Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0105630591 | Cửa hàng thiết bị dụng cụ hóa chất Vạn Thắng |
820.418.000 VND | 820.418.000 VND | 27 month |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NH4NO3 |
A676
|
26 | 500g/lọ | Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Độ tinh khiết: 98 % (Titration) Nhiệt độ nóng chảy: 169,6ºC Dư lượng đánh lửa tối đa 0,01%. Vật chất không hòa tan tối đa 0,005% Sắt (Fe) tối đa 2ppm. Nitrit tối đa 5ppm. Độ nhớt đặc hiệu: 1,725 | Thermo Fisher/ Mỹ | 1.100.000 | |
2 | KNO3 |
P263
|
16 | 1kg/lọ | Màu trắng Trọng lượng phân tử: 101,10 Nhiệt độ nóng chảy: 334°C Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Độ tinh khiết ≥99,0% Canxi (Ca) tối đa 0,005%. Clorua tối đa 0,002% Kim loại nặng (như Pb) tối đa 5ppm. Vật chất không hòa tan tối đa 0,005% | Thermo Fisher/ Mỹ | 1.500.000 | |
3 | MgSO4.7H2O |
105886
|
4 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: MgSO4.7H2O Trọng lượng phân tử: 120,37 Độ tinh khiết: ≥97,0% Giá trị pH (5%; nước) 5,0 - 8,0 Clorua (Cl) ≤ 0,0003% Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.500.000 | |
4 | KH2PO4 |
104873
|
3 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: KH2PO4 Trọng lượng phân tử: 136,09 Dạng bột Khối lượng riêng: 2,338 g/cm3 (25°C) Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Độ tinh khiết ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 4,2 - 4,5 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Sulfate (SO₄) ≤ 0,003% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0010% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 4.300.000 | |
5 | Acid boric |
B0394
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: H3BO3 Trọng lượng phân tử: 61,83 Tinh thể không màu hoặc bột màu trắng, hòa tan trong nước Độ tinh khiết ≥ 99,5%, Chloride (Cl) ≤ 0.001 % Phosphate (PO4) ≤ 0.001 % Sulfate (SO4) ≤ 0.01 % Calcium (Ca) ≤ 0.005 % Heavy Metals (as Lead) ≤ 0.001 % Iron (Fe) ≤ 0.001 %° | Merck/ Sigma/ Mỹ | 2.000.000 | |
6 | MnSO4.H2O |
M7634
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: MnSO4 Trọng lượng phân tử: 151,02 Độ tinh khiết 99% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Giá trị pH 3-3.5 (20 °C, 50 g/L) | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.900.000 | |
7 | ZnSO4.7H2O |
108883
|
2 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: ZnSO4.7H2O Trọng lượng phân tử: 287,56 Tinh khiết 99.5 - 103.0 % Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,4 - 5,6 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005% Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% As (Asen) ≤ 0,00005% Ca (Canxi) ≤ 0,001% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.250.000 | |
8 | Na2MoO4.2H2O |
106521
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: Na2MoO4.2H2O Trọng lượng phân tử: 241,95 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Tinh khiết ≥98.0% Chloride (Cl) ≤ 0.005 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.02 % NH₄ (Ammonium) ≤ 0.001 % pH 9 - 10 (840 g/l, H₂O, 20 °C) | Merck/ Sigma/ Mỹ | 2.560.000 | |
9 | CuSO4 .5H2O |
102790
|
2 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: CuSO4 .5H2O Trọng lượng phân tử: 159,61 Khối lượng riêng: 3,603 g/ml (25°C) Áp suất hơi: 7,3 mmHg (25°C). Tinh khiết ≥98.0% Ca: ≤0.005%, Fe: ≤0.003%, K: ≤0.01%, Na: ≤0.02%, Ni: ≤0.005% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.750.000 | |
10 | CoCl2.6H2O |
C8661
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: CoCl2.6H2O Trọng lượng phân tử: 129,84 Độ tinh khiết: ≥98,0%. Độ hòa tan (Độ đục) 100 mg / mL, H2O trong Chuẩn độ bằng EDTA 98.0 - 102.0% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.250.000 | |
11 | KI |
105043
|
2 | 250g/lọ | Công thức phân tử: KI Trọng lượng phân tử: 166,0 Chất rắn màu trắng hoặc trắng ngà Nhiệt độ nóng chảy: 681oC Khả năng hòa tan trong nước: 1280mg/ml (0oC (32oF)). Tinh khiết (đo argentometric) ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 6 - 8 Clorua và Bromua (như Cl) ≤ 0,01% Iốt (IO₃) ≤ 0,0003% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 4.000.000 | |
12 | CaCl2 |
102382
|
4 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: CaCl2 Trọng lượng phân tử: 110,98 Độ hòa tan: 740g/l (20ºC) Nhiệt độ nóng chảy: 772°C Khối lượng riêng: 2,15g/cm3 (20ºC) Nhiệt độ sôi: >1600°C pH: 8-10 (100g/l, H2O, 20°C) Tinh khiết 99,0 - 102,0% Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,5 - 8,5 Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% Kim loại nặng (ACS) ≤ 5 ppm Al (nhôm) ≤ 0,0001% Ba (Bari) ≤ 0,003% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 900.000 | |
13 | Na2EDTA |
108454
|
2 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: C10H14N2Na2O8.2H2O Trọng lượng phân tử: 372,24 Độ hòa tan : 100g/l (20°C). Nhiệt độ nóng chảy : 110°C. Tinh khiết (đo độ phức tạp; tính theo dihydrat) 99,0 - 101,0% pH (50 g / l; nước) 4,0 - 5,5 Trong chất không hòa tan trong nước ≤ 0,003% Clorua (Cl) ≤ 0,004% Sulphate (SO₄) ≤ 0,01% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 3.500.000 | |
14 | FeSO4 .7H2O |
F8633
|
2 | 1kg/lọ | Dạng bột, màu xanh nhạt Công thức phân tử: FeSO4.H2O Trọng lượng phân tử: 278,01 Độ tinh khiết: ≥99,0% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.500.000 | |
15 | Thiamin HCl |
T1270
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C12H17ClN4OSHCl Trọng lượng phân tử: 337,27 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Tinh khiết ≥99,0% Carbon (khan) 42,1 - 43,4% Nitơ (khan) 16,1 - 17,1% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 3.300.000 | |
16 | Myo-Inositol |
I5125
|
8 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C6H12O6 1,2,3,5/4,6-Hexahydroxycyclohexane Trọng lượng phân tử: 180,16 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. tinh khiết ≥99%, Carbon 39.6 - 40.4 % | Merck/ Sigma/ Mỹ | 5.000.000 | |
17 | BAP |
B3408
|
2 | 25g/lọ | Công thức phân tử: C12H11N5 Trọng lượng phân tử: 225,25 Dạng bột màu trắng, tinh khiết ≥98% C: 62.4 - 65.6 %, Nitrogen30.3 - 31.9 % Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Hòa tan trong KOH | Merck/ Sigma/ Mỹ | 4.000.000 | |
18 | NAA |
N0640
|
2 | 25g/lọ | Công thức phân tử: C12H10O2 Trọng lượng phân tử: 186,21 . BioReagent, ≥95% Carbon (khan) 73,5 - 81,3% Hydro (khan) 4,87 - 5,94% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.500.000 | |
19 | IAA |
I3750
|
2 | 5g/lọ | Công thức phân tử: C10H9NO2 Trọng lượng phân tử: 175,18 Độ tinh khiết (Chuẩn độ bằng NAOH) 97,5 - 102,5% Độ tinh khiết (TLC)> 98% _ Độ hòa tan (Độ đục) 10 mg / ml trong Ethanol trong đến hơi mờ | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.300.000 | |
20 | Sucrose |
107687
|
21 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: C12H22O11 Trọng lượng phân tử: 342,30 Độ tinh khiết: ≥99,5% (GC). 'Dùng trong sinh học, có số màu ≤ 45, (α 20 / D; 26%; nước) 66,3 - 67,0 ° Độ dẫn điện ≤ 35 µS / cm Sulfite (như SO₂) ≤ 10 ppm | Merck/ Sigma/ Mỹ | 700.000 | |
21 | Gelrite |
G1101
|
3 | 1kg/lọ | Hòa tan trong nước Mất mát khi làm khô ≤ t5.0 Chuyển biến ≥ 80 Độ bền gel 400-700 Kích thước hạt ≥ 95 | Duchefa Bioqhemie/ Hà Lan | 5.000.000 | |
22 | Cồn |
Cồn
|
1.030 | lít | Hàm lượng: 96%,chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, khi cháy không có khói và đặc biệt khi cháy sẽ xuất hiện ngọn lửa có màu xanh da trời Dùng để tiệt trùng thiết bị phòng thí nghiệm Độ tinh khiết: 96% | Việt Nam | 35.000 | |
23 | Axit Nicotinic |
72309
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C6H5NO2 Trọng lượng phân tử: 123,11 Độ tinh khiết: ≥99,5% (HPLC). Độ hòa tan (Độ đục) 50 mg / ml, 1 M NaOH trong | Merck/ Sigma/ Mỹ | 3.500.000 | |
24 | Pyridoxin |
15077
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C8H11NO3.HCl Trọng lượng phân tử: 205,64 Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC). Chuẩn độ bằng HClO4 99,0 đến 101,0% Tổn thất khi sấy = <0,5% (105 ° C) Kim loại nặng (như Pb) = <20 ppm Tro sunfat = <0,1% ,hòa tan (5% trong nước) pH 2,4 đến 3,0 (5% trong nước) | Acros / Bỉ | 1.500.000 | |
25 | HCl |
100317
|
5 | 1 lít/lọ | Công thức phân tử: HCl Trọng lượng phân tử: 36,46 Độ pH <1 (H₂O, 20°C) Bảo quản ở nhiệt độ +2°C - +25°C. Độ tinh khiết: 37,0 – 38,0 %. Màu ≤ 10 Hazen Phốt phát (PO₄) ≤ 0,5 ppm Sulfate (SO₄) ≤ 1,0 ppm Sulfite (SO₃) ≤ 0,5 ppm Zn (Kẽm) ≤ 0,100 ppm | Merck/ Sigma/ Mỹ | 560.000 | |
26 | MS bột |
M9274
|
14 | 50g/lọ | Môi trường dinh dưỡng. pH 4,0 - 6,0 Dạng bột, màu sáng Độ hòa tan (Độ đục) Từ trong đến đục | Merck/ Sigma/ Mỹ | 1.500.000 | |
27 | NaOH |
106498
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: NaOH Trọng lượng phân tử: 40,0 Độ pH >14 (100 g/l, H₂O, 20°C) Bảo quản ở nhiệt độ +5°C - +30°C. Độ hòa tan: 1090 g/l. Phân tích (acidimetric, NaOH) ≥ 99,0% Cacbonat (như Na₂CO₃) ≤ 1,0% Clorua (Cl) ≤ 0,012% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 600.000 | |
28 | Noble agar |
A5431
|
8 | 1kg/lọ | Dạng bột Hòa tan trong nước Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật | Merck/ Sigma/ Mỹ | 2.200.000 | |
29 | Trisbase |
TB0196
|
1 | 1kg/lọ | Công thức phân tử:NH2C(CH2OH)3 Trọng lượng phân tử: 121,14 Khoảng pH hữu ích: 7-9 Điểm đóng băng: 167-172°C (lít) pKa (25 °C): 8.1. Lớp siêu tinh khiết ≥99.0% pH (5% W / V trong nước) 10.0-11.5 Nước ≤0.5% UV A280nm ≤0.07 UV A400nm ≤0.02 Sắt ≤1ppm Kim loại nặng ≤5ppm | Biobasic / Canada | 2.000.000 | |
30 | Natri clorua |
106404
|
1 | 1kg/hộp | Công thức phân tử: NaCl Trọng lượng phân tử: 58.44 Điểm sôi: 1461°C Độ hòa tan: 358 g/l pH: 7.0 (H2O) . Tinh khiết ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 5,0 - 8,0 Chất không hòa tan ≤ 0,005% Bromide (Br) ≤ 0,005% Clorat và Nitrat (như NO₃) ≤ 0,003% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 600.000 | |
31 | Polyvinylpyrolidone |
PB0436
|
1 | 100gr/hộp | Bột màu be pH: 5.0-8.0 ở 10g/l ở 20oC (68oF) | Biobasic / Canada | 1.600.000 | |
32 | Hexadecyltrimethylammonium Bromide |
16530
|
1 | 100gr/hộp | Công thức phân tử: CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3 Trọng lượng phân tử: 364,45 Dạng rắn, màu trắng Nhiệt độ nóng chảy: 248-251oC Độ hòa tan: 36,4 g/l ở 20oC | Serva/ Đức | 750.000 | |
33 | SDS |
SB0485
|
1 | 100gr/hộp | Độ tinh khiết: 95+% (Capillary GC) Nhiệt nóng chảy: 204 – 207ºC . Độ hấp thụ 230nm ≤0.4 280nm ≤0.1, pH 6.0 ~ 7.5, Cl≤300ppm, Pb ≤2ppm, Fe ≤1ppm | Biobasic / Canada | 3.400.000 | |
34 | UltraPure Dnase/Rnase-Free Distilled Water |
10977015
|
1 | 500ml | Hàm lượng cặn SiO2, mg/l ≤ 0.01 Độ dẫn điện riêng, MS.cm-1 ≤ 0,1 Tổng chất rắn hoà tan (TDS) ≤ 0,05 | Thermo Fisher/ Mỹ | 1.450.000 | |
35 | Isoamylacohol |
W205702
|
1 | 1 lít | Áp suất hơi 2mmHg (20ºC) Tỷ trọng: 0,809 g/ml ở 25ºC Tinh khiết ≥98% As≤3ppm,Cd ≤1ppm, Pb ≤10ppm, Hg≤1ppm | Thermo Fisher/ Mỹ | 1.350.000 | |
36 | Chloroform |
102444
|
1 | 1 lít | Không màu, dung dịch trong suốt Nhiệt nóng chảy: -63,50C Nhiệt độ sôi: 61,20C Tỷ trọng phân tử: 1,474 – 1,478. Tinh khiết (GC) ≥ 99.8 % Dư lượng bay hơi ≤ 5,0 mg / l Nước ≤ 0,01% Độ axit ≤ 0,0002 meq / g Độ kiềm ≤ 0,0002 meq / g | Merck/ Sigma/ Mỹ | 2.900.000 | |
37 | Ethanol |
100983
|
5 | 1 lít | Nhiệt độ cháy 361,7ºC, Nhiệt độ nóng chảy 114°C −114°C(lit.) Tỷ trọng 0,789 g/ml ở 20°C. Độ tinh khiết (GC) ≥ 99,9% Axit có thể chuẩn độ ≤ 0,0002 meq / g Cơ sở có thể chuẩn độ ≤ 0,0002 meq / g Axeton (GC) ≤ 0,001% Ethylmethylketone (GC) ≤ 0,02% Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0,05% 2-Propanol (GC) ≤ 0,01% Rượu cao hơn (GC) ≤ 0,01% | Merck/ Sigma/ Mỹ | 3.500.000 | |
38 | Nitơ lỏng |
Nitơ lỏng
|
200 | 1 lít | Độ tinh khiết 99% Phù hợp với sinh học phân tử | Việt Nam | 4.500 | |
39 | Fusion DNA polymerase |
F530S
|
10 | 50 phản ứng | Nồng độ: 2U/µl Sử dụng để khuếch đại các đoạn DNA có kích thước tới 20 kb, giàu GC + Được cung cấp với các các dung dịch: 5X Phusion HF và 5X Phusion GC, DMSO, 50mM MgCl2 | Thermo Fisher/ Mỹ | 12.500.000 | |
40 | Primer |
Primer
|
1 | ống | Kích thước: ≥20 nu | IDT/ Mỹ | 145.000 | |
41 | Agarose |
D0012
|
1 | 500gr | Nồng độ gel (1,5%)>1,600g/cm2 Nhiệt độ nóng chảy: 88~90oC Sulfate<0,01%. Nhiễm khuẩn điện 0.09-0.13 | Biobasic / Canada | 6.000.000 | |
42 | Red safe |
21141
|
3 | ống 1ml | Sử dụng để phát hiện DNA mạch kép và RNA mạch đơn thay thế cho chất nhuộm Ethidium Bromide Không độc, không gây đột biến Không tạo ra chất thải độc hại | Intron/Mỹ | 850.000 | |
43 | Ladder 1000bp |
10787018
|
2 | ống 1ml | Nồng độ 0.5µg/µL Cung cấp kèm: 2 x 1 mL 6XTriTrack DNA Loading Dye Thang DNA gồm 14 băng kích thước: 10000, 8000, 6000, 5000, 4000, 3500, 3000, 2500, 2000, 1500, 1000, 750, 500, 250 bp Băng tham chiếu: 6000, 3000 và 1000 bp | Thermo Fisher / Mỹ | 1.000.000 | |
44 | Loading dye 6x |
R0611
|
2 | ống 5ml | Được sử dụng để đánh dấu DNA khi điện di trên gel agarose và polyacrylamide Gồm 2 chất nhuộm màu: Bromophenol blue và xylene cyanol FF | Thermo Fisher / Mỹ | 900.000 | |
45 | Găng tay |
Găng tay
|
38 | hộp | Làm bằng latex chịu hoá chất, dùng cho phòng thí nghiệm, các cỡ S, M, L | Việt Nam | 95.000 | |
46 | Falcon 50 ml |
10-0502
|
77 | túi (25 chiếc) | Chịu nhiệt từ -20°C đến 121°C, chịu được ly tâm lần lượt là 8.400 và 9.400 RCF, tiệt trùng | Biologix / Mỹ | 200.000 | |
47 | Tip 200µl |
20-0200
|
14 | Túi (1000 tip) | Không chứa Dnase/Rnase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút | Biologix / Mỹ | 220.000 | |
48 | Tip 1000µl |
20-1000
|
14 | Túi (1000 tip) | Không chứa Dnase/Rnase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút | Biologix / Mỹ | 220.000 | |
49 | Tip 10µl |
20-0010
|
5 | 1000tip/gói | Không nhiễm Dnase/RNase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút | Biologix / Mỹ | 320.000 | |
50 | Ống effendorf 1.5ml |
80-1500
|
2 | 1000c/ gói | Không nhiễm DNase - RNase Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 RCF Chất liệu Polypropylene tinh khiết | Biologix / Mỹ | 350.000 | |
51 | Ống effendorf 2.0ml |
80-0020
|
2 | 1000c/ gói | Không nhiễm DNase - RNase Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 RCF Chất liệu Polypropylene tinh khiết | Biologix / Mỹ | 350.000 | |
52 | Strip PCR tube and cap |
60-0088
|
10 | 125 strips | Ống PCR đã tiệt trùng, Chất liệu nhựa trong suốt Thành ống mỏng đảm bảo cho quá trình gia nhiệt được chính xác Không nhiễm DNase - Rnase | Biologix / Mỹ | 6.000.000 | |
53 | Ống PCR |
60-0082
|
1 | 1000c/ gói | Ống PCR đã tiệt trùng Chất liệu nhựa trong suốt Thành ống mỏng đảm bảo cho quá trình gia nhiệt được chính xác Không nhiễm DNase - Rnase | Biologix / Mỹ | 1.000.000 | |
54 | Giấy thấm |
Giấy thấm
|
14 | túi | Màu sắc: trắng Kích thước: 200 mm x 185 mm Quy cách đóng gói: 280 tờ/gói x 2 lớp Xuất xứ: Việt Nam | Việt Nam | 12.000 | |
55 | Bút ghi kính |
Bút ghi kính
|
4 | hộp (10c) | Được thiết kế với 2 đầu: lớn (1 mm) - nhỏ (0,4 mm), viết trên nhiều chất liệu khác nhau: nhựa, thủy tinh… Màu sắc: đen Đóng gói: 10 chiếc/hộp Xuất xứ: Việt Nam | Việt Nam | 70.000 | |
56 | Đèn cồn |
Đèn cồn
|
11 | cái | Sử dụng cho nuôi cấy mô Dung tích bầu chứa: 150 ml Chiều cao đèn đốt: 130 mm Có nắp nhựa, đậy nắp khi tắt Đường kính đáy: 5 cm Đường kính thân: 8 cm | Trung Quốc | 20.000 | |
57 | Bình Schott 500 ml |
21801445
|
13 | cái | Thủy tinh chịu nhiệt loại A 121oC, USP Standard | Duran /Đức | 100.000 | |
58 | Bình Schott 1000 ml |
21801545
|
17 | cái | Thủy tinh chịu nhiệt loại A 121oC, USP Standard | Duran /Đức | 150.000 | |
59 | Ống nghiệm |
077.01.006
|
7.050 | cái | Thủy tinh chịu nhiệt, kích thước 18x18, có nắp vặn | Isolab/ Đức | 21.000 | |
60 | Bình tam giác 250 ml |
21 216 36 05
|
1.050 | cái | Bình tam giác chịu nhiệt Dung tích 500ml Làm bằng thủy tinh | Duran /Đức | 75.000 | |
61 | Băng dính khử trùng |
Băng dính khử trùng
|
11 | cuộn | Được dùng để đánh giá quá trình tiệt trùng hơi nước | Việt Nam | 130.000 | |
62 | Parafilm M |
PM996
|
16 | cuộn | Kích thước: Cuộn 4 IN x 125 FT.ROLL Chất liệu nhựa nhiệt dẻo chống ẩm Không mùi | Amcor/ Mỹ | 770.000 | |
63 | Khăn lau box cấy |
Khăn lau box cấy
|
5 | 1 kg | Chất lượng: 55% cellulose, 45% polyester Kích thước: "9*9"(inch) Màu trắng | Việt Nam | 110.000 | |
64 | Màng bọc thực phẩm |
Màng bọc thực phẩm
|
82 | cuộn | Kích thước 30cm x 400 mm Chất liệu PVC có độ dẻo, mỏng nhẹ, màu sắc trong suốt, khả năng bám dính tốt | Việt Nam | 220.000 | |
65 | Túi nilon |
Túi nilon
|
61 | kg | Chất liệu nhựa PE,túi bóng kính trong suốt, kích thước 25x35cm | Việt Nam | 75.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.