PACKAGE 1: PROCUREMENT OF CONSUMABLE MATERIALS - CHEMICAL

        Watching
Tender ID
Views
2
Contractor selection plan ID
Bidding package name
PACKAGE 1: PROCUREMENT OF CONSUMABLE MATERIALS - CHEMICAL
Bidding method
Online bidding
Tender value
20.749.755.490 VND
Publication date
14:50 20/05/2024
Contract Type
Fixed unit price
Domestic/ International
International
Contractor Selection Method
Single Stage Two Envelopes
Fields
Goods
Approval ID
1195/QĐ-BV.TMHH
Bidding documents

Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register

File can only be downloaded on Windows computers using Agent, please see instructions here!!
In case it is discovered that the BMT does not fully attach the E-HSMT file and design documents, the contractor is requested to immediately notify the Investor or the Authorized Person at the address specified in Chapter II-Data Table in E- Application form and report to the Procurement News hotline: 02437.686.611
Decision-making agency
Blood Transfusion Hematology Hospital
Approval date
14/05/2024
Tendering result
There is a winning contractor

List of successful bidders

Number Business Registration ID ( on new Public Procuring System) Contractor's name Winning price Total lot price (VND) Number of winning items Action
1 vn0305969367 MINH KHOA MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 104.676.000 160.414.000 4 See details
2 vn0100124376 VIETNAM MEDICAL EQUIPMENT CORPORATION - JOINT STOCK COMPANY 276.506.400 276.506.400 2 See details
3 vn0301400516 BAO THACH MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY 241.920.000 257.040.000 1 See details
4 vn0303244037 HOANG ANH DUONG MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 39.435.020 39.435.020 1 See details
5 vn0101088272 THE EASTERN MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 77.999.904 94.500.036 3 See details
6 vn0305332715 AN QUOC TRADING-SERVICE-TECHNOLOGY - MEDICAL EQUIPMENT CO., LTD 238.140.000 238.140.000 1 See details
7 vn0313947663 MEKONG EXPERIMENT EQUIPMENT COMPANY LIMITED 136.281.600 189.120.000 2 See details
8 vn0313581017 WEMBLEY MEDICAL JOINT STOCK COMPANY 265.225.560 329.230.200 3 See details
9 vn0303479977 BIOCHEMICAL TECHNOLOGY SCIENTIFIC EQUIPMENT COMPANY LIMITED 11.130.768.500 11.135.756.000 9 See details
10 vn0309324289 Phu My International Technology Company Limited 121.500.000 121.500.000 1 See details
11 vn0106092106 VITECH SCIENTIFIC DEVELOPMENT COMPANY LIMITED 34.500.000 35.028.000 1 See details
12 vn0311733313 TRAN DANH MEDICAL EQUIPMENT COMPANY LIMITED 205.577.336 213.937.208 14 See details
13 vn0305116489 UNITED SCIENTIFIC COMPANY LIMITED 323.460.000 323.460.000 2 See details
14 vn0306310369 QUANG DUONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED 416.090.500 416.090.500 4 See details
15 vn0101268476 MITALAB COMPANY LIMITED 493.817.100 493.817.100 13 See details
16 vn0301020722 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KỸ THUẬT LỤC TỈNH 40.057.500 40.057.500 1 See details
17 vn0304504714 GIA MANH TRADING SERVICE COMPANY LIMITED 103.275.000 103.275.000 1 See details
Total: 17 contractors 14.249.230.420 14.467.306.964 63

List of goods

Number Menu of goods Goods code Amount Calculation Unit Description Origin Winning price/unit price (VND) Note
1 Dung dịch sử dụng cho máy rửa giường
6 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1C32T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation 23.220.000
2 Dung dịch bôi trơn máy rửa giường
5 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1K96T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation 15.600.000
3 Dung dịch làm sạch dụng cụ
6 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1C33T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation 29.004.000
4 Dung dịch bôi trơn, bảo dưỡng dụng cụ
6 Can Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Hoa Kỳ; Ký mã hiệu: 1031T4PE; Hãng sản xuất: Steris Corporation 36.852.000
5 Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn
400 Chai 1000ml Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.679; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 169.784.800
6 Dung dịch rửa tay nhanh chứa cồn
800 Chai 500ml Theo quy định tại Chương V. Xuất xứ: Pháp; Ký mã hiệu: 1644.748; Hãng sản xuất: Laboratoires Anios 106.721.600
7 bộ trang phục 4 món
14.400 Bộ Theo quy định tại Chương V. Châu Ngọc Thạch/ Việt Nam/ 2507PA 241.920.000
8 MINI-Spike V Filter with 0.45 um hoặc tương đương
1.522 Cái Theo quy định tại Chương V. - Mã hàng: 4550579 - Hãng/ nước sản xuất: B. Braun Melsungen AG/ Đức 39.435.020
9 Ống đo VS
240 Ống Theo quy định tại Chương V. Greiner Bio-One GmbH/ Áo - Ký mã hiệu: PRD-PRV11B-50 3.000.000
10 Phim MRI khô laser kỹ thuật số 35x43cm tương thích với máy in loại Fuji
6.000 Tấm Theo quy định tại Chương V. Ký mã hiệu: DI-HL; hãng sản xuất: Fujifilm; xuất xứ: Nhật Bản 238.140.000
11 Tube CITRAT chứa được 2ml máu(nắp xanh lá)
26.400 Ống Theo quy định tại Chương V. V.014.001, MDL-Việt Nam 14.361.600
12 Tube EDTA 4 ml (chứa 7,2mg chất chống đông)
7.968 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEA-20750104, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 4.740.960
13 Tube EDTA chứa 2 ml máu(nắp cao su)
300.360 Ống Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, FEB-20750102, FELIXA, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 232.779.000
14 Tube nhựa 5ml (ống trong 5ml)
124.800 tube Theo quy định tại Chương V. Việt Nam, SFP0007, Công ty Cổ phần Nhà máy Wembley Medical 27.705.600
15 Tube serum (nắp đỏ có hạt) chứa được 4ml máu (có vạch chia 2ml)
240.000 Ống Theo quy định tại Chương V. V.011.001, MDL-Việt Nam 121.920.000
16 Blue-White
1 Chai Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Merck - Nước sản xuất : Đức - Hãng, Nước chủ sở hữu : Merck - Đức - Ký mã hiệu : B3928-5ML 18.679.500
17 Bộ kit nhuộm Reticulin
300 Test Theo quy định tại Chương V. Diagnostic BioSystems, Inc -Mỹ-KT031 121.500.000
18 Chương trình Ngoại kiểm Miễn dịch
48 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9130 19.870.416
19 Chương trình Ngoại kiểm Niệu
60 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9138 13.941.660
20 Chương trình Ngoại kiểm Tim mạch
24 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9190 12.504.000
21 Dihydrorhodamine 123, ≥95%
3 Chai Theo quy định tại Chương V. Mỹ, D632, Life Technologies 34.500.000
22 Hóa chất nhân gen sử dụng cho máy PCR tạo giọt kỹ thuật số
18 ml Theo quy định tại Chương V. - Nước sản xuất : Mỹ Nhà sản xuất : Bio-Rad Laboratories Inc. - Hãng, Nước chủ sở hữu : Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ - Ký mã hiệu : 12002544 Nhãn mác sản phẩm: QXDx™ Supermix Pack 104.400.000
23 Ngoại kiểm khí máu
12 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9134 8.164.440
24 Ngoại kiểm sinh hóa
48 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9128 11.648.016
25 Ngoại kiểm tốc độ máu lắng
28 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, RQ9163 14.578.676
26 Nội kiểm dịch não tuỷ mức 2
60 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, CF1500 13.020.000
27 Nội kiểm dịch não tuỷ mức 3
60 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, CF1501 13.020.000
28 Nội kiểm sinh hoá nước tiểu mức 2
120 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, AU2352 4.725.000
29 Nội kiểm sinh hoá nước tiểu mức 3
120 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, AU2353 4.725.000
30 Nội kiểm tốc độ máu lắng
108 ml Theo quy định tại Chương V. Bio-Rad Laboratories Inc./ Mỹ - Ký mã hiệu: 514/515 14.999.904
31 Nội kiểm xét nghiệm nước tiểu mức bất thường
144 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, UC5034 4.670.064
32 Nội kiểm xét nghiệm nước tiểu mức bình thường
144 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, UC5033 4.670.064
33 Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa mức 2
600 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, HN1530 40.020.000
34 Nội kiểm xét nghiệm sinh hóa mức 3
600 ml Theo quy định tại Chương V. Randox/Anh, HE1532 40.020.000
35 Xét nghiệm ddPCR phát hiện đột biến JAK2 p.V617F c.1849G>T
1.800 Phản ứng Theo quy định tại Chương V. Nước sản xuất : Mỹ Nhà sản xuất : Bio-Rad Laboratories Inc. - Hãng, Nước chủ sở hữu : Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ - Ký mã hiệu : 10049550 Nhãn mác sản phẩm: ddPCR Mutation Assay: JAK2 p.V617F c.1849G>T, Human 219.060.000
36 Dung dịch bộc lộ kháng nguyên dùng trong kỹ thuật hóa mô miễn dịch
10.000 ml Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China 301.300.000
37 Dung dịch dầu khoáng nhẹ chống bay hơi hóa chất trên tiêu bản nhuộm hóa mô miễn dịch
90.000 ml Theo quy định tại Chương V. Roche Diagnostics (Suzhou) Ltd., China 86.850.000
38 Kháng thể đa dòng kháng Myeloperoxidase
100 test Theo quy định tại Chương V. Cell Marque Corporation, USA 11.705.400
39 Kháng thể đơn dòng kháng bcl-6
100 test Theo quy định tại Chương V. Cell Marque Corporation, USA 16.235.100
40 Bộ Kit xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp I trong huyết thanh người
50 test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LS1A04 263.970.000
41 Bộ Kit xét nghiệm kháng thể kháng HLA lớp II trong huyết thanh người
50 test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LS2A01 208.150.000
42 Chip load mẫu mã hóa để theo dõi mẫu và giải trình tự dùng cho máy Ion Chef
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : IONS5-530C4 3.124.000.000
43 Dung dịch chạy máy Được thiết kế để hoạt động như một phương tiện phân phối di chuyển mẫu đến thành phần quang học của máy
40 Lít Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Luminex - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LXSF20 5.985.000
44 Hóa chất đặt Barcode cho mẫu. Barcode 1-16
160 test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : ION-XBA1 85.440.000
45 Hóa chất xét nghiệm Conjugated Goat Anti - Human IgG (dùng trong xét nghiệm kháng thể kháng bạch cầu)
1.000 test Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : LS-AB2 13.744.000
46 Tube sử dụng cho máy Qubit để đo nồng độ RNA/DNA
2.500 cái Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : Themofisher - Nước sản xuất : Trung Quốc - Hãng, Nước chủ sở hữu : Themofisher - Mỹ - Ký mã hiệu : Q32856 10.000.000
47 Vật tư tiêu hao/hóa chất sử dụng trên máy Ion Chef, cung cấp chuẩn bị mẫu và thuốc thử tải chip bằng Hệ thống Ion Chef và Hệ thống giải trình tự Ion S5
20 Bộ Theo quy định tại Chương V. - Nhà sản xuất : One Lambda - Nước sản xuất : Mỹ - Hãng, Nước chủ sở hữu : One Lambda - Mỹ - Ký mã hiệu : IONCHEF-EXT 7.400.800.000
48 HAPTOGLOBIN
252 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Kamiya Biomedical Company, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6165 + Quy cách: Hộp/ 4x16.5ml+4x4.5ml 135.739.800
49 ALT/GPT
2.400 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6107 + Quy cách: Hộp/ 4x50ml+4x25ml 28.728.000
50 AMYLASE
240 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6106 + Quy cách: Hộp/ 4x40ml 16.178.400
51 AST/GOT
1.200 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6109 + Quy cách: Hộp/ 4x25ml+4x25ml 21.470.400
52 GGT, IFCC
360 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6120 + Quy cách: Hộp/ 4x40ml+4x40ml 5.730.480
53 LDH
1.800 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: OSR6128 + Quy cách: Hộp/ 4x40ml+4x20ml 38.178.000
54 DIRECT BILIRUBIN
280 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6211 + Quy cách: Hộp/ 4x20ml+4x20ml 13.435.800
55 CALCIUM (ARSENAZO)
580 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR61117 + Quy cách: Hộp/ 4x29ml 27.904.380
56 CREATININE
9.792 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6178 + Quy cách: Hộp/ 4x51ml+4x51ml 55.520.640
57 URIC ACID
1.800 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: OSR6298 + Quy cách: Hộp/ 4x42.3ml+4x17.7ml 57.834.000
58 Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy
100 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: 66300 + Quy cách: Lọ/ 1x5ml 11.130.000
59 Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa
100 lít Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ + Ký mã hiệu: ODR2000 + Quy cách: Can/ 1x5l 72.933.000
60 Hóa chất kiểm chứng cho xét nghiệm HDL/LDL-Cholesterol
60 ml Theo quy định tại Chương V. + Xuất xứ: SERO AS, Na Uy sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len + Ký mã hiệu: ODC0005 + Quy cách: Lọ/ 1x5ml 9.034.200
61 Dung dịch pha sẵn Propylene glycol
54.500 ml Theo quy định tại Chương V. Fisher Diagnostics/ Mỹ 40.057.500
62 Dung dịch pha loãng để đo hồng cầu lưới
45 Lít Theo quy định tại Chương V. Sysmex/Singapore 103.275.000
63 Máu chuẩn mức cao dùng cho máy huyết học tự động 3 thành phần bạch cầu
48 ml Theo quy định tại Chương V. Research and Diagnostic Systems, Inc. (R&D Systems, Inc.)/ Mỹ - Ký mã hiệu: 3DH6 60.000.000
You did not use the site, Click here to remain logged. Timeout: 60 second