Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300535968 | Actisô | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0800011018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 150 | 3.079.075 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300535969 | Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ) | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 150 | 82.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300535970 | Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300535971 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
5 | PP2300535972 | Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai. | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 150 | 82.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300535973 | Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo. | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 150 | 18.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300535974 | Bách bộ | vn0104237003 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ - HOÁ CHẤT HÀ NỘI | 150 | 49.800.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
8 | PP2300535975 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm. | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300535976 | Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300535977 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 150 | 22.948.425 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
11 | PP2300535978 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300535979 | Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo) | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0104237003 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM - THIẾT BỊ Y TẾ - HOÁ CHẤT HÀ NỘI | 150 | 49.800.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
13 | PP2300535980 | Bột bèo hoa dâu | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300535981 | Bột bèo hoa dâu | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300535982 | Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương. | vn0101273927 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIỆT HÙNG | 150 | 13.822.125 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 150 | 36.141.000 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
16 | PP2300535983 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung. | vn0102302539 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VINACARE | 150 | 16.320.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300535984 | Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 69.866.510 | 180 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300535985 | Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300535987 | Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
20 | PP2300535988 | Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
21 | PP2300535989 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 150 | 76.128.434 | 181 | 0 | 0 | 0 |
22 | PP2300535990 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa. | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 150 | 76.128.434 | 181 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300535991 | Diệp hạ châu | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
24 | PP2300535992 | Diệp hạ châu | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
25 | PP2300535993 | Diệp hạ châu đắng | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn1400460395 | CÔNG TY CP XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO | 150 | 1.827.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0800011018 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VẬT TƯ Y TẾ HẢI DƯƠNG | 150 | 3.079.075 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 150 | 36.141.000 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
26 | PP2300535994 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má) | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 150 | 56.981.445 | 180 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300535995 | Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi. | vn0105402161 | CÔNG TY TNHH VIMED | 150 | 1.450.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300535996 | Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 150 | 72.493.040 | 180 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300535997 | Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men | vn0600206147 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM NAM HÀ | 150 | 65.687.793 | 180 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300535998 | Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300536000 | Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm) | vn0108664687 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC HIỀN | 150 | 46.826.010 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0301279563 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM DƯỢC BẢO LONG | 150 | 46.826.010 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 69.866.510 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 150 | 82.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
32 | PP2300536001 | Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300536002 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 20.730.505 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 150 | 36.141.000 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
34 | PP2300536003 | Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược. | vn0200572501 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 | 150 | 22.948.425 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106476906 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Q&V VIỆT NAM | 150 | 36.141.000 | 190 | 0 | 0 | 0 | |||
35 | PP2300536004 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0305458789 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VŨ DUY | 150 | 23.925.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
36 | PP2300536005 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
37 | PP2300536006 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
38 | PP2300536007 | Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm) | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 150 | 56.981.445 | 180 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300536008 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 150 | 56.981.445 | 180 | 0 | 0 | 0 |
40 | PP2300536009 | Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300536010 | Hy thiêm, Thiên niên kiện. | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300536011 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược. | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 150 | 82.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300536012 | Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô). | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300536013 | Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ). | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
45 | PP2300536014 | Kim tiền thảo. | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2300536015 | Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300536016 | Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ). | vn0100976733 | Công ty cổ phần Dược phẩm Trường thọ | 150 | 18.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300536017 | Lá Thường xuân | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 150 | 76.128.434 | 181 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300536018 | Lá thường xuân. | vn0102885697 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIAN | 150 | 76.128.434 | 181 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300536019 | Lá Thường xuân. | vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300536020 | Linh chi, Đương quy. | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300536021 | Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất | vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300536022 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
54 | PP2300536023 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất). | vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0100108536 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 | 150 | 20.730.505 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
55 | PP2300536024 | Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
56 | PP2300536025 | Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh | vn0103869433 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ATM | 150 | 6.506.434 | 180 | 0 | 0 | 0 |
57 | PP2300536026 | Men bia ép tinh chế. | vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
58 | PP2300536027 | Nghệ vàng. | vn0500465187 | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THUẬN PHÁT | 150 | 341.432.640 | 190 | 0 | 0 | 0 |
vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 69.866.510 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
59 | PP2300536028 | Nhân sâm, Tam thất. | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
60 | PP2300536029 | Ô đầu, Mã tiền, Quế nhục, Đại hồi, Tinh dầu long não, Huyết giác, Methyl salicylat, Thiên niên kiện. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
61 | PP2300536030 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300536031 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300536032 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 150 | 72.493.040 | 180 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300536033 | Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn/Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo). | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 150 | 72.493.040 | 180 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300536035 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện. | vn0500389063 | CÔNG TY TNHH ĐÔNG DƯỢC PHÚC HƯNG | 150 | 56.981.445 | 180 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300536036 | Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300536037 | Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục. | vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 150 | 72.493.040 | 180 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300536038 | Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa. | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300536039 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy). | vn0100108656 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRAPHACO | 150 | 82.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300536040 | Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế. | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300536041 | Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo | vn0200140269 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HẢI PHÒNG | 150 | 120.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0104563656 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VIỆT Á | 150 | 72.493.040 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
72 | PP2300536042 | Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế) | vn0107575836 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MEDIBROS MIỀN BẮC | 150 | 417.640.439 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
73 | PP2300536043 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300536044 | Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. | vn1300382591 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE | 150 | 85.854.500 | 180 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300535983 - Cao khô Trinh nữ hoàng cung.
1. PP2300535977 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
2. PP2300536003 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
1. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
1. PP2300535975 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn/Sơn Dược, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đảng sâm.
2. PP2300535977 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
3. PP2300535991 - Diệp hạ châu
4. PP2300535992 - Diệp hạ châu
5. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng
6. PP2300535998 - Đinh lăng, Bạch quả/Ginkgo biloba
7. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
8. PP2300536002 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
9. PP2300536003 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
10. PP2300536005 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm)
11. PP2300536012 - Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô).
12. PP2300536013 - Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng, (Nghệ).
13. PP2300536014 - Kim tiền thảo.
14. PP2300536027 - Nghệ vàng.
1. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng
2. PP2300536012 - Kim tiền thảo, (Râu mèo), (Râu ngô).
3. PP2300536014 - Kim tiền thảo.
4. PP2300536019 - Lá Thường xuân.
5. PP2300536021 - Mã tiền chế, Độc hoạt, Xuyên khung, Tế tân, Phòng phong, Quế chi, Hy thiêm, Đỗ trọng, Đương quy, Tần giao, Ngưu tất
6. PP2300536022 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).
7. PP2300536023 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).
8. PP2300536026 - Men bia ép tinh chế.
9. PP2300536041 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo
1. PP2300535982 - Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.
1. PP2300535968 - Actisô
2. PP2300535970 - Actiso, Cao mật lợn khô, Tỏi, Than hoạt tính
3. PP2300535971 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai
4. PP2300535978 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
5. PP2300535979 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
6. PP2300535980 - Bột bèo hoa dâu
7. PP2300535981 - Bột bèo hoa dâu
8. PP2300535987 - Đảng sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo, Sinh khương, Đại táo
9. PP2300536001 - Đương quy, Bạch quả/Ginkgo biloba
10. PP2300536004 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo
11. PP2300536006 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm)
12. PP2300536010 - Hy thiêm, Thiên niên kiện.
13. PP2300536020 - Linh chi, Đương quy.
14. PP2300536024 - Mã tiền chế, Thương truật, Hương phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền, Quế chi
15. PP2300536028 - Nhân sâm, Tam thất.
16. PP2300536030 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo
17. PP2300536031 - Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì/Đan bì, Cam thảo
18. PP2300536036 - Thanh cao/Thanh hao, Kim ngân hoa, Địa liền, Tía tô, Kinh giới, Thích gia đằng, Bạc hà
19. PP2300536038 - Thục địa, Hoài sơn, Đan bì/Đơn bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Bạch phục linh/Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa.
20. PP2300536040 - Thục địa, Phục linh, Hoài Sơn, Sơn thù, Trạch tả, Xa tiền tử, Ngưu tất, Mẫu đơn bì, Nhục quế, Phụ tử chế.
21. PP2300536042 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế)
1. PP2300535994 - Diệp hạ châu, Bồ bồ, (Chi tử), (Rau má)
2. PP2300536007 - Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa/Sinh địa, (Bạch thược/Xích thược), (Hồng hoa), (Đan sâm)
3. PP2300536008 - Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử.
4. PP2300536035 - Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện.
1. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng
1. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
1. PP2300535997 - Đinh lăng, Bạch quả, Cao Đậu tương lên men
1. PP2300535968 - Actisô
2. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng
1. PP2300535996 - Diệp hạ châu/Diệp hạ châu đắng, Xuyên tâm liên, Bồ công anh, Cỏ mực
2. PP2300536032 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
3. PP2300536033 - Sinh địa/Địa hoàng, Nhân sâm/Đảng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy, Thiên môn/Thiên môn đông, Mạch môn, Toan táo nhân, (Bá tử nhân), (Chu sa), (Cam thảo).
4. PP2300536037 - Thỏ ty tử, Phúc bồn tử, Câu kỷ tử, Cửu thái tử, Thạch liên tử, Phá cố chỉ/Phá cố tử, Xà sàng tử, Kim anh tử, Ngũ vị tử, Thục địa, Dâm dương hoắc, Hải mã, Nhân sâm, Lộc nhung, Quế nhục.
5. PP2300536041 - Toan táo nhân, Tri mẫu, Phục linh, Xuyên khung, Cam thảo
1. PP2300536025 - Mã tiền, Quế chi, Đương Quy, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Thương truật, Thổ phục linh
1. PP2300536004 - Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh/Phục linh, Bạch truật, Cam thảo
1. PP2300536002 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
2. PP2300536023 - Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì/Ngũ gia bì chân chim, (Tam Thất).
1. PP2300535982 - Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.
2. PP2300535993 - Diệp hạ châu đắng
3. PP2300536002 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược
4. PP2300536003 - Đương quy, Bạch truật, Nhân sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch thược.
1. PP2300535984 - Cao xương hỗn hợp/Cao Quy bản, Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa
2. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
3. PP2300536027 - Nghệ vàng.
1. PP2300535974 - Bách bộ
2. PP2300535979 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
1. PP2300535973 - Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo.
2. PP2300536016 - Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh nữ).
1. PP2300535976 - Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo, Bạch linh, Đảng sâm, Thần khúc, Trần bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn/Sơn dược, Nhục đậu khấu.
2. PP2300535979 - Bạch truật, Phục thần/Bạch linh, Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân sâm/Đẳng sâm/Đảng sâm, Mộc hương, Cam thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long nhãn), (Đại táo)
3. PP2300535985 - Cát cánh, Kinh giới, Tử uyển, Bách bộ, Hạnh nhân, Cam thảo, Trần bì, Mạch môn
4. PP2300535988 - Đăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh, Tâm sen.
5. PP2300536009 - Hoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa nhân, Quế nhục, Đinh hương
6. PP2300536015 - Lá khôi, Dạ cẩm, Cỏ hàn the, Khổ sâm, Ô tặc cốt.
7. PP2300536029 - Ô đầu, Mã tiền, Quế nhục, Đại hồi, Tinh dầu long não, Huyết giác, Methyl salicylat, Thiên niên kiện.
8. PP2300536042 - Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Đương quy, Xuyên khung, Thiên niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ trọng, (Mã tiền chế)
9. PP2300536043 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
10. PP2300536044 - Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc.
1. PP2300535995 - Diệp hạ châu, Chua ngút, Cỏ nhọ nồi.
1. PP2300535989 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa
2. PP2300535990 - Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa.
3. PP2300536017 - Lá Thường xuân
4. PP2300536018 - Lá thường xuân.
1. PP2300535969 - Actiso, Biển súc/Rau đắng đất, Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ châu), (Nghệ)
2. PP2300535972 - Actiso, Rau đắng/Rau đắng đất, Bìm bìm/Dứa gai.
3. PP2300536000 - Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục, Phòng phong, Đương quy, Tế tân, Xuyên khung, Tần giao, Bạch thược, Tang ký sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng, Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch linh, Cam thảo, (Dây đau xương), (Đảng sâm/Nhân sâm)
4. PP2300536011 - Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược.
5. PP2300536039 - Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, (Đương quy).
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.