Procurement of electrical and electronic materials

        Watching
Tender ID
Views
35
Contractor selection plan ID
Name of Tender Notice
Procurement of electrical and electronic materials
Bid Solicitor
Bidding method
Online bidding
Tender value
667.767.000 VND
Estimated price
667.767.000 VND
Completion date
10:10 25/06/2021
Attach the Contractor selection . result notice
Contract Period
30 ngày
Bid award
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Bid price Technical score Winning price Contract Period
1 8012046148

Cửa hàng kinh doanh hóa chất và vật tư khoa học kỹ thuật Lê Thu Thủy

666.899.000 VND 666.899.000 VND 30 day

List of goods

Number Goods name Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Transistor trường 2SK572A (hoặc tương đương)
.
18 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại MOSFET kênh N, công suất tối đa 60W, điện áp nguồn DS: 650V, dòng điện tối đa ở Ugs = 10V: 2A, nhiệt độ làm việc -55÷150°С. Tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EC Nhật 255.000
2 Transistor trường 2SK599M (hoặc tương đương)
.
14 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại JFET kênh N, công suất tối đa 100mW, điện áp tối đa 20V, dòng điện tối đa 0,35mA, Điện áp nhiễu thấp (tại Ucc = 4,5V,RL = 1kΩ, Cin = 5pF), nhiệt độ làm việc -55÷150 °С. Nhật 280.000
3 Transistor trường MPF469T (hoặc tương đương)
.
12 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại JFET kênh N, công suất 350mW, điện áp tối đa 30V, dòng điện tối đa 50mA, hệ số khuếch đại dòng > 100, nhiệt độ làm việc -65÷150 °С. Nhật 920.000
4 Thyristor C145D (hoặc tương đương)
.
11 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại opto-tiristor, công suất 50W, điện áp tối đa 25V, dòng điện tối đa 2A, hệ số khuếch đại dòng > 80, tần số làm việc tối đa 2kHz, nhiệt độ làm việc -60÷150 °С. Nhật 95.000
5 Chuyển mạch MR-18-A8 (hoặc tương đương)
.
8 Cái Chuyển mạch 8 vị trí, tiếp điểm 0,5A/24VDC; Điện trở tiếp xúc 2Ω (1,5VDC;100mA), điện trở cách điện 100MΩ (500VDC), dải nhiệt độ hoạt động -20°С đến 70°С, lực tác động khi chuyển mạch < 20 N, Tiêu chuẩn IEC, VDE, DIN, IS, UL 94 V-0 Đức 2.200.000
6 Chuyển mạch MS 24660-23F (hoặc tương đương)
.
2 Cái Chuyển mạch kiểu đòn bẩy, cấu hình nén cực:4PDT - Tiếp điểm 20A /277VAC; Vật liệu: Ôxit bạc Cadmium, Chiều dài x Rộng x Cao: 33,53x41,66x75,18 (mm); Điện áp DC (Tối đa): 250; Dải nhiệt độ hoạt động: -65°С đến 71°С; Số lượng thiết bị đầu cuối: 12; Đức 6.630.000
7 Chuyển mạch ABT 1138-32T (hoặc tương đương)
.
2 Cái Chuyển mạch 16 vị trí, tiếp điểm 0,2A/48VDC; Điện trở tiếp xúc 2Ω (15VDC;500mA), điện trở cách điện 100MΩ (500VDC), dải nhiệt độ hoạt động -20°С đến 70°С, lực tác động khi chuyển mạch < 20 N, Tiêu chuẩn IEC, VDE, DIN, IS, UL 94 V-0 Đức 6.500.000
8 Bộ lưu điện UPS 1500VA
.
2 Cái Công suất 1.5KW, điện áp đầu ra: 220 VAC ± 1%, dòng điện nạp tối đa 7,5A, hệ số tổn hao không tải 0,05,Khả năng chịu quá tải 105 ~ 130% trong vòng 10 phút; Loại ắcquy 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm; kích thước 300×200×450mm. Việt Nam 3.300.000
9 Bóng bán dẫn KT214Д (hoặc tương đương)
.
17 Cái Dạng bán dẫn chứa 4 cặp Darlington; Điện áp Uc cực đại: 200V; Dòng Ic cực đại: 550mA; Hệ số khuếch đại: 250-1000; kích thước 20,5×33×18mm, Dải nhiệt độ hoạt động -150°С đến 125°С, kích thước chân 3×13mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 25G. Nga 120.000
10 Bóng 2SA1061 (hoặc tương đương)
.
11 Cái Bóng bán dẫn PNP công suất cao; Điện áp Collector-base: -100 V, Điện áp Emitter-base: -5 V; Dòng Collector (DC): 6 A; Dòng Cllector max: 10 A; Công suất tiêu thụ tại T = 25°С: 70 W, Dải nhiệt độ hoạt động -55°С đến 150°С; Đóng gói TO-3PN Nhật 330.000
11 Bóng МП 14-ТУ1 (hoặc tương đương)
.
15 Cái Bóng JFET kiểu khuếch đại đẩy - kéo, điện áp nguồn <±12V, hệ số khuếch đại > 100, điện áp sai lệch vi sai vào < 3mV, trở kháng vào >1MΩ, dòng tiêu thụ tối đa 0,8mA nhiệt độ làm việc -60÷70°С,kiểu vỏ 1203, kích thước (D×R×C) 9,5×14,5×7,5mm; Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G. Nga 450.000
12 Bóng bán dẫn OPS21ЕД (hoặc tương đương)
.
12 Cái Dạng bán dẫn chứa 4 cặp Darlington; Điện áp Uc cực đại: 150V; Dòng Ic cực đại: 250mA; Hệ số khuếch đại: 125-300; Dải nhiệt độ hoạt động -55°С đến 100°С. kích thước ɸ15×6,3mm, kích thước chân ɸ0,5×8mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 25G, Nga 155.000
13 Bóng bán dẫn 500ЛП216 (hoặc tương đương)
.
10 Cái Dạng bán dẫn chứa 4 cặp Darlington; Điện áp Uc cực đại: 1500V; Dòng Ic cực đại: 100A; Hệ số khuếch đại dòng > 1000; Dải nhiệt độ hoạt động -155°Сđến 155°С, kích thước ɸ10×4,2mm, kích thước chân ɸ0,5×4mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 25G, Nga 875.000
14 Bóng trường 2П303И (hoặc tương đương)
.
22 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại FET kiểu khuếch đại đẩy - kéo, công suất tối đa 150W, Hệ số khuếch đại: > 300, Điện áp Uc cực đại: 500V; Dòng Ic cực đại: 10A; , nhiệt độ làm việc -60 ÷ 100 °С, kích thước ɸ8,8×4,5mm, kích thước chân ɸ0,5×20mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G Nga 1.910.000
15 Bộ đệm 74HC244 (hoặc tương đương)
.
8 Cái Bộ đệm 8 bit với đầu ra 3 trạng thái không đảo ngược; Điện áp đầu vào Vcc = 5V, Dải nhiệt độ làm việc −40°C - 125 °C, Thời gian trễ mức áp thấp đến cao (tại Vcc=5V): 9ns;Điện dung đầu vào 3.5pF; Kiểu chân: DIP-20/SOP-20. Tiêu chuẩn JEDEC Nhật 160.000
16 Bộ nhớ chương trình IDC40-15CM MIL (hoặc tương đương)
.
6 Cái Dung lượng 4GB, tốc độ ghi 810Kb/s, điện áp nguồn nuôi từ 5V, dòng tiêu thụ max 2mA; Nhiệt độ làm việc: -55°C ~ 85°C Nhật 3.000.000
17 Bộ nhớ động LV-WX310ST (hoặc tương đương)
.
6 Cái Dung lượng 64MB SRAM; tốc độ ghi 250kb/s, điện áp nguồn nưôi từ 5V, dòng tiêu thụ max 1,5mA, Loại chân dán (TSSOP); Nhiệt độ làm việc: -55°C ~ 85°C Nhật 2.500.000
18 Bộ nhân AD633 (hoặc tương đương)
.
12 Cái Bộ nhân tương tự 4 đầu vào vi sai X và Y, đàu vào tổng hợp Unity-Gain trở kháng cao; Điện áp danh định (zener):10V, Đóng gói nhựa 8 chân (DIP8/SOIC-8); Độ chính xác phép nhân: 2%; Độ phi tuyến đầu vào Y: < 0,1%; Sai số điện áp đầu ra: < 100 µV ở 10Hz đến 10 kHz. Dải nhiệt độ hoạt động: –40°C - 85°C Nhật 760.000
19 Bộ biến đổi A-D 24bít AD7718 (hoặc tương đương)
.
8 Cái Biến đổi A-D, 8/10 kênh 24 bits (hoặc 4/5 kênh vi sai đầu vào); Mức tín hiệu đầu vào từ 20 mV đến 2,56V, Điện áp nguồn cung cấp 3 V hoặc 5 V; Công suất tiêu thụ (tại U = 3V): 3,84 mW; Tần số hoạt động 32kHz; Dạng đóng gói 28 chân (SOIC-28). Mỹ 235.000
20 Bộ biến đổi A-D 32bit AD574 (hoặc tương đương)
.
10 Cái Biến đổi A-D, 16 kênh 32 bits (hoặc 8 kênh vi sai đầu vào); Bộ đệm tham chiếu nội bộ: 10ppm/°C; Điện áp nguồn cung cấp 10V; Thời gian trễ tối đa 35µs; Dạng đóng gói 28 chân (SOIC-28); Nhiệt độ làm việc từ -55 đến 125°C; Mỹ 255.000
21 Bộ khuếch đại cách ly IOS122 (hoặc tương đương)
.
8 Cái Bộ cách ly 6 kênh, Điện áp cung câp: 5,5V; Mỗi kênh cách ly tích hợp bộ đệm silicon dioxide (SIO2); Độ trễ ở 5V là: 11ns, Nhiệt độ làm việc -40 đến 125°C; Đóng gói SOIC và SSOP tiêu chuẩn VDE,CSA. Mỹ 185.000
22 Vi xử lý Intel M533B (hoặc tương đương)
.
10 Cái Tốc độ CPU: 2.4GHz, số nhân 8cores; Cấu hình chip EPCS4N hỗ trợ JTAG /AS mode (self upgraded), nguồn: 3.3V; kích thước ɸ15×1,5mm, dạng chân ɸ0,3×3mm Mỹ 680.000
23 Vi xử lý dsPIC30f, xilink (hoặc tương đương)
.
4 Cái Bộ điều khiển số, CPU RISC chứa 66KB Flash, Tốc độ 40MHz, Tính năng của DSP tích nạp dữ liệu kép, Tíchs hợp bộ chuyển đổi 12 bit với 16 kênh đầu vào. Bộ nhớ Flash nâng cao 10.000 chu kỳ; 1MB EEPROM, Dải điện áp hoạt động: 2,5 đến 5,5V; 2 PWM, 2 I2C, 16 kênh ADC; Loại chân dán (TSSOP). Mỹ 2.270.000
24 Vi xử lý TI AM335X điều khiển hiển thị (hoặc tương đương)
.
4 Cái Tốc độ: 1.6 GHz: Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 4400 MHz; Nhân CPU: 6; Luồng CPU: 4; Bộ nhớ đệm: 60 MB L3 cache; Công suất tiêu thụ tối đa: 5W Mỹ 2.500.000
25 Vi mạch biến tần AD7718-FF (hoặc tương đương)
.
11 Cái IC Hybryd điều khiển các chế độ IGBT; Bảo vệ ngắn mạch, bộ ghép nối opto CMRR 15kV/µs; Điện áp cách ly: 2500V, Đầu vào tương thích TTL, Điện áp đầu vào: 50V; dải nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 60°C. Nhật 1.500.000
26 Vi mạch biến tần AD7528-FF (hoặc tương đương)
.
11 Cái Điều khiển IGBT điện áp cao 1200V, Dòng điện cung cấp tĩnh thấp; Tích hợp hiệu ứng Miller NMOS với dòng điện: 1A; Bộ lọc nhiễu vào: FO-RST, HIN; Bảo bệ quá dòng, khóa điện áp cao; đóng gói SSOP-Lead 24 chân. dải nhiệt độ làm việc: -40°C ~ 100°C Nhật 1.750.000
27 Vi mạch điều khiển cân bằng lực 500ЛП129 (hoặc tương đương)
.
4 Cái Vi mạch chứa 2 bộ khuếch đại thuật toán, điện áp nguồn <±12V, hệ số khuếch đại >100V/mV, điện áp sai lệch vi sai vào < 3mV, trở kháng vào >1MΩ, dòng tiêu thụ tối đa 1mA nhiệt độ làm việc -60÷70°С, kiểu vỏ 1203, kích thước (D×R×C) 7,5×12×10,5mm; Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G Nga 4.500.000
28 Vi mạch nguồn cách ly HCPL7800 (hoặc tương đương)
.
5 Cái Khuếch đại cách ly CMR cao; Điện áp bù đầu vào: 0,9mV; Băng thông 85Khz; mức độ phi tuyến: 0,1%; Đóng gói DIP 8 chân tiêu chuẩn; Tích hợp công nghệ chuyển đổi Sigma-Delta nâng cao; Chế độ cách ly chung CMR 15kV/µs; ngăn chế độ cahcs ly IMR. Mỹ 975.000
29 Đi ốt TVS BI-DIR
.
6 Cái Điện áp ngược 200V, dòng thuận 1 A, -65°C ~ 175°C, dạng trụ đường kính 2mm. Nhật 95.000
30 Card chuyển đổi ADC 1608FS (hoặc tương đương)
.
2 Cái Card thu thập và chuyển đổi số liệu đa năng, 4 kênh analog đo áp một chiều từ 0 tới 5V (10-bit, 5 kS/s); 2 kênh analog đo dòng điện một chiều từ 4 tới 20 mA (10-bit, 5 kS/s); 4 kênh PWM (16 bit ); 12 kênh vào/ ra số; 3 bộ đếm sự kiện tốc độ cao ( 32-bit); 1 bộ đếm thời gian tốc độ cao ( 16-bit); Giao tiếp USB Full-Speed (12 Mbit/s); Cấp nguồn ngoài hoặc trực tiếp từ cổng USB; Mạch bảo vệ quá dòng cho cổng USB. Trung Quốc 7.500.000
31 Chíp nhớ số NAND flash NAND-FV32, Xilink (hoặc tương đương)
.
2 Cái Bộ nhớ NAND Flash ONFI 4.1 PHY; Tốc độ dao động từ 40MB /s đến 1200MT /s; flash lên đến 1024Gb; Tính năng LUN Get, LUN Set / Reset; Tích hợp EZ - NAND và cơ chế giảm chân Chip_en; Đệm I /O điện áp 1.2V; Hỗ trợ chế độ NV-DDR3 (600MHz), Tốc độ đọc/ghi 200ps; điều chỉnh DQS chống nhiễu. Mỹ 2.430.000
32 Chíp Virtex3 XC7VX690T, xilink (hoặc tương đương)
.
4 Cái Chip chính Spartan7 loạt XC7VX690T, cấu hình Chip: M25P16, Tốc độ kết nối 40Gb/s, bộ nhớ DDR3-10GBase-R giao tiếp với bên ngoài 933MHz , khả năng kết với PCIe Gen3x8, 4 SFP +, SMA Pairs và UART, giao diện: JTAG (tiêu chuẩn 2*7 14 pin Xilinx) độ phân dải 8 bit,125 MHz Bandwidth, nguồn cung cấp chuyên dụng AS1117, Mỹ 4.480.000
33 Cảm biến đo lực
.
1 Cái Dải đo: 0 ¸ 20KN; Độ nhạy: 2mV/V ±0,25%; Nhiệt độ hoạt động: -20 ¸ 80 °C; Điện trở cách điện ≥ 2000 MΩ tại 50V DC; Nguồn nuôi: 10 ¸ 15V-DC; Độ quá tải an toàn: 150%. Việt Nam 6.650.000
34 Cảm biến hành trình 142ЕН1Б (hoặc tương đương)
.
8 Cái Cặp tiếp điểm kép đặt vô cấp, dòng điện chuyển mạch 0,1÷3,0 A, Thời gian trễ đóng/ngắt 40ns, điện trở cuộn hút 14÷56Ω, độ cách điện với vỏ > 10MΩ. Nguồn nuôi 3,3 - 5V, kích thước 2,1x3,5x4,2mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G Nga 3.300.000
35 Cảm biến lực loadcell dạng mạch cầu
.
2 Cái Dải đo: 0 ¸ 15KN; Độ nhạy: 3mV/V ±0,15%; Nhiệt độ hoạt động: -20 ¸ 80 °C; Điện trở cách điện ≥ 1500 MΩ tại 50V DC; Nguồn nuôi: 10 ¸ 15V-DC; Độ quá tải an toàn: 150%. Việt Nam 7.200.000
36 Quạt tản nhiệt
.
4 Cái Kích thước: 45x45x20; Nguồn nuôi: 12vdc; Công suất: 3W; Tốc độ tối đa 1100 v/p; Hiệu suất tải khí tối đa 24CFM Hàn Quốc 450.000
37 Cuộn lọc nguồn AC đầu vào 2x4.7mH,1A
.
4 Cái Độ tự cảm 1,1H; Đường kính ngoài : 34,1mm; Đường kính bên trong : 28.6mm; Chiều cao : 12.4mm. Nhật 250.000
38 Cuộn chặn Ф16 КУ2БЛ (hoặc tương đương)
.
8 Cái Dây cuốn Cu nguyên chất 99,% - phi 0,5, Dải độ tự cảm 3H; Đường kính ngoài: 22mm; Đường kính bên trong: 15mm; Chiều cao: 11,8mm, Gắn trên đế tản nhiệt, Độ cách điện với đồ ghá: 100MW Nga 2.150.000
39 Biến trở CП5-22 1BT, 4.7kΩ±5%
.
8 Cái Dải điện trở: 0-4.7kΩ; Công suất 3W, sai số ±5%, Dải nhiệt độ hoạt động: -55°С đến 125°С Nga 230.000
40 Ma trận đi ốt KД901A(1x4)2A-10W
.
8 Cái Đi ốt Schottky dòng thuận 200mA, bố trí theo cụm (1x4), dòng tiêu thụ 2A, Công suất 10W; Điện áp đánh thủng 80V; Loại chân dán (TSSOP). Nga 415.000
41 Mạch nạp Pickit2-6628, AVNET (hoặc tương đương)
.
4 Cái Cổng giao tiếp USB (Full tốc độ 81Mbits/s để lưu trữ máy tính), nạp cho các dòng vi điều khiển PIC và DSPIC, hỗ trợ Debug với Mlap, UART tools, Chức năng Logic Analyzer, điện áp thấp đến 1,5V, Freeze-thiết bị ngoại vi ở breakpoint, chương trình lên đến 486kb flash với programmer-to-go Trung Quốc 2.283.000
42 Ma trận đi ốt KД904A(4x4)10A-40W
.
7 Cái Đi ốt Schottky dòng thuận 200mA, bố trí theo cụm (4x4), dòng tiêu thụ 10A, Công suất 40W; Điện áp đánh thủng 80V; Loại chân dán (TSSOP). Nga 1.220.000
43 Rơ le điều khiển chuyển mạch
.
8 Cái Đặt chế độ tắt bật theo thời gian; Dải thời gian đặt: 10s-8h; Dạng chỉ thị: hiển thị kim; Điện áp: 220V AC; Dải nhiệt độ hoạt động -50 đến 120°C, chịu được rung động 16,7Hz Hàn Quốc 350.000
44 Rơ le Anritsu-SUR-12 (hoặc tương đương)
.
16 Cái Điện áp cuộn điều khiển: 24VDC; Số lương tiếp điểm: 16CO; Thời gian cắt: <0,9ms; Dải điện áp làm việc: (+10%-20%)UN; Dòng làm việc liên tục: 14A; Dòng làm việc ngắn hạn: 40A/100ms; điện trở cuộn dây 64Ω, -55°C ~ 150°C Đức 375.000
45 Rơ le T81N5D321-05-ND (hoặc tương đương)
.
10 Cái Điện áp cuộn điều khiển: 220VAC; Số lương tiếp điểm: 12CO; Thời gian cắt: < 6ms; Dải điện áp làm việc: (+10%-20%)UN; Dòng làm việc liên tục: 5A; Dòng làm việc ngắn hạn: 10A/100ms, điện trở cuộn dây 24Ω, -55°C ~ 150°C . Đức 230.000
46 Khuếch đại thuật toán OP-77
.
12 Cái Độ nhậy với mức điện áp 75mV, Độ méo điện áp dầu ra: 6mV, điện áp cung cấp: 3V đến 18V, Tản nhiệt bên trong: 500mW, nhiệt độ làm việc: 0°C - 70°C; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, DIP-8. Nhật 200.000
47 Khuếch đại thuật toán TL084
.
10 cái Khuếch đại dạng vi sai; Bảo vệ ngắn mạch đầu ra, Trở kháng đầu vào cao, Dải điện áp nguồn nuôi: 5-18V; Độ méo tín hiệu ra 0,003%; Tốc độ đáp ứng xung 13V/µs; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, 8 chân, Dải nhiệt độ hoạt động 0°C đến 70°C. Nhật 60.000
48 Khuếch đại thuật toán LF356
.
20 cái Khuếch đại dạng vi sai; Dòng điện đặt đầu vào tối đa 10pA; Dòng điện vào chân B tối đa: 50pA; Tốc độ đáp ứng xung: 10V/µs; điện áp cung cấp ±18V, Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, 8 chân, dải nhiệt độ hoạt động 0°C đến 70°C. Nhật 75.000
49 Khuếch đại thuật toán 106ЛБ1 (hoặc tương đương)
.
15 Cái Hệ số khuếch đại: 8000; Dải tần làm việc: 10Hz-450MHz; điện áp cung cấp 24V±3V, dòng ra 19A, kiểu vỏ 1203, kích thước ɸ5,5×4mm, kích thước chân ɸ0,5×2,5mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G, dải nhiệt độ hoạt động -50°C đến 170°C Nga 310.000
50 Khuếch đại thuật toán MCP6022
.
18 Cái Băng thông làm việc: 10MHz; Mức độ méo xung ở 10KHz: 8,7nV/Hz; Dòng cung cấp đâu vào: 1mA; điện áp cung cấp: 2,5 - 5,5V; Độ méo hài: 0,00053%; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, 8 chân, dải nhiệt độ hoạt động -40°C đến 125°C Đức 210.000
51 Khuếch đại vi sai AD620
.
16 Cái Điện áp cung cấp: 2.3 - 18V; Độ méo xung ở 1KHz: 9nV/Hz; Băn thông làm việc:120KHz; Độ lệch điện áp vào tối đa: 0,6V; Dòng phân cực đầu vào: 1nA; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm DIP 8 chân Đức 110.000
52  IC EPROM AT45DB041D-SU (hoặc tương đương)
.
6 Cái Dung lượng 4MB; Dải thông làm việc: 66MHz, bảo vệ ngắn mạch tích hợp, Kích thước mặc định: 256 byte/trang, hoạt động lập trình với bộ nhớ chính: 2.948 trang; điện áp đầu vào từ 2,7 đến 3,6V, dòng khi hoạt động 7mA. Dòng điện ở chế độ tĩnh: 25µA. Mỹ 1.650.000
53 IC điều khiển đường truyền MCP2552 (hoặc tương đương)
.
9 Cái Hỗ trợ hoạt động: 1Mb/s; Tiêu chuẩn ISO-11898; Phát hiện lỗi nốt đất. Điện áp nguồn: 12V hoặc 24V; Bảo bệ khi ngắt điện áp và đoản mạch, Tín hiệu kích hoạt theo sường xuống; Đóng vỏ nhựa, dạng dán, 8 chân; chân mạ bạc; dải nhiệt độ hoạt động -40 đến 125°C Nhật 1.650.000
54 IC chống xung nhiễu điện KT378Б1-2 (hoặc tương đương)
.
4 Cái IC chứa bộ đi ốt Schottky hạn biên, khả năng chế áp 1kV/5V; Dải tần số đáp ứng: 12-50MHz; 16 chân mạ vàng; Điện áp nguồn 3.3V-5,5V; Hoạt động -50 đến 155°C, kiểu vỏ 1203, kích thước (D×R×C) 12,5×7,5×3,5mm; Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G Nga 2.150.000
55  IC EPROM AT137MM005-SU (hoặc tương đương)
.
4 Cái Dải tần làm việc: 300-600KHz, 20 chân, bảo vệ ngắn mạch tích hợp, độ chính xác điện áp đầu ra 2%, điện áp đầu vào từ 5V, dòng đầu ra không quá 1,5mA, nhiệt độ làm việc: 0°C ~ 85°C Mỹ 2.575.000
56 IC DDS AD9833 (hoặc tương đương)
.
8 Cái Điện áp cung cấp 2,3 - 5,5 V; Công suất tiêu thụ 12,65mW; Có thể lập trình tạo các dạng sóng; Dải thông làm việc 0 - 25MHz, Có thể kết nối với hệ thống EVAL-SDP-CB1Z; Kết nối USB - SPI; Giao diện SPI 3 dây; Mức tác động: theo sườn lên; Thời gian giữ chậm: 2ns; Gói MSOP dạng dán 80 chân. Mỹ 1.850.000
57 IC bảo vệ dòng động lực động cơ MPF1943R (hoặc tương đương)
.
4 Cái Nguồn cấp 24-12VAC/DC. Đầu dò PTC, điểm báo quá nhiệt 2200 Ω ± 10%, điểm trở lại hoạt động 1260 Ω ± 10%, ngõ ra relay NO hoặc 1NO và 1NC 4A-250VAC (tải trở), 2,5A-250VAC (tải cảm), tần số hoạt động < 7200 operations/h, độ chính xác 0,05%F.S Đức 7.200.000
58 IC cách ly quang TLP521-4 (hoặc tương đương)
.
12 Cái Bộ cách ly - dạng foto điốt, 16 chân, Điện áp colector-Emiter: 50V, điện áp cách ly 2500Vrms,Dòng Colector: 50mA, nhiệt độ làm việc: -25°C ~ 85°C Nhật 240.000
59 IC logic 133ЛА1 (hoặc tương đương)
.
8 Cái Dạng CMOS giải mã 12 bít; Dải nguồn nuôi: 5-18V; Tần số làm việc: 40MHz; dòng điện làm việc 3÷6,6mA, kiểu vỏ 1203, 12 chân; Dải nhiệt độ hoạt động -55°C ~ 125°C, kiểu vỏ 1203, kích thước ɸ6,8×5,3mm, kích thước chân ɸ0,5×2,5mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G Nga 285.000
60 IC ổn áp SMAZ30-TP
.
2 Cái Đi-ốt Zener; Điện áp danh định: 5,1-39V,Công suất 1W; Điện áp ổn áp: 5V, sai số 5%, Dải nhiệt độ làm việc -65°C - 150°C Nhật 175.000
61 IC DRAM AT45DB041D (hoặc tương đương)
.
3 Cái 4MB dataflash, Tốc độ ghi: 66MHz: Chế độ tương thích SPI 0 và 3. 2 bộ đệm dữ liệu (256/264 Byte) Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 2400 MHz; dòng tiêu thụ 7mA; chuẩn JEDEC; Điện áp tiêu thụ: 2,5-3,6V; Tích hợp thêm bộ chuyển đổi ADC:12 bit, cảm biến nhiệt và bộ lọc RC. Mỹ 400.000
62 IC chuyển mạch số
.
6 Cái Tích hợp 05 vi mạch chuyển trạng thái dạng bán dẫn trường FET, dòng điện mở tại điện áp -10V: lớn hơn 0,1mA, dòng điện dò cực cửa <2nA, nhiệt độ làm việc -60 ÷ 125 °С, kích thước ɸ8,5×6,3mm, 18 chân; Nhật 460.000
63 IC 133ИЕ2 (hoặc tương đương)
.
5 Cái IC chứa 4 Triger logic; Mức tác động: theo sườn lên; Thời gian giữ chậm: 2,3ns; Điện áp cung cấp 9V; Dòng tiêu thụ 8,5 mA; Dải nhiệt độ hoạt động -55°C ~ 125°C, kiểu vỏ 1203, kích thước ɸ8,5×4,5mm, kích thước chân ɸ0,5×4,5mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G Nga 225.000
64 Giắc СНЦ8-24/220В) БРО.364.038 ТУ (hoặc tương đương)
.
10 Cái Số tiếp điểm: 8; Điện áp 24VDC/220AC; Kiểu tiếp điểm: tròn, mạ vàng; Đường kính chân: 1mm; Kích thước giắc 22,4×22,4×32 mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 35G Nga 750.000
65 Giắc СНЦ12-36/220В) БРО.364.038 ТУ (hoặc tương đương)
.
10 Cái Số tiếp điểm: 12; Điện áp 36VDC/220AC; Kiểu tiếp điểm: tròn, mạ vàng; Đường kính chân: 1mm; Kích thước giắc 33×33×32 mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 35G Nga 870.000
66 Giắc cắm СШРГ 60П45 ЭШ3 ГЕО.364.108 ТУ (hoặc tương đương)
.
16 Cái Số tiếp điểm: 32; Kiểu tiếp điểm: tròn, mạ vàng; Đường kính chân: 1,5mm; Điện trở cách điện với vỏ: 5000Ω; Khả năng chống nhiễu giữa các chân bằng bọc kim và lớp cách điện Polyethylene. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 35G Nga 1.135.000
67 Cầu đấu chuyên dụng
.
19 Cái Điều kiện hoạt động: 350V, 10A, 10 cặp điểm đấu nối. Điện trở cách điện 2000MΩ Hàn Quốc 190.000
68 Lõi sắt từ
.
3 Cái Dùng cho lõi biến áp sắt từ, Hình chữ E; Chất liệu: ferit, kích thước 50x25x15mm Hàn Quốc 540.000
69 Cuộn lọc nguồn AC 2x5.1mH,2A
.
6 Cái Hình Oval kích thước 25x25x10mm, Cảm kháng 5.1mH; Cuộn dây Đồng nguyên chất, chịu dòng điện 2A. Khả năng cắt xung kích < 1 KV. Nga 650.000
70 Đế tản nhiệt
.
10 Cái Chất liệu nhôm 99%, kích thước 30x30x5mm Hàn Quốc 115.000
71 Dây tín hiệu OTI 3502 JP1x12 (hoặc tương đương)
.
100 m Loại S=8mm2, kết cấu 12/0.2mm, đường kính tối đa 3mm, điện trở một chiều lớn nhất ở 25°C: 16,5 Ω/km Nhật 120.000
72 Dây tín hiệu IEC 60502 JP1x10 (hoặc tương đương)
.
80 m Loại S=6 mm2, kết cấu 10/0.4mm, đường kính tối đa 5 mm, điện trở một chiều lớn nhất ở 25°C: 10 Ω/km Nhật 110.000
73 Dây bọc kim МГТФ-0,2 TY 26-06.194 (hoặc tương đương)
.
10 Cái Số lõi: 24; chất liệu đồng nguyên chất 99%; Thiết diện dây 0,2mm2; Có bọc kim chống nhiễu. Nga 220.000
74 Điện trở công suất các loại
.
390 Cái Dạng điện trở công suất có trở kháng; sai số điện trở 5%; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C. Số lượng mỗi loại như sau: 0,39Ω-1W (25 cái); 0,33Ω-1W (50 cái); 0,81Ω-1W(25 cái); 0,22Ω-1W(45 cái); 0,47Ω-1W(25 cái); 0,56Ω-1W(20 cái); 1Ω-1W(50 cái); 1,8Ω-1W(50 cái); 3,3Ω-1W(50 cái); 1,5Ω-1W (50 cái). Nga 55.000
75 Tụ điện K103B-M2200-330пФ±5%
.
40 Cái Giá trị điện dung: 330pF±5%; Dải điện áp hoạt động: 0-150V; Dải nhiệt độ hoạt động: -55°C đến 125°C Nga 85.000
76 Tụ điện K103B-M2200-100пФ±5%
.
40 Cái Giá trị điện dung:100pF±5%; Dải điện áp hoạt động: 0-150V; Dải nhiệt độ hoạt động: -55°C đến 125°C Nga 85.000
77 Tụ điện K53-226B-0,47мкФ±20%
.
30 Cái Giá trị điện dung: 0,47µF±20%; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
78 Tụ hóa 100uF/450V±10%
.
20 Cái Giá trị điện dung: 100µF±10%; Dải điện áp hoạt động: 0-450V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 95.000
79 Tụ hóa 1uF/450V±10%
.
20 Cái Giá trị điện dung: 1µF±10%; Dải điện áp hoạt động: 0-450V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 90.000
80 Tụ điện K107B-M47-36пФ±10%
.
50 Cái Giá trị điện dung: 36pF±10%; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
81 Tụ điện K107B-H50-0.22мкФ;
.
50 Cái Giá trị điện dung: 0.22µF±5%; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
82 Tụ điện K107B-M47-910пФ±5%;
.
25 Cái Giá trị điện dung: 910pF±5%; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
83 Tụ điện K107B-M47-39пФ±5%
.
25 Cái Giá trị điện dung: 39pF±5%; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
84 Tụ điện K107B-M15-560пФ±5%
.
30 Cái Giá trị điện dung: 560pF±5%; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
85 Tụ điện K107B-M47-3300пФ±5%
.
30 Cái Giá trị điện dung: 3300pF ±5% ; Dải điện áp hoạt động: 0-226V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
86 Tụ điện 47µF/6.3V ±10%
.
50 Cái Giá trị điện dung: 47µF±10%; Dải điện áp hoạt động: 0-6.3V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 95.000
87 Tụ điện K53-16B-0,047мкФ±10%
.
20 Cái Giá trị điện dung: 0,047µF±10%; Dải điện áp hoạt động: 0-16V; Dải nhiệt độ hoạt động: -5°C đến 125°C Nga 85.000
88 Miếng dán giữ dây
.
138 Cái Chất liệu xốp, kích thước 20x20mm, Chất liệu keo dán dạng DOG X-66. Hàn Quốc 110.000
89 Ống ghen 0,75-70mm
.
18 Cái Làm bằng chất liệu chống cháy, đường kính ống 0,75mm, đánh số cách nhau 70mm, độ dài 0,85m Trung Quốc 39.000
90 Ống ghen 1,5-70mm
.
15 Cái Làm bằng chất liệu chống cháy, đường kính ống 1,5mm, đánh số cách nhau 70mm, độ dài 0,85m Trung Quốc 42.000
91 Ống ghen 1.0-70mm
.
10 Cái Làm bằng chất liệu chống cháy, đường kính ống 1,00mm, đánh số cách nhau 70mm, độ dài 0,85m Trung Quốc 41.000
92 Ống ghen 4.0-70mm
.
10 Cái Làm bằng chất liệu chống cháy, đường kính ống 4,00mm, đánh số cách nhau 70mm, độ dài 0,85m Trung Quốc 45.000
93 Ống ghen 6.0-70mm
.
10 Cái Làm bằng chất liệu chống cháy, đường kính ống 6,00mm, đánh số cách nhau 70mm, độ dài 0,85m Trung Quốc 45.000
94 Ống ghen 10.0-70mm
.
10 Cái Làm bằng chất liệu chống cháy, đường kính ống 10mm, đánh số cách nhau 70mm, độ dài 0,85m Trung Quốc 45.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8534 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 156 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23693 Tender notices posted in the past month
  • 37138 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second