Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023

      Watching
Tender ID
Bidding method
Direct bidding
Contractor selection plan ID
Bidding package name
Buy medical supplies at Thanh Hoa Provincial General Hospital in 2023
Contractor Selection Type
Competitive Bidding
Tender value
264.927.240.340 VND
Bid closing
14:30 09/02/2023
Contract Type
According to fixed unit price
Publication date
16:58 24/03/2023
Type of contract
Fixed unit price
Bidding Procedure
Competitive Bidding
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Domestic/ International
Domestic
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Approval ID
602/QĐ-BVĐKT
Approval Entity
Thanh Hoa Provincial General Hospital
Approval date
15/03/2023
Approval Entity
Thanh Hoa Provincial General Hospital
Approval date
15/03/2023
Tendering result
There is a winning contractor

Part/lot information

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0105750289 DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 10.551.000.000 11.659.960.000 13 See details
2 vn2800588271 THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 45.196.680.000 45.254.680.000 37 See details
3 vn0310471834 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 11.475.350.000 11.781.550.000 21 See details
4 vn0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION 2.615.800.000 2.673.000.000 8 See details
5 vn0311680037 NGUYEN PHUONG DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 2.381.000.000 2.425.000.000 2 See details
6 vn0101862295 THONG NHAT PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 7.364.050.000 7.364.050.000 9 See details
7 vn0106688530 VIET NAM MEDICAL RESEARCH AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 11.687.000.000 11.693.000.000 12 See details
8 vn0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 24.759.460.000 25.006.660.000 25 See details
9 vn0101127443 THANG LONG MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.722.169.000 5.722.169.000 11 See details
10 vn0100234876 THIEN VIET COMPANY LIMITED 2.225.986.500 2.232.286.500 3 See details
11 vn0102045497 TAN THANH PHARMACEUTICAL AND TRADING CORPORATION 941.660.000 941.660.000 8 See details
12 vn0101135187 QUYNHANH INVESTMENT AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 5.340.450.000 5.347.590.000 6 See details
13 vn2500228415 VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 8.301.689.000 0 5 See details
14 vn2801906015 THANH PHARMA JSC 8.301.689.000 0 5 See details
15 vn0101274800 HUNG PHAT COMPANY LIMITED 3.899.983.500 3.900.000.000 1 See details
16 vn0103086880 TUAN NGOC MINH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY 7.720.700.000 8.225.640.000 14 See details
17 vn0312297807 CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA 6.460.000.000 6.460.000.000 2 See details
18 vn0103686870 GOLDEN GATE COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY 12.476.400.000 12.505.200.000 10 See details
19 vn2801615584 AN SINH MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY 2.896.530.000 2.987.599.640 8 See details
20 vn0105899257 TRANG THI MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 5.436.000.000 5.436.000.000 6 See details
21 vn0106202888 VINATRADING GENERAL TRADING COMPANY LIMITED 3.900.200.000 3.900.200.000 2 See details
22 vn0106515513 KIM THONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 3.420.000.000 3.420.000.000 1 See details
23 vn0101866405 THAN CHAU GROUP COMPANY LIMITED 3.632.000.000 3.632.000.000 2 See details
24 vn2802413277 VINAPHAM PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY 6.400.000.000 6.400.000.000 4 See details
25 vn0314011330 IQ MEDICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC COMPANY LIMITED 5.302.700.000 5.302.700.000 3 See details
26 vn0106178515 KCB TECHNOLOGY AND INVEST COMPANY LIMITED 527.070.000 527.070.000 2 See details
27 vn0301445732 VIET TIEN HEALTHCARE COMPANY LIMITED 2.805.000.000 2.805.000.000 2 See details
28 vn0108380029 ANH DUONG ASIA VIET NAM JOINT STOCK COMPANY 4.259.795.000 4.259.795.000 8 See details
29 vn0101770742 HA NOI MEDICAL MATERIALS AND EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 2.742.500.000 2.742.500.000 2 See details
30 vn0304918401 SYSTOLIC MEDICAL PRODUCTS IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED 15.308.700.000 15.308.700.000 8 See details
31 vn0108038231 KTA MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 675.000.000 675.000.000 1 See details
32 vn2801416116 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC 144.000.000 144.000.000 2 See details
33 vn0107877266 VIET NAM M - B MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 914.920.000 0 3 See details
34 vn0106154867 MINH VIET MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 914.920.000 0 3 See details
35 vn0108540794 MINH PHU CONSTRUCT AND SUPPLIES TECHNICAL COMPANY LIMITED 493.290.000 520.000.000 1 See details
Total: 35 contractors 237.193.692.000 221.253.010.140 250

List of unsuccessful bidders:

Number Business Registration ID Consortium Name Contractor's name Reason for bid slip Slide at what stage?
1 2800588271 THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the Proposal
2 0310471834 DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION Does not meet the requirements of the Proposal
3 0313041685 TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION Does not meet the requirements of the Technical Proposal
4 0106688530 VIET NAM MEDICAL RESEARCH AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the Proposal
5 0300483319 CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY Does not meet the requirements of the Proposal
6 0101135187 QUYNHANH INVESTMENT AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED Does not meet the requirements of the Technical Proposal
7 0314011330 IQ MEDICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC COMPANY LIMITED Does not meet the requirements of the Technical Proposal

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price Note
1 Bóng nong mạch ngoại biên Pacific Plus
PCExxxxxxxxx
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 8.000.000
2 Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera LEO
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 5.900.000
3 Hạt nút mạch DC Bead
150 Lọ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Anh Quốc 31.500.000
4 Runthrough NS
TW-AS418FA/ TW-AS418XA/ TW-DS418FH/ TW-DS418IA
500 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 2.300.000
5 M-Lead
ML16-180S-E; ML16-165S-E
180 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 4.350.000
6 Vi dây dẫn đường can thiệp Transend
M001468120; M001468100, M001468110, M001468010, M001468130
30 Hộp Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Costa Rica 3.500.000
7 Penumbra Coil 400; Ruby Coil System
4002Cxxxx; 4004Cxxxx; RBY2Cxxxx; RBY4Cxxxx
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa kỳ 19.000.000
8 Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Interlock Fibered IDC Occlusion System
150 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 13.700.000
9 Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Complex Helical-18/Figure 8-18/Straight -18 /VortX Diamond – 18/VortX-18/VortX-35/Multi-Loop-18
160 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 5.400.000
10 ASAHI Caravel
CRV135-19P; CRV150-19P
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 11.000.000
11 Bộ chuyển tiếp (Minicap Extended Life PD Transfer Set with Twist Clamp)
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 310.000
12 Nắp đóng bộ chuyển tiếp (Minicap with povidone - iodine)
60.000 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 4.900
13 Kẹp Catheter (PD Catheter Clamp)
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 38.500
14 CSF Valve+ARES Antibiotic-Impregnated Catheter kit ventricular catheter & Peritoneal Catheter
42312/42314 + 95001
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Dominican Republic + Ireland 11.440.000
15 Vòng van tim nhân tạo hai lá loại nửa cứng, nửa mềm Memo 3D
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 17.081.000
16 i-ED coil
200 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 12.800.000
17 Ensite Precision Surface Electrode Kit
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Costa Rica 52.000.000
18 Advisor FL Circular Mapping Catheter, Sensor Enabled
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Costa Rica 55.000.000
19 Advisor FL Circular Mapping Catheter, Sensor Enabled
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Costa Rica 55.000.000
20 Catheter lọc màng bụng đầu cong dài 63cm (15F x 63cm coiled Peritoneal Dialysis Catheter W/2 Cuffs)
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 2.880.000
21 Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking Titanium Adapter for Peritoneal Dialysis catheter)
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 2.030.000
22 Prismaflex TPE2000 set
107144
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 11.900.000
23 Oxiris
112016
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 17.100.000
24 Vòng van tim nhân tạo ba lá loại mềm Sovering
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 16.810.000
25 Van tim nhân tạo cơ học Bicarbon động mạch chủ Fitline/ Slimline/ Overline
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 27.181.000
26 Van tim nhân tạo cơ học Bicarbon hai lá Fitline
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 27.181.000
27 Van tim nhân tạo sinh học hai lá Pericarbon More
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 44.881.000
28 Van tim nhân tạo sinh học động mạch chủ Crown PRT
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Canada 44.881.000
29 On-X Aortic Prosthetic Heart valve
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 36.500.000
30 On-X Mitral Prosthetic Heart valve
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 36.500.000
31 Uni-Graft K DV bifurcations
1104560; 1104586; 1104608
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ba Lan 10.559.000
32 Quả lọc dịch Diasafe plus
5008201
20 Quả Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 2.460.000
33 Prismaflex M100 set
106697
700 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 7.300.000
34 Quả hấp phụ máu điều trị suy thận mạn - Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130
HA130
1.500 Quả Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 2.599.989
35 Quả lọc thận nhân tạo SUREFLUX - 13E
SUREFLUX-13E
15.000 Quả Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 336.000
36 Quả lọc thận nhân tạo ELISIO-15M
ELISIO-15M
5.000 Quả Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 331.000
37 Quả lọc máu HF80S
5007181
2.000 Quả Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 500.000
38 Quả lọc máu F6 HPS
5007061
5.000 Quả Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 309.900
39 Delta Shunt Kit
25131-1/25131-5
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Dominican Republic 7.600.000
40 Thanh nâng ngực (thuộc Bộ cố định và chỉnh hình lồng ngực)
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 14.500.000
41 Nẹp ngang cột sống
01-VLX-xxx / 01-VLX-xx
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 7.470.000
42 Nẹp mềm cố định động cột sống lưng liên gai
INTRACALxx
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 28.800.000
43 Lưỡi cắt đốt đĩa đệm sử dụng công nghệ plasma
L'disq; Pxxx
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hàn Quốc 22.410.000
44 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa kỳ 0
45 iVolution
SPNBC35xxxxxxxx
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Tây Ban Nha 21.900.000
46 Ultimaster
Ultimaster: DE-RDxxxxKSM
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 36.900.000
47 Koronar
90 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Ấn Độ 38.000.000
48 Orsiro
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 41.220.000
49 Insistent
80 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Ấn Độ 38.000.000
50 Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus - SYNERGYTM MONORAILTM Everolimus-Eluting Platinum Chromium Coronary Stent System
90 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 45.500.000
51 Yukon Choice PC
YCPCxxxx
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 31.250.000
52 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hungary 0
53 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hungary 0
54 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 0
55 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
56 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 0
57 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 0
58 Xốp phủ vết thương kèm cổng hút dịch mềm cỡ bé
66800794
50 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 1.900.000
59 Xốp phủ vết thương kèm cổng hút dịch mềm cỡ trung bình
66800795
50 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 2.300.000
60 Xốp phủ vết thương kèm cổng hút dịch mềm cỡ lớn
66800796
50 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 2.600.000
61 Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ nhỏ
ULTVFL05SM
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 2.800.000
62 Koronar
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Ấn Độ 38.000.000
63 Yukon Chrome PC
T-CMGxxxxPC; T-CMGxxxxxPC
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 31.450.000
64 Giá Đỡ Mạch Vành Phủ Thuốc Zotarolimus-Eluting Resolute Onyx
RONYXxxxxxX
80 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 44.190.000
65 Coherent
90 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Ấn Độ 41.800.000
66 Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+
90 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 22.500.000
67 Supraflex Cruz
90 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 38.000.000
68 CRE8 EVO
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Italy 38.300.000
69 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 0
70 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 0
71 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thổ Nhĩ Kỳ 0
72 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hungary 0
73 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 0
74 Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ vừa
ULTVFL05MD
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 3.600.000
75 Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 5 x 5cm, 6 lớp
150 Miếng Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 580.000
76 Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 9 x 8 cm, 6 lớp
150 Miếng Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 1.220.000
77 True cut
TCxxxx-I
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 940.000
78 Compoflex® 3F 35 ml CPD/55 ml SAG-M
T331131
20.000 Túi Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 93.500
79 Compoflex® 3F 49 ml CPD/78 ml SAG-M
T331141
10.000 Túi Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 93.500
80 Túi đựng dịch xả 15L (15L Cycler Drainage Bag)
120 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 67.000
81 EBS Cannula Kit (Arterial Cannula)
CX*EB13ALX CX*EB15ALX CX*EB16ALX
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 13.500.000
82 Khung giá đỡ mạch ngoại biên Protégé Everflex
PRP35-xx-xxx-xxx; PRP35DR-xx-xxx-xxx
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 23.100.000
83 Bộ Stent graft dùng trong điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, dạng thẳng hoặc thuôn dài, có độ chênh lệch đường kính giữa đầu gần và đầu xa lên đến 12mm-E-vita Thoracic 3G
2 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 265.000.000
84 Bộ stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, vòng stent bất đối xứng đảm bảo tăng độ linh hoạt lên đến 360o E-Tegra
2 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 290.000.000
85 Giá đỡ mạch máu não Pipeline Flex with Shield
PED2-xxx-xx
2 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 220.000.000
86 Derivo
3 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 180.000.000
87 Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 27.200.000
88 Thuỷ tinh thể nhân tạo Mini 4 (kèm dụng cụ đặt)
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ý 3.000.000
89 Miếng ghép đĩa đệm cổ có khớp động
264xxx
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 53.920.000
90 Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng mổ đường bên
38-xxxx-x/ 38-xxxx-xx/ 38-xxxx-x-xx/ 38-xxxx-xx-xx/
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 35.010.000
91 Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ
PE1xxxxx
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hàn Quốc 8.100.000
92 Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng, Peek Cage, MSC-P
71512208 - 71513617
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hungary 7.750.000
93 Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống
10 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 11.000.000
94 Khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic on PE
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 58.500.000
95 Khớp háng bán phần bipolar không xi măng chuôi Filler phủ HA
FI040xx; FIC040xx; CI60xx; CI60xx-22; IN22.xxx; IN28.xxx
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 43.000.000
96 Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE
001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 151-0111-65xx; 022-2125-xxxx;
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 54.000.000
97 Khớp háng toàn phần không xi măng
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 48.600.000
98 Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Karey phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Tây Ban Nha 53.000.000
99 Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 60.990.000
100 Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide.
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Tây Ban Nha 53.000.000
101 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 0
102 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
103 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
104 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
105 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
106 Xương nhân tạo dạng hạt không đều TriOSS, 2.5cc
TrG03025
30 Gói Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Bồ Đào Nha 8.150.000
107 Xương nhân tạo dạng hạt không đều Neobone
G020405
30 Gói Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Bồ Đào Nha 8.000.000
108 Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 6x8cm
30 Miếng Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 6.500.000
109 Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 8 x12cm
30 Miếng Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 10.500.000
110 Keo đóng tĩnh mạch Venaseal
SP-101
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 36.500.000
111 Vi ống thông can thiệp mạch não
MC172150SX,MC17215045X,MC17215090X,MC212150S,MC272150S,MC272156S, MC172150S, MC212156S
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Costa Rica 10.000.000
112 Ống thông siêu âm nội mạch - Opticross HD + Pullback
100 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Costa Rica; USA 32.000.000
113 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
114 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
115 Bộ Kit bơm xi măng thân đốt sống có bóng PKP Kit (two Balloons)
S771750003
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hungary 60.000.000
116 Bộ kit bơm xi măng thân đốt sống không có bóng
50 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp/ Ý 20.000.000
117 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
118 Bộ dụng cụ bơm xi măng thường loại xi măng có độ nhớt cao
HighV
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp/ Ý 44.010.000
119 Safire Bi-Directional Ablation Catheter
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 44.000.000
120 Therapy Ablation Catheter
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 33.000.000
121 Electrophysiology Cable
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo - Xuất xưởng tại: Hoa Kỳ; - Nguyên vật liệu chính từ Trung Quốc/ Đài Loan 8.580.000
122 Bóng nong mạch vành có dao cắt - WolverineTM Coronary Cutting BalloonTM MONORAILTM Microsurgical Dilatation Device
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 22.000.000
123 BioFix VTP integral System; BioFix VTP Cannula BioFix VTP Cement
8840xx, 880825
50 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 17.640.000
124 Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống
50 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp/ Ý 16.110.000
125 Bộ dụng cụ đổ xi măng có bóng loại Biopsybell - Teknimed SAS
T040xxx;T060xxx;KKxx-WB;KKxx-DRI;KKxx-FIL;K-INFA;KBALxxMC/ KBALxxJ
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp/ Ý 50.400.000
126 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
127 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
128 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 0
129 Safire Catheter Extension Cable
12 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 8.580.000
130 PK 142
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 11.000.000
131 Alcath FullCircle
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 36.000.000
132 Ống thông hút huyết khối REACT
REACT-68; REACT-71
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 35.700.000
133 Ống hút huyết khối trong lòng mạch não
DA6125ST, DA6131ST, DA6135ST
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Costa Rica 29.500.000
134 Reperfusion Catheter 3MAX
3MAXC
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa kỳ 19.499.550
135 Reperfusion Catheter RED - KIT
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa kỳ 35.700.000
136 Agilis NxT Steerable Introducer
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Costa Rica 25.000.000
137 Bóng nong mạch vành áp lực thường Euphora
50 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 6.900.000
138 Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Euphora
80 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 6.900.000
139 HAWK™ PTCA Balloon Dilatation Catheter
71..., 73..., 75..., 76..., 77..., 78..., 79... (các cỡ)
90 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 7.500.000
140 Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-18
60 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 8.200.000
141 Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-35
60 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 8.200.000
142 Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-14
40 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 8.400.000
143 Bóng nong động mạch vành Clear Line
80 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Ấn Độ 8.500.000
144 Clear Line- NC
80 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Ấn Độ 8.500.000
145 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
146 Trima Accel LRS, Platelet, Plasma Set
80300
2.000 bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 4.436.000
147 Extraction Kit Of The ALN Vena Cava Filter
FT.902010; FT.902010/VS2; RK-2010
2 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 19.300.000
148 Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu (New PRP Pro Kít)
150 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 2.000.000
149 Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tròn, sử dụng 1 lần cỡ 29mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô
PS9CSA29S
3 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Anh 8.000.000
150 Agilis NxT Steerable Introducer
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Costa Rica 25.000.000
151 BRK Transseptal Needle
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Costa Rica 9.000.000
152 Fast-Cath Hemostasis Introducer
1.000 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 620.000
153 Swartz Braided Transseptal Guiding Introducer
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 6.200.000
154 Ống thông hút huyết khối Thrombuster II
T2R6SA4W, T2R7SA4W
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 8.400.000
155 Xtrac EC Aspiration Catheter
4030271; 04030271; 04030272
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 7.170.000
156 Radifocus Introducer II M Coat
RM*AF5J10SQW/ RM*AF6J10SQW/ RM*AF6J16SQW
500 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 669.000
157 Radifocus Introducer II
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 525.000
158 PRO HP
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Italy 7.100.000
159 Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh Mirage
103-0608
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 5.200.000
160 Asahi Chikai, Asahi Chikai 10, Asahi Chikai black
WAIN-CKI-xxx; WAIN-CKI-xxx-RC; WAIN-CKI-10-xxx; WAIN-CKI-200-BA; WAIN-CKI-200-BS
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 6.000.000
161 ASAHI UniQual Angiographic Guide Wire
1.000 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 500.000
162 ASAHI SION; ASAHI SION Blue; ASAHI SION Blue ES
AHW14Rxxxx
500 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 2.300.000
163 Fielder XT; Fielder XT-A; Fielder XT-R; ASAHI Gaia First; ASAHI Gaia Second; ASAHI Gaia Third; ASAHI SION Black; ASAHI RG3; Conquest Pro; Conquest Pro 12; Conquest Pro 8-20
APW14Rxxxx; AHW14Rxxxx; AGP140xxx; AGH143xxx; AHW10S302S
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 5.500.000
164 Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn, sử dụng 1 lần cỡ 32mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô
PS9CSA32S
15 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Anh 8.000.000
165 Kẹp thay dịch (Clamp for Outlet Port of PD Bags)
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 28.000
166 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
167 Đầu côn vàng 200μl, có khía
HDTE02
180.000 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 35
168 EBS Cannula Kit (Venous Cannula)
CX*EB18VLX CX*EB19VLX CX*EB21VLX
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 13.500.000
169 Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn (HomeChoice Automated PD set with Cassette and 4-Prong Luers)
2.000 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Singapore 228.000
170 Fortress
100 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Cộng hòa Séc 4.050.000
171 External Drainage Monitoring Ventricular catheter
26040
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mexico 4.400.000
172 Bộ Introducer Onset
1.000 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 493.290
173 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 0
174 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
175 Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT
Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo 0
176 Amplatzer TorqVue Delivery Systems
40 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 8.610.000
177 CAPIOX EBS Circuit with X coating
CX*XSA0171 CX*XSA0251
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 65.000.000
178 ASAHI Gladius; ASAHI Halberd; ASAHI Gaia PV; Regalia XS 1.0; Astato XS 20; Astato XS 40; Astato 30; Treasure Floppy; Treasure 12
PPW14Rxxxx; PPW18Rxxxx; PHW14Rxxxx; PHW18Rxxxx; PAGP140xxx; PAGH143xxx; PAGHW143xxx; PAGH18Mxxx
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 5.500.000
179 Radifocus Guidewire M 150
RF*GA25153M/ RF*GA35153M/ RF*GA38153M/ RF*GS25153M/ RF*GS35153M/ RF*PA35153M
400 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 508.935
180 Radifocus Guidewire M 260
RF*GA32263M/ RF*GA35263M/ RF*GS35263M/ RF*PA35263M
200 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 596.000
181 Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên SpiderFX
SPD2-xxx-xxx; SPD2-US-xxx-xxx
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 26.000.000
182 Angio-Seal Vip
xxxxxx
10 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 7.350.000
183 Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx
105-7000-060 105-7000-080
10 Lọ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 17.494.500
184 ALN Vena Cava Filter and Introduction Kit; ALN Vena Cava Filter and Introduction Kit with hook
Fx.xxxxxx; Fx.HOOK
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Pháp 22.850.000
185 Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo NIPRO BLOOD TUBING SET A108/V677
A108/V677 - Thái Lan
18.000 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 68.000
186 Dây lọc máu 5008
F00000384
1.000 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Serbia 250.000
187 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Rebar
105-xxxx-xxx;
230 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 8.500.000
188 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Echelon gập
145-xxxx-xxx; 190-xxxx-xxx
40 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 12.000.000
189 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Apollo
105-xxxx-000
2 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 19.800.000
190 Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Marathon
H74938047520130; 105-5056
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 9.450.000
191 Bộ catheter chạy thận nhân tạo (ngắn hạn)
60 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Trung Quốc 308.000
192 Outlook
RQ*5TIG110M/ RQ*5TIG112M
400 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 657.300
193 Bộ bơm bóng QL inflation device (40 ATM; 55ATM)
600 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 1.788.000
194 Amplatzer Sizing Balloon II
9-SB-018/9-SB-024/9-SB-034
30 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hoa Kỳ 3.400.000
195 Bóng nong động mạch vành - NC Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation Catheter
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo USA 7.990.000
196 Bóng nong động mạch vành - Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation Catheter
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo USA 7.990.000
197 OPN NC
xxx-xxx-004
70 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 7.250.000
198 MSM PTCA Balloon (RX PTCA Balloon Catheter with Hydrophilic Coating)
PTCAxxxxx
40 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 6.370.000
199 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng có đáp ứng G20A2 cho phép chụp MRI toàn thân 1,5T và 3T và phụ kiện chuẩn
15 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Singapore, Mỹ 50.000.000
200 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng không dây MICRA tương thích MRI toàn thân 1.5 và 3T và phụ kiện chuẩn
MC1VR01
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 390.000.000
201 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI
30 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 51.000.000
202 Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI.
15 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 61.600.000
203 Endurity PM1162
15 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Malaysia 48.000.000
204 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng SPHERA DR, có đáp ứng, SureScan MRI và phụ kiện chuẩn
SPDR01
15 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Singapore 89.000.000
205 Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng có đáp ứng G70A2 cho phép chụp MRI toàn thân 1,5T và 3T và phụ kiện chuẩn
20 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Singapore, Mỹ 85.000.000
206 Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên TrailBlazer Catheter
ASC-xxx-xxx, SC-xxx-xxx
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 4.400.000
207 Ống thông can thiệp Launcher
300 cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 1.980.000
208 ASAHI Hyperion Coronary Guide Catheter
HWxxxxxxxxxxxxx
500 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 2.300.000
209 Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch - Guidezilla™ II Guide Extension Catheter
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo USA 12.300.000
210 Finecross
NC-F863A/ NC-F865A
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 9.450.000
211 Ống thông dẫn đường can thiệp các loại
GC595STJB; GC695BUJB
300 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 6.000.000
212 Vi ống thông can thiệp loại Bishop
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 8.600.000
213 Progreat 2.7Fr
MC-PP27111/ MC-PP27131
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 8.295.000
214 MSM PTA Balloon (Peripheral Balloon Catheter)
BP xxxxxxxx
40 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 7.200.000
215 CATHY No4
T-CCC1515; T-CCCxxxx
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 6.370.000
216 Bóng nong mạch vành IKAZUCHI Zero
ZE-xx-xxx, ZE-x-xxxP, ZE-x-xxx, ZE-x-xxxF
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 7.499.000
217 Bóng nong mạch vành RAIDEN 3
RD3-xx-xxx; RD3-x-xxx
20 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 7.350.000
218 Bóng nong mạch ngoại biên EverCross
AB35Wxxxxxxxx
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 7.000.000
219 Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Inpact Admiral
SBIxxxxxxxxP
1 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 27.000.000
220 Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Inpact Pacific
PCFxxxxxxxxP
10 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 27.000.000
221 Endurity PM2162
15 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Malaysia 85.000.000
222 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI
80 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 91.700.000
223 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI
5 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 107.500.000
224 Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với nhịp sinh lý
5 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 138.000.000
225 Quadra Allure PM3542
1 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Malaysia 270.000.000
226 Ellipse VR
1 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ 280.000.000
227 Fortify Assura VR CD1359-40QC
1 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Mỹ, Malaysia 300.000.000
228 Bộ máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân với thời gian hoạt động dài
2 Bộ Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Đức 290.600.000
229 Vi ống thông có marker
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Costa Rica 10.000.000
230 Tokai microcatheter Carnelian
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 7.560.000
231 Tokai microcatheter Carnelian
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 7.560.000
232 Tokai microcatheter Carnelian
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 7.560.000
233 Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 Microcatheter
150 Hộp Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 9.900.000
234 Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade HI-FLO Fathom system
150 Hộp Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Ireland 9.900.000
235 Tokai microcatheter Carnelian
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Nhật Bản 7.560.000
236 ASAHI Corsair Pro Microcatheter
CSR090-26P/ CSR135-26P/ CSR150-26P
5 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thái Lan 15.500.000
237 Bóng nong mạch vành Europa Ultra/Europa Ultra NC
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sỹ/ Hy Lạp 6.400.000
238 Bóng nong động mạch vành áp lực cao
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hà Lan 6.390.000
239 Bóng nong động mạch vành áp lực thường
60 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hà Lan 6.390.000
240 Bóng nong động mạch vành chuyên dụng cho CTO
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Hà Lan 6.390.000
241 Bóng nong động mạch vành BLOOMSABLE+
80 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Việt Nam 4.450.000
242 Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera Pro
50 Cái Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo Thụy Sĩ 8.189.000
Greeting
Greeting,
You are not logged in, please log in to use our various functions for members.

You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!

If you are still not our member, please sign up.

Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.

Search for bid information
Click for advanced search
Statistical
  • 7854 Projects are waiting for contractors
  • 390 Tender notices posted in the last 24 hours
  • 673 Contractor selection plan posted in the last 24 hours
  • 23793 Tender notices posted in the past month
  • 37514 Contractor selection plan posted in the last month
Consultants are supporting you
You are not logged in.
To view information, please Login or Register if you do not have an account.
Signing up is simple and completely free.
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second