Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0101362221 | ENERGY TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
18.076.610.825 VND | 16.982.165.122 VND | 180 day | 07/02/2024 |
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip |
---|---|---|---|---|
1 | vn0100285020 | EDH TECHNOLOGY DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | contractors do not meet technical standards | |
2 | vn0106928415 | SYSTECH HIGH VOLTAGE ENGINEERING DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | contractors do not meet technical standards | |
3 | vn0101261431 | TOJI GROUP JOINT STOCK COMPANY | Contractor not ranked first | |
4 | vn0312140884 | LIÊN DANH CÔNG TY TOÀN CẦU - ETC | GLOBAL ELECTRIC NETWORK EQUIPMENT COMPANY LIMITED | contractors do not meet technical standards |
5 | vn0309081043 | LIÊN DANH CÔNG TY TOÀN CẦU - ETC | SAI GON ENERGY TECHNOLOGY CORPORATION | contractors do not meet technical standards |
Number | Menu of goods | Amount | Calculation Unit | Origin | Winning price/unit price (VND) | Form Name |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Giá đỡ cho MC 220kV, sắt hình H hoặc I mạ kẽm (bao gồm chi tiết cố định, như bu lông, đai ốc, long đền...) Khoảng cách từ đỉnh CB đến chân giá đỡ ít nhất 7,5 m |
3 | bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
2 | Giá đỡ DCL 220kV, sắt hình H hoặc I mạ kẽm (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…). |
1 | bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
3 | Giá đỡ DCL 220kV, sắt hình H hoặc I mạ kẽm (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…). |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
4 | Giá đỡ DCL 220kV, sắt hình H hoặc I mạ kẽm (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…). |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
5 | Dây dẫn AAC710MM2 |
450 | mét | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
6 | giá đỡ đi kèm theo thiết bị MC 110kV, Sắt hình mạ kẽm, Khoảng cách từ đỉnh CB đến chân giá đỡ ít nhất 6.3m, |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
7 | Giá đỡ MC 110kV đi kèm theo thiết bị, Sắt hình mạ kẽm, Khoảng cách từ đỉnh CB đến chân giá đỡ ít nhất 6.3m |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
8 | Giá đỡ thiết bị Dao cách ly 110kV, sắt hình H mạ kẽm cao 2,25m |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
9 | Giá đỡ Dao cách ly 110kV, sắt hình H mạ kẽm cao 2,25m |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
10 | Giá đỡ Dao cách ly 110kV, sắt hình H mạ kẽm cao 2,25m |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
11 | Giá đỡ Dao cách ly 110kV, sắt hình H mạ kẽm cao 2,25m |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
12 | Giá đỡ Dao cách ly 110kV, sắt hình H mạ kẽm cao 2,25m |
9 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
13 | Giá đỡ Dao cách ly 110kV, sắt hình H mạ kẽm cao 2,25m |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
14 | Dây dẫn AAC500 |
610 | mét | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
15 | Dây dẫn AAC710 |
690 | mét | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | Bảng giá dự thầu của hàng hóa được sản xuất, gia công ngoài nước đã được nhập khẩu hoặc sẽ được nhập khẩu vào Việt Nam | |
16 | Máy cắt 245kV, bao gồm 3 máy đơn pha, 2000A, 50kA/1s, 25mm/kV, truyền động từng pha, bao gồm các tủ điều khiển từng pha và tủ điều khiển chung cùng tất cả các phụ kiện liên quan để đấu nối hoàn chỉnh.
Mỗi bộ kèm theo:
-01 bộ bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên.
-03 bộ Thang và phụ kiện để người vận hành có thể thao tác tại tủ điều khiển tại chỗ máy cắt (chiều cao không lớn hơn 1,3m, với 01 bộ cho mỗi vị trí của tủ điều khiển tại chỗ máy cắt)
- 01 lô Trọn bộ cáp điều khiển, phụ kiện, ống PVC luồn cáp và giá đỡ để kết nối từ tủ điều khiển tại chỗ máy cắt đến tủ điều khiển chung |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
17 | Kẹp cực thiết bị cho MC 220kV, cỡ dây 1xAAC 710mm2 (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…). |
6 | bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
18 | Dao cách ly 245kV, 3 pha, 2000A, 50kA/1s, 25mm/kV, 2 Tiếp địa, dao tiếp địa truyền động bằng tay và motor ở 2 phía, điện áp điều khiển 220Vdc. |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
19 | Kẹp cực thiết bị dcl 220kV cho cỡ dây 1xAAC710mm2 (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền… |
6 | bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
20 | Dao cách ly 245kV, 3 pha, 2000A, 50kA/1s, 25mm/kV, 01 tiếp địa, dao tiếp địa truyền động bằng tay và motor ở 1 phía (bên trái). Điện áp điều khiển 220Vdc. |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
21 | Kẹp cực thiết bị DCL 220kV cho cỡ dây 1xAAC710mm2 (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…) |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
22 | Dao cách ly 245kV, 1 pha, 2000A, 50kA/1s, 25mm/kV, truyền động bằng motor và bằng tay, không dao tiếp địa (mỗi bộ dao cách ly 1 pha được thiết kế với mạch điều khiển để luôn phù hợp với việc đóng/mở cùng nhau bằng lệnh thao tác tại chỗ/từ xa tại pha B), điện áp điều khiển 220Vdc. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
23 | Kẹp cực thiết bị DCL 220kV cho cỡ dây 1xAAC710(bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…) |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
24 | Biến dòng điện 245kV, 1 pha, 50kA/1s, 25mm/kV, Loại ngoài trời, 1 pha, 245kV, 50kA/1s, Tỷ số: 800-1200-2000/1/1/1/1/1A, Cấp chính xác: 5P20/2x0.5/2x5P20, Tải: 30/2x10/2x30VA. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
25 | Kẹp cực thiết bị Biến dòng điện 220kV, loại ngang cho cỡ dây 1xAAC710 (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…) |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
26 | Chống sét van 192kV, 10kA, 1 pha, class 3, 25mm/kV.
Mỗi bộ kèm theo:
- 01 bộ đếm sét có kèm đồng hồ đo dòng rò, bao gồm cáp kết nối giữa chống sét và bộ đếm.
(Đồng hồ đo dòng rò được thể hiện trên đồng hồ đo thời gian thực giám sát liên tục dòng rò của CSV. Trên bảng mặt đồng hồ có chỉ giới giá trị giới hạn của dòng rò (mức cảnh báo, mức khẩn cấp phải tách ra khỏi vận hành).
- Đồng hồ đo dòng rò có khả năng liên kết với cáp truyền tín hiệu phục vụ giám sát on line dòng rò (kèm bộ giám sát dòng rò nếu có) tại phòng điều khiển thông qua hệ thống điều khiển máy tính với giao thức modbus hoặc theo nhà sản xuất đảm bảo kết nối vào hệ thống máy tính trạm.
- Vật tư dự kiến đề kết nối các bộ giám sát như hộp chứa các bộ giám sát, bộ chuyển đổi giao thức(nếu có), bộ chuyển đổi nguồn (nếu có), cáp CAT, cáp quang, cáp nguồn….hòan tất kết nối để giám sát các chống sét trên hệ thống máy tính trạm. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
27 | Kẹp cực thiết bị CSV 220 kV loại đứng cho cỡ dây 1xAAC710 (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…) |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
28 | Sứ đứng 245kV, 10kN, 25mm/kV. |
4 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
29 | Kẹp cực thiết bị Sứ đứng 245 kV cho cỡ dây 1xAAC710 (bao gồm chi tiết cố định như bu lông, đai ốc, long đền…) |
4 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
30 | Chuỗi sứ treo 220kV, 70kN, 25mm/kV, phù hợp treo dây dẫn 1xAAC710. |
6 | Chuỗi | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
31 | Chuỗi sứ néo 220kV, 120kN,25mm/kV phù hợp treo dây dẫn 1xAAC710 |
12 | Chuỗi | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
32 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép từ ống AL-160 qua 1xAAC710. |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
33 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép từ dây 1xAAC710 qua 1xAAC710 |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
34 | Máy cắt 123kV, 03 Pha,1250A,40k/1s,25mm/kV.
Mỗi bộ kèm theo:
- 01 bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên
- thang và phụ kiện để người vận hành có thể thao tác tại tủ điều khiển tại chỗ máy cắt (chiều cao không lớn hơn 1,3m, với 01 bộ cho mỗi vị trí của tủ điều khiển tại chỗ máy cắt). |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
35 | Kẹp cực thiết bị Máy cắt 110kV, cho cỡ dây 2xAAC710 |
18 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
36 | Máy cắt 123kV, 03 Pha,2000A,40k/1s,25mm/kV.
Mỗi bộ kèm theo:
- 01 bình khí SF6 cho lần nạp đầu tiên
- Thang và phụ kiện để người vận hành có thể thao tác tại tủ điều khiển tại chỗ máy cắt (chiều cao không lớn hơn 1,3m, với 01 bộ cho mỗi vị trí của tủ điều khiển tại chỗ máy cắt) |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
37 | Kẹp cực thiết bị cho cỡ dây 2xAAC710 |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
38 | Dao cách ly 123kV, 3 pha, 1250A, 40kA/1s, 25mm/kV, 2 tiếp địa, dao tiếp địa truyền động bằng tay và motor ở 2 phía, điện áp điều khiển 220Vdc. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
39 | Kẹp cực thiết bị Dao cách ly 110kV, cho cỡ dây 1xAAC500 |
18 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
40 | Dao cách ly 123kV, 3 pha, 2000A, 40kA/1s, 25mm/kV, 2 tiếp địa, dao tiếp địa truyền động bằng tay và motor ở 2 phía, điện áp điều khiển 220Vdc. |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
41 | Kẹp cực Dao cách ly 110kV, cho cỡ dây 1xAAC710 |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
42 | Dao cách ly 123kV, 3 pha, 1250A, 40kA/1s, 25mm/kV, 1 tiếp địa, dao tiếp địa truyền động bằng tay và motor ở 1 phía, điện áp điều khiển 220Vdc. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
43 | Kẹp cực Dao cách ly 110kV cho cỡ dây 1xAAC500 |
18 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
44 | Dao cách ly 123kV, 3 pha, 2000A, 40kA/1s, 25mm/kV, 1 tiếp địa, dao tiếp địa truyền động bằng tay và motor ở 1 phía, điện áp điều khiển 220Vdc. |
1 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
45 | Kẹp cực Dao cách ly 110kV cho cỡ dây 1xAAC710 |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
46 | Dao cách ly 123kV, 1 pha, 1250A, 40kA/1s, 25mm/kV, dao cách ly 1 cực, mở ngang ở giữa, loại ngoài trời, không có lưỡi tiếp đất, truyền động dao chính bằng động cơ và bằng tay, có chốt mở rộng ở phía bên phải cho ngăn liên lạc và bên trái cho ngăn máy biến áp, mỗi bộ dao cách lý (3x một cực) phải được thiết kế với mạch vận hành điều khiển, luôn phù hợp với ba cực đóng/mở cùng nhau ở pha B bằng lệnh local/remote), điện áp điều khiển 220Vdc. |
9 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
47 | Kẹp cựcDao cách ly 110kV cho cỡ dây 1xAAC500 |
18 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
48 | Dao cách ly 123kV, 1 pha, 2000A, 40kA/1s, 25mm/kV, dao cách ly 1 cực, mở ngang ở giữa, loại ngoài trời, không có lưỡi tiếp đất, truyền động dao chính bằng động cơ và bằng tay, có chốt mở rộng ở phía bên phải cho ngăn liên lạc và bên trái cho ngăn máy biến áp, mỗi bộ dao cách lý (3x một cực) phải được thiết kế với mạch vận hành điều khiển, luôn phù hợp với ba cực đóng/mở cùng nhau ở pha B bằng lệnh local/remote), điện áp điều khiển 220Vdc. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
49 | Kẹp cực Dao cách ly 110kVcho cỡ dây 1xAAC710 |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
50 | Biến dòng điện, Loại ngoài trời, 1 pha,123kV,40kA/1s. Tỷ số 400-800-1200/1/1/1/1/1A, Cấp chính xác: 2x0.5-3x5P20, Tải: 2x10VA, 3x20VA. |
9 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
51 | Kẹp cực thiết bị Biến dòng điện 110kV cho cỡ dây 1xAAC500 |
18 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
52 | Biến dòng điện Loại ngoài trời, 1 pha,123kV,40kA/1s. Tỷ số 800-1600-2000/1/1/1/1/1A, Cấp chính xác: 2x0.5-3x5P20, Tải: 2x10VA, 3x20VA. |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
53 | Kẹp cực thiết bị Biến dòng điện cho cỡ dây 1xAAC710 |
6 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
54 | Biến điện áp, Loại ngoài trời, 1pha, 123kV, Tỷ số: 110kV/sqrt3 : 110V/sqrt3 : 110V/sqrt3 : 110V/sqrt3, Cấp chính xác: 0.5; 0,5; 3P, Tải: 15VA; 15VA; 50VA
(Lưu ý: dự án có dùng các loại kẹp cực cho biến điện áp gồm: 09 kẹp cho cỡ dây 1xAAC500; 03 kẹp cho cỡ dây 1xAAC710) |
12 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
55 | Kẹp cực thiết bị biến điện áp cho cỡ dây 1xAAC500 |
9 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
56 | Kẹp cực thiết bị biến điện áp cho cỡ dây 1xAAC710 |
12 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
57 | Chống sét van 96kV/10kA và bộ đếm sét.
Mỗi bộ kèm theo:
- 01 Bộ đếm sét (bao gồm cáp kết nối giữa chống sét và bộ đếm sét) |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
58 | Kẹp cực CSV 110kV cho cỡ dây AAC710 |
3 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
59 | Sứ đứng 123kV/10kN,loại ngoài trời, 123kV,10kN,25mm/kV.
Mỗi bộ kèm theo:
(Lưu ý: dự án có dùng các loại kẹp cực cho sứ đỡ gồm: 04 kẹp cho cỡ dây 2xAAC710; 12 kẹp cho cỡ dây 1xAAC500; 12 kẹp cho cỡ đỡ liên kết ống D160-D160) |
28 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
60 | Kẹp cực cho cỡ dây 2xAAC 710mm2 |
4 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
61 | Kẹp cực cho cỡ dây 1xAAC 500mm |
12 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
62 | Kẹp đỡ liên kết ống nhôm D160-D160, loại giãn nỡ |
12 | Bộ | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
63 | Chuỗi sứ néo 110kV, 123kV, 120kN, 25mm/kV. Kèm theo phụ kiện đấu nối vào xà dạng maní, đầu nối vào dây dẫn phù hợp để néo 2xAAC710 |
12 | Chuỗi | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
64 | Chuỗi sứ treo 110kV,70kN, 123kV,25mm/kV. Kèm theo phụ kiện đấu nối vào xà dạng maní, đầu nối vào dây dẫn phù hợp để néo 2xAAC710 |
6 | Chuỗi | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
65 | Chuỗi sứ treo 110kV,123kV, 70kN, 25mm/kV. Kèm theo phụ kiện đấu nối vào xà dạng maní, đầu nối vào dây dẫn phù hợp để néo AAC500 |
9 | Chuỗi | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
66 | Kẹp định vị dây loại thẳng, cỡ dây 2xAAC710,khoảng cách 200mm |
72 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
67 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép, rẽ từ ống Al-160 qua 1xAAC710 |
12 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
68 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép, rẽ từ dây 2xAAC710 qua dây AAC710 |
6 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
69 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép, rẽ từ dây AAC710 qua dây AAC710 |
6 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
70 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép, rẽ từ ống AL-160 qua 1xAAC500 |
18 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
71 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép, rẽ từ dây AAC500 qua dây AAC500 |
9 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
72 | Kẹp rẽ nhánh T loại ép, rẽ từ dây 2xACSR240 qua dây AAC710 |
9 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
73 | Ống nhôm 160/148mm, dài 9,9m |
12 | Ống | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT | ||
74 | Bịt ống nhôm, cỡ ống 160/148 |
24 | Cái | Xin tham khảo Bảng đáp ứng kỹ thuật đính kèm E-HSDT |
Close
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.