Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
GNR-BS002 | Periolimel N4E 1000ml | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 100 | 69.650.000 |
GNR-BS005 | Actilyse | Alteplase | QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Đức | Lọ | 72 | 743.298.336 |
GNR-BS006 | DIAPHYLLIN VENOSUM | Aminophylin | VN-19654-16 | Hungary | Ống | 310 | 5.425.000 |
GNR-BS007 | Aldan Tablets 10mg | Amlodipin | VN-15792-12 (gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Ba Lan | Viên | 130.000 | 87.100.000 |
GNR-BS010 | Capser | Capsaicin | VN-21757-19 | Hy Lạp | Tuýp | 100 | 29.500.000 |
GNR-BS011 | Duratocin | Carbetocin | VN-19945-16 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Đức | Lọ | 50 | 17.911.650 |
GNR-BS012 | Opxil IMP 500 mg | Cefalexin | VD-30400-18 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 180.700 | 686.660.000 |
GNR-BS016 | Cefoxitin Normon 1 G Powder And Solvent For Solution For Injection and Infusion | Cefoxitin | VN-21400-18 | Tây Ban Nha | Lọ | 14.000 | 1.750.000.000 |
GNR-BS017 | Tenamyd-Ceftazidime 1000 | Ceftazidim | VD-19447-13 | Việt Nam | Lọ | 10.000 | 215.250.000 |
GNR-BS018 | Zinnat Tablets 250mg | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) | VN-19963-16 | Anh | Viên | 55.000 | 688.050.000 |
GNR-BS019 | Bluecezine | Cetirizin | VN-20660-17 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Bồ Đào Nha | Viên | 41.500 | 162.970.500 |
GNR-BS020 | Medopiren 500mg | Ciprofloxacin | VN-16830-13 | Cyprus | Viên | 30.000 | 84.000.000 |
GNR-BS022 | Remeclar 500 | Clarithromycin | VN-23174-22 | Cyprus | Viên | 30.000 | 488.400.000 |
GNR-BS023 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml | Clindamycin | VN-21753-19 | Germany | Ống | 1.750 | 165.987.500 |
GNR-BS027 | Digoxin/Anfarm | Digoxin | VN-21737-19 | Hy Lạp | Ống | 500 | 15.000.000 |
GNR-BS029 | Smecta | Diosmectite | VN-19485-15 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022) | Pháp | Gói | 1.500 | 5.629.500 |
GNR-BS030 | Domperidona GP | Domperidon | 560110011423 | Bồ Đào Nha | Viên | 20.000 | 21.000.000 |
GNR-BS032 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu dùng trong thận nhân tạo (bicarbonat hoặc acetat) | VN-20914-18 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 02/03/2028) | Germany | Túi | 200 | 126.000.000 |
GNR-BS033 | Duphaston | Dydrogesterone | VN-21159-18 | Hà Lan | Viên | 200 | 1.545.600 |
GNR-BS034 | Emanera 40mg gastro-resistant capsules | Esomeprazol | VN-21711-19 | Slovenia | Viên | 49.000 | 823.200.000 |
GNR-BS035 | Etomidate-Lipuro | Etomidat | VN-22231-19 | Đức | Ống | 20 | 2.400.000 |
GNR-BS036 | Felodipine Stella 5mg retard | Felodipin | VD-26562-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 161.000 | 241.500.000 |
GNR-BS037 | Berodual 10ml | Ipratropium bromide khan (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Fenoterol Hydrobromide | VN-17269-13 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Đức | Bình | 1.200 | 158.787.600 |
GNR-BS038 | Fentanyl- Hameln 50mcg/ml | Fentanyl | VN-17326-13 | Germany | Ống | 8.500 | 114.750.000 |
GNR-BS041 | Polfurid | Furosemid | VN-22449-19 | Poland | Viên | 45.000 | 130.500.000 |
GNR-BS042 | Ginkgo 3000 | Ginkgo biloba | VN-20747-17 | Australia | Viên | 30.000 | 180.000.000 |
GNR-BS045 | Buscopan | Hyoscin butylbromid | VN-20661-17 | Pháp | Viên | 5.000 | 5.600.000 |
GNR-BS047 | Antarene codeine 200mg/30mg | Ibuprofen + Codein phosphat hemihydrat | VN-21380-18 | Pháp | Viên | 3.000 | 27.000.000 |
GNR-BS048 | Omnipaque | Iohexol | VN-20357-17 | Ireland | Chai | 100 | 43.331.000 |
GNR-BS052 | Fastum Gel | Ketoprofen | VN-12132-11 | Ý | Tuýp | 4.600 | 218.500.000 |
GNR-BS055 | LISINOPRIL STELLA 10MG | Lisinopril | VD-21533-14 (Công văn gia hạn số 1300e/QLD-ĐK, ngày 17/02/2021) | Việt Nam | Viên | 20.000 | 44.000.000 |
GNR-BS058 | Methylprednisolon Sopharma | Methyl prednisolon | VN-19812-16 | Bulgaria | Ống | 6.500 | 225.348.500 |
GNR-BS059 | Neo-Tergynan | Metronidazol + neomycin + nystatin | VN-18967-15 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Viên | 34.000 | 403.920.000 |
GNR-BS060 | Micomedil | Miconazol | VN-18018-14(GPGH Số : 573/QĐ-QLD; Ngày 23/09/2022) | Cyprus | Tuýp | 100 | 6.000.000 |
GNR-BS061 | Fleet Enema | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | VN-21175-18 | USA | Hộp | 1.000 | 59.000.000 |
GNR-BS065 | Diquas | Natri diquafosol | VN-21445-18 | Nhật | Lọ | 100 | 12.967.500 |
GNR-BS066 | Tearbalance Ophthalmic solution 0.1% | Natri hyaluronat | VN-18776-15 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Nhật | Lọ | 3.000 | 165.600.000 |
GNR-BS067 | Sanlein 0.3 | Natri hyaluronat | VN-19343-15 (Có QĐ gia hạn số 232/QĐ-QLD ngày 29/04/2022) | Nhật | Lọ | 100 | 12.600.000 |
GNR-BS068 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri hydrocarbonat (natri bicarbonat) | VN-18586-15 (gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Đức | Chai | 565 | 53.675.000 |
GNR-BS069 | Clisma-lax | Natri monobasic phosphat khan + Natri dibasic phosphat khan | VN-17859-14 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Italy | Lọ | 500 | 28.350.000 |
GNR-BS070 | Nefolin 30mg | Nefopam hydroclorid | VN-18368-14 (GPGH Số : 86/QĐ-QLD; Ngày 24/02/2022) | Cyprus | Viên | 1.000 | 5.250.000 |
GNR-BS073 | Polygynax | Nystatin + neomycin + polymyxin B | VN-21788-19 | France | Viên | 34.300 | 325.850.000 |
GNR-BS075 | Omeusa | Oxacilin | VN-20402-17 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Rumani | Lọ | 500 | 37.500.000 |
GNR-BS077 | Kernadol 650mg Tablets | Paracetamol (acetaminophen) | VN-22886-21 | Spain | Viên | 340.000 | 340.000.000 |
GNR-BS079 | Cerebrolysin | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | QLSP-845-15 | Áo | Ống | 900 | 55.755.000 |
GNR-BS080 | Cerebrolysin | Peptid (Cerebrolysin concentrate) | QLSP-845-15 | Áo | Ống | 8.700 | 882.441.000 |
GNR-BS081 | BEATIL 4mg/10mg (Xuất xưởng: Gedeon Richter Plc.; Đ/c: Gyomroi út 19-21, Budapest, 1103, Hungary) | Perindopril tert- butylamin; Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) | VN-20509-17 | Ba Lan | Viên | 6.000 | 34.740.000 |
GNR-BS082 | Coversyl Plus Arginine 5mg/1.25mg | Perindopril + indapamid | VN-18353-14 | Pháp | Viên | 5.100 | 33.150.000 |
GNR-BS084 | Quibay (Cơ sở sở hữu giấy phép sản phẩm: AS "Kalceks", đ/c: 53, Krustpils Str. Riga, LV-1057, Latvia) | Piracetam | VN-15822-12 | Slovakia | Ống | 5.000 | 51.350.000 |
GNR-BS085 | Pracetam 800 | Piracetam | VD-18538-13 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 61.250.000 |
GNR-BS086 | Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) | Propofol | VN-22232-19 | Đức | Ống | 1.330 | 124.421.500 |
GNR-BS088 | Torendo Q - Tab 1mg | Risperidon | VN-22951-21 | Slovenia | Viên | 2.000 | 19.600.000 |
GNR-BS089 | Torendo Q - Tab 2mg | Risperidon | VN-22952-21 | Slovenia | Viên | 2.000 | 36.000.000 |
GNR-BS091 | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Salbutamol sulfat | VN-20115-16 | Pháp | Ống | 830 | 12.367.000 |
GNR-BS092 | Seretide Evohaler DC 25/50mcg | Fluticasone propionate ; Salmeterol xinafoate | VN-14684-12 | Tây Ban Nha | Bình xịt | 3.100 | 457.017.500 |
GNR-BS093 | Sevoflurane | Sevoflurane | VN-18162-14 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Mỹ | Chai | 10 | 15.520.000 |
GNR-BS094 | Tominfast | Simvastatin | VN-21877-19 | Hungary | Viên | 37.000 | 349.650.000 |
GNR-BS096 | Tolura 80mg | Telmisartan | VN-20617-17 | Slovenia | Viên | 48.000 | 325.584.000 |
GNR-BS098 | CAVINTON FORTE | Vinpocetin | VN-17951-14 | Hungary | Viên | 2.000 | 7.980.000 |
GNR-BS099 | Otrivin 0.05% Drops | Xylometazoline Hydrochloride | VN-22705-21 | Thụy Sĩ | Lọ | 1.600 | 55.520.000 |
GNR-BS100 | Speenac S | Aceclofenac | VN-19212-15 | Korea | Viên | 25.000 | 118.000.000 |
GNR-BS103 | Gourcuff-2,5 | Alfuzosin | VD-28911-18 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 87.500.000 |
GNR-BS104 | Angut 300 | Allopurinol | VD-26593-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 36.000 | 17.964.000 |
GNR-BS105 | Statripsine | Alphachymotrypsin (tương ứng 4.200 IU Chymotrypsin USP) | VD-21117-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 150.000 | 97.350.000 |
GNR-BS106 | Ambromed | Ambroxol | VN-17476-13 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Thổ Nhĩ Kỳ | Lọ | 22.000 | 1.681.900.000 |
GNR-BS107 | Amikacin 250mg/ml | Amikacin* | VN-17407-13 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Bulgaria | Lọ | 1.000 | 24.570.000 |
GNR-BS108 | Amlodac 5 | Amlodipin | VN-22060-19 | Ấn Độ | Viên | 1.170.000 | 229.320.000 |
GNR-BS110 | Imefed DT 875mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31720-19 | Việt Nam | Viên | 69.500 | 993.850.000 |
GNR-BS111 | Imefed DT 500mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31716-19 | Việt Nam | Viên | 160.000 | 1.468.800.000 |
GNR-BS112 | Imefed 500mg/125mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31716-19 | Việt Nam | Gói | 70.000 | 657.300.000 |
GNR-BS113 | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31714-19 | Việt Nam | Gói | 193.000 | 1.445.570.000 |
GNR-BS114 | ZT-Amox | Amoxicilin + acid clavulanic | VN-19585-16 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Thổ Nhĩ Kỳ | Chai | 7.100 | 575.100.000 |
GNR-BS115 | Imefed SC 250mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-32838-19 | Việt Nam | gói | 62.000 | 607.600.000 |
GNR-BS116 | Imefed DT 250mg/31,25mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-31715-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 163.800.000 |
GNR-BS118 | Regivell | Bupivacain HCl | VN-21647-18 | Indonesia | Ống | 100 | 1.950.000 |
GNR-BS120 | GROWPONE 10% | Calci gluconat | VN-16410-13 | Ukraine | Ống | 1.940 | 25.802.000 |
GNR-BS121 | Pyfaclor kid | Cefaclor | VD-26427-17 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 111.000.000 |
GNR-BS122 | Cefakid | Cefalexin | VD-26399-17 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 105.000.000 |
GNR-BS124 | Ceftanir | Cefdinir | VD-24957-16 | Việt Nam | Viên | 23.000 | 181.700.000 |
GNR-BS125 | Maxapin 2g | Cefepim | VD-28301-17 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 104.800.000 |
GNR-BS126 | Imerixx 200 | Cefixim | VD-32836-19 | Việt Nam | Viên | 240.000 | 1.188.000.000 |
GNR-BS127 | Kocepo Inj. | Cefoperazon | VN-18677-15 | Korea | Lọ | 1.000 | 46.000.000 |
GNR-BS128 | Cefotaxime 500 | Cefotaxim | VD-19009-13 | Việt Nam | Lọ | 36.000 | 439.200.000 |
GNR-BS129 | Auropodox 40 | Cefpodoxim | VN-12169-11 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | India | Lọ | 50 | 7.990.500 |
GNR-BS130 | Doncef inj | Cephradin | VD-34364-20 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 63.340.000 |
GNR-BS131 | Veponox 1gm | Ceftizoxim | VN-23169-22 | India | Lọ | 1.000 | 63.640.000 |
GNR-BS132 | CEFTIZOXIM 0,5G | Ceftizoxim | VD-26843-17 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 46.500.000 |
GNR-BS133 | SaViCipro | Ciprofloxacin | VD-29125-18 | Việt Nam | Viên | 145.000 | 143.550.000 |
GNR-BS135 | Desbebe | Desloratadin | VN-20422-17 | India | Lọ | 2.000 | 130.000.000 |
GNR-BS137 | Schaaf | Doxazosin | VD-30348-18 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 51.600.000 |
GNR-BS138 | Eso-DR 20 | Esomeprazole (dưới dạng Esomeprazole magnesium dihydrate (pellet)) | VN-22410-19 | Ấn Độ | Viên | 166.000 | 202.520.000 |
GNR-BS139 | Bredomax 300 | Fenofibrat | VD-23652-15 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 23/05/20270 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 49.500.000 |
GNR-BS142 | GLUTATHIONE INJECTION "TAI YU" | Glutathion | VN-21051-18 | Đài Loan | Lọ | 300 | 22.500.000 |
GNR-BS143 | UNAFEN | Ibuprofen | VN-21873-19 | India | Lọ | 20 | 1.960.000 |
GNR-BS146 | Huntelaar | Lacidipin | VD-19661-13 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 22.000.000 |
GNR-BS148 | LEVODHG 500 | Levofloxacin | VD-21558-14 CV gia hạn số 572/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 95.000 | 99.750.000 |
GNR-BS149 | LevoDHG 750 | Levofloxacin | VD-30251-18 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 126.000.000 |
GNR-BS150 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | VD-35192-21 | Việt Nam | Chai/ túi | 400 | 62.000.000 |
GNR-BS151 | Linatab Tablet | Linagliptin | VN-23118-22 | Bangladesh | Viên | 8.000 | 80.000.000 |
GNR-BS152 | Clanoz | Loratadin | VD-20550-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 30.000 | 8.520.000 |
GNR-BS153 | ALUMASTAD | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-34904-20 | Việt Nam | Viên | 70.000 | 132.300.000 |
GNR-BS154 | KMS HANTAZIN TAB | Mequitazin | VN-22912-21 | Hàn Quốc | Viên | 8.000 | 31.840.000 |
GNR-BS155 | Pdsolone-125 mg | Methyl prednisolon | VN-21913-19 | India | Lọ | 1.200 | 78.000.000 |
GNR-BS156 | Hyasyn Forte | Natri hyaluronat | 880110006723 (số đăng ký gia hạn theo quyết định 137/QĐ-QLD ngày 01/03/2023, hiệu lực đến 01/03/2028) (số đăng ký đã cấp: VN-16906-13 được sử dụng đến ngày 01/03/2024) | Hàn Quốc | Bơm tiêm | 1.600 | 820.800.000 |
GNR-BS157 | Nicomen Tablets 5mg | Nicorandil | VN-22197-19 | Taiwan | Viên | 45.000 | 157.500.000 |
GNR-BS158 | Ofloxacin 200mg/100ml | Ofloxacin | VD-35584-22 | Việt Nam | Chai | 400 | 53.960.000 |
GNR-BS159 | Ocid | Omeprazol | VN-10166-10 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ấn Độ | Viên | 510.000 | 124.950.000 |
GNR-BS160 | Ulcomez | Omeprazol | VN-19282-15 | Ấn Độ | Lọ | 600 | 20.934.000 |
GNR-BS162 | Zofra ODT 8 | Ondansetron | VN-21815-19 | Bangladesh | Viên | 5.000 | 39.990.000 |
GNR-BS165 | Hapacol 650 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21138-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 12.500 | 6.250.000 |
GNR-BS166 | Partamol eff. | Paracetamol (acetaminophen) | VD-24570-16 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.400.000 |
GNR-BS169 | Padolcure | Paracetamol + tramadol | VN-19968-16 | Ấn Độ | Viên | 30.000 | 207.000.000 |
GNR-BS171 | Lilonton Injection 1000mg/5ml | Piracetam | VN-21961-19 | Taiwan | Ống | 2.100 | 14.112.000 |
GNR-BS174 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 48.000 | 771.552.000 |
GNR-BS175 | Simvastatin Savi 20 | Simvastatin | VD-25275-16 | Việt Nam | Viên | 7.500 | 4.867.500 |
GNR-BS176 | Simvastatin Savi 40 | Simvastatin | VD-35519-21 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 200.000.000 |
GNR-BS179 | Metazrel | Trimetazidine dihydrochloride | VD-28474-17 | Việt Nam | Viên | 161.000 | 45.080.000 |
GNR-BS180 | Valsartan Stella 40mg | Valsartan | VD-26570-17 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 108.000.000 |
GNR-BS181 | Magnesi - B6 | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-27702-17 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 46.400.000 |
GNR-BS183 | Prolufo | Alfuzosin | VN-23223-22 | India | Viên | 100.000 | 637.000.000 |
GNR-BS184 | Hyvalor plus | Amlodipin + valsartan | VD-35617-22 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 114.400.000 |
GNR-BS185 | Hyvalor plus | Amlodipin + valsartan | VD-35616-22 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 127.200.000 |
GNR-BS186 | Fabamox 250mg | Amoxicilin | VD-21362-14 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 10.000 | 19.110.000 |
GNR-BS187 | Midantin 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-21660-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 1.000 | 3.129.000 |
GNR-BS189 | Tenocar 100 | Atenolol | VD-23231-15 | Việt Nam | Viên | 36.000 | 39.600.000 |
GNR-BS190 | Aziphar | Azithromycin | VD-23799-15 | Việt Nam | Chai | 50 | 3.550.000 |
GNR-BS193 | METINY | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) | VD-27346-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 396.000.000 |
GNR-BS194 | Droxicef 250 mg | Cefadroxil | VD-23834-15 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 31.500.000 |
GNR-BS195 | Cefixime 100mg | Cefixim | VD-32524-19 | Việt Nam | Gói | 130.000 | 126.880.000 |
GNR-BS196 | Cefixime 50mg | Cefixim | VD-32525-19 | Việt Nam | Gói | 30.000 | 23.880.000 |
GNR-BS197 | Infilong | Cefixim | VD-21791-14 | Việt Nam | viên | 20.000 | 80.400.000 |
GNR-BS198 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28339-17 | Việt Nam | Viên | 196.000 | 1.685.600.000 |
GNR-BS199 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28340-17 | Việt Nam | Gói | 40.000 | 240.000.000 |
GNR-BS200 | CEBEST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-28341-17 | Việt Nam | Gói | 50.000 | 395.000.000 |
GNR-BS201 | Cefradin 500mg | Cefradin | VD-31212-18 | Việt Nam | Viên | 130.000 | 624.000.000 |
GNR-BS203 | Cefuroxime 500mg | Cefuroxim | VD-22940-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 470.000 | 1.144.450.000 |
GNR-BS204 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | VD-23598-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 40.000 | 64.520.000 |
GNR-BS205 | Cetirizine Stella 10mg | Cetirizin dihydrochlorid | VD-30834-18 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 295.000 | 118.000.000 |
GNR-BS206 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | VD-30407-18 | Việt Nam | Viên | 112.000 | 91.728.000 |
GNR-BS207 | Agiclari 500 | Clarithromycin | VD-33368-19 | Việt Nam | Viên | 82.000 | 167.280.000 |
GNR-BS208 | Diltiazem Stella 60mg | Diltiazem hydroclorid | VD-27522-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 3.500 | 4.200.000 |
GNR-BS209 | Drotusc Forte | Drotaverin clohydrat | VD-24789-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 52.500.000 |
GNR-BS210 | Erilcar 5 | Enalapril | VD-28294-17 | Việt Nam | Viên | 440.000 | 369.600.000 |
GNR-BS211 | STADNEX 40 CAP | Esomeprazol | VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Viên | 40.000 | 260.000.000 |
GNR-BS212 | Fluconazole Stella 150mg | Fluconazol | VD-32401-19 | Việt Nam | Viên | 2.400 | 22.800.000 |
GNR-BS213 | Comiaryl 2mg/500mg | Glimepirid + Metformin hydroclorid | VD-33885-19 | Việt Nam | Viên | 100.100 | 250.149.900 |
GNR-BS214 | Indatab SR | Indapamid | VN-16078-12 | Ấn Độ | Viên | 11.000 | 26.400.000 |
GNR-BS215 | PANFOR SR-1000 | Metformin hydrochlorid | VN-20187-16 kèm công văn số 6712/QLD-ĐK ngày 16/5/2017 V/v đính chính quyết định cấp SĐK thuốc nước ngoài, công văn số 1008/QLD-ĐK ngày 06/02/2020 V/v thông báo thay đổi tên CSSX thuốc thành phẩm (không thay đổi địa điểm), quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/2/2023 V/v công bố Danh mục thuốc, nguyên liệu làm thuốc có giấy đăng ký lưu hành được tiếp tục sử dụng theo quy định tại khoản 1 Điều 3 Nghị quyết số 80/2023/QH15 ngày 09/01/2023 của Quốc hội (Đợt 1) | India | Viên | 200.000 | 328.000.000 |
GNR-BS217 | Metformin | Metformin | VD-31992-19 | Việt Nam | Viên | 175.000 | 88.200.000 |
GNR-BS220 | Hapacol 250 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-20558-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 4.000 | 5.176.000 |
GNR-BS221 | Hapacol 150 | Paracetamol (acetaminophen) | VD-21137-14 CV gia hạn số 198/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 2.900 | 2.157.600 |
GNR-BS223 | Vaspycar MR | Trimetazidin | VD-24455-16 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 17.750.000 |
GNR-BS225 | Vintanil | Acetyl leucin | VD-20275-13 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Ống | 9.000 | 113.400.000 |
GNR-BS226 | Aleucin | Acetyl leucin | VD-24391-16 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 12.600.000 |
GNR-BS227 | Aspirin - 100 | Acetylsalicylic Acid | VD-20058-13 (gia hạn đến 20/04/2027 theo QĐ số 201/QĐ-QLD ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 52.000 | 23.400.000 |
GNR-BS230 | Mezaverin 120mg | Alverin citrat | VD-30390-18 | Việt Nam | Viên | 105.000 | 61.740.000 |
GNR-BS231 | Amxolstad 60mg/10ml | Ambroxol | VD-36089-22 | Việt Nam | Ống | 29.000 | 266.800.000 |
GNR-BS232 | Amitriptylin | Amitriptylin hydroclorid | VD-26865-17 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 34.840 | 5.713.760 |
GNR-BS235 | Vigentin 500mg/62.5mg tab | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-18358-13 | Việt Nam | Viên | 165.000 | 973.500.000 |
GNR-BS236 | lba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-28065-17 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 160.000.000 |
GNR-BS237 | Midagentin 250/31,25 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-22488-15 (QĐ gia hạn số: 302 /QĐ-QLD ngày 27/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 800 | 829.600 |
GNR-BS238 | Vigentin 500/62,5 DT. | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-33610-19 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 308.280.000 |
GNR-BS239 | Vigentin 875/125 DT | Amoxicilin + acid clavulanic | VD-29862-18 | Việt Nam | Viên | 178.000 | 2.100.400.000 |
GNR-BS240 | Atorvastatin TP | Atorvastatin | VD-25689-16 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 156.000.000 |
GNR-BS241 | Atorpa - E 40/10 | Atorvastatin + ezetimibe | VD-32756-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 148.000.000 |
GNR-BS243 | Zaromax 500 | Azithromycin | VD-26006-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 24.500 | 67.375.000 |
GNR-BS244 | ENTEROGOLDS | Bacillus clausii | QLSP-955-16 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 1.050.000.000 |
GNR-BS245 | ENTEROGRAN | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 80.000 | 252.000.000 |
GNR-BS246 | Baci-subti | Bacillus subtilis | QLSP-840-15 | Việt Nam | Viên | 230.000 | 690.000.000 |
GNR-BS247 | BIOSUBTYL-II | Bacillus subtilis | QLSP-855-15 | Việt Nam | Gói | 145.000 | 231.420.000 |
GNR-BS249 | Cehitas 8 | Betahistin | VD-30186-18 | Việt Nam | Viên | 135.000 | 178.200.000 |
GNR-BS250 | Lotusone | Betamethason | VD-30757-18 | Việt Nam | Tuýp | 3.100 | 76.539.000 |
GNR-BS251 | Agibeza 200 | Bezafibrat | VD-30269-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.470.000 |
GNR-BS252 | Vixlatin | Bilastine | QLĐB-756-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 70.000.000 |
GNR-BS254 | BENITA | Budesonide | VD-23879-15 | Việt Nam | Lọ | 500 | 45.000.000 |
GNR-BS255 | Bonevit | Calci carbonat tương ứng Calci + Calci lactat gluconat tương ứng Calci | VD-16853-12 | Việt Nam | Viên | 207.000 | 578.151.000 |
GNR-BS257 | Orthopa Chew | Calci carbonat + vitamin D3 | VD-34975-21 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 14.500.000 |
GNR-BS260 | A.T Calcium 300 | Calci lactat | VD-29682-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 5.800.000 |
GNR-BS262 | PSOCABET | Calcipotriol + Betamethason | VD-29755-18 | Việt Nam | Tuýp | 100 | 15.000.000 |
GNR-BS264 | Acantan HTZ 8-12,5 | Candesartan cilexetil + Hydroclorothiazid | VD-30299-18 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 5.964.000 |
GNR-BS265 | Captopril | Captopril | VD-32847-19 | Việt Nam | Viên | 930.000 | 117.180.000 |
GNR-BS266 | Canabios 30 | Carbazochrom | VD-19473-13 | Việt Nam | Viên | 6.300 | 20.160.000 |
GNR-BS268 | Bicelor 375 DT. | Cefaclor | VD-30513-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 88.000 | 770.880.000 |
GNR-BS270 | Mebifaclor | Cefaclor | VD-34770-20 | Việt Nam | Chai | 5.300 | 355.100.000 |
GNR-BS271 | Bifopezon 2g | Cefoperazon | VD-35406-21 | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 325.500.000 |
GNR-BS272 | Trikapezon Plus 1,5g | Cefoperazon + sulbactam | VD-25808-16 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 42.000.000 |
GNR-BS274 | Treecom 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) | VD-34446-20 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 280.000.000 |
GNR-BS275 | Ceftizoxime 2g | Ceftizoxim | VD-34714-20 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 158.000.000 |
GNR-BS276 | Ceftriaxon TFI 2g | Ceftriaxon | VD-35604-22 | Việt Nam | Lọ | 3.600 | 102.600.000 |
GNR-BS278 | Kacerin | Cetirizin | VD-19387-13 (GPGH Số : 574/QĐ-QLD; Ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Viên | 170.000 | 14.280.000 |
GNR-BS279 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | VD-34186-20 | Việt Nam | Viên | 690.000 | 28.980.000 |
GNR-BS281 | MITICIPRAT | Ciprofibrat | VD-35260-21 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 144.000.000 |
GNR-BS282 | Ciprofloxacin 0,3% | Ciprofloxacin | VD-22941-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 1.972.000 |
GNR-BS286 | Aminazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid | VD-28783-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 523.280 | 54.944.400 |
GNR-BS287 | Terpin - Codein HD | Codein + terpin hydrat | VD-32105-19 | Việt Nam | Viên | 234.000 | 234.000.000 |
GNR-BS288 | Dung dịch ASA | Cồn A.S.A | VD-32103-19 | Việt Nam | Chai | 350 | 840.000 |
GNR-BS290 | Cồn BSI | Cồn BSI | VD-32100-19 | Việt Nam | Chai | 450 | 2.007.000 |
GNR-BS291 | A.T Panthenol | Dexpanthenol | VD-32742-19 | Việt Nam | Tuýp | 50 | 777.000 |
GNR-BS292 | Dextromethorphan | Dextromethorphan | VD-34982-21 | Việt Nam | Viên | 260.500 | 233.408.000 |
GNR-BS293 | DIACEREIN | Diacerein | VD-21915-14 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 50.400.000 |
GNR-BS296 | Fenagi 75 | Diclofenac | VD-30279-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 250.200 | 57.796.200 |
GNR-BS297 | Diclofenac | Diclofenac | VD-29907-18 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 30.800 | 2.833.600 |
GNR-BS298 | DigoxineQualy | Digoxin | VD-31550-19 | Việt Nam | Viên | 39.500 | 25.280.000 |
GNR-BS300 | Daribina | Diosmin | 893110056823 | Việt Nam | Viên | 68.000 | 265.200.000 |
GNR-BS301 | Daribina | Diosmin | 893110056823 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 7.800.000 |
GNR-BS302 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 30.000 | 24.150.000 |
GNR-BS303 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Chai | 4.500 | 19.147.500 |
GNR-BS304 | Doripenem 0,5g | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohyrat) | VD-36159-22 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 1.231.250.000 |
GNR-BS305 | Butapenem 250 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) | VD-29167-18 + QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023 đến 31/12/2024 | Việt Nam | Lọ | 1.500 | 465.000.000 |
GNR-BS306 | Dutaon | Dutasteride | VD-26389-17 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 45.000.000 |
GNR-BS308 | Enaboston 5 plus | Enalapril + hydrochlorothiazid | VD-33419-19 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 83.800.000 |
GNR-BS310 | ERYTHROMYCIN 500mg | Erythromycin | VD-25787-16 | Việt Nam | Viên | 31.500 | 45.643.500 |
GNR-BS311 | Erymekophar | Erythromycin | VD-20026-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 23.500 | 29.375.000 |
GNR-BS312 | Nanokine 4000 IU | Erythropoietin | QLSP-923-16 | Việt Nam | Bơm tiêm | 10.500 | 2.992.500.000 |
GNR-BS313 | A.T Esomeprazol 20 inj | Esomeprazol | VD-26744-17 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Lọ | 4.000 | 76.020.000 |
GNR-BS314 | Esomeprazol 20mg | Esomeprazol | VD-33458-19 | Việt Nam | Viên | 415.000 | 130.725.000 |
GNR-BS315 | A.T Famotidine 40 inj | Famotidin | VD-24728-16 | Việt Nam | Lọ | 20 | 1.512.000 |
GNR-BS317 | Axofinen 100 | Flurbiprofen | VD-32203-19 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 16.800.000 |
GNR-BS318 | MESECA | Fluticason propionat | VD-23880-15 | Việt Nam | Lọ | 3.400 | 326.400.000 |
GNR-BS319 | MITIFIVE | Fluvastatin | VD-35566-22 | Việt Nam | Viên | 20.200 | 92.899.800 |
GNR-BS320 | Vinzix 40mg | Furosemid | VD-34795-20 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 141.750.000 |
GNR-BS323 | GENTAMICIN 80mg/2ml | Gentamicin | VD-25310-16 | Việt Nam | Ống | 29.000 | 29.232.000 |
GNR-BS325 | GLUCOSE 20% | Glucose | VD-29314-18 | Việt Nam | Chai | 20 | 231.000 |
GNR-BS327 | GLUCOSE 10% | Glucose | VD-25876-16 (Công văn gia hạn số 14130e/QLD-ĐK, ngày 26/07/2021) | Việt Nam | Chai | 1.000 | 8.904.000 |
GNR-BS330 | Stiprol | Glycerol | VD-21083-14 | Việt Nam | Tuýp | 6.000 | 41.580.000 |
GNR-BS331 | A.T Nitroglycerin inj | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | VD-25659-16 | Việt Nam | Ống | 200 | 9.996.000 |
GNR-BS332 | Haloperidol 1,5 mg | Haloperidol | VD-24085-16 (gia hạn đến 30/12/2027 theo QĐ số 854/QLD-ĐK ngày 30/12/2022) | Việt Nam | Viên | 172.630 | 18.126.150 |
GNR-BS335 | Hycotimed 250 | Hydrocortison | VD-34957-21 | Việt Nam | Lọ | 2.200 | 92.400.000 |
GNR-BS336 | Hysapi 20 | Hyoscin butylbromid | VD-35169-21 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 154.000.000 |
GNR-BS337 | Cepemid 1,5g | Imipenem + Cilastatin | VD-21658-14 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 198.000.000 |
GNR-BS339 | Conipa Pure | Kẽm gluconat | VD-24551-16 | Việt Nam | Ống | 50.000 | 225.000.000 |
GNR-BS340 | A.T Zinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | VD-24740-16 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 152.000 |
GNR-BS341 | Zinbebe | Kẽm gluconat | VD-22887-15 | Việt Nam | Lọ | 4.050 | 101.245.950 |
GNR-BS343 | Siro Snapcef | Kẽm gluconat | VD-21199-14 | Việt Nam | Chai | 27.000 | 795.150.000 |
GNR-BS344 | Phuzibi | Kẽm gluconat | VD-34529-20 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 7.560.000 |
GNR-BS345 | LACBIOSYN® | Lactobacillus acidophilus | QLSP-939-16 | Việt Nam | Viên | 200.000 | 289.800.000 |
GNR-BS346 | BACIVIT-H | Lactobacillus acidophilus | QLSP-834-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 54.000 | 54.000.000 |
GNR-BS347 | Agimidin | Lamivudin | VD-30272-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 5.000 | 2.625.000 |
GNR-BS348 | Clanzen | Levocetirizin | VD-28970-18 (GPGH Số : 136/QĐ-QLD; Ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 50.000 | 7.700.000 |
GNR-BS349 | A.T Loratadin 1mg/ml | Loratadin | 893100149623 | Việt Nam | Ống | 40.000 | 199.920.000 |
GNR-BS351 | Fabalofen 60 DT. | Loxoprofen | VD-30524-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 32.000 | 84.768.000 |
GNR-BS352 | Tranfast | Macrogol + natri sulfat + natri bicarbonat + natri clorid + kali clorid | VD-33430-19 | Việt Nam | Gói | 1.000 | 29.500.000 |
GNR-BS353 | LC Lucid | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | VD-34083-20 | Việt Nam | Gói | 25.000 | 80.000.000 |
GNR-BS354 | Simelox | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-20191-13 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 24/03/2028) | Việt Nam | Gói | 40.000 | 100.000.000 |
GNR-BS355 | Biviantac | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-22395-15 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 200.000 | 780.000.000 |
GNR-BS357 | Apigel - plus | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon | VD-31495-19 | Việt Nam | Gói | 20.100 | 80.199.000 |
GNR-BS358 | Varogel | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-18848-13 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 gia hạn hiệu lực SĐK đến ngày 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 8.000 | 24.400.000 |
GNR-BS359 | Magiebion | Magnesi lactac + Vitamin B6 | VD-27238-17 (cv gia hạn số: 4781/QLD-ĐK, ngày 02/06/2022) | Việt Nam | Viên | 190.000 | 279.300.000 |
GNR-BS360 | Alusi | Magnesi trisilicat + nhôm hydroxyd | VD-32567-19 | Việt Nam | Gói | 10.500 | 31.500.000 |
GNR-BS361 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 780 | 14.742.000 |
GNR-BS363 | BV Medra 8 | Methyl prednisolon | 893110063423 | Việt Nam | Viên | 510.000 | 861.900.000 |
GNR-BS365 | Vinsolon | Methyl prednisolon | VD-19515-13 (Có CV gia hạn SĐK tới ngày 02/08/2027) | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 30.750.000 |
GNR-BS367 | Micospray | Miconazol | VD-32510-19 | Việt Nam | Lọ | 200 | 18.000.000 |
GNR-BS368 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 17.400 | 274.050.000 |
GNR-BS370 | Moxipa 400 | Moxifloxacin | VD-31462-19 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 150.000.000 |
GNR-BS375 | Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-29295-18 | Việt Nam | Lọ | 56.000 | 112.000.000 |
GNR-BS376 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-26717-17 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Chai | 3.000 | 32.100.000 |
GNR-BS377 | Nasolspray | Natri clorid | VD-23188-15 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 5.500 | 112.750.000 |
GNR-BS380 | Oresol new | Natri clorid + kali clorid + Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H2O) + glucose khan | VD-23143-15 | Việt Nam | Gói | 90.000 | 94.500.000 |
GNR-BS381 | Oresol | Natri clorid + kali clorid + Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) + glucose khan | VD-29957-18 | Việt Nam | Gói | 20.000 | 29.400.000 |
GNR-BS382 | Oresol 5,58g | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | VD-26361-17 | Việt Nam | Gói | 80.000 | 116.800.000 |
GNR-BS383 | VITOL | Natri hyaluronat | VD-28352-17 | Việt Nam | Lọ | 500 | 19.500.000 |
GNR-BS384 | NEOSTIGMIN KABI | Neostigmin metylsulfat (bromid) | VD-34331-20 | Việt Nam | Ống | 1.600 | 7.920.000 |
GNR-BS385 | Vincardipin | Nicardipin | VD-32033-19 | Việt Nam | Ống | 310 | 26.040.000 |
GNR-BS386 | SUN-NICAR 10MG/50ML | Nicardipin | VD-32436-19 | Việt Nam | Chai | 100 | 8.000.000 |
GNR-BS390 | Nước cất pha tiêm 10ml | Nước cất pha tiêm | VD-31298-18 | Việt Nam | Ống | 45.000 | 31.185.000 |
GNR-BS391 | Nước Oxy già 3% | Nước oxy già | VD-32104-19 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 3.200.000 |
GNR-BS392 | Ozanta | Olanzapin | VD-34846-20 | Việt Nam | Viên | 88.050 | 21.748.350 |
GNR-BS393 | Kagasdine | Omeprazol | VD-33461-19 | Việt Nam | Viên | 25.380 | 6.928.740 |
GNR-BS394 | Atimezon inj | Omeprazol | VD-24136-16 | Việt Nam | Lọ | 1.000 | 5.985.000 |
GNR-BS395 | Magatex | Paracetamol + ibuprofen | VD-35874-22 | Việt Nam | Viên | 51.000 | 68.850.000 |
GNR-BS396 | MITIDOLL | Paracetamol + Methocarbamol | VD-35615-22 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 69.000.000 |
GNR-BS397 | Meyerexcold | Paracetamol + phenylephrin + dextromethorphan | VD-33828-19 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 28.500.000 |
GNR-BS398 | Phenobarbital | Phenobarbital | VD-26868-17 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 597.400 | 137.999.400 |
GNR-BS399 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin + tazobactam | VD-20673-14 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 113.400.000 |
GNR-BS400 | Solpirac 1200 | Piracetam | VD-35853-22 | Việt Nam | Gói | 1.200 | 13.440.000 |
GNR-BS401 | PIRACETAM KABI 12G/60ML | Piracetam | VD-21955-14 (Quyết định gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022) | Việt Nam | Chai | 100 | 3.160.000 |
GNR-BS404 | Basethyrox | Propylthiouracil (PTU) | VD-21287-14 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 1.470.000 |
GNR-BS406 | Rocuronium 50mg | Rocuronium bromid | VD-35273-21 | Việt Nam | Ống | 300 | 13.710.000 |
GNR-BS407 | Zencombi | Salbutamol + ipratropium | VD-26776-17 | Việt Nam | Lọ | 9.000 | 113.400.000 |
GNR-BS408 | Zensalbu nebules 2.5 | Salbutamol sulfat | VD-21553-14 | Việt Nam | Ống | 80.520 | 355.093.200 |
GNR-BS409 | Sallet | Salbutamol sulfat | VD-34495-20 | Việt Nam | Ống | 51.020 | 203.569.800 |
GNR-BS410 | Atisalbu | Salbutamol | VD-25647-16 | Việt Nam | Chai | 500 | 7.100.000 |
GNR-BS411 | Crederm Ointment | Salicylic acid + betamethason dipropionat | VD-32632-19 | Việt Nam | Tuýp | 4.100 | 184.500.000 |
GNR-BS412 | Agifivit | Sắt fumarat + acid folic | VD-22438-15 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 60.000 | 18.900.000 |
GNR-BS414 | Atiferole | Sắt protein succinylat | VD-34133-20 | Việt Nam | Chai | 2.000 | 75.978.000 |
GNR-BS415 | Uniferon B9 | Sắt sulfat + acid folic | VD-18789-13 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 54.700 | 46.495.000 |
GNR-BS416 | Ridolip s 10/40 | Simvastatin + ezetimibe | VD-31407-18 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 49.000.000 |
GNR-BS417 | Egudin 10 | Solifenacin succinate | QLĐB-680-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 68.880.000 |
GNR-BS418 | Sorbitol 5g | Sorbitol | VD-25582-16 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 5.000 | 2.400.000 |
GNR-BS419 | SPIRAMYCIN 3MUI | Spiramycin | VD-23697-15 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 100.800.000 |
GNR-BS420 | RADAUGYL | Spiramycin + metronidazol | VD-19492-13 | Việt Nam | Viên | 41.000 | 51.660.000 |
GNR-BS421 | SucraHasan | Sucralfat | VD-35320-21 | Việt Nam | Gói | 13.000 | 27.300.000 |
GNR-BS422 | Supertrim | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-23491-15 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Gói | 500 | 840.000 |
GNR-BS423 | Dogtapine | Sulpirid | VD-25705-16 (GPGH Số : 62/QĐ-QLD; Ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 37.900 | 6.367.200 |
GNR-BS424 | Agimstan-H 80/25 | Telmisartan + hydroclorothiazid | VD-30274-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 528/QĐ-QLD ngày 24/07/2023) | Việt Nam | Viên | 6.000 | 16.380.000 |
GNR-BS425 | Tetracain 0,5% | Tetracain | VD-31558-19 | Việt Nam | Lọ | 450 | 6.756.750 |
GNR-BS429 | Tizanad 4mg | Tizanidin hydroclorid | VD-27733-17 | Việt Nam | viên | 10.000 | 19.800.000 |
GNR-BS431 | Agitritine 200 | Trimebutin maleat | VD-13753-11 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 6.300.000 |
GNR-BS432 | Milepsy 200 | Valproat natri | VD-33912-19 | Việt Nam | Viên | 106.890 | 134.681.400 |
GNR-BS433 | Vancomycin 500mg | Vancomycin* | VD-31300-18 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 33.180.000 |
GNR-BS434 | Vitamin A-D | Vitamin A + D2 (Vitamin A + D3) | VD-19550-13 | Việt Nam | Viên | 100.000 | 31.500.000 |
GNR-BS435 | TryminronB | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-29388-18 (gia hạn đến 31/12/2024 theo QĐ số 136/QĐ-QLD ngày 01/03/2023) | Việt Nam | Viên | 140.000 | 105.840.000 |
GNR-BS436 | Neutrivit 5000 | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-20671-14 | Việt Nam | Lọ | 500 | 3.528.000 |
GNR-BS437 | Neutrifore | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-18935-13 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 34.020.000 |
GNR-BS438 | Vitamin B12 2,5mg/1ml | Cyanocobalamin | VD-29801-18 (QĐ gia hạn số: 225 /QĐ-QLD ngày 3/4/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 1.000 | 2.650.000 |
GNR-BS439 | Vitamin B12 | Vitamin B12 (cyanocobalamin, hydroxocobalamin) | VD-23769-15 | Việt Nam | Ống | 50.000 | 22.050.000 |
GNR-BS440 | Neurixal | Vitamin B6 + Magnesi lactat dihydrat | VD-28552-17 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 73.920.000 |
GNR-BS441 | DEBOMIN | Vitamin B6 + magnesi lactat | VD-22507-15 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 26.000.000 |
GNR-BS442 | Vitamin C - DNA | Vitamin C | VD-21945-14 | Việt Nam | Viên | 520.000 | 96.720.000 |
GNR-BS443 | Cesyrup | Acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) | VD-20314-13 (Kèm QĐ 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 17.000 | 204.000.000 |
GNR-BS444 | Kingdomin vita C | Vitamin C | VD-25868-16 | Việt Nam | Viên | 11.000 | 8.437.000 |
GNR-BS447 | Kitno | Calci carbonat | VD-27984-17 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Viên | 40.100 | 56.140.000 |
GNR-BS448 | Fisulty 2 g | Cefoxitin | VD-24716-16 | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 622.860.000 |
GNR-BS449 | Alatrol syrup | Cetirizin | VN-22955-21 | Bangladesh | Chai | 6.000 | 201.600.000 |
GNR-BS450 | Colisodi 2,0 MIU | Colistin* | VD-34658-20 | Việt Nam | Lọ | 200 | 90.000.000 |
GNR-BS451 | A.T Desloratadin | Desloratadin | VD-24131-16 | Việt Nam | Chai | 5.100 | 183.569.400 |
GNR-BS453 | Berodual 20ml | Ipratropium bromide khan + Fenoterol hydrobromide | VN-22997-22 | Italy | Lọ | 2.000 | 193.740.000 |
GNR-BS456 | GLARITUS | Insulin tác dụng chậm, kéo dài | 890410091623 QLSP-1069-17 (Quyết định gia hạn số 343/QĐ-QLD, ngày 19/05/2023) | India | Bút tiêm | 500 | 110.000.000 |
GNR-BS457 | LACTULIN | Lactulose | VN-22628-20 | India | Chai | 1.000 | 84.000.000 |
GNR-BS458 | Lidonalin | Lidocain + epinephrin (adrenalin) | VD-21404-14 (Được gia hạn tới ngày 31/12/2024 theo Nghị quyết số 80/2023/QH15) | Việt Nam | Ống | 4.500 | 21.735.000 |
GNR-BS459 | NIRZOLID | Linezolid | VN-22054-19 | Ấn Độ | Chai | 100 | 18.500.000 |
GNR-BS463 | Pampara | Pralidoxim iodid | VN-14809-12 | Đài Loan | Ống | 1.260 | 102.060.000 |
GNR-BS465 | Salzol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VN-22767-21 | India | Viên | 132.000 | 92.400.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.