Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Category | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ba rọi xay | 3.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
2 | Bánh mì | 2.000 | ổ | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
3 | Bánh tét nhỏ | 700 | cái | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
4 | Bắp cải | 3.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
5 | Bầu | 100 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
6 | Bí đỏ | 100 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
7 | Bì heo | 20 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
8 | Bí xanh | 100 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
9 | Bột cà ri | 100 | gói | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
10 | Bột năng | 25 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
11 | Bột nêm | 10 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
12 | Bột ngọt | 400 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
13 | Bột ngũ cốc 500 gram | 10 | bịch | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
14 | Bún gạo, bún khô | 1.500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
15 | Cá bạc má | 500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
16 | Cá basa | 200 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
17 | Cà chua | 1.200 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
18 | Cá khô mối | 10 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
19 | Cá lóc | 1.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
20 | Cá nục | 1.200 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
21 | Cá ngừ | 2.500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
22 | Cá rô | 500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
23 | Cà rốt | 1.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
24 | Cà tím | 800 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
25 | Cá tra | 200 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
26 | Cải chua | 500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
27 | Cải ngọt | 3.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
28 | Cải thảo | 800 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
29 | Cải xanh | 1.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
30 | Cần nước | 20 | bó | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
31 | Cần tây | 80 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
32 | Cật heo | 30 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
33 | Củ cải trắng | 800 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
34 | Củ dền | 100 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
35 | Chà bông | 10 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
36 | Chả cá | 4.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
37 | Chả giò chay | 35 | hộp | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
38 | Chả lụa | 3.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
39 | Chả quế | 3.000 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
40 | Chanh | 40 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
41 | Chuối | 180 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
42 | Dấm | 10 | chai | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
43 | Dầu ăn | 1.500 | lít | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
44 | Dưa hấu | 500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
45 | Dưa leo | 2.500 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
46 | Đậu bắp | 80 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
47 | Đậu đen | 150 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
48 | Đậu đũa | 650 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
49 | Đậu hũ | 60.000 | miếng | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất | ||
50 | Đậu phộng | 150 | kg | Hàng hóa phải đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, tươi sống, không dập nát hoặc phải ghi rõ tên, cơ sở sản xuất |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors BỆNH VIỆN NHÂN ÁI as follows:
- Has relationships with 158 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.96 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 89.25%, Construction 3.23%, Consulting 0.00%, Non-consulting 7.52%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 97,629,522,576 VND, in which the total winning value is: 65,620,933,601 VND.
- The savings rate is: 32.79%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor BỆNH VIỆN NHÂN ÁI:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding BỆNH VIỆN NHÂN ÁI:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.