Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2400007256-01 - Change:Tender ID, Publication date, Bid closing, Tender documents submission start from, Award date (View changes)
- IB2400007256-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
5.51 | Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤16m | 3.805 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6 | KỲ ĐÀI | Theo quy định tại Chương V | |||
6.1 | Cốt thép cọc ĐK 6,8mm | 1.1979 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.2 | Cốt thép cọc, ĐK 12mm | 0.257 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.3 | Cốt thép cọc, ĐK 16mm | 5.4949 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.4 | Thép tấm dày 6mm làm bản mã đầu cọc | 630.221 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.5 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.6 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.6 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, KL ≤10kg/1 cấu kiện | 0.6 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.7 | Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn cọc | 6.4097 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.8 | Bê tông cọc bê tông M250, đá 1x2, PCB40 | 54.1013 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.9 | Thép tấm dày 6mm làm bản mã nối cọc | 352.56 | kg | Theo quy định tại Chương V | |
6.10 | Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm | 78 | 1 mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
6.11 | Ép trước cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 8.7108 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
6.12 | Cọc dẫn để ép âm | 1 | cái | Theo quy định tại Chương V | |
6.13 | Ép âm cọc BTCT, chiều dài đoạn cọc ≤4m, KT 25x25cm - Cấp đất I | 0.111 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
6.14 | Đập đầu cọc bê tông - Trên cạn | 1.2938 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.15 | Vận chuyển đất, phạm vi ≤1000m - Cấp đất IV | 0.012 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.16 | Vận chuyển đất 1km tiếp theo, trong phạm vi ≤5km - Cấp đất IV | 0.0123 | 100m3/1km | Theo quy định tại Chương V | |
6.17 | Đào móng, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất I | 1.0609 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.18 | Ván khuôn móng băng | 0.223 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.19 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.0877 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.20 | Bê tông lót móng, rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB40 | 8.8054 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.21 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 8mm | 0.7627 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.22 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 12mm | 0.2745 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.23 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 16mm | 0.8841 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.24 | Lắp dựng cốt thép móng, ĐK 20mm | 3.0942 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.25 | Ván khuôn móng băng | 1.4035 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.26 | Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật | 0.5019 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.27 | Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB40 | 37.103 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.28 | Bê tông thương phẩm mác 250 | 37.6595 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.29 | Đắp đất, độ chặt Y/C K = 0,90 | 0.5811 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.30 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 6,8mm, chiều cao ≤28m | 0.451 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.31 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 12mm, chiều cao ≤28m | 0.808 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.32 | Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK 16mm, chiều cao ≤28m | 2.457 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.33 | Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao ≤28m | 1.539 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.34 | Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 12.695 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.35 | Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác | 1.595 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.36 | Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 51.102 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.37 | Bê tông thương phẩm mác 250 | 51.869 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.38 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 8mm, chiều cao ≤28m | 0.729 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.39 | Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK 20mm, chiều cao ≤28m | 3.177 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.40 | Ván khuôn xà dầm, giằng, chiều cao ≤28m | 2.032 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.41 | Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 | 18.982 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.42 | Bê tông thương phẩm mác 250 | 19.266 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.43 | Bê tông xà dầm, giằng nhà, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 | 2.548 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.44 | Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK 10mm, chiều cao ≤28m | 4.2177 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
6.45 | Ván khuôn sàn mái, chiều cao ≤28m | 1.509 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
6.46 | Bê tông sàn mái, M250, đá 1x2, PCB40 | 32.313 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.47 | Bê tông thương phẩm mác 250. | 32.7977 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
6.48 | Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch XM 6,5x10,5x22cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40 | 14.974 | m3 | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors Ủy ban nhân dân xã Mão Điền as follows:
- Has relationships with 22 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 1.17 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 0.00%, Construction 83.33%, Consulting 16.67%, Non-consulting 0.00%, Mixed 0.00%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 88,795,450,416 VND, in which the total winning value is: 85,324,321,000 VND.
- The savings rate is: 3.91%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor Ủy ban nhân dân xã Mão Điền:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding Ủy ban nhân dân xã Mão Điền:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.