Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
nhà thầu đáp ứng yêu cầu E-HSMT
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0102374759 | Liên danh CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN AN và CÔNG TY CỔ PHẦN PTC VIỆT NAM | 9.161.546.000 VND | 9.161.546.000 VND | 30 ngày |
# | Contractor's name | Role |
---|---|---|
1 | CÔNG TY TNHH MTV ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THIÊN AN | main consortium |
2 | CÔNG TY CỔ PHẦN PTC VIỆT NAM | sub-partnership |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alfred Nobel - Nhà khoa học luôn mong mỏi hòa bình |
5192412890003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
2 | Charlie Chaplin - Nghệ sĩ hài của thế giới |
5192412890008
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
3 | Florence Nightingale - Thiên sứ áo trắng |
5192412890004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
4 | Goethe - Tiểu thuyết gia lừng danh |
5192412890002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
5 | Mẹ Teresa - Thánh nữ cùng tình yêu vĩ đại |
5192412890007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
6 | Socrates - Vị triết gia quả cảm |
5192412890001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
7 | Stephen Hawking - Nhà vật lí học lỗi lạc |
5192412890006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
8 | Ngôi nhà yêu thương - Con là bé ngoan |
5191412970004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
9 | Ngôi nhà yêu thương - Con yêu Bố |
5191412970001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
10 | Ngôi nhà yêu thương - Con yêu Mẹ |
5191412970002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
11 | Ngôi nhà yêu thương - Con yêu tất cả |
5191412970003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
12 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Hành trình vĩ đại |
5192413020003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
13 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Tình bạn trong bão tố |
5192413020002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
14 | Anh bạn Lửng tốt bụng: Vụ giải cứu đình đám |
5192413020001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
15 | Sự thật thú vị về loài vật: Động vật ăn như thế nào? |
5192413200002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
16 | Sự thật thú vị về loài vật: Động vật ngủ như thế nào? |
5192413200003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
17 | Cờ vua - Chơi mà học: Quân Hậu xinh đẹp |
5191413230004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 22.000 | |
18 | Cờ vua - Chơi mà học: Quân Mã vui tính |
5191413230005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 22.000 | |
19 | Cờ vua - Chơi mà học: Quân Tượng khéo léo |
5191413230006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 22.000 | |
20 | Cờ vua - Chơi mà học: Quân Vua trí tuệ |
5191413230003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 22.000 | |
21 | Cờ vua - Chơi mà học: Quân Xe tháo vát |
5191413230007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 22.000 | |
22 | Thần thoại Hy Lạp - 1 - Truyền thuyết các vị thần: Đỉnh Olympus huyền thoại 1 |
5192113280001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 86.000 | |
23 | Thần thoại Hy Lạp - 2 - Những chiến công vĩ đại: Perseus, Hercules và các dũng sĩ |
5192113280002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 86.000 | |
24 | Thần thoại Hy Lạp - 3 - Các thiên anh hùng ca: Những người Argonaut, trận chiến thành Troy, trường ca Odyssey |
5192113280003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 126.000 | |
25 | Kĩ năng vàng cho học sinh tiểu học: Thói quen tốt trong sinh hoạt |
5192413350001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 89.000 | |
26 | Kĩ năng vàng cho học sinh tiểu học: Ứng xử ở trường lớp |
5192413350002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 89.000 | |
27 | Không sao đâu con! Đừng buồn khi bị hiểu nhầm |
5192413360002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
28 | Không sao đâu con! Dũng cảm xin lỗi |
5192413360004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
29 | Không sao đâu con! Khóc không phải là xấu |
5192413360003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
30 | Không sao đâu con! Không đứng thứ nhất cũng chẳng sao |
5192413360005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
31 | Không sao đâu con! Thất bại là chuyện nhỏ |
5192413360001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
32 | Lựa chọn cho tương lai job? - Chuyên gia game |
5192413420005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 68.000 | |
33 | Lựa chọn cho tương lai job? - Chuyên gia in 3D |
5192413420003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 68.000 | |
34 | Lựa chọn cho tương lai job? - Chuyên gia ô tô |
5192413420001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 68.000 | |
35 | Lựa chọn cho tương lai job? - Chuyên gia robot |
5192413420002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 68.000 | |
36 | Lựa chọn cho tương lai job? - Chuyên gia trí tuệ nhân tạo |
5192413420004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 68.000 | |
37 | Khủng hoảng tuổi đến trường 1: Tớ không thích đi học! |
5192413480001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
38 | Khủng hoảng tuổi đến trường 2: Tớ sợ phát biểu! |
5192413480002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
39 | Khủng hoảng tuổi đến trường 3: Tớ sợ nhà vệ sinh! |
5192413480003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
40 | Khủng hoảng tuổi đến trường 4: Tớ muốn nói nhiều cơ! |
5192413480004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
41 | Khủng hoảng tuổi đến trường 5: Tớ muốn chơi giỏi cơ! |
5192413480005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
42 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng brainstorming - Chúng em yêu cô giáo |
5192413500003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
43 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng giữ gìn phép tắc - Trường của học sinh hư |
5192413500005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
44 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng kiểm soát bản thân - Ai kéo cỗ xe trượt tuyết |
5192413500001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
45 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng quản lí thời gian - Thời gian biểu của thiên thần mùa đông |
5192413500004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
46 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng xây dựng tầm nhìn - Chiếc cặp mang những ước mơ |
5192413500002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
47 | Cây hoa anh đào |
5192413600004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
48 | Chú bé và biển xanh |
5192413600003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
49 | Hoàng tử xứ tuyết |
5192413600002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
50 | Mặt Trăng và Công chúa |
5192413600001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
51 | Bà chúc cháu ngủ ngon - Truyện đọc mỗi tối cho bé 2-6 tuổi |
6171408950002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 39.000 | |
52 | Bà mối Jasmine |
6152408780004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 18.000 | |
53 | Bố chúc con ngủ ngon - Truyện đọc mỗi tối cho bé 2-6 tuổi |
6171408950003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 39.000 | |
54 | Brave - Công Chúa Tóc Xù |
5152406930003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 67.000 | |
55 | Các vị thần Hy Lạp - Mùa xuân Địa Ngục Tập 5: Hạnh phúc vĩnh cửu |
5191412640005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
56 | Các vị thần Hy Lạp - Sự ra đời của các vị thần Tập 1: Từ Othrys đến Crete |
5191412640001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
57 | Các vị thần Hy Lạp - Sự ra đời của các vị thần Tập 2: Bước vào cuộc chiến |
5191412640002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
58 | Chuyện kể thành ngữ |
6191500010059
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 94.000 | |
59 | Dữ Dằn, Cắm Cảu và Đuôi Muối Tiêu |
5172410880006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 28.000 | |
60 | Giúp con trưởng thành từ thất bại - Người Nhật dạy con tự lập, tự tin và bản năng sinh tồn |
6182300010012
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
61 | Hành trình trái tim nhóm cung Đất |
5181811790004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
62 | Hành trình trái tim nhóm cung Khí |
5181811790003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
63 | Hành trình trái tim nhóm cung Lửa |
5181811790001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
64 | Hành trình trái tim nhóm cung Nước |
5181811790002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
65 | Lá thư gửi bố |
6192400010045
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
66 | Monster, Inc. - Công ty Quái vật |
5182709880026
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
67 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thế giới động vật |
6192306830004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
68 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thiên nhiên kì thú |
6192306830003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
69 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thực vật diệu kì |
6192306830001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
70 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thường thức cuộc sống |
6192306830002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
71 | Nghìn lẻ một đêm |
6192400010008
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 135.000 | |
72 | Ngụ ngôn thế giới hay nhất - Tập 2 |
5182400010084
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 116.000 | |
73 | Nhật kí Sẻ Đồng - Bố là bố thôi |
5191109960003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
74 | Những chuyện lạ, kì & hài hước về bóng đá |
5182700010081
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 79.000 | |
75 | Albert Schweitzer - Thánh nhân vùng Châu Phi |
5192412890005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
76 | Thám tử học trò - Kẻ trộm ví trong trường |
5191112720103
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
77 | Thám tử học trò - Tí Chuột mất tích |
5191112720102
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
78 | Thám tử học trò - Tiếng động đêm vườn bưởi |
5191112720101
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
79 | Thần thoại Ai Cập Tập 1: Nguồn gốc của các vị thần 1 |
6172202050001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
80 | Thần thoại Ai Cập Tập 2: Chiến tranh giữa các vị thần |
6172202050002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
81 | Thần thoại Ai Cập Tập 3: Vương quốc của các vị thần |
6172202050003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
82 | Tình bạn trong sáng - 1 - Cuốn sách của Dani |
6192111970001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
83 | Tình bạn trong sáng - 2 - Trái tim tớ đang cười |
6192111970002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
84 | Tình bạn trong sáng - 3 - Kí ức hạnh phúc nhất |
6192111970003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
85 | Tôi và nhóm bạn siêu quậy: Tập 3 - Chuyến đi chơi bão táp |
6192111970003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
86 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về sinh vật |
6192311010004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
87 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về sự vật xung quanh |
6192311010002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
88 | Kĩ năng vàng cho học sinh tiểu học: Thói quen tốt trong sinh hoạt |
5192413350001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 89.000 | |
89 | Bob, vị cứu tinh |
5192413470001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
90 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng brainstorming - Chúng em yêu cô giáo |
5192413500003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
91 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng giữ gìn phép tắc - Trường của học sinh hư |
5192413500005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
92 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng kiểm soát bản thân - Ai kéo cỗ xe trượt tuyết |
5192413500001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
93 | Nhà lãnh đạo nhí - Kĩ năng quản lí thời gian - Thời gian biểu của thiên thần mùa đông |
5192413500004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
94 | Cây hoa anh đào |
5192413600004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
95 | Hướng dẫn dạy học môn Thể chất cấp Tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới |
HDDH-TC
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 60.000 | |
96 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật cấp tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: phần Âm nhạc |
HDDH-NT-AN
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 65.000 | |
97 | Hướng dẫn dạy học môn Nghệ thuật cấp Tiểu học theo chương trình giáo dục phổ thông mới: phần Mĩ thuật |
HDDH-NT-MT
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 65.000 | |
98 | Hướng dẫn tổ chức dạy học môn Giáo dục thể chất – Lớp 1 theo CTGDPT mới |
HDDH-GDTC
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 40.000 | |
99 | Hướng dẫn tổ chức dạy học môn Âm nhạc – Lớp 1 theo CTGDPT mới |
HDDH-AN
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 30.000 | |
100 | Hướng dẫn tổ chức dạy học môn Mĩ thuật –Lớp 1 theo CTGDPT mới |
HDDH-MT
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 40.000 | |
101 | Giáo trình Mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật |
GTMT
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại học sư phạm | 48.000 | |
102 | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam BN1 (70.0) |
TD-BN-214
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đà Nẵng | 70.000 | |
103 | Từ điển tiếng việt 120.000 từ BN1 (65.0) |
TD-BN-161
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đà Nẵng | 65.000 | |
104 | Sổ tay điển cố tiếng việt dành cho học sinh MLO (45.0) |
TD-MLO-014
|
2 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn hóa thông tin | 45.000 | |
105 | Từ điển chính tả tiếng việt MTH (80.0) # |
TD-MTH-081
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 80.000 | |
106 | Từ điển hán việt giản yếu MTH (140.0) |
TD-MTH-160
|
2 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn hóa thông tin | 140.000 | |
107 | Tự điển quy phạm Hán ngữ hiện đại MTH (160.0) # |
TD-NV-MTH-112
|
2 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Dân Trí | 160.000 | |
108 | Từ điển Văn học Việt Nam MTH (220.0) # |
TD-NV-MTH-113
|
2 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 220.000 | |
109 | Từ điển anh - việt dành cho học sinh TVH (72.0) # |
TD-TVH-102
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn hóa thông tin | 72.000 | |
110 | Từ điển anh việt 100.000 từ TVH (69.0) |
TD-TVH-022
|
2 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Hồng Đức | 69.000 | |
111 | Từ điển Tiếng việt dành cho học sinh QL (35.0) |
TD-QL-097
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Từ điển Bách Khoa | 35.000 | |
112 | Từ điển tiếng việt dành cho học sinh TVH (51.0) |
TD-TVH-006
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Hồng Đức | 51.000 | |
113 | Từ điển tiếng việt TVH (63.0) |
TD-TVH-008
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 63.000 | |
114 | Từ điển từ láy dành cho học sinh TVH (31.0) |
TD-TVH-009
|
10 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 31.000 | |
115 | Dạy học 1 theo định hướng phát triển năng lực (CT mới) NHA (60.0) |
TK-L1-NHA-061
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Giáo dục Việt Nam | 60.000 | |
116 | Dạy học 2 theo định hướng phát triển năng lực (CT mới) NHA (64.0) |
TK-L2-NHA-061
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Giáo dục Việt Nam | 64.000 | |
117 | Dạy học 3 theo định hướng phát triển năng lực (CT mới) NHA (68.0) |
TK-L3-NHA-061
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Giáo dục Việt Nam | 68.000 | |
118 | Dạy học 4 theo định hướng phát triển năng lực (CT mới) NHA (84.0) |
TK-L4-NHA-061
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Giáo dục Việt Nam | 84.000 | |
119 | Dạy học 5 theo định hướng phát triển năng lực (CT mới) NHA (106.0) |
TK-L5-NHA-061
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Giáo dục Việt Nam | 106.000 | |
120 | 555 câu đố luyện trí thông minh BN1 (30.0) |
TN-CD-BN-059
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 30.000 | |
121 | 779 câu đố luyện trí thông minh BN1 (32.0) |
TN-CD-BN-076
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 32.000 | |
122 | 800 câu đố luyện trí thông minh BN1 (32.0) |
TN-CD-BN-160
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 32.000 | |
123 | Góc nhìn của người thông thái TRV (80.0) |
SDS-NTS-TRV-01
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 80.000 | |
124 | 108 câu chuyện nhỏ đạo lý lớn ĐT (69.0) |
TN-TTN-DTY-155
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 69.000 | |
125 | 108 truyện cổ tích thế giới đặc sắc TVH (44.0) |
TN-CTTG-TVH-096
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 44.000 | |
126 | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất ĐTY (99.0) |
TN-CTTG-DTY-020
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 99.000 | |
127 | 108 truyện cổ tích việt nam đặc sắc TVH (48.0) |
TN-CTVN-TVH-196
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 48.000 | |
128 | 108 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất ĐTY (99.0) |
TN-CTTG-DTY-963
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 99.000 | |
129 | 108 truyện dân gian hay nhất thế giới ĐTY (45.0) |
TN-TTN-DTY-128
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 45.000 | |
130 | 108 truyện đồng thoại hay nhất thế giới ĐTY (87.0) |
TN-CTTG-DTY-191
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 87.000 | |
131 | 108 truyện đồng thoại khoa học hay nhất ĐTY (45.0) |
TN-STN-DTY-124
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 45.000 | |
132 | 108 truyện đồng thoại nhỏ sáng tạo lớn ĐTY (78.0) |
TN-CTTG-DTY-121
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 78.000 | |
133 | 108 Truyện kể hay nhất về các loài vật ĐTY(69.0) |
TN-TTN-DTY-059
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Mỹ Thuật | 69.000 | |
134 | 108 truyện khoa học vui lý thú ĐTY (65.0) |
TN-CTTG-DTY-195
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 65.000 | |
135 | 108 truyện trạng cười hay nhất ĐTY (65.0) |
TN-TRC-DTY-051
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thanh Niên | 65.000 | |
136 | 109 truyện cổ tích chọn lọc TVH (44.0) |
TN-CTTG-TVH-039
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 44.000 | |
137 | 109 truyện cổ tích về các nàng công chúa TVH (44.0) |
TN-CTTG-TVH-040
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 44.000 | |
138 | 109 truyện cổ tích về hoàng tử công chúa TVH (44.0) |
TN-CTTG-TVH-045
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 44.000 | |
139 | 109 truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc TVH (44.0) |
TN-CTTG-TVH-041
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 44.000 | |
140 | 109 truyện cổ tích Việt Nam DOD (62.0) |
TN-CTVN-DOD-045
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 62.000 | |
141 | 109 truyện cổ tích Việt Nam và thế giới TVH (48.0) |
TN-CTTG-TVH-232
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn Học | 48.000 | |
142 | 109 truyện cười Việt Nam DOD (56.0) |
TN-CUOI-DOD-001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 56.000 | |
143 | 109 truyện kể về các chàng hoàng tử DOD (56.0) |
TN-CTVN-DOD-010
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Hồng Đức | 56.000 | |
144 | 109 truyện kể về các loài vật DOD (62.0) |
TN-CTVN-DOD-135
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Hồng Đức | 62.000 | |
145 | 109 truyện ngụ ngôn Việt Nam hiện đại DOD (62.0) |
TN-CUOI-DOD-134
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 62.000 | |
146 | 10 vạn câu hỏi vì sao - 10 cuốn MLO (32.0) |
TN-CD-MLO-213
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn hóa thông tin | 32.000 | |
147 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Cuộc sống muôn màu ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-136
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
148 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Gộp mã ĐTY (39.0) |
TN-CD-DTY-0067
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 39.000 | |
149 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Hóa học vui ĐTY (55.0) # |
TN-CD-DTY-108
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
150 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-741
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
151 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới đại dương 2 ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-147
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
152 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật - Bay trên bầu trời 1 ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-142
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
153 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật - Bay trên bầu trời 2 ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-144
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
154 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật - Chạy trên mặt đất 1 ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-226
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Mỹ Thuật | 55.000 | |
155 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật - Chạy trên mặt đất 2 ĐTY (55.0) # |
TN-CD-DTY-091
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
156 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới động vật, động vật thời tiền sử ĐTY (55.0) # |
TN-CD-DTY-111
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
157 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới thực vật ĐTY (55.0) # |
TN-CD-DTY-107
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
158 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá thế giới vi sinh vật ĐTY (55.0) # |
TN-CD-DTY-115
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
159 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá trái đất ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-114
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
160 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khoa học quanh ta 2 ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-149
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Mỹ Thuật | 55.000 | |
161 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vật lý vui ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-196
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
162 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Vũ trụ thần bí ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-141
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 55.000 | |
163 | 10 vạn câu hỏi vì sao mới DOD (86.0) |
TN-CD-DOD-002
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Hồng Đức | 86.000 | |
164 | 10 vạn câu hỏi vì sao T6 - Tìm hiểu cơ thể người ĐT2 (39.0) |
TN-CD-DTY-097
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Thời đại | 39.000 | |
165 | 10 Vạn câu hỏi vì sao TVH (36.0) 8 tập |
TN-CD-TVH-009
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Dân Trí | 36.000 | |
166 | Màn hình quan sát 55 inch + giá treo |
Samsung 55RU7100
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.800.000 | |
167 | Bục tượng Bác và tượng bác |
BUC-TB
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 5.600.000 | |
168 | Bục nói chuyện |
BUCNC1200
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 4.500.000 | |
169 | Khẩu hiệu "ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM QUANG VINH MUÔN NĂM" |
KH- ĐCS
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 30.000.000 | |
170 | Loa treo tường toàn dải |
TOA BS-1120
|
6 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 3.200.000 | |
171 | Amply |
TOA A2120
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 5.800.000 | |
172 | Micro không dây |
CAVS 2000SE
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 4.000.000 | |
173 | Dây loa |
DAYLOA
|
70 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
174 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
30 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
175 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP1
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 500.000 | |
176 | Background trang trí phòng truyền thống |
BGRPTT
|
1 | Phòng | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 148.000.000 | |
177 | Ảnh Bác với thiếu nhi |
AB-TN
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 1.800.000 | |
178 | Bộ cờ đoàn, đội, hội kèm cột inox |
BCINOX
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 4.600.000 | |
179 | Bục tượng Bác |
BUCTB1200
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 4.500.000 | |
180 | Tượng Bác |
TUONGBAC70
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 1.100.000 | |
181 | Tủ để mô hình sa bàn trường |
TMH2000
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 20.500.000 | |
182 | Mô hình sa bàn trường |
MH2000
|
1 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 85.000.000 | |
183 | Tủ trưng bày hiện vật phòng truyền thống |
TTB1200
|
6 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 16.300.000 | |
184 | Giá trang trí |
GTT2200
|
6 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 18.900.000 | |
185 | Kệ trang trí |
KTT1200
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt nam | 9.300.000 | |
186 | Gương và gióng múa |
GUONG-GMUA
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 60.000.000 | |
187 | Thảm trải sàn có đế gai. |
THAMTS
|
60 | m2 | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 490.000 | |
188 | Dây kéo co thiếu niên dài 26m |
DAYKEOCO26
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 1.100.000 | |
189 | Dây nhảy cá nhân |
DAYNHAY2.6M
|
20 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 205.000 | |
190 | Dây nhảy tập thể dài 8m |
DAYNHAY8M
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 250.000 | |
191 | Bàn đạp xuất phát chạy |
BANDAP
|
8 | Đôi | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 1.900.000 | |
192 | Đồng hồ bấm dây theo quy định của bộ |
ĐONGHOBD
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 480.000 | |
193 | Bộ cột đa năng |
COTĐN
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 4.000.000 | |
194 | Lưới cầu lông theo tiêu chuẩn của bộ giáo dục và đào tạo |
LUOICL
|
2 | Quả | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 980.000 | |
195 | Thước dây 30m |
THUOCD30
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 580.000 | |
196 | Quả bóng rổ theo quy cách của bộ giáo dục và đào tạo |
QUABR
|
8 | Quả | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 850.000 | |
197 | Quả bóng đá |
QUABĐ
|
8 | Quả | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 750.000 | |
198 | Quả bóng ném cao su |
QUABN
|
40 | Quả | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 280.000 | |
199 | Bóng chuyền |
QUABC
|
8 | Quả | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 350.000 | |
200 | Cột bảng ném bóng rổ bằng khung thép hộp sơn tĩnh điện |
COTBR
|
4 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 29.900.000 | |
201 | Cột bóng chuyền |
COTBC
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 28.000.000 | |
202 | Bàn bóng bàn + lưới bóng bàn |
BANBB
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.500.000 | |
203 | Loa toàn dải |
JBL PRX425
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Mexico | 29.800.000 | |
204 | Loa toàn dải |
JBL PRX418
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Mexico | 27.100.000 | |
205 | Cục đẩy công suất |
Soundking AE3000
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 17.500.000 | |
206 | Công suất |
Soundking AE2200
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 18.200.000 | |
207 | Crosserver |
DBX 231
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 8.500.000 | |
208 | Bàn điều khiển |
YAMAHA MG 16XU
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Malaysia | 18.000.000 | |
209 | Tủ đựng thiết bị âm thanh 16u liền mixer: |
RACK 16U
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 3.900.000 | |
210 | Chân loa có bánh xe đẩy |
GIALOABX
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.100.000 | |
211 | Micro không dây |
SHURE BLX288
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 5.000.000 | |
212 | Dây loa |
DAYLOA
|
198 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
213 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
80 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
214 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP3
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 1.000.000 | |
215 | Tủ đựng dụng cụ |
TU09K4
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Hòa Phát/Việt Nam | 3.300.000 | |
216 | Hệ thống bảng biểu minh họa trang trí phòng thể chất |
BANGBIEUTC
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 24.000.000 | |
217 | Loa toàn dải |
JBL PRX425
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Mexico | 29.800.000 | |
218 | Cục đẩy công suất |
Soundking AE3000
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 17.500.000 | |
219 | Micro không dây |
SHURE BLX288
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 5.000.000 | |
220 | Bàn điều khiển |
YAMAHA MG 16XU
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Malaysia | 18.000.000 | |
221 | Micro cổ ngỗng |
JTS
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 2.080.000 | |
222 | Micro có dây |
SHURE PG58
|
1 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 3.200.000 | |
223 | Tủ đựng thiết bị âm thanh 16u liền mixer |
RACK 16U
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 3.900.000 | |
224 | Chân loa có bánh xe đẩy |
GIALOABX
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.100.000 | |
225 | Dây loa |
DAYLOA
|
250 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
226 | 10 vạn câu hỏi vì sao - Các hiện tượng tự nhiên kỳ thú ĐTY (55.0) |
TN-CD-DTY-174
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Văn hóa thông tin | 55.000 | |
227 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
130 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
228 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP4
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 1.150.000 | |
229 | Cột bảng ném bóng rổ bằng khung thép hộp sơn tĩnh điện |
COTBR
|
4 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 39.000.000 | |
230 | Xà đơn 2 bậc |
TVC811519
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 28.000.000 | |
231 | Xà kép |
TVC811512
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 30.000.000 | |
232 | Xoay eo |
TVC811513
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 49.000.000 | |
233 | Đạp chân |
TVC811516
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 39.100.000 | |
234 | Bộ 3 ghế tập chân |
TVC811524
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 66.650.000 | |
235 | Đạp xe tựa lưng |
TVC811527
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 39.000.000 | |
236 | Chèo thuyền |
TVC811521
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | THĂNG LONG SPORT/Việt Nam | 47.000.000 | |
237 | Camera HDTVI 2MP |
Hikvision Plus HKC-56D8T-I2L3P
|
40 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 2.485.000 | |
238 | Đầu ghi hình 24 kênh |
HIKVISION DS-7324HQHI-K4
|
3 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 24.500.000 | |
239 | Ổ cứng HDD WD 6TB |
HDD WD 6TB
|
3 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 6.500.000 | |
240 | Nguồn Camera 12V 2A |
NGUONCAM
|
40 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 210.000 | |
241 | Đế camera |
DECAM
|
40 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 80.000 | |
242 | Dây HDMI 1,5m |
HDMI1.5
|
40 | Sợi | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 280.000 | |
243 | Màn hình quan sát 55 inch + giá treo |
Samsung 55RU7100
|
3 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.800.000 | |
244 | Dây điện 2x1,5 |
DAY1,5
|
900 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 15.500 | |
245 | Dây mạng cat5e |
DAYCAT5E
|
900 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 13.600 | |
246 | Cáp đồng trục liền nguồn |
CAPDT
|
600 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 13.000 | |
247 | Ghen xoắn phi 32 |
GHEN32
|
600 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 15.000 | |
248 | Ghen xoắn phi 25 |
GHEN25
|
600 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 12.800 | |
249 | Ghen hộp 60x40mm |
GHEN6040
|
360 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
250 | Ghen hộp 39x18mm |
GHEN3918
|
180 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 44.500 | |
251 | Ghen hộp 24x14mm |
GHEN2414
|
180 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
252 | Cáp quang Singer mode 2 sợi |
CAPQ
|
625 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 22.000 | |
253 | hộp nối quang 2 cổng |
HOPNOI
|
6 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 580.000 | |
254 | Dây nhảy quang 1,5m |
DAYN
|
6 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 104.000 | |
255 | Nhân công lắp đặt |
NC
|
15 | công | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 1.000.000 | |
256 | Tủ đựng cốc, chén |
TC600
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 3.200.000 | |
257 | Tủ đựng đồ dùng học sinh 40 ô |
TĐ40
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 21.700.000 | |
258 | Bàn chia cơm các lớp |
BCC1200
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.860.000 | |
259 | Ảnh Bác |
AB300
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 595.000 | |
260 | Khẩu hiệu 5 điều Bác Hồ dạy |
KH-5Đ
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 950.000 | |
261 | Khẩu hiệu dưới ảnh Bác |
KH-AB
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.400.000 | |
262 | Màn hình tương tác thông minh |
INTECH TS65
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 119.000.000 | |
263 | Bảng viết từ chống lóa (kéo 02 bên) |
BTN-4600
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.500.000 | |
264 | Bảng thành tích thi đua cuối lớp |
BTT-1200
|
30 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 3.900.000 | |
265 | Ảnh Bác |
AB300
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 595.000 | |
266 | Khẩu hiệu 5 điều Bác Hồ dạy |
KH-5Đ
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 950.000 | |
267 | Khẩu hiệu dưới ảnh Bác |
KH-AB
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.400.000 | |
268 | Mẫu vật vẽ dùng cho học sinh |
MAUVV04
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 10.000.000 | |
269 | Bục để mẫu vật vẽ |
BUCVV05
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 4.800.000 | |
270 | Bộ ảnh họa sỹ thế giới và Việt Nam |
BA20
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 11.000.000 | |
271 | Màn hình tương tác thông minh |
INTECH TS65
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 119.000.000 | |
272 | Bảng viết từ chống lóa (kéo 02 bên) |
BTN-4600
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.500.000 | |
273 | Ảnh Bác |
AB300
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 595.000 | |
274 | Khẩu hiệu 5 điều Bác Hồ dạy |
KH-5Đ
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 950.000 | |
275 | Khẩu hiệu dưới ảnh Bác |
KH-AB
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.400.000 | |
276 | Đàn organ cho giáo viên |
YAMAHA S670
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 17.700.000 | |
277 | Đàn organ cho học sinh |
YAMAHA E463
|
40 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 9.500.000 | |
278 | Bộ nhạc cụ học nhạc |
BNC04
|
40 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 1.500.000 | |
279 | Loa toàn dải |
JBL 725
|
4 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 11.000.000 | |
280 | Micro không dây |
CAVS 2000SE
|
2 | Bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 4.000.000 | |
281 | Dây loa |
DAYLOA
|
140 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
282 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
60 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
283 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP1
|
2 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 500.000 | |
284 | Màn hình tương tác thông minh |
INTECH TS65
|
2 | Chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 119.000.000 | |
285 | Bảng viết từ chống lóa (kéo 02 bên) |
BTN-4600
|
2 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.500.000 | |
286 | Ảnh Bác |
AB300
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 595.000 | |
287 | Khẩu hiệu 5 điều Bác Hồ dạy |
KH-5Đ
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 950.000 | |
288 | Khẩu hiệu dưới ảnh Bác |
KH-AB
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.400.000 | |
289 | Màn hình tương tác thông minh |
INTECH TS65
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 119.000.000 | |
290 | Bảng viết từ chống lóa (kéo 02 bên) |
BTN-4600
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.500.000 | |
291 | Loa |
TOA TZ205
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 3.200.000 | |
292 | Amply |
TOA A2120
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 5.800.000 | |
293 | Micro không dây |
CAVS 2000SE
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 4.000.000 | |
294 | Dây loa |
DAYLOA
|
70 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
295 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
30 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
296 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP1
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 500.000 | |
297 | Ảnh Bác |
AB300
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 595.000 | |
298 | Khẩu hiệu 5 điều Bác Hồ dạy |
KH-5Đ
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 950.000 | |
299 | Khẩu hiệu dưới ảnh Bác |
KH-AB
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 2.400.000 | |
300 | Màn hình tương tác thông minh |
INTECH TS65
|
1 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 119.000.000 | |
301 | Bảng viết từ chống lóa (kéo 02 bên) |
BTN-4600
|
1 | Cái | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 19.500.000 | |
302 | Loa |
TOA TZ 205
|
2 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 3.200.000 | |
303 | Amply |
TOA A2120
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 5.800.000 | |
304 | Micro không dây |
CAVS 2000SE
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 4.000.000 | |
305 | Dây loa |
DAYLOA
|
70 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
306 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
30 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
307 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP1
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 500.000 | |
308 | Loa |
TOA TZ205
|
4 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 3.200.000 | |
309 | Amply |
TOA A2120
|
1 | chiếc | Mô tả chi tiết chương V | Indonesia | 5.800.000 | |
310 | Micro không dây |
CAVS 2000SE
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 4.000.000 | |
311 | Dây loa |
DAYLOA
|
70 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 50.000 | |
312 | Ghen 24x14 |
GHEN2414
|
30 | m | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 41.100 | |
313 | Vật tư phụ: ốc vít… |
VATTUP1
|
1 | bộ | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 500.000 | |
314 | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ |
6191103370002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
315 | Búp sen xanh |
6191103370003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 72.000 | |
316 | Cha và con |
6181103370004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
317 | Kể chuyện Bác Hồ |
6191403370005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
318 | Nhìn ra biển cả |
6181103370005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
319 | Thầy giáo Nguyễn Tất Thành ở trường Dục Thanh |
6191103370004
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 22.000 | |
320 | Từ làng Sen |
6191403370006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 26.000 | |
321 | Xung và Cung - Đôi bạn voi dũng cảm |
5192403370007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
322 | Căn cước xứ mưa |
5191503470001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
323 | Chiếc gương của bầu trời |
5191503470011
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 54.000 | |
324 | Đi giữa mùa mây |
5191503470002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
325 | Đồi cỏ may |
5191503470008
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 54.000 | |
326 | Lối thoát tử thần |
6182503470003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 95.000 | |
327 | Mật nắng biên thùy |
5191503470006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
328 | Mùa đi trên những mái rêu |
5191503470003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
329 | Nhật kí mẹ mỡ |
5181503470009
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
330 | Trong sương thương má |
5191503470010
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
331 | Tự thú của bà mẹ mê bóng đá |
5181503470007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 27.000 | |
332 | Tuổi dấu yêu |
5191503470009
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 32.000 | |
333 | Vừa buông tay đã thành xa lạ |
5191503470007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 52.000 | |
334 | Xin chào thanh xuân |
5181503470010
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
335 | Bí mật của ông già Noel |
6181104140001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 52.000 | |
336 | Đám cưới cỏ |
5191104140003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
337 | Góc nhỏ yêu thương |
6191104140003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 32.000 | |
338 | Mật thư trên ngọn đa |
6191104140002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
339 | Hôm nay con ngủ cùng bố |
6192105210002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
340 | Hôm nay con ngủ cùng mẹ |
6192105210003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
341 | Hôm nay con ngủ một mình |
6192105210001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
342 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thế giới động vật |
6192306830004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
343 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thiên nhiên kì thú |
6192306830003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
344 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thực vật diệu kì |
6192306830001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
345 | Mười vạn câu hỏi vì sao Phiên bản mới: Thường thức cuộc sống |
6192306830002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
346 | Aung San Suu Kyi |
6192207130029
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | Việt Nam | 55.000 | |
347 | Charles Darwin |
6192207130026
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
348 | Charlie Chaplin |
6192207130016
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
349 | Coco Chanel |
6192207130014
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
350 | Gregor Mendel |
6192207130035
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
351 | Henry David Thoreau |
6182207130022
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
352 | Hillary Clinton |
6192207130017
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
353 | Jane Goodall |
6192207130018
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
354 | John Lennon |
6192207130034
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
355 | Louis Braille |
6192207130020
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
356 | Ludwig van Beethoven |
6192207130011
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
357 | Mahatma Gandhi |
6192207130036
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
358 | Amply liền mixer |
SMX-82AMP
|
2 | cái | Mô tả chi tiết chương V | Trung Quốc | 13.800.000 | |
359 | Martin Luther King |
6192207130008
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
360 | Nelson Mandela |
6192207130015
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
361 | Oprah Winfrey |
6192207130021
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
362 | Stephen Hawking |
6192207130009
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
363 | Steve Jobs |
6192207130012
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
364 | Warren Buffett |
6192207130032
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
365 | Wilhelm Roentgen |
6192207130030
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
366 | Sử ta - Chuyện xưa kể lại - 1 |
6191307950001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
367 | Sử ta - Chuyện xưa kể lại - 2 |
6191307950002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
368 | Cá chuồn vượt biển |
5191108020004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
369 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa |
6191108020003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
370 | Vầng trăng quên lãng |
5182808890004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 79.000 | |
371 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé can đảm |
6191408980004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
372 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé gái |
6191408980003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
373 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé thông minh |
6191408980005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
374 | Truyện cổ tích Việt Nam dành cho bé trai |
6191408980002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
375 | Truyện cổ tích Việt Nam được yêu thích nhất |
6191408980001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
376 | Anh em... Hô biến |
5191509210016
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
377 | Chiếc đồng hồ ma thuật |
5191509210018
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
378 | Chuyện kể ở lớp Cây Me |
5191509210020
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 65.000 | |
379 | Nhâm nhi Tết |
5191109210021
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 150.000 | |
380 | Thành Messi |
5191509210015
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
381 | Trên đồi, mở mắt, và mơ |
6191509210001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 29.000 | |
382 | Trong mắt trái tim |
6181109210001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
383 | Những điều cực đỉnh về Các giai thoại và quan niệm lầm lẫn - Sự thật giật mình |
6192309420003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
384 | Những điều cực đỉnh về Tiếng Anh - Các cách hay để cải thiện tiếng Anh |
6192309420004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
385 | Những điều cực đỉnh về Toán học - Từ không đến vô cực (và tiếp theo) |
6192309420002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
386 | Alice ở Xứ sở Thần Tiên |
5192109750014
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
387 | Ánh mặt trời lấp lóa ngón tay |
5192109750015
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
388 | Câu chuyện đời tôi |
5192109750018
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
389 | Cổ tích của Oscar Wilde (trọn bộ) Chàng Hoàng Tử Hạnh Phúc - Ngôi nhà Thạch Lựu |
5192109750019
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 216.000 | |
390 | Gavroche - Chú bé thành Paris |
5192109750011
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 58.000 | |
391 | Học viện Viễn Thám - 1 - Bí mật Nebula |
5192109750007
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 125.000 | |
392 | Học viện Viễn Thám - 2 - Dấu lông ác điểu |
5192109750008
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 125.000 | |
393 | Học viện Viễn Thám - 3 - Vòng xoắn kép |
5192109750013
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 125.000 | |
394 | Mia và chú sư tử trắng |
5192109750017
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 98.000 | |
395 | Quê xứ con người |
5192109750012
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
396 | Vùng biển lặng |
5191109750010
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 93.000 | |
397 | Mãi mãi một thời Thiếu sinh quân |
5191109790005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 68.000 | |
398 | Mai rồi mưa tạnh trong xuân |
5191109790004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 88.000 | |
399 | Người đi ngang cửa |
5191109790006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 24.000 | |
400 | Trên đồi đất đỏ |
5191109790007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 32.000 | |
401 | Võ sĩ lên đài |
5191109790003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
402 | Truyện cổ Việt Nam |
6191109890001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
403 | Chuyện của Bôn Bôn, chiến binh Chào Mào |
6191109960003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
404 | Nhật kí Sẻ Đồng - Bố là bố thôi |
5191109960003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
405 | Điện Biên chiến thắng, Điện Biên thơ |
5191110060001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 96.000 | |
406 | Đời dũng cảm của Kim Đồng |
5191110060019
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 25.000 | |
407 | Kim Đồng |
6191410060018
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
408 | Tháng Mười Một ở thung lũng Mumi |
5182110120002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
409 | Thời thơ ấu của các huyền thoại thể thao - Chuyện thật chưa kể |
6192310130002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
410 | Thời thơ ấu của các thiên tài nghệ thuật - Chuyện thật chưa kể |
6192310130003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
411 | Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc |
5182310210013
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 43.000 | |
412 | Sự bành trướng của chủ nghĩa đế quốc |
5182310210012
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 52.000 | |
413 | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Khai phá tiềm năng |
6192310800001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 70.000 | |
414 | 1000 câu đố phát triển trí tuệ - Thách thức IQ |
6192310800002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 70.000 | |
415 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về sinh vật |
6192311010004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
416 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về sự vật xung quanh |
6192311010002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
417 | Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học - Về thắc mắc thường gặp |
6192311010001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
418 | Trò chuyện với thiên nhiên - Thủ thỉ với sông bạc |
6191411230004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 28.000 | |
419 | 15 bí kíp giúp tớ an toàn: Cẩm nang phòng tránh tai nạn thương tích |
6191311240002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
420 | 100 từ đầu đời của bé: Con vật |
6191411250003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
421 | 100 từ đầu đời của bé: Đồ vật & Rau quả |
6191411250002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
422 | 100 từ đầu đời của bé: Gia đình yêu thương |
6191411250001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
423 | Vị thần trị thương - Tập 2 - Khúc hát cá heo |
5182111310002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 66.000 | |
424 | Vị thần trị thương - Tập 3 - Chú báo hoa cuối cùng |
5182111310003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
425 | Chiếc lá cuối cùng |
6192411330001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
426 | Chú lính chì dũng cảm |
6192411330004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
427 | Cô bé bán diêm |
6192411330002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
428 | Con chim xanh |
6192411330005
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
429 | Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn |
6192411330003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
430 | Truyện kể bên khung cửi - Những câu chuyện được đan dệt từ nhiều chốn xa xôi |
5182411390002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 88.000 | |
431 | Hạ cánh cuối năm |
5191511510004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
432 | Truy tìm Pokémon - Tập 2 |
5182411610002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
433 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Bộ quần áo đẹp nhất |
6192411650005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
434 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Cô bé nhân hậu |
6192411650002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
435 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Giỏ việt quất tặng mẹ |
6192411650004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
436 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Ngày chủ nhật hạnh phúc |
6192411650001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
437 | Chuyện kể từ trái tim ấm áp: Ngôi nhà của những yêu thương |
6192411650003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
438 | Hiệp sĩ Vincelot - Chạm trán Hiệp sĩ Giáp đen |
5182411680002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
439 | Hiệp sĩ Vincelot - Chạm trán Rồng Lửa |
5182411680001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
440 | Hiệp sĩ Vincelot và Căn hầm bí mật |
5182411680004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
441 | Thuyền trưởng Sharky - Bạch tuộc khổng lồ |
5182411740004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
442 | Thuyền trưởng Sharky - Đảo kho báu bí mật |
5182411740001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
443 | Thuyền trưởng Sharky - Hung thần biển cả |
5182411740002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
444 | Thuyền trưởng Sharky - Phi vụ giải cứu cá voi |
5182411740003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
445 | Chuyến du hành phi thường của Chuột Bưu Tá |
5182411760001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
446 | Chuyến đưa thư của Chuột Bưu Tá |
5182411760003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
447 | Ẩn số Celtic - Cung hoàng đạo của người Celt Cổ đại |
5181811770003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
448 | Mật mã Ai Cập - Cung hoàng đạo của người Ai Cập cổ đại |
5181811770002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
449 | Maya thần bí - Cung hoàng đạo của người Maya cổ đại |
5181811770001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
450 | 50 điều hạnh phúc khi có cún cưng |
5182811780002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 99.000 | |
451 | 50 khoảnh khắc siêu hóm hỉnh bên cún cưng |
5182811780003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 99.000 | |
452 | Hành trình trái tim nhóm cung Đất |
5181811790004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
453 | Hành trình trái tim nhóm cung Lửa |
5181811790001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
454 | Hành trình trái tim nhóm cung Nước |
5181811790002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
455 | Tớ muốn đi cùng trời cuối đất - Tập 1: Tan biến |
5181111800001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
456 | Tớ muốn đi cùng trời cuối đất - Tập 2: Trôi dạt |
5181111800002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
457 | Tớ muốn đi cùng trời cuối đất - Tập 3: Tạm biệt! |
5181111800003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 55.000 | |
458 | Một cuộc phiêu lưu ra trò và rắc rối |
6192111810004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
459 | Những lá thư nhờ gió gửi ai đó |
6192111810001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
460 | Ở nơi xa tít mù khơi |
6192111810003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
461 | Sinh nhật ở rừng và những cuộc vui tưng bừng |
6192111810002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
462 | Sinh nhật ở rừng và những cuộc vui tưng bừng |
5182111810002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
463 | Lắng nghe Trái Đất - Bác "nông dân" Giun Đất |
5182411820009
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
464 | Lắng nghe Trái Đất - Báu vật vô giá |
5182411820010
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
465 | Lắng nghe Trái Đất - Cây bút diệu kì |
5182411820004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
466 | Lắng nghe Trái Đất - Giải cứu Ong Mật |
5182411820001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
467 | Lắng nghe Trái Đất - Giảm chi tiêu - tăng tái chế |
5182411820002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
468 | Lắng nghe Trái Đất - Kì Nhông đi thưa kiện |
5182411820003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
469 | Lắng nghe Trái Đất - Ông vua Lãng Phí và ông vua Tiết Kiệm |
5182411820006
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
470 | Lắng nghe Trái Đất - Tớ ghét khói bụi |
5182411820007
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
471 | Lắng nghe Trái Đất - Vườn bách thú lí tưởng |
5182411820008
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
472 | Sách pop-up tự chế - Bay giữa những vì sao |
5182411850001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
473 | Sách pop-up tự chế - Rạp xiếc vui nhộn |
5182411850002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
474 | Bắt tay vào thiết kế thời trang nào! |
6192311930003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
475 | Cầm bút và viết nào! |
6192311930001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
476 | Cầm cọ và vẽ nào! |
6192311930002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 80.000 | |
477 | Tình bạn trong sáng - 1 - Cuốn sách của Dani |
6192111970001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
478 | Tình bạn trong sáng - 2 - Trái tim tớ đang cười |
6192111970002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
479 | Tình bạn trong sáng - 3 - Kí ức hạnh phúc nhất |
5182111970003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
480 | Tình bạn trong sáng - 4 - Kì nghỉ hè trên đảo |
6192111970004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
481 | Tình bạn trong sáng - 5 - Hẹn gặp bạn ngày vui |
6192111970005
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
482 | Nhà khoa học nhí - Chơi trốn tìm với bạn hơi nước |
6192312000004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
483 | Nhà khoa học nhí - Cùng bay với bong bóng |
6192312000001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
484 | Nhà khoa học nhí - Khám phá hiện tượng khúc xạ |
6192312000005
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
485 | Nhà khoa học nhí - Mình cùng làm giá đỗ |
6192312000003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
486 | Nhà khoa học nhí - Tĩnh điện là gì nhỉ? |
6192312000002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 33.000 | |
487 | Bố là tất cả - Bố là siêu nhân |
6192412030004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
488 | Bố là tất cả - Bố rất bận rộn |
6192412030001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
489 | Bố là tất cả - Cỗ máy thời gian của bố |
6192412030003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
490 | Bố là tất cả - Nỗi buồn của bố |
6192412030002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
491 | Lối sống lành mạnh - phòng ung thư - Ba chiến lược dinh dưỡng vàng |
6191312040001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
492 | Lối sống lành mạnh - phòng ung thư - Hiểm hoạ từ bệnh nhiễm trùng |
6191312040002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
493 | Lối sống lành mạnh - phòng ung thư - Nguy cơ từ thuốc lá, rượu bia và tia bức xạ |
6191312040004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
494 | Lối sống lành mạnh - phòng ung thư - Thừa cân và cách giảm cân hiệu quả |
6191312040003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
495 | 365 ngày kể chuyện: Khám phá thiên nhiên |
5182712050001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
496 | 365 ngày kể chuyện: Những ước mong đẹp đẽ |
5182712050004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
497 | 365 ngày kể chuyện: Phiêu lưu cùng bạn bè |
5182712050002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
498 | 365 ngày kể chuyện: Vui chơi bên gia đình |
5182712050003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 75.000 | |
499 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Bạch Dương |
5181812130006
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
500 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Bảo Bình |
5181812130001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
501 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Cự Giải |
5181812130009
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
502 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Kim Ngưu |
5181812130007
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
503 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Ma Kết |
5181812130005
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
504 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Nhân Mã |
5181812130004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
505 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Song Ngư |
5181812130002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
506 | Voi không ngà |
5191511510003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
507 | 12 góc khuất tâm hồn - Mặt Trăng Song Tử |
5181812130008
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
508 | Lãng du trong văn hóa Việt Nam - 1 - Đất Việt 1 |
6191112180001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 96.000 | |
509 | Lãng du trong văn hóa Việt Nam - 2 - Lịch sử - Truyền thống |
6191112180002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 125.000 | |
510 | Lãng du trong văn hóa Việt Nam - 3 - Văn hóa - Bản sắc dân tộc - Văn học - Nghệ thuật |
6191112180003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 130.000 | |
511 | Anh em mèo Guru và Goro: Bạch tuộc trượt băng |
5182412220004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
512 | Anh em mèo Guru và Goro: Chú ma bóng bay |
5182412220006
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
513 | Anh em mèo Guru và Goro: Những cây thông xinh đẹp |
5182412220001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
514 | Anh em mèo Guru và Goro: Quạt máy dễ thương |
5182412220005
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
515 | Anh em mèo Guru và Goro: Truy tìm kho báu |
5182412220002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
516 | Tranh truyện Ehon Nhật Bản: Vé số yêu thương |
5192412280020
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 36.000 | |
517 | Những người bạn Tròn Xoe: Hũ mứt Lúc Lắc |
5182412330001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
518 | Những người bạn Tròn Xoe: Người bạn bí ẩn |
5182412330002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
519 | Những người bạn Tròn Xoe: Quả của trời |
5182412330003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
520 | Làm chị thật khó - 1- Bố mẹ không yêu mình nữa rồi! |
6192112350001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
521 | Làm chị thật khó - 2 - Con sinh ra từ đâu? |
6192112350002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
522 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Bí mật của tự nhiên - Quyển 1 |
5182412360001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
523 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Bí mật của tự nhiên - Quyển 1 |
6192412360001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
524 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Bí mật của tự nhiên - Quyển 2 |
6192412360002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
525 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Bí mật của tự nhiên - Quyển 3 |
6192412360003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
526 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Tìm hiểu về các quốc gia - Quyển 1 |
6192412360004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
527 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Tìm hiểu về các quốc gia - Quyển 2 |
5182412360005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
528 | Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học - Tìm hiểu về các quốc gia - Quyển 2 |
6192412360005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 56.000 | |
529 | Bí ẩn thế giới loài vật: Chim |
6191412420002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
530 | Biên niên sử linh thú huyền thoại - Tập 2 - Lang âm và nhạc khí |
5182112440002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
531 | Biên niên sử linh thú huyền thoại - Tập 3 - Khúc hải ca dữ dội |
5182112440003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
532 | Biên niên sử linh thú huyền thoại - Tập 4 - Mê cung ma thuật |
5182112440004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 65.000 | |
533 | Tôi và nhóm bạn siêu quậy: Tập 3 - Chuyến đi chơi bão táp |
5182112460003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
534 | Tôi và nhóm bạn siêu quậy: Tập 5 - Đại hội Thể thao |
5192112460005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
535 | Tôi và nhóm bạn siêu quậy: Tập 6 - Cuộc xâm lăng của người ngoài hành tinh |
5192112460006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
536 | Để tự tin hơn: Lời chào của tớ |
6192412490003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
537 | Để tự tin hơn: Tớ yêu chính mình |
6192412490001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
538 | Để tự tin hơn: Tớ yêu mọi người |
6192412490002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
539 | Chờ đợi thiên sứ: Cô bé chim gõ kiến |
5192412540002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
540 | Chờ đợi thiên sứ: Thế giới của em trai |
5192412540001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 38.000 | |
541 | Phiêu lưu ở vương quốc Phần Mềm_Tập 1:Robot đầu bếp ở lâu đài Hamburger |
5182412580001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 65.000 | |
542 | Phiêu lưu ở vương quốc Phần Mềm_Tập 2:Vận hành siêu máy tính ở Công Viên Trò Chơi |
5182412580002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 65.000 | |
543 | Phiêu lưu ở vương quốc Phần Mềm_Tập 3:Truy tìm viên đá quý trong khu di tích cổ |
5182412580003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 65.000 | |
544 | 1, 2, 3 Vietnam!1, 2, 3: Việt Nam! |
5182412620001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
545 | The Warrior Queens: Khởi nghĩa Hai Bà Trưng |
5182412620004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 45.000 | |
546 | Vibrant Vietnam: Việt Nam rực rỡ |
5182412620002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 40.000 | |
547 | Dế Mèn phiêu lưu ký |
6191412630004
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
548 | Các vị thần Hy Lạp - Mùa xuân Địa Ngục Tập 4: Khởi đầu gập ghềnh |
5191412640004
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
549 | Các vị thần Hy Lạp - Mùa xuân Địa Ngục Tập 5: Hạnh phúc vĩnh cửu |
5191412640005
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
550 | Các vị thần Hy Lạp - Sự ra đời của các vị thần Tập 1: Từ Othrys đến Crete |
5191412640001
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
551 | Các vị thần Hy Lạp - Sự ra đời của các vị thần Tập 2: Bước vào cuộc chiến |
5191412640002
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
552 | Các vị thần Hy Lạp - Sự ra đời của các vị thần Tập 3: Cuộc tiếm ngôi |
5191412640003
|
7 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 60.000 | |
553 | Những lời yêu thương: Cùng đi dạo nhé! |
5192412670007
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
554 | Những lời yêu thương: Bố ơi, bế con! |
5192412670001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
555 | Những lời yêu thương: Cốc cốc cốc! Ai gọi đó? |
5192412670006
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
556 | Những lời yêu thương: Cùng gõ trống nào! |
5192412670003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
557 | Những lời yêu thương: Dấu chân ai thế nhỉ? |
5192412670004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
558 | Những lời yêu thương: Những chiếc lá của Sâu Vàng |
5192412670005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
559 | Những lời yêu thương: Trong vòng tay mẹ |
5192412670002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 48.000 | |
560 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Bố là bố thôi (NB) |
5192412690101
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
561 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Dàn đồng ca mùa hạ (NB) |
5192412690103
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
562 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Hoa anh thảo của mẹ (NB) |
5192412690104
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
563 | Những câu chuyện sưởi ấm tâm hồn: Nỗi oan của Đậu (NB) |
5192412690102
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 59.000 | |
564 | Đảo |
5191412710105
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 35.000 | |
565 | Kì nghỉ đáng nhớ |
5191412710107
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
566 | Mặt Trời ơi! Mặt Trời ơi! |
5191412710101
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
567 | Một cái Tết khác |
5191412710106
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
568 | Người bạn tuyệt vời |
5191412710103
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
569 | Những ngón tay không vâng lời |
5191412710104
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 30.000 | |
570 | Thám tử học trò - Tí Chuột mất tích |
5191112720102
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
571 | Thám tử học trò - Tiếng động đêm vườn bưởi |
5191112720101
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 42.000 | |
572 | Vừa học vừa chơi: Công trường rộn ràng |
5192412840005
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 120.000 | |
573 | Vừa học vừa chơi: Những chiếc xe bận rộn |
5192412840004
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 120.000 | |
574 | Vừa học vừa chơi: Những loài vật bé nhỏ |
5192412840003
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 120.000 | |
575 | Vừa học vừa chơi: Những loài vật to lớn |
5192412840002
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 120.000 | |
576 | Vừa học vừa chơi: Thăm thế giới khủng long |
5192412840001
|
5 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 120.000 | |
577 | Câu chuyện dòng sông: Chàng trai Cửu Long |
5191512870001
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 50.000 | |
578 | Câu chuyện dòng sông: Em gái sông Hương |
5191512870002
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 54.000 | |
579 | Câu chuyện dòng sông: Người mẹ sông Hồng |
5191512870003
|
3 | cuốn | Mô tả chi tiết chương V | NXB Kim Đồng | 65.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.