Tender package No 2: Bidding package of herbal drugs, drugs with medicinal ingredients combined with pharmaceutical chemicals, traditional drugs (including 77 drug lists)

      Watching  
Tender ID
Status
Complete opening of technical documents
Bidding package name
Tender package No 2: Bidding package of herbal drugs, drugs with medicinal ingredients combined with pharmaceutical chemicals, traditional drugs (including 77 drug lists)
Investor
Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm Hải Phòng
Fields
Hàng hóa
Bidding method
Online
Awarded at
Bidding Procedure
Single Stage Single Envelope
Contractor Selection Plan ID
Contractor Selection Plan Name
Providing medicine in 2024 - 2025 for medical facilities in Hai Phong city
Contract execution period
12 day
Contractor selection methods
Competitive Bidding
Contract Type
According to fixed unit price
Award date
10:30 08/03/2024
Bid opening completion time
11:39 08/03/2024
Tender value
Complete opening of technical documents without bidding package price
Total Number of Bidders
24
Technical Evaluation
Number Right Scoring (NR)
Price Tender value
0
Information about the lot:
# Part/lot code Part/lot name Identifiers Contractor's name Validity of E-HSXKT (date) Bid security value (VND) Effectiveness of DTDT (date) Bid price Bid price after discount (if applicable) (VND) Discount rate (%)
1 PP2300535968 Actisô vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 150 3.079.075 180 0 0 0
2 PP2300535969 Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ) vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 150 82.000.000 180 0 0 0
3 PP2300535970 Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
4 PP2300535971 Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
5 PP2300535972 Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 150 82.000.000 180 0 0 0
6 PP2300535973 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. vn0100976733 Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ 150 18.000.000 180 0 0 0
7 PP2300535974 Bách bộ vn0104237003 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ - HOÁ CHẤT HÀ NỘI 150 49.800.000 180 0 0 0
8 PP2300535975 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
9 PP2300535976 Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
10 PP2300535977 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) vn0200572501 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 150 22.948.425 180 0 0 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
11 PP2300535978 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
12 PP2300535979 Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
vn0104237003 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ - HOÁ CHẤT HÀ NỘI 150 49.800.000 180 0 0 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
13 PP2300535980 Bột bèo hoa dâu vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
14 PP2300535981 Bột bèo hoa dâu vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
15 PP2300535982 Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. vn0101273927 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HÙNG 150 13.822.125 180 0 0 0
vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 150 36.141.000 190 0 0 0
16 PP2300535983 Cao khô Trinh nữ hoàng cung. vn0102302539 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE 150 16.320.000 180 0 0 0
17 PP2300535984 Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 69.866.510 180 0 0 0
18 PP2300535985 Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
19 PP2300535987 Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
20 PP2300535988 Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
21 PP2300535989 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 150 76.128.434 181 0 0 0
22 PP2300535990 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 150 76.128.434 181 0 0 0
23 PP2300535991 Diệp hạ châu vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
24 PP2300535992 Diệp hạ châu vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
25 PP2300535993 Diệp hạ châu đắng vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
vn1400460395 CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO 150 1.827.000 180 0 0 0
vn0800011018 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG 150 3.079.075 180 0 0 0
vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 150 36.141.000 190 0 0 0
26 PP2300535994 Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má) vn0500389063 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG 150 56.981.445 180 0 0 0
27 PP2300535995 Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. vn0105402161 CÔNG TY TNHH VIMED 150 1.450.000 180 0 0 0
28 PP2300535996 Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 150 72.493.040 180 0 0 0
29 PP2300535997 Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men vn0600206147 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ 150 65.687.793 180 0 0 0
30 PP2300535998 Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
31 PP2300536000 Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm) vn0108664687 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN 150 46.826.010 180 0 0 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0301279563 CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG 150 46.826.010 180 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 69.866.510 180 0 0 0
vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 150 82.000.000 180 0 0 0
32 PP2300536001 Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
33 PP2300536002 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 20.730.505 180 0 0 0
vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 150 36.141.000 190 0 0 0
34 PP2300536003 Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. vn0200572501 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 150 22.948.425 180 0 0 0
vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0106476906 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM 150 36.141.000 190 0 0 0
35 PP2300536004 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
vn0305458789 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY 150 23.925.000 180 0 0 0
36 PP2300536005 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm) vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
37 PP2300536006 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm) vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
38 PP2300536007 Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm) vn0500389063 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG 150 56.981.445 180 0 0 0
39 PP2300536008 Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. vn0500389063 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG 150 56.981.445 180 0 0 0
40 PP2300536009 Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
41 PP2300536010 Hy thiêm, Thiên niên kiện. vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
42 PP2300536011 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 150 82.000.000 180 0 0 0
43 PP2300536012 Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô). vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
44 PP2300536013 Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ). vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
45 PP2300536014 Kim tiền thảo. vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
46 PP2300536015 Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
47 PP2300536016 Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). vn0100976733 Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ 150 18.000.000 180 0 0 0
48 PP2300536017 Lá Thường xuân vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 150 76.128.434 181 0 0 0
49 PP2300536018 Lá thường xuân. vn0102885697 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN 150 76.128.434 181 0 0 0
50 PP2300536019 Lá Thường xuân. vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
51 PP2300536020 Linh chi, Đương quy. vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
52 PP2300536021 Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
53 PP2300536022 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
54 PP2300536023 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
vn0100108536 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 150 20.730.505 180 0 0 0
55 PP2300536024 Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
56 PP2300536025 Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh vn0103869433 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM 150 6.506.434 180 0 0 0
57 PP2300536026 Men bia ép tinh chế. vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
58 PP2300536027 Nghệ vàng. vn0500465187 CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT 150 341.432.640 190 0 0 0
vn0300483319 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA 150 69.866.510 180 0 0 0
59 PP2300536028 Nhân sâm, Tam thất. vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
60 PP2300536029 Ô đầu, Mã tiền, Quế nhục, Đại hồi, Tinh dầu long não, Huyết giác, Methyl salicylat, Thiên niên kiện. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
61 PP2300536030 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
62 PP2300536031 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
63 PP2300536032 Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 150 72.493.040 180 0 0 0
64 PP2300536033 Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn/Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 150 72.493.040 180 0 0 0
65 PP2300536035 Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. vn0500389063 CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG 150 56.981.445 180 0 0 0
66 PP2300536036 Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
67 PP2300536037 Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 150 72.493.040 180 0 0 0
68 PP2300536038 Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
69 PP2300536039 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). vn0100108656 CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO 150 82.000.000 180 0 0 0
70 PP2300536040 Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
71 PP2300536041 Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo vn0200140269 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG 150 120.000.000 180 0 0 0
vn0104563656 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á 150 72.493.040 180 0 0 0
72 PP2300536042 Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế) vn0107575836 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC 150 417.640.439 180 0 0 0
vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
73 PP2300536043 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
74 PP2300536044 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. vn1300382591 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE 150 85.854.500 180 0 0 0
Information of participating contractors:
Total Number of Bidders: 24
Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102302539
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300535983 - Cao khô Trinh nữ hoàng cung.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0200572501
Province/City
Hải Phòng
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300535977 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)

2. PP2300536003 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0108664687
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0500465187
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
190 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 14

1. PP2300535975 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.

2. PP2300535977 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)

3. PP2300535991 - Diệp hạ châu

4. PP2300535992 - Diệp hạ châu

5. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng

6. PP2300535998 - Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba

7. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)

8. PP2300536002 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

9. PP2300536003 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

10. PP2300536005 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm)

11. PP2300536012 - Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô).

12. PP2300536013 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ).

13. PP2300536014 - Kim tiền thảo.

14. PP2300536027 - Nghệ vàng.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0200140269
Province/City
Hải Phòng
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 9

1. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng

2. PP2300536012 - Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô).

3. PP2300536014 - Kim tiền thảo.

4. PP2300536019 - Lá Thường xuân.

5. PP2300536021 - Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất

6. PP2300536022 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).

7. PP2300536023 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).

8. PP2300536026 - Men bia ép tinh chế.

9. PP2300536041 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0101273927
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300535982 - Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0107575836
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 21

1. PP2300535968 - Actisô

2. PP2300535970 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính

3. PP2300535971 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai

4. PP2300535978 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)

5. PP2300535979 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)

6. PP2300535980 - Bột bèo hoa dâu

7. PP2300535981 - Bột bèo hoa dâu

8. PP2300535987 - Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo

9. PP2300536001 - Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba

10. PP2300536004 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo

11. PP2300536006 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm)

12. PP2300536010 - Hy thiêm, Thiên niên kiện.

13. PP2300536020 - Linh chi, Đương quy.

14. PP2300536024 - Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi

15. PP2300536028 - Nhân sâm, Tam thất.

16. PP2300536030 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo

17. PP2300536031 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo

18. PP2300536036 - Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà

19. PP2300536038 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.

20. PP2300536040 - Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.

21. PP2300536042 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0500389063
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300535994 - Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má)

2. PP2300536007 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm)

3. PP2300536008 - Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử.

4. PP2300536035 - Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1400460395
Province/City
Đồng Tháp
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0301279563
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0600206147
Province/City
Nam Định
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300535997 - Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0800011018
Province/City
Hải Dương
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300535968 - Actisô

2. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104563656
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300535996 - Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực

2. PP2300536032 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).

3. PP2300536033 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn/Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).

4. PP2300536037 - Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục.

5. PP2300536041 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0103869433
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300536025 - Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0305458789
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300536004 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100108536
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300536002 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

2. PP2300536023 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0106476906
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
190 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300535982 - Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.

2. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng

3. PP2300536002 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược

4. PP2300536003 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0300483319
Province/City
TP.Hồ Chí Minh
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 3

1. PP2300535984 - Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

2. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)

3. PP2300536027 - Nghệ vàng.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0104237003
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300535974 - Bách bộ

2. PP2300535979 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100976733
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 2

1. PP2300535973 - Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo.

2. PP2300536016 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn1300382591
Province/City
Bến Tre
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 10

1. PP2300535976 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.

2. PP2300535979 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)

3. PP2300535985 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn

4. PP2300535988 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.

5. PP2300536009 - Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương

6. PP2300536015 - Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.

7. PP2300536029 - Ô đầu, Mã tiền, Quế nhục, Đại hồi, Tinh dầu long não, Huyết giác, Methyl salicylat, Thiên niên kiện.

8. PP2300536042 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế)

9. PP2300536043 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.

10. PP2300536044 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0105402161
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 1

1. PP2300535995 - Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0102885697
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
181 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 4

1. PP2300535989 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa

2. PP2300535990 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.

3. PP2300536017 - Lá Thường xuân

4. PP2300536018 - Lá thường xuân.

Business Registration ID ( on new Public Procuring System)
vn0100108656
Province/City
Hà Nội
Validity of Technical Proposal
150 day
Validity of Bid Security
180 day
Bid price
To view full information, please Login or Register
Discount rate (%)
0
Contract Period
0
Bid security value (VND)
To view full information, please Login or Register
Number of bid packages attended: 5

1. PP2300535969 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ)

2. PP2300535972 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.

3. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)

4. PP2300536011 - Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.

5. PP2300536039 - Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy).

Views: 7
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8363 Projects are waiting for contractors
  • 1155 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1877 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 24377 Tender notices posted in the past month
  • 38644 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second