Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0108573359 | DMEC TRADING AND MEDICAL SERVICES COMPANY LIMITED | 27.584.000.000 | 27.584.000.000 | 3 | See details |
2 | vn0105933370 | AMEC HOLDINGS COMPANY LIMITED | 17.530.000.000 | 17.530.000.000 | 2 | See details |
3 | vn0106202888 | GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED | 39.198.100.000 | 39.198.100.000 | 9 | See details |
4 | vn0101862295 | THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | 30.675.750.000 | 31.046.750.000 | 8 | See details |
5 | vn0107512970 | VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | 40.289.800.000 | 40.289.800.000 | 3 | See details |
6 | vn0106803656 | LONG BINH PHARMACEUTICALS AND MEDICAL DEVICES COMPANY LIMITED | 7.200.000.000 | 7.200.000.000 | 1 | See details |
7 | vn0105989937 | NGUYEN LOC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 14.124.000.000 | 14.124.000.000 | 1 | See details |
8 | vn0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | 23.300.000.000 | 23.300.000.000 | 2 | See details |
9 | vn0101127443 | THANG LONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 21.138.500.000 | 21.223.500.000 | 4 | See details |
10 | vn2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 15.400.000.000 | 15.400.000.000 | 1 | See details |
11 | vn0101866405 | THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED | 3.830.000.000 | 3.830.000.000 | 1 | See details |
12 | vn0106515513 | KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 14.238.600.000 | 14.238.600.000 | 1 | See details |
13 | vn0313130367 | IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED | 7.384.800.000 | 7.384.800.000 | 1 | See details |
14 | vn0102199761 | HOANG NGA MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 5.725.000.000 | 7.850.000.000 | 1 | See details |
15 | vn0106520859 | TAM VIET MEDICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY | 7.260.000.000 | 7.380.000.000 | 1 | See details |
16 | vn0106119693 | NOVAMEDIC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY | 3.995.500.000 | 3.995.500.000 | 5 | See details |
17 | vn0101981687 | TRANSMED SCIENCE AND TECHNOLOGY CONSULTANT, COMMERCE AND SERVICE COMPANY LIMITED | 6.329.000.000 | 6.329.000.000 | 3 | See details |
18 | vn0109438401 | HANMEDIC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY | 1.505.000.000 | 1.610.000.000 | 3 | See details |
19 | vn0108193928 | TUE DUC MEDICINE PHARMACY JOINT STOCK COMPANY | 852.000.000 | 852.000.000 | 1 | See details |
20 | vn0104639390 | VNT MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 10.146.000.000 | 10.146.000.000 | 2 | See details |
21 | vn0103686870 | GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY | 10.955.000.000 | 10.955.000.000 | 3 | See details |
Total: 21 contractors | 308.661.050.000 | 311.467.050.000 | 56 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus có khả năng giãn nở cao |
1500xxx-xx
(x: tương ứng với kích thước sản phẩm)
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 15.225.000.000 | |
2 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus trộn polymer bền vững |
1070xxx-xx
(x: tương ứng với kích thước sản phẩm)
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 10.875.000.000 | |
3 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus trộn polymer tự tiêu |
H74939417xxxxx
|
160 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 7.280.000.000 | |
4 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus |
H74939413xxxxx
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 10.250.000.000 | |
5 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Zotarolimus trộn polymer |
RONYXxxxxxX
|
490 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 21.653.100.000 | |
6 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus trộn polymer |
419xxx
|
530 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 21.465.000.000 | |
7 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Novolimus trộn polymer |
SZR2214; SZR2218; SZR2223; SZR2228; SZR2232; SZR2238; SZR2514; SZR2518; SZR2523; SZR2528; SZR2532; SZR2538; SZR2714; SZR2718; SZR2723; SZR2728; SZR2732; SZR2738; SZR3014; SZR3018; SZR3023; SZR3028; SZR3032; SZR3038; SZR3514; SZR3518; SZR3523; SZR3528; SZR3532; SZR3538; SZR4014; SZR4018; SZR4023; SZR4028; SZR4032; SZR4038.
|
320 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 12.115.200.000 | |
8 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành điều hợp tương thích sinh học phủ thuốc Novolimus trộn polymer |
VCR2214; VCR2218; VCR2223; VCR2228; VCR2232; VCR2238; VCR2514; VCR2518; VCR2523; VCR2528; VCR2532; VCR2538; VCR2714; VCR2718; VCR2723; VCR2728; VCR2732; VCR2738; VCR3014; VCR3018; VCR3023; VCR3028; VCR3032; VCR3038; VCR3514; VCR3518; VCR3523; VCR3528; VCR3532; VCR3538.
|
360 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hoa Kỳ | 14.349.600.000 | |
9 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành dạng mắt đóng - mắt mở |
7022508; 7022513; 7022518; 7022523; 702508; 702513; 702518; 702523; 702528; 702533; 7027508; 7027513; 7027518; 7027523; 7027528; 7027533; 703008; 703013; 703018; 703023; 703028; 703033; 703508; 703513; 703518; 703523; 703528; 703533; 704008; 704013; 704018; 704023; 704028; 704033
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 7.200.000.000 | |
10 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus không polymer |
50289xx
|
330 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 14.124.000.000 | |
11 | Khung giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus |
225-092-11, 225-132-11, 225-152-11,
225-182-11, 225-232-11, 225-282-11,
225-332-11, 227-092-11, 227-132-11,
227-152-11, 227-182-11, 227-232-11,
227-282-11, 227-332-11, 230-092-11,
230-132-11, 230-152-11, 230-182-11,
230-232-11, 230-282-11, 230-332-11,
230-382-11, 235-092-11, 235-132-11,
235-152-11, 235-182-11, 235-232-11,
235-282-11, 235-332-11, 235-382-11,
240-092-11, 240-132-11, 240-152-11,
240-182-11, 240-232-11, 240-282-11,
240-332-11, 240-382-11
|
350 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Hà Lan | 13.825.000.000 | |
12 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 trộn polymer |
BMX6-XXXX
Chi tiết:
BMX6-2209; BMX6-2214; BMX6-2219; BMX6-2224; BMX6-2229; BMX6-2509; BMX6-2514; BMX6-2519; BMX6-2524; BMX6-2529; BMX6-2533; BMX6-2536; BMX6-2709; BMX6-2714; BMX6-2719; BMX6-2724; BMX6-2729; BMX6-2733; BMX6-2736; BMX6-3009; BMX6-3014; BMX6-3019; BMX6-3024; BMX6-3029; BMX6-3033; BMX6-3036; BMX6-3509; BMX6-3514; BMX6-3519; BMX6-3524; BMX6-3529; BMX6-3533; BMX6-3536; BMX6-4009; BMX6-4014; BMX6-4019; BMX6-4024; BMX6-4029
|
320 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 12.800.000.000 | |
13 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer |
BFC1-XXXX
Chi tiết:
BFC1-2209; BFC1-2214; BFC1-2219; BFC1-2224; BFC1-2229; BFC1-2509; BFC1-2514; BFC1-2519; BFC1-2524; BFC1-2529; BFC1-2533; BFC1-2536; BFC1-2709; BFC1-2714; BFC1-2719; BFC1-2724; BFC1-2729; BFC1-2733; BFC1-2736; BFC1-3009; BFC1-3014; BFC1-3019; BFC1-3024; BFC1-3029; BFC1-3033; BFC1-3036; BFC1-3509; BFC1-3514; BFC1-3519; BFC1-3524; BFC1-3529; BFC1-3533; BFC1-3536; BFC1-4009; BFC1-4014; BFC1-4019; BFC1-4024; BFC1-4029
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Singapore | 10.500.000.000 | |
14 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành bọc thuốc Sirolimus trộn polymer phủ mặt áp thành |
DE-RQxxxxKSM
|
450 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Nhật Bản | 16.641.000.000 | |
15 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus |
LUN250R08IN;LUN250R12IN;LUN250R15IN;LUN250R17IN;
LUN250R20IN;LUN250R24IN;LUN250R28IN;LUN250R33IN;
LUN275R12IN;LUN275R15IN;LUN275R17IN;
LUN275R20IN;LUN275R24IN;LUN275R28IN;LUN275R33IN;
LUN275R38IN;LUN275R44IN;LUN300R08IN;LUN300R12IN;
LUN300R15IN;LUN300R17IN;LUN300R20IN;LUN300R24IN;
LUN300R28IN;LUN300R33IN;LUN300R38IN;LUN300R44IN;
LUN350R08IN;LUN350R12IN;LUN350R15IN;LUN350R17IN;
LUN350R20IN;LUN350R24IN;LUN350R28IN;LUN350R33IN;
LUN350R38IN;LUN350R44IN;LUN400R08IN;LUN400R12IN;
LUN400R15IN;LUN400R17IN;LUN400R20IN;LUN400R24IN;
LUN400R28IN;LUN400R33IN;LUN400R38IN;LUN400R44IN
|
400 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Israel | 15.400.000.000 | |
16 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Amphilimus |
ICLX2513; ICLX2516; ICLX2520; ICLX2526; ICLX2533; ICLX2540; ICLX2546; ICLX27513; ICLX27516; ICLX27520; ICLX27526; ICLX27533; ICLX27540; ICLX27546; ICLX3013; ICLX3016; ICLX3020; ICLX3026; ICLX3033; ICLX3040; ICLX3046; ICLX3513; ICLX3516; ICLX3520; ICLX3526; ICLX3533; ICLX3540; ICLX3546; ICLX4013; ICLX4016; ICLX4020; ICLX4026; ICLX4033;
|
100 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ý | 3.830.000.000 | |
17 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành siêu mỏng |
FGTZxxxxxxIE
|
380 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 14.238.600.000 | |
18 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành có bề mặt nhám |
T-CMGxxxxPC, T-CMGxxxxxPC
|
240 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 7.384.800.000 | |
19 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành chất liệu hợp kim, phủ thuốc Sirolimus |
ELM20008; ELM22508; ELM25008; ELM27508; ELM30008; ELM32508; ELM35008; ELM40008; ELM20010; ELM22510; ELM25010; ELM27510; ELM30010; ELM32510; ELM35010; ELM40010; ELM20013; ELM22513; ELM25013; ELM27513; ELM30013; ELM32513; ELM35013; ELM40013; ELM20016; ELM22516; ELM25016; ELM27516; ELM30016; ELM32516; ELM35016; ELM40016; ELM20018; ELM22518; ELM25018; ELM27518; ELM30018; ELM32518; ELM35018; ELM40018; ELM20023; ELM22523; ELM25023; ELM27523; ELM30023; ELM32523; ELM35023; ELM40023; ELM20028; ELM22528; ELM25028; ELM27528; ELM30028; ELM32528; ELM35028; ELM40028; ELM20033; ELM22533; ELM25033; ELM27533; ELM30033; ELM32533; ELM35033; ELM40033; ELM20038; ELM22538; ELM25038; ELM27538; ELM30038; ELM32538; ELM35038; ELM40038; ELM20043; ELM22543; ELM25043; ELM27543; ELM30043; ELM32543; ELM35043; ELM40043; ELM20048; ELM22548; ELM25048; ELM27548; ELM30048; ELM32548; ELM35048; ELM40048;
|
250 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 5.725.000.000 | |
20 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành giãn nở cao phủ thuốc Sirolimus trộn polymer |
SCCDSRxxxxxxxxxxx
|
200 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Tây Ban Nha | 7.260.000.000 | |
21 | Khung giá đỡ (stent) động mạch vành tự tiêu |
412xxx
|
20 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 1.200.000.000 | |
22 | Khung giá đỡ (stent) mạch vành có màng bọc chất liệu polymer |
369xxx,
381xxx
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 1.462.500.000 | |
23 | Khung giá đỡ (stent) mạch vành có màng bọc |
BGxxxxx
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 715.000.000 | |
24 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự bung tương thích dây dẫn 0.018" |
430xxx
|
60 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 1.794.000.000 | |
25 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự bung tương thích dây dẫn 0.035" |
379xxx
|
5 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 149.900.000 | |
26 | Khung giá đỡ (stent) động mạch chậu tự bung |
343xxx; 349xxx
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 718.350.000 | |
27 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự nở |
42055100-080; 42055120-080; 42055150-080; 42055180-080; 42055200-080; 42065040-080; 42065060-080; 42065080-080; 42065100-080; 42065120-080; 42065150-080; 42065180-080; 42065200-080; 42075040-080; 42075060-080; 42075080-080; 42075100-080; 42045020-120; 42045030-120; 42045040-120; 42045060-120; 42045080-120; 42045100-120; 42045120-120; 42045150-120; 42055020-120; 42055030-120; 42055040-120; 42055060-120; 42055080-120; 42055100-120; 42055120-120; 42055150-120; 42055180-120; 42055200-120; 42065020-120; 42065030-120; 42065040-120; 42065060-120; 42065080-120; 42065100-120; 42065120-120; 42065150-120; 42065180-120; 42065200-120; 42075020-120; 42075030-120; 42075040-120; 42075060-120; 42075080-120; 42075100-120; 42050040-080; 42050060-080; 42050080-080; 42050100-080; 42050120-080; 42060040-080; 42060060-080; 42060080-080; 42060100-080; 42060120-080; 42060150-080; 42050020-120; 42050030-120; 42050040-120; 42050060-120; 42050080-120; 42050100-120; 42050120-120; 42060020-120; 42060030-120; 42060040-120; 42060060-120; 42060080-120; 42060100-120; 42060120-120; 42060150-120.
|
55 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.705.000.000 | |
28 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi |
EVX35-xx-xxx-xxx
|
50 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.425.000.000 | |
29 | Khung giá đỡ (stent) động mạch chậu tự nở |
SERP65-xx-xx-xx;
SERP65-xx-xx-xxx
|
25 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 550.000.000 | |
30 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên tự bung |
EXxxxxxxC
(x: tương ứng với kích thước sản phẩm)
|
53 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.484.000.000 | |
31 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên tự nở |
08 APS xxxxx
12 APS xxxxx
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH | 487.500.000 | |
32 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi, ngoại biên |
08 APS xxxxx
12 APS xxxxx
|
30 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH | 487.500.000 | |
33 | Khung giá đỡ(stent) động mạch ngoại vi nở trên bóng |
11000-12; 11001-12; 11002-12; 11003-12; 11000-16; 11001-16; 11002-16; 11003-16; 11000-19; 11001-19; 11002-19; 11003-19; 11004-19; 11005-19; 11006-19; 11001-29; 11002-29; 11003-29; 11004-29; 11005-29; 11006-29; 11001-39; 11002-39; 11003-39; 11004-39; 11005-39; 11006-39; 11001-59; 11002-59; 11003-59; 11004-59; 11005-59; 11006-59; 11007-12; 11008-12; 11009-12; 11010-12; 11007-16; 11008-16; 11009-16; 11010-16; 11007-19; 11008-19; 11009-19; 11010-19; 11011-19; 11012-19; 11013-19; 11008-29; 11009-29; 11010-29; 11011-29; 11012-29; 11013-29; 11008-39; 11009-39; 11010-39; 11011-39; 11012-39; 11013-39; 11008-59; 11009-59; 11010-59; 11011-59; 11012-59; 11013-59.
|
32 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 704.000.000 | |
34 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi phủ thuốc |
H74939295xxxxxx
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 908.500.000 | |
35 | Khung giá đỡ (stent) động mạch thận |
358xxx; 368xxx
|
90 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Thụy Sĩ | 1.611.000.000 | |
36 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên có màng bọc |
BGPxxxx_1
BGPxxxx_2
|
13 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 774.800.000 | |
37 | Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên có màng bọc chất liệu nitinol |
1xxxxx
|
10 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Scitech Produtos Medicos SA | 530.000.000 | |
38 | Khung giá đỡ (stent) động mạch chủ có màng bọc |
BGAxxxx_1
BGAxxxx_2
|
18 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 1.350.000.000 | |
39 | Khung giá đỡ (stent) tĩnh mạch tự bung |
M001731xxx
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 247.200.000 | |
40 | Khung giá đỡ (stent) tĩnh mạch tự nở |
AB9Gxxxx0090
|
8 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 368.000.000 | |
41 | Khung giá đỡ (stent) động mạch cảnh tự bung |
XRX02007S; XRX02008S; XRX02009S; XRX02010S; XRX03007S; XRX03008S; XRX03009S; XRX03010S; XRX03008T; XRX03009T; XRX03010T; XRX04008T; XRX04009T; XRX04010T.
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.920.000.000 | |
42 | Khung giá đỡ (stent) động mạch cảnh tự nở |
SEPX-x-xx-xxx,
SEPX-xx-xx-xxx,
SEPX-x-x-xx-xxx,
SEPX-xx-x-xx-xxx
|
140 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 3.710.000.000 | |
43 | Khung giá đỡ (stent) mạch não tự giãn nở |
01-0009xx
|
12 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 852.000.000 | |
44 | Khung giá đỡ (stent) lấy huyết khối mạch não |
SFR4-x-xx-xx
|
17 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 765.000.000 | |
45 | Khung giá đỡ (stent) mạch não đổi hướng dòng chảy |
PED3-02x-xxx-xx
|
53 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 9.381.000.000 | |
46 | Bộ Stent Graft cho động mạch chủ bụng thân thiết kế bất đối xứng |
93MB2313L10-08/ 93MB2313L13-10/ 93MB2613L10-08/ 93MB2613L13-10/ 93MB2913L10-08/ 93MB2913L13-10/ 93MB3213L10-08/ 93MB3213L13-10/ 93MB3613L10-08/ 93MB3613L13-10/ 93MB2313L15-08/ 93MB2613L13-08/ 93MB2616L15-08/ 93MB2913L15-08/ 93MB3216L15-08;
93CL1510L05/ 93CL1510L07/ 93CL1510L09/ 93CL1510L10/ 93CL1513L05/ 93CL1513L07/ 93CL1513L09/ 93CL1513L10/ 93CL1516L03/ 93CL1516L05/ 93CL1516L07/ 93CL1516L09/ 93CL1516L10/ 93CL1519L05/ 93CL1519L07/ 93CL1519L09/ 93CL1519L10/ 93CL1522L05/ 93CL1522L07/ 93CL1522L09/ 93CL1522L10/ 93CL1525L05/ 93CL1525L07/ 93CL1525L09/ 93CL1525L10; 93AE2626L05/ 93AE2929L05/ 93AE3232L05/ 93AE3636L05/ 93AE3838L05
|
23 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 6.670.000.000 | |
47 | Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện |
ExxxxxxxCxxEE/ ExxxxxxxCxxxEE
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 4.264.000.000 | |
48 | Bộ Stent graft cho động mạch chủ bụng |
28-B2-xx-xxxS;
28-L2-xx-xxxS;
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.450.000.000 | |
49 | Stent graft cho động mạch chậu |
72IB1410L65L44/ 72IB1412L65L44/ 72IB1414L65L44/ 72IB1412L65L56/ 72IB1414L65L56/ 72IB1610L65L56/ 72IB1612L65L56/ 72IB1614L65L56/ 72IB1812L65L56/ 72IB1814L65L56/ 72IB1410L53L44/ 72IB1412L53L44/ 72IB1414L53L44/ 72IB1410L53L56/ 72IB1412L53L56/ 72IB1414L53L56
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 840.000.000 | |
50 | Bộ Stent Graft cho động mạch chủ ngực |
70SO2424S13-00/ 70SO2424S17-00/ 70SO2626S10-00/ 70SO2626S13-00/ 70SO2626S17-00/ 70SO2828S10-00/ 70SO2828S13-00/ 70SO2828S17-00/ 70SO3030S10-00/ 70SO3030S13-00/ 70SO3030S17-00/ 70SO3030S23-00/ 70SO3333S10-00/ 70SO3333S13-00/ 70SO3333S17-00/ 70SO3333S23-00/ 70SO3636S10-00/ 70SO3636S13-00/ 70SO3636S17-00/ 70SO3636S23-00/ 70SO3838S10-00/ 70SO3838S17-00/ 70SO3838S23-00/ 70SO4040S10-00/ 70SO4040S13-00/ 70SO4040S17-00/ 70SO4040S23-00/ 70SO4242S17-00/ 70SO4444S13-00/ 70SO4444S17-00/ 70SO2824S17-00/ 70SO3026S17-00/ 70SO3330S13-00/ 70SO3326S17-00/ 70SO3330S17-00/ 70SO3330S23-00/ 70SO3628S17-00/ 70SO3628S23-00/ 70SO3630S17-00/ 70SO3633S13-00/ 70SO3633S17-00/ 70SO3633S23-00/ 70SO3830S17-00/ 70SO3830S23-00/ 70SO3833S17-00/ 70SO3833S23-00/ 70SO4030S17-00/ 70SO4030S23-00/ 70SO4033S17-00/ 70SO4033S23-00/ 70SO4036S17-00/ 70SO4036S23-00/ 70SO4230S23-00/ 70SO4233S17-00/ 70SO4236S17-00/ 70SO4236S23-00/ 70SO4433S17-00/ 70SO4433S23-00/ 70SO4436S17-00/ 70SO4436S23-00/ 70SO4440S13-00/ 70SO4440S17-00/ 70SO4440S23-00/ 70ST2424S15-00/ 70ST2626S09-00/ 70ST2626S15-00/ 70ST2828S09-00/ 70ST2828S15-00/ 70ST3030S09-00/ 70ST3030S15-00/ 70ST3333S08-00/ 70ST3333S15-00/ 70ST3636S08-00/ 70ST3636S15-00/ 70ST4040S08-00/ 70ST4040S15-00/ 70ST3330S15-00/ 70ST3633S15-00/ 70ST4036S15-00/ 70ST4440S15-00/ 70ST3030F15-00/ 70ST3333F15-00/ 70ST3636F15-00/ 70ST4040F15-00/ 70ST3330F15-00/ 70ST3633F15-00/ 70ST4036F15-00/ 70ST4440F15-00
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 3.445.000.000 | |
51 | Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện |
VAMxxxxxCxxxTE
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 3.614.000.000 | |
52 | Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực chất liệu nitinol |
28-M3xxxxxxxxxxxS;
28-N2xxxxxxxxxxxS;
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ | 1.297.500.000 | |
53 | Stent graft bổ sung cho can thiệp động mạch chủ |
ExxxxxxxCxxEE/ ExxxxxxxCxxxEE
Hoặc
VAMCxxxxCxxxTE
|
23 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 1.794.000.000 | |
54 | Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ |
SG-xx
SA-xx
HA-xx-xxx
HG-xx-xx-xx
EC-05
|
13 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Ireland | 1.820.000.000 | |
55 | Hệ thống khung giá đỡ động mạch (Hybrid stent graft system) kèm đoạn mạch nhân tạo |
95HGxxxxLxxx-C01;
95HGxxxxLxxx-C02;
95HGxxxxLxxx-C03
|
7 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Đức | 2.275.000.000 | |
56 | Hệ thống khung giá đỡ động mạch kèm đoạn mạch nhân tạo |
THAxxxxX100B
THAxxxxX150B
THPxxxxX100B
THPxxxxX150B
|
5 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Anh | 1.750.000.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.