Package 10: Supply and transport of steel poles

Tender ID
Views
1
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package 10: Supply and transport of steel poles
Bidding method
Online bidding
Tender value
67.745.570.000 VND
Estimated price
56.972.457.000 VND
Publication date
09:21 22/08/2023
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
Domestic
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1189/QĐ-EVNNPT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
EVNNPT
Approval date
16/08/2023
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Delivery time (days) Contract date
1 vn0107499952

4 POWER CONSTRUCTION INSTALLATION RADING - MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY

56.569.721.692 VND 56.569.721.692 VND 180 day 25/08/2023

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip
1 vn0400528732 CENTRAL AREA ELECTRICAL MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY contractors do not meet the capacity and experience
2 vn0100362998 VIET A INVESTMENT COMMERCIAL INDUSTRAL GROUP HOLDINGS COMPANY. contractors do not meet the capacity and experience
3 vn0100113906 DONG ANH STEEL TOWER MANUFACTURING COMPANY LIMITED Contractor not ranked first

Bảng giá dự thầu của hàng hóa: See details

Number Menu of goods Amount Calculation Unit Origin Winning price/unit price (VND) Form Name
1
Cột đỡ 02 mạch Đ222-32A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
43281 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
2
Cột đỡ 02 mạch Đ222-34A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
22276 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
3
Cột đỡ 02 mạch Đ222-35AI (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
11466 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
4
Cột đỡ 02 mạch Đ222-37A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
48332 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
5
Cột đỡ 02 mạch Đ222-43A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
149597 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
6
Cột đỡ 02 mạch Đ222-43B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
125639 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
7
Cột đỡ 02 mạch Đ222-46A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
77796 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
8
Cột đỡ 02 mạch Đ222-50A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
91544 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
9
Cột đỡ 02 mạch Đ222-50B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
57608 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
10
Cột néo góc 01 mạch N212-26 (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
14175 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
11
Cột néo góc 02 mạch N222-32 (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
42602 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
12
Cột néo góc 02 mạch N222-32A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
44702 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
13
Cột néo góc 02 mạch N222-32B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
24456 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
14
Cột néo góc 02 mạch N222-36A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
304236 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
15
Cột néo góc 02 mạch N222-36B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
55592 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
16
Cột néo góc 02 mạch N222-41A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
172686 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
17
Cột néo góc 02 mạch N222-41B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
96057 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
18
Cột néo góc 02 mạch N222-46A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
69616 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
19
Cột néo góc 02 mạch N222-54B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
47448 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa
20
Cột néo góc 03 mạch N232-53 (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông).
46765 Kg Việt Nam/PCCMT4 36.300 Bảng giá dự thầu của hàng hóa

Close

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8464 Projects are waiting for contractors
  • 818 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 970 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25126 Tender notices posted in the past month
  • 39101 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second