Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0107575836 | NORTHERN MEDIBROS MEDICINE JOINT STOCK COMPANY | 12.522.606.900 | 12.523.454.900 | 18 | See details |
2 | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 562.840.000 | 562.840.000 | 2 | See details |
3 | vn0104237003 | HA NOI PHARMACEUTICAL TRADE - MEDICAL EQUIPMENT CHEMICALS JOINT STOCK COMPANY | 1.516.780.000 | 1.716.636.000 | 2 | See details |
4 | vn0500465187 | THUAN PHAT PHARMACY AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 7.697.011.600 | 8.043.440.000 | 9 | See details |
5 | vn1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | 1.879.013.000 | 1.891.433.000 | 8 | See details |
6 | vn0200572501 | CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY NO3 | 24.009.300 | 24.720.000 | 1 | See details |
7 | vn0106476906 | Q&V VIET NAM TRADING JOINT STOCK COMPANY | 569.184.000 | 710.730.000 | 2 | See details |
8 | vn0101273927 | VIET HUNG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 210.000.000 | 472.500.000 | 1 | See details |
9 | vn0102302539 | VINACARE PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 538.560.000 | 538.560.000 | 1 | See details |
10 | vn0102885697 | VIAN PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.565.118.400 | 2.565.118.400 | 4 | See details |
11 | vn0200140269 | HAI PHONG PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 1.680.875.000 | 1.726.235.000 | 5 | See details |
12 | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 1.964.877.430 | 1.964.877.430 | 4 | See details |
13 | vn0105402161 | VIMED COMPANY LIMITED | 50.000.000 | 50.000.000 | 1 | See details |
14 | vn0104563656 | VIET A INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | 1.576.910.000 | 1.741.660.000 | 4 | See details |
15 | vn0600206147 | NAM HA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 2.265.096.312 | 2.265.096.312 | 1 | See details |
16 | vn0100108656 | TRAPHACO JOINT STOCK COMPANY | 311.870.150 | 311.870.150 | 2 | See details |
17 | vn0108664687 | DUC HIEN MEDICAL EQUIPMENT - PHARMACY TRADING COMPANY LIMITED | 1.575.080.000 | 1.614.690.000 | 1 | See details |
18 | vn0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | 316.932.000 | 686.000.000 | 1 | See details |
19 | vn0305458789 | VU DUY PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 615.000.000 | 825.000.000 | 1 | See details |
20 | vn0103869433 | ATM PHARMA JOINT STOCK COMPANY | 224.359.800 | 224.359.800 | 1 | See details |
Total: 20 contractors | 38.666.123.892 | 40.459.220.992 | 69 |
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
G2.24.003 | Chorlatcyn | Cao đặc Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi khô, Than hoạt tính. | GC-269-17 CV gia hạn số 192/QĐ-YDCT ngày 25/8/2022 | Việt Nam | Viên | 837.000 | 2.091.663.000 |
G2.24.004 | Mát gan tiêu độc | Cao đặc Actiso; Cao đặc Rau đắng đất; Cao đặc Bìm bìm | V179-H02-19 | Việt Nam | Viên | 416.000 | 603.200.000 |
G2.24.006 | Tioga | Mỗi viên chứa 162 mg cao khô dược liệu tương đương: Cao đặc Actiso 33,33 mg; Sài đất 1,0 g; Thương nhĩ tử 0,34 g; Kim ngân hoa 0,25 g; Hạ khô thảo 0,17 g | VD-29197-18 | Việt Nam | Viên | 257.200 | 257.200.000 |
G2.24.007 | Thuốc ho bách bộ | Bách bộ | V180-H02-19 (QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 38.520 | 1.020.780.000 |
G2.24.008 | Đại tràng TP | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cao đặc Cam thảo, Cao đặc Đảng sâm. | TCT-00012-20, ngày hết hạn SĐK: 28/12/2025 | Việt Nam | Gói 2g | 191.400 | 698.610.000 |
G2.24.009 | Đại tràng hoàn | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Đảng sâm, Thần khúc, Bạch linh, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Cam thảo, Sơn tra, Sơn dược, Nhục đậu khấu. | VD-32663-19 | Việt Nam | Gói | 85.400 | 290.360.000 |
G2.24.010 | Hoàn quy tỳ TW3 | Bạch linh; Bạch truật; Đương quy; Hoàng kỳ; Đẳng sâm; Long nhãn; Táo nhân; Đại táo; Viễn chí; Cam thảo; Mộc hương. | VD-25814-16 | Việt Nam | Viên | 6.180 | 24.009.300 |
G2.24.011 | Bổ tỳ BSV | Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Đẳng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, Long nhãn, Đại táo. | V5-H12-16 Gia hạn số: 38/QĐ-QLD ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 560.000.000 |
G2.24.012 | Bổ Tỳ Bảo Phương | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | V94-H12-16 (QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/03/2023) | Việt Nam | Chai | 16.000 | 496.000.000 |
G2.24.013 | Mediphylamin | Bột bèo hoa dâu | VD-24353-16 Gia hạn số: 818/QĐ-QLD ngày 19/12/2022 | Việt Nam | Chai | 5.125 | 230.625.000 |
G2.24.014 | Mediphylamin | Bột bèo hoa dâu | VD-24351-16 Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 812.060 | 1.705.326.000 |
G2.24.015 | Viên vai gáy | Khương hoạt; Hoàng kỳ; Phòng phong; Xích thược; Khương hoàng; Gừng; Cam thảo; Đương quy. | TCT-00143-23 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 210.000.000 |
G2.24.016 | Crila Forte | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | VD-24654-16 | Việt Nam | Viên | 108.800 | 538.560.000 |
G2.24.018 | Thuốc ho thảo dược | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn. | VD-33196-19 | Việt Nam | Chai | 12.420 | 235.980.000 |
G2.24.020 | Bổ tỳ TW | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo. | VD-25410-16 Gia hạn số: 81/QĐ-YDCT ngày 12/04/2023 | Việt Nam | Chai | 2.697 | 118.128.600 |
G2.24.021 | An thần | Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng tâm thảo. | VD-16618-12 | Việt Nam | Viên | 454.000 | 953.400.000 |
G2.24.022 | Hoạt huyết thông mạch | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy vĩ, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | VD - 33851-19 | Việt Nam | Viên | 508.000 | 1.625.600.000 |
G2.24.023 | Hoạt huyết thông mạch | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy vĩ, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | VD - 33851-19 | Việt Nam | Viên | 55.787 | 178.518.400 |
G2.24.024 | Diệp hạ châu Vinaplant | Diệp hạ châu | VD-31872-19, ngày hết hạn SĐK: 27/2/2024 | Việt Nam | Gói 6g | 150.060 | 885.354.000 |
G2.24.025 | Diệp hạ châu Vinaplant | Diệp hạ châu | VD-31872-19, ngày hết hạn SĐK: 27/2/2024 | Việt Nam | Gói 3g | 6.000 | 18.000.000 |
G2.24.026 | Diệp hạ châu Danapha | Diệp hạ châu đắng | VD-26067-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD đến 31/12/2024) | Việt Nam | viên | 60.000 | 17.640.000 |
G2.24.027 | Bổ gan P/H | Cao đặc Diệp hạ châu (tương tương 1,25g Diệp hạ châu); Cao đặc Bồ bồ (tương đương với 1g Bồ bồ); Cao đặc Chi tử (tương đương với 0,25g Chi tử). | VD-24998-16 | Việt Nam | Viên | 310.000 | 189.100.000 |
G2.24.028 | Virelsea | Mỗi 10ml chứa 0,6g Cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Diệp hạ châu 4,5g; Chua ngút 0,75g; Cỏ nhọ nồi 0,75g | QLĐB-797-19 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 50.000.000 |
G2.24.029 | Atiliver Diệp hạ châu | Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | VD-22167-15 | Việt Nam | viên | 140.000 | 262.500.000 |
G2.24.030 | Tuần hoàn não Thái Dương | Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men | VD-27326-17 (QĐ gia hạn GĐKLH số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 776.782 | 2.265.096.312 |
G2.24.031 | Hoạt huyết dưỡng não TP | Cao đặc Đinh lăng (10:1); Cao Bạch quả | 893200042424 (VD-20203-13), CV gia hạn số: 93/QĐ-QLD ngày 31/01/2024 đến 31/01/2029 | Việt Nam | Gói 3g | 1.226.138 | 3.678.414.000 |
G2.24.033 | Phong thấp Khải Hà | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm) | VD-28359-17 (Quyết định gia hạn số đăng ký 855/YDCT-QLD ngày 29/7/2022) | Việt Nam | Gói 5g | 466.000 | 1.575.080.000 |
G2.24.034 | Bổ huyết ích não | Cao khô Đương quy, Cao khô lá Bạch quả | VD-29530-18 | Việt Nam | Viên | 674.300 | 1.044.490.700 |
G2.24.035 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược, Phục linh, Bạch truật, Quế nhục, Cam thảo, Thục địa, Đảng sâm, Xuyên khung, Đương quy, Hoàng kỳ | VD-18759-13 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 3.900.000 |
G2.24.036 | Thập toàn đại bổ | Bạch thược; Phục linh; Bạch truật; Quế nhục; Cam thảo; Thục địa; Đảng sâm; Xuyên khung; Đương quy; Hoàng kỳ | VD-22494-15 | Việt Nam | Viên | 235.535 | 565.284.000 |
G2.24.037 | PQA Bát trân | Mỗi 10 ml cao lỏng chứa 8,53g cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Đương quy 3,33 g; Xuyên khung 1,67 g; Thục địa 5, 00g; Bạch thược 2,67 g; Nhân sâm 1,00 g; Phục linh 2,67 g; Bạch truật 3,33 g; Chích cam thảo 1,67 g | VD-33517-19 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 615.000.000 |
G2.24.038 | Hoạt huyết thông mạch TP | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm | TCT-00015-20, ngày hết hạn SĐK: 28/12/2025 | Việt Nam | Gói 3g | 268.000 | 964.800.000 |
G2.24.039 | Hoạt huyết thông mạch K/H | Hà thủ ô đỏ, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa, Bạch thược, Hồng hoa | VD-21452-14 Gia hạn số: 340/QĐ-YDCT ngày 12/12/2022 | Việt Nam | Chai | 33.000 | 1.369.170.000 |
G2.24.040 | Hoạt huyết Phúc Hưng | Bột Đương quy; Cao đặc dược liệu ( tương đương với Thục địa 400mg; Ngưu tất 400mg; Xuyên khung 300mg; Ích mẫu 300mg). | VD-24511-16 | Việt Nam | Viên | 632.497 | 499.672.630 |
G2.24.041 | Đương quy bổ huyết P/H | Cao đặc dược liệu (tương đương với Hoàng kỳ 600mg; Đương quy 150mg; Kỷ tử 200mg). | VD-24510-16 | Việt Nam | Viên | 89.000 | 107.690.000 |
G2.24.042 | Hương liên hoàn | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương. | VD-27165-17 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 67.350.000 |
G2.24.043 | Hoàn phong thấp | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | V42-H12-16 Gia hạn số: 855/YDCT-QLD ngày 29/7/2022 | Việt Nam | Viên | 221.000 | 552.500.000 |
G2.24.044 | Thuốc trị viêm đại tràng Tradin extra | Cao cam thảo 3,5:1 + Cao hoàng liên 5,5:1 + Cao kha tử 2,5:1 + Cao bạch thược 3,5:1 + Bột mộc hương + Bột bạch truật | VD-24477-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Viên | 87.740 | 118.449.000 |
G2.24.045 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19, ngày hết hạn SĐK: 27/02/2024 | Việt Nam | Viên | 624.800 | 324.896.000 |
G2.24.046 | Bài thạch TP | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, Nghệ. | TCT-00011-20, ngày hết hạn SĐK: 28/12/2025 | Việt Nam | Gói 3g | 253.400 | 912.240.000 |
G2.24.047 | Bài thạch Vinaplant | Kim tiền thảo | VD-31858-19, ngày hết hạn SĐK: 27/02/2024 | Việt Nam | Viên | 357.880 | 186.097.600 |
G2.24.048 | Folitat dạ dày | Lá khôi, Ô tặc cốt, Khổ sâm, Dạ cẩm, Cỏ hàn the. | VD-29242-18 | Việt Nam | Viên | 105.400 | 183.923.000 |
G2.24.049 | Lopassi | Mỗi viên chứa 210 mg cao khô dược liệu tương đương: Lá sen 500 mg; Lá vông 700 mg; Lạc tiên 500 mg; Tâm sen 100 mg; Bình vôi 1000 mg | VD-30950-18 | Việt Nam | Viên | 339.600 | 305.640.000 |
G2.24.050 | Haspan | Cao khô lá Thường xuân 5:1 (tương đương với 150mg lá Thường xuân) | VD-34013-20 | Việt Nam | Viên | 78.000 | 296.400.000 |
G2.24.051 | Siro ho Haspan | Lá Thường xuân | VD-24896-16 | Việt Nam | Ống | 101.000 | 464.600.000 |
G2.24.052 | Sirô ho Thepharm | Lá Thường xuân | VD-24403-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD đến 31/12/2024) | Việt Nam | Chai 120 ml | 6.120 | 321.300.000 |
G2.24.053 | Linh chi – F | Linh chi, Đương quy. | VD-23289-15 CV gia hạn số 16/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 13.500.000 |
G2.24.054 | Phong tê thấp Hyđan | Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất | VD-24402-16 (QĐ gia hạn số 16/QĐ-YDCT đến 28/01/2027) | Việt Nam | Túi 10 viên hoàn | 88.400 | 300.560.000 |
G2.24.055 | Hyđan 500 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim. | VD-24401-16 (QĐ gia hạn số 38/QĐ-YDCT đến 31/12/2024) | Việt Nam | Túi 12 viên hoàn | 231.000 | 606.375.000 |
G2.24.056 | FENGSHI-OPC Viên Phong thấp | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | VD-19913-13; Gia hạn số 16/QĐ-YDCT ngày 28/01/2022 | Việt Nam | Viên | 343.000 | 316.932.000 |
G2.24.057 | Frentine | Mã tiền, Thương truật, Hương phụ, Mộc hương, Địa liền, Quế chi. | VD-25306-16 Gia hạn số: 170/YDCT-QLD ngày 05/3/2021 | Việt Nam | Viên | 957.462 | 1.723.431.600 |
G2.24.058 | Phong tê thấp HD new | Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | VD-27694-17 | Việt Nam | Viên | 160.257 | 224.359.800 |
G2.24.059 | Biofil | Men bia ép tinh chế. | VD-22274-15 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống 10ml | 174.000 | 435.000.000 |
G2.24.060 | Hoàn nghệ mật ong TP | Nghệ | 893200042724 (VD-24468-16) CV gia hạn số: 93/QĐ-QLD ngày 31/01/2024 đến 31/01/2029 | Việt Nam | Gói 2g | 11.000 | 28.600.000 |
G2.24.061 | Nhân sâm tam thất TW3 | Nhân sâm, Tam thất. | VD-33178-19 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 60.000.000 |
G2.24.062 | Acocina | Ô đầu, Mã tiền, Thiên niên kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh dầu long não, Methyl salicylat. | VD-35952-22 | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 68.750.000 |
G2.24.063 | Tư âm Thanh Phế | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì, Cam thảo | V83-H12-16 Gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Gói | 46.000 | 322.000.000 |
G2.24.064 | Tư âm Thanh Phế | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì, Cam thảo | V83-H12-16 Gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 36.000.000 |
G2.24.066 | Thiên vương bổ tâm đan | Địa hoàng, Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, Bá tử nhân, Chu sa, Cam thảo. | VD-34376-20 | Việt Nam | Lọ 24g | 6.500 | 337.350.000 |
G2.24.068 | Thấp khớp hoàn P/H | Mỗi gói 5g chứa: Cao đặc Tần giao (tương đương 1g Tần giao); Cao đặc Đỗ trọng (tương đương 1g Đỗ trọng); Cao đặc Ngưu tất (tương đương 1g Ngưu tất); Cao đặc Độc hoạt (tương đương 1g Độc hoạt); Bột Phòng phong;Bột Xuyên khung; Bột Tục đoạn; Bột Hoàng kỳ; Bột Bạch thược; Bột Đương quy; Bột Phục linh; Bột Cam thảo;Bột Thiên niên kiện. | VD-25448-16 | Việt Nam | Gói 5g | 238.452 | 1.168.414.800 |
G2.24.069 | Cảm cúm Bảo Phương | Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà | V332-H12-13 Gia hạn số 38/QĐ-YDCT ngày 07/03/2023 | Việt Nam | Gói | 10.000 | 60.000.000 |
G2.24.070 | Cửu tử bổ thận | Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. | VD-30940-18 | Việt Nam | viên | 65.000 | 390.000.000 |
G2.24.071 | Viên sáng mắt | Thục địa, Hoài sơn, Đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | VD-33852-19 | Việt Nam | Viên | 395.000 | 1.501.000.000 |
G2.24.072 | Sáng mắt | Thục địa +Hoài sơn(bột) + Đương quy(bột) + Cao đặc rễ trạch tả + Cao đặc rễ hà thủ ô đỏ + Cao đặc hạt thảo quyết minh + Cao đặc hoa cúc hoa + Cao đặc quả hạ khô thảo | VD-24070-16 (QĐ gia hạn SĐK số 39/QĐ-YDCT ngày 09/03/2022) | Việt Nam | Viên | 297.571 | 193.421.150 |
G2.24.073 | Fitôbetin – f | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | VD-25456-16 Gia hạn số 86/QĐ-YDCT ngày 03/06/2021 | Việt Nam | Viên | 118.000 | 159.300.000 |
G2.24.074 | An thần ích trí | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | VD-29389-18 | Việt Nam | Viên | 394.000 | 587.060.000 |
G2.24.075 | Tuzamin | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng. | VD-24355-16 Gia hạn số: 86/QĐ-YDCT ngày 03/06/2021 | Việt Nam | Viên | 212.000 | 372.272.000 |
G2.24.076 | Cốm cảm xuyên hương | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc | VD-31256-18 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 41.250.000 |
G2.24.077 | Cảm xuyên hương plus | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế chi, Sinh khương, Cam thảo bắc | VD-33657-19 | Việt Nam | Chai | 1.000 | 38.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.