Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
# | Part/lot code | Part/lot name | Identifiers | Contractor's name | Validity of E-HSXKT (date) | Bid security value (VND) | Effectiveness of DTDT (date) | Bid price | Bid price after discount (if applicable) (VND) | Discount rate (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PP2300216277 | Sáp cầm máu xương | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 15.255.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
2 | PP2300216278 | Miếng cầm máu động mạch đùi chất liệu chitosan | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 2.646.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
3 | PP2300216279 | Bơm cản quang | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 13.500.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
4 | PP2300216280 | Bơm tiêm màu | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 150 | 50.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 150 | 2.774.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
5 | PP2300216281 | Ống thông 7cm đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn bằng sóng cao tần | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 150 | 50.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
6 | PP2300216282 | Dây đốt laser nội mạch | vn0107877266 | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ M - B VIỆT NAM | 150 | 26.400.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
7 | PP2300216283 | Ống nghiệm lấy máu chân không Trisodium Citrate 3.2% | vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 4.054.920 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
8 | PP2300216284 | Cannula hút tim trái các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
9 | PP2300216285 | Ống hút ngoài tim | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
10 | PP2300216286 | Ống tĩnh mạch thẳng các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
11 | PP2300216287 | Cannula tĩnh mạch gập góc đầu sắt 20Fr co nối 1/4 in; 3/8 in | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
12 | PP2300216288 | Cannula tĩnh mạch gập góc đầu sắt số 22Fr, 24Fr | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
13 | PP2300216289 | Canula động mạch thẳng, đầu vát các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
14 | PP2300216290 | Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
15 | PP2300216291 | Cannula động mạch đùi/ tĩnh mạch cảnh các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
16 | PP2300216292 | Cannula tĩnh mạch đùi cỡ các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
17 | PP2300216293 | Bộ kít Cannula động mạch đùi hoặc tĩnh mạch cảnh các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
18 | PP2300216294 | Cannula tĩnh mạch đùi hai tầng cỡ 23Fr/25Fr | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
19 | PP2300216295 | Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 150 | 21.858.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
20 | PP2300216296 | Bộ Manifolds 3 cổng | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 13.500.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 150 | 2.774.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 150 | 13.188.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | PP2300216297 | Manifolds 2, 3 cửa | vn0310471834 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN | 150 | 2.646.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 150 | 12.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0106515513 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM KIM THÔNG | 150 | 2.774.400 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 150 | 13.188.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
22 | PP2300216298 | Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch | vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 150 | 5.872.800 | 180 | 0 | 0 | 0 |
23 | PP2300216300 | Ống thông (Catheter) chụp động mạch vành loại mềm | vn0101127443 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG | 150 | 2.400.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
24 | PP2300216301 | Tay dao mổ điện 3 giắc | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 15.255.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 4.054.920 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
25 | PP2300216302 | Tay dao hàn mạch máu dùng cho mổ mở, hàm phủ nano | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
26 | PP2300216303 | Vòng van hai lá các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
27 | PP2300216304 | Vòng van tim nhân tạo ba lá các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
28 | PP2300216305 | Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
29 | PP2300216306 | Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
30 | PP2300216307 | Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
31 | PP2300216308 | Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
32 | PP2300216309 | Van hai lá sinh học các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
33 | PP2300216310 | Van động mạch chủ sinh học các cỡ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
34 | PP2300216311 | Van tim sinh học ĐMC có khung stent làm từ polymer | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
35 | PP2300216312 | Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da (kèm hệ thống nạp van và chuyển van) | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
36 | PP2300216313 | Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 150 | 21.858.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 7.872.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
37 | PP2300216314 | Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 150 | 21.858.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
38 | PP2300216315 | Mạch thẳng dài | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
39 | PP2300216316 | Giá đỡ đường mật tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 150 | 13.188.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
40 | PP2300216317 | Khung giá đỡ (stent) mạch não tự giãn nở, dùng trong điều trị xơ vữa động mạch nội sọ có thể thu hồi | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 5.196.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
41 | PP2300216318 | Khớp gối toàn phần có xi măng | vn0103086880 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 150 | 7.200.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
42 | PP2300216322 | Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính 15 x 15cm | vn0313041685 | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG MINH | 150 | 2.280.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
43 | PP2300216323 | Lưới chữa thoát vị bẹn | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 15.255.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 4.054.920 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
44 | PP2300216324 | Bộ laser điều trị suy giãn tĩnh mạch | vn0104043470 | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Minh Long | 150 | 40.800.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 150 | 40.800.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
45 | PP2300216325 | Bộ laser điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển nhỏ | vn0104043470 | Công ty TNHH Thương mại và Kỹ thuật Minh Long | 150 | 40.800.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101540844 | Công ty TNHH Vạn Niên | 150 | 40.800.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
46 | PP2300216326 | Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
47 | PP2300216327 | Catheter đốt tưới lạnh có rãnh tưới nước muối bao quanh đầu điện cực, đầu có thể uốn cong loại 2 hướng | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 150 | 29.760.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
48 | PP2300216328 | Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ, sử dụng sóng cao tần | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
49 | PP2300216329 | Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ, sử dụng sóng cao tần | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
50 | PP2300216330 | Bộ đầu đốt đơn cực và lưỡng cực dùng trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ, sử dụng sóng cao tần | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
51 | PP2300216333 | Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 150 | 116.436.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
52 | PP2300216334 | Giá đỡ mạch thần kinh | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 150 | 116.436.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
53 | PP2300216335 | Bộ dụng cụ mở đường mạch quay | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
54 | PP2300216336 | Catheter chẩn đoán 20 cực, lái hướng | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 150 | 29.760.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
55 | PP2300216337 | Phổi nhân tạo kèm dây dẫn cho bệnh nhân trên 40kg | vn0106688530 | CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM | 150 | 100.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0101147552 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO NGỌC MỸ | 150 | 13.020.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
56 | PP2300216338 | Bơm áp lực cao có van dùng trong can thiệp tim mạch Revas | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 13.500.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 150 | 12.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
57 | PP2300216339 | Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 13.500.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn0107651702 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH THIÊN | 150 | 12.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0109438401 | CÔNG TY CỔ PHẦN HANMEDIC VIỆT NAM | 150 | 5.872.800 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 15.255.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 150 | 13.188.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | PP2300216340 | Bóng nong mạch não loại 2 lòng | vn0300483319 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA | 150 | 5.196.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
59 | PP2300216341 | Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ | vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 6.228.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
60 | PP2300216342 | Dây nối áp lực cao | vn0312041033 | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 150 | 13.500.000 | 181 | 0 | 0 | 0 |
vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 6.228.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn0313061995 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CVS MEDICAL | 150 | 13.188.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
61 | PP2300216343 | Dây đo áp lực | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
62 | PP2300216344 | Dụng cụ đóng lỗ thông liên nhĩ | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
63 | PP2300216345 | Dù đóng còn ống động mạch loại 1 cánh | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
64 | PP2300216346 | Phụ kiện cắt cuộn nút mạch não | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 150 | 116.436.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
65 | PP2300216347 | Chất lỏng thuyên tắc mạch máu 1.5 ml | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 150 | 116.436.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
66 | PP2300216349 | Vật liệu nút mạch hình cầu | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 150 | 21.858.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
67 | PP2300216350 | Hạt nút mạch | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
68 | PP2300216351 | Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40-1.300 micromet | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 150 | 35.748.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
69 | PP2300216352 | Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan các loại, các cỡ | vn0400101404 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC - THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ NẴNG | 150 | 19.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
70 | PP2300216353 | Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan | vn0304471508 | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 150 | 35.748.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
71 | PP2300216354 | Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. Kích cỡ hạt khô từ 20 - 200µm | vn0106803656 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH | 150 | 21.858.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
72 | PP2300216355 | Cuộn nút mạch não | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 150 | 116.436.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
73 | PP2300216356 | Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel | vn0108380029 | CÔNG TY CỔ PHẦN ÁNH DƯƠNG ASIA VIỆT NAM | 150 | 116.436.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
74 | PP2300216357 | Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 2 hướng | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 150 | 29.760.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
75 | PP2300216358 | Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 2 hướng | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 150 | 29.760.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
76 | PP2300216359 | Cáp nối cho catheter chẩn đoán, lập bản đồ có cảm biến từ trường | vn0108573359 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ DMEC | 150 | 29.760.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
77 | PP2300216360 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid) | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
78 | PP2300216361 | Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat) | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
79 | PP2300216362 | Dụng cụ (máy) khâu cắt tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 150 | 10.812.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0105153268 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CAO HÀ ANH ANH | 150 | 6.228.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
80 | PP2300216363 | Dụng cụ (máy) khâu cắt tự động mổ mở các cỡ 60mm, 80mm. | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 150 | 10.812.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
81 | PP2300216364 | Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, chiều dài 80mm | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
82 | PP2300216365 | Mảnh ghép thoát vị bẹn nhẹ đơn sợi 6x11cm | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 15.255.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2801615584 | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH | 150 | 4.054.920 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
83 | PP2300216366 | Bộ nẹp titan hàm trên | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0105102954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC | 150 | 22.316.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
84 | PP2300216367 | Bộ nẹp titan hàm dưới | vn2802413277 | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VINAPHAM | 150 | 50.071.200 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0105102954 | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ANH ĐỨC | 150 | 22.316.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
85 | PP2300216368 | Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn | vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
86 | PP2300216369 | Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu | vn0106202888 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP VINATRADING | 150 | 50.000.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
87 | PP2300216371 | Kim đốt sóng cao tần | vn0102598910 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH | 150 | 51.102.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
88 | PP2300216372 | Kim đốt sóng cao tần thay đổi chiều dài đầu hoạt động | vn0102598910 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH | 150 | 51.102.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
89 | PP2300216373 | Bộ dụng cụ đốt nhiệt bằng công nghệ vi sóng (điều trị khối u tuyến giáp, u vú) | vn0105794550 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH | 150 | 29.982.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
90 | PP2300216374 | Bộ dụng cụ đốt nhiệt bằng công nghệ vi sóng (điều trị khối u gan, phổi) | vn0102598910 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TẤT THÀNH | 150 | 51.102.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn0105794550 | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ CHÂU THÀNH | 150 | 29.982.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
91 | PP2300216375 | Bộ gây tê ngoài màng cứng | vn0107613344 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VIỆT NAM | 150 | 15.255.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn6000420044 | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ | 150 | 7.872.000 | 180 | 0 | 0 | 0 | |||
92 | PP2300216376 | Băng (đạn) ghim khâu cắt mổ mở các cỡ 60mm, 80mm. | vn2801416116 | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM AN PHÚC | 150 | 10.812.000 | 180 | 0 | 0 | 0 |
vn2800588271 | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ THANH HÓA | 150 | 217.038.660 | 180 | 0 | 0 | 0 |
1. PP2300216324 - Bộ laser điều trị suy giãn tĩnh mạch
2. PP2300216325 - Bộ laser điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển nhỏ
1. PP2300216282 - Dây đốt laser nội mạch
1. PP2300216371 - Kim đốt sóng cao tần
2. PP2300216372 - Kim đốt sóng cao tần thay đổi chiều dài đầu hoạt động
3. PP2300216374 - Bộ dụng cụ đốt nhiệt bằng công nghệ vi sóng (điều trị khối u gan, phổi)
1. PP2300216279 - Bơm cản quang
2. PP2300216296 - Bộ Manifolds 3 cổng
3. PP2300216338 - Bơm áp lực cao có van dùng trong can thiệp tim mạch Revas
4. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
5. PP2300216342 - Dây nối áp lực cao
1. PP2300216278 - Miếng cầm máu động mạch đùi chất liệu chitosan
2. PP2300216297 - Manifolds 2, 3 cửa
1. PP2300216317 - Khung giá đỡ (stent) mạch não tự giãn nở, dùng trong điều trị xơ vữa động mạch nội sọ có thể thu hồi
2. PP2300216340 - Bóng nong mạch não loại 2 lòng
1. PP2300216284 - Cannula hút tim trái các cỡ
2. PP2300216285 - Ống hút ngoài tim
3. PP2300216286 - Ống tĩnh mạch thẳng các cỡ
4. PP2300216287 - Cannula tĩnh mạch gập góc đầu sắt 20Fr co nối 1/4 in; 3/8 in
5. PP2300216288 - Cannula tĩnh mạch gập góc đầu sắt số 22Fr, 24Fr
6. PP2300216289 - Canula động mạch thẳng, đầu vát các cỡ
7. PP2300216290 - Cannula tĩnh mạch 2 tầng các cỡ
8. PP2300216291 - Cannula động mạch đùi/ tĩnh mạch cảnh các cỡ
9. PP2300216292 - Cannula tĩnh mạch đùi cỡ các cỡ
10. PP2300216293 - Bộ kít Cannula động mạch đùi hoặc tĩnh mạch cảnh các cỡ
11. PP2300216294 - Cannula tĩnh mạch đùi hai tầng cỡ 23Fr/25Fr
12. PP2300216303 - Vòng van hai lá các cỡ
13. PP2300216304 - Vòng van tim nhân tạo ba lá các cỡ
14. PP2300216305 - Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động các cỡ
15. PP2300216306 - Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động các cỡ
16. PP2300216307 - Van tim nhân tạo cơ học hai lá không gây tiếng động
17. PP2300216308 - Van tim nhân tạo cơ học động mạch chủ không gây tiếng động
18. PP2300216309 - Van hai lá sinh học các cỡ
19. PP2300216310 - Van động mạch chủ sinh học các cỡ
20. PP2300216311 - Van tim sinh học ĐMC có khung stent làm từ polymer
21. PP2300216312 - Bộ van tim động mạch chủ sinh học thay qua da (kèm hệ thống nạp van và chuyển van)
22. PP2300216316 - Giá đỡ đường mật tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình
23. PP2300216326 - Bộ dụng cụ vít cố định khung giá đỡ động mạch chủ
24. PP2300216328 - Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ, sử dụng sóng cao tần
25. PP2300216329 - Đầu đốt đơn cực dùng trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ, sử dụng sóng cao tần
26. PP2300216330 - Bộ đầu đốt đơn cực và lưỡng cực dùng trong phẫu thuật điều trị rung nhĩ, sử dụng sóng cao tần
27. PP2300216337 - Phổi nhân tạo kèm dây dẫn cho bệnh nhân trên 40kg
1. PP2300216362 - Dụng cụ (máy) khâu cắt tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo
2. PP2300216363 - Dụng cụ (máy) khâu cắt tự động mổ mở các cỡ 60mm, 80mm.
3. PP2300216376 - Băng (đạn) ghim khâu cắt mổ mở các cỡ 60mm, 80mm.
1. PP2300216351 - Hạt nhựa nút mạch kích thước từ 40-1.300 micromet
2. PP2300216353 - Hạt nhựa tải thuốc điều trị ung thư gan
1. PP2300216280 - Bơm tiêm màu
2. PP2300216281 - Ống thông 7cm đốt tĩnh mạch đóng nhanh ít xâm lấn bằng sóng cao tần
3. PP2300216369 - Bộ ống mẫu cho máy đo độ đông máu
1. PP2300216318 - Khớp gối toàn phần có xi măng
1. PP2300216300 - Ống thông (Catheter) chụp động mạch vành loại mềm
1. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
2. PP2300216338 - Bơm áp lực cao có van dùng trong can thiệp tim mạch Revas
3. PP2300216297 - Manifolds 2, 3 cửa
1. PP2300216298 - Bộ phân phối dùng trong can thiệp tim mạch
2. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
1. PP2300216324 - Bộ laser điều trị suy giãn tĩnh mạch
2. PP2300216325 - Bộ laser điều trị suy giãn tĩnh mạch hiển nhỏ
1. PP2300216297 - Manifolds 2, 3 cửa
2. PP2300216335 - Bộ dụng cụ mở đường mạch quay
3. PP2300216338 - Bơm áp lực cao có van dùng trong can thiệp tim mạch Revas
4. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
5. PP2300216342 - Dây nối áp lực cao
6. PP2300216366 - Bộ nẹp titan hàm trên
7. PP2300216367 - Bộ nẹp titan hàm dưới
1. PP2300216327 - Catheter đốt tưới lạnh có rãnh tưới nước muối bao quanh đầu điện cực, đầu có thể uốn cong loại 2 hướng
2. PP2300216336 - Catheter chẩn đoán 20 cực, lái hướng
3. PP2300216357 - Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 2 hướng
4. PP2300216358 - Catheter lập bản đồ 10 điện cực, dạng vòng, có cảm biến từ trường, loại 2 hướng
5. PP2300216359 - Cáp nối cho catheter chẩn đoán, lập bản đồ có cảm biến từ trường
1. PP2300216322 - Miếng vá tái tạo màng cứng tự dính 15 x 15cm
1. PP2300216277 - Sáp cầm máu xương
2. PP2300216301 - Tay dao mổ điện 3 giắc
3. PP2300216323 - Lưới chữa thoát vị bẹn
4. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
5. PP2300216365 - Mảnh ghép thoát vị bẹn nhẹ đơn sợi 6x11cm
6. PP2300216375 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
1. PP2300216283 - Ống nghiệm lấy máu chân không Trisodium Citrate 3.2%
2. PP2300216301 - Tay dao mổ điện 3 giắc
3. PP2300216323 - Lưới chữa thoát vị bẹn
4. PP2300216365 - Mảnh ghép thoát vị bẹn nhẹ đơn sợi 6x11cm
1. PP2300216341 - Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ
2. PP2300216342 - Dây nối áp lực cao
3. PP2300216362 - Dụng cụ (máy) khâu cắt tự động sử dụng trong kỹ thuật cắt trĩ Longo
1. PP2300216295 - Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm
2. PP2300216313 - Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ
3. PP2300216314 - Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ
4. PP2300216349 - Vật liệu nút mạch hình cầu
5. PP2300216354 - Vật liệu nút mạch tải thuốc điều trị ung thư gan. Kích cỡ hạt khô từ 20 - 200µm
1. PP2300216277 - Sáp cầm máu xương
2. PP2300216283 - Ống nghiệm lấy máu chân không Trisodium Citrate 3.2%
3. PP2300216295 - Ống dẫn lưu qua da có khóa RLC kích thước 6.5F,7.5F,8.5F,10F,12F,14F với chiều dài 15, 25 và 40 cm
4. PP2300216300 - Ống thông (Catheter) chụp động mạch vành loại mềm
5. PP2300216302 - Tay dao hàn mạch máu dùng cho mổ mở, hàm phủ nano
6. PP2300216313 - Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ
7. PP2300216314 - Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ
8. PP2300216315 - Mạch thẳng dài
9. PP2300216323 - Lưới chữa thoát vị bẹn
10. PP2300216335 - Bộ dụng cụ mở đường mạch quay
11. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
12. PP2300216341 - Dây bơm áp lực cao, dây bơm cản quang áp lực cao các loại, các cỡ
13. PP2300216343 - Dây đo áp lực
14. PP2300216344 - Dụng cụ đóng lỗ thông liên nhĩ
15. PP2300216345 - Dù đóng còn ống động mạch loại 1 cánh
16. PP2300216350 - Hạt nút mạch
17. PP2300216360 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Acid)
18. PP2300216361 - Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc (Bicarbonat)
19. PP2300216363 - Dụng cụ (máy) khâu cắt tự động mổ mở các cỡ 60mm, 80mm.
20. PP2300216364 - Dụng cụ khâu nối tiêu hóa dùng cho mổ mở, chiều dài 80mm
21. PP2300216365 - Mảnh ghép thoát vị bẹn nhẹ đơn sợi 6x11cm
22. PP2300216368 - Kít thu nhận tiểu cầu túi đơn
23. PP2300216371 - Kim đốt sóng cao tần
24. PP2300216372 - Kim đốt sóng cao tần thay đổi chiều dài đầu hoạt động
25. PP2300216376 - Băng (đạn) ghim khâu cắt mổ mở các cỡ 60mm, 80mm.
1. PP2300216333 - Ống hút huyết khối trong lòng mạch máu não
2. PP2300216334 - Giá đỡ mạch thần kinh
3. PP2300216346 - Phụ kiện cắt cuộn nút mạch não
4. PP2300216347 - Chất lỏng thuyên tắc mạch máu 1.5 ml
5. PP2300216355 - Cuộn nút mạch não
6. PP2300216356 - Vòng xoắn kim loại (coils) bít túi phình mạch não không phủ gel
1. PP2300216280 - Bơm tiêm màu
2. PP2300216296 - Bộ Manifolds 3 cổng
3. PP2300216297 - Manifolds 2, 3 cửa
1. PP2300216313 - Mạch máu nhân tạo các loại, các cỡ
2. PP2300216375 - Bộ gây tê ngoài màng cứng
1. PP2300216352 - Vật liệu nút mạch điều trị ung thư gan các loại, các cỡ
1. PP2300216366 - Bộ nẹp titan hàm trên
2. PP2300216367 - Bộ nẹp titan hàm dưới
1. PP2300216296 - Bộ Manifolds 3 cổng
2. PP2300216297 - Manifolds 2, 3 cửa
3. PP2300216316 - Giá đỡ đường mật tự giãn nở bằng nitinol nhớ hình
4. PP2300216339 - Bơm áp lực cao dùng trong can thiệp tim mạch
5. PP2300216342 - Dây nối áp lực cao
1. PP2300216337 - Phổi nhân tạo kèm dây dẫn cho bệnh nhân trên 40kg
1. PP2300216373 - Bộ dụng cụ đốt nhiệt bằng công nghệ vi sóng (điều trị khối u tuyến giáp, u vú)
2. PP2300216374 - Bộ dụng cụ đốt nhiệt bằng công nghệ vi sóng (điều trị khối u gan, phổi)
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.