Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101918501 | B.C.E VIET NAM COMPANY LIMITED | 243.976.000 | 248.513.000 | 8 | See details |
2 | vn0309465699 | VU GIA TECHNOLOGY SERVICE TRADING COMPANY LIMITED. | 360.130.000 | 739.835.000 | 6 | See details |
3 | vn0316361429 | NAM THANH MEDICAL SERVICE TRADING COMPANY LIMITED | 745.787.000 | 746.310.000 | 2 | See details |
4 | vn0304903412 | An Loi Co.,Ltd | 331.672.000 | 634.963.100 | 7 | See details |
5 | vn0102045497 | TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION | 73.000.000 | 73.000.000 | 2 | See details |
6 | vn0311439872 | DMED MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 231.885.000 | 240.805.000 | 4 | See details |
7 | vn0101770742 | HA NOI MEDICAL MATERIALS AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 170.667.000 | 209.947.500 | 1 | See details |
8 | vn0302422840 | DIGIMED CO., LTD | 1.779.330.000 | 1.779.330.000 | 7 | See details |
9 | vn0312006712 | HOANG LE MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 121.380.000 | 121.380.000 | 3 | See details |
10 | vn0304185031 | VIET TAN SCIENTIFIC - TECHNOLOGY MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 552.900.000 | 731.500.000 | 9 | See details |
11 | vn0312737705 | VAVI INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED | 16.800.000 | 55.700.000 | 3 | See details |
12 | vn0303445745 | GOLDENGATE MEDICAL SUPPLIES JOINT STOCK COMPANY | 37.800.000 | 45.360.000 | 1 | See details |
13 | vn0305127353 | SUN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 1.089.380.000 | 1.279.220.000 | 14 | See details |
14 | vn0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 218.400.000 | 218.400.000 | 1 | See details |
15 | vn0314774879 | TOAN LUC MED TECH CO. LTD. | 204.600.000 | 204.600.000 | 2 | See details |
16 | vn0307712254 | HUE CHI COMPANY LIMITED | 44.000.000 | 66.000.000 | 1 | See details |
17 | vn0106643603 | MINH DUC TECHNOLOGY SCIENCE SERVICES AND TRADING COMPANY LIMITED | 105.000.000 | 121.000.000 | 1 | See details |
18 | vn0313130367 | IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED | 3.142.000.000 | 3.154.000.000 | 5 | See details |
Total: 18 contractors | 9.468.707.000 | 10.669.863.600 | 77 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ đèn đội đầu sử dụng pin sạc gắn vào thắt lưng |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Heine Nước sản xuất: Đức Mã: ML4 LED | 372.120.000 | |
2 | Bàn đạp hơi điều khiển máy tưới rửa nội soi tiêu hóa hãng Medivator |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EGA-7015 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 23.520.000 | |
3 | Bộ lọc Hepa thay thế cho Share Airbox |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 47.SAB-FK Hãng/ Nước sx: Smartline/ Úc | 223.440.000 | |
4 | Bộ lọc khuẩn đường ống In-Line HEPA Filter |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GS-73206 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 15.680.000 | |
5 | Bộ lọc khuẩn HEPA Filter |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: LA-2020 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 23.500.000 | |
6 | Bộ lọc đầu vào bước đầu |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: GS-603005 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 15.680.000 | |
7 | Bộ dây nối cho máy bơm hút lòng kênh ống soi |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 78399-669 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 112.860.000 | |
8 | Bơm nhu động cho máy bơm nước tưới rửa nội soi tiêu hóa |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EGA-7016 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 46.700.000 | |
9 | Bộ lọc đầu vào SAB |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 47.UP4052 Hãng/ Nước sx: Smartline/ Úc | 54.000.000 | |
10 | Tấm trải tủ ống soi |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 750002 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 122.500.000 | |
11 | Chổi vệ sinh ống soi 2 đầu |
|
500 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: EBS41221-G Hãng/ Nước sx: Endo-Flex GmbH/ Đức | 245.000.000 | |
12 | Đầu dò SpO2 sơ sinh sử dụng cho máy đo SpO2 hãng Nonin |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Nonin Nước sản xuất: Mỹ Mã: 8001J/8008J | 33.600.000 | |
13 | Bóng đèn xenon 175W sử dụng cho nguồn sáng nội soi hãng Olympus/ Karl Storz |
|
6 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: PE175BFA - Hãng sản xuất: Excelitas Technologies Corporation | 66.000.000 | |
14 | Dây nối tấm điện cực sử dụng cho máy đốt hãng Covidien/Medtronic |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | " HT-PA1-WV; Zhejiang Jinhua HUATONG MEDICAL Appliance Co.,Ltd. | 44.000.000 | |
15 | Áo chắn tia X không chì, dày 0.5mm, dạng mặc ngược |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Protech/USA | 105.000.000 | |
16 | Bộ đo áp lực bóng chèn ống nội khí quản |
|
16 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Universal (54-07-000) Hãng sản xuất:VBM Medizintechnik GmbH Xuất xứ: Đức | 54.400.000 | |
17 | Tay khoan cắt tốc độ cao cho phẫu thuật sàn sọ |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng hoá: 1899200 - Hãng/ nước sản xuất: Medtronic Xomed Inc., USA - Hãng/ nước chủ sở hữu: Medtronic Xomed Inc., USA | 900.000.000 | |
18 | Mô tơ tay khoan cho phẫu thuật tai mũi họng, hàm mặt, ngoại thần kinh |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng hoá: EM200 - Hãng/ nước sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - Hãng/ nước chủ sở hữu: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ | 994.000.000 | |
19 | Đầu nối tay khoan loại cong. |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng hoá: AA07 - Hãng/ nước sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - Hãng/ nước chủ sở hữu: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ | 280.000.000 | |
20 | Đầu nối tay khoan loại thẳng |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng hoá: AS07 - Hãng/ nước sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - Hãng/ nước chủ sở hữu: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ | 128.000.000 | |
21 | Tay cưa tịnh tiến cho phẫu thuật tai mũi họng, hàm mặt |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng hoá: ES200 - Hãng/ nước sản xuất: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ - Hãng/ nước chủ sở hữu: Medtronic Powered Surgical Solutions / Mỹ | 840.000.000 | |
22 | Tấm điện cực trung tính đôi, sử dụng nhiều lần, dùng cho máy cắt đốt hãng Erbe |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Erbe Nước sản xuất: Đức Mã: 20193-093 | 25.200.000 | |
23 | Cảm biến lưu lượng dùng nhiều lần cho người lớn/ trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: PMUF005 Hãng sản xuất: Bio-med Nước sản xuất: Mỹ | 67.800.000 | |
24 | Van thở ra kèm màng van thở ra dùng nhiều lần cho người lớn/trẻ em sử dụng cho máy thở hãng Hamilton, model: T1 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: CVAL005 Hãng sản xuất: Bio-med Nước sản xuất: Mỹ | 22.360.000 | |
25 | Màng lọc vi khuẩn dùng 2000 lần, đường kính 190 mm, hình tròn |
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Aygun Nước sản xuất: Thổ Nhĩ Kỹ Mã:K2-742 | 46.200.000 | |
26 | Cáp điện tim loại 5 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL |
|
21 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BTL Industries JSC , Bulgaria | 263.487.000 | |
27 | Cáp điện tim loại 10 điện cực sử dụng cho máy Holter điện tim hãng BTL |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | BTL Industries JSC , Bulgaria | 482.300.000 | |
28 | Bao đo huyết áp người lớn cỡ lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen MedKe Technology Co., Ltd Ký mã hiệu: C6811 | 3.500.000 | |
29 | Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen MedKe Technology Co., Ltd Ký mã hiệu: C6711 | 14.000.000 | |
30 | Dụng cụ phân phối dung dịch: 5-50ml |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Varispenser 2x Hãng sản xuất: Eppendorf | 48.270.000 | |
31 | Micropipette dung tích: 0.1-2.5ul |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 14.884.000 | |
32 | Micropipette dung tích: 1-10ul |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 14.884.000 | |
33 | Micropipette dung tích: 2-20ul |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 14.884.000 | |
34 | Bao đo huyết áp người lớn cỡ nhỏ dùng nhiều lần sử dụng cho máy holter huyết áp hãng BTL |
|
1 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co., Ltd. Ký mã hiệu: U500-1P(2) | 4.500.000 | |
35 | Micropipette dung tích: 20-200ul |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 22.326.000 | |
36 | Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 0,5-10µl |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 49.480.000 | |
37 | Micropipet 8 kênh thể tích hút từ 10-100ul |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 49.480.000 | |
38 | Micropipette dung tích: 100-1000ul |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đức Model: Research Plus Hãng sản xuất: Eppendorf | 29.768.000 | |
39 | Mô tơ bơm tách khí có chuôi cắm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, Ký mã hiệu: M375781, Hsx: Fresenius Medical care | 36.500.000 | |
40 | Mô tơ bơm dòng có chuôi cắm sử dụng cho máy lọc thận hãng Fresenius, model: 4008S |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức, Ký mã hiệu: M375791, Hsx: Fresenius Medical care | 36.500.000 | |
41 | Lưu lượng kế oxy loại 15l/phút và đầu nối trực tiếp |
|
111 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: HP906C/F -15l/min - Hãng sản xuất: YUYAO HUAPO MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 161.172.000 | |
42 | Cáp đo huyết áp xâm lấn sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden |
|
26 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: A155A4A - Hãng sản xuất: APK Technology Co., Ltd | 45.760.000 | |
43 | Bao đo huyết áp sơ sinh (dành cho trẻ non tháng) dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: A-XT-04+ J5 - Hãng sản xuất: APK Technology Co., Ltd | 1.540.000 | |
44 | Bao đo huyết áp sơ sinh dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen Upnmed Equipment Co., Ltd. Ký mã hiệu: U500-1N (2), U500-2N (2) (Phụ thuộc vào máy dùng bao đo loại 01 hoặc 02 ống hơi) | 9.000.000 | |
45 | Bao đo huyết áp người lớn dùng nhiều lần sử dụng cho monitor theo dõi bệnh nhân hãng Nihon Kohden |
|
432 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Trung Quốc Hãng sản xuất: Shenzhen MedKe Technology Co., Ltd Ký mã hiệu: C1711, C1721 (Phụ thuộc vào máy dùng bao đo loại 01 hoặc 02 ống hơi) | 287.280.000 | |
46 | Điện cực hút ngực sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi |
|
22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: A2417-EZ3 - Hãng sản xuất: APK Technology Co., Ltd | 9.559.000 | |
47 | Điện cực chi sử dụng cho máy đo điện tim hãng Fukuda Denshi |
|
22 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Trung Quốc -Model: A2610-EZ1 - Hãng sản xuất: APK Technology Co., Ltd | 9.559.000 | |
48 | Cảm biến oxy sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 840 |
|
43 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: OOM202 Hãng sản xuất: Honeywell Healthcare Solutions GmbH Xuất xứ: Đức | 170.667.000 | |
49 | Cụm van thở ra, cảm biến lưu lượng sử dụng cho máy thở ( gồm màng van thở ra) hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980 |
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: PDIA005 Hãng sản xuất: Bio-med Nước sản xuất: Mỹ | 104.975.000 | |
50 | Lọc thở ra sử dụng cho máy thở hãng Medtronic (Covidien), model: Puritan Bennett 980 |
|
15 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 4401 Hãng sản xuất: Bio-med Nước sản xuất: Mỹ | 36.750.000 | |
51 | Bình tạo ẩm dùng nhiều lần sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed, model: Stellar 100/150 |
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | -Xuất xứ: Đài Loan -Model: PN-300-01R - Hãng sản xuất: Enter Medical Corporation | 38.082.000 | |
52 | Mask thở không xâm lấn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed. |
|
27 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Đài Loan Hãng sản xuất: Hsiner Ký mã hiệu: 12743 - Size S 12744 - Size M 12745 - Size L | 41.850.000 | |
53 | Dây máy thở dùng cho người lớn sử dụng cho máy thở không xâm lấn hãng Resmed |
|
29 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Resmed Nước sản xuất: Úc Mã: 14948 | 42.630.000 | |
54 | Dây đeo mặt nạ |
|
42 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Resmed Nước sản xuất: Úc Mã: 16118/63164 | 70.560.000 | |
55 | Nhiệt kế điện tử |
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,MT850,Onbo Electronic (Shenzhen) Co., Ltd | 35.700.000 | |
56 | Hệ thống đệm bóng khí giảm áp dùng để chống loét cho bệnh nhân (Nệm chống loét) |
|
86 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | DOMUS 1 Code: 9P-047580 Hãng sản xuất: Apex Medical (Kunshan) Corp. Xuất xứ: Trung Quốc | 137.600.000 | |
57 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 1 |
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral Macintosh Code: 12231 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 28.640.000 | |
58 | Lưỡi đặt nội khí quản thẳng số 1 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral Miller Code: 12242 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 16.800.000 | |
59 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 2 |
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral Macintosh Code: 12232 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 35.800.000 | |
60 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 3 |
|
46 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral Macintosh Code: 12233 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 164.680.000 | |
61 | Lưỡi đặt nội khí quản khó số 3 |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral flex Macintosh Code: 12250 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 25.200.000 | |
62 | Lưỡi đặt nội khí quản khó số 4 |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral flex Macintosh Code: 12251 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 50.400.000 | |
63 | Lưỡi đặt nội khí quản cong số 4 |
|
11 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | ri-integral Macintosh Code: 12234 Hãng sản xuất: Rudolf Riester GmbH Xuất xứ: Pakistan | 39.380.000 | |
64 | Máy đo SpO2 loại cầm tay có báo động |
|
76 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hãng sản xuất: Nonin Nước sản xuất: Mỹ Mã: 2500A | 1.189.020.000 | |
65 | Bộ dụng cụ đo huyết áp cơ ( huyết áp cơ và ống nghe) |
|
152 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,BP AG1-20, Honsun (Nantong) Co., Ltd | 54.720.000 | |
66 | Dây cáp nối điện cực cầu sử dụng cho máy đo điện não hãng Compumedics |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hiệu: BEC1226C1GS Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý | 1.575.000 | |
67 | Cảm biến gia tốc sử dụng trong phân tích run dùng cho máy đo điện cơ hãng Cadwell |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hiệu: TREM000000 Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý | 13.650.000 | |
68 | Dây cáp nối điện cực cầu dùng đo điện não, tương thích với máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III |
|
4 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | "Mã hiệu: BEC122326S Hãng/Nước sản xuất: Spes Medica S.r.l - Ý Hãng/Nước sở hữu: Spes Medica S.r.l - Ý | 1.575.000 | |
69 | Dây điện cực đĩa đo điện não sử dụng cho máy điện não hãng Cadwell, model: Easy III và Arc Essentia |
|
120 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Mỹ Ký mã hiệu: 019-413900 Hãng sản xuất: Natus Neurology Incorporated | 37.800.000 | |
70 | Máy hút dịch điện tử |
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Trung Quốc,7A-23D, JIANGSU YUYUE MEDICAL EQUIPMENT & SUPPLY CO.,LTD | 30.960.000 | |
71 | Bộ nối dẫn khí CO2 sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 100130 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 54.300.000 | |
72 | Bộ nối chuyển sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 100145CO2U Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 54.300.000 | |
73 | Dây dẫn khí CO2 sử dụng cho máy bơm Co2 hãng Medivators |
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 100551 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 49.000.000 | |
74 | Nắp dẫn nước sử dụng cho máy tưới rửa dùng trong nội soi tiêu hóa hãng Medivators |
|
300 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mã hàng: 100303 Hãng/ Nước sx: Medivators InC/ Mỹ | 48.900.000 | |
75 | Dụng cụ gắn kim sinh thiết Magnum |
|
3 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | C.R Bard, Inc. / Mỹ | 218.400.000 | |
76 | Máy nén (scroll compressor) dùng cho hệ thống giải nhiệt khối từ máy MRI Siemens |
|
2 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Tên hàng hóa: Máy nén (scroll compressor) - Model: ZR190KCE-TFD-550 - Hãng sản xuất: Copeland - Nước sản xuất: Thái Lan | 193.600.000 | |
77 | Phụ kiện kết nối máy nén |
|
2 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam | 11.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.