Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Goods code | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phát quang mái đê | 75,3 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
2 | Chặt cây bằng phẳng bằng máy, đường kính gốc cây | 35 | cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
3 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | 35 | gốc cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
4 | Chặt cây bằng máy, đường kính gốc cây | 85 | cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
5 | Đào gốc cây bằng thủ công, đường kính gốc | 85 | gốc cây | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
6 | Đào bụi cây bằng thủ công, đào bụi tre, đường kính | 13 | bụi | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
7 | Vận chuyển cây cối bằng ôtô tự đổ 5 tấn cự ly 600m (Đoạn kè thôn Phú La) | 0,525 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
8 | Vận chuyển cây cối bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi | 0,059 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
9 | Đào bóc phong hóa bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I | 47,512 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
10 | Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 12,128 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
11 | Đào móng công trình, chiều rộng móng | 103,184 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
12 | Đánh cấp bằng thủ công, đất cấp I | 798,08 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
13 | Đắp đất mái kè bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 40,406 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
14 | Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 | 8,303 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
15 | Mua đất đắp K95 | 5.504,072 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
16 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,85 (đất tận dụng) | 19,06 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
17 | Đào phá mặt đường cũ bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực | 140,46 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
18 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn cự ly 600m, đất cấp I (đoạn kè thôn Phú La) | 61,775 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
19 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 600m, đất cấp II (đoạn kè thôn Phú La) | 9,694 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
20 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ mặt đường 600 m bằng ô tô - 5,0T (đoạn kè thôn Phú La) | 37,62 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
21 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn. phạm vi 2,4km, đất cấp I (đoạn kè thôn Phú Hiền) | 63,91 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
22 | Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm vi 2,4m, đất cấp II (đoạn kè thôn Phú Hiền) | 2,434 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
23 | Vận chuyển vật liệu phá dỡ mặt đường trong phạm vi 2,4km bằng ô tô - 5,0T (đoạn kè thôn Phú Hiền) | 102,84 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
24 | San đất bãi thải bằng máy ủi 110 CV | 139,218 | 100m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
25 | Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc | 1.156,44 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
26 | Đá dăm lót 1x2 | 738,95 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
27 | Dăm lót đá 2x4 | 234,19 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
28 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m trên cạn | 1.124 | rọ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
29 | Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x1 m trên cạn | 749 | rọ | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
30 | Vải địa kỹ thuật bịt đầu ống | 1,62 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
31 | Xây đá hộc, xây bậc lên xuống, chiều dày | 25,56 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
32 | Xây đá hộc, xây mái kè, vữa XM mác 100 | 175,42 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
33 | Xây đá hộc, xây tường khóa mái, chiều dày | 13,94 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
34 | Trát mặt bậc, chiều dày trát 2cm, vữa XM mác 100 | 109,2 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
35 | Ống nhựa PVC d48, thoát nước tường mái ao | 0,18 | 100m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
36 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng dầm, đá 4x6, mác 100 | 116,53 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
37 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông dầm chân kè, đá 1x2, mác 200 | 480,32 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
38 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông rãnh nước dọc mái kè, đá 1x2, mác 200 | 57,75 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
39 | Lót nilon tái sinh rãnh nước dọc mái kè | 1,339 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
40 | Xếp đá lát khan mái kè dày 30cm, xếp mái nghiêng | 2.127,95 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
41 | Lót nilon tái sinh rãnh nước đỉnh kè | 6,257 | 100m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
42 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông đáy rãnh, đá 1x2, mác 150 | 95,57 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
43 | Xây gạch BT 6,5x10,5x22, xây rãnh thoát nước, vữa XM mác 75 | 115,91 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
44 | Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông thường, trát tường, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75 | 522,66 | m2 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
45 | Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng máy trộn, Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác 200 | 94,45 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
46 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông giằng đỉnh hố ga, đá 1x2, mác 200 | 0,65 | m3 | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
47 | Ống cống D30 | 16 | m | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
48 | Lắp đặt ống bê tông bằng cần cẩu, đoạn ống dài 2m, đường kính 300mm | 8 | đoạn ống | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
49 | Nối ống bê tông bằng phương pháp xảm, đường kính 300mm | 4 | mối nối | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC | ||
50 | Đế cống D300 | 16 | cái | Mô tả kỹ thuật theo Chương V + Hồ sơ thiết kế BVTC |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật và nông nghiệp thành phố Hà Nội as follows:
- Has relationships with 79 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.93 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 12.64%, Construction 22.99%, Consulting 35.63%, Non-consulting 27.59%, Mixed 1.15%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 1,003,921,410,964 VND, in which the total winning value is: 880,986,389,600 VND.
- The savings rate is: 12.25%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor HWSEPMU:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding HWSEPMU:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.