Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | NH4NO3 |
Meck hoặc tương đương
|
26 | 500g/lọ | Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Độ tinh khiết: 98 % (Titration) Nhiệt độ nóng chảy: 169,6ºC Dư lượng đánh lửa tối đa 0,01%. Vật chất không hòa tan tối đa 0,005% Sắt (Fe) tối đa 2ppm. Nitrit tối đa 5ppm. Độ nhớt đặc hiệu: 1,725 | |
2 | KNO3 |
Meck hoặc tương đương
|
16 | 1kg/lọ | Màu trắng Trọng lượng phân tử: 101,10 Nhiệt độ nóng chảy: 334°C Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Độ tinh khiết ≥99,0% Canxi (Ca) tối đa 0,005%. Clorua tối đa 0,002% Kim loại nặng (như Pb) tối đa 5ppm. Vật chất không hòa tan tối đa 0,005% | |
3 | MgSO4.7H2O |
Meck hoặc tương đương
|
4 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: MgSO4.7H2O Trọng lượng phân tử: 120,37 Độ tinh khiết: ≥97,0% Giá trị pH (5%; nước) 5,0 - 8,0 Clorua (Cl) ≤ 0,0003% Tổng nitơ (N) ≤ 0,002% Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% Kim loại nặng (ACS) ≤ 0,0005% | |
4 | KH2PO4 |
Meck hoặc tương đương
|
3 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: KH2PO4 Trọng lượng phân tử: 136,09 Dạng bột Khối lượng riêng: 2,338 g/cm3 (25°C) Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Độ tinh khiết ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 4,2 - 4,5 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Sulfate (SO₄) ≤ 0,003% Tổng nitơ (N) ≤ 0,001% Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,0010% | |
5 | Acid boric |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: H3BO3 Trọng lượng phân tử: 61,83 Tinh thể không màu hoặc bột màu trắng, hòa tan trong nước Độ tinh khiết ≥ 99,5%, Chloride (Cl) ≤ 0.001 % Phosphate (PO4) ≤ 0.001 % Sulfate (SO4) ≤ 0.01 % Calcium (Ca) ≤ 0.005 % Heavy Metals (as Lead) ≤ 0.001 % Iron (Fe) ≤ 0.001 %° | |
6 | MnSO4.H2O |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: MnSO4 Trọng lượng phân tử: 151,02 Độ tinh khiết 99% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Giá trị pH 3-3.5 (20 °C, 50 g/L) | |
7 | ZnSO4.7H2O |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: ZnSO4.7H2O Trọng lượng phân tử: 287,56 Tinh khiết 99.5 - 103.0 % Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,4 - 5,6 Clorua (Cl) ≤ 0,0005% Tổng nitơ (N) ≤ 0,0005% Nitrat (NO₃) ≤ 0,002% As (Asen) ≤ 0,00005% Ca (Canxi) ≤ 0,001% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật | |
8 | Na2MoO4.2H2O |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: Na2MoO4.2H2O Trọng lượng phân tử: 241,95 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Tinh khiết ≥98.0% Chloride (Cl) ≤ 0.005 % Phosphate (PO₄) ≤ 0.02 % NH₄ (Ammonium) ≤ 0.001 % pH 9 - 10 (840 g/l, H₂O, 20 °C) | |
9 | CuSO4 .5H2O |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: CuSO4 .5H2O Trọng lượng phân tử: 159,61 Khối lượng riêng: 3,603 g/ml (25°C) Áp suất hơi: 7,3 mmHg (25°C). Tinh khiết ≥98.0% Ca: ≤0.005%, Fe: ≤0.003%, K: ≤0.01%, Na: ≤0.02%, Ni: ≤0.005% Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật | |
10 | CoCl2.6H2O |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: CoCl2.6H2O Trọng lượng phân tử: 129,84 Độ tinh khiết: ≥98,0%. Độ hòa tan (Độ đục) 100 mg / mL, H2O trong Chuẩn độ bằng EDTA 98.0 - 102.0% | |
11 | KI |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 250g/lọ | Công thức phân tử: KI Trọng lượng phân tử: 166,0 Chất rắn màu trắng hoặc trắng ngà Nhiệt độ nóng chảy: 681oC Khả năng hòa tan trong nước: 1280mg/ml (0oC (32oF)). Tinh khiết (đo argentometric) ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 6 - 8 Clorua và Bromua (như Cl) ≤ 0,01% Iốt (IO₃) ≤ 0,0003% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,001% Sulfate (SO₄) ≤ 0,001% | |
12 | CaCl2 |
Meck hoặc tương đương
|
4 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: CaCl2 Trọng lượng phân tử: 110,98 Độ hòa tan: 740g/l (20ºC) Nhiệt độ nóng chảy: 772°C Khối lượng riêng: 2,15g/cm3 (20ºC) Nhiệt độ sôi: >1600°C pH: 8-10 (100g/l, H2O, 20°C) Tinh khiết 99,0 - 102,0% Giá trị pH (5%; nước, 25 ° C) 4,5 - 8,5 Sulfate (SO₄) ≤ 0,005% Kim loại nặng (ACS) ≤ 5 ppm Al (nhôm) ≤ 0,0001% Ba (Bari) ≤ 0,003% | |
13 | Na2EDTA |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: C10H14N2Na2O8.2H2O Trọng lượng phân tử: 372,24 Độ hòa tan : 100g/l (20°C). Nhiệt độ nóng chảy : 110°C. Tinh khiết (đo độ phức tạp; tính theo dihydrat) 99,0 - 101,0% pH (50 g / l; nước) 4,0 - 5,5 Trong chất không hòa tan trong nước ≤ 0,003% Clorua (Cl) ≤ 0,004% Sulphate (SO₄) ≤ 0,01% | |
14 | FeSO4 .7H2O |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 1kg/lọ | Dạng bột, màu xanh nhạt Công thức phân tử: FeSO4.H2O Trọng lượng phân tử: 278,01 Độ tinh khiết: ≥99,0% | |
15 | Thiamin HCl |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C12H17ClN4OSHCl Trọng lượng phân tử: 337,27 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. Tinh khiết ≥99,0% Carbon (khan) 42,1 - 43,4% Nitơ (khan) 16,1 - 17,1% | |
16 | Myo-Inositol |
Meck hoặc tương đương
|
8 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C6H12O6 1,2,3,5/4,6-Hexahydroxycyclohexane Trọng lượng phân tử: 180,16 Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật. tinh khiết ≥99%, Carbon 39.6 - 40.4 % | |
17 | BAP |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 25g/lọ | Công thức phân tử: C12H11N5 Trọng lượng phân tử: 225,25 Dạng bột màu trắng, tinh khiết ≥98% C: 62.4 - 65.6 %, Nitrogen30.3 - 31.9 % Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật Hòa tan trong KOH | |
18 | NAA |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 25g/lọ | Công thức phân tử: C12H10O2 Trọng lượng phân tử: 186,21 . BioReagent, ≥95% Carbon (khan) 73,5 - 81,3% Hydro (khan) 4,87 - 5,94% | |
19 | IAA |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 5g/lọ | Công thức phân tử: C10H9NO2 Trọng lượng phân tử: 175,18 Độ tinh khiết (Chuẩn độ bằng NAOH) 97,5 - 102,5% Độ tinh khiết (TLC)> 98% _ Độ hòa tan (Độ đục) 10 mg / ml trong Ethanol trong đến hơi mờ | |
20 | Sucrose |
Meck hoặc tương đương
|
21 | 1kg/lọ | Công thức phân tử: C12H22O11 Trọng lượng phân tử: 342,30 Độ tinh khiết: ≥99,5% (GC). 'Dùng trong sinh học, có số màu ≤ 45, (α 20 / D; 26%; nước) 66,3 - 67,0 ° Độ dẫn điện ≤ 35 µS / cm Sulfite (như SO₂) ≤ 10 ppm | |
21 | Gelrite |
Meck hoặc tương đương
|
3 | 1kg/lọ | Hòa tan trong nước Mất mát khi làm khô ≤ t5.0 Chuyển biến ≥ 80 Độ bền gel 400-700 Kích thước hạt ≥ 95 | |
22 | Cồn | 1.030 | lít | Hàm lượng: 96%,chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy, khi cháy không có khói và đặc biệt khi cháy sẽ xuất hiện ngọn lửa có màu xanh da trời Dùng để tiệt trùng thiết bị phòng thí nghiệm Độ tinh khiết: 96% | ||
23 | Axit Nicotinic |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C6H5NO2 Trọng lượng phân tử: 123,11 Độ tinh khiết: ≥99,5% (HPLC). Độ hòa tan (Độ đục) 50 mg / ml, 1 M NaOH trong | |
24 | Pyridoxin |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 100g/lọ | Công thức phân tử: C8H11NO3.HCl Trọng lượng phân tử: 205,64 Độ tinh khiết: ≥98% (HPLC). Chuẩn độ bằng HClO4 99,0 đến 101,0% Tổn thất khi sấy = | |
25 | HCl |
Meck hoặc tương đương
|
5 | 1 lít/lọ | Công thức phân tử: HCl Trọng lượng phân tử: 36,46 Độ pH | |
26 | MS bột |
Meck hoặc tương đương
|
14 | 50g/lọ | Môi trường dinh dưỡng. pH 4,0 - 6,0 Dạng bột, màu sáng Độ hòa tan (Độ đục) Từ trong đến đục | |
27 | NaOH |
Meck hoặc tương đương
|
2 | 500g/lọ | Công thức phân tử: NaOH Trọng lượng phân tử: 40,0 Độ pH >14 (100 g/l, H₂O, 20°C) Bảo quản ở nhiệt độ +5°C - +30°C. Độ hòa tan: 1090 g/l. Phân tích (acidimetric, NaOH) ≥ 99,0% Cacbonat (như Na₂CO₃) ≤ 1,0% Clorua (Cl) ≤ 0,012% Phốt phát (PO₄) ≤ 0,0005% | |
28 | Noble agar |
Meck hoặc tương đương
|
8 | 1kg/lọ | Dạng bột Hòa tan trong nước Đủ tiêu chuẩn nuôi cấy mô thực vật | |
29 | Trisbase |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 1kg/lọ | Công thức phân tử:NH2C(CH2OH)3 Trọng lượng phân tử: 121,14 Khoảng pH hữu ích: 7-9 Điểm đóng băng: 167-172°C (lít) pKa (25 °C): 8.1. Lớp siêu tinh khiết ≥99.0% pH (5% W / V trong nước) 10.0-11.5 Nước ≤0.5% UV A280nm ≤0.07 UV A400nm ≤0.02 Sắt ≤1ppm Kim loại nặng ≤5ppm | |
30 | Natri clorua |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 1kg/hộp | Công thức phân tử: NaCl Trọng lượng phân tử: 58.44 Điểm sôi: 1461°C Độ hòa tan: 358 g/l pH: 7.0 (H2O) . Tinh khiết ≥ 99,5% Giá trị pH (5%; nước) 5,0 - 8,0 Chất không hòa tan ≤ 0,005% Bromide (Br) ≤ 0,005% Clorat và Nitrat (như NO₃) ≤ 0,003% | |
31 | Polyvinylpyrolidone |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 100gr/hộp | Bột màu be pH: 5.0-8.0 ở 10g/l ở 20oC (68oF) | |
32 | Hexadecyltrimethylammonium Bromide |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 100gr/hộp | Công thức phân tử: CH3(CH2)15N(Br)(CH3)3 Trọng lượng phân tử: 364,45 Dạng rắn, màu trắng Nhiệt độ nóng chảy: 248-251oC Độ hòa tan: 36,4 g/l ở 20oC | |
33 | SDS |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 100gr/hộp | Độ tinh khiết: 95+% (Capillary GC) Nhiệt nóng chảy: 204 – 207ºC . Độ hấp thụ 230nm ≤0.4 280nm ≤0.1, pH 6.0 ~ 7.5, Cl≤300ppm, Pb ≤2ppm, Fe ≤1ppm | |
34 | UltraPure Dnase/Rnase-Free Distilled Water |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 500ml | Hàm lượng cặn SiO2, mg/l ≤ 0.01 Độ dẫn điện riêng, MS.cm-1 ≤ 0,1 Tổng chất rắn hoà tan (TDS) ≤ 0,05 | |
35 | Isoamylacohol |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 1 lít | Áp suất hơi 2mmHg (20ºC) Tỷ trọng: 0,809 g/ml ở 25ºC Tinh khiết ≥98% As≤3ppm,Cd ≤1ppm, Pb ≤10ppm, Hg≤1ppm | |
36 | Chloroform |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 1 lít | Không màu, dung dịch trong suốt Nhiệt nóng chảy: -63,50C Nhiệt độ sôi: 61,20C Tỷ trọng phân tử: 1,474 – 1,478. Tinh khiết (GC) ≥ 99.8 % Dư lượng bay hơi ≤ 5,0 mg / l Nước ≤ 0,01% Độ axit ≤ 0,0002 meq / g Độ kiềm ≤ 0,0002 meq / g | |
37 | Ethanol |
Meck hoặc tương đương
|
5 | 1 lít | Nhiệt độ cháy 361,7ºC, Nhiệt độ nóng chảy 114°C −114°C(lit.) Tỷ trọng 0,789 g/ml ở 20°C. Độ tinh khiết (GC) ≥ 99,9% Axit có thể chuẩn độ ≤ 0,0002 meq / g Cơ sở có thể chuẩn độ ≤ 0,0002 meq / g Axeton (GC) ≤ 0,001% Ethylmethylketone (GC) ≤ 0,02% Isoamyl alcohol (GC) ≤ 0,05% 2-Propanol (GC) ≤ 0,01% Rượu cao hơn (GC) ≤ 0,01% | |
38 | Nitơ lỏng | 200 | 1 lít | Độ tinh khiết 99% Phù hợp với sinh học phân tử | ||
39 | Fusion DNA polymerase |
Meck hoặc tương đương
|
10 | 50 phản ứng | Nồng độ: 2U/µl Sử dụng để khuếch đại các đoạn DNA có kích thước tới 20 kb, giàu GC + Được cung cấp với các các dung dịch: 5X Phusion HF và 5X Phusion GC, DMSO, 50mM MgCl2 | |
40 | Primer | 1 | ống | Kích thước: ≥20 nu | ||
41 | Agarose |
Meck hoặc tương đương
|
1 | 500gr | Nồng độ gel (1,5%)>1,600g/cm2 Nhiệt độ nóng chảy: 88~90oC Sulfate | |
42 | Red safe |
Châu Âu hoặc tương đương
|
3 | ống 1ml | Sử dụng để phát hiện DNA mạch kép và RNA mạch đơn thay thế cho chất nhuộm Ethidium Bromide Không độc, không gây đột biến Không tạo ra chất thải độc hại | |
43 | Ladder 1000bp |
Châu Âu hoặc tương đương
|
2 | ống 1ml | Nồng độ 0.5µg/µL Cung cấp kèm: 2 x 1 mL 6XTriTrack DNA Loading Dye Thang DNA gồm 14 băng kích thước: 10000, 8000, 6000, 5000, 4000, 3500, 3000, 2500, 2000, 1500, 1000, 750, 500, 250 bp Băng tham chiếu: 6000, 3000 và 1000 bp | |
44 | Loading dye 6x |
Sigma hoặc tương đương
|
2 | ống 5ml | Được sử dụng để đánh dấu DNA khi điện di trên gel agarose và polyacrylamide Gồm 2 chất nhuộm màu: Bromophenol blue và xylene cyanol FF | |
45 | Găng tay | 38 | hộp | Làm bằng latex chịu hoá chất, dùng cho phòng thí nghiệm, các cỡ S, M, L | ||
46 | Falcon 50 ml |
SPL hoặc tương đương
|
77 | túi (25 chiếc) | Chịu nhiệt từ -20°C đến 121°C, chịu được ly tâm lần lượt là 8.400 và 9.400 RCF, tiệt trùng | |
47 | Tip 200µl |
Corning hoặc tương đương
|
14 | Túi (1000 tip) | Không chứa Dnase/Rnase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút | |
48 | Tip 1000µl |
Sorenson hoặc tương đương
|
14 | Túi (1000 tip) | Không chứa Dnase/Rnase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút | |
49 | Tip 10µl |
Thermo fisher hoặc tương đương
|
5 | 1000tip/gói | Không nhiễm Dnase/RNase Không chứa nội độc tố Có thể khử trùng ở 121ºC trong 15 phút | |
50 | Ống effendorf 1.5ml |
Sorenson hoặc tương đương
|
2 | 1000c/ gói | Không nhiễm DNase - RNase Tốc độ ly tâm tối đa: 20,000 RCF Chất liệu Polypropylene tinh khiết |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VIỆN DI TRUYỀN NÔNG NGHIỆP as follows:
- Has relationships with 126 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.24 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 95.88%, Construction 0.69%, Consulting 0.00%, Non-consulting 3.43%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 107,096,075,310 VND, in which the total winning value is: 106,343,706,710 VND.
- The savings rate is: 0.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Agricultural Genetics Institute:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Agricultural Genetics Institute:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.