Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Levobupivacaina Bioindustria L.I.M | Levobupivacaine (dưới dạng Levobupivacaine hydrochloride) | VN-22960-21 | Italy | Ống | 240 | 26.278.560 |
6 | Midanium | Midazolam | VN-22190-19 | Ba Lan | Ống | 19.192 | 362.728.800 |
8 | Neostigmine-hameln 0,5mg/ml Injection | Neostigmine metilsulfate | VN-22085-19 | Germany | Ống | 75 | 960.000 |
9 | Polebufen (Xuất xưởng lô: Medana Pharma Spolka Akcyjna -Đ/c: 98-200 Sieradz, WI. Lokietka 10, Poland) | Ibuprofen | VN-21329-18 (Có QĐ gia hạn số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Ba Lan | Lọ | 500 | 44.000.000 |
10 | Tramadol-hameln 50mg/ml | Tramadol HCl | VN-19416-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 2.555 | 35.680.575 |
11 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | VN-19221-15 | Pháp | Lọ | 1.791 | 103.430.250 |
12 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) | VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 167 | 7.347.165 |
13 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VN-18586-15 | Đức | Chai | 200 | 19.000.000 |
19 | Nexavar | Sorafenib | VN-19389-15 | Đức | Viên | 225 | 90.748.350 |
23 | Nifehexal 30 LA | Nifedipin 30mg | VN-19669-16 | Slovenia | Viên | 7.200 | 22.788.000 |
24 | Vasblock 80mg | Valsartan | VN-19240-15 | Cyprus | Viên | 602 | 2.215.360 |
26 | Fucidin H | Acid Fusidic + Hydrocortison acetat | VN-17473-13 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Ireland | Tuýp | 4.000 | 388.520.000 |
28 | Fleet Enema | Monobasic Natri Phosphat, Dibasic Natri Phosphat. | VN-21175-18 | Mỹ | Chai | 100 | 5.900.000 |
29 | Venokern 500mg viên nén bao phim | Diosmin + Hesperidin | VN-21394-18 | Spain | Viên | 8.593 | 26.552.370 |
31 | Minirin | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetat) | VN-18893-15 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Thụy Sĩ | Viên | 612 | 11.513.556 |
33 | Dysport | Clostridium botulinum type A toxin - Haemagglutinin complex | QLSP-1015-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Lọ | 15 | 72.014.100 |
34 | Kernhistine 16mg Tablet | Betahistin | VN-19865-16 (QĐ 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Spain | Viên | 287.985 | 555.811.050 |
38 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Ống | 30.000 | 364.740.000 |
41 | GROWPONE 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 | Ukraine | Ống | 3.297 | 44.509.500 |
42 | Cefopefast-S 2000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) | VD-35453-21 | Việt Nam | Lọ | 6.261 | 469.575.000 |
47 | Fluzinstad 5 | Flunarizin (dưới dạng flunarizin dihydroclorid) | VD-25479-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 142.939 | 128.645.100 |
49 | BIOFLEKS 10% DEXTRAN 40 0.9% ISOTONIC SODIUM CHLORIDE SOLUTION | Dextran 40 + Natri clorid | 12854/QLD-KD; 11739/QLD-KD | Thổ Nhĩ Kỳ | Túi | 930 | 274.350.000 |
52 | Auroliza 30 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) | VN-22716-21 | India | Viên | 750 | 4.268.250 |
53 | Posod eye drops | Kali iodid + natri iodid | VN-18428-14 | Hàn Quốc | Lọ | 1.000 | 28.560.000 |
54 | Stadleucin | Acetylleucin | 893100338823 (VD-27543-17) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 9.071 | 19.956.200 |
55 | HORNOL | Cytidin-5monophosphat disodium + uridin | VD-16719-12 (Quyết định gia hạn số 854/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 525.836 | 2.308.420.040 |
58 | Olesom | Ambroxol hydrochlorid | VN-22154-19 | India | Chai | 125 | 5.250.000 |
59 | MG-Tan inj | Acid amin + glucose + lipid | VN-21330-18 | Hàn Quốc | Túi | 48 | 27.720.000 |
61 | Scanneuron | Thiamin nitrat (vitamin B1) + Pyridoxin HCL (vitamin B6) + Cyanocobalamin (vitamin B12) | (VD-22677-15) (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 44.947 | 53.936.400 |
62 | Meloxicam | Meloxicam | VD-31741-19 | Việt Nam | Viên | 502.062 | 85.350.540 |
63 | Gacnero | Gabapentin | VD-26056-17 | Việt Nam | Viên | 104.948 | 262.370.000 |
64 | Pyfaclor 250mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-24449-16 | Việt Nam | Viên | 2.090 | 9.405.000 |
68 | Apitim 10 | Amlodipin | VD-35986-22 | Việt Nam | Viên | 5.250 | 1.627.500 |
69 | Kacetam | Piracetam | VD-34693-20 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 11.300.000 |
70 | Kaleorid | Kali chlorid | VN-15699-12 | Đan Mạch | Viên | 57.062 | 119.830.200 |
71 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 09/10/2024. Số QĐ 737/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 6.025 | 94.893.750 |
75 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | 893111093823 (VD-24315-16) | Việt Nam | Ống | 4.006 | 28.013.958 |
76 | Morphin 30mg | Morphin sulfat | VD-19031-13 (Công văn 754/QĐ-QLD ngày 26/9/2022) | Việt Nam | Viên | 1.138 | 8.125.320 |
78 | PARACETAMOL KABI 1000 | Paracetamol | VD-19568-13 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 58.171 | 668.850.158 |
79 | Panactol 325mg | Paracetamol | VD-19389-13 | Việt Nam | Viên | 6.750 | 877.500 |
80 | Thelizin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) | VD-24788-16 | Việt Nam | Viên | 4.808 | 394.256 |
81 | Desloratadin | Desloratadin | VD-25193-16 | Việt Nam | Viên | 49.902 | 8.732.850 |
82 | Dexclorpheniramin 6 | Dexclorpheniramin maleat | VD-30941-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 292.000 |
85 | NATRI BICARBONAT 1,4% | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VD-25877-16 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 748 | 23.933.756 |
86 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24902-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 1.600 | 38.400.000 |
88 | Ascarantel 6 | Ivermectin | VD-26217-17 | Việt Nam | Viên | 750 | 13.500.000 |
89 | Cefdinir 125 | Cefdinir | VD-22123-15 | Việt Nam | Gói | 4.439 | 7.146.790 |
90 | Cefixime 50mg | Cefixim | VD-32525-19 | Việt Nam | Gói | 250 | 199.000 |
93 | Bifopezon 2g | Cefoperazon | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 7.465 | 447.877.605 |
94 | Midapezon 1g/1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VD-29799-18 (QĐ gia hạn số: 225 /QĐ-QLD ngày 3/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 27.895 | 1.004.052.630 |
95 | Bicefzidim 1g | Ceftazidim | VD-28222-17 | Việt Nam | Lọ | 1.671 | 16.527.861 |
96 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim | VD-23726-15 | Việt Nam | Lọ | 173 | 4.904.550 |
97 | Ceftrione 1g | Ceftriaxon | VD-28233-17 | Việt Nam | Lọ | 3.520 | 22.619.520 |
102 | Kamydazol | Spiramycin + metronidazol | VD-25708-16 | Việt Nam | Viên | 14.662 | 17.594.400 |
106 | Doxycycline 100mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) | VD-32134-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 5.250.000 |
107 | Vinocyclin 100 | Minocyclin (dưới dạng minocyclin hydrochlorid) | VD-29071-18 | Việt Nam | Viên | 1.800 | 26.640.000 |
109 | Colistin 2 MIU | Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) | VD-35189-21 | Việt Nam | Lọ | 1.315 | 550.985.000 |
111 | Fosfomed 500 | Fosfomycin | VN-16436-13 | Việt Nam | Lọ | 1.038 | 43.596.000 |
116 | NYSTATIN 25000 IU | Nystatin | VD-18216-13 | Việt Nam | Gói | 3.225 | 3.160.500 |
117 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin | 893114092923 (QLĐB-768-19) | Việt Nam | Lọ | 31 | 12.709.473 |
119 | Canpaxel 30 | Paclitaxel | 8931142343523 (VD-21631-14) | Việt Nam | Lọ | 268 | 33.486.600 |
121 | Vecarzec 5 | Solifenacin succinate | VD-34901-20 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 76.734.000 |
125 | Ficocyte | Filgrastim | QLSP-1003-17 (gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Bơm tiêm | 36 | 11.880.000 |
126 | BFS-Adenosin | Adenosin triphosphat | VD-31612-19 | Việt Nam | Lọ | 50 | 40.000.000 |
127 | Indapa | Captopril + Hydroclorothiazid | VD-29373-18 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 9.000.000 |
128 | Cilidamin 5 | Cilnidipin | VD-32989-19 | Việt Nam | Viên | 450 | 1.160.100 |
132 | Nebivolol 5mg | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydrochloride) | 893110154523 | Việt Nam | Viên | 12.523 | 8.640.870 |
135 | DIGOXINEQUALY | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 62.728 | 39.518.640 |
136 | NISTEN | Ivabradin | VD-20362-13 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 8.648 | 20.884.920 |
137 | Prevebef | Ivabradin | VD-36057-22 | Việt Nam | Viên | 51.890 | 179.331.840 |
138 | Clobetasol 0.05% | Clobetasol propionat | VD-30588-18 | Việt Nam | Tuýp | 320 | 4.992.000 |
139 | Bifudin | Fusidic acid | 893110145123 | Việt Nam | Tuýp | 1.029 | 12.943.791 |
141 | Betacylic | Mỗi tuýp 15g chứa: Betamethason dipropionat; Acid salicylic | VD-27279-17 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Tuýp | 864 | 10.368.000 |
142 | NATRI CLORID 0,9% | Natri Clorid | VD-26717-17 | Việt Nam | Chai | 619 | 6.239.520 |
143 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118523 | Việt Nam | Chai | 1.429 | 9.288.500 |
144 | Maltagit | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | VD-26824-17 | Việt Nam | Gói | 5.560 | 11.092.200 |
150 | LACBIOSYN® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-851-15 | Việt Nam | Gói | 173.521 | 138.469.758 |
153 | Livethine | L-Ornithin - L- aspartat | VD-30653-18 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 628.425.000 |
154 | Lotusone | Betamethason | VD-30757-18 | Việt Nam | Tuýp | 360 | 10.620.000 |
156 | Tranagliptin 5 | Linagliptin | VD-29848-18 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 8.250.000 |
157 | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế | QLSP-0776-14, Quyết định gia hạn số 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 100 | 46.515.000 |
158 | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) | Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế | QLSP-0777-14, Quyết định gia hạn số 561/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ | 468 | 217.690.200 |
159 | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Globulin kháng độc tố uốn ván | Số ĐK gia hạn 893410250823 (Quyết định gia hạn số 648/QĐ-QLD). Số ĐK đã cấp: QLSP-1037-17 | Việt Nam | Ống | 5.444 | 158.110.092 |
160 | Baclofus 10 | Baclofen | VD-31103-18 | Việt Nam | Viên | 270 | 215.460 |
164 | Nasolspray | Natri chlorid | VD-23188-15 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 600 | 12.780.000 |
165 | CỒN BORIC 3% | Acid boric | VD-23481-15 | Việt Nam | Chai | 32 | 201.600 |
169 | Rotundin 60 | Rotundin | VD-20224-13 | Việt Nam | Viên | 813 | 487.800 |
170 | Aminazin 1,25% | Clorpromazin HCl | VD-30228-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 528/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 200 | 420.000 |
171 | Aminazin 25mg | Clorpromazin HCl | VD-28783-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 6.250 | 650.000 |
173 | Haloperidol 0,5% | Haloperidol | VD-28791-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Ống | 270 | 567.000 |
177 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid | VD-31730-19 | Việt Nam | Viên | 617.709 | 70.418.826 |
179 | Terpin codein 10 | Terpin hydrat + Codein phosphat | VD-35730-22 | Việt Nam | Viên | 4.004 | 2.722.720 |
180 | Bifacold | N-acetylcystein | VD-25865-16 | Việt Nam | Gói | 181.358 | 106.638.504 |
182 | Acetylcysteine 100mg | Acetylcystein | VD-35587-22 | Việt Nam | Gói | 7.200 | 3.132.000 |
183 | Oresol 245 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-22037-14 CV gia hạn số 352/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 15.578 | 12.540.290 |
184 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid dihydrat | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 4.648 | 3.895.024 |
185 | GLUCOSE 20% | Glucose | VD-29314-18 (QĐ số 136/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 3.244 | 40.193.160 |
186 | GLUCOSE 5% | Glucose | 893110118123 | Việt Nam | Chai | 5.947 | 44.602.500 |
187 | Kali clorid 10% | Kali clorid | 893110375223 (VD-25324-16) QĐ gia hạn số 776/QĐ-QLD ngày 19/10/2023) | Việt Nam | Ống | 8.688 | 10.860.000 |
190 | NATRI CLORID 0,9% | Natri clorid | 893110118423 | Việt Nam | Chai | 200.000 | 2.680.000.000 |
191 | NATRI CLORID 10% | Natri clorid | VD-23169-15 (QĐ số 62/QĐ-QLD, hiệu lực đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai | 25 | 297.425 |
192 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | 893110118723 | Việt Nam | Chai | 3.540 | 26.019.000 |
193 | Acetate Ringer's Otsuka | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid.2H2O; Natri acetat.3H2O | VD -24018-15 Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Chai | 100 | 1.600.000 |
194 | Calfizz | Calci carbonat + Calci lactat gluconat | VD-26778-17 | Việt Nam | Viên | 2.604 | 4.687.200 |
197 | Calcitriol DHT 0,5mcg | Calcitriol | VD-35005-21 | Việt Nam | Viên | 102.314 | 70.903.602 |
200 | Vitamin C | Acid Ascorbic | VD-31749-19 | Việt Nam | Viên | 49.020 | 7.843.200 |
202 | Vinpha E | Vitamin E (DL-alpha tocopheryl acetat) | VD3-186-22 | Việt Nam | Viên | 1.437 | 675.390 |
203 | Vitamin PP | Nicotinamid | VD-31750-19 | Việt Nam | Viên | 72.969 | 14.593.800 |
206 | Terbinafin DWP 250mg | Terbinafin (hydroclorid) | 893110159623 | Việt Nam | Viên | 334 | 2.335.662 |
210 | Fudareus-B | Fusidic Acid + Betamethason | VD-33639-19 | Việt Nam | Tuýp | 900 | 38.070.000 |
212 | ProIVIG | Immune globulin | QLSP-0764-13 | Ấn Độ | Chai | 15 | 39.450.000 |
213 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) | 893115305523 (VD-23730-15) QĐ gia hạn số 737/QĐ-QLD ngày 09/10/2023) | Việt Nam | Ống | 1.919 | 8.462.790 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.