.000 | 162.000.000 |
CP013 | HOẠT HUYẾT DƯỠNG NÃO TP | Đinh lăng, Bạch quả | VD-20303-13 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 20.000 | 64.000.000 |
CP014 | Tuần hoàn não Thái Dương | Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men. | VD-27326-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 116.640.000 |
CP015 | Dưỡng tâm an thần ĐDV | Lá sen, Lạc tiên, Lá vông, Bình vôi, Tâm sen | VD-35156-21 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 50.400.000 |
CP016 | An thần ích trí | Toan táo nhân; Tri mẫu; Phục linh; Xuyên khung; Cam thảo | VD-29389-18 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 66.000.000 |
CP017 | THUỐC HO BÁCH BỘ P/H | Bách bộ | VD-28442-17 | Việt Nam | Chai/lọ | 2.500 | 67.350.000 |
CP018 | THUỐC HO THẢO DƯỢC | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 2.500 | 50.000.000 |
CP020 | Thập toàn đại bổ | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 89.910.000 |
CP021 | Thập toàn đại bổ A.T | Đương quy + Xuyên khung + Thục địa + Bạch thược + Đảng sâm + Bạch linh + Bạch truật + Cam thảo + Hoàng kỳ + Quế nhục | VD-25662-16 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 67.410.000 |
CP022 | HOẠT HUYẾT PHÚC HƯNG | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | VD-24511-16 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 333.600.000 |
CP023 | Hoạt huyết CM3 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch thược/Xích thược), Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm) | VD-27170-17 (Được gia hạn tới 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 65.000.000 |
CP024 | A.T Lục Vị | Thục địa + Hoài Sơn + Sơn thù + Mẫu đơn bì + Bạch linh + Trạch tả | VD-25633-16 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 73.500.000 |
CP026 | Thông xoang tán Nam Dược | Tân di, Bạch chỉ, Cảo bản, Phòng phong, Tế tân, Xuyên khung, Thăng ma, Cam thảo | V87-H12-13 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 38.000.000 |