Invitation To Bid ( ITB, Tender Notice)

PACKAGE 1: PROCUREMENT OF CONSUMABLE MATERIALS - CHEMICAL

    Watching    
Find: 14:50 29/12/2023
Notice Status
Published
Category
Goods
Name of project
Procurement of Consumables and Testing Chemicals in 2023 for the 4th time
Bidding package name
PACKAGE 1: PROCUREMENT OF CONSUMABLE MATERIALS - CHEMICAL
Contractor Selection Plan ID
Spending category
Mandatory spending
Domestic/ International
Domestic
Capital source details
Revenues from blood bottle production, medical examination and treatment services and revenues paid by the social insurance agency; other lawful sources of income
Range
Within the scope of the Law on Bidding
Contractor selection method
Single Stage Two Envelopes
Contract Type
Fixed unit price
Contract Period
To view full information, please Login or Register
Contractor selection methods
Open bidding
Time of bid closing
09:00 22/01/2024
Validity of bid documents
120 days
Approval ID
3362/QĐ-BV.TMHH
Approval date
28/12/2023 00:00
Approval Authority
Bệnh viện Truyền máu Huyết học
Approval Documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Participating in tenders

Bidding form
Online
Tender documents submission start from
14:47 29/12/2023
to
09:00 22/01/2024
Document Submission Fees
330.000 VND
Location for receiving E-Bids
To view full information, please Login or Register

Bid award

Bid opening time
09:00 22/01/2024
Bid opening location
https://muasamcong.mpi.gov.vn
Price Tender value
To view full information, please Login or Register
Amount in text format
To view full information, please Login or Register
Estimated Tender value
Bid Opening Result
See details here . If you want to receive automatic bid opening notification via email, please upgrade your VIP1 account .
Bid award
See details here . If you want to receive automatic contractor selection results via email, please upgrade your VIP1 account .

Bid Security

Notice type
Guarantee letter
Bid security amount
622.492.658 VND
Amount in words
Six hundred twenty two million four hundred ninety two thousand six hundred fifty eight dong

Tender Invitation Information

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611

Part/lot information

Number Name of each part/lot Price per lot (VND) Estimate (VND) Guarantee amount (VND) Execution time
1 Dung dịch sử dụng cho máy rửa giường 38.400.000 38.400.000 0 12 month
2 Dung dịch bôi trơn máy rửa giường 31.000.000 31.000.000 0 12 month
3 Dung dịch làm sạch dụng cụ 34.014.000 34.014.000 0 12 month
4 Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng dụng cụ 57.000.000 57.000.000 0 12 month
5 Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn 169.784.800 169.784.800 0 12 month
6 Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn 106.721.600 106.721.600 0 12 month
7 Đèn cồn 3.115.000 3.115.000 0 12 month
8 Bình tam giác 300ml 120.000 120.000 0 12 month
9 Bình tam giác 500ml 135.000 135.000 0 12 month
10 Bình tia nhựa 500 ml 595.000 595.000 0 12 month
11 bộ trang phục 4 món 257.040.000 257.040.000 0 12 month
12 Catheter truyền tĩnh mạch trung tâm từ ngoại vi (PICC) 2 nòng size 5 Fr 56.700.000 56.700.000 0 12 month
13 Chai thủy tinh 2000 ml 1.371.000 1.371.000 0 12 month
14 Chai thủy tinh 500 ml 507.000 507.000 0 12 month
15 Cốc có mỏ 100 mL 470.000 470.000 0 12 month
16 Cốc thủy tinh 1000 ml 810.000 810.000 0 12 month
17 Giấy điện tim 110mmx140mm 36.750 36.750 0 12 month
18 Giấy điện tim 63mmx30m 16.800 16.800 0 12 month
19 Giấy in ảnh màu chuyên dụng trong siêu âm Dopple 131.328.000 131.328.000 0 12 month
20 Giấy in ảnh trắng đen sử dụng để in ảnh siêu âm 46.200.000 46.200.000 0 12 month
21 Giấy lọc 580*580mm 1.188.000 1.188.000 0 12 month
22 Kim bướm lấy máu kim 21G (Có đầu nối LUER) 2.300.000 2.300.000 0 12 month
23 Lammen 22 x 50 mm 85.000.000 85.000.000 0 12 month
24 MINI-Spike V Filter with 0.45 um hoặc tương đương 39.435.020 39.435.020 0 12 month
25 Ống đo VS 3.000.000 3.000.000 0 12 month
26 Ống đong nhựa 100ml 192.000 192.000 0 12 month
27 Phim MRI khô laser kỹ thuật số 35x43cm tương thích với máy in loại Fuji 238.140.000 238.140.000 0 12 month
28 Pipet pasteur nhựa 3ml 7.200.000 7.200.000 0 12 month
29 pipette pasteur thủy tinh 3 ml 8.880.000 8.880.000 0 12 month
30 Pipette pastuer nhựa 1ml vô trùng 10.080.000 10.080.000 0 12 month
31 Pipette pastuer nhựa 3ml vô trùng 6.048.000 6.048.000 0 12 month
32 Que gỗ tiệt trùng 48.264.000 48.264.000 0 12 month
33 Que lấy bệnh phẩm 1.640.976 1.640.976 0 12 month
34 Tấm kính che mặt 1.020.000 1.020.000 0 12 month
35 Tube CITRAT chứa được 2ml máu(nắp xanh lá) 21.120.000 21.120.000 0 12 month
36 Tube EDTA 4 ml (chứa 7,2mg chất chống đông) 5.179.200 5.179.200 0 12 month
37 Tube EDTA chứa 2 ml máu(nắp cao su) 292.851.000 292.851.000 0 12 month
38 Tube Heparin (nắp đen - 300UI) 5.391.360 5.391.360 0 12 month
39 Tube nhựa 5ml (ống trong 5ml) 31.200.000 31.200.000 0 12 month
40 Tube serum (nắp đỏ có hạt) chứa được 4ml máu (có vạch chia 2ml) 168.000.000 168.000.000 0 12 month
41 Tube thủy tinh 10 x 75 mm 69.600.000 69.600.000 0 12 month
42 Amphotericin B 10μg 988.500 988.500 0 12 month
43 Ampiciline Ready Made Solution, 100 mg/mL, 0.2 μm filtered 8.282.000 8.282.000 0 12 month
44 Anti D 11.715.000 11.715.000 0 12 month
45 Betain (nồng độ 5M) 1.588.000 1.588.000 0 12 month
46 Blue-White 23.667.000 23.667.000 0 12 month
47 Bộ kit dùng cho máy tách chiết Acid nucleic tự động để tách RNA từ máu 561.924.000 561.924.000 0 12 month
48 Bộ kit nhuộm Reticulin 121.500.000 121.500.000 0 12 month
49 Buffer EB 1.760.000 1.760.000 0 12 month
50 Caspofungin 5μg 3.085.000 3.085.000 0 12 month
51 Cefoperazole/sulbactam 105μg 3.954.000 3.954.000 0 12 month
52 Ceftolozane/Tazobactam 988.500 988.500 0 12 month
53 Chất kích thích tế bào lympho B DSP30+IL-2 191.250.000 191.250.000 0 12 month
54 Chương trình Ngoại kiểm Miễn dịch 19.870.416 19.870.416 0 12 month
55 Chương trình Ngoại kiểm Niệu 13.941.660 13.941.660 0 12 month
56 Chương trình Ngoại kiểm Tim mạch 12.504.000 12.504.000 0 12 month
57 Dầu soi kính hiển vi (Kính quang học) 3.200.000 3.200.000 0 12 month
58 Dihydrorhodamine 123, ≥95% 35.028.000 35.028.000 0 12 month
59 Dung dịch bảo quản điện cực máy đo pH (KCl 3M) 2.247.000 2.247.000 0 12 month
60 Dung dịch chuẩn máy đo pH4 4.376.000 4.376.000 0 12 month
61 Dung dịch chuẩn máy đo pH7 3.700.000 3.700.000 0 12 month
62 Enzyme cắt giới hạn HaeIII 4.536.000 4.536.000 0 12 month
63 Enzyme taq polymerase sử dụng trong phản ứng PCR 198.000.000 198.000.000 0 12 month
64 Ethanol tuyệt đối tinh khiết 3.000.000 3.000.000 0 12 month
65 Ficoll 229.500 229.500 0 12 month
66 HCl 1M 713.000 713.000 0 12 month
67 Hóa chất nhân gen sử dụng cho máy PCR tạo giọt kỹ thuật số 104.400.000 104.400.000 0 12 month
68 Isopropanol 327.600 327.600 0 12 month
69 Itraconazole 8μg 494.250 494.250 0 12 month
70 JM109 Competent Cells hoặc tương đương 7.260.000 7.260.000 0 12 month
71 KH2PO4 3.024.000 3.024.000 0 12 month
72 Meropenem 10μg 988.500 988.500 0 12 month
73 Na2HPO4 648.000 648.000 0 12 month
74 NaCl 1.320.000 1.320.000 0 12 month
75 NaHCO3 812.400 812.400 0 12 month
76 NaOH 10M sử dụng cho sinh học phân tử 22.460.000 22.460.000 0 12 month
77 Ngoại kiểm khí máu 8.164.440 8.164.440 0 12 month
78 Ngoại kiểm sinh hóa 11.648.016 11.648.016 0 12 month
79 Ngoại kiểm tốc độ máu lắng 14.578.676 14.578.676 0 12 month
80 NH4Cl 2.880.000 2.880.000 0 12 month
81 NH4OAC 7.788.000 7.788.000 0 12 month
82 Nội kiểm dịch não tuỷ mức 2 13.020.000 13.020.000 0 12 month
83 Nội kiểm dịch não tuỷ mức 3 13.020.000 13.020.000 0 12 month
84 Nội kiểm sinh hoá nước tiểu mức 2 4.725.000 4.725.000 0 12 month
85 Nội kiểm sinh hoá nước tiểu mức 3 4.725.000 4.725.000 0 12 month
86 Nội kiểm tốc độ máu lắng 31.500.036 31.500.036 0 12 month
87 Nội kiểm xét nghiệm nước tiểu mức bất thường 5.400.000 5.400.000 0 12 month
88 Nội kiểm xét nghiệm nước tiểu mức bình thường 5.400.000 5.400.000 0 12 month
89 Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa mức 2 43.470.000 43.470.000 0 12 month
90 Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa mức 3 43.470.000 43.470.000 0 12 month
91 Nước cất 1 lần 11.000.000 11.000.000 0 12 month
92 Nước cất 2 lần 52.291.800 52.291.800 0 12 month
93 Oxidase 8.910.000 8.910.000 0 12 month
94 PGEM-T Vector 11.520.000 11.520.000 0 12 month
95 Phenol 9.710.000 9.710.000 0 12 month
96 Phorbol 12-myristate 13- acetate, ≥99% (TLC), film or powder 9.714.000 9.714.000 0 12 month
97 Posaconazole 5μg 1.110.500 1.110.500 0 12 month
98 Posstasium Permanganate 3.450.000 3.450.000 0 12 month
99 P-phenylen -diamin (PPD) 9.754.000 9.754.000 0 12 month
100 Silver nitrate 25.250.000 25.250.000 0 12 month
101 Sodium citrate dihydrate 624.000 624.000 0 12 month
102 Taxo - A Discs 1.972.750 1.972.750 0 12 month
103 Taxo - P Discs 3.538.500 3.538.500 0 12 month
104 TE buffer 3.714.000 3.714.000 0 12 month
105 Thuốc thử Kovac's 1.120.000 1.120.000 0 12 month
106 Ticarcillin 75 μg + Clavulanic Acid 10 μg 3.954.000 3.954.000 0 12 month
107 Viên pH 6.4 12.594.000 12.594.000 0 12 month
108 Viên pH 6.8 3.841.000 3.841.000 0 12 month
109 Xét nghiệm ddPCR phát hiện đột biến JAK2 p.V617F c.1849G>T 219.060.000 219.060.000 0 12 month
110 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên dùng trong kỹ thuật hóa mô miễn dịch 301.300.000 301.300.000 0 12 month
111 Dung dịch dầu khoáng nhẹ chống bay hơi hóa chất trên tiêu bản nhuộm hóa mô miễn dịch 86.850.000 86.850.000 0 12 month
112 Kháng thể đa dòng kháng Myeloperoxidase 11.705.400 11.705.400 0 12 month
113 Kháng thể đơn dòng kháng bcl-6 16.235.100 16.235.100 0 12 month
114 Agencourt AMPure XP Beads hoặc tương đương 74.700.000 74.700.000 0 12 month
115 Bộ hoá chất xét nghiệm hoà hợp tổ chức mô ghép - xác định kiểu gene HLA - 11 locus bao gồm: lớp I (HLA-A, -B, -C) và lớp II (-DRB1, -DRB3, -DRB4, -DRB5, -DQA1, -DQB1, -DPA1, -DPB1) bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo. 3.178.982.400 3.178.982.400 0 12 month
116 Bộ hoá chất xét nghiệm hoà hợp tổ chức mô ghép phát hiện HLA lớp I và lớp II 11 locus 574.992.000 574.992.000 0 12 month
117 Bộ kit chuẩn bị thư viện cho NGS của HLA amplicon 205.117.440 205.117.440 0 12 month
118 Bộ Kit xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp I trong huyết thanh người 263.970.000 263.970.000 0 12 month
119 Bộ Kit xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp II trong huyết thanh người 208.150.000 208.150.000 0 12 month
120 Chip load mẫu mã hóa để theo dõi mẫu và giải trình tự dùng cho máy Ion Chef 3.124.000.000 3.124.000.000 0 12 month
121 Dung dịch chạy máy Được thiết kế để hoạt động như một phương tiện phân phối di chuyển mẫu đến thành phần quang học của máy 5.985.000 5.985.000 0 12 month
122 Hóa chất đặt Barcode cho mẫu. Barcode 1-16 85.440.000 85.440.000 0 12 month
123 Hóa chất xét nghiệm Conjugated Goat Anti - Human IgG (dùng trong xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu) 13.744.000 13.744.000 0 12 month
124 Tube sử dụng cho máy Qubit để đo nồng độ RNA/DNA 10.000.000 10.000.000 0 12 month
125 Vật tư tiêu hao/hóa chất sử dụng trên máy Ion Chef, cung cấp chuẩn bị mẫu và thuốc thử tải chip bằng Hệ thống Ion Chef và Hệ thống giải trình tự Ion S5 7.400.800.000 7.400.800.000 0 12 month
126 HAPTOGLOBIN 135.739.800 135.739.800 0 12 month
127 ALT/GPT 28.728.000 28.728.000 0 12 month
128 AMYLASE 16.178.400 16.178.400 0 12 month
129 AST/GOT 21.470.400 21.470.400 0 12 month
130 GGT, IFCC 5.730.480 5.730.480 0 12 month
131 LDH 38.178.000 38.178.000 0 12 month
132 DIRECT BILIRUBIN 13.435.800 13.435.800 0 12 month
133 CALCIUM (ARSENAZO) 27.904.380 27.904.380 0 12 month
134 CREATININE 55.520.640 55.520.640 0 12 month
135 URIC ACID 57.834.000 57.834.000 0 12 month
136 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy 11.130.000 11.130.000 0 12 month
137 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa 72.933.000 72.933.000 0 12 month
138 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol 9.034.200 9.034.200 0 12 month
139 Dung dịch pha sẵn Propylene glycol 40.057.500 40.057.500 0 12 month
140 Dung dịch pha loãng để đo hồng cầu lưới 103.275.000 103.275.000 0 12 month
141 PrimeScripTM RT Master Mix hoặc tương đương 532.840.000 532.840.000 0 12 month
142 Máu chuẩn mức cao dùng cho máy huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu 60.000.000 60.000.000 0 12 month

Bidding party analysis

Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Bệnh viện Truyền máu Huyết học as follows:

  • Has relationships with 338 contractor.
  • The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.94 contractors.
  • Proportion of bidding fields: Goods 85.41%, Construction 0.00%, Consulting 0.00%, Non-consulting 14.59%, Mixed 0.00%, Other 0%.
  • The total value according to the bidding package with valid IMP is: 2,244,204,287,692 VND, in which the total winning value is: 2,043,311,283,177 VND.
  • The savings rate is: 8.95%.
DauThau.info software reads from national bidding database

Utilities for you

Bidding information tracking
The Bid Tracking function helps you to quickly and promptly receive email notifications of changes to your bid package "PACKAGE 1: PROCUREMENT OF CONSUMABLE MATERIALS - CHEMICAL". In addition, you will also receive notification of bidding results and contractor selection results when the results are posted to the system.
Receive similar invitation to bid by email
To be one of the first to be emailed to tender notices of similar packages: "PACKAGE 1: PROCUREMENT OF CONSUMABLE MATERIALS - CHEMICAL" as soon as they are posted, sign up for DauThau.info's VIP 1 package .

Support and Error reporting

Support
What support do you need?
Reporting
Is there an error in the data on the page? You will be rewarded if you discover that the bidding package and KHLCNT have not met the online bidding regulations but DauThau.info does not warn or warns incorrectly.
Views: 7

You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second