Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2200107669-02 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from, Tender Document Submission at (View changes)
- IB2200107669-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Name of each part/lot | Price per lot (VND) | Estimate (VND) | Guarantee amount (VND) | Execution time |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm cỡ nhỏ | 100.000.000 | 100.000.000 | 2.000.000 | 12 month |
2 | Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm cỡ vừa | 125.000.000 | 125.000.000 | 2.500.000 | 12 month |
3 | Bộ xốp (bọt) hút dịch bằng áp lực âm cỡ lớn | 150.000.000 | 150.000.000 | 3.000.000 | 12 month |
4 | Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ nhỏ | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.800.000 | 12 month |
5 | Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ vừa | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 month |
6 | Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 5 x 5cm, 6 lớp | 87.000.000 | 87.000.000 | 1.740.000 | 12 month |
7 | Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 9 x 8 cm, 6 lớp | 183.000.000 | 183.000.000 | 3.660.000 | 12 month |
8 | Kim sinh thiết xuyên thành ngực | 94.000.000 | 94.000.000 | 1.880.000 | 12 month |
9 | Túi máu ba 250ml | 1.980.000.000 | 1.980.000.000 | 39.600.000 | 12 month |
10 | Túi máu ba, 250ml | 1.870.000.000 | 1.870.000.000 | 37.400.000 | 12 month |
11 | Túi máu ba, 350ml | 935.000.000 | 935.000.000 | 18.700.000 | 12 month |
12 | Túi đựng dịch xả 15L | 8.040.000 | 8.040.000 | 160.800 | 12 month |
13 | Ca-nuyn (cannula) động mạch ECMO các loại, các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 month |
14 | Ca-nuyn (cannula) tĩnh mạch ECMO các loại, các cỡ | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 month |
15 | Dây nối chữ Y truyền vành | 24.000.000 | 24.000.000 | 480.000 | 12 month |
16 | Cannula truyền dịch liệt tim nội soi người lớn cỡ 12Ga, 14Ga | 148.810.000 | 148.810.000 | 2.976.200 | 12 month |
17 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn | 456.000.000 | 456.000.000 | 9.120.000 | 12 month |
18 | Ống thông mở đường mạch máu ngoại biên đầu thẳng và đối bên | 405.000.000 | 405.000.000 | 8.100.000 | 12 month |
19 | Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài có thang đo áp lực dòng chảy áp lực thấp | 88.000.000 | 88.000.000 | 1.760.000 | 12 month |
20 | Dây máu chạy thận nhân tạo | 1.224.000.000 | 1.224.000.000 | 24.480.000 | 12 month |
21 | Dây lọc máu Online | 252.000.000 | 252.000.000 | 5.040.000 | 12 month |
22 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh | 1.955.000.000 | 1.955.000.000 | 39.100.000 | 12 month |
23 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh gập | 480.000.000 | 480.000.000 | 9.600.000 | 12 month |
24 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh | 39.600.000 | 39.600.000 | 792.000 | 12 month |
25 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh | 47.250.000 | 47.250.000 | 945.000 | 12 month |
26 | Catheter tĩnh mạch 2 nòng | 19.799.640 | 19.799.640 | 395.993 | 12 month |
27 | Catheter chụp động mạch vành cả hai bên chống xoắn | 262.920.000 | 262.920.000 | 5.258.400 | 12 month |
28 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên | 22.000.000 | 22.000.000 | 440.000 | 12 month |
29 | Catheter trợ giúp can thiệp động mạch vành | 594.000.000 | 594.000.000 | 11.880.000 | 12 month |
30 | Catheter trợ giúp can thiệp | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 23.000.000 | 12 month |
31 | Ống thông (Guiding catheter) | 123.000.000 | 123.000.000 | 2.460.000 | 12 month |
32 | Vi ống thông can thiệp động mạch vành | 94.500.000 | 94.500.000 | 1.890.000 | 12 month |
33 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại | 2.520.000.000 | 2.520.000.000 | 50.400.000 | 12 month |
34 | Vi ống thông nhỏ | 430.000.000 | 430.000.000 | 8.600.000 | 12 month |
35 | Vi ống thông can thiệp 2.7Fr | 41.475.000 | 41.475.000 | 829.500 | 12 month |
36 | Vi ống thông có marker | 624.960.000 | 624.960.000 | 12.499.200 | 12 month |
37 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng cỡ 1.9Fr | 378.000.000 | 378.000.000 | 7.560.000 | 12 month |
38 | Vi ống thông can thiệp mạch máu tạng loại 1.7F | 378.000.000 | 378.000.000 | 7.560.000 | 12 month |
39 | Vi ống thông dùng can thiệp mạch máu tạng loại 2.2F | 604.800.000 | 604.800.000 | 12.096.000 | 12 month |
40 | Vi ống thông can thiệp TOCE | 1.485.000.000 | 1.485.000.000 | 29.700.000 | 12 month |
41 | Vi ống thông can thiệp TOCE phủ ái nước | 1.485.000.000 | 1.485.000.000 | 29.700.000 | 12 month |
42 | Vi ống thông (micro-catheter) các loại, các cỡ | 378.000.000 | 378.000.000 | 7.560.000 | 12 month |
43 | Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn đặc biệt dùng cho tổn thương tắc mãn tính | 77.500.000 | 77.500.000 | 1.550.000 | 12 month |
44 | Micro Catheter siêu nhỏ dạng xoắn cấu trúc dạng bện | 55.000.000 | 55.000.000 | 1.100.000 | 12 month |
45 | Bộ chuyển tiếp | 31.000.000 | 31.000.000 | 620.000 | 12 month |
46 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp | 294.000.000 | 294.000.000 | 5.880.000 | 12 month |
47 | Kẹp catheter | 3.080.000 | 3.080.000 | 61.600 | 12 month |
48 | Chỉ không tiêu Polypropylene số 5/0 | 130.000.000 | 130.000.000 | 2.600.000 | 12 month |
49 | Lưỡi dao cắt tiêu bản | 19.840.000 | 19.840.000 | 396.800 | 12 month |
50 | Bộ van dẫn lưu não thất- ổ bụng | 228.000.000 | 228.000.000 | 4.560.000 | 12 month |
51 | Dẫn lưu não thất ổ bụng kèm catheter phủ kháng sinh chống nhiễm trùng | 343.200.000 | 343.200.000 | 6.864.000 | 12 month |
52 | Vòng van tim hai lá loại nửa cứng nửa mềm các số | 512.430.000 | 512.430.000 | 10.248.600 | 12 month |
53 | Vòng van tim ba lá các số | 504.300.000 | 504.300.000 | 10.086.000 | 12 month |
54 | Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ các số | 815.430.000 | 815.430.000 | 16.308.600 | 12 month |
55 | Van tim nhân tạo cơ học hai lá các số | 815.430.000 | 815.430.000 | 16.308.600 | 12 month |
56 | Van tim nhân tạo sinh học hai lá các số | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 27.000.000 | 12 month |
57 | Van tim nhân tạo sinh học động mạch chủ các số | 1.350.000.000 | 1.350.000.000 | 27.000.000 | 12 month |
58 | Van tim nhân tạo, van động mạch nhân tạo các loại, các cỡ | 730.000.000 | 730.000.000 | 14.600.000 | 12 month |
59 | Van tim nhân tạo, van động mạch nhân tạo các loại, các cỡ | 730.000.000 | 730.000.000 | 14.600.000 | 12 month |
60 | Mạch máu chữ Y các loại, các cỡ | 211.180.000 | 211.180.000 | 4.223.600 | 12 month |
61 | Stent nhớ hình ngoại biên tự bung bằng Nitinol | 438.000.000 | 438.000.000 | 8.760.000 | 12 month |
62 | Stent động mạch vành phủ thuốc | 2.952.000.000 | 2.952.000.000 | 59.040.000 | 12 month |
63 | Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ | 3.420.000.000 | 3.420.000.000 | 68.400.000 | 12 month |
64 | Khung giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Limus với công nghệ phủ lớp Probio trơ siêu mỏng kết hợp cùng polymer tự tiêu | 3.297.600.000 | 3.297.600.000 | 65.952.000 | 12 month |
65 | Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ | 3.040.000.000 | 3.040.000.000 | 60.800.000 | 12 month |
66 | Khung giá đỡ (Stent) động mạch vành, chất liệu Platinum Chromium, bọc thuốc Everolimus trên nền Polymer tự tiêu | 4.095.000.000 | 4.095.000.000 | 81.900.000 | 12 month |
67 | Stent mạch vành bằng thép không gỉ | 2.604.000.000 | 2.604.000.000 | 52.080.000 | 12 month |
68 | Stent nong mạch vành phủ thuốc Sirolimus | 3.080.000.000 | 3.080.000.000 | 61.600.000 | 12 month |
69 | Stent mạch vành phủ thuốc | 2.620.000.000 | 2.620.000.000 | 52.400.000 | 12 month |
70 | Khung giá đỡ động mạch vành bọc thuốc | 3.535.200.000 | 3.535.200.000 | 70.704.000 | 12 month |
71 | Khung giá đỡ mạch vành phủ thuốc | 2.916.000.000 | 2.916.000.000 | 58.320.000 | 12 month |
72 | Stent nong mạch vành Cobalt Chrome có phủ thuốc Sirolimus | 3.762.000.000 | 3.762.000.000 | 75.240.000 | 12 month |
73 | Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus | 2.025.000.000 | 2.025.000.000 | 40.500.000 | 12 month |
74 | Stent mạch vành siêu mỏng thanh liên kết chữ Z | 3.420.000.000 | 3.420.000.000 | 68.400.000 | 12 month |
75 | Stent động mạch vành phủ thuốc các loại, các cỡ | 3.420.000.000 | 3.420.000.000 | 68.400.000 | 12 month |
76 | Stent mạch vành phủ thuốc Amphilimus | 3.064.000.000 | 3.064.000.000 | 61.280.000 | 12 month |
77 | Giá đỡ mạch ngoại vi | 462.000.000 | 462.000.000 | 9.240.000 | 12 month |
78 | Stent Graft động mạch chủ ngực | 530.000.000 | 530.000.000 | 10.600.000 | 12 month |
79 | Stent Graft động mạch chủ bụng | 580.000.000 | 580.000.000 | 11.600.000 | 12 month |
80 | Giá đỡ mạch máu não | 440.000.000 | 440.000.000 | 8.800.000 | 12 month |
81 | Khung giá đỡ (stent) chuyển hướng dòng chảy cho can thiệp điều trị phình mạch não chất liệu nitinol hỗn hợp | 540.000.000 | 540.000.000 | 10.800.000 | 12 month |
82 | Stent đường mật đường mật, loại không phủ, bán phủ và phủ toàn phần. | 544.000.000 | 544.000.000 | 10.880.000 | 12 month |
83 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm đơn tiêu | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 month |
84 | Đĩa đệm cổ nhân tạo | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 month |
85 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng dùng trong mổ đường bên | 175.500.000 | 175.500.000 | 3.510.000 | 12 month |
86 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.800.000 | 12 month |
87 | Miếng ghép đĩa đệm lưng loại thẳng | 99.000.000 | 99.000.000 | 1.980.000 | 12 month |
88 | Miếng ghép cột sống lưng | 110.000.000 | 110.000.000 | 2.200.000 | 12 month |
89 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE | 1.800.000.000 | 1.800.000.000 | 36.000.000 | 12 month |
90 | Khớp háng bán phần không xi măng | 430.000.000 | 430.000.000 | 8.600.000 | 12 month |
91 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS CoCr on PE | 1.080.000.000 | 1.080.000.000 | 21.600.000 | 12 month |
92 | Khớp háng toàn phần không xi măng chuôi Filler phủ HA kích thích tạo xương | 1.605.000.000 | 1.605.000.000 | 32.100.000 | 12 month |
93 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Karey phủ Hydro Apatide. | 1.060.000.000 | 1.060.000.000 | 21.200.000 | 12 month |
94 | Khớp háng toàn phần không xi măng Ceramic on PE, chuôi Karey phủ Hydro Apatide | 1.100.000.000 | 1.100.000.000 | 22.000.000 | 12 month |
95 | Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng | 1.829.700.000 | 1.829.700.000 | 36.594.000 | 12 month |
96 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. | 530.000.000 | 530.000.000 | 10.600.000 | 12 month |
97 | Sản phẩm sinh học thay thê xương 2,5cc | 268.500.000 | 268.500.000 | 5.370.000 | 12 month |
98 | Sản phẩm sinh học thay thê xương 5cc | 268.500.000 | 268.500.000 | 5.370.000 | 12 month |
99 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính 6x8cm | 195.000.000 | 195.000.000 | 3.900.000 | 12 month |
100 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính 8 x 12cm | 315.000.000 | 315.000.000 | 6.300.000 | 12 month |
101 | Keo đóng tĩnh mạch | 365.000.000 | 365.000.000 | 7.300.000 | 12 month |
102 | Vi ống thông can thiệp mạch não | 500.000.000 | 500.000.000 | 10.000.000 | 12 month |
103 | Bộ đầu dò siêu âm trong lòng mạch vành | 3.200.000.000 | 3.200.000.000 | 64.000.000 | 12 month |
104 | Catheter đốt tưới lạnh có rãnh tưới nước muối bao quanh đầu điện cực, đầu có thể uốn cong loại 1 hướng | 580.000.000 | 580.000.000 | 11.600.000 | 12 month |
105 | Catheter đốt đầu uốn cong 2 hướng | 4.400.000.000 | 4.400.000.000 | 88.000.000 | 12 month |
106 | Catheter đốt đầu uốn cong 1 hướng | 330.000.000 | 330.000.000 | 6.600.000 | 12 month |
107 | Cáp nối dài cho các loại catheter đốt (loại đốt 1 hướng hoặc đốt tưới muối) | 85.800.000 | 85.800.000 | 1.716.000 | 12 month |
108 | Cáp nối dài cho catheter đốt 2 hướng | 102.960.000 | 102.960.000 | 2.059.200 | 12 month |
109 | Cáp nối dài cho các loại Catheter đốt RF | 110.000.000 | 110.000.000 | 2.200.000 | 12 month |
110 | Catheter đốt điều trị loạn nhịp cong 270 độ đầu đốt 4mm | 3.600.000.000 | 3.600.000.000 | 72.000.000 | 12 month |
111 | Ống thông hút huyết khối | 1.071.000.000 | 1.071.000.000 | 21.420.000 | 12 month |
112 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch não | 885.000.000 | 885.000.000 | 17.700.000 | 12 month |
113 | Vi ống thông hút huyết khối mạch não đường kính trong nhỏ | 584.986.500 | 584.986.500 | 11.699.730 | 12 month |
114 | Ống hút huyết khối mạch não đường kính trong lớn các cỡ | 1.077.300.000 | 1.077.300.000 | 21.546.000 | 12 month |
115 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu, loại dài, có lái hướng, có van cầm máu | 250.000.000 | 250.000.000 | 5.000.000 | 12 month |
116 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu, loại dài, có lái hướng, có van cầm máu | 250.000.000 | 250.000.000 | 5.000.000 | 12 month |
117 | Kim chọc vách liên nhĩ dùng cho thăm dò điện sinh lý và đốt loạn nhịp | 90.000.000 | 90.000.000 | 1.800.000 | 12 month |
118 | Dụng cụ mở đường vào cầm máu | 620.000.000 | 620.000.000 | 12.400.000 | 12 month |
119 | Dụng cụ mở đường vào mạch máu ( ống có van tạo đường vào lòng mạch) | 124.000.000 | 124.000.000 | 2.480.000 | 12 month |
120 | Dụng cụ hút huyết khối | 168.000.000 | 168.000.000 | 3.360.000 | 12 month |
121 | Bộ hút huyết khối mạch vành | 152.000.000 | 152.000.000 | 3.040.000 | 12 month |
122 | Bộ dụng cụ mở đường vào động mạch quay bằng kim luồn | 334.500.000 | 334.500.000 | 6.690.000 | 12 month |
123 | Dụng cụ mở đường vào động mạch đùi dùng kim luồn chọc mạch | 52.500.000 | 52.500.000 | 1.050.000 | 12 month |
124 | Dụng cụ mở đường động mạch quay | 520.000.000 | 520.000.000 | 10.400.000 | 12 month |
125 | Catheter chẩn đoán và cáp nối | 982.500.000 | 982.500.000 | 19.650.000 | 12 month |
126 | Catheter chẩn đoán cố định loại 4 điện cực và cáp nối | 2.958.400.000 | 2.958.400.000 | 59.168.000 | 12 month |
127 | Catheter chẩn đoán cố định loại 10 điện cực và cáp nối | 903.000.000 | 903.000.000 | 18.060.000 | 12 month |
128 | Bộ Sheath để thả dù đóng lỗ thông Ống Động Mạch,Thông Liên Thất, Thông Liên Nhĩ | 344.400.000 | 344.400.000 | 6.888.000 | 12 month |
129 | Bộ tim phổi nhân tạo ECMO trong hồi sức cấp cứu | 1.300.000.000 | 1.300.000.000 | 26.000.000 | 12 month |
130 | Phổi nhân tạo kèm dây dẫn | 1.022.480.000 | 1.022.480.000 | 20.449.600 | 12 month |
131 | Phổi nhân tạo tích hợp phin lọc động mạch kèm dây dẫn | 658.000.000 | 658.000.000 | 13.160.000 | 12 month |
132 | Bộ bơm bóng áp lực siêu cao, chịu được áp lực tới 40atm | 1.320.000.000 | 1.320.000.000 | 26.400.000 | 12 month |
133 | Bóng bơm ngược dòng động mạch chủ | 205.000.000 | 205.000.000 | 4.100.000 | 12 month |
134 | Bóng đo đường kính lỗ thông liên nhĩ | 102.000.000 | 102.000.000 | 2.040.000 | 12 month |
135 | Bóng nong động mạch vành loại giãn nở | 640.000.000 | 640.000.000 | 12.800.000 | 12 month |
136 | Bóng nong mạch ngoại vi áp lực cao, phủ Medi-glide hydrophilic | 336.000.000 | 336.000.000 | 6.720.000 | 12 month |
137 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 639.200.000 | 639.200.000 | 12.784.000 | 12 month |
138 | Bóng nong mạch vành áp lực thường loại siêu nhỏ | 668.000.000 | 668.000.000 | 13.360.000 | 12 month |
139 | Bóng nong mạch vành siêu áp lực cao | 532.000.000 | 532.000.000 | 10.640.000 | 12 month |
140 | Bóng nong mạch vành | 276.000.000 | 276.000.000 | 5.520.000 | 12 month |
141 | Bóng nong động mạch ngoại biên | 288.000.000 | 288.000.000 | 5.760.000 | 12 month |
142 | Bóng nong mạch vành | 552.000.000 | 552.000.000 | 11.040.000 | 12 month |
143 | Bóng nong mạch vành loại thường | 420.000.000 | 420.000.000 | 8.400.000 | 12 month |
144 | Bóng nong mạch bán đàn hồi | 599.920.000 | 599.920.000 | 11.998.400 | 12 month |
145 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 147.000.000 | 147.000.000 | 2.940.000 | 12 month |
146 | Bóng nong mạch ngoại vi | 76.000.000 | 76.000.000 | 1.520.000 | 12 month |
147 | Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc | 27.000.000 | 27.000.000 | 540.000 | 12 month |
148 | Bóng nong mạch ngoại biên phủ thuốc | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 month |
149 | Bóng nong ngoại vi chi dưới | 80.000.000 | 80.000.000 | 1.600.000 | 12 month |
150 | Bóng nong mạch vành | 512.000.000 | 512.000.000 | 10.240.000 | 12 month |
151 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao | 532.000.000 | 532.000.000 | 10.640.000 | 12 month |
152 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | 399.000.000 | 399.000.000 | 7.980.000 | 12 month |
153 | Bóng nong động mạch vành chuyên dụng cho CTO | 532.000.000 | 532.000.000 | 10.640.000 | 12 month |
154 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường loại phủ thuốc | 82.500.000 | 82.500.000 | 1.650.000 | 12 month |
155 | Bóng nong động mạch vành | 400.000.000 | 400.000.000 | 8.000.000 | 12 month |
156 | Bóng nong mạch vành và cầu nối | 409.450.000 | 409.450.000 | 8.189.000 | 12 month |
157 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 472.000.000 | 472.000.000 | 9.440.000 | 12 month |
158 | Bóng nong mạch vành có gắn lưỡi dao | 220.000.000 | 220.000.000 | 4.400.000 | 12 month |
159 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực thường | 345.000.000 | 345.000.000 | 6.900.000 | 12 month |
160 | Bóng nong động mạch vành loại áp lực cao | 552.000.000 | 552.000.000 | 11.040.000 | 12 month |
161 | Bóng nong mạch vành áp lực thường | 675.000.000 | 675.000.000 | 13.500.000 | 12 month |
162 | Bóng nong mạch máu ngoại biên | 492.000.000 | 492.000.000 | 9.840.000 | 12 month |
163 | Bóng nong mạch máu ngoại biên | 492.000.000 | 492.000.000 | 9.840.000 | 12 month |
164 | Bóng nong mạch ngoại biên | 336.000.000 | 336.000.000 | 6.720.000 | 12 month |
165 | Bóng nong mạch vành áp lực thường | 680.000.000 | 680.000.000 | 13.600.000 | 12 month |
166 | Bóng nong mạch vành áp lực cao | 680.000.000 | 680.000.000 | 13.600.000 | 12 month |
167 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao loại bán đàn hồi các cỡ | 568.000.000 | 568.000.000 | 11.360.000 | 12 month |
168 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường | 394.800.000 | 394.800.000 | 7.896.000 | 12 month |
169 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh | 52.000.000 | 52.000.000 | 1.040.000 | 12 month |
170 | Vi dây dẫn can thiệp mạch máu não siêu nhỏ | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 month |
171 | Vi dây dẫn can thiệp động mạch vành dành cho tổn thương thông thường | 1.050.000.000 | 1.050.000.000 | 21.000.000 | 12 month |
172 | Dây dẫn đường cho catheter | 500.000.000 | 500.000.000 | 10.000.000 | 12 month |
173 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent loại mềm | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 23.000.000 | 12 month |
174 | Vi dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương tắc mãn tính động mạch vành | 55.000.000 | 55.000.000 | 1.100.000 | 12 month |
175 | Dây dẫn đường cho bóng và stent trong can thiệp tổn thương mạch ngoại biên | 275.000.000 | 275.000.000 | 5.500.000 | 12 month |
176 | Dây dẫn đường ái nước dài 150 cm | 203.574.000 | 203.574.000 | 4.071.480 | 12 month |
177 | Dây dẫn đường ái nước dài 260 cm | 119.200.000 | 119.200.000 | 2.384.000 | 12 month |
178 | Dụng cụ bảo vệ mạch trong can thiệp | 130.000.000 | 130.000.000 | 2.600.000 | 12 month |
179 | Dụng cụ đóng mạch với khả năng tự tiêu và cơ chế cầm máu kép | 73.500.000 | 73.500.000 | 1.470.000 | 12 month |
180 | Chất tắc mạch dạng lỏng | 174.945.000 | 174.945.000 | 3.498.900 | 12 month |
181 | Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới vĩnh viễn và tạm thời | 114.250.000 | 114.250.000 | 2.285.000 | 12 month |
182 | Bộ máy tạo nhịp 1 buồng đáp ứng tần số, có chụp được MRI | 750.000.000 | 750.000.000 | 15.000.000 | 12 month |
183 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng | 7.800.000.000 | 7.800.000.000 | 156.000.000 | 12 month |
184 | Bộ máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng | 675.000.000 | 675.000.000 | 13.500.000 | 12 month |
185 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI | 1.530.000.000 | 1.530.000.000 | 30.600.000 | 12 month |
186 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI. | 924.000.000 | 924.000.000 | 18.480.000 | 12 month |
187 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân | 720.000.000 | 720.000.000 | 14.400.000 | 12 month |
188 | Máy tạo nhịp 2 buồng | 1.335.000.000 | 1.335.000.000 | 26.700.000 | 12 month |
189 | Bộ máy tạo nhịp 2 buồng đáp ứng tần số, có chụp được MRI | 1.700.000.000 | 1.700.000.000 | 34.000.000 | 12 month |
190 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số, cho phép chụp MRI toàn thân | 1.275.000.000 | 1.275.000.000 | 25.500.000 | 12 month |
191 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI | 7.336.000.000 | 7.336.000.000 | 146.720.000 | 12 month |
192 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI | 537.500.000 | 537.500.000 | 10.750.000 | 12 month |
193 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với nhịp sinh lý | 690.000.000 | 690.000.000 | 13.800.000 | 12 month |
194 | Máy tạo nhịp tái đồng bộ CRTP | 270.000.000 | 270.000.000 | 5.400.000 | 12 month |
195 | Máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI toàn thân, có chức năng theo dõi đoạn ST chênh lên | 280.000.000 | 280.000.000 | 5.600.000 | 12 month |
196 | Máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng có chức năng theo dõi phù phổi và đoạn ST chênh lên | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 month |
197 | Bộ máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân với thời gian hoạt động dài | 581.200.000 | 581.200.000 | 11.624.000 | 12 month |
198 | Hạt nút mạch điều trị ung thư gan kích cỡ 70-150mm | 4.725.000.000 | 4.725.000.000 | 94.500.000 | 12 month |
199 | Vi dây dẫn đường cho bóng và Stent loại dành cho tổn thương hẹp khít | 1.150.000.000 | 1.150.000.000 | 23.000.000 | 12 month |
200 | Vi dây dẫn đường các loại các cỡ | 783.000.000 | 783.000.000 | 15.660.000 | 12 month |
201 | Dây dẫn đường can thiệp | 105.000.000 | 105.000.000 | 2.100.000 | 12 month |
202 | Vòng xoắn kim loại cỡ lớn đường kính 0.020" các cỡ - Rubycoil, Coil400 | 570.000.000 | 570.000.000 | 11.400.000 | 12 month |
203 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch | 2.055.000.000 | 2.055.000.000 | 41.100.000 | 12 month |
204 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch. Dạng coil đẩy | 864.000.000 | 864.000.000 | 17.280.000 | 12 month |
205 | Cuộn nút mạch não tạo khung và làm đầy túi phình, nhiều kích cỡ | 2.560.000.000 | 2.560.000.000 | 51.200.000 | 12 month |
206 | Bộ bản điện cực âm dùng cho hệ thống lập bản đồ tim 3 chiều | 520.000.000 | 520.000.000 | 10.400.000 | 12 month |
207 | Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 1 hướng | 550.000.000 | 550.000.000 | 11.000.000 | 12 month |
208 | Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 1 hướng | 550.000.000 | 550.000.000 | 11.000.000 | 12 month |
209 | Catheter (Ống thông) lọc màng bụng | 86.400.000 | 86.400.000 | 1.728.000 | 12 month |
210 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng | 60.900.000 | 60.900.000 | 1.218.000 | 12 month |
211 | Bộ quả lọc trao đổi huyết tương | 357.000.000 | 357.000.000 | 7.140.000 | 12 month |
212 | Bộ quả lọc máu liên tục có gắn heparin | 513.000.000 | 513.000.000 | 10.260.000 | 12 month |
213 | Quả lọc dịch | 49.200.000 | 49.200.000 | 984.000 | 12 month |
214 | Quả lọc máu | 5.110.000.000 | 5.110.000.000 | 102.200.000 | 12 month |
215 | Quả lọc máu các cỡ | 312.000.000 | 312.000.000 | 6.240.000 | 12 month |
216 | Quả lọc máu hấp phụ điều trị suy thận mạn | 3.900.000.000 | 3.900.000.000 | 78.000.000 | 12 month |
217 | Quả lọc thận nhân tạo | 5.040.000.000 | 5.040.000.000 | 100.800.000 | 12 month |
218 | Quả lọc thận | 1.655.000.000 | 1.655.000.000 | 33.100.000 | 12 month |
219 | Quả lọc máu | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 20.000.000 | 12 month |
220 | Quả lọc máu | 1.549.905.000 | 1.549.905.000 | 30.998.100 | 12 month |
221 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở | 450.000.000 | 450.000.000 | 9.000.000 | 12 month |
222 | Mảnh ghép thoát vị bẹn nhẹ đơn sợi 1510x3cm | 96.000.000 | 96.000.000 | 1.920.000 | 12 month |
223 | Dẫn lưu não thất-ổ bụng kèm khoang delta chống hiện tượng siphon | 381.500.000 | 381.500.000 | 7.630.000 | 12 month |
224 | Thanh nâng ngực các cỡ | 290.000.000 | 290.000.000 | 5.800.000 | 12 month |
225 | Nẹp nối ngang | 74.900.000 | 74.900.000 | 1.498.000 | 12 month |
226 | Nẹp mềm liên gai sau cột sống thắt lưng (Hệ thống vật tư dùng cho cố định cột sống liên gai sau) | 144.000.000 | 144.000.000 | 2.880.000 | 12 month |
227 | Đầu đốt đĩa đệm sử dụng công nghệ plasma và uốn được 135 độ | 112.500.000 | 112.500.000 | 2.250.000 | 12 month |
228 | Bộ Nẹp vít mặt thẳng 12 lỗ | 894.000.000 | 894.000.000 | 17.880.000 | 12 month |
229 | Bộ Nẹp vít mặt thẳng | 1.477.400.000 | 1.477.400.000 | 29.548.000 | 12 month |
230 | Bộ nẹp vít cổ trước một tầng | 84.600.000 | 84.600.000 | 1.692.000 | 12 month |
231 | Bộ nẹp vít cổ trước hai tầng | 139.500.000 | 139.500.000 | 2.790.000 | 12 month |
232 | Nẹp vít cổ sau | 217.800.000 | 217.800.000 | 4.356.000 | 12 month |
233 | Bộ nẹp vít cố định cột sống lưng | 957.600.000 | 957.600.000 | 19.152.000 | 12 month |
234 | Bộ nội soi cột sống | 461.040.000 | 461.040.000 | 9.220.800 | 12 month |
235 | Bộ nẹp vít đa trục | 798.000.000 | 798.000.000 | 15.960.000 | 12 month |
236 | Bộ nẹp vít đa trục 6 vít | 1.242.000.000 | 1.242.000.000 | 24.840.000 | 12 month |
237 | Bộ nẹp vít đa trục 8 vít | 1.626.000.000 | 1.626.000.000 | 32.520.000 | 12 month |
238 | Bộ nẹp vít phẫu thuật bắt vít qua da, 6 vít | 660.000.000 | 660.000.000 | 13.200.000 | 12 month |
239 | Bộ cố định cột sống kháng khuẩn bằng nano bạc | 3.730.000.000 | 3.730.000.000 | 74.600.000 | 12 month |
240 | BỘ NẸP VÍT CỘT SỐNG LƯNG NGỰC | 3.901.000.000 | 3.901.000.000 | 78.020.000 | 12 month |
241 | BỘ VÍT CỘT SỐNG LƯNG QUA DA BƠM XI MĂNG (Gồm 8 vít đa trục, 8 ốc khóa trong, 2 thanh dọc, 8 kim chọc dò, 1 xi măng, 1 đĩa đệm) | 3.890.700.000 | 3.890.700.000 | 77.814.000 | 12 month |
242 | Bộ nẹp khóa bản hẹp lỗ kép loại nén ép , chất liệu titan | 222.570.000 | 222.570.000 | 4.451.400 | 12 month |
243 | Bộ nẹp khóa bản rộng lỗ kép loại nén ép, chất liệu titan | 304.500.000 | 304.500.000 | 6.090.000 | 12 month |
244 | Bộ nội soi tái tạo dây chằng bằng kỹ thuật All InSide | 1.455.000.000 | 1.455.000.000 | 29.100.000 | 12 month |
245 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi cắt lọc, dọn dẹp khớp | 350.000.000 | 350.000.000 | 7.000.000 | 12 month |
246 | Bộ nội soi tái tạo dây chằng chéo | 2.275.000.000 | 2.275.000.000 | 45.500.000 | 12 month |
247 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp gối tái tạo dây chằng chéo dùng vít tự tiêu loại thường | 1.775.000.000 | 1.775.000.000 | 35.500.000 | 12 month |
248 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp vai - khâu chóp xoay | 450.000.000 | 450.000.000 | 9.000.000 | 12 month |
249 | Bộ vật tư phẫu thuật nội soi khớp vai - khâu sụn viền | 450.000.000 | 450.000.000 | 9.000.000 | 12 month |
250 | Bộ Kit Bơm Xi Măng Thân Đốt Sống Có Bóng | 600.000.000 | 600.000.000 | 12.000.000 | 12 month |
251 | Bộ kit bơm xi măng thân đốt sống không có bóng | 1.000.000.000 | 1.000.000.000 | 20.000.000 | 12 month |
252 | BỘ BƠM XI MĂNG TẠO HÌNH THÂN SỐNG CÓ BÓNG NONG | 1.054.500.000 | 1.054.500.000 | 21.090.000 | 12 month |
253 | Bộ bơm xi măng thường độ nhớt cao | 890.000.000 | 890.000.000 | 17.800.000 | 12 month |
254 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống không bóng | 882.000.000 | 882.000.000 | 17.640.000 | 12 month |
255 | Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống | 1.030.500.000 | 1.030.500.000 | 20.610.000 | 12 month |
256 | Bộ bơm xi măng tạo hình thân đốt sống có bóng | 530.000.000 | 530.000.000 | 10.600.000 | 12 month |
257 | BỘ VÍT CỘT SỐNG LƯNG QUA DA BƠM XI MĂNG | 1.374.500.000 | 1.374.500.000 | 27.490.000 | 12 month |
258 | BỘ VÍT CỘT SỐNG LƯNG RỖNG NÒNG BƠM XI MĂNG | 347.200.000 | 347.200.000 | 6.944.000 | 12 month |
259 | Bộ lưới vá sọ Titan kích thước 77*113mm dùng vít 1.5, 1.6mm ( Bao gồm 1 lưới 77*113 và 10 vít) | 409.500.000 | 409.500.000 | 8.190.000 | 12 month |
260 | Bộ lưới vá sọ Titan kích thước 148*148mm dùng vít 1.5, 1.6mm ( Bao gồm 1 lưới 148*148mm và 15 vít) | 848.000.000 | 848.000.000 | 16.960.000 | 12 month |
261 | Bộ nẹp xương sọ TiMesh hình tròn dùng vít 1.5mm-1.6mm | 285.000.000 | 285.000.000 | 5.700.000 | 12 month |
262 | BỘ đinh nội tủy đầu trên xương đùi loại chống xoay, chất liệu titanium, đường kính 9-12mm các cỡ | 912.800.000 | 912.800.000 | 18.256.000 | 12 month |
263 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đôi | 8.872.000.000 | 8.872.000.000 | 177.440.000 | 12 month |
264 | Bộ lấy lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới | 38.600.000 | 38.600.000 | 772.000 | 12 month |
265 | Bộ Kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu | 300.000.000 | 300.000.000 | 6.000.000 | 12 month |
266 | Băng ghim cắt khâu tiêu hóa dùng cho mổ mở | 252.000.000 | 252.000.000 | 5.040.000 | 12 month |
267 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa tự động tròn | 445.000.000 | 445.000.000 | 8.900.000 | 12 month |
268 | Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tròn, sử dụng 1 lần cỡ 29mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô. | 24.000.000 | 24.000.000 | 480.000 | 12 month |
269 | Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn sử dụng 1 lần cỡ 32mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô. | 120.000.000 | 120.000.000 | 2.400.000 | 12 month |
270 | Băng ghim cắt khâu tiêu hóa có 3 hàng ghim | 114.000.000 | 114.000.000 | 2.280.000 | 12 month |
271 | Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn | 356.000.000 | 356.000.000 | 7.120.000 | 12 month |
272 | Dụng cụ cắt khâu nối tiêu hóa tự động tròn, sử dụng 1 lần. Các cỡ | 356.000.000 | 356.000.000 | 7.120.000 | 12 month |
273 | Clip mạch máu polyme | 26.000.000 | 26.000.000 | 520.000 | 12 month |
274 | Kẹp thay dịch | 2.240.000 | 2.240.000 | 44.800 | 12 month |
275 | Bộ Bột khô đậm đặc chạy thận | 5.472.425.200 | 5.472.425.200 | 109.448.504 | 12 month |
276 | Bộ dung dịch thẩm phân máu đậm đặc | 8.400.000.000 | 8.400.000.000 | 168.000.000 | 12 month |
277 | Đầu côn vàng | 6.300.000 | 6.300.000 | 126.000 | 12 month |
278 | Clip titan kẹp mạch máu các cỡ | 9.500.000 | 9.500.000 | 190.000 | 12 month |
279 | Filter lọc khuẩn và làm ẩm cho người lớn | 130.000.000 | 130.000.000 | 2.600.000 | 12 month |
280 | Giấy điện tim 6 cần | 63.750.000 | 63.750.000 | 1.275.000 | 12 month |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa as follows:
- Has relationships with 311 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 9.96 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 79.66%, Construction 8.47%, Consulting 10.17%, Non-consulting 1.70%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,935,081,240,795 VND, in which the total winning value is: 1,571,193,421,955 VND.
- The savings rate is: 46.47%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.