Package No. 5: “Pracking frame”

        Watching
Project Contractor selection plan Tender notice Bid Opening Result Bid award
Tender ID
Views
0
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Package No. 5: “Pracking frame”
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
311.947.050.000 VND
Publication date
13:54 17/10/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Single Envelope
Fields
Goods
Approval ID
3425/QĐ-BVT
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Hanoi Heart Hospital
Approval date
11/10/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0108573359 DMEC TRADING AND MEDICAL SERVICES COMPANY LIMITED 27.584.000.000 27.584.000.000 3 See details
2 vn0105933370 AMEC HOLDINGS COMPANY LIMITED 17.530.000.000 17.530.000.000 2 See details
3 vn0106202888 GENERAL TRADING MEDICAL SUPPLIES COMPANY LIMITED 39.198.100.000 39.198.100.000 9 See details
4 vn0101862295 THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 30.675.750.000 31.046.750.000 8 See details
5 vn0107512970 VIET DUC MEDICAL TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY 40.289.800.000 40.289.800.000 3 See details
6 vn0106803656 LONG BINH PHARMACEUTICALS AND MEDICAL DEVICES COMPANY LIMITED 7.200.000.000 7.200.000.000 1 See details
7 vn0105989937 NGUYEN LOC MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 14.124.000.000 14.124.000.000 1 See details
8 vn0100108536 CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC 23.300.000.000 23.300.000.000 2 See details
9 vn0101127443 THANG LONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 21.138.500.000 21.223.500.000 4 See details
10 vn2800588271 THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 15.400.000.000 15.400.000.000 1 See details
11 vn0101866405 THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED 3.830.000.000 3.830.000.000 1 See details
12 vn0106515513 KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 14.238.600.000 14.238.600.000 1 See details
13 vn0313130367 IDS MEDICAL SYSTEMS (VIETNAM) LIMITED 7.384.800.000 7.384.800.000 1 See details
14 vn0102199761 HOANG NGA MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 5.725.000.000 7.850.000.000 1 See details
15 vn0106520859 TAM VIET MEDICAL TRADING JOINT STOCK COMPANY 7.260.000.000 7.380.000.000 1 See details
16 vn0106119693 NOVAMEDIC VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 3.995.500.000 3.995.500.000 5 See details
17 vn0101981687 TRANSMED SCIENCE AND TECHNOLOGY CONSULTANT, COMMERCE AND SERVICE COMPANY LIMITED 6.329.000.000 6.329.000.000 3 See details
18 vn0109438401 HANMEDIC VIETNAM JOINT STOCK COMPANY 1.505.000.000 1.610.000.000 3 See details
19 vn0108193928 TUE DUC MEDICINE PHARMACY JOINT STOCK COMPANY 852.000.000 852.000.000 1 See details
20 vn0104639390 VNT MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 10.146.000.000 10.146.000.000 2 See details
21 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 10.955.000.000 10.955.000.000 3 See details
Total: 21 contractors 308.661.050.000 311.467.050.000 56

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus có khả năng giãn nở cao
1500xxx-xx (x: tương ứng với kích thước sản phẩm)
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 15.225.000.000
2 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus trộn polymer bền vững
1070xxx-xx (x: tương ứng với kích thước sản phẩm)
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 10.875.000.000
3 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus trộn polymer tự tiêu
H74939417xxxxx
160 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 7.280.000.000
4 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Everolimus
H74939413xxxxx
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 10.250.000.000
5 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Zotarolimus trộn polymer
RONYXxxxxxX
490 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 21.653.100.000
6 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus trộn polymer
419xxx
530 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 21.465.000.000
7 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Novolimus trộn polymer
SZR2214; SZR2218; SZR2223; SZR2228; SZR2232; SZR2238; SZR2514; SZR2518; SZR2523; SZR2528; SZR2532; SZR2538; SZR2714; SZR2718; SZR2723; SZR2728; SZR2732; SZR2738; SZR3014; SZR3018; SZR3023; SZR3028; SZR3032; SZR3038; SZR3514; SZR3518; SZR3523; SZR3528; SZR3532; SZR3538; SZR4014; SZR4018; SZR4023; SZR4028; SZR4032; SZR4038.
320 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 12.115.200.000
8 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành điều hợp tương thích sinh học phủ thuốc Novolimus trộn polymer
VCR2214; VCR2218; VCR2223; VCR2228; VCR2232; VCR2238; VCR2514; VCR2518; VCR2523; VCR2528; VCR2532; VCR2538; VCR2714; VCR2718; VCR2723; VCR2728; VCR2732; VCR2738; VCR3014; VCR3018; VCR3023; VCR3028; VCR3032; VCR3038; VCR3514; VCR3518; VCR3523; VCR3528; VCR3532; VCR3538.
360 Cái Theo quy định tại Chương V. Hoa Kỳ 14.349.600.000
9 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành dạng mắt đóng - mắt mở
7022508; 7022513; 7022518; 7022523; 702508; 702513; 702518; 702523; 702528; 702533; 7027508; 7027513; 7027518; 7027523; 7027528; 7027533; 703008; 703013; 703018; 703023; 703028; 703033; 703508; 703513; 703518; 703523; 703528; 703533; 704008; 704013; 704018; 704023; 704028; 704033
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 7.200.000.000
10 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Sirolimus không polymer
50289xx
330 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 14.124.000.000
11 Khung giá đỡ (stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus
225-092-11, 225-132-11, 225-152-11, 225-182-11, 225-232-11, 225-282-11, 225-332-11, 227-092-11, 227-132-11, 227-152-11, 227-182-11, 227-232-11, 227-282-11, 227-332-11, 230-092-11, 230-132-11, 230-152-11, 230-182-11, 230-232-11, 230-282-11, 230-332-11, 230-382-11, 235-092-11, 235-132-11, 235-152-11, 235-182-11, 235-232-11, 235-282-11, 235-332-11, 235-382-11, 240-092-11, 240-132-11, 240-152-11, 240-182-11, 240-232-11, 240-282-11, 240-332-11, 240-382-11
350 Cái Theo quy định tại Chương V. Hà Lan 13.825.000.000
12 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9 trộn polymer
BMX6-XXXX Chi tiết: BMX6-2209; BMX6-2214; BMX6-2219; BMX6-2224; BMX6-2229; BMX6-2509; BMX6-2514; BMX6-2519; BMX6-2524; BMX6-2529; BMX6-2533; BMX6-2536; BMX6-2709; BMX6-2714; BMX6-2719; BMX6-2724; BMX6-2729; BMX6-2733; BMX6-2736; BMX6-3009; BMX6-3014; BMX6-3019; BMX6-3024; BMX6-3029; BMX6-3033; BMX6-3036; BMX6-3509; BMX6-3514; BMX6-3519; BMX6-3524; BMX6-3529; BMX6-3533; BMX6-3536; BMX6-4009; BMX6-4014; BMX6-4019; BMX6-4024; BMX6-4029
320 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore 12.800.000.000
13 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Biolimus A9, không polymer
BFC1-XXXX Chi tiết: BFC1-2209; BFC1-2214; BFC1-2219; BFC1-2224; BFC1-2229; BFC1-2509; BFC1-2514; BFC1-2519; BFC1-2524; BFC1-2529; BFC1-2533; BFC1-2536; BFC1-2709; BFC1-2714; BFC1-2719; BFC1-2724; BFC1-2729; BFC1-2733; BFC1-2736; BFC1-3009; BFC1-3014; BFC1-3019; BFC1-3024; BFC1-3029; BFC1-3033; BFC1-3036; BFC1-3509; BFC1-3514; BFC1-3519; BFC1-3524; BFC1-3529; BFC1-3533; BFC1-3536; BFC1-4009; BFC1-4014; BFC1-4019; BFC1-4024; BFC1-4029
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Singapore 10.500.000.000
14 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành bọc thuốc Sirolimus trộn polymer phủ mặt áp thành
DE-RQxxxxKSM
450 Cái Theo quy định tại Chương V. Nhật Bản 16.641.000.000
15 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Ridaforolimus
LUN250R08IN;LUN250R12IN;LUN250R15IN;LUN250R17IN; LUN250R20IN;LUN250R24IN;LUN250R28IN;LUN250R33IN; LUN275R12IN;LUN275R15IN;LUN275R17IN; LUN275R20IN;LUN275R24IN;LUN275R28IN;LUN275R33IN; LUN275R38IN;LUN275R44IN;LUN300R08IN;LUN300R12IN; LUN300R15IN;LUN300R17IN;LUN300R20IN;LUN300R24IN; LUN300R28IN;LUN300R33IN;LUN300R38IN;LUN300R44IN; LUN350R08IN;LUN350R12IN;LUN350R15IN;LUN350R17IN; LUN350R20IN;LUN350R24IN;LUN350R28IN;LUN350R33IN; LUN350R38IN;LUN350R44IN;LUN400R08IN;LUN400R12IN; LUN400R15IN;LUN400R17IN;LUN400R20IN;LUN400R24IN; LUN400R28IN;LUN400R33IN;LUN400R38IN;LUN400R44IN
400 Cái Theo quy định tại Chương V. Israel 15.400.000.000
16 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành phủ thuốc Amphilimus
ICLX2513; ICLX2516; ICLX2520; ICLX2526; ICLX2533; ICLX2540; ICLX2546; ICLX27513; ICLX27516; ICLX27520; ICLX27526; ICLX27533; ICLX27540; ICLX27546; ICLX3013; ICLX3016; ICLX3020; ICLX3026; ICLX3033; ICLX3040; ICLX3046; ICLX3513; ICLX3516; ICLX3520; ICLX3526; ICLX3533; ICLX3540; ICLX3546; ICLX4013; ICLX4016; ICLX4020; ICLX4026; ICLX4033;
100 Cái Theo quy định tại Chương V. Ý 3.830.000.000
17 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành siêu mỏng
FGTZxxxxxxIE
380 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 14.238.600.000
18 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành có bề mặt nhám
T-CMGxxxxPC, T-CMGxxxxxPC
240 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 7.384.800.000
19 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành chất liệu hợp kim, phủ thuốc Sirolimus
ELM20008; ELM22508; ELM25008; ELM27508; ELM30008; ELM32508; ELM35008; ELM40008; ELM20010; ELM22510; ELM25010; ELM27510; ELM30010; ELM32510; ELM35010; ELM40010; ELM20013; ELM22513; ELM25013; ELM27513; ELM30013; ELM32513; ELM35013; ELM40013; ELM20016; ELM22516; ELM25016; ELM27516; ELM30016; ELM32516; ELM35016; ELM40016; ELM20018; ELM22518; ELM25018; ELM27518; ELM30018; ELM32518; ELM35018; ELM40018; ELM20023; ELM22523; ELM25023; ELM27523; ELM30023; ELM32523; ELM35023; ELM40023; ELM20028; ELM22528; ELM25028; ELM27528; ELM30028; ELM32528; ELM35028; ELM40028; ELM20033; ELM22533; ELM25033; ELM27533; ELM30033; ELM32533; ELM35033; ELM40033; ELM20038; ELM22538; ELM25038; ELM27538; ELM30038; ELM32538; ELM35038; ELM40038; ELM20043; ELM22543; ELM25043; ELM27543; ELM30043; ELM32543; ELM35043; ELM40043; ELM20048; ELM22548; ELM25048; ELM27548; ELM30048; ELM32548; ELM35048; ELM40048;
250 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 5.725.000.000
20 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành giãn nở cao phủ thuốc Sirolimus trộn polymer
SCCDSRxxxxxxxxxxx
200 Cái Theo quy định tại Chương V. Tây Ban Nha 7.260.000.000
21 Khung giá đỡ (stent) động mạch vành tự tiêu
412xxx
20 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 1.200.000.000
22 Khung giá đỡ (stent) mạch vành có màng bọc chất liệu polymer
369xxx, 381xxx
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 1.462.500.000
23 Khung giá đỡ (stent) mạch vành có màng bọc
BGxxxxx
13 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 715.000.000
24 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự bung tương thích dây dẫn 0.018"
430xxx
60 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 1.794.000.000
25 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự bung tương thích dây dẫn 0.035"
379xxx
5 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 149.900.000
26 Khung giá đỡ (stent) động mạch chậu tự bung
343xxx; 349xxx
30 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 718.350.000
27 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi tự nở
42055100-080; 42055120-080; 42055150-080; 42055180-080; 42055200-080; 42065040-080; 42065060-080; 42065080-080; 42065100-080; 42065120-080; 42065150-080; 42065180-080; 42065200-080; 42075040-080; 42075060-080; 42075080-080; 42075100-080; 42045020-120; 42045030-120; 42045040-120; 42045060-120; 42045080-120; 42045100-120; 42045120-120; 42045150-120; 42055020-120; 42055030-120; 42055040-120; 42055060-120; 42055080-120; 42055100-120; 42055120-120; 42055150-120; 42055180-120; 42055200-120; 42065020-120; 42065030-120; 42065040-120; 42065060-120; 42065080-120; 42065100-120; 42065120-120; 42065150-120; 42065180-120; 42065200-120; 42075020-120; 42075030-120; 42075040-120; 42075060-120; 42075080-120; 42075100-120; 42050040-080; 42050060-080; 42050080-080; 42050100-080; 42050120-080; 42060040-080; 42060060-080; 42060080-080; 42060100-080; 42060120-080; 42060150-080; 42050020-120; 42050030-120; 42050040-120; 42050060-120; 42050080-120; 42050100-120; 42050120-120; 42060020-120; 42060030-120; 42060040-120; 42060060-120; 42060080-120; 42060100-120; 42060120-120; 42060150-120.
55 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.705.000.000
28 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi
EVX35-xx-xxx-xxx
50 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.425.000.000
29 Khung giá đỡ (stent) động mạch chậu tự nở
SERP65-xx-xx-xx; SERP65-xx-xx-xxx
25 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 550.000.000
30 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên tự bung
EXxxxxxxC (x: tương ứng với kích thước sản phẩm)
53 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 1.484.000.000
31 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên tự nở
08 APS xxxxx 12 APS xxxxx
30 Cái Theo quy định tại Chương V. QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 487.500.000
32 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi, ngoại biên
08 APS xxxxx 12 APS xxxxx
30 Cái Theo quy định tại Chương V. QualiMed Innovative Medizinprodukte GmbH 487.500.000
33 Khung giá đỡ(stent) động mạch ngoại vi nở trên bóng
11000-12; 11001-12; 11002-12; 11003-12; 11000-16; 11001-16; 11002-16; 11003-16; 11000-19; 11001-19; 11002-19; 11003-19; 11004-19; 11005-19; 11006-19; 11001-29; 11002-29; 11003-29; 11004-29; 11005-29; 11006-29; 11001-39; 11002-39; 11003-39; 11004-39; 11005-39; 11006-39; 11001-59; 11002-59; 11003-59; 11004-59; 11005-59; 11006-59; 11007-12; 11008-12; 11009-12; 11010-12; 11007-16; 11008-16; 11009-16; 11010-16; 11007-19; 11008-19; 11009-19; 11010-19; 11011-19; 11012-19; 11013-19; 11008-29; 11009-29; 11010-29; 11011-29; 11012-29; 11013-29; 11008-39; 11009-39; 11010-39; 11011-39; 11012-39; 11013-39; 11008-59; 11009-59; 11010-59; 11011-59; 11012-59; 11013-59.
32 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 704.000.000
34 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại vi phủ thuốc
H74939295xxxxxx
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 908.500.000
35 Khung giá đỡ (stent) động mạch thận
358xxx; 368xxx
90 Cái Theo quy định tại Chương V. Thụy Sĩ 1.611.000.000
36 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên có màng bọc
BGPxxxx_1 BGPxxxx_2
13 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 774.800.000
37 Khung giá đỡ (stent) động mạch ngoại biên có màng bọc chất liệu nitinol
1xxxxx
10 Cái Theo quy định tại Chương V. Scitech Produtos Medicos SA 530.000.000
38 Khung giá đỡ (stent) động mạch chủ có màng bọc
BGAxxxx_1 BGAxxxx_2
18 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 1.350.000.000
39 Khung giá đỡ (stent) tĩnh mạch tự bung
M001731xxx
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 247.200.000
40 Khung giá đỡ (stent) tĩnh mạch tự nở
AB9Gxxxx0090
8 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 368.000.000
41 Khung giá đỡ (stent) động mạch cảnh tự bung
XRX02007S; XRX02008S; XRX02009S; XRX02010S; XRX03007S; XRX03008S; XRX03009S; XRX03010S; XRX03008T; XRX03009T; XRX03010T; XRX04008T; XRX04009T; XRX04010T.
140 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.920.000.000
42 Khung giá đỡ (stent) động mạch cảnh tự nở
SEPX-x-xx-xxx, SEPX-xx-xx-xxx, SEPX-x-x-xx-xxx, SEPX-xx-x-xx-xxx
140 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 3.710.000.000
43 Khung giá đỡ (stent) mạch não tự giãn nở
01-0009xx
12 Cái Theo quy định tại Chương V. Đức 852.000.000
44 Khung giá đỡ (stent) lấy huyết khối mạch não
SFR4-x-xx-xx
17 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 765.000.000
45 Khung giá đỡ (stent) mạch não đổi hướng dòng chảy
PED3-02x-xxx-xx
53 Cái Theo quy định tại Chương V. Mỹ 9.381.000.000
46 Bộ Stent Graft cho động mạch chủ bụng thân thiết kế bất đối xứng
93MB2313L10-08/ 93MB2313L13-10/ 93MB2613L10-08/ 93MB2613L13-10/ 93MB2913L10-08/ 93MB2913L13-10/ 93MB3213L10-08/ 93MB3213L13-10/ 93MB3613L10-08/ 93MB3613L13-10/ 93MB2313L15-08/ 93MB2613L13-08/ 93MB2616L15-08/ 93MB2913L15-08/ 93MB3216L15-08; 93CL1510L05/ 93CL1510L07/ 93CL1510L09/ 93CL1510L10/ 93CL1513L05/ 93CL1513L07/ 93CL1513L09/ 93CL1513L10/ 93CL1516L03/ 93CL1516L05/ 93CL1516L07/ 93CL1516L09/ 93CL1516L10/ 93CL1519L05/ 93CL1519L07/ 93CL1519L09/ 93CL1519L10/ 93CL1522L05/ 93CL1522L07/ 93CL1522L09/ 93CL1522L10/ 93CL1525L05/ 93CL1525L07/ 93CL1525L09/ 93CL1525L10; 93AE2626L05/ 93AE2929L05/ 93AE3232L05/ 93AE3636L05/ 93AE3838L05
23 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 6.670.000.000
47 Bộ stent graft cho động mạch chủ bụng và phụ kiện
ExxxxxxxCxxEE/ ExxxxxxxCxxxEE
13 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 4.264.000.000
48 Bộ Stent graft cho động mạch chủ bụng
28-B2-xx-xxxS; 28-L2-xx-xxxS;
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.450.000.000
49 Stent graft cho động mạch chậu
72IB1410L65L44/ 72IB1412L65L44/ 72IB1414L65L44/ 72IB1412L65L56/ 72IB1414L65L56/ 72IB1610L65L56/ 72IB1612L65L56/ 72IB1614L65L56/ 72IB1812L65L56/ 72IB1814L65L56/ 72IB1410L53L44/ 72IB1412L53L44/ 72IB1414L53L44/ 72IB1410L53L56/ 72IB1412L53L56/ 72IB1414L53L56
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 840.000.000
50 Bộ Stent Graft cho động mạch chủ ngực
70SO2424S13-00/ 70SO2424S17-00/ 70SO2626S10-00/ 70SO2626S13-00/ 70SO2626S17-00/ 70SO2828S10-00/ 70SO2828S13-00/ 70SO2828S17-00/ 70SO3030S10-00/ 70SO3030S13-00/ 70SO3030S17-00/ 70SO3030S23-00/ 70SO3333S10-00/ 70SO3333S13-00/ 70SO3333S17-00/ 70SO3333S23-00/ 70SO3636S10-00/ 70SO3636S13-00/ 70SO3636S17-00/ 70SO3636S23-00/ 70SO3838S10-00/ 70SO3838S17-00/ 70SO3838S23-00/ 70SO4040S10-00/ 70SO4040S13-00/ 70SO4040S17-00/ 70SO4040S23-00/ 70SO4242S17-00/ 70SO4444S13-00/ 70SO4444S17-00/ 70SO2824S17-00/ 70SO3026S17-00/ 70SO3330S13-00/ 70SO3326S17-00/ 70SO3330S17-00/ 70SO3330S23-00/ 70SO3628S17-00/ 70SO3628S23-00/ 70SO3630S17-00/ 70SO3633S13-00/ 70SO3633S17-00/ 70SO3633S23-00/ 70SO3830S17-00/ 70SO3830S23-00/ 70SO3833S17-00/ 70SO3833S23-00/ 70SO4030S17-00/ 70SO4030S23-00/ 70SO4033S17-00/ 70SO4033S23-00/ 70SO4036S17-00/ 70SO4036S23-00/ 70SO4230S23-00/ 70SO4233S17-00/ 70SO4236S17-00/ 70SO4236S23-00/ 70SO4433S17-00/ 70SO4433S23-00/ 70SO4436S17-00/ 70SO4436S23-00/ 70SO4440S13-00/ 70SO4440S17-00/ 70SO4440S23-00/ 70ST2424S15-00/ 70ST2626S09-00/ 70ST2626S15-00/ 70ST2828S09-00/ 70ST2828S15-00/ 70ST3030S09-00/ 70ST3030S15-00/ 70ST3333S08-00/ 70ST3333S15-00/ 70ST3636S08-00/ 70ST3636S15-00/ 70ST4040S08-00/ 70ST4040S15-00/ 70ST3330S15-00/ 70ST3633S15-00/ 70ST4036S15-00/ 70ST4440S15-00/ 70ST3030F15-00/ 70ST3333F15-00/ 70ST3636F15-00/ 70ST4040F15-00/ 70ST3330F15-00/ 70ST3633F15-00/ 70ST4036F15-00/ 70ST4440F15-00
13 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 3.445.000.000
51 Bộ Stent graft cho động mạch chủ ngực và phụ kiện
VAMxxxxxCxxxTE
13 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 3.614.000.000
52 Bộ stent graft cho động mạch chủ ngực chất liệu nitinol
28-M3xxxxxxxxxxxS; 28-N2xxxxxxxxxxxS;
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Mỹ 1.297.500.000
53 Stent graft bổ sung cho can thiệp động mạch chủ
ExxxxxxxCxxEE/ ExxxxxxxCxxxEE Hoặc VAMCxxxxCxxxTE
23 Cái Theo quy định tại Chương V. Ireland 1.794.000.000
54 Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ
SG-xx SA-xx HA-xx-xxx HG-xx-xx-xx EC-05
13 Bộ Theo quy định tại Chương V. Ireland 1.820.000.000
55 Hệ thống khung giá đỡ động mạch (Hybrid stent graft system) kèm đoạn mạch nhân tạo
95HGxxxxLxxx-C01; 95HGxxxxLxxx-C02; 95HGxxxxLxxx-C03
7 Bộ Theo quy định tại Chương V. Đức 2.275.000.000
56 Hệ thống khung giá đỡ động mạch kèm đoạn mạch nhân tạo
THAxxxxX100B THAxxxxX150B THPxxxxX100B THPxxxxX150B
5 Bộ Theo quy định tại Chương V. Anh 1.750.000.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8823 Projects are waiting for contractors
  • 1246 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 1872 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 25511 Tender notices posted in the past month
  • 39868 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second