Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the Proposal | ||
2 | 0310471834 | DUC TIN MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | Does not meet the requirements of the Proposal | ||
3 | 0313041685 | TRONG MINH MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION | Does not meet the requirements of the Technical Proposal | ||
4 | 0106688530 | VIET NAM MEDICAL RESEARCH AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the Proposal | ||
5 | 0300483319 | CODUPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Does not meet the requirements of the Proposal | ||
6 | 0101135187 | QUYNHANH INVESTMENT AND TRADING DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | Does not meet the requirements of the Technical Proposal | ||
7 | 0314011330 | IQ MEDICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC COMPANY LIMITED | Does not meet the requirements of the Technical Proposal |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bóng nong mạch ngoại biên Pacific Plus |
PCExxxxxxxxx
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 8.000.000 | |
2 | Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera LEO |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 5.900.000 | |
3 | Hạt nút mạch DC Bead |
|
150 | Lọ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Anh Quốc | 31.500.000 | |
4 | Runthrough NS |
TW-AS418FA/ TW-AS418XA/ TW-DS418FH/ TW-DS418IA
|
500 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 2.300.000 | |
5 | M-Lead |
ML16-180S-E; ML16-165S-E
|
180 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 4.350.000 | |
6 | Vi dây dẫn đường can thiệp Transend |
M001468120; M001468100, M001468110, M001468010, M001468130
|
30 | Hộp | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Costa Rica | 3.500.000 | |
7 | Penumbra Coil 400; Ruby Coil System |
4002Cxxxx; 4004Cxxxx; RBY2Cxxxx; RBY4Cxxxx
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa kỳ | 19.000.000 | |
8 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Interlock Fibered IDC Occlusion System |
|
150 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 13.700.000 | |
9 | Vòng xoắn kim loại (Coil) gây tắc mạch Complex Helical-18/Figure 8-18/Straight -18 /VortX Diamond – 18/VortX-18/VortX-35/Multi-Loop-18 |
|
160 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 5.400.000 | |
10 | ASAHI Caravel |
CRV135-19P; CRV150-19P
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 11.000.000 | |
11 | Bộ chuyển tiếp (Minicap Extended Life PD Transfer Set with Twist Clamp) |
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 310.000 | |
12 | Nắp đóng bộ chuyển tiếp (Minicap with povidone - iodine) |
|
60.000 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 4.900 | |
13 | Kẹp Catheter (PD Catheter Clamp) |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 38.500 | |
14 | CSF Valve+ARES Antibiotic-Impregnated Catheter kit ventricular catheter & Peritoneal Catheter |
42312/42314
+
95001
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Dominican Republic + Ireland | 11.440.000 | |
15 | Vòng van tim nhân tạo hai lá loại nửa cứng, nửa mềm Memo 3D |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 17.081.000 | |
16 | i-ED coil |
|
200 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 12.800.000 | |
17 | Ensite Precision Surface Electrode Kit |
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Costa Rica | 52.000.000 | |
18 | Advisor FL Circular Mapping Catheter, Sensor Enabled |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Costa Rica | 55.000.000 | |
19 | Advisor FL Circular Mapping Catheter, Sensor Enabled |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Costa Rica | 55.000.000 | |
20 | Catheter lọc màng bụng đầu cong dài 63cm (15F x 63cm coiled Peritoneal Dialysis Catheter W/2 Cuffs) |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 2.880.000 | |
21 | Đầu nối cho ống thông lọc màng bụng (Locking Titanium Adapter for Peritoneal Dialysis catheter) |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 2.030.000 | |
22 | Prismaflex TPE2000 set |
107144
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 11.900.000 | |
23 | Oxiris |
112016
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 17.100.000 | |
24 | Vòng van tim nhân tạo ba lá loại mềm Sovering |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 16.810.000 | |
25 | Van tim nhân tạo cơ học Bicarbon động mạch chủ Fitline/ Slimline/ Overline |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 27.181.000 | |
26 | Van tim nhân tạo cơ học Bicarbon hai lá Fitline |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 27.181.000 | |
27 | Van tim nhân tạo sinh học hai lá Pericarbon More |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 44.881.000 | |
28 | Van tim nhân tạo sinh học động mạch chủ Crown PRT |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Canada | 44.881.000 | |
29 | On-X Aortic Prosthetic Heart valve |
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 36.500.000 | |
30 | On-X Mitral Prosthetic Heart valve |
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 36.500.000 | |
31 | Uni-Graft K DV bifurcations |
1104560; 1104586; 1104608
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ba Lan | 10.559.000 | |
32 | Quả lọc dịch Diasafe plus |
5008201
|
20 | Quả | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 2.460.000 | |
33 | Prismaflex M100 set |
106697
|
700 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 7.300.000 | |
34 | Quả hấp phụ máu điều trị suy thận mạn - Disposable Hemoperfusion Cartridge HA130 |
HA130
|
1.500 | Quả | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 2.599.989 | |
35 | Quả lọc thận nhân tạo SUREFLUX - 13E |
SUREFLUX-13E
|
15.000 | Quả | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 336.000 | |
36 | Quả lọc thận nhân tạo ELISIO-15M |
ELISIO-15M
|
5.000 | Quả | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 331.000 | |
37 | Quả lọc máu HF80S |
5007181
|
2.000 | Quả | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 500.000 | |
38 | Quả lọc máu F6 HPS |
5007061
|
5.000 | Quả | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 309.900 | |
39 | Delta Shunt Kit |
25131-1/25131-5
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Dominican Republic | 7.600.000 | |
40 | Thanh nâng ngực (thuộc Bộ cố định và chỉnh hình lồng ngực) |
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 14.500.000 | |
41 | Nẹp ngang cột sống |
01-VLX-xxx / 01-VLX-xx
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 7.470.000 | |
42 | Nẹp mềm cố định động cột sống lưng liên gai |
INTRACALxx
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 28.800.000 | |
43 | Lưỡi cắt đốt đĩa đệm sử dụng công nghệ plasma |
L'disq; Pxxx
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hàn Quốc | 22.410.000 | |
44 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa kỳ | 0 | ||
45 | iVolution |
SPNBC35xxxxxxxx
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Tây Ban Nha | 21.900.000 | |
46 | Ultimaster |
Ultimaster:
DE-RDxxxxKSM
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 36.900.000 | |
47 | Koronar |
|
90 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Ấn Độ | 38.000.000 | |
48 | Orsiro |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 41.220.000 | |
49 | Insistent |
|
80 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Ấn Độ | 38.000.000 | |
50 | Giá đỡ động mạch vành phủ thuốc Everolimus - SYNERGYTM MONORAILTM Everolimus-Eluting Platinum Chromium Coronary Stent System |
|
90 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 45.500.000 | |
51 | Yukon Choice PC |
YCPCxxxx
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 31.250.000 | |
52 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hungary | 0 | ||
53 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hungary | 0 | ||
54 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 0 | ||
55 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
56 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 0 | ||
57 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 0 | ||
58 | Xốp phủ vết thương kèm cổng hút dịch mềm cỡ bé |
66800794
|
50 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 1.900.000 | |
59 | Xốp phủ vết thương kèm cổng hút dịch mềm cỡ trung bình |
66800795
|
50 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 2.300.000 | |
60 | Xốp phủ vết thương kèm cổng hút dịch mềm cỡ lớn |
66800796
|
50 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 2.600.000 | |
61 | Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ nhỏ |
ULTVFL05SM
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 2.800.000 | |
62 | Koronar |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Ấn Độ | 38.000.000 | |
63 | Yukon Chrome PC |
T-CMGxxxxPC;
T-CMGxxxxxPC
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 31.450.000 | |
64 | Giá Đỡ Mạch Vành Phủ Thuốc Zotarolimus-Eluting Resolute Onyx |
RONYXxxxxxX
|
80 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 44.190.000 | |
65 | Coherent |
|
90 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Ấn Độ | 41.800.000 | |
66 | Giá đỡ (Stent) mạch vành phủ thuốc Sirolimus Xplosion+ |
|
90 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 22.500.000 | |
67 | Supraflex Cruz |
|
90 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 38.000.000 | |
68 | CRE8 EVO |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Italy | 38.300.000 | |
69 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 0 | ||
70 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 0 | ||
71 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 | ||
72 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hungary | 0 | ||
73 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 0 | ||
74 | Bộ xốp hút và tưới rửa bằng áp lực âm cỡ vừa |
ULTVFL05MD
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 3.600.000 | |
75 | Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 5 x 5cm, 6 lớp |
|
150 | Miếng | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 580.000 | |
76 | Vật liệu cầm máu tự tiêu kích cỡ 9 x 8 cm, 6 lớp |
|
150 | Miếng | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 1.220.000 | |
77 | True cut |
TCxxxx-I
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 940.000 | |
78 | Compoflex® 3F 35 ml CPD/55 ml SAG-M |
T331131
|
20.000 | Túi | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 93.500 | |
79 | Compoflex® 3F 49 ml CPD/78 ml SAG-M |
T331141
|
10.000 | Túi | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 93.500 | |
80 | Túi đựng dịch xả 15L (15L Cycler Drainage Bag) |
|
120 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 67.000 | |
81 | EBS Cannula Kit (Arterial Cannula) |
CX*EB13ALX
CX*EB15ALX
CX*EB16ALX
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 13.500.000 | |
82 | Khung giá đỡ mạch ngoại biên Protégé Everflex |
PRP35-xx-xxx-xxx;
PRP35DR-xx-xxx-xxx
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 23.100.000 | |
83 | Bộ Stent graft dùng trong điều trị phình và bóc tách động mạch chủ ngực, dạng thẳng hoặc thuôn dài, có độ chênh lệch đường kính giữa đầu gần và đầu xa lên đến 12mm-E-vita Thoracic 3G |
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 265.000.000 | |
84 | Bộ stent graft dùng cho điều trị phình động mạch chủ bụng, vòng stent bất đối xứng đảm bảo tăng độ linh hoạt lên đến 360o E-Tegra |
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 290.000.000 | |
85 | Giá đỡ mạch máu não Pipeline Flex with Shield |
PED2-xxx-xx
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 220.000.000 | |
86 | Derivo |
|
3 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 180.000.000 | |
87 | Stent đường mật Wallflex Biliary Transhepatic |
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 27.200.000 | |
88 | Thuỷ tinh thể nhân tạo Mini 4 (kèm dụng cụ đặt) |
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ý | 3.000.000 | |
89 | Miếng ghép đĩa đệm cổ có khớp động |
264xxx
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 53.920.000 | |
90 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống lưng mổ đường bên |
38-xxxx-x/
38-xxxx-xx/
38-xxxx-x-xx/
38-xxxx-xx-xx/
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 35.010.000 | |
91 | Miếng ghép đĩa đệm cột sống cổ |
PE1xxxxx
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hàn Quốc | 8.100.000 | |
92 | Đĩa đệm nhân tạo cột sống lưng thẳng, Peek Cage, MSC-P |
71512208 - 71513617
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hungary | 7.750.000 | |
93 | Miếng ghép đĩa đệm nhân tạo dùng trong phẫu thuật cột sống |
|
10 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 11.000.000 | |
94 | Khớp háng toàn phần không xi măng loại Ceramic on PE |
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 58.500.000 | |
95 | Khớp háng bán phần bipolar không xi măng chuôi Filler phủ HA |
FI040xx; FIC040xx; CI60xx; CI60xx-22; IN22.xxx; IN28.xxx
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 43.000.000 | |
96 | Khớp háng toàn phần không xi măng phủ TPS (CoCr on PE |
001-1111-xxxx; 016-11xx-xxxx; 031-11xx-xxxx; 151-0111-65xx; 022-2125-xxxx;
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 54.000.000 | |
97 | Khớp háng toàn phần không xi măng |
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 48.600.000 | |
98 | Khớp háng toàn phần không xi măng, chuôi Karey phủ Hydro Apatide toàn bộ, loại chỏm to |
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Tây Ban Nha | 53.000.000 | |
99 | Bộ khớp háng toàn phần Metal on Poly - không xi măng |
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 60.990.000 | |
100 | Khớp háng bán phần không xi măng chuôi dài di động kép, kiểu chuôi Karey R phủ Hydro Apatide. |
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Tây Ban Nha | 53.000.000 | |
101 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 0 | ||
102 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
103 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
104 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
105 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
106 | Xương nhân tạo dạng hạt không đều TriOSS, 2.5cc |
TrG03025
|
30 | Gói | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Bồ Đào Nha | 8.150.000 | |
107 | Xương nhân tạo dạng hạt không đều Neobone |
G020405
|
30 | Gói | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Bồ Đào Nha | 8.000.000 | |
108 | Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 6x8cm |
|
30 | Miếng | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 6.500.000 | |
109 | Miếng vá tái tạo màng cứng kích cỡ 8 x12cm |
|
30 | Miếng | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 10.500.000 | |
110 | Keo đóng tĩnh mạch Venaseal |
SP-101
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 36.500.000 | |
111 | Vi ống thông can thiệp mạch não |
MC172150SX,MC17215045X,MC17215090X,MC212150S,MC272150S,MC272156S, MC172150S, MC212156S
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Costa Rica | 10.000.000 | |
112 | Ống thông siêu âm nội mạch - Opticross HD + Pullback |
|
100 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Costa Rica; USA | 32.000.000 | |
113 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
114 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
115 | Bộ Kit bơm xi măng thân đốt sống có bóng PKP Kit (two Balloons) |
S771750003
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hungary | 60.000.000 | |
116 | Bộ kit bơm xi măng thân đốt sống không có bóng |
|
50 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp/ Ý | 20.000.000 | |
117 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
118 | Bộ dụng cụ bơm xi măng thường loại xi măng có độ nhớt cao |
HighV
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp/ Ý | 44.010.000 | |
119 | Safire Bi-Directional Ablation Catheter |
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 44.000.000 | |
120 | Therapy Ablation Catheter |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 33.000.000 | |
121 | Electrophysiology Cable |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | - Xuất xưởng tại: Hoa Kỳ; - Nguyên vật liệu chính từ Trung Quốc/ Đài Loan | 8.580.000 | |
122 | Bóng nong mạch vành có dao cắt - WolverineTM Coronary Cutting BalloonTM MONORAILTM Microsurgical Dilatation Device |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 22.000.000 | |
123 | BioFix VTP integral System; BioFix VTP Cannula BioFix VTP Cement |
8840xx, 880825
|
50 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 17.640.000 | |
124 | Bộ dụng cụ đổ xi măng không bóng tạo hình thân đốt sống |
|
50 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp/ Ý | 16.110.000 | |
125 | Bộ dụng cụ đổ xi măng có bóng loại Biopsybell - Teknimed SAS |
T040xxx;T060xxx;KKxx-WB;KKxx-DRI;KKxx-FIL;K-INFA;KBALxxMC/ KBALxxJ
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp/ Ý | 50.400.000 | |
126 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
127 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
128 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 0 | ||
129 | Safire Catheter Extension Cable |
|
12 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 8.580.000 | |
130 | PK 142 |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 11.000.000 | |
131 | Alcath FullCircle |
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 36.000.000 | |
132 | Ống thông hút huyết khối REACT |
REACT-68; REACT-71
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 35.700.000 | |
133 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch não |
DA6125ST,
DA6131ST,
DA6135ST
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Costa Rica | 29.500.000 | |
134 | Reperfusion Catheter 3MAX |
3MAXC
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa kỳ | 19.499.550 | |
135 | Reperfusion Catheter RED - KIT |
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa kỳ | 35.700.000 | |
136 | Agilis NxT Steerable Introducer |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Costa Rica | 25.000.000 | |
137 | Bóng nong mạch vành áp lực thường Euphora |
|
50 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 6.900.000 | |
138 | Bóng nong mạch vành áp lực cao NC Euphora |
|
80 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 6.900.000 | |
139 | HAWK™ PTCA Balloon Dilatation Catheter |
71..., 73..., 75..., 76..., 77..., 78..., 79... (các cỡ)
|
90 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 7.500.000 | |
140 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-18 |
|
60 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 8.200.000 | |
141 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-35 |
|
60 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 8.200.000 | |
142 | Bóng nong can thiệp mạch máu Passeo-14 |
|
40 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 8.400.000 | |
143 | Bóng nong động mạch vành Clear Line |
|
80 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Ấn Độ | 8.500.000 | |
144 | Clear Line- NC |
|
80 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Ấn Độ | 8.500.000 | |
145 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
146 | Trima Accel LRS, Platelet, Plasma Set |
80300
|
2.000 | bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 4.436.000 | |
147 | Extraction Kit Of The ALN Vena Cava Filter |
FT.902010; FT.902010/VS2; RK-2010
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 19.300.000 | |
148 | Bộ kít tách chiết huyết tương giàu tiểu cầu (New PRP Pro Kít) |
|
150 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 2.000.000 | |
149 | Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tròn, sử dụng 1 lần cỡ 29mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô |
PS9CSA29S
|
3 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Anh | 8.000.000 | |
150 | Agilis NxT Steerable Introducer |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Costa Rica | 25.000.000 | |
151 | BRK Transseptal Needle |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Costa Rica | 9.000.000 | |
152 | Fast-Cath Hemostasis Introducer |
|
1.000 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 620.000 | |
153 | Swartz Braided Transseptal Guiding Introducer |
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 6.200.000 | |
154 | Ống thông hút huyết khối Thrombuster II |
T2R6SA4W,
T2R7SA4W
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 8.400.000 | |
155 | Xtrac EC Aspiration Catheter |
4030271; 04030271; 04030272
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 7.170.000 | |
156 | Radifocus Introducer II M Coat |
RM*AF5J10SQW/ RM*AF6J10SQW/ RM*AF6J16SQW
|
500 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 669.000 | |
157 | Radifocus Introducer II |
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 525.000 | |
158 | PRO HP |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Italy | 7.100.000 | |
159 | Dây dẫn can thiệp mạch thần kinh Mirage |
103-0608
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 5.200.000 | |
160 | Asahi Chikai, Asahi Chikai 10, Asahi Chikai black |
WAIN-CKI-xxx;
WAIN-CKI-xxx-RC;
WAIN-CKI-10-xxx;
WAIN-CKI-200-BA;
WAIN-CKI-200-BS
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 6.000.000 | |
161 | ASAHI UniQual Angiographic Guide Wire |
|
1.000 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 500.000 | |
162 | ASAHI SION; ASAHI SION Blue; ASAHI SION Blue ES |
AHW14Rxxxx
|
500 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 2.300.000 | |
163 | Fielder XT; Fielder XT-A; Fielder XT-R; ASAHI Gaia First; ASAHI Gaia Second; ASAHI Gaia Third; ASAHI SION Black; ASAHI RG3; Conquest Pro; Conquest Pro 12; Conquest Pro 8-20 |
APW14Rxxxx; AHW14Rxxxx; AGP140xxx; AGH143xxx; AHW10S302S
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 5.500.000 | |
164 | Dụng cụ (máy) khâu nối ống tiêu hóa tự động tròn, sử dụng 1 lần cỡ 32mm, loại có đầu đe nghiêng sau khi đóng mô |
PS9CSA32S
|
15 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Anh | 8.000.000 | |
165 | Kẹp thay dịch (Clamp for Outlet Port of PD Bags) |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 28.000 | |
166 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
167 | Đầu côn vàng 200μl, có khía |
HDTE02
|
180.000 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 35 | |
168 | EBS Cannula Kit (Venous Cannula) |
CX*EB18VLX
CX*EB19VLX
CX*EB21VLX
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 13.500.000 | |
169 | Bộ kết nối máy thẩm phân phúc mạc tự động người lớn (HomeChoice Automated PD set with Cassette and 4-Prong Luers) |
|
2.000 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Singapore | 228.000 | |
170 | Fortress |
|
100 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Cộng hòa Séc | 4.050.000 | |
171 | External Drainage Monitoring Ventricular catheter |
26040
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mexico | 4.400.000 | |
172 | Bộ Introducer Onset |
|
1.000 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 493.290 | |
173 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 0 | ||
174 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
175 | Xem chi tiết các thông tin về giá, số lượng, xuất xứ, đơn vị tính chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT |
|
Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | 0 | ||
176 | Amplatzer TorqVue Delivery Systems |
|
40 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 8.610.000 | |
177 | CAPIOX EBS Circuit with X coating |
CX*XSA0171
CX*XSA0251
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 65.000.000 | |
178 | ASAHI Gladius; ASAHI Halberd; ASAHI Gaia PV; Regalia XS 1.0; Astato XS 20; Astato XS 40; Astato 30; Treasure Floppy; Treasure 12 |
PPW14Rxxxx; PPW18Rxxxx; PHW14Rxxxx; PHW18Rxxxx; PAGP140xxx; PAGH143xxx; PAGHW143xxx; PAGH18Mxxx
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 5.500.000 | |
179 | Radifocus Guidewire M 150 |
RF*GA25153M/ RF*GA35153M/ RF*GA38153M/ RF*GS25153M/ RF*GS35153M/ RF*PA35153M
|
400 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 508.935 | |
180 | Radifocus Guidewire M 260 |
RF*GA32263M/ RF*GA35263M/ RF*GS35263M/ RF*PA35263M
|
200 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 596.000 | |
181 | Dụng cụ bảo vệ mạch ngoại biên SpiderFX |
SPD2-xxx-xxx; SPD2-US-xxx-xxx
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 26.000.000 | |
182 | Angio-Seal Vip |
xxxxxx
|
10 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 7.350.000 | |
183 | Chất tắc mạch dạng lỏng Onyx |
105-7000-060
105-7000-080
|
10 | Lọ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 17.494.500 | |
184 | ALN Vena Cava Filter and Introduction Kit; ALN Vena Cava Filter and Introduction Kit with hook |
Fx.xxxxxx;
Fx.HOOK
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Pháp | 22.850.000 | |
185 | Bộ dây máu dùng trong lọc máu nhân tạo NIPRO BLOOD TUBING SET A108/V677 |
A108/V677 - Thái Lan
|
18.000 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 68.000 | |
186 | Dây lọc máu 5008 |
F00000384
|
1.000 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Serbia | 250.000 | |
187 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Rebar |
105-xxxx-xxx;
|
230 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 8.500.000 | |
188 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Echelon gập |
145-xxxx-xxx; 190-xxxx-xxx
|
40 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 12.000.000 | |
189 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Apollo |
105-xxxx-000
|
2 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 19.800.000 | |
190 | Vi ống thông can thiệp mạch thần kinh Marathon |
H74938047520130; 105-5056
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 9.450.000 | |
191 | Bộ catheter chạy thận nhân tạo (ngắn hạn) |
|
60 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Trung Quốc | 308.000 | |
192 | Outlook |
RQ*5TIG110M/ RQ*5TIG112M
|
400 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 657.300 | |
193 | Bộ bơm bóng QL inflation device (40 ATM; 55ATM) |
|
600 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 1.788.000 | |
194 | Amplatzer Sizing Balloon II |
9-SB-018/9-SB-024/9-SB-034
|
30 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hoa Kỳ | 3.400.000 | |
195 | Bóng nong động mạch vành - NC Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation Catheter |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | USA | 7.990.000 | |
196 | Bóng nong động mạch vành - Emerge™ Monorail™ PTCA Dilatation Catheter |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | USA | 7.990.000 | |
197 | OPN NC |
xxx-xxx-004
|
70 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 7.250.000 | |
198 | MSM PTCA Balloon (RX PTCA Balloon Catheter with Hydrophilic Coating) |
PTCAxxxxx
|
40 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 6.370.000 | |
199 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng có đáp ứng G20A2 cho phép chụp MRI toàn thân 1,5T và 3T và phụ kiện chuẩn |
|
15 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Singapore, Mỹ | 50.000.000 | |
200 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng không dây MICRA tương thích MRI toàn thân 1.5 và 3T và phụ kiện chuẩn |
MC1VR01
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 390.000.000 | |
201 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI |
|
30 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 51.000.000 | |
202 | Máy tạo nhịp 1 buồng có đáp ứng tần số VVIR/AAIR, tương thích MRI. |
|
15 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 61.600.000 | |
203 | Endurity PM1162 |
|
15 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Malaysia | 48.000.000 | |
204 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng SPHERA DR, có đáp ứng, SureScan MRI và phụ kiện chuẩn |
SPDR01
|
15 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Singapore | 89.000.000 | |
205 | Bộ Máy tạo nhịp vĩnh viễn 2 buồng có đáp ứng G70A2 cho phép chụp MRI toàn thân 1,5T và 3T và phụ kiện chuẩn |
|
20 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Singapore, Mỹ | 85.000.000 | |
206 | Ống thông hỗ trợ can thiệp mạch ngoại biên TrailBlazer Catheter |
ASC-xxx-xxx, SC-xxx-xxx
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 4.400.000 | |
207 | Ống thông can thiệp Launcher |
|
300 | cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 1.980.000 | |
208 | ASAHI Hyperion Coronary Guide Catheter |
HWxxxxxxxxxxxxx
|
500 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 2.300.000 | |
209 | Ống thông dùng trong can thiệp tim mạch - Guidezilla™ II Guide Extension Catheter |
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | USA | 12.300.000 | |
210 | Finecross |
NC-F863A/ NC-F865A
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 9.450.000 | |
211 | Ống thông dẫn đường can thiệp các loại |
GC595STJB; GC695BUJB
|
300 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 6.000.000 | |
212 | Vi ống thông can thiệp loại Bishop |
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 8.600.000 | |
213 | Progreat 2.7Fr |
MC-PP27111/ MC-PP27131
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 8.295.000 | |
214 | MSM PTA Balloon (Peripheral Balloon Catheter) |
BP xxxxxxxx
|
40 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 7.200.000 | |
215 | CATHY No4 |
T-CCC1515; T-CCCxxxx
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 6.370.000 | |
216 | Bóng nong mạch vành IKAZUCHI Zero |
ZE-xx-xxx, ZE-x-xxxP, ZE-x-xxx, ZE-x-xxxF
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 7.499.000 | |
217 | Bóng nong mạch vành RAIDEN 3 |
RD3-xx-xxx; RD3-x-xxx
|
20 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 7.350.000 | |
218 | Bóng nong mạch ngoại biên EverCross |
AB35Wxxxxxxxx
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 7.000.000 | |
219 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Inpact Admiral |
SBIxxxxxxxxP
|
1 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 27.000.000 | |
220 | Bóng nong ngoại biên phủ thuốc Inpact Pacific |
PCFxxxxxxxxP
|
10 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 27.000.000 | |
221 | Endurity PM2162 |
|
15 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Malaysia | 85.000.000 | |
222 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI |
|
80 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 91.700.000 | |
223 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số DDDR, tương thích MRI |
|
5 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 107.500.000 | |
224 | Máy tạo nhịp 2 buồng có đáp ứng tần số với nhịp sinh lý |
|
5 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 138.000.000 | |
225 | Quadra Allure PM3542 |
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Malaysia | 270.000.000 | |
226 | Ellipse VR |
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ | 280.000.000 | |
227 | Fortify Assura VR CD1359-40QC |
|
1 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Mỹ, Malaysia | 300.000.000 | |
228 | Bộ máy tạo nhịp phá rung ICD 1 buồng, tương thích MRI 1,5T và 3T toàn thân với thời gian hoạt động dài |
|
2 | Bộ | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Đức | 290.600.000 | |
229 | Vi ống thông có marker |
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Costa Rica | 10.000.000 | |
230 | Tokai microcatheter Carnelian |
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 7.560.000 | |
231 | Tokai microcatheter Carnelian |
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 7.560.000 | |
232 | Tokai microcatheter Carnelian |
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 7.560.000 | |
233 | Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade STC-18 Microcatheter |
|
150 | Hộp | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 9.900.000 | |
234 | Vi ống thông can thiệp mạch máu Renegade HI-FLO Fathom system |
|
150 | Hộp | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Ireland | 9.900.000 | |
235 | Tokai microcatheter Carnelian |
Mxxxxx-E; Mxxxxxx-E; Mxxxxxxx-E;
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Nhật Bản | 7.560.000 | |
236 | ASAHI Corsair Pro Microcatheter |
CSR090-26P/ CSR135-26P/ CSR150-26P
|
5 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thái Lan | 15.500.000 | |
237 | Bóng nong mạch vành Europa Ultra/Europa Ultra NC |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sỹ/ Hy Lạp | 6.400.000 | |
238 | Bóng nong động mạch vành áp lực cao |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hà Lan | 6.390.000 | |
239 | Bóng nong động mạch vành áp lực thường |
|
60 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hà Lan | 6.390.000 | |
240 | Bóng nong động mạch vành chuyên dụng cho CTO |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Hà Lan | 6.390.000 | |
241 | Bóng nong động mạch vành BLOOMSABLE+ |
|
80 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Việt Nam | 4.450.000 | |
242 | Bóng nong can thiệp mạch vành Pantera Pro |
|
50 | Cái | Xem chi tiết tại QĐ số 602/QĐ-BVĐKT kèm theo | Thụy Sĩ | 8.189.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.