Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Amount | Calculation Unit | Description | Execution location | since date | The latest delivery date | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-32A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 43281 | Kg | Theo quy định tại Chương V | ||||
2 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-34A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 22276 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
3 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-35AI (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 11466 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
4 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-37A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 48332 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
5 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-43A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 149597 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
6 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-43B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 125639 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
7 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-46A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 77796 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
8 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-50A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 91544 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
9 | Cột đỡ 02 mạch Đ222-50B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 57608 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
10 | Cột néo góc 01 mạch N212-26 (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 14175 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
11 | Cột néo góc 02 mạch N222-32 (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 42602 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
12 | Cột néo góc 02 mạch N222-32A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 44702 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
13 | Cột néo góc 02 mạch N222-32B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 24456 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
14 | Cột néo góc 02 mạch N222-36A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 304236 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
15 | Cột néo góc 02 mạch N222-36B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 55592 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
16 | Cột néo góc 02 mạch N222-41A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 172686 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
17 | Cột néo góc 02 mạch N222-41B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 96057 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
18 | Cột néo góc 02 mạch N222-46A (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 69616 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
19 | Cột néo góc 02 mạch N222-54B (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 47448 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 | |
20 | Cột néo góc 03 mạch N232-53 (Khối lượng mời thầu là khối lượng thép đen chưa mạ kẽm, đã trừ cắt vát đục lỗ và chưa bao gồm bulông liên kết. Nhà thầu phải tính toán và chào giá cột thành phẩm đã gia công hoàn chỉnh bao gồm mạ kẽm và bulông). | 46765 | Kg | Theo quy định tại Chương V | Tỉnh Bắc Giang và Hải Dương | 120 | 180 |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors THE POWER TRANSMISSION PROJECTS MANAGEMENT BOARD - BRANCH OF THE NATIONAL POWER TRANSMISSION CORPORATION as follows:
- Has relationships with 149 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 2.14 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 39.14%, Construction 9.17%, Consulting 35.47%, Non-consulting 16.21%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,602,866,558,000 VND, in which the total winning value is: 2,298,288,175,728 VND.
- The savings rate is: 11.70%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor THE POWER TRANSMISSION PROJECTS MANAGEMENT BOARD - BRANCH OF THE NATIONAL POWER TRANSMISSION CORPORATION:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding THE POWER TRANSMISSION PROJECTS MANAGEMENT BOARD - BRANCH OF THE NATIONAL POWER TRANSMISSION CORPORATION:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.