Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID ( on new Public Procuring System) | Contractor's name | Winning price | Total lot price (VND) | Number of winning items | Action |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | vn0305969367 | MINH KHOA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 104.676.000 | 160.414.000 | 4 | See details |
2 | vn0100124376 | VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY | 276.506.400 | 276.506.400 | 2 | See details |
3 | vn0301400516 | BAO THACH MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | 241.920.000 | 257.040.000 | 1 | See details |
4 | vn0303244037 | HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 39.435.020 | 39.435.020 | 1 | See details |
5 | vn0101088272 | THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 77.999.904 | 94.500.036 | 3 | See details |
6 | vn0305332715 | AN QUOC TRADING-SERVICE-TECHNOLOGY - MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD | 238.140.000 | 238.140.000 | 1 | See details |
7 | vn0313947663 | MEKONG EXPERIMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 136.281.600 | 189.120.000 | 2 | See details |
8 | vn0313581017 | WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY | 265.225.560 | 329.230.200 | 3 | See details |
9 | vn0303479977 | BIOCHEMICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 11.130.768.500 | 11.135.756.000 | 9 | See details |
10 | vn0309324289 | Phu My International Technology Company Limited | 121.500.000 | 121.500.000 | 1 | See details |
11 | vn0106092106 | VITECH SCIENTIFIC DEVELOPMENT COMPANY LIMITED | 34.500.000 | 35.028.000 | 1 | See details |
12 | vn0311733313 | TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED | 205.577.336 | 213.937.208 | 14 | See details |
13 | vn0305116489 | UNITED SCIENTIFIC COMPANY LIMITED | 323.460.000 | 323.460.000 | 2 | See details |
14 | vn0306310369 | QUANG DUONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | 416.090.500 | 416.090.500 | 4 | See details |
15 | vn0101268476 | MITALAB COMPANY LIMITED | 493.817.100 | 493.817.100 | 13 | See details |
16 | vn0301020722 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH | 40.057.500 | 40.057.500 | 1 | See details |
17 | vn0304504714 | GIA MANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED | 103.275.000 | 103.275.000 | 1 | See details |
Total: 17 contractors | 14.249.230.420 | 14.467.306.964 | 63 |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price/unit price (VND) | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dung dịch sử dụng cho máy rửa giường |
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1C32T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation | 23.220.000 | |
2 | Dung dịch bôi trơn máy rửa giường |
|
5 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1K96T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation | 15.600.000 | |
3 | Dung dịch làm sạch dụng cụ |
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1C33T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation | 29.004.000 | |
4 | Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng dụng cụ |
|
6 | Can | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1031T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation | 36.852.000 | |
5 | Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn |
|
400 | Chai 1000ml | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.679; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 169.784.800 | |
6 | Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn |
|
800 | Chai 500ml | Theo quy định tại Chương V. | Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.748; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios | 106.721.600 | |
7 | bộ trang phục 4 món |
|
14.400 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 2507PA | 241.920.000 | |
8 | MINI-Spike V Filter with 0.45 um hoặc tương đương |
|
1.522 | Cái | Theo quy định tại Chương V. | - Mã hàng: 4550579 - Hãng/ nước sản xuất: B. Braun Melsungen AG/ Đức | 39.435.020 | |
9 | Ống đo VS |
|
240 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Greiner Bio-One GmbH/ Áo - Ký mã hiệu: PRD-PRV11B-50 | 3.000.000 | |
10 | Phim MRI khô laser kỹ thuật số 35x43cm tương thích với máy in loại Fuji |
|
6.000 | Tấm | Theo quy định tại Chương V. | Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản | 238.140.000 | |
11 | Tube CITRAT chứa được 2ml máu(nắp xanh lá) |
|
26.400 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.014.001, MDL-Việt Nam | 14.361.600 | |
12 | Tube EDTA 4 ml (chứa 7,2mg chất chống đông) |
|
7.968 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEA-20750104, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 4.740.960 | |
13 | Tube EDTA chứa 2 ml máu(nắp cao su) |
|
300.360 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, FEB-20750102, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 232.779.000 | |
14 | Tube nhựa 5ml (ống trong 5ml) |
|
124.800 | tube | Theo quy định tại Chương V. | Việt Nam, SFP0007, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical | 27.705.600 | |
15 | Tube serum (nắp đỏ có hạt) chứa được 4ml máu (có vạch chia 2ml) |
|
240.000 | Ống | Theo quy định tại Chương V. | V.011.001, MDL-Việt Nam | 121.920.000 | |
16 | Blue-White |
|
1 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Merck - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Merck - Đức - Ký mã hiệu : B3928-5ML | 18.679.500 | |
17 | Bộ kit nhuộm Reticulin |
|
300 | Test | Theo quy định tại Chương V. | Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-KT031 | 121.500.000 | |
18 | Chương trình Ngoại kiểm Miễn dịch |
|
48 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9130 | 19.870.416 | |
19 | Chương trình Ngoại kiểm Niệu |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9138 | 13.941.660 | |
20 | Chương trình Ngoại kiểm Tim mạch |
|
24 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9190 | 12.504.000 | |
21 | Dihydrorhodamine 123, ≥95% |
|
3 | Chai | Theo quy định tại Chương V. | Mỹ, D632, Life Technologies | 34.500.000 | |
22 | Hóa chất nhân gen sử dụng cho máy PCR tạo giọt kỹ thuật số |
|
18 | ml | Theo quy định tại Chương V. | - Nước sản xuất : Mỹ Nhà sản xuất : Bio-Rad Laboratories Inc. - Hãng, Nước chủ sở hữu : Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ - Ký mã hiệu : 12002544 Nhãn mác sản phẩm: QXDx™ Supermix Pack | 104.400.000 | |
23 | Ngoại kiểm khí máu |
|
12 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9134 | 8.164.440 | |
24 | Ngoại kiểm sinh hóa |
|
48 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9128 | 11.648.016 | |
25 | Ngoại kiểm tốc độ máu lắng |
|
28 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, RQ9163 | 14.578.676 | |
26 | Nội kiểm dịch não tuỷ mức 2 |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, CF1500 | 13.020.000 | |
27 | Nội kiểm dịch não tuỷ mức 3 |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, CF1501 | 13.020.000 | |
28 | Nội kiểm sinh hoá nước tiểu mức 2 |
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, AU2352 | 4.725.000 | |
29 | Nội kiểm sinh hoá nước tiểu mức 3 |
|
120 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, AU2353 | 4.725.000 | |
30 | Nội kiểm tốc độ máu lắng |
|
108 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 514/515 | 14.999.904 | |
31 | Nội kiểm xét nghiệm nước tiểu mức bất thường |
|
144 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, UC5034 | 4.670.064 | |
32 | Nội kiểm xét nghiệm nước tiểu mức bình thường |
|
144 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, UC5033 | 4.670.064 | |
33 | Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa mức 2 |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, HN1530 | 40.020.000 | |
34 | Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa mức 3 |
|
600 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Randox/Anh, HE1532 | 40.020.000 | |
35 | Xét nghiệm ddPCR phát hiện đột biến JAK2 p.V617F c.1849G>T |
|
1.800 | Phản ứng | Theo quy định tại Chương V. | Nước sản xuất : Mỹ Nhà sản xuất : Bio-Rad Laboratories Inc. - Hãng, Nước chủ sở hữu : Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ - Ký mã hiệu : 10049550 Nhãn mác sản phẩm: ddPCR Mutation Assay: JAK2 p.V617F c.1849G>T, Human | 219.060.000 | |
36 | Dung dịch bộc lộ kháng nguyên dùng trong kỹ thuật hóa mô miễn dịch |
|
10.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China | 301.300.000 | |
37 | Dung dịch dầu khoáng nhẹ chống bay hơi hóa chất trên tiêu bản nhuộm hóa mô miễn dịch |
|
90.000 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China | 86.850.000 | |
38 | Kháng thể đa dòng kháng Myeloperoxidase |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque Corporation, USA | 11.705.400 | |
39 | Kháng thể đơn dòng kháng bcl-6 |
|
100 | test | Theo quy định tại Chương V. | Cell Marque Corporation, USA | 16.235.100 | |
40 | Bộ Kit xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp I trong huyết thanh người |
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LS1A04 | 263.970.000 | |
41 | Bộ Kit xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp II trong huyết thanh người |
|
50 | test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LS2A01 | 208.150.000 | |
42 | Chip load mẫu mã hóa để theo dõi mẫu và giải trình tự dùng cho máy Ion Chef |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : IONS5-530C4 | 3.124.000.000 | |
43 | Dung dịch chạy máy Được thiết kế để hoạt động như một phương tiện phân phối di chuyển mẫu đến thành phần quang học của máy |
|
40 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Luminex - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LXSF20 | 5.985.000 | |
44 | Hóa chất đặt Barcode cho mẫu. Barcode 1-16 |
|
160 | test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : ION-XBA1 | 85.440.000 | |
45 | Hóa chất xét nghiệm Conjugated Goat Anti - Human IgG (dùng trong xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu) |
|
1.000 | test | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LS-AB2 | 13.744.000 | |
46 | Tube sử dụng cho máy Qubit để đo nồng độ RNA/DNA |
|
2.500 | cái | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : Themofisher - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Themofisher - Mỹ - Ký mã hiệu : Q32856 | 10.000.000 | |
47 | Vật tư tiêu hao/hóa chất sử dụng trên máy Ion Chef, cung cấp chuẩn bị mẫu và thuốc thử tải chip bằng Hệ thống Ion Chef và Hệ thống giải trình tự Ion S5 |
|
20 | Bộ | Theo quy định tại Chương V. | - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : IONCHEF-EXT | 7.400.800.000 | |
48 | HAPTOGLOBIN |
|
252 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Kamiya Biomedical Company, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6165 + Quy cách: Hộp/ 4x16.5ml+4x4.5ml | 135.739.800 | |
49 | ALT/GPT |
|
2.400 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: Hộp/ 4x50ml+4x25ml | 28.728.000 | |
50 | AMYLASE |
|
240 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6106 + Quy cách: Hộp/ 4x40ml | 16.178.400 | |
51 | AST/GOT |
|
1.200 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: Hộp/ 4x25ml+4x25ml | 21.470.400 | |
52 | GGT, IFCC |
|
360 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: Hộp/ 4x40ml+4x40ml | 5.730.480 | |
53 | LDH |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6128 + Quy cách: Hộp/ 4x40ml+4x20ml | 38.178.000 | |
54 | DIRECT BILIRUBIN |
|
280 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: Hộp/ 4x20ml+4x20ml | 13.435.800 | |
55 | CALCIUM (ARSENAZO) |
|
580 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61117 + Quy cách: Hộp/ 4x29ml | 27.904.380 | |
56 | CREATININE |
|
9.792 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: Hộp/ 4x51ml+4x51ml | 55.520.640 | |
57 | URIC ACID |
|
1.800 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6298 + Quy cách: Hộp/ 4x42.3ml+4x17.7ml | 57.834.000 | |
58 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy |
|
100 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: Lọ/ 1x5ml | 11.130.000 | |
59 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa |
|
100 | lít | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Can/ 1x5l | 72.933.000 | |
60 | Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol |
|
60 | ml | Theo quy định tại Chương V. | + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0005 + Quy cách: Lọ/ 1x5ml | 9.034.200 | |
61 | Dung dịch pha sẵn Propylene glycol |
|
54.500 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Fisher Diagnostics/ Mỹ | 40.057.500 | |
62 | Dung dịch pha loãng để đo hồng cầu lưới |
|
45 | Lít | Theo quy định tại Chương V. | Sysmex/Singapore | 103.275.000 | |
63 | Máu chuẩn mức cao dùng cho máy huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu |
|
48 | ml | Theo quy định tại Chương V. | Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/ Mỹ - Ký mã hiệu: 3DH6 | 60.000.000 |