Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023

    Watching  
Find: 08:55 16/01/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023
Bidding package name
Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Source of Health Insurance Fund, revenue from medical services and other lawful capital sources of Thanh Hoa Provincial General Hospital
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Contract Execution Location
Related announcements
Time of bid closing
14:00 09/02/2023
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
69/QĐ-BVĐKT
Approval date
12/01/2023 16:35
Approval Authority
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Direct
Receive location HSDT
To view full information, please Login or Register
Document Submission Fees
2.000.000 VND

Bid award

Bid opening time
14:30 09/02/2023
Bid opening location
Thanh Hoa Provincial General Hospital
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Bid Opening Result
No results. Upgrade to a VIP1 account to receive email notifications as soon as the results are posted.
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Bank guarantee letter
Bid security amount
5.298.544.807 VND
Amount in words
Five billion two hundred ninety eight million five hundred forty four thousand eight hundred seven dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm cỡ nhỏ 100.000.000 100.000.000 2.000.000 12 month
2 Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm cỡ vừa 125.000.000 125.000.000 2.500.000 12 month
3 Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm cỡ lớn 150.000.000 150.000.000 3.000.000 12 month
4 Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ nhỏ 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 month
5 Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ vừa 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
6 Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 5 x 5cm, 6 lớp 87.000.000 87.000.000 1.740.000 12 month
7 Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 9 x 8 cm, 6 lớp 183.000.000 183.000.000 3.660.000 12 month
8 Kim sinh thiết xuyên thành ngực 94.000.000 94.000.000 1.880.000 12 month
9 Túi máu ba 250ml 1.980.000.000 1.980.000.000 39.600.000 12 month
10 Túi máu ba, 250ml 1.870.000.000 1.870.000.000 37.400.000 12 month
11 Túi máu ba, 350ml 935.000.000 935.000.000 18.700.000 12 month
12 Túi đựng dịch xả 15L 8.040.000 8.040.000 160.800 12 month
13 Ca-nuyn (cannula) động mạch ECMO các loại, các cỡ 270.000.000 270.000.000 5.400.000 12 month
14 Ca-nuyn (cannula) tĩnh mạch ECMO các loại, các cỡ 270.000.000 270.000.000 5.400.000 12 month
15 Dây nối chữ Y truyền vành 24.000.000 24.000.000 480.000 12 month
16 Cannula truyền dịch liệt tim nội soi người lớn cỡ 12Ga, 14Ga 148.810.000 148.810.000 2.976.200 12 month
17 Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn 456.000.000 456.000.000 9.120.000 12 month
18 Ống thông mở đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên 405.000.000 405.000.000 8.100.000 12 month
19 Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy áp lực thấp 88.000.000 88.000.000 1.760.000 12 month
20 Dây máu chạy thận nhân tạo 1.224.000.000 1.224.000.000 24.480.000 12 month
21 Dây lọc máu Online 252.000.000 252.000.000 5.040.000 12 month
22 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 1.955.000.000 1.955.000.000 39.100.000 12 month
23 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh gập 480.000.000 480.000.000 9.600.000 12 month
24 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 39.600.000 39.600.000 792.000 12 month
25 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh 47.250.000 47.250.000 945.000 12 month
26 Catheter tĩnh mạch 2 nòng 19.799.640 19.799.640 395.993 12 month
27 Catheter chụp động mạch vành cả hai bên chống xoắn 262.920.000 262.920.000 5.258.400 12 month
28 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên 22.000.000 22.000.000 440.000 12 month
29 Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành 594.000.000 594.000.000 11.880.000 12 month
30 Catheter trợ giúp can thiệp 1.150.000.000 1.150.000.000 23.000.000 12 month
31 Ống thông (Guiding catheter) 123.000.000 123.000.000 2.460.000 12 month
32 Vi ống thông can thiệp động mạch vành 94.500.000 94.500.000 1.890.000 12 month
33 Ống thông dẫn đường can thiệp các loại 2.520.000.000 2.520.000.000 50.400.000 12 month
34 Vi ống thông nhỏ 430.000.000 430.000.000 8.600.000 12 month
35 Vi ống thông can thiệp 2.7Fr 41.475.000 41.475.000 829.500 12 month
36 Vi ống thông có marker 624.960.000 624.960.000 12.499.200 12 month
37 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng cỡ 1.9Fr 378.000.000 378.000.000 7.560.000 12 month
38 Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng loại 1.7F 378.000.000 378.000.000 7.560.000 12 month
39 Vi ống thông dùng can thiệp mạch máu tạng loại 2.2F 604.800.000 604.800.000 12.096.000 12 month
40 Vi ống thông can thiệp TOCE 1.485.000.000 1.485.000.000 29.700.000 12 month
41 Vi ống thông can thiệp TOCE phủ ái nước 1.485.000.000 1.485.000.000 29.700.000 12 month
42 Vi ống thông (micro-catheter) các loại, các cỡ 378.000.000 378.000.000 7.560.000 12 month
43 Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính 77.500.000 77.500.000 1.550.000 12 month
44 Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn cấu trúc dạng bện 55.000.000 55.000.000 1.100.000 12 month
45 Bộ chuyển tiếp 31.000.000 31.000.000 620.000 12 month
46 Nắp đóng bộ chuyển tiếp 294.000.000 294.000.000 5.880.000 12 month
47 Kẹp catheter 3.080.000 3.080.000 61.600 12 month
48 Chỉ không tiêu Polypropylene số 5/0 130.000.000 130.000.000 2.600.000 12 month
49 Lưỡi dao cắt tiêu bản 19.840.000 19.840.000 396.800 12 month
50 Bộ van dẫn lưu não thất- ổ bụng 228.000.000 228.000.000 4.560.000 12 month
51 Dẫn lưu não thất ổ bụng kèm catheter phủ kháng sinh chống nhiễm trùng 343.200.000 343.200.000 6.864.000 12 month
52 Vòng van tim hai lá loại nửa cứng nửa mềm các số 512.430.000 512.430.000 10.248.600 12 month
53 Vòng van tim ba lá các số 504.300.000 504.300.000 10.086.000 12 month
54 Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ các số 815.430.000 815.430.000 16.308.600 12 month
55 Van tim nhân tạo cơ học hai lá các số 815.430.000 815.430.000 16.308.600 12 month
56 Van tim nhân tạo sinh học hai lá các số 1.350.000.000 1.350.000.000 27.000.000 12 month
57 Van tim nhân tạo sinh học động mạch chủ các số 1.350.000.000 1.350.000.000 27.000.000 12 month
58 Van tim nhân tạo, van động mạch nhân tạo các loại, các cỡ 730.000.000 730.000.000 14.600.000 12 month
59 Van tim nhân tạo, van động mạch nhân tạo các loại, các cỡ 730.000.000 730.000.000 14.600.000 12 month
60 Mạch máu chữ Y các loại, các cỡ 211.180.000 211.180.000 4.223.600 12 month
61 Stent nhớ hình ngoại biên tự bung bằng Nitinol 438.000.000 438.000.000 8.760.000 12 month
62 Stent động mạch vành phủ thuốc 2.952.000.000 2.952.000.000 59.040.000 12 month
63 Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ 3.420.000.000 3.420.000.000 68.400.000 12 month
64 Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Limus với công nghệ phủ lớp Probio trơ siêu mỏng kết hợp cùng polymer tự tiêu 3.297.600.000 3.297.600.000 65.952.000 12 month
65 Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ 3.040.000.000 3.040.000.000 60.800.000 12 month
66 Khung giá đỡ (Stent) động mạch vành, chất liệu Platinum Chromium, bọc thuốc Everolimus trên nền Polymer tự tiêu 4.095.000.000 4.095.000.000 81.900.000 12 month
67 Stent mạch vành bằng thép không gỉ 2.604.000.000 2.604.000.000 52.080.000 12 month
68 Stent nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus 3.080.000.000 3.080.000.000 61.600.000 12 month
69 Stent mạch vành phủ thuốc 2.620.000.000 2.620.000.000 52.400.000 12 month
70 Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc 3.535.200.000 3.535.200.000 70.704.000 12 month
71 Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc 2.916.000.000 2.916.000.000 58.320.000 12 month
72 Stent nong mạch vành Cobalt Chrome có phủ thuốc Sirolimus 3.762.000.000 3.762.000.000 75.240.000 12 month
73 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus 2.025.000.000 2.025.000.000 40.500.000 12 month
74 Stent mạch vành siêu mỏng thanh liên kết chữ Z 3.420.000.000 3.420.000.000 68.400.000 12 month
75 Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ 3.420.000.000 3.420.000.000 68.400.000 12 month
76 Stent mạch vành phủ thuốc Amphilimus 3.064.000.000 3.064.000.000 61.280.000 12 month
77 Giá đỡ mạch ngoại vi 462.000.000 462.000.000 9.240.000 12 month
78 Stent Graft động mạch chủ ngực 530.000.000 530.000.000 10.600.000 12 month
79 Stent Graft động mạch chủ bụng 580.000.000 580.000.000 11.600.000 12 month
80 Giá đỡ mạch máu não 440.000.000 440.000.000 8.800.000 12 month
81 Khung giá đỡ (stent) chuyển hướng dòng chảy cho can thiệp điều trị phình mạch não chất liệu nitinol hỗn hợp 540.000.000 540.000.000 10.800.000 12 month
82 Stent đường mật đường mật, loại không phủ, bán phủ và phủ toàn phần. 544.000.000 544.000.000 10.880.000 12 month
83 Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
84 Đĩa đệm cổ nhân tạo 270.000.000 270.000.000 5.400.000 12 month
85 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dùng trong mổ đường bên 175.500.000 175.500.000 3.510.000 12 month
86 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 month
87 Miếng ghép đĩa đệm lưng loại thẳng 99.000.000 99.000.000 1.980.000 12 month
88 Miếng ghép cột sống lưng 110.000.000 110.000.000 2.200.000 12 month
89 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE 1.800.000.000 1.800.000.000 36.000.000 12 month
90 Khớp háng bán phần không xi măng 430.000.000 430.000.000 8.600.000 12 month
91 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS CoCr on PE 1.080.000.000 1.080.000.000 21.600.000 12 month
92 Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Filler phủ HA kích thích tạo xương 1.605.000.000 1.605.000.000 32.100.000 12 month
93 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Karey phủ Hydro Apatide. 1.060.000.000 1.060.000.000 21.200.000 12 month
94 Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE, chuôi Karey phủ Hydro Apatide 1.100.000.000 1.100.000.000 22.000.000 12 month
95 Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng 1.829.700.000 1.829.700.000 36.594.000 12 month
96 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. 530.000.000 530.000.000 10.600.000 12 month
97 Sản phẩm sinh học thay thê xương 2,5cc 268.500.000 268.500.000 5.370.000 12 month
98 Sản phẩm sinh học thay thê xương 5cc 268.500.000 268.500.000 5.370.000 12 month
99 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính 6x8cm 195.000.000 195.000.000 3.900.000 12 month
100 Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính 8 x 12cm 315.000.000 315.000.000 6.300.000 12 month
101 Keo đóng tĩnh mạch 365.000.000 365.000.000 7.300.000 12 month
102 Vi ống thông can thiệp mạch não 500.000.000 500.000.000 10.000.000 12 month
103 Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch vành 3.200.000.000 3.200.000.000 64.000.000 12 month
104 Catheter đốt tưới lạnh có rãnh tưới nước muối bao quanh đầu điện cực, đầu có thể uốn cong loại 1 hướng 580.000.000 580.000.000 11.600.000 12 month
105 Catheter đốt đầu uốn cong 2 hướng 4.400.000.000 4.400.000.000 88.000.000 12 month
106 Catheter đốt đầu uốn cong 1 hướng 330.000.000 330.000.000 6.600.000 12 month
107 Cáp nối dài cho các loại catheter đốt (loại đốt 1 hướng hoặc đốt tưới muối) 85.800.000 85.800.000 1.716.000 12 month
108 Cáp nối dài cho catheter đốt 2 hướng 102.960.000 102.960.000 2.059.200 12 month
109 Cáp nối dài cho các loại Catheter đốt RF 110.000.000 110.000.000 2.200.000 12 month
110 Catheter đốt điều trị loạn nhịp cong 270 độ đầu đốt 4mm 3.600.000.000 3.600.000.000 72.000.000 12 month
111 Ống thông hút huyết khối 1.071.000.000 1.071.000.000 21.420.000 12 month
112 Ống hút huyết khối trong lòng mạch não 885.000.000 885.000.000 17.700.000 12 month
113 Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ 584.986.500 584.986.500 11.699.730 12 month
114 Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ 1.077.300.000 1.077.300.000 21.546.000 12 month
115 Dụng cụ mở đường vào mạch máu, loại dài, có lái hướng, có van cầm máu 250.000.000 250.000.000 5.000.000 12 month
116 Dụng cụ mở đường vào mạch máu, loại dài, có lái hướng, có van cầm máu 250.000.000 250.000.000 5.000.000 12 month
117 Kim chọc vách liên nhĩ dùng cho thăm dò điện sinh lý và đốt loạn nhịp 90.000.000 90.000.000 1.800.000 12 month
118 Dụng cụ mở đường vào cầm máu 620.000.000 620.000.000 12.400.000 12 month
119 Dụng cụ mở đường vào mạch máu ( ống có van tạo đường vào lòng mạch) 124.000.000 124.000.000 2.480.000 12 month
120 Dụng cụ hút huyết khối 168.000.000 168.000.000 3.360.000 12 month
121 Bộ hút huyết khối mạch vành 152.000.000 152.000.000 3.040.000 12 month
122 Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay bằng kim luồn 334.500.000 334.500.000 6.690.000 12 month
123 Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch 52.500.000 52.500.000 1.050.000 12 month
124 Dụng cụ mở đường động mạch quay 520.000.000 520.000.000 10.400.000 12 month
125 Catheter chẩn đoán và cáp nối 982.500.000 982.500.000 19.650.000 12 month
126 Catheter chẩn đoán cố định loại 4 điện cực và cáp nối 2.958.400.000 2.958.400.000 59.168.000 12 month
127 Catheter chẩn đoán cố định loại 10 điện cực và cáp nối 903.000.000 903.000.000 18.060.000 12 month
128 Bộ Sheath để thả dù đóng lỗ thông Ống Động Mạch,Thông Liên Thất, Thông Liên Nhĩ 344.400.000 344.400.000 6.888.000 12 month
129 Bộ tim phổi nhân tạo ECMO trong hồi sức cấp cứu 1.300.000.000 1.300.000.000 26.000.000 12 month
130 Phổi nhân tạo kèm dây dẫn 1.022.480.000 1.022.480.000 20.449.600 12 month
131 Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch kèm dây dẫn 658.000.000 658.000.000 13.160.000 12 month
132 Bộ bơm bóng áp lực siêu cao, chịu được áp lực tới 40atm 1.320.000.000 1.320.000.000 26.400.000 12 month
133 Bóng bơm ngược dòng động mạch chủ 205.000.000 205.000.000 4.100.000 12 month
134 Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ 102.000.000 102.000.000 2.040.000 12 month
135 Bóng nong động mạch vành loại giãn nở 640.000.000 640.000.000 12.800.000 12 month
136 Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao, phủ Medi-glide hydrophilic 336.000.000 336.000.000 6.720.000 12 month
137 Bóng nong mạch vành áp lực cao 639.200.000 639.200.000 12.784.000 12 month
138 Bóng nong mạch vành áp lực thường loại siêu nhỏ 668.000.000 668.000.000 13.360.000 12 month
139 Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao 532.000.000 532.000.000 10.640.000 12 month
140 Bóng nong mạch vành 276.000.000 276.000.000 5.520.000 12 month
141 Bóng nong động mạch ngoại biên 288.000.000 288.000.000 5.760.000 12 month
142 Bóng nong mạch vành 552.000.000 552.000.000 11.040.000 12 month
143 Bóng nong mạch vành loại thường 420.000.000 420.000.000 8.400.000 12 month
144 Bóng nong mạch bán đàn hồi 599.920.000 599.920.000 11.998.400 12 month
145 Bóng nong mạch vành áp lực cao 147.000.000 147.000.000 2.940.000 12 month
146 Bóng nong mạch ngoại vi 76.000.000 76.000.000 1.520.000 12 month
147 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc 27.000.000 27.000.000 540.000 12 month
148 Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc 270.000.000 270.000.000 5.400.000 12 month
149 Bóng nong ngoại vi chi dưới 80.000.000 80.000.000 1.600.000 12 month
150 Bóng nong mạch vành 512.000.000 512.000.000 10.240.000 12 month
151 Bóng nong động mạch vành áp lực cao 532.000.000 532.000.000 10.640.000 12 month
152 Bóng nong động mạch vành áp lực thường 399.000.000 399.000.000 7.980.000 12 month
153 Bóng nong động mạch vành chuyên dụng cho CTO 532.000.000 532.000.000 10.640.000 12 month
154 Bóng nong động mạch vành áp lực thường loại phủ thuốc 82.500.000 82.500.000 1.650.000 12 month
155 Bóng nong động mạch vành 400.000.000 400.000.000 8.000.000 12 month
156 Bóng nong mạch vành và cầu nối 409.450.000 409.450.000 8.189.000 12 month
157 Bóng nong mạch vành áp lực cao 472.000.000 472.000.000 9.440.000 12 month
158 Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao 220.000.000 220.000.000 4.400.000 12 month
159 Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường 345.000.000 345.000.000 6.900.000 12 month
160 Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao 552.000.000 552.000.000 11.040.000 12 month
161 Bóng nong mạch vành áp lực thường 675.000.000 675.000.000 13.500.000 12 month
162 Bóng nong mạch máu ngoại biên 492.000.000 492.000.000 9.840.000 12 month
163 Bóng nong mạch máu ngoại biên 492.000.000 492.000.000 9.840.000 12 month
164 Bóng nong mạch ngoại biên 336.000.000 336.000.000 6.720.000 12 month
165 Bóng nong mạch vành áp lực thường 680.000.000 680.000.000 13.600.000 12 month
166 Bóng nong mạch vành áp lực cao 680.000.000 680.000.000 13.600.000 12 month
167 Bóng nong động mạch vành áp lực cao loại bán đàn hồi các cỡ 568.000.000 568.000.000 11.360.000 12 month
168 Bóng nong động mạch vành áp lực thường 394.800.000 394.800.000 7.896.000 12 month
169 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh 52.000.000 52.000.000 1.040.000 12 month
170 Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
171 Vi dây dẫn can thiệp động mạch vành dành cho tổn thương thông thường 1.050.000.000 1.050.000.000 21.000.000 12 month
172 Dây dẫn đường cho catheter 500.000.000 500.000.000 10.000.000 12 month
173 Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm 1.150.000.000 1.150.000.000 23.000.000 12 month
174 Vi dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính động mạch vành 55.000.000 55.000.000 1.100.000 12 month
175 Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương mạch ngoại biên 275.000.000 275.000.000 5.500.000 12 month
176 Dây dẫn đường ái nước dài 150 cm 203.574.000 203.574.000 4.071.480 12 month
177 Dây dẫn đường ái nước dài 260 cm 119.200.000 119.200.000 2.384.000 12 month
178 Dụng cụ bảo vệ mạch trong can thiệp 130.000.000 130.000.000 2.600.000 12 month
179 Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép 73.500.000 73.500.000 1.470.000 12 month
180 Chất tắc mạch dạng lỏng 174.945.000 174.945.000 3.498.900 12 month
181 Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới vĩnh viễn và tạm thời 114.250.000 114.250.000 2.285.000 12 month
182 Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng tần số, có chụp được MRI 750.000.000 750.000.000 15.000.000 12 month
183 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng 7.800.000.000 7.800.000.000 156.000.000 12 month
184 Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng 675.000.000 675.000.000 13.500.000 12 month
185 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI 1.530.000.000 1.530.000.000 30.600.000 12 month
186 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI. 924.000.000 924.000.000 18.480.000 12 month
187 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân 720.000.000 720.000.000 14.400.000 12 month
188 Máy tạo nhịp 2 buồng 1.335.000.000 1.335.000.000 26.700.000 12 month
189 Bộ máy tạo nhịp 2 buồng đáp ứng tần số, có chụp được MRI 1.700.000.000 1.700.000.000 34.000.000 12 month
190 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân 1.275.000.000 1.275.000.000 25.500.000 12 month
191 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI 7.336.000.000 7.336.000.000 146.720.000 12 month
192 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI 537.500.000 537.500.000 10.750.000 12 month
193 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với nhịp sinh lý 690.000.000 690.000.000 13.800.000 12 month
194 Máy tạo nhịp tái đồng bộ CRTP 270.000.000 270.000.000 5.400.000 12 month
195 Máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI toàn thân, có chức năng theo dõi đoạn ST chênh lên 280.000.000 280.000.000 5.600.000 12 month
196 Máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng có chức năng theo dõi phù phổi và đoạn ST chênh lên 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
197 Bộ máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân với thời gian hoạt động dài 581.200.000 581.200.000 11.624.000 12 month
198 Hạt nút mạch điều trị ung thư gan kích cỡ 70-150mm 4.725.000.000 4.725.000.000 94.500.000 12 month
199 Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent loại dành cho tổn thương hẹp khít 1.150.000.000 1.150.000.000 23.000.000 12 month
200 Vi dây dẫn đường các loại các cỡ 783.000.000 783.000.000 15.660.000 12 month
201 Dây dẫn đường can thiệp 105.000.000 105.000.000 2.100.000 12 month
202 Vòng xoắn kim loại cỡ lớn đường kính 0.020" các cỡ - Rubycoil, Coil400 570.000.000 570.000.000 11.400.000 12 month
203 Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch 2.055.000.000 2.055.000.000 41.100.000 12 month
204 Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch. Dạng coil đẩy 864.000.000 864.000.000 17.280.000 12 month
205 Cuộn nút mạch não tạo khung và làm đầy túi phình, nhiều kích cỡ 2.560.000.000 2.560.000.000 51.200.000 12 month
206 Bộ bản điện cực âm dùng cho hệ thống lập bản đồ tim 3 chiều 520.000.000 520.000.000 10.400.000 12 month
207 Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 1 hướng 550.000.000 550.000.000 11.000.000 12 month
208 Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 1 hướng 550.000.000 550.000.000 11.000.000 12 month
209 Catheter (Ống thông) lọc màng bụng 86.400.000 86.400.000 1.728.000 12 month
210 Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng 60.900.000 60.900.000 1.218.000 12 month
211 Bộ quả lọc trao đổi huyết tương 357.000.000 357.000.000 7.140.000 12 month
212 Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin 513.000.000 513.000.000 10.260.000 12 month
213 Quả lọc dịch 49.200.000 49.200.000 984.000 12 month
214 Quả lọc máu 5.110.000.000 5.110.000.000 102.200.000 12 month
215 Quả lọc máu các cỡ 312.000.000 312.000.000 6.240.000 12 month
216 Quả lọc máu hấp phụ điều trị suy thận mạn 3.900.000.000 3.900.000.000 78.000.000 12 month
217 Quả lọc thận nhân tạo 5.040.000.000 5.040.000.000 100.800.000 12 month
218 Quả lọc thận 1.655.000.000 1.655.000.000 33.100.000 12 month
219 Quả lọc máu 1.000.000.000 1.000.000.000 20.000.000 12 month
220 Quả lọc máu 1.549.905.000 1.549.905.000 30.998.100 12 month
221 Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở 450.000.000 450.000.000 9.000.000 12 month
222 Mảnh ghép thoát vị bẹn nhẹ đơn sợi 1510x3cm 96.000.000 96.000.000 1.920.000 12 month
223 Dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon 381.500.000 381.500.000 7.630.000 12 month
224 Thanh nâng ngực các cỡ 290.000.000 290.000.000 5.800.000 12 month
225 Nẹp nối ngang 74.900.000 74.900.000 1.498.000 12 month
226 Nẹp mềm liên gai sau cột sống thắt lưng (Hệ thống vật tư dùng cho cố định cột sống liên gai sau) 144.000.000 144.000.000 2.880.000 12 month
227 Đầu đốt đĩa đệm sử dụng công nghệ plasma và uốn được 135 độ 112.500.000 112.500.000 2.250.000 12 month
228 Bộ Nẹp vít mặt thẳng 12 lỗ 894.000.000 894.000.000 17.880.000 12 month
229 Bộ Nẹp vít mặt thẳng 1.477.400.000 1.477.400.000 29.548.000 12 month
230 Bộ nẹp vít cổ trước một tầng 84.600.000 84.600.000 1.692.000 12 month
231 Bộ nẹp vít cổ trước hai tầng 139.500.000 139.500.000 2.790.000 12 month
232 Nẹp vít cổ sau 217.800.000 217.800.000 4.356.000 12 month
233 Bộ nẹp vít cố định cột sống lưng 957.600.000 957.600.000 19.152.000 12 month
234 Bộ nội soi cột sống 461.040.000 461.040.000 9.220.800 12 month
235 Bộ nẹp vít đa trục 798.000.000 798.000.000 15.960.000 12 month
236 Bộ nẹp vít đa trục 6 vít 1.242.000.000 1.242.000.000 24.840.000 12 month
237 Bộ nẹp vít đa trục 8 vít 1.626.000.000 1.626.000.000 32.520.000 12 month
238 Bộ nẹp vít phẫu thuật bắt vít qua da, 6 vít 660.000.000 660.000.000 13.200.000 12 month
239 Bộ cố định cột sống kháng khuẩn bằng nano bạc 3.730.000.000 3.730.000.000 74.600.000 12 month
240 BỘ NẸP VÍT CỘT SỐNG LƯNG NGỰC 3.901.000.000 3.901.000.000 78.020.000 12 month
241 BỘ VÍT CỘT SỐNG LƯNG QUA DA BƠM XI MĂNG (Gồm 8 vít đa trục, 8 ốc khóa trong, 2 thanh dọc, 8 kim chọc dò, 1 xi măng, 1 đĩa đệm) 3.890.700.000 3.890.700.000 77.814.000 12 month
242 Bộ nẹp khóa bản hẹp lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan 222.570.000 222.570.000 4.451.400 12 month
243 Bộ nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép, chất liệu titan 304.500.000 304.500.000 6.090.000 12 month
244 Bộ nội soi tái tạo dây chằng bằng kỹ thuật All InSide 1.455.000.000 1.455.000.000 29.100.000 12 month
245 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi cắt lọc, dọn dẹp khớp 350.000.000 350.000.000 7.000.000 12 month
246 Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo 2.275.000.000 2.275.000.000 45.500.000 12 month
247 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng vít tự tiêu loại thường 1.775.000.000 1.775.000.000 35.500.000 12 month
248 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp vai - khâu chóp xoay 450.000.000 450.000.000 9.000.000 12 month
249 Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp vai - khâu sụn viền 450.000.000 450.000.000 9.000.000 12 month
250 Bộ Kit Bơm Xi Măng Thân Đốt Sống Có Bóng 600.000.000 600.000.000 12.000.000 12 month
251 Bộ kit bơm xi măng thân đốt sống không có bóng 1.000.000.000 1.000.000.000 20.000.000 12 month
252 BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN SỐNG CÓ BÓNG NONG 1.054.500.000 1.054.500.000 21.090.000 12 month
253 Bộ bơm xi măng thường độ nhớt cao 890.000.000 890.000.000 17.800.000 12 month
254 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng 882.000.000 882.000.000 17.640.000 12 month
255 Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống 1.030.500.000 1.030.500.000 20.610.000 12 month
256 Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng 530.000.000 530.000.000 10.600.000 12 month
257 BỘ VÍT CỘT SỐNG LƯNG QUA DA BƠM XI MĂNG 1.374.500.000 1.374.500.000 27.490.000 12 month
258 BỘ VÍT CỘT SỐNG LƯNG RỖNG NÒNG BƠM XI MĂNG 347.200.000 347.200.000 6.944.000 12 month
259 Bộ lưới vá sọ Titan kích thước 77*113mm dùng vít 1.5, 1.6mm ( Bao gồm 1 lưới 77*113 và 10 vít) 409.500.000 409.500.000 8.190.000 12 month
260 Bộ lưới vá sọ Titan kích thước 148*148mm dùng vít 1.5, 1.6mm ( Bao gồm 1 lưới 148*148mm và 15 vít) 848.000.000 848.000.000 16.960.000 12 month
261 Bộ nẹp xương sọ TiMesh hình tròn dùng vít 1.5mm-1.6mm 285.000.000 285.000.000 5.700.000 12 month
262 BỘ đinh nội tủy đầu trên xương đùi loại chống xoay, chất liệu titanium, đường kính 9-12mm các cỡ 912.800.000 912.800.000 18.256.000 12 month
263 Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi 8.872.000.000 8.872.000.000 177.440.000 12 month
264 Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới 38.600.000 38.600.000 772.000 12 month
265 Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu 300.000.000 300.000.000 6.000.000 12 month
266 Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở 252.000.000 252.000.000 5.040.000 12 month
267 Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động tròn 445.000.000 445.000.000 8.900.000 12 month
268 Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tròn, sử dụng 1 lần cỡ 29mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô. 24.000.000 24.000.000 480.000 12 month
269 Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn sử dụng 1 lần cỡ 32mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô. 120.000.000 120.000.000 2.400.000 12 month
270 Băng ghim cắt khâu tiêu hóa có 3 hàng ghim 114.000.000 114.000.000 2.280.000 12 month
271 Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn 356.000.000 356.000.000 7.120.000 12 month
272 Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn, sử dụng 1 lần. Các cỡ 356.000.000 356.000.000 7.120.000 12 month
273 Clip mạch máu polyme 26.000.000 26.000.000 520.000 12 month
274 Kẹp thay dịch 2.240.000 2.240.000 44.800 12 month
275 Bộ Bột khô đậm đặc chạy thận 5.472.425.200 5.472.425.200 109.448.504 12 month
276 Bộ dung dịch thẩm phân máu đậm đặc 8.400.000.000 8.400.000.000 168.000.000 12 month
277 Đầu côn vàng 6.300.000 6.300.000 126.000 12 month
278 Clip titan kẹp mạch máu các cỡ 9.500.000 9.500.000 190.000 12 month
279 Filter lọc khuẩn và làm ẩm cho người lớn 130.000.000 130.000.000 2.600.000 12 month
280 Giấy điện tim 6 cần 63.750.000 63.750.000 1.275.000 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa as follows:

  • Has relationships with 311 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 9.96 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 79.66%, Construction 8.47%, Consulting 10.17%, Non-consulting 1.70%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,935,081,240,795 VND, in which the total winning value is: 1,571,193,421,955 VND.
  • The savings rate is: 46.47%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 526

Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7951 Projects are waiting for contractors
  • 241 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 347 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23729 Tender notices posted in the past month
  • 37279 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second