Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- 20220751649-01 - Change:Tender ID, Publication date, Notice type (View changes)
- 20220751649-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đào nền đường bằng thủ công - Cấp đất I | 40,321 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
2 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất I | 3,6289 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
3 | Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - Cấp đất II | 2,535 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
4 | Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 | 2,6589 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
5 | Mua Đất đồi (hệ số đắp 1,34) | 356,2926 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
6 | Thi công móng cấp phối đá dăm loại I | 1,5802 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
7 | Rải nilong lót giữ nước bê tông nền đường mở rộng | 887,89 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
8 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4, PCB40 | 515,6 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
9 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 134,58 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
10 | Cắt khe dọc đường bê tông đầm lăn (RCC), chiều dày mặt đường ≤ 22cm | 11,7408 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
11 | Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng búa căn khí nén 3m3/ph | 42,504 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
12 | Cắt đường bê tông | 0,5 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
13 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép bằng máy khoan bê tông 1,5kw | 4,5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
14 | Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II | 242,95 | 1m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
15 | Thi công lớp đá đệm móng, ĐK đá 2x4 | 55,74 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
16 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0,9147 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
17 | Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M200, đá 1x2, PCB30 | 44,56 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
18 | Xây rãnh thoát nước, hố ga bằng gạch đất sét nung 6,5x10,5x22cm, vữa XM M75, PCB30 | 98,58 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
19 | Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 | 506,52 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
20 | Láng mương cáp, mương rãnh dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 | 164,4 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
21 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 3,8412 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
22 | Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m | 2,1203 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
23 | Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M300, đá 1x2, PCB40 | 29,5 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
24 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn gỗ, nắp đan, tấm chớp | 1,5763 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
25 | Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn | 4,9262 | tấn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
26 | Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M300, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn) | 29,94 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
27 | Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công | 129,38 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
28 | Bê tông sản xuất bằng máy trộn và đổ bằng thủ công, bê tông mặt đường dày mặt đường ≤25cm, bê tông M300, đá 2x4, PCB40 | 2 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
29 | Lắp đặt khối móng bê tông đỡ đoạn ống - Đường kính 300mm | 30 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
30 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 2m - Đường kính 300mm | 15 | 1 đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
31 | Lắp đặt ống bê tông bằng thủ công, đoạn ống dài 1m - Đường kính 300mm | 3,5 | 1 đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
32 | Quét nhựa bitum nóng vào thành trong ống cống | 31,557 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
33 | Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng từ 50kg đến 200kg bằng cần cẩu | 421 | 1cấu kiện | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
34 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn ống dài 6m - Đường kính 60mm | 0,21 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
35 | Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát bằng p/p nối gioăng, đoạn ống dài 6m - Đường kính 315mm | 1,1474 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
36 | Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường kính 315mm | 1 | cái | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
37 | Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤1000m - Cấp đất I | 6,2991 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
38 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 5T, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất I | 6,2991 | 100m3/1km | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
39 | Nhân công điều tiết giao thông bậc 3/7 nhóm 1 | 90 | công | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
40 | Mua và lắp đặt đèn tín hiệu báo khu vực thi công | 6 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
41 | Biển báo an toàn (phía trước công trường, đi chậm...) | 10 | chiếc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
42 | Cọc tiêu | 150 | cọc | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
43 | Băng cảnh báo | 15 | cuộn | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
44 | Cột BT chữ H loại H 7,5 B | 15 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
45 | Cột BT chữ H loại H 7,5 B (Tận dụng) | 6 | cột | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
46 | Kẹp xiết cáp vx 4x 120 | 36 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
47 | Kẹp bổ trợ đỡ cáp sau công tơ | 36 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
48 | Đai thép không rỉ +2 khóa đai | 108 | bộ | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
49 | Tháo và lắp lại dây cáp VX AL/XLPE 4x120 mm | 495 | m | Mô tả kỹ thuật theo chương V | ||
50 | Tháo và lắp lại hòm công tơ H4/4 | 18 | hòm | Mô tả kỹ thuật theo chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors HAI DUONG CONSTRUCTION AND URBAN DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY as follows:
- Has relationships with 38 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.20 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.98%, Construction 97.06%, Consulting 1.96%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 417,473,572,000 VND, in which the total winning value is: 416,246,930,000 VND.
- The savings rate is: 0.29%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HAI DUONG CONSTRUCTION AND URBAN DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HAI DUONG CONSTRUCTION AND URBAN DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.