Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Delivery time (days) | Contract date |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | vnz000001848 | Center for Analysis and Green Growth Rerearch |
298.220.000 VND | 298.220.000 VND | 24 day |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phân tích thành phần hoá học và xác định giá trị dinh dưỡng của thức ăn nuôi bò trên địa bàn Hà Nội. Các chỉ tiêu phân tích: VCK, protein thô, xơ thô, NDF, ADF, Lipid, KTS, Ca, P |
|
0 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | |||
2 | Vật chất khô |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
3 | NDF |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
4 | ADF |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
5 | Khoáng tổng số (tro thô) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
6 | Ca |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 154.000 | ||
7 | Photpho |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
8 | Protein thô |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
9 | Chất béo thô (lipit) |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
10 | Xơ thô |
|
22 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
11 | Phân tích phục vụ thử nghiệm mẫu phục vụ công việc 2.2 được đánh giá theo các chỉ tiêu cảm quan (màu, mùi, trạng thái, độ mốc), pH, vi khuẩn lên men lactic, vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc: 5 công thức x 6 thời điểm x 3 lặp x 2 mùa = 180 mẫu |
|
0 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | |||
12 | Cảm quan (trạng thái, mùi, vị) |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 50.000 | ||
13 | Vi khuẩn lên men lactic |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
14 | Clotridium perfringens |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
15 | Colifoms |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
16 | Staphylococcus aureus |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 130.000 | ||
17 | pH |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 50.400 | ||
18 | Độc tố nấm mốc (Aflatoxin) |
|
180 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 700.000 | ||
19 | Phân tích thức ăn TMR phục vụ công việc 2.4, các chỉ tiêu vật chất khô, protein thô, xơ thô, lipid, NDF, ADF, KTS và xác định giá trị ME. |
|
0 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | |||
20 | Vật chất khô |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 180.000 | ||
21 | NDF |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
22 | ADF |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
23 | Khoáng tổng số (tro thô) |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 120.000 | ||
24 | ME |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 250.000 | ||
25 | Protein thô |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 190.000 | ||
26 | Chất béo thô (lipit) |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 150.000 | ||
27 | Xơ thô |
|
12 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 350.000 | ||
28 | Phân tích nồng độ CH4 Tổng lượng CH4 thải ra mỗi ngày được sử dụng để tính toán cường độ phát thải CH4: lượng CH4 thải ra theo kg VCK thu nhận (tương ứng là lít/kg VCK). Số mẫu phân tích CH4: 12 x 3 thời điểm x 3 lần lặp = 108 mẫu |
|
108 | Mẫu | Theo quy định tại Chương V | 90.000 |