Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0303062407 | CHIENTHANG N.G ELECTRIC CO., LTD |
8.385.698.966,4 VND | 8.385.698.966,4 VND | 90 day |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0302273109 | DP CONSULTING JOINT STOCK COMPANY | Second place |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gioăng cao su 1057x5 |
4 | cái | các nước EU | 2.540.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
2 | Gioăng cao su 18x4 |
16 | cái | các nước EU | 123.833 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
3 | Gioăng sơ mi |
10 | cái | các nước EU | 613.872 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
4 | Gioăng can ki rít |
2 | cái | các nước EU | 158.760 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
5 | Gioăng can ki rít nắp cửa sổ |
5 | cái | các nước EU | 435.002 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
6 | Gioăng cao su thước đo dầu 12x5 |
2 | cái | các nước EU | 102.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
7 | Gioăng can ki rít đường xả dầu động cơ |
6 | cái | các nước EU | 179.928 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
8 | Gioăng cao su cacte |
4 | cái | các nước EU | 15.770.160 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
9 | Gioăng cao su đường ống dầu 75x3,5 |
2 | cái | các nước EU | 233.906 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
10 | Gioăng O |
4 | cái | các nước EU | 179.928 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
11 | Gioăng O |
2 | cái | các nước EU | 105.840 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
12 | Vòng đệm đồng |
4 | cái | các nước EU | 94.198 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
13 | Gioăng can ki rít mặt trước block động cơ phía KGS |
2 | cái | các nước EU | 719.712 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
14 | Phớt làm kín trục khuỷu DM210 |
3 | cái | các nước EU | 6.244.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
15 | Gioăng cao su 190x8 |
2 | cái | các nước EU | 1.280.664 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
16 | Gioăng O |
5 | cái | các nước EU | 518.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
17 | Gioăng cao su 180x4 |
1 | cái | các nước EU | 349.272 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
18 | Gioăng can ki rít 1x120x120 |
4 | cái | các nước EU | 198.979 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
19 | Gioăng can ki rít 1x250x250 |
4 | cái | các nước EU | 400.075 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
20 | Bạc lót bánh răng trung gian |
5 | cặp | các nước EU | 2.222.640 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
21 | Gioăng O |
103 | cái | các nước EU | 132.300 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
22 | Gioăng O |
40 | cái | các nước EU | 439.236 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
23 | Gioăng cao su 48x4 |
4 | cái | các nước EU | 140.767 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
24 | Gioăng cao su 40x3 |
4 | cái | các nước EU | 120.658 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
25 | Vòng đệm đồng |
12 | cái | các nước EU | 131.242 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
26 | Gioăng cao su van cấp |
4 | cái | các nước EU | 153.468 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
27 | Gioăng cao su 142x4 |
1 | cái | các nước EU | 582.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
28 | Gioăng làm kín trục lai bơm thủy tĩnh |
2 | cái | các nước EU | 2.085.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
29 | Vòi phun dầu làm mát đỉnh piston |
14 | cái | các nước EU | 931.392 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
30 | Đế bắt vòi phun dầu giữa đường ống |
14 | cái | các nước EU | 582.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
31 | Ống dầu làm mát đỉnh piston |
14 | cái | các nước EU | 102.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
32 | Bạc trục phía trên cổ số 1 cos0 |
1 | cái | các nước EU | 24.343.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
33 | Bạc trục phía dưới cổ số 1 cos0 |
1 | cái | các nước EU | 26.460.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
34 | Bạc trục khuỷu (phía KS) |
1 | cái | các nước EU | 27.518.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
35 | Bạc biên phía trên đầu lớn cos0 |
12 | cái | các nước EU | 4.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
36 | Bạc biên phía dưới đầu lớn cos0 |
12 | cái | các nước EU | 4.233.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
37 | Tay biên tổng thành |
3 | cái | các nước EU | 22.226.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
38 | Bạc biên phía trên đầu lớn cos0 |
3 | cái | các nước EU | 4.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
39 | Bạc biên phía dưới đầu lớn cos0 |
3 | cái | các nước EU | 4.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
40 | Bulon biên |
72 | cái | các nước EU | 381.024 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
41 | Piston tổng thành |
10 | cái | các nước EU | 60.858.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
42 | Xéc măng lửa |
1 | cái | các nước EU | 4.974.480 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
43 | Xéc măng hơi |
1 | cái | các nước EU | 4.096.008 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
44 | Xéc măng dầu |
1 | cái | các nước EU | 4.604.040 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
45 | Gioăng làm kín cos0 |
24 | cái | các nước EU | 2.275.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
46 | Gioăng mặt quy lát |
80 | cái | các nước EU | 3.397.464 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
47 | Mặt quy lát trơn |
6 | cái | các nước EU | 60.328.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
48 | Trục cam tổng thành |
2 | cái | các nước EU | 270.950.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
49 | Tay đòn nạp |
6 | cái | các nước EU | 10.054.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
50 | Tay đòn xả |
6 | cái | các nước EU | 7.197.120 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
51 | Trục hỗ trợ |
6 | cái | các nước EU | 9.208.080 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
52 | Gioăng tròn |
12 | cái | các nước EU | 339.746 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
53 | Vòng chặn HV ZNPH R5 F |
12 | cái | các nước EU | 102.665 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
54 | Bu lông |
6 | cái | các nước EU | 455.112 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
55 | Vòng đệm |
6 | cái | các nước EU | 444.528 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
56 | Tăng áp MTU (tổng thành) dãy Trái |
3 | cái | các nước EU | 177.811.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
57 | Bộ phụ tùng sửa chữa tăng áp |
8 | bộ | các nước EU | 13.759.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
58 | Cánh khí nạp tăng áp |
1 | cái | các nước EU | 22.226.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
59 | Gioăng cao su két làm mát khí nạp |
1 | cái | các nước EU | 1.375.920 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
60 | Gioăng can ki rít |
5 | cái | các nước EU | 2.646.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
61 | Gioăng su mặt bích két làm mát khí |
4 | cái | các nước EU | 222.264 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
62 | Gioăng can ki rít ống gió nạp vào quy lát |
94 | cái | các nước EU | 264.600 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
63 | Gioăng O |
3 | cái | các nước EU | 285.768 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
64 | Gioăng cao su 70x5 |
24 | cái | các nước EU | 333.396 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
65 | Bu lông ống xả vào quy lát |
96 | cái | các nước EU | 432.886 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
66 | Vòng làm kín ống xả vào tăng áp |
30 | cái | các nước EU | 3.333.960 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
67 | Gujông ống xả M10x50 |
32 | cái | các nước EU | 952.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
68 | Ống góp khí xả (chạc ba) |
2 | cái | các nước EU | 71.971.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
69 | Gioăng làm kín 11x2 |
3 | cái | các nước EU | 381.024 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
70 | Gioăng làm kín 36x4 |
2 | cái | các nước EU | 518.616 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
71 | Gioăng làm kín 9,3x1,78 |
2 | cái | các nước EU | 306.936 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
72 | Gioăng làm kín 13,4x2,1 |
2 | cái | các nước EU | 762.048 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
73 | Gioăng làm kín 18,77x1,78 |
2 | cái | các nước EU | 103.723 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
74 | Gioăng cao su vòi phun 38,5x3,7 |
70 | cái | các nước EU | 114.307 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
75 | Đệm đồng đầu vòi phun |
36 | cái | các nước EU | 486.864 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
76 | Gioăng cao su 21x2 |
12 | cái | các nước EU | 120.658 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
77 | Vòi phun tổng thành |
24 | cái | các nước EU | 66.679.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
78 | Khối điều khiển bơm cao áp |
4 | bộ | các nước EU | 156.643.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
79 | Bơm cao áp |
3 | cái | các nước EU | 582.120.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
80 | Gioăng O |
2 | cái | các nước EU | 47.628 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
81 | Gioăng cao su 60x4 |
50 | cái | các nước EU | 254.016 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
82 | Gioăng làm kín 31,5x3 |
8 | cái | các nước EU | 793.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
83 | Bơm nhiên liệu áp lực thấp |
1 | cái | các nước EU | 31.752.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
84 | Gioăng đồng |
14 | cái | các nước EU | 92.081 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
85 | Gioăng cao su 130x5 |
9 | cái | các nước EU | 412.776 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
86 | Gioăng O |
2 | cái | các nước EU | 446.645 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
87 | Gioăng O |
2 | cái | các nước EU | 645.624 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
88 | Gioăng O |
42 | cái | các nước EU | 429.710 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
89 | Gioăng O |
6 | cái | các nước EU | 370.440 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
90 | Gioăng O |
15 | cái | các nước EU | 315.403 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
91 | Gioăng su 105x5 |
12 | cái | các nước EU | 408.542 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
92 | Gioăng su 80x5 |
3 | cái | các nước EU | 419.126 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
93 | Van hằng nhiệt nhiệt độ cao |
4 | cái | các nước EU | 4.762.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
94 | Cánh bơm nước nhiệt độ cao |
2 | cái | các nước EU | 6.350.400 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
95 | Cánh bơm nước nhiệt độ thấp |
2 | cái | các nước EU | 7.408.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
96 | Gioăng làm kín |
7 | cái | các nước EU | 296.352 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
97 | Gioăng O |
5 | cái | các nước EU | 410.659 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
98 | Gioăng làm kín đế bầu lọc ly tâm |
5 | cái | các nước EU | 476.280 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
99 | Gioăng lọc ly tâm 145,42x5,34 |
1 | cái | các nước EU | 2.116.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
100 | Gioăng lọc ly tâm 196,22x5,34 |
1 | cái | các nước EU | 3.175.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
101 | Gioăng lọc ly tâm |
2 | cái | các nước EU | 952.560 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
102 | Gioăng làm kín két bộ trao đổi nhiệt làm mát dầu bôi trơn |
24 | cái | các nước EU | 216.972 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
103 | Gioăng cao su làm kín bộ trao đổi nhiệt |
4 | cái | các nước EU | 306.936 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
104 | Gioăng can ki rít ống dầu vào tăng áp |
14 | cái | các nước EU | 189.454 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
105 | Gioăng O |
41 | cái | các nước EU | 222.264 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
106 | Gioăng can ki rít ống dầu về tăng áp |
18 | cái | các nước EU | 305.878 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
107 | Gioăng can ki rít ống dầu về tăng áp |
4 | cái | các nước EU | 420.185 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
108 | Cảm biến áp suất dầu bôi trơn B5 |
6 | cái | các nước EU | 13.759.200 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
109 | Bộ hiển thị mã lỗi MTU A500 |
1 | cái | các nước EU | 97.372.800 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
110 | Bộ điều khiển động cơ MDEC (nhập khẩu) |
1 | bộ | các nước EU | 476.280.000 | Bảng giá dự thầu của hàng hóa |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.