Package 01: Purchase of chemicals and consumables

        Watching
Tender ID
Views
47
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Package 01: Purchase of chemicals and consumables
Bidding method
Online bidding
Tender value
846.074.600 VND
Estimated price
846.074.600 VND
Completion date
10:04 19/11/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
27 tháng
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 0105630591

Cửa hàng thiết bị dụng cụ hóa chất Vạn Thắng

820.418.000 VND 820.418.000 VND 27 month

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 NH4NO3
A676
26 500g/lọ Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Độ tinh khiết: 98 % (Titration) Nhiệt độ nóng chảy: 169,6ºC Dư lượng đánh lửa tối đa 0,01%. Vật chất không hòa tan tối đa 0,005% Sắt (Fe) tối đa 2ppm. Nitrit tối đa 5ppm. Độ nhớt đặc hiệu: 1,725 Thermo Fisher/ Mỹ 1.100.000
2 KNO3
P263
16 1kg/lọ Màu trắng Trọng lượng phân tử: 101,10 Nhiệt độ nóng chảy: 334°C Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Độ tinh khiết ≥99,0% Canxi (Ca) tối đa 0,005%. Clorua tối đa 0,002% Kim loại nặng (như Pb) tối đa 5ppm. Vật chất không hòa tan tối đa 0,005% Thermo Fisher/ Mỹ 1.500.000
3 MgSO4.7H2O
105886
4 1kg/lọ Công thức phân tử: MgSO4.7H2O Trọng lượng phân tử: 120,37 Độ tinh khiết: ≥97,0% Giá trị pH (5%; nước) 5,0 - 8,0 Clorua (Cl) ≤ 0,0003% Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% Merck/ Sigma/ Mỹ 1.500.000
4 KH2PO4
104873
3 1kg/lọ Công thức phân tử: KH2PO4 Trọng lượng phân tử: 136,09 Dạng bột Khối lượng riêng: 2,338 g/cm3 (25°C) Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Độ tinh khiết ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 4,2 - 4,5 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Sulfate (SO₄) ≤ 0,003% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0010% Merck/ Sigma/ Mỹ 4.300.000
5 Acid boric
B0394
2 500g/lọ Công thức phân tử: H3BO3 Trọng lượng phân tử: 61,83 Tinh thể không màu hoặc bột màu trắng, hòa tan trong nước Độ tinh khiết ≥ 99,5%, Chloride (Cl) ≤ 0.001 % Phosphate (PO4) ≤ 0.001 % Sulfate (SO4) ≤ 0.01 % Calcium (Ca) ≤ 0.005 % Heavy Metals (as Lead) ≤ 0.001 % Iron (Fe) ≤ 0.001 %° Merck/ Sigma/ Mỹ 2.000.000
6 MnSO4.H2O
M7634
2 500g/lọ Công thức phân tử: MnSO4 Trọng lượng phân tử: 151,02 Độ tinh khiết 99% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Giá trị pH 3-3.5 (20 °C, 50 g/L) Merck/ Sigma/ Mỹ 1.900.000
7 ZnSO4.7H2O
108883
2 1kg/lọ Công thức phân tử: ZnSO4.7H2O Trọng lượng phân tử: 287,56 Tinh khiết 99.5 - 103.0 % Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,4 - 5,6 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005% Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% As (Asen) ≤ 0,00005% Ca (Canxi) ≤ 0,001% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Merck/ Sigma/ Mỹ 1.250.000
8 Na2MoO4.2H2O
106521
2 500g/lọ Công thức phân tử: Na2MoO4.2H2O Trọng lượng phân tử: 241,95 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Tinh khiết ≥98.0% Chloride (Cl) ≤ 0.005 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.02 % NH₄ (Ammonium) ≤ 0.001 % pH 9 - 10 (840 g/l, H₂O, 20 °C) Merck/ Sigma/ Mỹ 2.560.000
9 CuSO4 .5H2O
102790
2 1kg/lọ Công thức phân tử: CuSO4 .5H2O Trọng lượng phân tử: 159,61 Khối lượng riêng: 3,603 g/ml (25°C) Áp suất hơi: 7,3 mmHg (25°C). Tinh khiết ≥98.0% Ca: ≤0.005%, Fe: ≤0.003%, K: ≤0.01%, Na: ≤0.02%, Ni: ≤0.005% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Merck/ Sigma/ Mỹ 1.750.000
10 CoCl2.6H2O
C8661
2 100g/lọ Công thức phân tử: CoCl2.6H2O Trọng lượng phân tử: 129,84 Độ tinh khiết: ≥98,0%. Độ hòa tan (Độ đục) 100 mg / mL, H2O trong Chuẩn độ bằng EDTA 98.0 - 102.0% Merck/ Sigma/ Mỹ 1.250.000
11 KI
105043
2 250g/lọ Công thức phân tử: KI Trọng lượng phân tử: 166,0 Chất rắn màu trắng hoặc trắng ngà Nhiệt độ nóng chảy: 681oC Khả năng hòa tan trong nước: 1280mg/ml (0oC (32oF)). Tinh khiết (đo argentometric) ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 6 - 8 Clorua và Bromua (như Cl) ≤ 0,01% Iốt (IO₃) ≤ 0,0003% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% Merck/ Sigma/ Mỹ 4.000.000
12 CaCl2
102382
4 1kg/lọ Công thức phân tử: CaCl2 Trọng lượng phân tử: 110,98 Độ hòa tan: 740g/l (20ºC) Nhiệt độ nóng chảy: 772°C Khối lượng riêng: 2,15g/cm3 (20ºC) Nhiệt độ sôi: >1600°C pH: 8-10 (100g/l, H2O, 20°C) Tinh khiết 99,0 - 102,0% Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,5 - 8,5 Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% Kim loại nặng (ACS) ≤ 5 ppm Al (nhôm) ≤ 0,0001% Ba (Bari) ≤ 0,003% Merck/ Sigma/ Mỹ 900.000
13 Na2EDTA
108454
2 1kg/lọ Công thức phân tử: C10H14N2Na2O8.2H2O Trọng lượng phân tử: 372,24 Độ hòa tan : 100g/l (20°C). Nhiệt độ nóng chảy : 110°C. Tinh khiết (đo độ phức tạp; tính theo dihydrat) 99,0 - 101,0% pH (50 g / l; nước) 4,0 - 5,5 Trong chất không hòa tan trong nước ≤ 0,003% Clorua (Cl) ≤ 0,004% Sulphate (SO₄) ≤ 0,01% Merck/ Sigma/ Mỹ 3.500.000
14 FeSO4 .7H2O
F8633
2 1kg/lọ Dạng bột, màu xanh nhạt Công thức phân tử: FeSO4.H2O Trọng lượng phân tử: 278,01 Độ tinh khiết: ≥99,0% Merck/ Sigma/ Mỹ 1.500.000
15 Thiamin HCl
T1270
2 100g/lọ Công thức phân tử: C12H17ClN4OSHCl Trọng lượng phân tử: 337,27 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Tinh khiết ≥99,0% Carbon (khan) 42,1 - 43,4% Nitơ (khan) 16,1 - 17,1% Merck/ Sigma/ Mỹ 3.300.000
16 Myo-Inositol
I5125
8 100g/lọ Công thức phân tử: C6H12O6 1,2,3,5/4,6-Hexahydroxycyclohexane Trọng lượng phân tử: 180,16 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. tinh khiết ≥99%, Carbon 39.6 - 40.4 % Merck/ Sigma/ Mỹ 5.000.000
17 BAP
B3408
2 25g/lọ Công thức phân tử: C12H11N5 Trọng lượng phân tử: 225,25 Dạng bột màu trắng, tinh khiết ≥98% C: 62.4 - 65.6 %, Nitrogen30.3 - 31.9 % Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Hòa tan trong KOH Merck/ Sigma/ Mỹ 4.000.000
18 NAA
N0640
2 25g/lọ Công thức phân tử: C12H10O2 Trọng lượng phân tử: 186,21 . BioReagent, ≥95% Carbon (khan) 73,5 - 81,3% Hydro (khan) 4,87 - 5,94% Merck/ Sigma/ Mỹ 1.500.000
19 IAA
I3750
2 5g/lọ Công thức phân tử: C10H9NO2 Trọng lượng phân tử: 175,18 Độ tinh khiết (Chuẩn độ bằng NAOH) 97,5 - 102,5% Độ tinh khiết (TLC)> 98% _ Độ hòa tan (Độ đục) 10 mg / ml trong Ethanol trong đến hơi mờ Merck/ Sigma/ Mỹ 1.300.000
20 Sucrose
107687
21 1kg/lọ Công thức phân tử: C12H22O11 Trọng lượng phân tử: 342,30 Độ tinh khiết: ≥99,5% (GC). 'Dùng trong sinh học, có số màu ≤ 45, (α 20 / D; 26%; nước) 66,3 - 67,0 ° Độ dẫn điện ≤ 35 µS / cm Sulfite (như SO₂) ≤ 10 ppm Merck/ Sigma/ Mỹ 700.000
21 Gelrite
G1101
3 1kg/lọ Hòa tan trong nước Mất mát khi làm khô ≤ t5.0 Chuyển biến ≥ 80 Độ bền gel 400-700 Kích thước hạt ≥ 95 Duchefa Bioqhemie/ Hà Lan 5.000.000
22 Cồn
Cồn
1.030 lít Hàm lượng: 96%,chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, khi cháy không có khói và đặc biệt khi cháy sẽ xuất hiện ngọn lửa có màu xanh da trời Dùng để tiệt trùng thiết bị phòng thí nghiệm Độ tinh khiết: 96% Việt Nam 35.000
23 Axit Nicotinic
72309
2 100g/lọ Công thức phân tử: C6H5NO2 Trọng lượng phân tử: 123,11 Độ tinh khiết: ≥99,5% (HPLC). Độ hòa tan (Độ đục) 50 mg / ml, 1 M NaOH trong Merck/ Sigma/ Mỹ 3.500.000
24 Pyridoxin
15077
2 100g/lọ Công thức phân tử: C8H11NO3.HCl Trọng lượng phân tử: 205,64 Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC). Chuẩn độ bằng HClO4 99,0 đến 101,0% Tổn thất khi sấy = <0,5% (105 ° C) Kim loại nặng (như Pb) = <20 ppm Tro sunfat = <0,1% ,hòa tan (5% trong nước) pH 2,4 đến 3,0 (5% trong nước) Acros / Bỉ 1.500.000
25 HCl
100317
5 1 lít/lọ Công thức phân tử: HCl Trọng lượng phân tử: 36,46 Độ pH <1 (H₂O, 20°C) Bảo quản ở nhiệt độ +2°C - +25°C. Độ tinh khiết: 37,0 – 38,0 %. Màu ≤ 10 Hazen Phốt phát (PO₄) ≤ 0,5 ppm Sulfate (SO₄) ≤ 1,0 ppm Sulfite (SO₃) ≤ 0,5 ppm Zn (Kẽm) ≤ 0,100 ppm Merck/ Sigma/ Mỹ 560.000
26 MS bột
M9274
14 50g/lọ Môi trường dinh dưỡng. pH 4,0 - 6,0 Dạng bột, màu sáng Độ hòa tan (Độ đục) Từ trong đến đục Merck/ Sigma/ Mỹ 1.500.000
27 NaOH
106498
2 500g/lọ Công thức phân tử: NaOH Trọng lượng phân tử: 40,0 Độ pH >14 (100 g/l, H₂O, 20°C) Bảo quản ở nhiệt độ +5°C - +30°C. Độ hòa tan: 1090 g/l. Phân tích (acidimetric, NaOH) ≥ 99,0% Cacbonat (như Na₂CO₃) ≤ 1,0% Clorua (Cl) ≤ 0,012% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% Merck/ Sigma/ Mỹ 600.000
28 Noble agar
A5431
8 1kg/lọ Dạng bột Hòa tan trong nước Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Merck/ Sigma/ Mỹ 2.200.000
29 Trisbase
TB0196
1 1kg/lọ Công thức phân tử:NH2C(CH2OH)3 Trọng lượng phân tử: 121,14 Khoảng pH hữu ích: 7-9 Điểm đóng băng: 167-172°C (lít) pKa (25 °C): 8.1. Lớp siêu tinh khiết ≥99.0% pH (5% W / V trong nước) 10.0-11.5 Nước ≤0.5% UV A280nm ≤0.07 UV A400nm ≤0.02 Sắt ≤1ppm Kim loại nặng ≤5ppm Biobasic / Canada 2.000.000
30 Natri clorua
106404
1 1kg/hộp Công thức phân tử: NaCl Trọng lượng phân tử: 58.44 Điểm sôi: 1461°C Độ hòa tan: 358 g/l pH: 7.0 (H2O) . Tinh khiết ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 5,0 - 8,0 Chất không hòa tan ≤ 0,005% Bromide (Br) ≤ 0,005% Clorat và Nitrat (như NO₃) ≤ 0,003% Merck/ Sigma/ Mỹ 600.000
31 Polyvinylpyrolidone
PB0436
1 100gr/hộp Bột màu be pH: 5.0-8.0 ở 10g/l ở 20oC (68oF) Biobasic / Canada 1.600.000
32 Hexadecyltrimethylammonium Bromide
16530
1 100gr/hộp Công thức phân tử: CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3 Trọng lượng phân tử: 364,45 Dạng rắn, màu trắng Nhiệt độ nóng chảy: 248-251oC Độ hòa tan: 36,4 g/l ở 20oC Serva/ Đức 750.000
33 SDS
SB0485
1 100gr/hộp Độ tinh khiết: 95+% (Capillary GC) Nhiệt nóng chảy: 204 – 207ºC . Độ hấp thụ 230nm ≤0.4 280nm ≤0.1, pH 6.0 ~ 7.5, Cl≤300ppm, Pb ≤2ppm, Fe ≤1ppm Biobasic / Canada 3.400.000
34 UltraPure Dnase/Rnase-Free Distilled Water
10977015
1 500ml Hàm lượng cặn SiO2, mg/l ≤ 0.01 Độ dẫn điện riêng, MS.cm-1 ≤ 0,1 Tổng chất rắn hoà tan (TDS) ≤ 0,05 Thermo Fisher/ Mỹ 1.450.000
35 Isoamylacohol
W205702
1 1 lít Áp suất hơi 2mmHg (20ºC) Tỷ trọng: 0,809 g/ml ở 25ºC Tinh khiết ≥98% As≤3ppm,Cd ≤1ppm, Pb ≤10ppm, Hg≤1ppm Thermo Fisher/ Mỹ 1.350.000
36 Chloroform
102444
1 1 lít Không màu, dung dịch trong suốt Nhiệt nóng chảy: -63,50C Nhiệt độ sôi: 61,20C Tỷ trọng phân tử: 1,474 – 1,478. Tinh khiết (GC) ≥ 99.8 % Dư lượng bay hơi ≤ 5,0 mg / l Nước ≤ 0,01% Độ axit ≤ 0,0002 meq / g Độ kiềm ≤ 0,0002 meq / g Merck/ Sigma/ Mỹ 2.900.000
37 Ethanol
100983
5 1 lít Nhiệt độ cháy 361,7ºC, Nhiệt độ nóng chảy 114°C −114°C(lit.) Tỷ trọng 0,789 g/ml ở 20°C. Độ tinh khiết (GC) ≥ 99,9% Axit có thể chuẩn độ ≤ 0,0002 meq / g Cơ sở có thể chuẩn độ ≤ 0,0002 meq / g Axeton (GC) ≤ 0,001% Ethylmethylketone (GC) ≤ 0,02% Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0,05% 2-Propanol (GC) ≤ 0,01% Rượu cao hơn (GC) ≤ 0,01% Merck/ Sigma/ Mỹ 3.500.000
38 Nitơ lỏng
Nitơ lỏng
200 1 lít Độ tinh khiết 99% Phù hợp với sinh học phân tử Việt Nam 4.500
39 Fusion DNA polymerase
F530S
10 50 phản ứng Nồng độ: 2U/µl Sử dụng để khuếch đại các đoạn DNA có kích thước tới 20 kb, giàu GC + Được cung cấp với các các dung dịch: 5X Phusion HF và 5X Phusion GC, DMSO, 50mM MgCl2 Thermo Fisher/ Mỹ 12.500.000
40 Primer
Primer
1 ống Kích thước: ≥20 nu IDT/ Mỹ 145.000
41 Agarose
D0012
1 500gr Nồng độ gel (1,5%)>1,600g/cm2 Nhiệt độ nóng chảy: 88~90oC Sulfate<0,01%. Nhiễm khuẩn điện 0.09-0.13 Biobasic / Canada 6.000.000
42 Red safe
21141
3 ống 1ml Sử dụng để phát hiện DNA mạch kép và RNA mạch đơn thay thế cho chất nhuộm Ethidium Bromide Không độc, không gây đột biến Không tạo ra chất thải độc hại Intron/Mỹ 850.000
43 Ladder 1000bp
10787018
2 ống 1ml Nồng độ 0.5µg/µL Cung cấp kèm: 2 x 1 mL 6XTriTrack DNA Loading Dye Thang DNA gồm 14 băng kích thước: 10000, 8000, 6000, 5000, 4000, 3500, 3000, 2500, 2000, 1500, 1000, 750, 500, 250 bp Băng tham chiếu: 6000, 3000 và 1000 bp Thermo Fisher / Mỹ 1.000.000
44 Loading dye 6x
R0611
2 ống 5ml Được sử dụng để đánh dấu DNA khi điện di trên gel agarose và polyacrylamide Gồm 2 chất nhuộm màu: Bromophenol blue và xylene cyanol FF Thermo Fisher / Mỹ 900.000
45 Găng tay
Găng tay
38 hộp Làm bằng latex chịu hoá chất, dùng cho phòng thí nghiệm, các cỡ S, M, L Việt Nam 95.000
46 Falcon 50 ml
10-0502
77 túi (25 chiếc) Chịu nhiệt từ -20°C đến 121°C, chịu được ly tâm lần lượt là 8.400 và 9.400 RCF, tiệt trùng Biologix / Mỹ 200.000
47 Tip 200µl
20-0200
14 Túi (1000 tip) Không chứa Dnase/Rnase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút Biologix / Mỹ 220.000
48 Tip 1000µl
20-1000
14 Túi (1000 tip) Không chứa Dnase/Rnase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút Biologix / Mỹ 220.000
49 Tip 10µl
20-0010
5 1000tip/gói Không nhiễm Dnase/RNase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút Biologix / Mỹ 320.000
50 Ống effendorf 1.5ml
80-1500
2 1000c/ gói Không nhiễm DNase - RNase Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 RCF Chất liệu Polypropylene tinh khiết Biologix / Mỹ 350.000
51 Ống effendorf 2.0ml
80-0020
2 1000c/ gói Không nhiễm DNase - RNase Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 RCF Chất liệu Polypropylene tinh khiết Biologix / Mỹ 350.000
52 Strip PCR tube and cap
60-0088
10 125 strips Ống PCR đã tiệt trùng, Chất liệu nhựa trong suốt Thành ống mỏng đảm bảo cho quá trình gia nhiệt được chính xác Không nhiễm DNase - Rnase Biologix / Mỹ 6.000.000
53 Ống PCR
60-0082
1 1000c/ gói Ống PCR đã tiệt trùng Chất liệu nhựa trong suốt Thành ống mỏng đảm bảo cho quá trình gia nhiệt được chính xác Không nhiễm DNase - Rnase Biologix / Mỹ 1.000.000
54 Giấy thấm
Giấy thấm
14 túi Màu sắc: trắng Kích thước: 200 mm x 185 mm Quy cách đóng gói: 280 tờ/gói x 2 lớp Xuất xứ: Việt Nam Việt Nam 12.000
55 Bút ghi kính
Bút ghi kính
4 hộp (10c) Được thiết kế với 2 đầu: lớn (1 mm) - nhỏ (0,4 mm), viết trên nhiều chất liệu khác nhau: nhựa, thủy tinh… Màu sắc: đen Đóng gói: 10 chiếc/hộp Xuất xứ: Việt Nam Việt Nam 70.000
56 Đèn cồn
Đèn cồn
11 cái Sử dụng cho nuôi cấy mô Dung tích bầu chứa: 150 ml Chiều cao đèn đốt: 130 mm Có nắp nhựa, đậy nắp khi tắt Đường kính đáy: 5 cm Đường kính thân: 8 cm Trung Quốc 20.000
57 Bình Schott 500 ml
21801445
13 cái Thủy tinh chịu nhiệt loại A 121oC, USP Standard Duran /Đức 100.000
58 Bình Schott 1000 ml
21801545
17 cái Thủy tinh chịu nhiệt loại A 121oC, USP Standard Duran /Đức 150.000
59 Ống nghiệm
077.01.006
7.050 cái Thủy tinh chịu nhiệt, kích thước 18x18, có nắp vặn Isolab/ Đức 21.000
60 Bình tam giác 250 ml
21 216 36 05
1.050 cái Bình tam giác chịu nhiệt Dung tích 500ml Làm bằng thủy tinh Duran /Đức 75.000
61 Băng dính khử trùng
Băng dính khử trùng
11 cuộn Được dùng để đánh giá quá trình tiệt trùng hơi nước Việt Nam 130.000
62 Parafilm M
PM996
16 cuộn Kích thước: Cuộn 4 IN x 125 FT.ROLL Chất liệu nhựa nhiệt dẻo chống ẩm Không mùi Amcor/ Mỹ 770.000
63 Khăn lau box cấy
Khăn lau box cấy
5 1 kg Chất lượng: 55% cellulose, 45% polyester Kích thước: "9*9"(inch) Màu trắng Việt Nam 110.000
64 Màng bọc thực phẩm
Màng bọc thực phẩm
82 cuộn Kích thước 30cm x 400 mm Chất liệu PVC có độ dẻo, mỏng nhẹ, màu sắc trong suốt, khả năng bám dính tốt Việt Nam 220.000
65 Túi nilon
Túi nilon
61 kg Chất liệu nhựa PE,túi bóng kính trong suốt, kích thước 25x35cm Việt Nam 75.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8509 Projects are waiting for contractors
  • 461 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 477 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24895 Tender notices posted in the past month
  • 38686 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second