Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Bid price | Technical score | Winning price | Contract Period |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0700236000 | CÔNG TY CỔ PHẦN 199 |
1.740.641.000 VND | 1.740.641.000 VND | 30 day |
Number | Goods name | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quần áo nghiệp vụ Thông tin nam K12 |
Công ty cổ phần 199
|
80 | Bộ | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 387: 2016/TCHC/QN | Việt Nam | 533.000 | |
2 | Áo ấm nghiệp vụ Thông tin nam K12 |
Công ty cổ phần 199
|
40 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 382: 2016/TCHC/QN | Việt Nam | 376.500 | |
3 | Tạp dề cấp dưỡng K12 + mũ cấp dưỡng |
Công ty cổ phần 199
|
920 | Cái | - Tạp dề cấp dưỡng K12 theo tiêu chuẩn 174: 2012/TCHC/QN - Mũ cấp dưỡng theo tiêu chuẩn TCQS 211:2014/TCHC/QN | Việt Nam | 47.000 | |
4 | Quần áo mưa nghiệp vụ Thông tin |
Công ty cổ phần 199
|
40 | Bộ | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 505:2018/TCHC/QN | Việt Nam | 309.000 | |
5 | Quần áo mưa công tác tàu |
Công ty cổ phần 199
|
222 | Bộ | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 331: 2015/TCHC/QN | Việt Nam | 309.000 | |
6 | Quần nuôi quân nam + áo choàng cấp dưỡng nam |
Công ty cổ phần 199
|
740 | Bộ | - Quần nuôi quân nam theo tiêu chuẩn TCQS 218: 2014/TCHC/QN - Áo choàng cấp dưỡng nam K10 theo tiêu chuẩn TCVN/QS 1759:2014 | Việt Nam | 184.500 | |
7 | Quần nuôi quân nữ + áo choàng cấp dưỡng nữ |
Công ty cổ phần 199
|
180 | Bộ | - Quần nuôi quân nữ theo tiêu chuẩn TCQS 218: 2014/TCHC/QN - Áo choàng cấp dưỡng nữ K10 theo tiêu chuẩn TCVN/QS 1760 :2014 | Việt Nam | 184.500 | |
8 | Mũ nhựa nghiệp vụ Thông tin K12 |
Công ty cổ phần 199
|
40 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 388:2016/TCHC/QN | Việt Nam | 158.000 | |
9 | Ga bọc đệm nằm K14S |
Công ty cổ phần 199
|
193 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 204:2014/TCHC/QN | Việt Nam | 150.000 | |
10 | Giày vải nghiệp vụ Thông tin K12 |
Công ty cổ phần 199
|
160 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 390: 2016/TCHC/QS | Việt Nam | 110.000 | |
11 | Giày nhựa công tác tàu, NV Thông tin |
Công ty cổ phần 199
|
780 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 109: 2011/TCHC/QN | Việt Nam | 100.000 | |
12 | Găng tay nuôi quân |
Công ty cổ phần 199
|
1.840 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở 187: 2013/TCHC/QN | Việt Nam | 50.000 | |
13 | Găng tay bạt K16 |
Công ty cổ phần 199
|
3.320 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở 431: 2016/TCHC/QN | Việt Nam | 79.000 | |
14 | Đệm vai (Bốc hàng, TS-DK) |
Công ty cổ phần 199
|
1.160 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 375:2016/TCHC/VT | Việt Nam | 50.000 | |
15 | Gối mút hơi K20 |
Công ty cổ phần 199
|
193 | Cái | Theo tiêu chuẩn TCQS 177:2012/TCHC/QN và thông báo số 1836/TB-HC ngày 25/9/2020 của TCHC về sửa đổi, bổ sung tiêu chuẩn kỹ thuật một số sản phẩm quân trang | Việt Nam | 135.000 | |
16 | Khẩu trang hoạt tính |
Công ty cổ phần 199
|
1.840 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở 306: 2015/TCHC/QN | Việt Nam | 18.500 | |
17 | Khẩu trang (TT*4, Bốc hàng*2, TS-DK*2, tàu biển *2) |
Công ty cổ phần 199
|
1.480 | Cái | Vải 100% cotton, bông nano chống khuẩn, vải dệt kim kháng khuẩn, tránh bụi bẩn, vi khuẩn, giọt bắn, duy trì tỷ lện kháng khuẩn sau 30 lần giặt | Việt Nam | 8.000 | |
18 | Chiếu nhựa K12 |
Công ty cổ phần 199
|
293 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 156:2012 /TCHC/QN | Việt Nam | 56.200 | |
19 | Dây lưng dệt K09 |
Công ty cổ phần 199
|
40 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 170: 2012/TCHC/QN | Việt Nam | 16.900 | |
20 | Ủng nhựa K17 màu đen (gác, NVTT…) |
Công ty cổ phần 199
|
43 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở sửa đổi 1: 2017 TCQS 186: 2013/TCHC/QN | Việt Nam | 94.000 | |
21 | Ủng nhựa K17 màu xanh (nuôi quân) |
Công ty cổ phần 199
|
920 | Đôi | Theo tiêu chuẩn cơ sở sửa đổi 1: 2017 TCQS 186: 2013/TCHC/QN | Việt Nam | 96.000 | |
22 | Găng tay ni lon chia thức ăn |
Công ty cổ phần 199
|
51.097 | Đôi | Chất lượng nhựa HDPF, màu trắng, phụ gia tự phân hủy, an toàn và thân thiện với môi trường, găng tay bảo đảm mỏng, dai, bền, quy cách: 100 cái/bao, 100 bao/ thùng | Việt Nam | 2.200 | |
23 | Vỏ chăn in loang K12 |
Công ty cổ phần 199
|
300 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 511:2018/TCHC/QN | Việt Nam | 568.000 | |
24 | Màn tuyn cá nhân |
Công ty cổ phần 199
|
300 | Cái | Theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1699:2014 | Việt Nam | 54.000 | |
25 | Gối mút hơi |
Công ty cổ phần 199
|
300 | Cái | Theo tiêu chuẩn TCQS 177:2012/TCHC/QN và thông báo số 1836/TB-HC ngày 25/9/2020 của TCHC về sửa đổi, bổ sung tiêu chuẩn kỹ thuật một số sản phẩm quân trang | Việt Nam | 135.000 | |
26 | Đệm nằm K16 (cỡ 3) |
Công ty cổ phần 199
|
300 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 220:2016 /TCHC/QN | Việt Nam | 737.500 | |
27 | Ga bọc đệm nằm K14C (cỡ 3) |
Công ty cổ phần 199
|
300 | Cái | Theo tiêu chuẩn cơ sở TCQS 220:2016 /TCHC/QN | Việt Nam | 187.500 | |
28 | Ruột chăn xơ pop và túi đựng chăn (2kg) |
Công ty cổ phần 199
|
300 | Cái | Theo tiêu chuẩn quốc gia TCVN/QS 1770: 2014 | Việt Nam | 158.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.