Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300444095 | Dụng cụ phân phối dung dịch: 5-50ml | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
2 | PP2300444096 | Micropipette dung tích: 0.1-2.5ul | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300444097 | Micropipette dung tích: 1-10ul | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300444098 | Micropipette dung tích: 2-20ul | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300444099 | Bao đo huyết áp người lớn cỡ nhỏ dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL | vn0316361429 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ NAM THÀNH | 180 | 11.736.390 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
6 | PP2300444100 | Micropipette dung tích: 20-200ul | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300444101 | Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 0,5-10µl | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300444102 | Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 10-100ul | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300444103 | Micropipette dung tích: 100-1000ul | vn0101918501 | CÔNG TY TNHH B.C.E VIỆT NAM | 180 | 3.727.695 | 210 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300444104 | Mô tơ bơm tách khí có chuôi cắm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 180 | 2.967.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300444105 | Mô tơ bơm dòng có chuôi cắm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 180 | 2.967.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300444106 | Đầu bơm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S | vn0102045497 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH | 180 | 2.967.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300444107 | Bình hút dịch dung tích 1 lít | vn0301953373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T. | 180 | 17.822.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300444108 | Bình hút dịch dung tích 4 lít | vn0301953373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T. | 180 | 17.822.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300444109 | Bộ hút dịch dẫn lưu màng phổi loại đơn, không có ống đối chống tràn | vn0301953373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T. | 180 | 17.822.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300444110 | Bình tạo ẩm CCO | vn0301953373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T. | 180 | 17.822.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300444111 | Lưu lượng kế oxy loại 1.5l/phút và đầu nối trực tiếp | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0301953373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T. | 180 | 17.822.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
18 | PP2300444112 | Lưu lượng kế oxy loại 15l/phút và đầu nối trực tiếp | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 9.825.706 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301953373 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T. | 180 | 17.822.000 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
19 | PP2300444113 | Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 11.365.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300444114 | Bao đo huyết áp sơ sinh (dành cho trẻ non tháng) dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300444115 | Bao đo huyết áp sơ sinh dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300444116 | Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313922612 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ 2T | 180 | 11.365.200 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
23 | PP2300444117 | Cáp truy xuất dữ liệu ECG/BP sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300444118 | Pin sạc sử dụng cho máy sốc tim hãng Nihon Kohden | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300444119 | Điện cực hút ngực sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300444120 | Điện cực chi sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi | vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300444121 | Van thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300444122 | Bộ lọc khí thở ra và cốc nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien) model: Puritan Bennett 840 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
29 | PP2300444123 | Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0101770742 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ HÀ NỘI | 180 | 3.149.212 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
30 | PP2300444124 | Cảm biến lưu lượng khí thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300444125 | Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300444126 | Cụm van thở ra, cảm biến lưu lượng sử dụng cho máy thở ( gồm màng van thở ra) hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 9.825.706 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
33 | PP2300444127 | Lọc thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980 | vn0101147344 | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | 180 | 46.321.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 9.825.706 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300444128 | Bình tạo ẩm dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed, model: Stellar 100/150 | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300444129 | Mask thở không xâm lấn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed. | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 9.825.706 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300444130 | Dây máy thở dùng cho người lớn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300444131 | Dây đeo mặt nạ | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
38 | PP2300444132 | Nhiệt kế điện tử | vn0312006712 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 180 | 4.237.740 | 210 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300444133 | Hệ thống đệm bóng khí giảm áp dùng để chống loét cho bệnh nhân (Nệm chống loét) | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300444134 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 1 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300444135 | Lưỡi đặt nội khí quản thẳng số 1 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300444136 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 2 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300444137 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 3 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
44 | PP2300444138 | Lưỡi đặt nội khí quản khó số 3 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300444139 | Lưỡi đặt nội khí quản khó số 4 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
46 | PP2300444140 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 4 | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300444141 | Cán tay cầm của đèn đặt nội khí quản | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300444142 | Máy đo SpO2 loại cầm tay có báo động | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300444143 | Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ ( huyết áp cơ và ống nghe) | vn0312006712 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 180 | 4.237.740 | 210 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300444146 | Dây cáp nối điện cực cầu sử dụng cho máy đo điện não hãng Compumedics | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 1.515.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300444147 | Cảm biến gia tốc sử dụng trong phân tích run dùng cho máy đo điện cơ hãng Cadwell | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 1.515.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300444148 | Dây cáp nối điện cực cầu dùng đo điện não, tương thích với máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III | vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 1.515.900 | 210 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300444149 | Dây điện cực đĩa đo điện não sử dụng cho máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III và Arc Essentia | vn0303445745 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 180 | 680.400 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0312737705 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ QUỐC TẾ VAVI | 180 | 1.515.900 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300444150 | Máy hút dịch điện tử | vn0312006712 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 180 | 4.237.740 | 210 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300444151 | Bộ nối dẫn khí CO2 sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300444152 | Bộ nối chuyển sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300444153 | Dây dẫn khí CO2 sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300444154 | Nắp dẫn nước sử dụng cho máy tưới rửa dùng trong nội soi tiêu hóa hãng Medivators | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300444155 | Dụng cụ gắn kim sinh thiết Magnum | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 180 | 3.276.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300444156 | Máy nén (scroll compressor) dùng cho hệ thống giải nhiệt khối từ máy MRI Siemens | vn0314774879 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ TOÀN LỰC | 180 | 3.069.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300444157 | Phụ kiện kết nối máy nén | vn0314774879 | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT Y TẾ TOÀN LỰC | 180 | 3.069.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300444158 | Đèn soi đáy mắt | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300444159 | Bộ đèn đội đầu sử dụng pin sạc gắn vào thắt lưng | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300444160 | Bàn đạp hơi điều khiển máy tưới rửa nội soi tiêu hóa hãng Medivator | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300444161 | Bộ lọc Hepa thay thế cho Share Airbox | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300444162 | Bộ lọc khuẩn đường ống In-Line HEPA Filter | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300444163 | Bộ lọc khuẩn HEPA Filter | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300444164 | Bộ lọc đầu vào bước đầu | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300444165 | Bộ dây nối cho máy bơm hút lòng kênh ống soi | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300444166 | Bơm nhu động cho máy bơm nước tưới rửa nội soi tiêu hóa | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300444167 | Bộ lọc đầu vào SAB | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300444168 | Tấm trải tủ ống soi | vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300444169 | Chổi vệ sinh ống soi 2 đầu | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 4.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0305127353 | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 180 | 19.188.300 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
74 | PP2300444170 | Chổi rửa dụng cụ nội soi đường kính lông chổi 0.8 → 1.0cm, chiều dài chổi 54 → 56cm | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 496.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300444171 | Chổi rửa dụng cụ nội soi đường kính lông chổi 0.3 → 0.4cm, chiều dài chổi 54 → 56cm | vn0301445732 | CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN | 180 | 496.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
76 | PP2300444173 | Đầu dò SpO2 sơ sinh sử dụng cho máy đo SpO2 hãng Nonin | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
77 | PP2300444174 | Bộ nắp chụp khoá đuôi xy lanh sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun, model: Compact S | vn0312006712 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 180 | 4.237.740 | 210 | 0 | 0 | 0 |
78 | PP2300444175 | Màn hình hiển thị sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun | vn0312006712 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 180 | 4.237.740 | 210 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300444176 | Cảm biến kiểm soát giọt sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun | vn0312006712 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ | 180 | 4.237.740 | 210 | 0 | 0 | 0 |
80 | PP2300444177 | Bóng đèn xenon 175W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.750.000 | 210 | 0 | 0 | 10 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2300444178 | Bóng đèn xenon 300W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz | vn0310520947 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC | 180 | 15.750.000 | 210 | 0 | 0 | 10 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
82 | PP2300444179 | Dây nối tấm điện cực sử dụng cho máy đốt hãng Covidien/Medtronic | vn0307712254 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI | 180 | 4.740.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
83 | PP2300444180 | Áo chắn tia X không chì, dày 0.5mm, dạng mặc ngược | vn0106643603 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ MINH ĐỨC | 180 | 1.815.000 | 210 | 0 | 0 | 0 |
84 | PP2300444181 | Bộ đo áp lực bóng chèn ống nội khí quản | vn0304185031 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN | 180 | 13.092.000 | 214 | 0 | 0 | 0 |
85 | PP2300444182 | Tay khoan cắt tốc độ cao cho phẫu thuật sàn sọ | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300444183 | Mô tơ tay khoan cho phẫu thuật tai mũi họng, hàm mặt, ngoại thần kinh | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300444184 | Đầu nối tay khoan loại cong. | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
88 | PP2300444185 | Đầu nối tay khoan loại thẳng | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
89 | PP2300444186 | Tay cưa tịnh tiến cho phẫu thuật tai mũi họng, hàm mặt | vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300444187 | Tấm điện cực trung tính đôi, sử dụng nhiều lần, dùng cho máy cắt đốt hãng Erbe | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
91 | PP2300444188 | Cảm biến lưu lượng dùng nhiều lần cho người lớn/ trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 9.825.706 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
92 | PP2300444189 | Van thở ra kèm màng van thở ra dùng nhiều lần cho người lớn/trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1 | vn0311439872 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DMED | 180 | 9.825.706 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0313130367 | CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM | 180 | 48.712.800 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
93 | PP2300444191 | Màng lọc vi khuẩn dùng 2000 lần, đường kính 190 mm, hình tròn | vn0302422840 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | 180 | 29.210.535 | 210 | 0 | 0 | 0 |
94 | PP2300444192 | Cáp nối Monitor theo dõi bệnh nhân với bộ xử lý Bis | vn0302940176 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Y NHẬT | 180 | 15.020.700 | 210 | 0 | 0 | 0 |
95 | PP2300444193 | Cáp điện tim loại 5 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL | vn0316361429 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ NAM THÀNH | 180 | 11.736.390 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
96 | PP2300444194 | Cáp điện tim loại 10 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL | vn0316361429 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ NAM THÀNH | 180 | 11.736.390 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
97 | PP2300444195 | Bao đo huyết áp người lớn cỡ lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL | vn0316361429 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ NAM THÀNH | 180 | 11.736.390 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
98 | PP2300444196 | Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL | vn0316361429 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y TẾ NAM THÀNH | 180 | 11.736.390 | 210 | 0 | 0 | 0 |
vn0304903412 | Công Ty TNHH Thương Mại Thiết Bị Y Tế An Lợi | 180 | 56.159.609 | 210 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0309465699 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT VŨ GIA | 180 | 29.908.387 | 210 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300444104 - Mô tơ bơm tách khí có chuôi cắm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S
2. PP2300444105 - Mô tơ bơm dòng có chuôi cắm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S
3. PP2300444106 - Đầu bơm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S
1. PP2300444156 - Máy nén (scroll compressor) dùng cho hệ thống giải nhiệt khối từ máy MRI Siemens
2. PP2300444157 - Phụ kiện kết nối máy nén
1. PP2300444132 - Nhiệt kế điện tử
2. PP2300444143 - Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ ( huyết áp cơ và ống nghe)
3. PP2300444150 - Máy hút dịch điện tử
4. PP2300444174 - Bộ nắp chụp khoá đuôi xy lanh sử dụng cho máy bơm tiêm điện hãng B/Braun, model: Compact S
5. PP2300444175 - Màn hình hiển thị sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun
6. PP2300444176 - Cảm biến kiểm soát giọt sử dụng cho máy truyền dịch hãng B/Braun
1. PP2300444121 - Van thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840
2. PP2300444122 - Bộ lọc khí thở ra và cốc nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien) model: Puritan Bennett 840
3. PP2300444123 - Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840
4. PP2300444124 - Cảm biến lưu lượng khí thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840
5. PP2300444125 - Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980
6. PP2300444126 - Cụm van thở ra, cảm biến lưu lượng sử dụng cho máy thở ( gồm màng van thở ra) hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980
7. PP2300444127 - Lọc thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980
1. PP2300444113 - Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
2. PP2300444114 - Bao đo huyết áp sơ sinh (dành cho trẻ non tháng) dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
3. PP2300444115 - Bao đo huyết áp sơ sinh dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
4. PP2300444116 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
5. PP2300444117 - Cáp truy xuất dữ liệu ECG/BP sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
6. PP2300444118 - Pin sạc sử dụng cho máy sốc tim hãng Nihon Kohden
7. PP2300444192 - Cáp nối Monitor theo dõi bệnh nhân với bộ xử lý Bis
1. PP2300444149 - Dây điện cực đĩa đo điện não sử dụng cho máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III và Arc Essentia
1. PP2300444128 - Bình tạo ẩm dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed, model: Stellar 100/150
2. PP2300444129 - Mask thở không xâm lấn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed.
3. PP2300444130 - Dây máy thở dùng cho người lớn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed
4. PP2300444131 - Dây đeo mặt nạ
5. PP2300444142 - Máy đo SpO2 loại cầm tay có báo động
6. PP2300444159 - Bộ đèn đội đầu sử dụng pin sạc gắn vào thắt lưng
7. PP2300444173 - Đầu dò SpO2 sơ sinh sử dụng cho máy đo SpO2 hãng Nonin
8. PP2300444187 - Tấm điện cực trung tính đôi, sử dụng nhiều lần, dùng cho máy cắt đốt hãng Erbe
9. PP2300444191 - Màng lọc vi khuẩn dùng 2000 lần, đường kính 190 mm, hình tròn
1. PP2300444112 - Lưu lượng kế oxy loại 15l/phút và đầu nối trực tiếp
2. PP2300444126 - Cụm van thở ra, cảm biến lưu lượng sử dụng cho máy thở ( gồm màng van thở ra) hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980
3. PP2300444127 - Lọc thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980
4. PP2300444129 - Mask thở không xâm lấn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed.
5. PP2300444188 - Cảm biến lưu lượng dùng nhiều lần cho người lớn/ trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1
6. PP2300444189 - Van thở ra kèm màng van thở ra dùng nhiều lần cho người lớn/trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1
1. PP2300444177 - Bóng đèn xenon 175W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz
2. PP2300444178 - Bóng đèn xenon 300W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz
1. PP2300444099 - Bao đo huyết áp người lớn cỡ nhỏ dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
2. PP2300444193 - Cáp điện tim loại 5 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL
3. PP2300444194 - Cáp điện tim loại 10 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL
4. PP2300444195 - Bao đo huyết áp người lớn cỡ lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
5. PP2300444196 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
1. PP2300444169 - Chổi vệ sinh ống soi 2 đầu
2. PP2300444179 - Dây nối tấm điện cực sử dụng cho máy đốt hãng Covidien/Medtronic
1. PP2300444123 - Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840
1. PP2300444151 - Bộ nối dẫn khí CO2 sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators
2. PP2300444152 - Bộ nối chuyển sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators
3. PP2300444153 - Dây dẫn khí CO2 sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators
4. PP2300444154 - Nắp dẫn nước sử dụng cho máy tưới rửa dùng trong nội soi tiêu hóa hãng Medivators
5. PP2300444160 - Bàn đạp hơi điều khiển máy tưới rửa nội soi tiêu hóa hãng Medivator
6. PP2300444161 - Bộ lọc Hepa thay thế cho Share Airbox
7. PP2300444162 - Bộ lọc khuẩn đường ống In-Line HEPA Filter
8. PP2300444163 - Bộ lọc khuẩn HEPA Filter
9. PP2300444164 - Bộ lọc đầu vào bước đầu
10. PP2300444165 - Bộ dây nối cho máy bơm hút lòng kênh ống soi
11. PP2300444166 - Bơm nhu động cho máy bơm nước tưới rửa nội soi tiêu hóa
12. PP2300444167 - Bộ lọc đầu vào SAB
13. PP2300444168 - Tấm trải tủ ống soi
14. PP2300444169 - Chổi vệ sinh ống soi 2 đầu
1. PP2300444170 - Chổi rửa dụng cụ nội soi đường kính lông chổi 0.8 → 1.0cm, chiều dài chổi 54 → 56cm
2. PP2300444171 - Chổi rửa dụng cụ nội soi đường kính lông chổi 0.3 → 0.4cm, chiều dài chổi 54 → 56cm
1. PP2300444180 - Áo chắn tia X không chì, dày 0.5mm, dạng mặc ngược
1. PP2300444133 - Hệ thống đệm bóng khí giảm áp dùng để chống loét cho bệnh nhân (Nệm chống loét)
2. PP2300444134 - Lưỡi đặt nội khí quản cong số 1
3. PP2300444135 - Lưỡi đặt nội khí quản thẳng số 1
4. PP2300444136 - Lưỡi đặt nội khí quản cong số 2
5. PP2300444137 - Lưỡi đặt nội khí quản cong số 3
6. PP2300444138 - Lưỡi đặt nội khí quản khó số 3
7. PP2300444139 - Lưỡi đặt nội khí quản khó số 4
8. PP2300444140 - Lưỡi đặt nội khí quản cong số 4
9. PP2300444141 - Cán tay cầm của đèn đặt nội khí quản
10. PP2300444158 - Đèn soi đáy mắt
11. PP2300444181 - Bộ đo áp lực bóng chèn ống nội khí quản
1. PP2300444155 - Dụng cụ gắn kim sinh thiết Magnum
1. PP2300444146 - Dây cáp nối điện cực cầu sử dụng cho máy đo điện não hãng Compumedics
2. PP2300444147 - Cảm biến gia tốc sử dụng trong phân tích run dùng cho máy đo điện cơ hãng Cadwell
3. PP2300444148 - Dây cáp nối điện cực cầu dùng đo điện não, tương thích với máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III
4. PP2300444149 - Dây điện cực đĩa đo điện não sử dụng cho máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III và Arc Essentia
1. PP2300444099 - Bao đo huyết áp người lớn cỡ nhỏ dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
2. PP2300444111 - Lưu lượng kế oxy loại 1.5l/phút và đầu nối trực tiếp
3. PP2300444112 - Lưu lượng kế oxy loại 15l/phút và đầu nối trực tiếp
4. PP2300444113 - Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
5. PP2300444114 - Bao đo huyết áp sơ sinh (dành cho trẻ non tháng) dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
6. PP2300444115 - Bao đo huyết áp sơ sinh dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
7. PP2300444116 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
8. PP2300444119 - Điện cực hút ngực sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi
9. PP2300444120 - Điện cực chi sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi
10. PP2300444122 - Bộ lọc khí thở ra và cốc nước dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien) model: Puritan Bennett 840
11. PP2300444123 - Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840
12. PP2300444128 - Bình tạo ẩm dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed, model: Stellar 100/150
13. PP2300444130 - Dây máy thở dùng cho người lớn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed
14. PP2300444173 - Đầu dò SpO2 sơ sinh sử dụng cho máy đo SpO2 hãng Nonin
15. PP2300444177 - Bóng đèn xenon 175W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz
16. PP2300444178 - Bóng đèn xenon 300W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz
17. PP2300444193 - Cáp điện tim loại 5 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL
18. PP2300444194 - Cáp điện tim loại 10 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL
19. PP2300444195 - Bao đo huyết áp người lớn cỡ lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
20. PP2300444196 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
1. PP2300444113 - Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
2. PP2300444116 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
1. PP2300444107 - Bình hút dịch dung tích 1 lít
2. PP2300444108 - Bình hút dịch dung tích 4 lít
3. PP2300444109 - Bộ hút dịch dẫn lưu màng phổi loại đơn, không có ống đối chống tràn
4. PP2300444110 - Bình tạo ẩm CCO
5. PP2300444111 - Lưu lượng kế oxy loại 1.5l/phút và đầu nối trực tiếp
6. PP2300444112 - Lưu lượng kế oxy loại 15l/phút và đầu nối trực tiếp
1. PP2300444099 - Bao đo huyết áp người lớn cỡ nhỏ dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
2. PP2300444113 - Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
3. PP2300444114 - Bao đo huyết áp sơ sinh (dành cho trẻ non tháng) dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
4. PP2300444115 - Bao đo huyết áp sơ sinh dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
5. PP2300444116 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden
6. PP2300444123 - Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840
7. PP2300444129 - Mask thở không xâm lấn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed.
8. PP2300444173 - Đầu dò SpO2 sơ sinh sử dụng cho máy đo SpO2 hãng Nonin
9. PP2300444193 - Cáp điện tim loại 5 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL
10. PP2300444194 - Cáp điện tim loại 10 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL
11. PP2300444195 - Bao đo huyết áp người lớn cỡ lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
12. PP2300444196 - Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL
1. PP2300444095 - Dụng cụ phân phối dung dịch: 5-50ml
2. PP2300444096 - Micropipette dung tích: 0.1-2.5ul
3. PP2300444097 - Micropipette dung tích: 1-10ul
4. PP2300444098 - Micropipette dung tích: 2-20ul
5. PP2300444100 - Micropipette dung tích: 20-200ul
6. PP2300444101 - Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 0,5-10µl
7. PP2300444102 - Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 10-100ul
8. PP2300444103 - Micropipette dung tích: 100-1000ul
1. PP2300444182 - Tay khoan cắt tốc độ cao cho phẫu thuật sàn sọ
2. PP2300444183 - Mô tơ tay khoan cho phẫu thuật tai mũi họng, hàm mặt, ngoại thần kinh
3. PP2300444184 - Đầu nối tay khoan loại cong.
4. PP2300444185 - Đầu nối tay khoan loại thẳng
5. PP2300444186 - Tay cưa tịnh tiến cho phẫu thuật tai mũi họng, hàm mặt
6. PP2300444188 - Cảm biến lưu lượng dùng nhiều lần cho người lớn/ trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1
7. PP2300444189 - Van thở ra kèm màng van thở ra dùng nhiều lần cho người lớn/trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.