Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Procurement of electrical and electronic materials

    Watching    
Find: 15:32 28/05/2021
Notice Status
Posted for the first time
Procurement Category
Goods
Name of project
Repair and upgrade experimental equipment for rocket research
Name of Tender Notice
Procurement of electrical and electronic materials
Bid Solicitor
Contractor Selection Plan ID
Name of Contractor selection plan
Procurement of goods to perform tasks at the level of the Ministry of National Defense
Spending Category
Mandatory spending activities
Funding source
Defense budget
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Method
Single Stage Single Envelope
Contract Type
All in one
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
National Competitive Bidding
Contract Execution Location
Time of bid closing
08:00 05/06/2021

Participating in tenders

Bidding method
Online bidding
Tender documents submission start from
15:25 28/05/2021
to
08:00 05/06/2021
Document Submission Fees
Tender Document Submission at
To view full information, please Login or Register

Bid award

Award date
08:00 05/06/2021
Awarded at
Website: http://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Type
Guarantee letter
Amount of money
10.000.000 VND
Amount in text format
Ten million dong

Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

List of goods:

Number Category Goods code Amount Calculation Unit Description Note
1 Transistor trường 2SK572A (hoặc tương đương)
18 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại MOSFET kênh N, công suất tối đa 60W, điện áp nguồn DS: 650V, dòng điện tối đa ở Ugs = 10V: 2A, nhiệt độ làm việc -55÷150°С. Tiêu chuẩn RoHS 2002/95/EC
2 Transistor trường 2SK599M (hoặc tương đương)
14 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại JFET kênh N, công suất tối đa 100mW, điện áp tối đa 20V, dòng điện tối đa 0,35mA, Điện áp nhiễu thấp (tại Ucc = 4,5V,RL = 1kΩ, Cin = 5pF), nhiệt độ làm việc -55÷150 °С.
3 Transistor trường MPF469T (hoặc tương đương)
12 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại JFET kênh N, công suất 350mW, điện áp tối đa 30V, dòng điện tối đa 50mA, hệ số khuếch đại dòng > 100, nhiệt độ làm việc -65÷150 °С.
4 Thyristor C145D (hoặc tương đương)
11 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại opto-tiristor, công suất 50W, điện áp tối đa 25V, dòng điện tối đa 2A, hệ số khuếch đại dòng > 80, tần số làm việc tối đa 2kHz, nhiệt độ làm việc -60÷150 °С.
5 Chuyển mạch MR-18-A8 (hoặc tương đương)
8 Cái Chuyển mạch 8 vị trí, tiếp điểm 0,5A/24VDC; Điện trở tiếp xúc 2Ω (1,5VDC;100mA), điện trở cách điện 100MΩ (500VDC), dải nhiệt độ hoạt động -20°С đến 70°С, lực tác động khi chuyển mạch
6 Chuyển mạch MS 24660-23F (hoặc tương đương)
2 Cái Chuyển mạch kiểu đòn bẩy, cấu hình nén cực:4PDT - Tiếp điểm 20A /277VAC; Vật liệu: Ôxit bạc Cadmium, Chiều dài x Rộng x Cao: 33,53x41,66x75,18 (mm); Điện áp DC (Tối đa): 250; Dải nhiệt độ hoạt động: -65°С đến 71°С; Số lượng thiết bị đầu cuối: 12;
7 Chuyển mạch ABT 1138-32T (hoặc tương đương)
2 Cái Chuyển mạch 16 vị trí, tiếp điểm 0,2A/48VDC; Điện trở tiếp xúc 2Ω (15VDC;500mA), điện trở cách điện 100MΩ (500VDC), dải nhiệt độ hoạt động -20°С đến 70°С, lực tác động khi chuyển mạch
8 Bộ lưu điện UPS 1500VA
2 Cái Công suất 1.5KW, điện áp đầu ra: 220 VAC ± 1%, dòng điện nạp tối đa 7,5A, hệ số tổn hao không tải 0,05,Khả năng chịu quá tải 105 ~ 130% trong vòng 10 phút; Loại ắcquy 12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm; kích thước 300×200×450mm.
9 Bóng bán dẫn KT214Д (hoặc tương đương)
17 Cái Dạng bán dẫn chứa 4 cặp Darlington; Điện áp Uc cực đại: 200V; Dòng Ic cực đại: 550mA; Hệ số khuếch đại: 250-1000; kích thước 20,5×33×18mm, Dải nhiệt độ hoạt động -150°С đến 125°С, kích thước chân 3×13mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 25G.
10 Bóng 2SA1061 (hoặc tương đương)
11 Cái Bóng bán dẫn PNP công suất cao; Điện áp Collector-base: -100 V, Điện áp Emitter-base: -5 V; Dòng Collector (DC): 6 A; Dòng Cllector max: 10 A; Công suất tiêu thụ tại T = 25°С: 70 W, Dải nhiệt độ hoạt động -55°С đến 150°С; Đóng gói TO-3PN
11 Bóng МП 14-ТУ1 (hoặc tương đương)
15 Cái Bóng JFET kiểu khuếch đại đẩy - kéo, điện áp nguồn 100, điện áp sai lệch vi sai vào 1MΩ, dòng tiêu thụ tối đa 0,8mA nhiệt độ làm việc -60÷70°С,kiểu vỏ 1203, kích thước (D×R×C) 9,5×14,5×7,5mm; Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G.
12 Bóng bán dẫn OPS21ЕД (hoặc tương đương)
12 Cái Dạng bán dẫn chứa 4 cặp Darlington; Điện áp Uc cực đại: 150V; Dòng Ic cực đại: 250mA; Hệ số khuếch đại: 125-300; Dải nhiệt độ hoạt động -55°С đến 100°С. kích thước ɸ15×6,3mm, kích thước chân ɸ0,5×8mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 25G,
13 Bóng bán dẫn 500ЛП216 (hoặc tương đương)
10 Cái Dạng bán dẫn chứa 4 cặp Darlington; Điện áp Uc cực đại: 1500V; Dòng Ic cực đại: 100A; Hệ số khuếch đại dòng > 1000; Dải nhiệt độ hoạt động -155°Сđến 155°С, kích thước ɸ10×4,2mm, kích thước chân ɸ0,5×4mm. Chịu rung xóc đến 10G và va đập đến 25G,
14 Bóng trường 2П303И (hoặc tương đương)
22 Cái Bóng bán dẫn lưỡng cực loại FET kiểu khuếch đại đẩy - kéo, công suất tối đa 150W, Hệ số khuếch đại: > 300, Điện áp Uc cực đại: 500V; Dòng Ic cực đại: 10A; , nhiệt độ làm việc -60 ÷ 100 °С, kích thước ɸ8,8×4,5mm, kích thước chân ɸ0,5×20mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G
15 Bộ đệm 74HC244 (hoặc tương đương)
8 Cái Bộ đệm 8 bit với đầu ra 3 trạng thái không đảo ngược; Điện áp đầu vào Vcc = 5V, Dải nhiệt độ làm việc −40°C - 125 °C, Thời gian trễ mức áp thấp đến cao (tại Vcc=5V): 9ns;Điện dung đầu vào 3.5pF; Kiểu chân: DIP-20/SOP-20. Tiêu chuẩn JEDEC
16 Bộ nhớ chương trình IDC40-15CM MIL (hoặc tương đương)
6 Cái Dung lượng 4GB, tốc độ ghi 810Kb/s, điện áp nguồn nuôi từ 5V, dòng tiêu thụ max 2mA; Nhiệt độ làm việc: -55°C ~ 85°C
17 Bộ nhớ động LV-WX310ST (hoặc tương đương)
6 Cái Dung lượng 64MB SRAM; tốc độ ghi 250kb/s, điện áp nguồn nưôi từ 5V, dòng tiêu thụ max 1,5mA, Loại chân dán (TSSOP); Nhiệt độ làm việc: -55°C ~ 85°C
18 Bộ nhân AD633 (hoặc tương đương)
12 Cái Bộ nhân tương tự 4 đầu vào vi sai X và Y, đàu vào tổng hợp Unity-Gain trở kháng cao; Điện áp danh định (zener):10V, Đóng gói nhựa 8 chân (DIP8/SOIC-8); Độ chính xác phép nhân: 2%; Độ phi tuyến đầu vào Y:
19 Bộ biến đổi A-D 24bít AD7718 (hoặc tương đương)
8 Cái Biến đổi A-D, 8/10 kênh 24 bits (hoặc 4/5 kênh vi sai đầu vào); Mức tín hiệu đầu vào từ 20 mV đến 2,56V, Điện áp nguồn cung cấp 3 V hoặc 5 V; Công suất tiêu thụ (tại U = 3V): 3,84 mW; Tần số hoạt động 32kHz; Dạng đóng gói 28 chân (SOIC-28).
20 Bộ biến đổi A-D 32bit AD574 (hoặc tương đương)
10 Cái Biến đổi A-D, 16 kênh 32 bits (hoặc 8 kênh vi sai đầu vào); Bộ đệm tham chiếu nội bộ: 10ppm/°C; Điện áp nguồn cung cấp 10V; Thời gian trễ tối đa 35µs; Dạng đóng gói 28 chân (SOIC-28); Nhiệt độ làm việc từ -55 đến 125°C;
21 Bộ khuếch đại cách ly IOS122 (hoặc tương đương)
8 Cái Bộ cách ly 6 kênh, Điện áp cung câp: 5,5V; Mỗi kênh cách ly tích hợp bộ đệm silicon dioxide (SIO2); Độ trễ ở 5V là: 11ns, Nhiệt độ làm việc -40 đến 125°C; Đóng gói SOIC và SSOP tiêu chuẩn VDE,CSA.
22 Vi xử lý Intel M533B (hoặc tương đương)
10 Cái Tốc độ CPU: 2.4GHz, số nhân 8cores; Cấu hình chip EPCS4N hỗ trợ JTAG /AS mode (self upgraded), nguồn: 3.3V; kích thước ɸ15×1,5mm, dạng chân ɸ0,3×3mm
23 Vi xử lý dsPIC30f, xilink (hoặc tương đương)
4 Cái Bộ điều khiển số, CPU RISC chứa 66KB Flash, Tốc độ 40MHz, Tính năng của DSP tích nạp dữ liệu kép, Tíchs hợp bộ chuyển đổi 12 bit với 16 kênh đầu vào. Bộ nhớ Flash nâng cao 10.000 chu kỳ; 1MB EEPROM, Dải điện áp hoạt động: 2,5 đến 5,5V; 2 PWM, 2 I2C, 16 kênh ADC; Loại chân dán (TSSOP).
24 Vi xử lý TI AM335X điều khiển hiển thị (hoặc tương đương)
4 Cái Tốc độ: 1.6 GHz: Bus Ram hỗ trợ: DDR4 – 4400 MHz; Nhân CPU: 6; Luồng CPU: 4; Bộ nhớ đệm: 60 MB L3 cache; Công suất tiêu thụ tối đa: 5W
25 Vi mạch biến tần AD7718-FF (hoặc tương đương)
11 Cái IC Hybryd điều khiển các chế độ IGBT; Bảo vệ ngắn mạch, bộ ghép nối opto CMRR 15kV/µs; Điện áp cách ly: 2500V, Đầu vào tương thích TTL, Điện áp đầu vào: 50V; dải nhiệt độ làm việc: -20°C ~ 60°C.
26 Vi mạch biến tần AD7528-FF (hoặc tương đương)
11 Cái Điều khiển IGBT điện áp cao 1200V, Dòng điện cung cấp tĩnh thấp; Tích hợp hiệu ứng Miller NMOS với dòng điện: 1A; Bộ lọc nhiễu vào: FO-RST, HIN; Bảo bệ quá dòng, khóa điện áp cao; đóng gói SSOP-Lead 24 chân. dải nhiệt độ làm việc: -40°C ~ 100°C
27 Vi mạch điều khiển cân bằng lực 500ЛП129 (hoặc tương đương)
4 Cái Vi mạch chứa 2 bộ khuếch đại thuật toán, điện áp nguồn 100V/mV, điện áp sai lệch vi sai vào 1MΩ, dòng tiêu thụ tối đa 1mA nhiệt độ làm việc -60÷70°С, kiểu vỏ 1203, kích thước (D×R×C) 7,5×12×10,5mm; Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G
28 Vi mạch nguồn cách ly HCPL7800 (hoặc tương đương)
5 Cái Khuếch đại cách ly CMR cao; Điện áp bù đầu vào: 0,9mV; Băng thông 85Khz; mức độ phi tuyến: 0,1%; Đóng gói DIP 8 chân tiêu chuẩn; Tích hợp công nghệ chuyển đổi Sigma-Delta nâng cao; Chế độ cách ly chung CMR 15kV/µs; ngăn chế độ cahcs ly IMR.
29 Đi ốt TVS BI-DIR
6 Cái Điện áp ngược 200V, dòng thuận 1 A, -65°C ~ 175°C, dạng trụ đường kính 2mm.
30 Card chuyển đổi ADC 1608FS (hoặc tương đương)
2 Cái Card thu thập và chuyển đổi số liệu đa năng, 4 kênh analog đo áp một chiều từ 0 tới 5V (10-bit, 5 kS/s); 2 kênh analog đo dòng điện một chiều từ 4 tới 20 mA (10-bit, 5 kS/s); 4 kênh PWM (16 bit ); 12 kênh vào/ ra số; 3 bộ đếm sự kiện tốc độ cao ( 32-bit); 1 bộ đếm thời gian tốc độ cao ( 16-bit); Giao tiếp USB Full-Speed (12 Mbit/s); Cấp nguồn ngoài hoặc trực tiếp từ cổng USB; Mạch bảo vệ quá dòng cho cổng USB.
31 Chíp nhớ số NAND flash NAND-FV32, Xilink (hoặc tương đương)
2 Cái Bộ nhớ NAND Flash ONFI 4.1 PHY; Tốc độ dao động từ 40MB /s đến 1200MT /s; flash lên đến 1024Gb; Tính năng LUN Get, LUN Set / Reset; Tích hợp EZ - NAND và cơ chế giảm chân Chip_en; Đệm I /O điện áp 1.2V; Hỗ trợ chế độ NV-DDR3 (600MHz), Tốc độ đọc/ghi 200ps; điều chỉnh DQS chống nhiễu.
32 Chíp Virtex3 XC7VX690T, xilink (hoặc tương đương)
4 Cái Chip chính Spartan7 loạt XC7VX690T, cấu hình Chip: M25P16, Tốc độ kết nối 40Gb/s, bộ nhớ DDR3-10GBase-R giao tiếp với bên ngoài 933MHz , khả năng kết với PCIe Gen3x8, 4 SFP +, SMA Pairs và UART, giao diện: JTAG (tiêu chuẩn 2*7 14 pin Xilinx) độ phân dải 8 bit,125 MHz Bandwidth, nguồn cung cấp chuyên dụng AS1117,
33 Cảm biến đo lực
1 Cái Dải đo: 0 ¸ 20KN; Độ nhạy: 2mV/V ±0,25%; Nhiệt độ hoạt động: -20 ¸ 80 °C; Điện trở cách điện ≥ 2000 MΩ tại 50V DC; Nguồn nuôi: 10 ¸ 15V-DC; Độ quá tải an toàn: 150%.
34 Cảm biến hành trình 142ЕН1Б (hoặc tương đương)
8 Cái Cặp tiếp điểm kép đặt vô cấp, dòng điện chuyển mạch 0,1÷3,0 A, Thời gian trễ đóng/ngắt 40ns, điện trở cuộn hút 14÷56Ω, độ cách điện với vỏ > 10MΩ. Nguồn nuôi 3,3 - 5V, kích thước 2,1x3,5x4,2mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G
35 Cảm biến lực loadcell dạng mạch cầu
2 Cái Dải đo: 0 ¸ 15KN; Độ nhạy: 3mV/V ±0,15%; Nhiệt độ hoạt động: -20 ¸ 80 °C; Điện trở cách điện ≥ 1500 MΩ tại 50V DC; Nguồn nuôi: 10 ¸ 15V-DC; Độ quá tải an toàn: 150%.
36 Quạt tản nhiệt
4 Cái Kích thước: 45x45x20; Nguồn nuôi: 12vdc; Công suất: 3W; Tốc độ tối đa 1100 v/p; Hiệu suất tải khí tối đa 24CFM
37 Cuộn lọc nguồn AC đầu vào 2x4.7mH,1A
4 Cái Độ tự cảm 1,1H; Đường kính ngoài : 34,1mm; Đường kính bên trong : 28.6mm; Chiều cao : 12.4mm.
38 Cuộn chặn Ф16 КУ2БЛ (hoặc tương đương)
8 Cái Dây cuốn Cu nguyên chất 99,% - phi 0,5, Dải độ tự cảm 3H; Đường kính ngoài: 22mm; Đường kính bên trong: 15mm; Chiều cao: 11,8mm, Gắn trên đế tản nhiệt, Độ cách điện với đồ ghá: 100MW
39 Biến trở CП5-22 1BT, 4.7kΩ±5%
8 Cái Dải điện trở: 0-4.7kΩ; Công suất 3W, sai số ±5%, Dải nhiệt độ hoạt động: -55°С đến 125°С
40 Ma trận đi ốt KД901A(1x4)2A-10W
8 Cái Đi ốt Schottky dòng thuận 200mA, bố trí theo cụm (1x4), dòng tiêu thụ 2A, Công suất 10W; Điện áp đánh thủng 80V; Loại chân dán (TSSOP).
41 Mạch nạp Pickit2-6628, AVNET (hoặc tương đương)
4 Cái Cổng giao tiếp USB (Full tốc độ 81Mbits/s để lưu trữ máy tính), nạp cho các dòng vi điều khiển PIC và DSPIC, hỗ trợ Debug với Mlap, UART tools, Chức năng Logic Analyzer, điện áp thấp đến 1,5V, Freeze-thiết bị ngoại vi ở breakpoint, chương trình lên đến 486kb flash với programmer-to-go
42 Ma trận đi ốt KД904A(4x4)10A-40W
7 Cái Đi ốt Schottky dòng thuận 200mA, bố trí theo cụm (4x4), dòng tiêu thụ 10A, Công suất 40W; Điện áp đánh thủng 80V; Loại chân dán (TSSOP).
43 Rơ le điều khiển chuyển mạch
8 Cái Đặt chế độ tắt bật theo thời gian; Dải thời gian đặt: 10s-8h; Dạng chỉ thị: hiển thị kim; Điện áp: 220V AC; Dải nhiệt độ hoạt động -50 đến 120°C, chịu được rung động 16,7Hz
44 Rơ le Anritsu-SUR-12 (hoặc tương đương)
16 Cái Điện áp cuộn điều khiển: 24VDC; Số lương tiếp điểm: 16CO; Thời gian cắt:
45 Rơ le T81N5D321-05-ND (hoặc tương đương)
10 Cái Điện áp cuộn điều khiển: 220VAC; Số lương tiếp điểm: 12CO; Thời gian cắt:
46 Khuếch đại thuật toán OP-77
12 Cái Độ nhậy với mức điện áp 75mV, Độ méo điện áp dầu ra: 6mV, điện áp cung cấp: 3V đến 18V, Tản nhiệt bên trong: 500mW, nhiệt độ làm việc: 0°C - 70°C; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, DIP-8.
47 Khuếch đại thuật toán TL084
10 cái Khuếch đại dạng vi sai; Bảo vệ ngắn mạch đầu ra, Trở kháng đầu vào cao, Dải điện áp nguồn nuôi: 5-18V; Độ méo tín hiệu ra 0,003%; Tốc độ đáp ứng xung 13V/µs; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, 8 chân, Dải nhiệt độ hoạt động 0°C đến 70°C.
48 Khuếch đại thuật toán LF356
20 cái Khuếch đại dạng vi sai; Dòng điện đặt đầu vào tối đa 10pA; Dòng điện vào chân B tối đa: 50pA; Tốc độ đáp ứng xung: 10V/µs; điện áp cung cấp ±18V, Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, 8 chân, dải nhiệt độ hoạt động 0°C đến 70°C.
49 Khuếch đại thuật toán 106ЛБ1 (hoặc tương đương)
15 Cái Hệ số khuếch đại: 8000; Dải tần làm việc: 10Hz-450MHz; điện áp cung cấp 24V±3V, dòng ra 19A, kiểu vỏ 1203, kích thước ɸ5,5×4mm, kích thước chân ɸ0,5×2,5mm. Chịu rung xóc đến 15G và va đập đến 35G, dải nhiệt độ hoạt động -50°C đến 170°C
50 Khuếch đại thuật toán MCP6022
18 Cái Băng thông làm việc: 10MHz; Mức độ méo xung ở 10KHz: 8,7nV/Hz; Dòng cung cấp đâu vào: 1mA; điện áp cung cấp: 2,5 - 5,5V; Độ méo hài: 0,00053%; Đóng vỏ nhựa, dạng cắm, 8 chân, dải nhiệt độ hoạt động -40°C đến 125°C

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Viện Tên lửa as follows:

  • Has relationships with 78 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.33 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 95.45%, Construction 0%, Consulting 0%, Non-consulting 4.55%, Mixed 0%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 183,666,811,824 VND, in which the total winning value is: 180,763,058,857 VND.
  • The savings rate is: 1.58%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Procurement of electrical and electronic materials". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Procurement of electrical and electronic materials" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 27

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 8535 Projects are waiting for contractors
  • 142 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 161 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23692 Tender notices posted in the past month
  • 37142 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second