Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
# | Time to Renew Successfully | Old bid closing time | Time of bid closing after extension | Old bid opening time | Bid opening time after extension | Reason |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14:55 07/12/2022 | 16:00 08/12/2022 | 16:00 10/12/2022 | 16:00 08/12/2022 | 16:00 10/12/2022 | Adjust the volume of invitation for bids |
2 | 14:58 07/12/2022 | 16:00 10/12/2022 | 16:15 12/12/2022 | 16:00 10/12/2022 | 16:15 12/12/2022 | Adjust the KLMT to match the construction drawings |
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: NHÀ LỚP 3 TẦNG 15 PHÒNG HỌC A1 | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Đào móng - Cấp đất III | 7.6054 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.4078 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy | 0.6666 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Bê tông lót móng, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 2x4 | 32.9867 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Ván khuôn móng cột | 0.9515 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Ván khuôn cổ cột vuông, chữ nhật | 1.4232 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Ván khuôn móng dài | 3.4425 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Lắp dựng cốt thép móng, D=6-8mm | 0.26 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Lắp dựng cốt thép móng, D12mm | 0.431 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Lắp dựng cốt thép móng, D14mm | 2.0874 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Lắp dựng cốt thép móng, D>18mm | 3.2316 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2. | 65.1622 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Bê tông cổ cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2 | 10.546 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.14 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=6-8mm | 1.068 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.15 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=14-18mm | 0.9197 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.16 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D>18mm | 5.0137 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.17 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2 | 36.548 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.18 | Xây móng bằng gạch BTKN đặc 6,5x10,5x22cm - Chiều dày ≤33cm, vữa XM M50. | 20.6525 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.19 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 6.4825 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.20 | Khối lượng đất + cát tôn nền nhà: | 266.0313 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.21 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.1229 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.22 | Đắp cát, độ chặt Y/C K = 0,90 | 1.5374 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.23 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, D=6-8mm | 0.8257 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.24 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, D=14-18mm | 0.4922 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.25 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, D>18mm | 7.7257 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.26 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=6-8mm | 1.2146 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.27 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=14-18mm | 1.4496 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.28 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D>18mm | 4.7094 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.29 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=6-8mm, chiều cao ≤28m | 2.2838 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.30 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=10mm, chiều cao ≤28m | 0.2356 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.31 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D=14-8mm, chiều cao ≤28m | 4.3276 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.32 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, D>18mm, chiều cao ≤28m | 7.074 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.33 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, D=6-8mm | 0.6138 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.34 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, D=10mm | 0.0289 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.35 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, D=12mm | 0.7404 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.36 | Gia công, lắp đặt cốt thép lanh tô, D=14-18mm | 0.0856 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.37 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, D=6-8mm, chiều cao ≤28m | 10.0545 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.38 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, D=10mm, chiều cao ≤28m | 8.2681 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.39 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, D=6-8mm, chiều cao ≤6m | 0.0552 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.40 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, D=10mm, chiều cao ≤6m | 0.6563 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.41 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, D=6-8mm, chiều cao ≤28m | 0.0552 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.42 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, D=10mm, chiều cao ≤28m | 0.6563 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.43 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, D=14-18mm, chiều cao ≤6m | 0.1577 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.44 | Lắp dựng cốt thép cầu thang, D=14-18mm, chiều cao ≤28m | 0.1577 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.45 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 5.7192 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.46 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 11.2234 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.47 | Ván khuôn thép, khung xương, cột chống giáo ống, sàn mái, chiều cao ≤28m | 15.7302 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.48 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn, nắp đan, tấm chớp | 0.848 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
1.49 | Ván khuôn cầu thang thường | 0.8948 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NGHĨA HƯNG as follows:
- Has relationships with 20 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.71 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 20.00%, Construction 60.00%, Consulting 20.00%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 57,433,163,007 VND, in which the total winning value is: 54,384,040,000 VND.
- The savings rate is: 5.31%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NGHĨA HƯNG:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ NGHĨA HƯNG:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.