Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tháo dỡ cửa, bằng thủ công | 1.220,42 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
2 | Tháo dỡ gạch ốp tường khu vệ sinh | 615,59 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
3 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần | 2.230,28 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
4 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ | 7.346,07 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
5 | Phá dỡ tường xây gạch, chiều dày tường ≤22cm | 120,6 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
6 | Phá dỡ nền gạch lá nem | 1.093,42 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
7 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng | 1.093,42 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
8 | Bốc xếp phế thải các loại | 447,57 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
9 | Vận chuyển phế thải đổ đi | 447,57 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
10 | Tháo dỡ, vận chuyển giường sắt hiện trạng về kho chứa để thi công và lắp đặt lại sau khi thi công xong (4 giường đôi/phòng) | 72 | công | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
11 | Đào móng tường ngăn khu vệ sinh, bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m, đất cấp II | 36,65 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
12 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông lót móng rộng ≤250cm đá 4x6, vữa bê tông mác 150 | 10,46 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
13 | Bê tông đá dăm sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông móng rộng >250cm đá 1x2, vữa bê tông mác 250 | 13,72 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
14 | Gia công, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ xà dầm, giằng | 1,24 | 100m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
15 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤18mm, chiều cao ≤6m | 0,39 | tấn | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
16 | Gia công, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, đường kính ≤10mm, chiều cao ≤6m | 0,06 | tấn | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
17 | Vận chuyển đất đổ đi, đất cấp II | 0,13 | 100m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
18 | Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung (6,5x10,5x22)cm chiều dày ≤11cm, vữa xi măng mác 50 | 161,67 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
19 | Trát tường trong, tường cũ dóc vữa trát lại, chiều dày trát 3,0cm, vữa XM mác 50 | 6.603,05 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
20 | Trát tường trong, tường khu vệ sinh xây mới, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 50 | 820,05 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
21 | Trát má cửa vữa XM mác 75 | 2.575,84 | m | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
22 | Căng lưới thép gia cố để trát trần, lưới thép mạ kẽm ô vuông 10x10 mm | 2.230,28 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
23 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 2.230,28 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
24 | Ốp tường, trụ, cột bằng gạch Ceramic KT 30x60cm | 1.681,98 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
25 | Khoan rút lõi sàn đi ống thoát nước, đường kính lỗ khoan 120mm | 54 | lỗ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
26 | Khoan rút lõi sàn đi ống thoát nước, đường kính lỗ khoan 90mm | 216 | lỗ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
27 | Chống thấm cổ ống bằng vữa không co | 270 | lỗ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
28 | Láng nền sàn không đánh màu, chiều dày 3,0cm, vữa XM mác 75 | 1.109,3 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
29 | Quét dung dịch chống thấm nền khu vệ sinh (quét 2 lớp ĐM 2,25kg/m2/1lớp) | 783,12 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
30 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic KT 60x60cm | 259,27 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
31 | Lát nền, sàn bằng gạch Ceramic KT 30x30cm | 850,03 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
32 | Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao | 281,04 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
33 | Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | 10.230,02 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
34 | Khuôn cửa 130 hở bằng thép sơn tĩnh điện, KT 130x60x1,5mm | 163,1 | m | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
35 | Sản xuất và lắp dựng cửa đi khung thép hộp, đố cửa 36x80x1,2mm, cửa sơn tĩnh điện | 60,06 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
36 | Sửa chữa, thay thế cửa gỗ bị hư hỏng, cong vênh, mối mọt | 72 | phòng | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
37 | Cạo bỏ lớp sơn sắt thép cửa, hoa sắt để sơn lại | 715,08 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
38 | Sơn sắt thép bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | 715,08 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
39 | Cạo bỏ lớp sơn trên bề mặt gỗ, bằng thủ công | 1.626,74 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
40 | Sơn kết cấu gỗ bằng 1 nước lót, 2 nước phủ | 1.626,74 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
41 | Lắp dựng lại cửa cũ | 981,84 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
42 | Gia công và lắp đặt giá phơi quần áo bằng ống thép mạ kẽm D27 | 144 | bộ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
43 | Phá lớp vữa trát xà, dầm, trần, bằng thủ công | 168,7 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
44 | Phá lớp vữa trát tường, cột, trụ, bằng thủ công | 429,09 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
45 | Phá dỡ nền gạch lá nem bằng thủ công | 68,61 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
46 | Phá dỡ nền láng vữa xi măng bằng thủ công | 68,61 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
47 | Bốc xếp phế thải các loại | 18,83 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
48 | Vận chuyển phế thải đổ đi | 18,83 | m³ | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
49 | Trát tường trong, chiều dày trát 3,0cm, vữa XM mác 50 | 429,9 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT | ||
50 | Trát trần, vữa XM mác 75 | 168,7 | m² | Theo yêu cầu của Hồ sơ TKBVTC và mục III Chương V của E-HSMT |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Trường Đại học Sư phạm Hà Nội as follows:
- Has relationships with 236 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.73 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 61.50%, Construction 9.09%, Consulting 8.02%, Non-consulting 14.97%, Mixed 4.82%, Other 1.6%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 424,078,361,397 VND, in which the total winning value is: 405,902,549,945 VND.
- The savings rate is: 4.29%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Hanoi National University of Education:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Hanoi National University of Education:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.