Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Business Registration ID | Consortium Name | Contractor's name | Reason for bid slip | Slide at what stage? |
---|---|---|---|---|---|
1 | 0100109699 | HANOI PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY | GMP expired, no proof of contractor's inventory | ||
2 | 2800588271 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
3 | 0103053042 | NATIONAL PHYTOPHARMA ONE MEMBER LIABILITY COMPANY LIMITED | MOH announced PG results 02/02/2023, so it did not approve the winning bid | ||
4 | 3701538659 | VIMEDIMEX BINH DUONG ONE MEMBER COMPANY LIMITED | Bid > DELICIOUS price | ||
5 | 4200562765 | KHANH HOA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
6 | 2801906015 | THANH PHARMA JSC | HL of active ingredient is not enough according to HSMT (HSMT 108CFU) | ||
7 | 2500228415 | VINHPHUC PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Expired registration number without proof of inventory | ||
8 | 0104089394 | HA NOI CPC1 PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
9 | 0104628582 | HQ Pharmaceutical Limited Liability Company | Type due > plan price | ||
10 | 2800231948 | THANH HOA MEDICAL MATERIALS PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | GMP expires without proof of inventory | ||
11 | 0102195615 | TAN AN PHARMACY COMPANY LIMITED | Type due > plan price | ||
12 | 4100259564 | BINH ĐINH PHARMACEUTICAL AND MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
13 | 2802448135 | VIET ANH SM MEDICAL INVESTMENT AND DEVELOPMENT JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
14 | 0100108536 | CENTRAL PHARMACEUTICAL CPC1.JSC | h/c content is not correct according to HSMT | ||
15 | 0100108656 | TRAPHACO JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
16 | 2801694240 | HAM RONG PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | Type due > plan price | ||
17 | 1800156801 | DHG PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
18 | 2801933354 | HA THANH PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED | Type NL, KN contractor | ||
19 | 2801986229 | Công ty TNHH Dược Hưng Anh | Type due > plan price | ||
20 | 0101326431 | DUC TAM COMPANY LIMITED | Type due > plan price | ||
21 | 1300382591 | BENTRE PHARMACEUTICAL JOINT-STOCK COMPANY | The Ministry of Health announced the PPA on January 10, 2023, so it did not approve the winning bid | ||
22 | 0400102091 | DANAPHA PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
23 | 2802461898 | HOA VIET INVESTMENT JOINT STOCK COMANY | EU-GMP expired, no CM in stock. Registration until 4/2023 | ||
24 | 0600337774 | MINH DAN PHARMACEUTICAL JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
25 | 0300470246 | VIDIPHA CENTRAL PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
26 | 0104563656 | VIET A INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY | Type due > plan price | ||
27 | 1400460395 | DOMESCO MEDICAL IMPORT-EXPORT JOINT STOCK CORPORATION | Type due > plan price | ||
28 | 0313260662 | GOLDENLIFE PHARMACEUTICAL PRODUCT JOINT STOCK COMPANY | GMP expires October 2022; stock card with manufacturing date 11/2022. Registration number until 31/12/22 CV 4781 (2.6.22) according to Decree 29.2022 | ||
29 | 0200632158 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VẠN XUÂN | Type due > plan price | ||
30 | 0101261544 | VIFRANCO PHARMA COMPANY LIMITED | GMP expired, no proof of contractor's inventory |
Number | Menu of goods | Goods code | Amount | Calculation Unit | Description | Origin | Winning price | Note |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BFS - Amiron |
VD-28871-18
|
4.016 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 3ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 24.000 | |
2 | Ramipril GP |
VN-20202-16
|
171.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 8 vỉ x 7 viên; Uống | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A - Portugal | 5.481 | |
3 | Esmeron |
VN-17751-14
|
104.450 | Lọ | Dung dịch tiêm/ Hộp 10 lọ x 5ml/ Tiêm tĩnh mạch | Siegfried Hameln GmbH | 104.450 | |
4 | Bidilucil 250 |
VD-20666-14
|
133.250 | Lọ | Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml, Tiêm | Bidiphar-Việt Nam | 45.000 | |
5 | Amcoda 200 |
VD-32534-19
|
17.500 | Viên | Viên nén; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 2.750 | |
6 | Ramipril GP |
VN-20201-16
|
307.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 8 vỉ x 7 viên; Uống | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A - Portugal | 3.990 | |
7 | Lucikvin 500 |
VD3-139-21
|
75.718 | Lọ | Thuốc tiêm đông khô, Hộp 5 lọ + 5 ống nước cất tiêm 10ml (SĐK:VD-20273-13), Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 58.000 | |
8 | Lavezzi-10 |
VD-29722-18
|
124.000 | Viên | Viên, uống Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phin | Công Ty CPDP Đạt Vi Phú Việt Nam | 3.900 | |
9 | Dobutamine-hameln 12,5mg/ml Injection |
VN-22334-19
|
10.490 | Ống | Hộp 05 ống x 20ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | Siegfried Hameln GmbH - Đức | 79.500 | |
10 | Voltaren |
VN-16847-13
|
15.602 | Viên | Viên đạn, Hộp 1 vỉ x 5 viên, Đặt hậu môn | Delpharm Huningue S.A.S - Pháp | 15.602 | |
11 | Dogtapine |
VD-25705-16
|
350.000 | Viên | Viên nén, Hộp 1 chai 200 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 124 | |
12 | Captazib 25/25 |
VD-32937-19
|
2.035.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Tipharco - Việt Nam | 1.390 | |
13 | Camzitol |
VN-22015-19
|
524.000 | Viên | Viên nén, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Uống | Farmalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab) - Portugal | 2.900 | |
14 | Flecain |
VD-35693-22
|
26.900 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần Dược Enlie - Việt Nam | 6.150 | |
15 | Amnol |
VD-30148-18
|
1.288.200 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty TNHH Sinh dược phẩm Hera- Việt Nam | 3.700 | |
16 | Actilyse |
QLSP-948-16
|
155 | Lọ | Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền, Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm, Tiêm truyền | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Đức | 10.323.588 | |
17 | Voltaren 75mg/3ml |
VN-20041-16
|
18.066 | Ống | Dung dịch thuốc tiêm, Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml, Tiêm | Lek Pharmaceuticals d.d. - Slovenia | 18.066 | |
18 | Zoloman 100 |
VD-34211-20
|
101.500 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty CP Dược phẩm OPV, Việt Nam | 3.800 | |
19 | Ocethizid 5/12,5 |
VD-29340-18
|
1.284.500 | Viên | Viên nén phân tán; Hộp 5, 10 vỉ x 10 viên; uống | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam - Việt Nam | 2.049 | |
20 | Xarelto |
VN-21680-19
|
4.800 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 1 vỉ x 10 viên/ Uống | Bayer AG - Đức | 58.000 | |
21 | Sandostatin |
VN-17538-13
|
241.525 | Ống | Dung dịch tiêm/ Hộp 5 ống x 1ml/ Tiêm | Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sỹ | 241.525 | |
22 | Kenzuda 10/12,5 |
VD-33648-19
|
1.031.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco - Việt Nam | 2.850 | |
23 | Tenafathin 2000 |
VD-28682-18
|
25.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | 132.000 | |
24 | Voltaren |
VN-11972-11
|
6.185 | Viên | Viên nén phóng thích chậm, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Novartis Farma S.p.A - Ý | 6.185 | |
25 | Solu-Medrol |
VN-15107-12
|
75.710 | Lọ | Bột vô khuẩn pha tiêm/ Hộp 25 lọ Act-O-vial 2ml/ Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM) | Pharmacia & Upjohn Company LLC - Mỹ | 75.710 | |
26 | Atisalbu |
VD-25647-16
|
153.500 | Gói | Dung dịch; Hộp 30 gói 5ml; uống | An Thiên-Việt Nam | 3.800 | |
27 | Tenadol 500 |
VD-35456-21
|
223.500 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm/tiêm truyền. Hộp 1 lọ, 10 lọ | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd- Việt Nam | 42.890 | |
28 | Medrol |
VN-21437-18
|
983 | Viên | Viên nén/ Hộp 3 vỉ x 10 viên/ Uống | Pfizer Italia S.R.L - Ý | 983 | |
29 | Vinsalmol 5 |
VD-30605-18
|
193.000 | Ống | Dung dịch khí dung, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml, Khí dung | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 8.400 | |
30 | Tenadol 1000 |
VD-35454-21
|
210.000 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 01 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | 64.500 | |
31 | Mobic |
VN-16959-13
|
22.150 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống 1,5ml, Tiêm | Boehringer Ingelheim Espana S.A - Tây Ban Nha | 22.150 | |
32 | Glucobay 100mg |
VN-20230-17
|
4.738 | Viên | Viên nén/ Hộp 10 vỉ x 10 viên/ Uống | Bayer AG - Đức | 4.738 | |
33 | Zencombi |
VD-26776-17
|
169.000 | Lọ | Dung dịch dùng cho khí dung,Hộp 10 lọ x 2,5ml. Hộp 20 lọ x 2,5ml. Hộp 50 lọ x 2,5ml,Hít qua máy khí dung | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 12.600 | |
34 | Cefamandol 2g |
VD-31707-19
|
48.500 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 01 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Chi nhánh 3- Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương- Việt Nam | 124.900 | |
35 | Glucovance 500mg/2,5mg |
VN-20022-16
|
4.560 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 2 vỉ x 15 viên/ Uống | Merck Sante s.a.s - Pháp | 4.560 | |
36 | Vinterlin |
VD-20895-14
|
350.400 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 4.830 | |
37 | Zolifast 2000 |
VD-23022-15
|
65.000 | Lọ | Hộp 10 lọ; Thuốc bột pha tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd-Việt Nam | 35.800 | |
38 | Glucovance 500mg/5mg |
VN-20023-16
|
4.713 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 2 vỉ x 15 viên/ Uống | Merck Sante s.a.s - Pháp | 4.713 | |
39 | Ambuxol |
VD-23552-15
|
59.900 | Lọ | Thuốc nước uống, Hộp 1 lọ x 75ml | Công ty CP dược phẩm Hà Tây | 37.500 | |
40 | Zoliicef |
VD-20042-13
|
185.000 | Lọ | Bột pha tiêm, H/10 lọ, Tiêm | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 17.400 | |
41 | Maxitrol |
VN-21925-19
|
10.900 | Tuýp | Thuốc mỡ tra mắt, Hộp 1 tuýp 3,5g, Tra mắt | S.A. Alcon Couvreur NV - Bỉ | 51.900 | |
42 | Bromhexin AT |
VD-25652-16
|
325.000 | Ống | Dung dịch uống, Hộp 20 ống, Hộp 30 ống, Hộp 50 ống x 5ml, Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam | 3.990 | |
43 | Imenir 125 mg |
VD-27893-17
|
208.600 | Gói | Thuốc bột pha hỗn dịch uống, Hộp 12 gói, gói x 2g, Uống | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 12.000 | |
44 | Ventolin Nebules |
VN-20765-17
|
4.575 | Ống | Dung dịch khí dung/ Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml/ Dùng cho máy khí dung | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. - Úc | 4.575 | |
45 | Midantin 500/62,5 |
VD-26902-17
|
545.000 | Gói | Bột pha hỗn dịch, Hộp 12 gói x 3g, Uống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 3.100 | |
46 | Medphatobra 40 |
VN-22357-19
|
17.000 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống 1ml, Tiêm | 1. Cơ sở sản xuất : Panpharma GmbH, Đức | 49.500 | |
47 | Ventolin Inhaler |
VN-18791-15
|
76.379 | Bình xịt | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp/ Hộp 1 bình xịt 200 liều/ Xịt theo đường miệng | Glaxo Wellcome S.A. - Tây Ban Nha | 76.379 | |
48 | Vigentin 250mg/31,25mg |
VD-18766-13
|
814.300 | Gói | Bột pha hỗn dịch, Hộp 12 gói, uống | Pharbaco-Việt Nam | 2.940 | |
49 | Combivent |
VN-19797-16
|
16.074 | Lọ | Dung dịch khí dung, Hộp 10 lọ x 2,5ml, Dạng hít | Laboratoire Unither - Pháp | 16.074 | |
50 | Pyfaclor 250mg |
VD-24449-16
|
674.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 2 vỉ x 10 viên; uống | Pymepharco - Việt Nam | 4.300 | |
51 | Eyetobrin 0,3% |
VN-21787-19
|
20.775 | Lọ | Thuốc nhỏ mắt Hộp 1 lọ x 5ml Dung dịch nhỏ mắt | Cooper S.A. Pharmaceuticals Greece | 34.000 | |
52 | Aminoplasmal B.Braun 10% E |
VN-18160-14
|
154.035 | Chai | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 10 chai 500ml, Tiêm truyền | B. Braun Melsungen AG - Đức | 154.035 | |
53 | Pyfaclor kid |
VD-26427-17
|
346.000 | Gói | Thuốc cốm; Hộp 24 gói x 2g; uống | Pymepharco - Việt Nam | 3.990 | |
54 | Morihepamin |
VN-17215-13
|
116.632 | Túi | Dung dịch truyền tĩnh mạch, Túi 200ml, Truyền tĩnh mạch | Ay Pharmaceuticals Co., Ltd - Nhật | 116.632 | |
55 | Osvimec 300 |
VD-22240-15
|
151.500 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP TV. Pharm-Việt Nam | 10.650 | |
56 | Tobradex |
VN-21629-18
|
12.100 | Tuýp | Mỡ tra mắt, Hộp 1 tuýp 3,5g, Tra mắt | S.A Alcon-Couvreur N.V - Bỉ | 52.300 | |
57 | Lipofundin MCT/LCT 10% |
VN-16130-13
|
142.800 | Chai | Nhũ tương tiêm truyền, Hộp 10 chai thủy tinh x250ml | B.Braun Melsungen AG - Germany | 142.800 | |
58 | Bactirid 100mg/5ml dry suspension |
VN-20148-16
|
32.500 | Lọ | Bột pha hỗn dịch uống, hộp 01 lọ, lọ 40ml, Uống | Medicraft Pharmaceuticals( Pvt) Ltd.- Pakistan | 59.000 | |
59 | Fentanyl B.Braun 0.5mg/10ml |
VN-21366-18
|
37.900 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống 10ml, tiêm | B.Braun Melsungen AG - Đức | 24.000 | |
60 | Cepmaxlox 200 |
VD-29748-18
|
381.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây -Việt Nam | 7.350 | |
61 | Metronidazole/Vioser |
VN-22749-21
|
164.700 | Chai | Dung dịch truyền, Chai 100ml, Tiêm truyền | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry - Hy Lạp | 18.000 | |
62 | Ketamine Hydrochloride injection |
VN-20611-17
|
5.050 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 25 lọ 10ml, tiêm | Panpharma GmbH - Đức | 60.800 | |
63 | Gentamicin 80mg/2ml |
VD-25310-16
|
373.000 | Ống | Dung dịch thuốc tiêm; Hộp 100 ống 2ml | Vidipha-Việt Nam | 1.008 | |
64 | Falipan |
VN-18226-14
|
14.330 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống 10ml; Tiêm | Industria Farmaceutica Galenica Senese S.R.L - Italy | 14.950 | |
65 | Hỗn dịch nhỏ mắt vô trùng Videtrol |
VD-34173-20
|
14.450 | Lọ | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 10ml | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn - Việt Nam | 37.000 | |
66 | Neo-Tergynan |
VN-18967-15
|
38.900 | Viên | Viên đặt âm đạo | Sophartex, Pháp | 11.880 | |
67 | Midazolam B.Braun 1mg/ml |
VN-21582-18
|
23.195 | Chai | Dung dịch tiêm truyền, hộp 10 chai nhựa 50ml, tiêm truyền | B.Braun Medical S.A - Tây Ban Nha | 59.850 | |
68 | Tobidex |
VD-28242-17
|
41.150 | Lọ | Thuốc nhỏ mắt, hộp 1 lọ 5ml, nhỏ mắt | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 6.300 | |
69 | Propofol - Lipuro 0.5% (5mg/ml) |
VN-22232-19
|
21.780 | Ống | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền, Hộp 5 ống thủy tinh 20ml, | B.Braun Melsungen AG - Đức | 93.555 | |
70 | Metronidazol |
VD-25353-16
|
1.296.000 | Viên | Viên nén, Hộp 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Uống | Thephaco-Việt Nam | 133 | |
71 | Advate |
QLSP-H03-1167-19
|
10.000 | Bộ | Bột đông khô và dung môi pha dung dịch tiêm/ Mỗi kít gồm 1 lọ bột đông khô, 1 lọ nước cất pha tiêm x 2ml và 1 bộ dụng cụ hoàn nguyên và tiêm truyền/ Tiêm tĩnh mạch | CSSX: Baxalta Manufacturing Sarl | 895.000 | |
72 | Metronidazol Kabi |
VD-26377-17
|
744.900 | Chai | Dung dịch tiêm truyền; Hộp 48 chai nhựa x 100ml; tiêm truyền | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 6.199 | |
73 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml |
VN-22333-19
|
2.500 | Ống | Dung dịch tiêm bắp, tĩnh mạch sau khi pha loãng; Hộp 10 ống x 2 ml | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 49.000 | |
74 | Immunine 600 |
QLSP-1062-17
|
500 | Lọ | Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch/ Mỗi kit chứa: 1 Iọ bột + 1 Iọ nước cất pha tiêm 5ml + 1 kit để pha loãng và tiêm/ Tiêm tĩnh mạch | Baxter AG - Áo | 4.788.000 | |
75 | Agimycob |
VD-29657-18
|
165.500 | Viên | Viên đặt; Hộp 1 vỉ x 10; viên đặt âm đạo | CN Cty CPDP Agimexpharm-Nhà máy SX DP Agimexpharm-Việt Nam | 1.260 | |
76 | Volulyte 6% |
VN-19956-16
|
5.525 | Túi | Dung dịch tiêm truyền/ Thùng 20 túi 500ml/ Tiêm truyền | Fresenius Kabi Deutschland GmbH - Đức | 84.600 | |
77 | Tinidazol |
VD-34615-20
|
117.650 | Chai | Dung dịch tiêm truyền, thùng 48 chai x 100ml, tiêm truyền | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 18.480 | |
78 | Gliclada 30mg |
VN-20615-17
|
2.089.000 | Viên | Hộp 8 vỉ x 15 viên; Viên nén phóng thích kéo dài; uống | KRKA, d.d., Novo Mesto/ Slovenia | 2.618 | |
79 | Binocrit |
QLSP-912-16
|
2.220 | bơm tiêm | Dung dịch tiêm đóng sẵn trong bơm tiêm; Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn và hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn có nắp an toàn kim tiêm; Tiêm | IDT Biologika GmbH - Đức | 435.750 | |
80 | POVIDONE |
VD-17882-12
|
99.370 | Chai | Chai 125 ml Thuốc dùng ngoài | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm-Việt Nam | 10.400 | |
81 | Niglyvid |
VN-18846-15
|
3.350 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống; Tiêm truyền tĩnh mạch | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 80.283 | |
82 | Takizd |
VD-34815-20
|
532.600 | Ống | Hộp 20 ống x 2ml; Hộp 10 ống x 2ml, Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương/ Việt Nam | 640 | |
83 | Scilin R |
QLSP-0650-13
|
23.890 | Lọ | Dung dịch tiêm, Hộp 01 lọ x 10ml, Tiêm | Bioton S.A - Poland | 104.000 | |
84 | Nitromint |
VN-20270-17
|
1.440 | Lọ | Khí dung, Hộp 1 lọ 10g | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, Hungary | 150.000 | |
85 | Vinzix |
VD-28154-17
|
170.000 | Viên | Viên nén, Hộp 5 vỉ x 50 viên, Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 105 | |
86 | Drenoxol |
VN-21986-19
|
272.700 | Ống | Siro, Hộp 20 ống uống, ống 10mL, uống | Laboratórios Vitória, S.A - Bồ Đào Nha | 8.600 | |
87 | Spironolacton |
VD-34696-20
|
360.300 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ, vỉ 25 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 330 | |
88 | Scilin N |
QLSP-0649-13
|
36.380 | Lọ | Hỗn dịch tiêm, Hộp 01 lọ x 10ml, Tiêm | Bioton S.A - Poland | 104.000 | |
89 | Medovent 30mg |
VN-17515-13
|
832.500 | Viên | Viên nén; Hộp 10 vỉ x 10 viên; uống | Medochemie Ltd - Central Factory-Cyprus | 1.600 | |
90 | Asigastrogit |
VD-23151-15
|
991.800 | Gói | Bột pha hỗn dịch, Hộp 30 gói x 3,2g, Uống | Thephaco-Việt Nam | 1.530 | |
91 | Scilin M30 (30/70) |
QLSP-0648-13
|
173.850 | Lọ | Hỗn dịch tiêm, Hộp 01 lọ x 10ml, Tiêm | Bioton S.A - Poland | 103.000 | |
92 | Bromhexin Actavis 8mg |
VN-19552-16
|
410.000 | Viên | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 20 viên, Uống | Balkanpharma - Dupnitsa AD - Bulgaria | 500 | |
93 | Mezapulgit |
VD-19362-13
|
2.390.200 | Gói | Thuốc bột pha hỗn dịch uống, hộp 30 gói, gói 3,3g, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 1.512 | |
94 | ACC 200 |
VN-19978-16
|
299.000 | Gói | Bột pha dung dịch uống/ Hộp 50 gói/ Uống | Lindopharm GmbH; Xuất xưởng: Salutas Pharma GmbH - Đức | 1.635 | |
95 | Vinrovit 5000 |
VD-24344-16
|
97.500 | Lọ | Bột đông khô pha tiêm, Hộp 4 lọ bột đông khô + 4 ống dung môi pha tiêm 5ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 6.800 | |
96 | Curosurf |
VN-18909-15
|
730 | Lọ | Hỗn dịch bơm ống nội khí quản, hộp 1 lọ 1,5ml, bơm ống nội khí quản | Chiesi Farmaceutici S.p.A - Ý | 13.990.000 | |
97 | Trivitron |
VD-23401-15
|
111.600 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 3 ml Thuốc tiêm. | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 13.200 | |
98 | Scilin M30 (30/70) |
QLSP-895-15
|
18.000 | Ống | Hỗn dịch tiêm, Hộp 5 catridges x 3ml, Tiêm | Bioton S.A - Poland | 84.111 | |
99 | Kalium chloratum biomedica |
VN-14110-11
|
151.910 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim , uống | Biomedica, Spol.s.r.o - Czech Republic | 1.500 | |
100 | Hovinlex |
VD-33261-19
|
2.945.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Thephaco-Việt Nam | 1.600 | |
101 | Panangin |
VN-21152-18
|
860.000 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 1 lọ, lọ 50 viên, Uống | Gedeon Richter Plc.- Hungary | 1.596 | |
102 | Vitamin 3B extra |
VD-31157-18
|
4.279.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Quảng Bình - Việt Nam | 990 | |
103 | Metformin Stella 850 mg |
VD-26565-17
|
1.934.500 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 4 vỉ x 15 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 700 | |
104 | Glumeron 30 MR |
VD-25040-16
|
270.000 | viên | viên nén giải phóng có kiểm soát, hộp 5 vỉ x 20 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 569 | |
105 | Cosyndo B |
VD-17809-12
|
2.776.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco - Việt Nam | 1.092 | |
106 | Gliptis 5 |
VN-21805-19
|
1.753.000 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Zim Laboratories Limited-Ấn Độ | 2.950 | |
107 | Vitamin B1-B6-B12 |
VD-18447-13
|
1.820.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nang mềm; uống | Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương/ Việt Nam | 580 | |
108 | Indform 850 |
VN-22893-21
|
1.423.000 | Viên | Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống | Ind-Swift Limited-India | 465 | |
109 | Vitamin B6 |
VD-24911-16
|
536.730 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 100 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 488 | |
110 | SaVi Tenofovir 300 |
VD-35348-21
|
372.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 2.645 | |
111 | Zapnex-10 |
VD-27456-17
|
187.000 | Viên | Viên nén bao phim , Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim , Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú - Việt Nam | 490 | |
112 | Đại tràng hoàn P/H |
VD-25946-16
|
784.000 | Gói | Viên hoàn cứng, Hộp 10 gói x 4g, Uống | CT TNHH Đông Dược Phúc Hưng-Việt Nam | 3.900 | |
113 | SaVi Quetiapine 100 |
VD-30498-18
|
90.000 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam | 6.000 | |
114 | Quy tỳ an thần hoàn P/H |
VD-23919-15
|
571.000 | Viên | Viên hoàn mềm, Hộp 10 hoàn mềm x 9g, Uống | CT TNHH Đông Dược Phúc Hưng-Việt Nam | 4.439 | |
115 | Flucoted |
VD-29718-18
|
16.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp chứa vỉ (PVC -Nhôm) x 1 viên uống | Công ty Cổ phần dược phẩm Đạt Vi Phú Việt Nam | 6.500 | |
116 | Amitriptyline Hydrochloride 25mg |
VD-29099-18
|
164.000 | Viên | Viên nén bao phim - Hộp 10 vỉ x 10 viên - Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi - Việt Nam | 2.200 | |
117 | Đại tràng - HD |
VD-27232-17
|
507.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 1 lọ 20 viên; Viên nén bao phim, Uống | 92, WHO-GMP; Công ty CP Dược VTYT Hải Dương/ Việt Nam | 900 | |
118 | SaViLeucin |
VD-29126-18
|
2.574.200 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty CP Dược phẩm SaVi, Việt Nam | 2.200 | |
119 | Biofil |
VD-22274-15
|
4.745.000 | Ống | Dung dịch uống, Hộp 10 ống x 10ml, Uống | Thephaco-Việt Nam | 2.490 | |
120 | Nomigrain |
VN-15645-12
|
608.100 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 2 x 10 viên; uống | Torrent Pharmaceuticals - Ấn Độ | 1.000 | |
121 | BFS-Noradrenaline 10mg |
VD-26771-17
|
16.550 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 5 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa x 10ml, Hộp 10 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa x 10ml, Hộp 25 vỉ x 2 túi x 1 lọ nhựa x 10ml,Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 145.000 | |
122 | Gastro-max |
VD-25820-16
|
1.270.405 | Gói | Thuốc bột uống Hộp 10 gói, 15 gói x 5g, Uống | CTCP DP Trường Thọ-Việt Nam | 3.350 | |
123 | Sorbitol 3% |
VD-18005-12
|
7.282 | Can | Dung dịch rửa nội soi bàng quang, Hòm 4 Can 5 lít, Rửa nội soi bàng quang | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 145.000 | |
124 | Tadimax |
VD-22742-15
|
602.800 | Viên | Viên nén bao phim. Hộp 1 lọ x 42 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 3.450 | |
125 | Phenobarbital 0,1g |
VD-30561-18
|
2.189.100 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | CN cty cpdptư Vidipha Bình Dương | 147 | |
126 | Hoạt huyết dưỡng não |
VD-24472-16
|
4.610.000 | Viên | Viên bao đường, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 20viên, Uống | CTCP TM Dược VTYT Khải Hà-Việt Nam | 171 | |
127 | Alsiful S.R. Tablets 10mg |
VN-22539-20
|
109.100 | Viên | Viên nén phóng thích kéo dài, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.-Đài Loan | 6.800 | |
128 | Garnotal 10 |
VD-31519-19
|
423.900 | Viên | Viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 140 | |
129 | Xarelto |
VN-19013-15
|
5.600 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 1 vỉ x 14 viên/ Uống | Bayer AG - Đức | 58.000 | |
130 | Dalekine |
VD-32762-19
|
1.502.800 | Viên | Viên nén bao phim tan trong ruột. Hộp 4 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 1.260 | |
131 | Xarelto |
VN-19014-15
|
4.000 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 1 vỉ x 14 viên/ Uống | Bayer AG - Đức | 58.000 | |
132 | Toxaxine 500mg Inj |
VN-20059-16
|
106.300 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 5ml; Tiêm | Daihan Pharm. Co., Ltd - Korea | 10.983 | |
133 | Dalekine 500 |
VD-18906-13
|
516.800 | Viên | Viên nén bao phim tan trong ruột. Hộp 4 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2.500 | |
134 | Lovarem tablets |
VN-22752-21
|
377.800 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Remedica Ltd., Cyprus | 3.480 | |
135 | Enaboston 10 plus |
VD-34149-20
|
1.402.000 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Boston Việt Nam - Việt Nam | 2.500 | |
136 | Tyrosur Gel |
VN-22211-19
|
33.750 | Tuýp | Gel, Hộp 1 tuýp 5g, Bôi ngoài da | Engelhard Arzneimittel GmbH & Co.KG, Đức | 60.900 | |
137 | Human Albumin 20% Octapharma |
SP3-1195-20
|
4.950 | Chai | Dung dịch tiêm truyền ; Hộp 1 chai 50ml; Tiêm truyền tĩnh mạch | Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H - Áo | 581.000 | |
138 | Enazid |
VD-34413-20
|
1.152.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CT LD Meyer-BPC-Việt Nam | 3.000 | |
139 | Dotarem |
VN-15929-12
|
7.450 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 1 lọ thủy tinh 10ml, tiêm | Guerbet - Pháp | 520.000 | |
140 | Dorotril - H |
VD-21462-14
|
521.000 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 14 viên, Uống | CTCP XNK Y tế Domesco-Việt Nam | 1.722 | |
141 | Betadine Antiseptic Solution 10% w/v |
VN-19506-15
|
19.490 | Chai | Dung dịch dùng ngoài/ Hộp 1 chai 125ml/ Dùng ngoài | Mundipharma Pharmaceuticals Ltd - Cyprus | 42.400 | |
142 | Atropin Sulphat |
VD-24376-16
|
462.670 | Ống | Hộp 20 ống x 1ml,hộp 50 ống x 1ml,hộp 100 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm | Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương/ Việt Nam | 420 | |
143 | BFS-Nicardipin |
VD-28873-18
|
6.750 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 2 túi/vỉ x 1 lọ nhựa/túi, Lọ 10ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 84.000 | |
144 | Polfurid |
VN-22449-19
|
168.250 | Viên | Viên, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Polfarmex S.A; Poland | 2.880 | |
145 | Sun-Nicar 10mg/50ml |
VD-32436-19
|
7.420 | Chai | Dung dịch tiêm truyền; Hộp 1 chai thủy tinh x 50ml, hộp 1 túi non-PVC 50ml; Tiêm truyền | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed - Việt Nam | 94.983 | |
146 | Cefopefast 2000 |
VD-35038-21
|
222.600 | Lọ | Bột pha tiêm. Hộp 1 lọ, 10 lọ x 2g. Thuốc tiêm/ tiêm truyền. | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd-Việt Nam | 81.800 | |
147 | Kozemix |
VD-33575-19
|
1.364.000 | viên | Viên nén. Hộp 3 vỉ*10 viên. Uống | Cty CP Dược Phẩm TW 2 (Dopharma) - Việt Nam | 3.450 | |
148 | Cefopefast 1000 |
VD-35037-21
|
375.000 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm | CTCP DP Tenamyd-Việt Nam | 40.950 | |
149 | Bucarvin |
VD-17042-12
|
11.960 | Ống | Dung dịch tiêm gây tê tủy sống, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 17.560 | |
150 | Beynit 2.5 |
VD-33470-19
|
1.214.500 | Viên | Viên nang cứng, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 2.394 | |
151 | Cefoperazone 0,5g |
VD-31708-19
|
370.500 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, 10 lọ x 0,5g; Tiêm | CN 3 - CTCP DP Imexpharm tại Bình Dương-Việt Nam | 33.500 | |
152 | Amtesius |
VD-32241-19
|
214.700 | Gói | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống, hộp 30 gói x 3g, Uống | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam, Việt Nam | 3.200 | |
153 | Sulraapix 1,5g |
VD-35470-21
|
381.000 | Lọ | Bột pha tiêm; Hộp 01 lọ, Hộp10 lọ; Thuốc Tiêm/Tiêm Truyền | Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 72.500 | |
154 | Levobupi-BFS 50 mg |
VD-28877-18
|
24.100 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 84.000 | |
155 | Brosuvon 8mg |
VD-29284-18
|
479.000 | Gói | Hộp 20 gói x 5ml; Siro, Uống | Công ty cổ phần Dược và vật tư y tế Bình Thuận/ Việt Nam | 4.990 | |
156 | Cefopefast-S 2000 |
VD-35453-21
|
267.100 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 01 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd- Việt Nam | 75.000 | |
157 | Xalermus 250 |
VD-34273-20
|
361.500 | Gói | Bột pha hỗn dịch uống, Hộp 30 gói x1,5g | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco - Việt Nam | 2.788 | |
158 | Cefopefast-S 1000 |
VD-35452-21
|
90.000 | lọ | Bột pha tiêm; Hộp 01 lọ, Hộp10 lọ; Thuốc Tiêm/Tiêm Truyền | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd- Việt Nam | 40.000 | |
159 | Lidocain 1% |
VD-29009-18
|
136.700 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 20 ống 10ml, Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2.850 | |
160 | ANTIMUC 100 |
VD-24134-16
|
421.200 | Gói | Dung dịch uống Hộp 30 gói x 10ml Uống | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên - Việt Nam | 3.500 | |
161 | Fotimyd 500 |
VD-34243-20
|
46.500 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm, tiêm truyền | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | 45.000 | |
162 | Dkasolon |
VD-32495-19
|
2.960 | Hộp | Thuốc xịt mũi, Hộp 1 lọ 60 liều xịt | Công ty cổ phần Dược Khoa, Việt Nam | 119.000 | |
163 | Quafa-Azi 500mg |
VD-22998-15
|
53.500 | Viên | Viên nang cứng, hộp 01 vỉ, vỉ 03 viên, hộp 02 vỉ, vỉ 10 viên, lọ 100 viên, Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quảng Bình- Việt Nam | 5.900 | |
164 | Lipofundin MCT/LCT 20% |
VN-16131-13
|
142.800 | Chai | Nhũ tương tiêm truyền, Hộp 10 chai thủy tinh x100ml | B.Braun Melsungen AG - Germany | 142.800 | |
165 | Agiclari 500 |
VD-33368-19
|
135.500 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 5 viên; uống | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm-Việt Nam | 2.050 | |
166 | Lidocain- BFS 200mg |
VD-24590-16
|
28.390 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 lọ nhựa, Hộp 20 lọ nhựa, Hộp 50 lọ nhựa x 10 ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 14.750 | |
167 | Boganic Forte |
VD-19791-13
|
3.032.000 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco - Việt Nam | 1.800 | |
168 | Tefostad T300 |
VD-23982-15
|
510.500 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 2.950 | |
169 | Crila Forte |
VD-24654-16
|
275.500 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 5 túi nhôm x 2 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Thiên Dược-Việt Nam | 4.900 | |
170 | Acyclovir Stella 800 mg |
VD-23346-15
|
32.600 | Viên | Viên nén, hộp 7 vỉ x 5 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 4.050 | |
171 | Lidocain |
VD-24901-16
|
1.160.050 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 100 ống x 2ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 389 | |
172 | Cảm Mạo Thông |
VD-32921-19
|
1.270.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên, Uống | CTCP DP Trường Thọ-Việt Nam | 1.500 | |
173 | Alanboss XL 10 |
VD-34894-20
|
41.100 | Viên | Viên nén phóng thích kéo dài, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam | 6.720 | |
174 | Chorlatcyn |
GC-269-17
|
649.000 | Viên | Viên nang cứng, hộp 4 vỉ, vỉ 10 viên, uống | Công ty Cổ phần Dược Trung ương Mediplantex - Việt Nam | 2.499 | |
175 | Azimedlac |
VD-35612-22
|
7.500 | Lọ | Thuốc bột đông khô pha tiêm truyền, Hộp 1 lọ, 10 lọ | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 92.820 | |
176 | Zodalan |
VD-27704-17
|
79.500 | Ống | Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống x 1ml. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 15.000 | |
177 | Livtamy |
VD-32638-19
|
1.780.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 5 viên; Hộp 1 chai 100 viên;Viên nang mềm, Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Me di sun/ Việt Nam | 1.575 | |
178 | PymeAzi 250 |
VD-24450-16
|
142.000 | Viên | Viên nang cứng, H/1 vỉ/6 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 1.350 | |
179 | Tioga |
VD-29197-18
|
5.150.000 | Viên | Viên bao đường Hộp 2 vỉ x 20 viên, Uống | CN CTCP DP Trường Thọ-Việt Nam | 950 | |
180 | Spydmax 1.5 M.IU |
VD-22930-15
|
54.000 | Gói | Thuốc bột uống, Hộp 20 gói x 5g | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun, Việt Nam | 3.400 | |
181 | Mezapizin 10 |
VD-24224-16
|
745.600 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 357 | |
182 | Fresofol 1% Mct/Lct |
VN-17438-13
|
83.150 | Ống | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền/ Hộp 5 ống 20ml/ Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 25.200 | |
183 | Flazenca 750.000/125 |
VD-23681-15
|
340.500 | Gói | Thuốc bột pha hỗn dịch uống, hộp 14 gói x 3g, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Trung Ương 2 - Việt Nam | 3.400 | |
184 | Seaoflura |
VN-17775-14
|
2.516 | Chai | Dung dịch gây mê đường hô hấp, Hộp 1 chai 250ml | Piramal Critical Care, Inc- Mỹ | 1.538.250 | |
185 | Ciprofloxacin |
VD-30407-18
|
1.289.500 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 1 chai 300 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 580 | |
186 | Bocartin 150 |
VD-21239-14
|
10.930 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 1 lọ 15ml, tiêm/ tiêm truyền | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 259.896 | |
187 | Atracurium - Hameln 10mg/ml |
VN-16645-13
|
6.995 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 2,5 ml; Tiêm tĩnh mạch | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 45.000 | |
188 | Ciprofloxacin 0,3% |
VD-19322-13
|
21.750 | Lọ | Thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai, hộp 1 lọ 5ml, nhỏ mắt, nhỏ tai | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 1.995 | |
189 | Rocuronium Kabi 10mg/ml |
VN-22745-21
|
37.070 | Lọ | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền/ Hộp 10 lọ x 5ml/ Tiêm hoặc Truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 46.300 | |
190 | A.T Famotidine 40 inj |
VD-24728-16
|
123.200 | Lọ | Dung dịch tiêm; Hộp 5 lọ x 5ml; Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam | 69.300 | |
191 | Cisplatin Bidiphar 10mg/20ml |
QLĐB-736-18
|
20.900 | Lọ | Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch, hộp 1 lọ 20ml, truyền tĩnh mạch | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 69.993 | |
192 | Elaria 100mg |
VN-20017-16
|
20.800 | Viên | Thuốc đặt hậu môn/trực tràng | Medochemie Ltd.- Factory COGOLS, Cyprus | 14.500 | |
193 | Faditac Inj |
VD-28295-17
|
217.310 | Lọ | Thuốc tiêm; Hộp 5 lọ bột đông khô + 5 ống dm; tiêm | Pymepharco-Việt Nam | 32.900 | |
194 | Roticox 90 mg film-coated tablets |
VN-21718-19
|
17.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 13.986 | |
195 | Gelactive |
VD-31402-18
|
558.700 | Gói | Hỗn dịch uống, Hộp 30 gói x 10ml, uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam | 2.394 | |
196 | Etoposid Bidiphar |
VD-29306-18
|
5.430 | Lọ | Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch, hộp 1 lọ 5ml, truyền tĩnh mạch | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 109.900 | |
197 | Goldprofen |
VN-20987-18
|
246.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 6 vỉ x10 viên, uống | Famalabor Produtos Farmacêuticos, S.A (Fab) - Bồ Đào Nha | 5.200 | |
198 | Lantasim |
VD-32570-19
|
914.000 | Viên | Viên nhai, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP hóa-dược phẩm Mekophar-Việt Nam | 1.150 | |
199 | Nadecin 10mg |
VN-17014-13
|
234.100 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Uống | S.C.Arena Group S.A; Romania | 2.590 | |
200 | Pantoprazol |
VD-21315-14
|
865.000 | Viên | Viên nang cứng, Chai 1000 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 350 | |
201 | Trimpol MR |
VN-19729-16
|
1.617.000 | Viên | Viên nén giải phóng chậm, Hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Polfarmex S.A - Poland | 2.600 | |
202 | Spas-Agi |
VD-17379-12
|
399.500 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; uống | Cty CPDP Agimexpharm-Việt Nam | 147 | |
203 | Biluracil 500 |
VD-28230-17
|
30.000 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 1 lọ 10ml, tiêm/ tiêm truyền | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 40.000 | |
204 | Metazydyna |
VN-21630-18
|
1.471.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ x 30 viên; Uống | Adamed Pharma S.A Poland | 1.890 | |
205 | Vitamin B6-HD |
VD-29947-18
|
175.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 20 Viên, Hộp 3 vỉ x 20 Viên, Hộp 5 vỉ x 10 Viên, Hộp 1 lọ 100 Viên; Viên nang mềm, uống | Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương/ Việt Nam | 600 | |
206 | Cordarone 150mg/3ml |
VN-20734-17
|
1.545 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 6 ống x 3ml, Tiêm tĩnh mạch | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 30.048 | |
207 | Magnesi B6 |
VD-30758-18
|
289.500 | Viên | Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ , 50 vỉ x 10 Viên, uống | Công ty cổ phần Dược Medipharco/ Việt Nam | 145 | |
208 | Bigemax 1g |
VD-21233-14
|
5.450 | Lọ | Bột đông khô pha tiêm, hộp 1 lọ, tiêm/ tiêm truyền | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 319.998 | |
209 | Cordarone |
VN-16722-13
|
27.900 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Uống | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 6.750 | |
210 | Vitamin B12 |
VD-23769-15
|
685.300 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 20 ống 1ml | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 440 | |
211 | Lisonorm |
VN-22644-20
|
603.500 | Viên | Viên nén, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Gedeon Richter Plc.- Hungary | 4.800 | |
212 | Kingdomin vita C |
VD-25868-16
|
277.800 | Viên | Viên nén sủi, hộp 5 vỉ x 4 viên, uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 767 | |
213 | Triamcinolon |
VD-23149-15
|
13.550 | Lọ | Hỗn dịch tiêm, hộp 5 lọ x 2ml, tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 42.000 | |
214 | Đan sâm tam thất VCP |
VD-32930-19
|
3.515.000 | Viên | Viên hoàn giọt, Hộp 2 lọ x 150 Viên; Hộp 15 gói x 0,27g / Gói (10 Viên/Gói); Hộp 10 Gói x 0,81g/Gói (30 Viên hoàn/Gói; Uống | Công ty CP Dược phẩm VCP | 470 | |
215 | Natrixam 1.5mg/5mg |
VN3-7-17
|
224.000 | Viên | viên nén giải phóng kiểm soát/ Hộp 6 vỉ x 5 viên/ Uống | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 4.987 | |
216 | Bucarvin |
VD-17042-12
|
12.950 | Ống | Dung dịch tiêm gây tê tủy sống, Hộp 1 vỉ x 5 ống x 4ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 17.560 | |
217 | Postcare 100 |
VD-24359-16
|
82.550 | Viên | Viên nang mềm. Hộp 3 vỉ * 10 viên. Uống. | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex - Việt Nam | 5.300 | |
218 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
VN-18481-14
|
58.850 | Ống | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng. Hộp 10 ống x 2 ml | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd, China | 11.800 | |
219 | Hoạt huyết dưỡng não QN |
VD-24388-16
|
2.004.000 | Viên | Hộp 10 vỉ X 10 viên; Viên nang cứng, Uống | Công ty cổ phần Dược VTYT Quảng Ninh/ Việt Nam | 438 | |
220 | Comiaryl 2mg/500mg |
VD-33885-19
|
5.689.200 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CT TNHH Hasan - Dermapharm-Việt Nam | 2.480 | |
221 | Nephrosteril |
VN-17948-14
|
5.520 | Chai | Dung dịch tiêm truyền/ Thùng 10 chai 250ml/ Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 91.800 | |
222 | Lumbrotine |
VD-32648-19
|
513.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Trung ương 3-Việt Nam | 6.200 | |
223 | Carbithepharm |
VD-19090-13
|
135.000 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Thephaco-Việt Nam | 400 | |
224 | Hoạt huyết thông mạch |
VD-33851-19
|
1.463.000 | Viên | Viên hoàn cứng, Hộp 1 lọ 30 viên; Uống | Công ty CP Dược Quốc tế Tùng Lộc - Việt Nam | 3.200 | |
225 | Disthyrox |
VD-21846-14
|
1.620.800 | Viên | Viên nén, hộp 5 vỉ, vỉ 20 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 294 | |
226 | Aminosteril N-Hepa 8% |
VN-22744-21
|
2.490 | Chai | Dung dịch tiêm truyền/ Thùng 10 chai 250ml/ Tiêm truyền tĩnh mạch | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 95.000 | |
227 | Bổ huyết ích não |
VD-29530-18
|
2.009.000 | Viên | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng, Uống | Công ty TNHH Nam Dược / Việt Nam | 1.400 | |
228 | Propylthiouracil |
VD-31138-18
|
140.000 | Viên | Viên nén, Hộp 1 lọ 100 viên, Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà - Việt Nam | 320 | |
229 | Lopassi |
VD-30950-18
|
2.436.000 | Viên | Viên bao đường, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Trường Thọ-Việt Nam | 860 | |
230 | Basethyrox |
VD-21287-14
|
573.000 | Viên | Viên nén, hộp 1 lọ, lọ 100 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 735 | |
231 | Vaminolact |
VN-19468-15
|
10.000 | Chai | Dung dịch tiêm truyền/ Thùng 10 chai 100 ml/ Tiêm truyền | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 127.000 | |
232 | Siro ho Haspan |
VD-24896-16
|
550.300 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; Uống | Nhà máy HDPharma EU-Công ty Cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 4.600 | |
233 | Depakine Chrono |
VN-16477-13
|
6.972 | Viên | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài, Hộp 1 lọ 30 viên, Uống | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 6.972 | |
234 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml |
VN-20000-16
|
38.640 | Ống | Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml, Tiêm | Laboratoire Aguettant - Pháp | 40.000 | |
235 | Tobrex |
VN-19385-15
|
39.999 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt vô khuẩn, Hộp 1 lọ đếm giọt Droptainer 5 ml, Nhỏ mắt | s.a. Alcon-Couvreur N.V - Bỉ | 39.999 | |
236 | Nutriflex Lipid Peri |
VN-19792-16
|
2.010 | Túi | Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) Nhũ tương tiêm truyền | B.Braun Medical AG Germany | 840.000 | |
237 | Phenylalpha 50 micrograms/ml |
VN-22162-19
|
1.050 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống x 10ml, tiêm | Laboratoire Aguettant - Pháp | 121.275 | |
238 | Tobradex |
VN-20587-17
|
47.300 | Lọ | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | s.a. Alcon-Couvreur N.V - Bỉ | 47.300 | |
239 | Tebantin 300mg |
VN-17714-14
|
99.900 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 10 viên; uống | Gedeon Richter Plc.-Hungary | 5.250 | |
240 | Zitromax |
VN-21930-19
|
115.988 | Lọ | Bột pha hỗn dịch uống/ Hộp 1 lọ 600mg/15ml/ Uống | Haupt Pharma Latina S.r.l - Ý | 115.988 | |
241 | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml |
VN-16303-13
|
74.320 | Ống | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 50 ống PP x 10ml, tiêm truyền | Laboratoire Aguettant - Pháp | 5.500 | |
242 | Furosemidum Polpharma |
VN-18406-14
|
116.300 | Ống | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch; Hộp 50 ống 2ml; Tiêm | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. - Ba Lan | 4.400 | |
243 | Zitromax |
VN-20845-17
|
89.820 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 1 vỉ x 3 viên/ Uống | Haupt Pharma Latina S.r.l - Ý | 89.820 | |
244 | Verospiron 25mg |
VN-16485-13
|
405.700 | Viên | Viên nén, hộp 1 vỉ, vỉ 20 viên, Uống | Gedeon Richter Plc.- Hungary | 1.900 | |
245 | Cravit |
VN-19340-15
|
88.515 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật | 88.515 | |
246 | Pantostad 40 |
VD-18535-13
|
272.000 | Viên | Viên nén bao phim tan trong ruột, hộp 4 vỉ x 7 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 1.090 | |
247 | Cravit 1.5% |
VN-20214-16
|
115.999 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.-Nhà máy Noto - Nhật | 115.999 | |
248 | Panangin |
VN-19159-15
|
14.500 | Ống | Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền, hộp 5 ống, ống 10ml | Gedeon Richter Plc.- Hungary | 22.890 | |
249 | Gelbra 20mg Gastro -resistant tablets |
VN-22069-19
|
136.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 14 viên;Viên nén kháng acid dạ dày, Uống | KRKA, d.d., Novo Mesto/ Slovenia | 9.888 | |
250 | Berlthyrox 100 |
VN-10763-10
|
1.994.000 | Viên | Viên, Uống | Berlin Chemie AG (Menarini Group), Đức | 535 | |
251 | Ondansetron-hameln 2mg/ml injection |
VN-17329-13
|
4.100 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 2ml; Tiêm tĩnh mạch | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 19.000 | |
252 | Thyrozol 5mg |
VN-21907-19
|
1.213.000 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 10 vỉ x 10 viên/ Uống | CSSX: Merck Healthcare KGaA | 1.400 | |
253 | Lipovenoes 10% PLR |
VN-22320-19
|
3.760 | Chai | Nhũ tương tiêm truyền/ Thùng 10 chai 250ml/ Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 93.000 | |
254 | No-Spa 40mg/2 ml |
VN-23047-22
|
154.900 | Ống | Dung dịch thuốc tiêm, Hộp 5 vỉ × 5 ống 2ml, Tiêm | Chinoin Pharmaceutical and Chemical Works Private Co. Ltd, Hungary | 5.306 | |
255 | Nocutil 0.1mg tablets |
VN-22958-21
|
16.000 | Viên | Viên nén; Hộp 1 lọ x 30 viên; Uống | Gebro Pharma GmbH - Áo | 19.850 | |
256 | Tiafo 1g |
VD-28306-17
|
120.000 | Lọ | Bột pha tiêm, H/10 lọ, Tiêm | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 53.700 | |
257 | Sciomir |
VN-16109-13
|
22.500 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 6 ống 2ml; Thuốc tiêm | Laboratorio Farmaceutico C.T S.r.l-Italy | 32.000 | |
258 | Combiwave SF 250 |
VN-18898-15
|
3.760 | Bình xịt | Thuốc hít định liều dạng khí dung, Hộp 1 bình 120 liều, Thuốc hít định liều dạng khí dung, Dạng hít | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 93.000 | |
259 | Fotimyd 2000 |
VD-34242-20
|
41.600 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm, tiêm truyền | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | 115.000 | |
260 | Myderison |
VN-21062-18
|
88.800 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 15 viên, uống | Meditop Pharmaceutical Ltd. - Hungary | 1.197 | |
261 | Cefoxitin 2g |
VD-26842-17
|
69.500 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm - Hộp 10 lọ - Tiêm | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 95.000 | |
262 | Myderison |
VN-21061-18
|
49.400 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | Meditop Pharmaceutical Ltd. - Hungary | 2.058 | |
263 | Combiwave SF 125 |
VN-18897-15
|
5.850 | Bình xịt | Thuốc hít định liều , Hộp 1 bình 120 liều, Thuốc hít định liều , Dạng hít | Glenmark Pharmaceuticals Ltd - Ấn Độ | 84.000 | |
264 | Astode 2g |
VN-22551-20
|
48.500 | Lọ | Bột pha tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ, Tiêm truyền | Swiss Parenterals Ltd.-Ấn Độ | 212.500 | |
265 | Azarga |
VN-17810-14
|
916 | Lọ | Hỗn dịch nhỏ mắt/ Hộp 1 lọ 5ml/ Nhỏ mắt | s.a. Alcon-Couvreur N.V - Bỉ | 310.800 | |
266 | Imedoxim 100 |
VD-32835-19
|
250.000 | Gói | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống, Hộp 12 gói x 1g, Uống | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 8.000 | |
267 | Nicomen Tablets 5mg |
VN-22197-19
|
175.000 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.-Đài Loan | 3.400 | |
268 | Imedoxim 200 |
VD-27892-17
|
513.500 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ x 10 viên, uống | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 8.480 | |
269 | SaVi Trimetazidine 35MR |
VD-32875-19
|
1.614.200 | Viên | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 409 | |
270 | Savibroxol 30 |
VD-20249-13
|
301.000 | Viên | Viên nén sủi - Hộp 3 vỉ xé x 10 viên - Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi - Việt Nam | 1.900 | |
271 | Doncef Inj |
VD-34364-20
|
63.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ; Thuốc tiêm/truyền | Công ty cổ phần Pymepharco - Việt Nam | 31.500 | |
272 | Amcoda 200 |
VD-32534-19
|
37.100 | Viên | Viên nén; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 2.750 | |
273 | Imidu® 60 mg |
VD-33887-19
|
84.000 | Viên | viên nén tác dụng kéo dài, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam | 1.953 | |
274 | Teginol 50 |
VD-24622-16
|
217.000 | viên | viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 515 | |
275 | Momate |
VN-19174-15
|
3.960 | Chai | Hỗn dịch xịt mũi, Hộp 1 chai 60 liều, Xịt mũi | Glenmark Pharmaceuticals Ltd., Ấn Độ | 145.000 | |
276 | Tenocar 100 |
VD-23231-15
|
419.800 | Viên | Viên nén, H/2 vỉ/15 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 1.000 | |
277 | Prololsavi 10 |
VD-29115-18
|
357.600 | Viên | Viên nén bao phim - Hộp 3 vỉ x 10 viên - Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi - Việt Nam | 2.800 | |
278 | Bidifolin MR 5mg |
VD-35645-22
|
331.000 | Viên | Viên nén bao phim giải phóng kéo dài, hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) - Việt Nam | 1.089 | |
279 | SaviProlol Plus HCT 5/6.25 |
VD-20814-14
|
469.500 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (SaViPharm) - Việt Nam | 2.300 | |
280 | Nephgold |
VN-21299-18
|
7.900 | Túi | Dung dịch, Thùng Carton chứa 10 túi x 250ml, Truyền tĩnh mạch. | JW Life Science Corporation - Hàn Quốc | 100.000 | |
281 | Idatril 5mg |
VD-18550-13
|
300.000 | Viên | Viên nén, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế - Việt Nam | 3.900 | |
282 | Candesartan Stella 8mg |
VD-26573-17
|
227.000 | Viên | Viên nén, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên Doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 - Việt Nam | 3.400 | |
283 | Lizetric 10mg |
VD-26417-17
|
353.000 | Viên | Viên nén; Hộp 2 vỉ x 14 viên; uống | Pymepharco-Việt Nam | 1.850 | |
284 | OSAPHINE |
VD-28087-17
|
139.770 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống x 1ml, tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm trung ương 1 – Pharbaco - Việt Nam | 4.200 | |
285 | Hepagold |
VN-21298-18
|
7.550 | Túi | Dung dịch, Thùng Carton chứa 10 túi x 250ml, Truyền tĩnh mạch. | JW Life Science Corporation - Hàn Quốc | 91.500 | |
286 | Nifedipin Hasan 20 Retard |
VD-32593-19
|
852.600 | Viên | viên nén bao phim tác dụng kéo dài, Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm, Việt Nam | 504 | |
287 | Vincurium |
VD-29228-18
|
15.415 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 1 vỉ x 10 ống x 2,5ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 39.000 | |
288 | Dorotor 20mg |
VD-20064-13
|
598.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam | 486 | |
289 | Neostigmin Kabi |
VD-34331-20
|
28.550 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 1ml; tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 5.300 | |
290 | Ciprofloxacin 200mg/100ml |
VD-35608-22
|
130.300 | Túi | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, hộp 01 túi, túi 100ml, Tiêm truyền | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed- Việt Nam | 12.810 | |
291 | BFS-Neostigmine 0.25 |
VD-24008-15
|
36.690 | Ống | Dung dịch tiêm,Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 1ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 5.460 | |
292 | Sodium Chloride Injection |
VN-21747-19
|
577.500 | Chai | Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền | Sichuan Kelun Pharmaceutical Co., Ltd. - China | 11.000 | |
293 | Aupiflox 400mg/250ml |
VD-26727-17
|
40.100 | Túi | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 1 túi 250 ml | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi, Việt Nam | 94.000 | |
294 | Sofenac |
VD-25507-16
|
30.500 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CT TNHH Phil Inter Pharma-Việt Nam | 4.450 | |
295 | Vifloxacol |
VD-19493-13
|
47.150 | Chai | Thuốc nhỏ mắt, tai; Hộp 1 chai 5ml | Vidipha-Việt Nam | 2.100 | |
296 | Vicoxib 100 |
VD-19335-13
|
39.200 | Viên | Viên nang cứng ,Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long- Việt Nam | 300 | |
297 | Midagentin 250/31,25 |
VD-22488-15
|
261.300 | Gói | Bột pha hỗn dịch, Hộp 12 gói x 1,5g, Uống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 1.100 | |
298 | Ofloxacin |
VD-31215-18
|
289.400 | Lọ | Dung dịch tiêm truyền, hộp 01 lọ, lọ 100ml, Tiêm truyền | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1( Pharbaco)- Việt Nam | 84.800 | |
299 | Diclofenac |
VD-29946-18
|
236.150 | Ống | Hộp 10 ống x 3ml. Dung dịch thuốc tiêm | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 760 | |
300 | Cotrimoxazol 480mg |
VD-24799-16
|
521.500 | Viên | Viên nén, Hộp 20 vỉ x 20 viên, Uống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 219 | |
301 | Mezamazol |
VD-21298-14
|
735.500 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 462 | |
302 | Augxicine 500mg/62,5mg |
VD-30557-18
|
100.000 | Gói | Bột pha uống; Hộp 10 gói 1g | Vidipha-Việt Nam | 1.659 | |
303 | Dutased |
VD-25352-16
|
19.640 | Chai | Thuốc bột pha hỗn dịch, uống, Hộp 1 chai 20g pha 50ml hỗn dịch | Công ty CP dược VTYT Thanh Hóa | 22.800 | |
304 | Glubet |
VD-29780-18
|
15.000 | Viên | Viên nén, Hộp 03 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Me Di Sun- Việt Nam | 33.000 | |
305 | Vinopa |
VD-18008-12
|
162.750 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 2.190 | |
306 | Suztine 4 |
VD-28996-18
|
287.800 | Viên | Viên nén, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 1.575 | |
307 | Midagentin 0,6g |
VD-28672-18
|
99.000 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ dung tích 15ml, Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 18.800 | |
308 | Novewel 80 |
VD-24189-16
|
1.178.800 | Viên | Viên nang cứng, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây- Việt Nam | 1.190 | |
309 | Sciomir (SXNQ: Lacoratorio Farmaceutico C.T.r.l; Địa chỉ: Via Dante Alighieri, 71-18038 Sanremo-lm-ltaly) |
VD-19718-13
|
12.300 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 6 ống x 2ml, thuốc tiêm bắp | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medilac Pharma Italy - Việt Nam | 29.600 | |
310 | BFS-Hyoscin 40mg/2ml |
VD-26769-17
|
88.150 | Lọ | Hộp 10 lọ nhựa x 2ml, Hộp 20 lọ nhựa x 2ml, Hộp 50 lọ nhựa x 2ml; Dung dịch tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà nội/Việt Nam | 14.700 | |
311 | Quimodex |
VD-31346-18
|
33.610 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 6ml, Nhỏ mắt | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên - Việt Nam | 20.000 | |
312 | Papaverin 2% |
VD-26681-17
|
74.100 | Ống | Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống x 2ml. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2.050 | |
313 | Natri clorid 0,9% |
VD-29295-18
|
470.500 | lọ | Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi; hộp 1 lọ 10ml. | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 1.200 | |
314 | Augbactam 1g/200mg |
VD-29319-18
|
568.100 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Tiêm | CTCP hóa-dược phẩm Mekophar-Việt Nam | 23.980 | |
315 | Atiglucinol inj |
VD-25642-16
|
126.100 | Ống | Thuốc tiêm; Hộp 5 ống, Hộp 10 ống; Hộp 20 ống x 4ml; Tiêm | Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên | 27.990 | |
316 | Samaca |
VD-30745-18
|
47.550 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 6ml, Nhỏ mắt | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên - Việt Nam | 25.000 | |
317 | Stiprol |
VD-21083-14
|
46.180 | Tuýp | Gel thụt trực tràng,Hộp 6 tuýp x 9g,Thụt trực tràng | Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh - Việt Nam | 6.930 | |
318 | Avelox |
VN-18602-15
|
367.500 | Chai | Dung dịch truyền tĩnh mạch/ Hộp 1 chai 250ml/ Truyền tĩnh mạch | Bayer Pharma AG - Đức | 367.500 | |
319 | Senitram 0,5g/0,25g |
VD-26910-17
|
69.500 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 16.500 | |
320 | Sorbitol 5g |
VD-25582-16
|
705.520 | Gói | Thuốc bột pha dung dịch uống. Hộp 20 gói x 5g. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 450 | |
321 | Oflovid |
VN-19341-15
|
55.872 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Santen Pharmaceutical Co., Ltd.- Nhà máy Noto - Nhật | 55.872 | |
322 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate |
VN-18482-14
|
15.850 | Ống | Dung dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch, tiêm ngoài màng cứng. Hộp 2 ống x 10ml; Hộp 5 ống x 10ml | Yichang Humanwell Pharmaceutical Co., Ltd, China | 21.000 | |
323 | Oflovid Ophthalmic Ointment |
VN-18723-15
|
74.530 | Tuýp | Thuốc mỡ tra mắt, Hộp 1 tuýp 3,5g, Tra mắt | Santen Pharmaceutical Co., Ltd. - Nhật | 74.530 | |
324 | Aupisin 1,5g |
VD-29320-18
|
475.600 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ, Tiêm | CTCP hóa-dược phẩm Mekophar-Việt Nam | 26.980 | |
325 | ENCORATE |
VN-16379-13
|
602.000 | Viên | Viên nén bao phim tan trong ruột, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 520 | |
326 | Fosmicin for I.V.Use 1g |
VN-13784-11
|
101.000 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 10 lọ, tiêm | Meiji Seika Pharma Co., Ltd. Odawara Plant - Nhật Bản | 101.000 | |
327 | Vaxcel Heparin Sodium Injection 5000 IU/ml |
QLSP-1093-18
|
35.100 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 5ml, Tiêm | Kotra Pharma (M) SDN. BHD, Malaysia | 120.500 | |
328 | Diflucan IV |
VN-20842-17
|
787.500 | Lọ | Dung dịch truyền tĩnh mạch/ Hộp 1 lọ 100ml/ Truyền tĩnh mạch | Fareva Amboise - Pháp | 787.500 | |
329 | Vicimadol 2g |
VD-32020-19
|
91.000 | Lọ | Hôp 01 lọ, 10 lọ; Hộp 01 lọ + 02 ống; Nước cất pha tiêm | Công ty CP Dược phẩm VCP | 73.500 | |
330 | Human Albumin 20% Octapharma |
SP3-1195-20
|
7.650 | Chai | Dung dịch tiêm truyền ; Hộp 1 chai 50ml; Tiêm truyền tĩnh mạch | Octapharma Pharmazeutika Produktionsges. m.b.H - Áo | 581.000 | |
331 | Vastarel MR |
VN-17735-14
|
2.705 | Viên | viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát/ Hộp 2 vỉ x 30 viên/ Uống | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 2.705 | |
332 | Gelofusin |
VN-20882-18
|
5.580 | Chai | Dung dịch tiêm truyền, Hộp 10 chai plastic 500ml, Tiêm truyền | B.Braun Medical Industries Sdn. Bhd. - Malaysia | 116.000 | |
333 | Clindamycin-Hameln 150mg/ml |
VN-21753-19
|
1.100 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 4 ml; Tiêm bắp hoặc truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng | Siegfried Hameln GmbH - Germany | 91.000 | |
334 | Digoxin-BFS |
VD-31618-19
|
16.226 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 01, 10, 20 lọ x 1ml,Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội- Việt Nam | 16.000 | |
335 | Glizym-M |
VN3-343-21
|
8.967.000 | Viên | Viên nén, hộp 20 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | M/s Panacea Biotec Pharma Ltd.- Ấn Độ | 3.050 | |
336 | Binozyt 200mg/5ml |
VN-22179-19
|
1.800 | Lọ | Bột pha hỗn dịch uống/ Hộp 1 lọ 15ml/ Uống | S.C. Sandoz S.R.L - Romania | 79.800 | |
337 | DigoxineQualy |
VD-31550-19
|
143.480 | Viên | Viên nén, hộp 1 vỉ x 30 viên, uống | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 - Việt Nam | 650 | |
338 | Thanh Phế Thủy |
VD-33790-19
|
409.000 | Ống | Cao lỏng, Hộp 10 ống, 20 ống x 10ml, Uống | CTCP TM Dược VTYT Khải Hà-Việt Nam | 5.145 | |
339 | Vizimtex |
VN-20412-17
|
1.110 | Lọ | Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ bột pha tiêm truyền | Anfarm hellas S.A. - Hy Lạp | 265.000 | |
340 | Dobutamin - BFS |
VD-26125-17
|
10.980 | Ống | Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền tĩnh mạch,Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống nhựa × 5ml,Tiêm truyền | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 55.000 | |
341 | Mediphylamin |
VD-24351-16
|
1.254.000 | Viên | Viên nang cứng, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, uống | Công ty Cổ Phần Dược Trung ương Mediplantex - Việt Nam | 1.990 | |
342 | Liposic eye gel |
VN-15471-12
|
5.620 | Tuýp | Thuốc tra mắt, Hộp 1 tuýp 10g, Tra mắt | Dr. Gerhard Mann Chem.- Pharm. Fabrik GmbH - Đức | 56.000 | |
343 | Sun-dobut 250mg/50ml |
VD-32434-19
|
3.275 | Chai | Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 chai 50ml, Tiêm | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed, Việt Nam | 85.000 | |
344 | Hoạt huyết Phúc Hưng |
VD-24511-16
|
13.561.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 20 viên, uống | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng-Việt Nam | 740 | |
345 | Indocollyre |
VN-12548-11
|
4.700 | Lọ | Thuốc nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Laboratoire Chauvin - Pháp | 68.000 | |
346 | Sun-Dobut 250mg/250ml |
VD-31413-18
|
5.910 | Túi | Dung dịch tiêm truyền, Hộp 1 túi non-PVC x 250ml; hộp 1 chai thủy tinh x 250ml | Công ty TNHH Sun Garden, Việt Nam | 100.000 | |
347 | Hoạt huyết CM3 |
VD-27170-17
|
1.565.600 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP Dược Phúc Vinh-Việt Nam | 3.243 | |
348 | Lotemax |
VN-18326-14
|
5.500 | Lọ | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Bausch & Lomb Inc - Mỹ | 219.500 | |
349 | Milrinone - BFS |
VD3-43-20
|
698 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, 25 lọ x 10ml/lọ,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 980.000 | |
350 | Đương Quy bổ huyết P/H |
VD-24510-16
|
4.416.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên, Uống | CT TNHH Đông Dược Phúc Hưng-Việt Nam | 1.190 | |
351 | Optive |
VN-20127-16
|
7.780 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ x 15ml, Nhỏ mắt | Allergan Sales, LLC - Mỹ | 82.850 | |
352 | Aspirin 100 |
VD-32920-19
|
1.206.700 | Gói | Thuốc bột, Hộp 12 gói x 1,5g, Uống | CTCP DP Trường Thọ-Việt Nam | 1.460 | |
353 | Bổ mắt TW3 |
VD-26300-17
|
1.015.000 | Viên | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng; Uống. | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3, Việt Nam | 819 | |
354 | Systane Ultra |
VN-19762-16
|
9.450 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Alcon Research, LLC - Mỹ | 60.100 | |
355 | Kali clorid |
VD-33359-19
|
332.000 | Viên | Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 / Việt Nam | 745 | |
356 | Sáng mắt |
VD-21455-14
|
1.719.500 | Viên | Viên nang mềm Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco - Việt Nam | 2.067 | |
357 | Lucentis |
SP-1188-20
|
600 | Lọ | Dung dịch tiêm/ Hộp 01 lọ x 0,23ml và 01 kim lọc để rút thuốc trong lọ | Novartis Pharma Stein AG - Thụy Sỹ | 13.125.022 | |
358 | Pomatat |
VD-22155-15
|
819.200 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 1.050 | |
359 | Depakine 200mg |
VN-21128-18
|
279.000 | Viên | Viên nén kháng acid dạ dày, Hộp 1 lọ 40 viên, Uống | Sanofi Aventis S.A., Tây Ban Nha | 2.479 | |
360 | Travatan |
VN-15190-12
|
556 | Lọ | Dung dịch thuốc nhỏ mắt/ Hộp 1 lọ 2,5ml/ Nhỏ mắt | S.A. Alcon-Couvreur N.V - Bỉ | 252.300 | |
361 | Oresol |
VD-29957-18
|
518.700 | Gói | Thuốc bột, hộp 100 gói x 27,9g, uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 1.491 | |
362 | Moxilen forte 250mg/5ml |
VN-17516-13
|
71.800 | Chai | Bột pha hỗn dịch uống , Hộp 1 chai 60ml, Uống | Medochemie LTD. -Factory B-Cyprus | 68.000 | |
363 | Captopril Stella 25mg |
VD-27519-17
|
345.000 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 500 | |
364 | Theresol |
VD-20942-14
|
1.487.550 | Gói | Thuốc bột pha dung dịch uống, Hộp 20 gói x 5,63g, Uống | Thephaco-Việt Nam | 1.650 | |
365 | Praverix 250mg |
VN-16685-13
|
1.347.500 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 100 vỉ x 10 viên; uống | S.C. Antibiotice S.A.- Romani | 1.700 | |
366 | Enaplus HCT 10/12.5 |
VD-35391-21
|
2.440.100 | Viên | Viên nén, hộp 03 vỉ, 06 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm- Chi nhánh 1- Việt Nam | 3.450 | |
367 | Amiparen - 10 |
VD-15932-11
|
20.390 | Chai | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai 200ml, Tiêm truyền | CTCP DP Otsuka Việt Nam-Việt Nam | 63.000 | |
368 | Praverix 500mg |
VN-16686-13
|
4.193.000 | Viên | Viên nang cứng, hộp 100 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | S.C. Antibiotice S.A. - Romani | 2.320 | |
369 | Ebitac Forte |
VN-17896-14
|
1.721.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Viên nén, Uống | Farmak JSC - Ukraine | 3.800 | |
370 | Amiparen- 5 |
VD-28286-17
|
7.630 | Chai | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Chai 500ml, Tiêm truyền | CTCP DP Otsuka Việt Nam-Việt Nam | 65.500 | |
371 | Axuka |
VN-20700-17
|
306.000 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 50 lọ; Tiêm | S.C. Antibiotice S.A- Romani | 40.500 | |
372 | Enaplus HCT 10/25 |
VD-34905-20
|
1.173.000 | Viên | Viên nén, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên, uống | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm - Việt Nam | 3.500 | |
373 | Calci clorid 0,5g/5ml |
VD-25784-16
|
67.780 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 100 ống 5ml | Vidipha-Việt Nam | 840 | |
374 | Ama-Power |
VN-19857-16
|
359.000 | Lọ | Hộp 50 lọ, Bột pha tiêm | SC. Antibiotice SA - Rumani | 61.990 | |
375 | SaVi Lisinopril 10 |
VD-29121-18
|
1.347.000 | Viên | Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty Cổ phần dược phẩm SaVi | 1.590 | |
376 | Bài Thạch Trường Phúc |
VD-32590-19
|
1.100.000 | Viên | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống | Công ty TNHH dược thảo Hoàng Thành | 2.050 | |
377 | Cefanew |
VN-20701-17
|
1.880.000 | Viên | Hộp 100 vỉ x 10 Viên. Viên nang cứng, uống | SC. Antibiotice SA - Rumani | 3.750 | |
378 | UmenoHCT 10/12,5 |
VD-29131-18
|
675.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP SaVi-Việt Nam | 2.600 | |
379 | Diệp hạ châu KH |
VD-30986-18
|
2.419.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP TM Dược VTYT Khải Hà-Việt Nam | 329 | |
380 | Fleet enema |
VN-21175-18
|
7.980 | Chai | Dung dịch thụt trực tràng, Hộp 1 chai 133ml, Thụt hậu môn/trực tràng | C.B Fleet Company Inc. - USA | 59.000 | |
381 | UmenoHCT 20/12,5 |
VD-29132-18
|
364.000 | Viên | Viên nén bao phim - Hộp 3 vỉ x 10 viên - Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Savi - Việt Nam | 2.750 | |
382 | Bổ gan P/H |
VD-24998-16
|
10.629.000 | Viên | Viên nén bao đường, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên, Uống | CT TNHH Đông Dược Phúc Hưng-Việt Nam | 605 | |
383 | Enterogermina |
QLSP-0728-13
|
137.500 | Ống | Hỗn dịch uống, Hộp 02 vỉ x 10 ống x 05ml, Uống | Sanofi S.p.A, Ý | 6.564 | |
384 | Diclovat |
VD-20245-13
|
28.650 | Viên | Viên đạn; Hộp 2 vỉ x 5 viên; trực tràng; thuốc đặt hậu môn | Công ty CPDP Sao Kim-Việt Nam | 11.200 | |
385 | Bình can |
VD-32521-19
|
4.324.000 | Viên | Viên nang cứng, hộp 5 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty CPDP Me di sun - Việt Nam | 1.365 | |
386 | Venokern 500mg |
VN-21394-18
|
167.600 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Kern Pharma S.L. -Spain | 3.050 | |
387 | Bizuca |
VD-29360-18
|
175.600 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP SX - TM DP Đông Nam-Việt Nam | 3.990 | |
388 | Bổ gan tiêu độc Livsin-94 |
VD-21649-14
|
2.384.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 1.700 | |
389 | Daflon 1000mg |
VN3-291-20
|
22.600 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 3 vỉ x 10 viên/ Uống | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 6.320 | |
390 | Bidivon |
VD-26364-17
|
124.000 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 334 | |
391 | Ad- Liver |
VD-31287-18
|
9.161.000 | Viên | Viên nang mềm, hộp 12 vỉ, vỉ 05 viên; Uống | Công ty Cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương- Việt Nam | 1.470 | |
392 | Octreotide |
VN-19094-15
|
5.130 | Ống | Dung dịch tiêm hoặc Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền, Hộp 10 ống 1ml | Bioindustria Laboratorio Italiano Medicinali S.p.A. (Bioindustria L.I.M) - Italy | 92.379 | |
393 | Profen |
VD-29543-18
|
72.000 | Ống | Hỗn dịch uống, Hộp 2, 4, 6, 8 vỉ x 5 ống x 10ml, Uống | CTCP DP CPC1 Hà Nội-Việt Nam | 4.500 | |
394 | Atiliver Diệp hạ châu |
VD-22167-15
|
936.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên. Uống | Công ty CP Dược phẩm Khang Minh - Việt Nam | 1.950 | |
395 | Carsil 90mg |
VN-22116-19
|
1.208.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 5 vỉ x 6 viên; uống | Sopharma AD-Bulgaria | 3.360 | |
396 | Ketorolac A.T |
VD-25657-16
|
93.600 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 5 ống, Hộp 10 ống, Hộp 20 ống x 2ml; Tiêm | Công ty Cổ phần dược phẩm An Thiên | 8.400 | |
397 | Meve-Raz |
VN-22497-20
|
13.300 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 1 vỉ x 3 ống 1,5ml, hộp 1 vỉ x 5 ống 1,5ml | S.C. Rompharm Company S.r.l, Rumani | 22.150 | |
398 | Depaxan |
VN-21697-19
|
112.200 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống, 25 ống x 1ml Tiêm | S.C. Rompharm Company S.r.l - Rumani | 24.000 | |
399 | Meloxicam 15mg/1,5ml |
VD-19814-13
|
54.000 | Ống | Dung dịch tiêm. Hộp 10 ống x 1,5ml. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 1.870 | |
400 | Candekern 8mg Tablet |
VN-20456-17
|
437.000 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ, vỉ 14 viên, Uống | Kern Pharma S.L, Spain | 4.550 | |
401 | Doncef |
VD-23833-15
|
2.613.500 | Viên | Viên nang cứng, H/3 vỉ/10 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 2.450 | |
402 | Colocol suppo 80 |
VD-30483-18
|
71.550 | Viên | Viên đặt trực tràng, Hộp 2 vỉ x 5 viên, Đặt trực tràng | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim -Việt Nam | 1.700 | |
403 | Candekern 16mg Tablet |
VN-20455-17
|
166.600 | Viên | Viên nén, hộp 2 vỉ, vỉ 14 viên, Uống | Kern Pharma S.L. -Spain | 6.700 | |
404 | Ceftibiotic 2000 |
VD-30505-18
|
207.100 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm; Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ; Tiêm | Công ty CP Dược phẩm Tenamyd - Việt Nam | 94.185 | |
405 | Methotrexat Bidiphar 50mg/2ml |
QLĐB-638-17
|
400 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 1 lọ 2ml, tiêm/ tiêm truyền | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 62.496 | |
406 | Hurmat 25mg |
GC-283-17
|
1.182.360 | Viên | Viên nén; Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) - Việt Nam | 665 | |
407 | Ceftizoxim 1g |
VD-29757-18
|
429.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 64.500 | |
408 | Aslem |
VD-32032-19
|
39.000 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 40.000 | |
409 | Pasapil |
VN-15829-12
|
2.287.500 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | S.C.Arena Group S.A - Romania | 378 | |
410 | Oxacillin 1g |
VD-26162-17
|
91.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 45.000 | |
411 | Gourcuff-5 |
VD-28912-18
|
321.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Công Ty CPDP Đạt Vi Phú, Việt Nam | 5.800 | |
412 | Felodipine Stella 5mg retard |
VD-26562-17
|
810.000 | Viên | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm- chi nhánh 1- Việt Nam | 1.450 | |
413 | Oxacillin 0,5g |
VD-26161-17
|
54.000 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 10 lọ, Tiêm | Chi nhánh 3- Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương- Việt Nam | 31.500 | |
414 | Masopen 250/25 |
VD-34476-20
|
368.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm, Việt Nam | 3.486 | |
415 | Lisiplus HCT 10/12.5 |
VD-17766-12
|
270.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - chi nhánh 1; Việt Nam | 3.000 | |
416 | Ticarlinat 1,6g |
VD-28958-18
|
93.000 | Lọ | Bột pha tiêm truyền, hộp 01 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm truyền | Chi nhánh 3 Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương- Việt Nam | 104.500 | |
417 | Safoli |
VD-27832-17
|
160.000 | Viên | Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên.;Viên nang mềm, Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội/ Việt Nam | 4.430 | |
418 | Milgamma N |
VN-17798-14
|
77.000 | ống | Hộp 5 ống 2ml, dung dịch tiêm | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH - Đức | 20.500 | |
419 | Ticarlinat 3,2g |
VD-28959-18
|
31.800 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm - Hộp 10 lọ - Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương - Việt Nam | 160.000 | |
420 | Hemafolic |
VD-25593-16
|
185.300 | Ống | Dung dịch Uống; Hộp 10 ống x 10ml, Dung dịch Uống | Công ty CP Dược phẩm 2/9 TP. HCM | 6.780 | |
421 | Fresofol 1% Mct/Lct |
VN-17438-13
|
45.200 | Ống | Nhũ tương tiêm hoặc tiêm truyền/ Hộp 5 ống 20ml/ Tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | Fresenius Kabi Austria GmbH - Áo | 25.200 | |
422 | SaVi Pantoprazole 40 |
VD-20248-13
|
970.600 | Viên | Viên nén bao phim tan trong ruột; Hộp 2 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 790 | |
423 | Novotane ultra |
VD-26127-17
|
51.620 | Ống | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 ống x 5ml, Nhỏ mắt | CTCP DP CPC1 Hà Nội-Việt Nam | 49.800 | |
424 | Ibukant-400F |
VN-22839-21
|
268.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | S Kant Healthcare Limited-India | 400 | |
425 | Drotusc Forte |
VD-24789-16
|
1.125.600 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 987 | |
426 | Xylometazolin 0,05% |
VD-18682-13
|
26.770 | Lọ | Dung dịch nhỏ mũi. Hộp 1 lọ x 10ml. Nhỏ mũi | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2.930 | |
427 | Hapacol Caplet 500 |
VD-20564-14
|
1.499.500 | viên | viên nén , hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 194 | |
428 | Drotusc |
VD-25197-16
|
1.267.800 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun - Việt Nam | 567 | |
429 | Mucome spray |
VD-24553-16
|
16.450 | Lọ | Dung dịch khí dung,Hộp 1 lọ 10ml,Xịt mũi | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 27.000 | |
430 | Toricam Capsules 20mg |
VN-15808-12
|
239.800 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang uống | U Chu Pharmaceutical Co..Ltd. Taiwan | 4.500 | |
431 | Methylsolon 16 |
VD-22238-15
|
520.400 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | 830 | |
432 | Hemotocin |
VD-26774-17
|
5.013 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 lọ nhựa x 1ml, Hộp 20 lọ nhựa x 1 ml, Hộp 50 lọ nhựa x 1 ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 346.500 | |
433 | Desbebe |
VN-20422-17
|
23.100 | Lọ | Hộp 1 lọ x 60ml Dung dịch ( Siro), Uống | Gracure Pharmaceuticals Ltd - India | 65.000 | |
434 | Hasanbest 500/5 |
VD-32392-19
|
1.497.600 | viên | Viên nén bao phim, Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên, uống | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm, Việt Nam | 2.150 | |
435 | Vingomin |
VD-24908-16
|
42.595 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 11.550 | |
436 | Savprocal D |
VD-30502-18
|
710.500 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty CP Dược phẩm SaVi, Việt Nam | 1.400 | |
437 | Dorocron MR 60mg |
VD-26467-17
|
974.000 | Viên | Viên nén giải phóng có biến đổi, Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 10 vỉ x 15 viên, Uống | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam | 645 | |
438 | Vinphatoxin |
VD-28703-18
|
70.930 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 2.800 | |
439 | SaVi C 500 |
VD-23653-15
|
873.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên; chai 500 viên; Viên nang cứng; Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Savi (SAVIPHARM J.S.C)-Việt Nam | 1.050 | |
440 | Trimexazol |
VD-31697-19
|
31.150 | Chai | Hỗn dịch uống, chai 60ml, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 20.895 | |
441 | Vinphatoxin |
VD-26323-17
|
430.650 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 6.300 | |
442 | AGILECOX 200 |
VD-25523-16
|
262.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, uống | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm-Việt Nam | 1.533 | |
443 | Supertrim |
VD-23491-15
|
538.800 | Gói | Thuốc bột uống; Hộp 30 gói 1,6g; uống | CN Cty CPDP Agimexpharm-Nhà máy SX DP Agimexpharm-Việt Nam | 1.680 | |
444 | Cordarone 150mg/3ml |
VN-20734-17
|
30.048 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 6 ống x 3ml, Tiêm tĩnh mạch | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 30.048 | |
445 | Hapacol 80 |
VD-20561-14
|
272.100 | gói | thuốc bột sủi bọt, hộp 24 gói x 1,5g, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 838 | |
446 | Doxycyclin 100 mg |
VD-28382-17
|
114.300 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO - Việt Nam | 515 | |
447 | Amlor |
VN-20049-16
|
7.593 | Viên | Viên nang cứng/ Hộp 3 vỉ x 10 viên/ Uống | Fareva Amboise - Pháp | 7.593 | |
448 | Hapacol 150 |
VD-21137-14
|
796.000 | gói | thuốc bột sủi bọt, hộp 24 gói x 1,5g, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 744 | |
449 | Fosfomed 2g |
VD-24036-15
|
38.500 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ; Tiêm | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy, Việt Nam | 81.000 | |
450 | Concor Cor |
VN-18023-14
|
3.147 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 3 vỉ x 10 viên/ Uống | Merck Healthcare KGaA | 3.147 | |
451 | Hapacol 250 |
VD-20558-14
|
973.200 | gói | thuốc bột sủi bọt, hộp 24 gói x 1,5g, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 1.300 | |
452 | Linezolid 400 |
VD-30289-18
|
15.960 | Túi | Hộp 1 túi 200ml, dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Cty CP Dược phẩm Am Vi -VN | 184.500 | |
453 | Procoralan 7.5mg |
VN-21894-19
|
10.546 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 4 vỉ x 14 viên/ Uống | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 10.546 | |
454 | Cefazolin 1g |
VD-24227-16
|
50.000 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 6.635 | |
455 | Valbivi 1.0g |
VD-18366-13
|
14.510 | Lọ | Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ; Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco - Việt Nam | 31.400 | |
456 | Procoralan 5mg |
VN-21893-19
|
10.268 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 4 vỉ x 14 viên/ Uống | Les Laboratoires Servier Industrie - Pháp | 10.268 | |
457 | Bravine Inmed |
VD-29159-18
|
50.350 | Lọ | Thuốc bột uống, Hộp 1 lọ 50ml x 15g, Uống | CTCP DP TW 1-Pharbaco-Việt Nam | 80.200 | |
458 | Vancomycin |
VD-24905-16
|
43.400 | Lọ | Thuốc tiêm bột đông khô, Hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 16.000 | |
459 | Actilyse |
QLSP-948-16
|
10.323.588 | Lọ | Bột đông khô và dung môi pha tiêm truyền, Hộp gồm 1 lọ bột đông khô + 1 lọ nước cất pha tiêm, Tiêm truyền | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG - Đức | 10.323.588 | |
460 | Cefnirvid 300 |
VD-23688-15
|
53.000 | Viên | Viên nén bao phim, uống; Hộp 2 vỉ x 10 viên bao phim | Vidipha-Việt Nam | 2.415 | |
461 | Baci-subti |
QLSP-840-15
|
1.042.200 | Viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng, Uống | Công ty Cổ phần Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang/ Việt Nam | 2.900 | |
462 | Crutit |
VN-22063-19
|
107.600 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ , vỉ 10 viên ; uống | S.C.Antibiotice S.A - Rumani | 16.540 | |
463 | Cefimbrano 200 |
VD-22232-15
|
105.000 | Viên | Viên nén bao phim, uống; Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim | Vidipha-Việt Nam | 1.050 | |
464 | Domuvar |
QLSP-902-15
|
787.100 | Ống | Hỗn dịch uống,Hộp 2 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống, Hộp 4 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống, Hộp 6 vỉ x 5 ống nhựa x 5ml/ống,Uống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 5.250 | |
465 | Cetraxal |
VN-18541-14
|
20.800 | Ống | Dung dịch nhỏ tai, Hộp 15 ống x 0.25ml, Nhỏ tai | Laboratorios Salvat, S.A - Tây Ban Nha | 8.600 | |
466 | Faszeen |
VD-24767-16
|
388.000 | Gói | Bột pha hỗn dịch uống, Hộp 20 gói, gói 2,5g, Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 5.500 | |
467 | Enterogran |
QLSP-954-16
|
736.200 | Gói | Thuốc bột, hộp 20 gói, gói 1g, Uống | Công ty Cổ phần Vắcxin và Sinh phẩm Nha Trang - Việt Nam | 3.250 | |
468 | Ciprofloxacin Polpharma |
VN-18952-15
|
151.700 | Túi | Túi PE 100ml, túi PE 200ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. Poland | 39.490 | |
469 | Ceftizoxim 0,5g |
VD-23726-15
|
33.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, Hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 28.000 | |
470 | Zinbebe |
VD-22887-15
|
58.080 | Lọ | Siro, hộp 01 lọ, lọ 50ml, Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây- Việt Nam | 23.500 | |
471 | Ratida 400mg/250ml |
VN-22380-19
|
14.600 | Chai | Dung dịch truyền tĩnh mạch, Hộp 1 chai 250mL, tiêm | KRKA, d.d., Novo mesto - Slovenia | 313.950 | |
472 | Aspirin-100 |
VD-20058-13
|
729.000 | Viên | Viên bao tan trong ruột, Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên - Việt Nam | 450 | |
473 | Unikids Zinc 70 |
VD-27570-17
|
1.345.150 | gói | thuốc cốm pha hỗn dịch uống, hộp 24 gói x 1,5g, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 1.210 | |
474 | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution |
VN-22375-19
|
15.800 | Lọ | Dung dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ 5ml, Nhỏ mắt | Balkan Pharma - Razgrad AD- Bungaria | 79.400 | |
475 | Atorvastatin 20 |
VD-33343-19
|
329.000 | Viên | Hộp 3 vỉ X 10 Viên nén bao phim, uống | Công ty cổ phần Dược Medipharco/ Việt Nam | 165 | |
476 | LACBIOSYN® |
QLSP-851-15
|
474.000 | Gói | Thuốc bột uống, hộp 100 gói, uống | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 798 | |
477 | Menazin 200mg |
VN-20313-17
|
429.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp chứa 10 vỉ, vỉ 10 viên nén bao phim, Uống | Medochemie Ltd - Central Factory - Cyprus | 3.200 | |
478 | Mitifive |
VD-35566-22
|
477.400 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên; uống | Bình Thuận-Việt Nam | 4.400 | |
479 | Zentomyces |
QLSP-910-15
|
737.500 | Gói | Thuốc bột uống, hộp 30 gói, gói 1g, Uống | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar - Austrapharm, Việt Nam | 3.591 | |
480 | Goldoflo |
VN-20729-17
|
16.600 | Túi | Dung dịch truyền tĩnh mạch, hộp 10 túi, túi 40ml, Truyền tĩnh mạch | InfoRlife SA- Thụy Sỹ | 155.000 | |
481 | Fluvastatin 40mg |
VD-30435-18
|
309.400 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty CP Dược phẩm Minh Dân, Việt Nam | 6.000 | |
482 | Glaritus |
QLSP-1069-17
|
13.600 | Bút | Dung dịch tiêm, Hộp 1 ống (cartridge) x 3ml, Thuốc tiêm đóng sẵn trong dụng cụ tiêm, tiêm | Wockhardt Limited, Ấn Độ | 219.000 | |
483 | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml |
VN-21836-19
|
28.475 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống x 1ml, tiêm | Panpharma GmbH - Đức | 18.900 | |
484 | Lovastatin DWP 10mg |
VD-35744-22
|
857.800 | Viên | Viên nén, hộp 06 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar - Việt Nam | 1.197 | |
485 | Wosulin- R |
VN-13426-11
|
11.285 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 01 lọ, lọ 10ml, Tiêm | Wockhardt Ltd.- Ấn Độ | 91.000 | |
486 | Oxytocin |
VN-20167-16
|
300.500 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 20 vỉ, vỉ 5 ống, ống 1ml, Tiêm | Gedeon Richter Plc.- Hungary | 4.700 | |
487 | Stavacor |
VD-30151-18
|
847.800 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | CT TNHH Sinh Dược phẩm Hera-Việt Nam | 3.100 | |
488 | Wosulin- N |
VN-13425-11
|
28.630 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 01 lọ, lọ 10ml, Tiêm | Wockhardt Ltd.- Ấn Độ | 91.000 | |
489 | Seduxen 5mg |
VN-19162-15
|
1.294.050 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Gedeon Richter Plc - Hungary | 1.260 | |
490 | Stavacor |
VD-30152-18
|
333.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera - Việt Nam | 6.000 | |
491 | Wosulin 30/70 |
SP3-1224-21
|
209.750 | Lọ | Hỗn dịch tiêm, hộp 01 lọ, lọ 10ml, Tiêm | Wockhardt Ltd.- Ấn Độ | 90.000 | |
492 | Clomedin Tablets |
VN-22889-21
|
20.000 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | Remedica Ltd,Cyprus | 5.000 | |
493 | Pirolam |
VN-21631-18
|
4.200 | Tuýp | Hỗn dịch dùng ngoài, Hộp 1 tuýp 20g, dùng ngoài | Medana Pharma S.A, Poland | 100.000 | |
494 | Dextrose 20% |
VD-20316-13
|
10.450 | Chai | Dung dịch tiêm truyền, Chai 500ml, Tiêm truyền | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 13.500 | |
495 | Wosulin 30/70 |
VN-13913-11
|
151.080 | Ống | Hộp 1 ống 3ml, Thuốc tiêm/tiêm truyền | Wockhardt Limited, Ấn Độ | 76.700 | |
496 | Clomedin tablets |
VN-22888-21
|
20.000 | Viên | Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén, Uống | Remedica Ltd,Cyprus | 9.000 | |
497 | Fluomizin |
VN-16654-13
|
14.100 | Viên | Viên nén đặt âm đạo, Hộp 1 vỉ x 6 viên, Đặt âm đạo | Rottendorf Pharma GmbH - Đức | 19.420 | |
498 | Dextrose 30% |
VD-21715-14
|
17.310 | Chai | Dung dịch tiêm truyền, Chai 500ml, Tiêm truyền | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 15.700 | |
499 | Tarviluci |
VN-19410-15
|
15.500 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 01 lọ, Tiêm | Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd- Trung Quốc | 52.900 | |
500 | Tisercin |
VN-19943-16
|
676.900 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 1 lọ 50 viên, Uống | Egis Pharmaceuticals Plc, Hungary | 1.365 | |
501 | Spulit |
VN-19599-16
|
38.150 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 6 vỉ; vỉ 5 viên; Uống | S.C. Slavia Pharm S.R.L - Romania | 15.000 | |
502 | Kali clorid 10% |
VD-25324-16
|
143.460 | Ống | Dung dịch tiêm truyền, Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1.190 | |
503 | Aerofor |
VN-17241-13
|
3.900 | Ống | Ống hít qua đường miệng. Hộp 1 ống hít 120 liều Hít qua đường miệng | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. India | 150.000 | |
504 | Zolafren |
VN-19298-15
|
71.500 | Viên | Viên nén, Hộp 4 vỉ x 7 viên, Uống | Adamed Pharma S.A - Ba Lan | 2.950 | |
505 | Micomedil |
VN-18018-14
|
4.430 | Tuýp | Kem bôi ngoài da, hộp 01 tuýp, tuýp 15g, Bôi ngoài da | Medochemie Ltd.- COGOLS FACILITY- Cyprus | 60.000 | |
506 | Magnesi sulfat Kabi 15% |
VD-19567-13
|
73.730 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 50 ống x 10ml; tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 2.900 | |
507 | Zepilen 1g |
VN-20802-17
|
311.500 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Medochemie Ltd. - Factory C - Cyprus | 24.950 | |
508 | Nifedipin T20 retard |
VD-24568-16
|
866.500 | Viên | Viên nén bao phim tác dụng kéo dài, hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 600 | |
509 | Endoxan |
VN-16581-13
|
16.550 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Tiêm | Baxter Oncology GmbH. - Đức | 49.829 | |
510 | Kama-BFS |
VD-28876-18
|
18.350 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 5 lọ nhựa, 10 lọ nhựa, 20 lọ nhựa, 50 lọ nhựa x 10 ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 16.000 | |
511 | Cefimed 200mg |
VN-15536-12
|
115.800 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 4 viên , Uống | Medochemie LTD. -Factory C-Cyprus | 16.800 | |
512 | SaViDopril Plus |
VD-26260-17
|
1.640.000 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi - Việt Nam | 1.600 | |
513 | Doxorubicin "Ebewe" |
VN-17426-13
|
1.260 | Lọ | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền/ Hộp 1 lọ 5ml/ Tiêm truyền tĩnh mạch | Ebewe Pharma Ges.m.b.H.Nfg.KG - Áo | 94.990 | |
514 | Mannitol |
VD-23168-15
|
36.880 | Chai | Dung dịch tiêm truyền; Thùng 30 chai x 250ml; tiêm truyền | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 19.110 | |
515 | Medocef 1g |
VN-22168-19
|
477.300 | Lọ | Hộp 50 lọ Bột pha tiêm | Medochemie Ltd - Factory C - Cyprus | 53.500 | |
516 | Ramizes 10 |
VN-17353-13
|
297.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Farmak JSC-Ukraine | 5.480 | |
517 | Equoral 25mg |
VN-18835-15
|
16.000 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 5 vỉ x 10 viên, Uống | Teva Czech Industries s.r.o - Cộng hòa Séc | 10.490 | |
518 | Kim tiền thảo Bài Thạch |
VD-33856-19
|
1.086.000 | Viên | Hộp 5 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên nén bao phim, Uống | Công ty TNHH DP Hà Thành | 650 | |
519 | Cepoxitil 200 |
VD-24433-16
|
208.500 | Viên | Viên nén bao phim, H/1 vỉ/10 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 9.600 | |
520 | Atovze 20/10 |
VD-30485-18
|
618.200 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty CP Dược phẩm SaVi, Việt Nam | 6.500 | |
521 | Clealine 100mg |
VN-17678-14
|
58.000 | viên | Hộp 6 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống | Atlantic Pharma- Producoes Farmaceuticas S.A ( Fab. Abrunheira)- Portugal | 12.000 | |
522 | Viên kim tiền thảo trạch tả |
VD-31661-19
|
167.000 | Gói | Viên hoàn cứng, Hôp 10 gói x 5g,Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam - Việt Nam | 4.500 | |
523 | Syntarpen |
VN-21542-18
|
126.000 | Lọ | Hộp 1 lọ, Bột pha tiêm | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A - Ba Lan | 60.000 | |
524 | SaVi Bezafibrate 200 |
VD-21893-14
|
348.000 | Viên | Hộp 5 vỉ X 10 viên, Viên nén bao phim, Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Savi (SAVIPHARM J.S.C)-Việt Nam | 2.800 | |
525 | Tanganil 500mg |
VN-22534-20
|
218.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Pierre Fabre Medicament Production - Pháp | 4.612 | |
526 | Thanh nhiệt tiêu độc LiverGood |
VD-28943-18
|
1.880.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 01 túi x 3 vỉ x 10 viên Hộp 01 túi x 5 vỉ x 10 viên Hộp 01 túi x 10 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam - Việt Nam | 2.050 | |
527 | Oxacilline Panpharma |
VN-22319-19
|
26.200 | Lọ | Hộp 10, 25, 50 lọ bột pha tiêm | Panpharma - Pháp | 72.000 | |
528 | Bredomax 300 |
VD-23652-15
|
602.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 3.300 | |
529 | Gliatilin |
VN-13244-11
|
30.500 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống 4ml, Tiêm | Italfarmaco SPA - Ý | 69.300 | |
530 | Hoàn phong thấp |
VD-31656-19
|
281.000 | Viên | Viên hoàn mềm, Hộp 1 túi x 4 viên, hộp 1 túi x 6 viên, hộp 1 túi x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam - Việt Nam | 2.300 | |
531 | Maxitrol |
VN-21435-18
|
13.300 | Lọ | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 lọ đếm giọt 5ml, Nhỏ mắt | s.a.Alcon-Couvreur n.v. - Bỉ | 41.800 | |
532 | SaVi Fluvastatin 40 |
VD-27047-17
|
295.000 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 03 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm SaVi- Việt Nam | 6.750 | |
533 | NIKP-Citicoline injection 500mg/2ml |
VN-22819-21
|
8.600 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 50 ống x 2ml; tiêm | Nichi-Iko Pharmaceutical Co.,Ltđ.Aichi Plant-Nhật Bản | 50.400 | |
534 | Marathone |
VD-32649-19
|
1.344.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 10 vỉ x 10 viên; uống | Trung Ương 3-Việt Nam | 950 | |
535 | Depo-Medrol |
VN-22448-19
|
151.514 | Lọ | hỗn dịch tiêm/ Hộp 1 lọ 1ml/ Tiêm bắp (IM), tiêm trong khớp và mô mềm | Pfizer Manufacturing Belgium NV - Bỉ | 34.669 | |
536 | Acepron 80 |
VD-22122-15
|
187.000 | Gói | Thuốc bột uống ,Hộp 20 gói x 1,5g, uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long- Việt Nam | 300 | |
537 | Piracetam-Egis |
VN-16481-13
|
3.398.500 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 1 lọ, lọ 60 viên, Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, Hungary | 1.190 | |
538 | Phong tê thấp Hyđan |
VD-24402-16
|
1.336.000 | Túi | Viên hoàn cứng, Hộp 12 túi, 30 túi x 10 viên hoàn, Uống | Thephaco-Việt Nam | 3.350 | |
539 | Medrol |
VN-22447-19
|
128.200 | Viên | Viên nén/ Hộp 3 vỉ x 10 viên/ Uống | Pfizer Italia S.R.L - Ý | 3.672 | |
540 | Agimol 150 |
VD-22790-15
|
947.466 | Gói | Thuốc cốm pha hỗn dịch; Hộp 10 gói x 1g; uống | CN Cty CPDP Agimexpharm - Nhà máy SX DP Agimexpharm-Việt Nam | 315 | |
541 | Pulmicort Respules |
VN-21666-19
|
17.050 | Ống | Hỗn dịch khí dung dùng để hít/ Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml/ Hít | AstraZeneca AB - Thụy Điển | 24.906 | |
542 | Partamol Tab. |
VD-23978-15
|
6.016.100 | Viên | Viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 480 | |
543 | Pred Forte |
VN-14893-12
|
3.300 | Chai | Hỗn dịch nhỏ mắt, Hộp 1 chai 5ml, Nhỏ mắt | Allergan Pharmaceuticals Ireland - Ireland | 31.762 | |
544 | Panactol 250mg |
VD-33465-19
|
784.200 | Gói | Thuốc bột sủi bọt, Hộp 48 gói, Gói 1,5g, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 475 | |
545 | Bacterocin Oint |
VN-21777-19
|
16.010 | Tuýp | Thuốc mỡ, Hộp 1 tuýp 5 gam, Dùng ngoài da | Kolmar Korea Co.,Ltd- Hàn Quốc | 36.500 | |
546 | Efferalgan |
VN-21216-18
|
124.500 | Viên | Viên nén sủi bọt, Hộp 4 vỉ x 4 viên, Uống | UPSA SAS - Pháp | 2.450 | |
547 | Duphaston |
VN-21159-18
|
60.900 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 1 vỉ x 20 viên, Uống | Abbott Biologicals B.V - Hà Lan | 7.728 | |
548 | Paracetamol 10mg/ml |
VD-33956-19
|
346.350 | Túi | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, hộp 01 túi, túi 100ml, Tiêm truyền | Công ty TNHH Dược phẩm Allomed- Việt Nam | 9.135 | |
549 | Asosalic |
VN-20961-18
|
26.980 | Tuýp | Thuốc mỡ bôi ngoài da, Hộp 1 tuýp 30 gam, Dùng ngoài da | Replek Farm Ltd.Skopje - Cộng Hòa Macedonia | 95.000 | |
550 | Efferalgan |
VN-20952-18
|
22.900 | Viên | Viên đạn, Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn, Đặt hậu môn | UPSA SAS - Pháp | 1.890 | |
551 | Acarbose Friulchem |
VN-21983-19
|
812.000 | Viên | Viên nén. Hộp 2, 9 vỉ x 10 viên. Uống | Famar Italia S.p.A - Italya | 2.600 | |
552 | Panalgan® Effer 650 |
VD-22825-15
|
404.050 | Viên | Viên nén sủi bọt ,Hộp 4 vỉ x 4 viên, uống | Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long- Việt Nam | 898 | |
553 | Savispirono-Plus |
VD-21895-14
|
422.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 2 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 1.420 | |
554 | Milurit |
VN-21853-19
|
169.100 | Viên | Viên, Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, Hungary | 2.500 | |
555 | Acarbose Friulchem |
VN-22091-19
|
20.000 | Viên | Viên nén; hộp 5, 9 vỉ x 10 viên; Uống | Famar Italia, S.p.A, Italy | 4.590 | |
556 | Di-Angesic codein 10 |
VD-28396-17
|
1.519.600 | Viên | Viên nang, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | 638 | |
557 | Entacron 25 |
VD-25261-16
|
213.900 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ x 10 viên; uống | Công ty CPDP Sa Vi-Việt Nam | 1.575 | |
558 | Colchicina Seid 1mg Tablet |
VN-22254-19
|
239.300 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ, vỉ 20 viên, Uống | Seid, S.A, Spain | 5.200 | |
559 | Gliclada 60mg modified - release tablets |
VN-21712-19
|
1.227.000 | Viên | Viên nén giải phóng kéo dài, Hộp 2 vỉ, vỉ 15 viên, Uống | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 5.050 | |
560 | Fafamol |
VD-34286-20
|
2.798.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | 600 | |
561 | Dimedrol |
VD-23761-15
|
1.206.735 | Ống | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml; Dung dịch thuốc tiêm | Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương/ Việt Nam | 450 | |
562 | Ticevis |
VN-18781-15
|
206.600 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Medochemie Ltd - Central Factory - Cyprus | 1.750 | |
563 | Amikacin 250mg/ml |
VN-17407-13
|
9.000 | Ống | Dung dịch tiêm truyền, Hộp 20 ống x 2ml, Tiềm truyền | Sopharma PLC-Bulgaria | 23.982 | |
564 | Hemafolic |
VD-25593-16
|
221.000 | Ống | Dung dịch Hộp 18 ống x 5 ml, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 Việt Nam | 4.250 | |
565 | Adrenalin |
VD-27151-17
|
426.575 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1.197 | |
566 | Lisiplus HCT 20/12.5 |
VD-18111-12
|
414.500 | Viên | Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty TNHH Liên danh Stellapharm - Chi nhánh 1 | 4.990 | |
567 | Unitob |
VN-17732-14
|
19.500 | Lọ | Dung dịch tiêm, Hộp 10 lọ x 2,5ml, Tiêm | Union Korea Pharm. Co., Ltd-Hàn Quốc | 32.970 | |
568 | Pymeferon B9 |
VD-25896-16
|
1.404.500 | Viên | Viên nang cứng, H/10 vỉ/10 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 480 | |
569 | Adrenalin 1mg/10ml |
VD-32031-19
|
22.050 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 5.100 | |
570 | Carmotop 25mg |
VN-21529-18
|
675.000 | Viên | Viên nén, Hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | S.C. Magistra C & C SRL - Romania | 1.586 | |
571 | Metronidazol 250 |
VD-22036-14
|
2.537.500 | viên | viên nén, hộp 10 vỉ x 10 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 180 | |
572 | Vincynon |
VD-31255-18
|
97.100 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 21.000 | |
573 | Adrenaline-BFS 5mg |
VD-27817-17
|
19.820 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 lọ nhựa x 5ml, Hộp 20 lọ nhựa x 5ml, Hộp 50 lọ nhựa x 5ml (1 lọ nhựa/ túi nhôm, 2 túi nhôm/ vỉ),Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 25.000 | |
574 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml |
VN-19999-16
|
2.280 | Ống | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, Hộp 10 ống x 10ml, Tiêm truyền | Laboratoire Aguettant - Pháp | 125.000 | |
575 | Fullgram Injection 600mg/4ml |
VN-20968-18
|
27.300 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 4ml, Tiêm | Samjin Pharmaceutical Co., Ltd; Hàn Quốc | 81.000 | |
576 | Vinphyton 10mg |
VD-28704-18
|
26.600 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 1.490 | |
577 | Fefasdin 120 |
VD-22476-15
|
183.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 455 | |
578 | Beatil 4mg/5mg |
VN-20510-17
|
256.000 | Viên | Viên nén, hộp 3 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Gedeon Richter Polska Sp.zo.o - Ba Lan | 4.410 | |
579 | Vinphyton 1mg |
VD3-76-20
|
143.450 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 984 | |
580 | Fefasdin 60 |
VD-26174-17
|
108.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 235 | |
581 | Pechaunox |
VN-22894-21
|
428.000 | Viên | Viên nén, Hôp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Adamed Pharma S.A-Ba Lan | 5.700 | |
582 | Spirastad Plus |
VD-28562-17
|
437.000 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 2 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 1.680 | |
583 | Phytok |
VD-28882-18
|
2.218 | Ống | Nhũ tương uống,Hộp 1 ống x 2 ml,Uống | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 88.200 | |
584 | Nobstruct |
VD-25812-16
|
15.640 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 ống x 3ml; Tiêm | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2, Việt Nam | 29.500 | |
585 | Clanoz |
VD-20550-14
|
2.400.000 | viên | viên nén, hộp 2 vỉ x 10 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 294 | |
586 | Ubiheal 100 |
VD-30447-18
|
496.900 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 6 viên, Uống | CTCP DP Nam Hà-Việt Nam | 4.200 | |
587 | A.T Nitroglycerin inj |
VD-25659-16
|
6.640 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống x 5ml; Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên Việt Nam | 50.000 | |
588 | SaViAlben 400 |
VD-27052-17
|
29.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 1 vỉ; Vỉ 1 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 3.238 | |
589 | Moxifloxacin 400mg/250ml |
VD-35545-22
|
6.520 | Chai | Dung dịch tiêm truyền. Hộp 5 túi , 10 túi x 01 chai nhựa x 250ml | Chi nhánh Công ty CPDP Imexpharm-Nhà máy công nghệ cao Bình Dương, Việt Nam | 245.000 | |
590 | Thiovin 300mg/10ml |
VD-35062-21
|
25.700 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 98.000 | |
591 | Donox 20 mg |
VD-29396-18
|
419.000 | Viên | Viên nén, Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP XNK Y tế Domesco-Việt Nam | 1.450 | |
592 | Fubenzon |
VD-20552-14
|
19.500 | viên | viên nén nhai, hộp 1 vỉ x 1 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 5.000 | |
593 | Aminazin 25mg |
VD-28783-18
|
1.188.000 | Viên | Viên nén bao đường. Hộp 1 lọ x 500 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 105 | |
594 | Nikoramyl 5 |
VD-30393-18
|
618.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 10 viên; uống | Hà Tây-Việt Nam | 2.950 | |
595 | Amoxicillin Capsules BP 500mg |
VN-20228-17
|
2.082.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên uống | Aurobindo Pharma Limited Unit XII - India | 990 | |
596 | Melanov-M |
VN-20575-17
|
6.892.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Viên nén, Uống | Micro Labs Limited/ India | 3.748 | |
597 | Lepigin 100 |
VD-24684-16
|
230.000 | Viên | Viên nén. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 1.995 | |
598 | Pecrandil 10 |
VD-30394-18
|
660.200 | Viên | Viên nén, hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 3.381 | |
599 | Nerusyn 1,5g |
VD-26158-17
|
86.500 | Lọ | Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ; tiêm | Chi nhánh 3-Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương-Việt Nam | 40.000 | |
600 | Lepigin 25 |
VD-22741-15
|
241.800 | Viên | Viên nén. Hộp 5 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 1.890 | |
601 | Nikoramyl 10 |
VD-34178-20
|
270.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ 10 viên; uống | Hà Tây-Việt Nam | 3.990 | |
602 | Nerusyn 750 |
VD-26160-17
|
41.800 | Lọ | Bột pha tiêm; Hộp 10 lọ; tiêm | Chi nhánh 3-Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương-Việt Nam | 29.000 | |
603 | Perglim M-1 |
VN-20806-17
|
805.000 | Viên | Viên nén phóng thích chậm, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Uống | Inventia Healthcare Limited-Ấn độ | 2.600 | |
604 | Haloperidol 1,5 mg |
VD-24085-16
|
964.500 | Viên | Viên nén. Hộp 1 lọ x 400 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 95 | |
605 | Vaspycar MR |
VD-24455-16
|
622.000 | Viên | Viên phóng thích có kiểm soát, H/2 vỉ/30 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 360 | |
606 | Cephalexin PMP 500 |
VD-23828-15
|
4.565.000 | Viên | Viên nang cứng, H/10 vỉ/10 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 1.350 | |
607 | Pradaxa |
VN-16443-13
|
30.388 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, Uống | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | 30.388 | |
608 | BFS-Adenosin |
VD-31612-19
|
210 | Lọ | Dung dịch tiêm,Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 2ml,Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội- Việt Nam | 800.000 | |
609 | Deslora |
VD-26406-17
|
523.000 | Viên | Viên nén bao phim, H/3 vỉ/10 viên, Uống | CTCP Pymepharco - Việt Nam | 1.575 | |
610 | Perglim M-2 |
VN-20807-17
|
2.168.000 | Viên | Viên nén phóng thích chậm, Hộp 5 vỉ x 20 viên, Uống | Inventia Healthcare Limited-Ấn độ | 3.000 | |
611 | Brilinta |
VN-19006-15
|
15.873 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 6 vỉ x 10 viên/ Uống | AstraZeneca AB - Thụy Điển | 15.873 | |
612 | Vintanil 1000 |
VD-27160-17
|
609.500 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 10 vỉ x 5 ống x 10ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 23.500 | |
613 | Danapha - Telfadin 180 |
VD-28786-18
|
193.500 | Viên | Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 3.465 | |
614 | Visipaque |
VN-18122-14
|
606.375 | Chai | Dung dịch tiêm/ Hộp 10 chai 50ml/ Tiêm (tĩnh mạch/ động mạch/ các khoang của cơ thể), uống | GE Healthcare Ireland Limited - Ireland | 606.375 | |
615 | Aleucin 500mg/5ml |
VD-32998-19
|
519.500 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống x 5ml, tiêm | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | 12.999 | |
616 | Danapha - Telfadin |
VD-24082-16
|
753.000 | Viên | Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 1.890 | |
617 | Metformin 850mg |
VD-33620-19
|
1.575.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 20 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | 208 | |
618 | Ultravist 300 |
VN-14922-12
|
242.550 | Chai | Dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền/ Hộp 10 chai x 50ml/ Tiêm tĩnh mạch | Bayer Pharma AG - Đức | 242.550 | |
619 | Vinphylin |
VD-32552-19
|
51.400 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2, 4, 10 vỉ x 5 ống x 5ml | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 10.500 | |
620 | Premilin 75mg |
VD-25975-16
|
318.500 | Viên | Viên nang cứng, hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm - Việt Nam | 5.200 | |
621 | Nexium |
VN-15719-12
|
153.560 | Lọ | Bột pha dung dịch tiêm/truyền tĩnh mạch/ Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml/ Tiêm truyền tĩnh mạch (IV) | AstraZeneca AB - Thụy Điển | 153.560 | |
622 | Zensonid |
VD-27835-17
|
219.750 | Lọ | Hỗn dịch dùng cho khí dung,Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ nhôm x 2ml/lọ, Hộp 4 vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ nhôm x 2ml/lọ, Hộp 10 vỉ x 5 lọ nhựa/vỉ nhôm x 2ml/lọ,Hít qua máy khí dung | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 12.600 | |
623 | Fabamox 250mg |
VD-21362-14
|
945.616 | Gói | Bột pha hỗn dịch, Hộp 12 gói, uống | Pharbaco-Việt Nam | 2.300 | |
624 | Sita-Met Tablets 50/1000 |
DG3-4-20
|
831.800 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 02 vỉ x 07 viên, Uống | CCL Pharmaceutical Pakistan, Pakistan | 9.250 | |
625 | Ofloxacin-POS 3mg/ml |
VN-20993-18
|
19.000 | Lọ | Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt | URSAPHARM Arzneimittel GmbH - Đức | 52.900 | |
626 | Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml |
VD-19569-13
|
159.300 | Ống | Dung dịch; Hộp 6 ống x 1ml; tiêm | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 2.100 | |
627 | Moxacin 500mg |
VD-35877-22
|
2.039.000 | Viên | Viên nang, Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 300 viên, chai 500 viên, Uống | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco - Việt Nam | 1.210 | |
628 | Biseptol |
VN-20800-17
|
410 | Chai | Hỗn dịch uống, hộp 1 chai 80ml, uống | Medana Pharma S.A. - Ba Lan | 110.000 | |
629 | Zensalbu nebules 2.5 |
VD-21553-14
|
651.280 | Ống | Dung dịch dùng cho khí dung,Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2,5ml,Hít qua máy khí dung | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 4.410 | |
630 | Fabamox 250 |
VD-25791-16
|
2.790.000 | Viên | Viên nén, Hộp 5 vỉ x 12 viên; Hôp 10 vỉ x 10 viên; Uống | Pharbaco - Việt Nam | 924 | |
631 | Olanxol |
VD-26068-17
|
1.647.300 | Viên | Viên nén bao phim. Hộp 10 vỉ x 10 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2.310 | |
632 | Cyclindox 100mg |
VN-20558-17
|
195.500 | Viên | Viên nang, uống | Medochemie Ltd. - Factory AZ, Cyprus | 1.470 | |
633 | Tresiba® Flextouch® 100U/ml |
QLSP-930-16
|
320.624 | Bút tiêm | Dung dịch tiêm, Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml (35 kim kèm theo), Tiêm | Novo Nordisk A/S - Đan Mạch | 320.625 | |
634 | Zasemer 2g |
VD-23501-15
|
73.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm, hộp 01 lọ, hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi - Việt Nam | 84.000 | |
635 | Voxin |
VN-20141-16
|
7.250 | Lọ | Bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ, Tiêm | Vianex S.A-Nhà máy C - Greece | 64.500 | |
636 | Levemir FlexPen |
QLSP-1033-17
|
277.999 | Bút tiêm | Dung dịch tiêm, Hộp chứa 5 bút tiêm bơm sẵn x 3ml (15 kim kèm theo), Tiêm | Novo Nordisk Production S.A.S - Pháp | 277.999 | |
637 | Cloxacilin 1g |
VD-30589-18
|
104.500 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ; tiêm | VCP-Việt Nam | 39.000 | |
638 | Vancomycin hydrochloride for infusion |
VN-19885-16
|
5.830 | Lọ | Bột đông khô pha tiêm;Hộp 1 lọ; Truyền tĩnh mạch | Xellia Pharmaceuticals ApS - Đan mạch | 82.500 | |
639 | Galvus Met 50mg/1000mg |
VN-19291-15
|
9.274 | Viên | Viên nén bao phim/ Hộp 6 vỉ x 10 viên/ Uống | Novartis Pharma Produktions GmbH - Đức | 9.274 | |
640 | Oxacilin 0,5g |
VD-29212-18
|
33.000 | Lọ | Thuốc bột pha tiêm; Hộp 10 lọ; tiêm | VCP-Việt Nam | 19.500 | |
641 | Risperidon vpc 2 |
VD-26131-17
|
434.400 | Viên | Viên nén bao phim. Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long, Việt Nam | 2.000 | |
642 | Zovitit |
VN-15819-12
|
299.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên nang chứa vi hạt | S.C. Slavia Pharm S.R.L. Romania | 2.990 | |
643 | Tractocile |
VN-22144-19
|
2.164.858 | Lọ | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch, Hộp 1 lọ 5ml, Truyền tĩnh mạch | Ferring GmbH - Đức | 2.164.858 | |
644 | Oxacilin |
VD-24805-16
|
215.000 | Viên | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên nang , uống | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Minh Dân- Việt Nam | 2.100 | |
645 | Aceralgin 800mg |
GC-316-19
|
128.900 | Viên | Viên nén; Hộp 1 vỉ x 10 viên; Uống | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) - Việt Nam | 11.390 | |
646 | Pulmicort Respules |
VN-19559-16
|
13.834 | Ống | Hỗn dịch khí dung dùng để hít/ Hộp 4 gói x 5 ống đơn liều 2ml/ Hít | AstraZeneca AB - Thụy Điển | 13.834 | |
647 | Vicefmix |
VD-27145-17
|
59.000 | Lọ | Bột pha tiêm, hộp 01 lọ, hộp 10 lọ, hộp 01 lọ+ 02 ống nước cất 5ml, Tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP- Việt Nam | 96.500 | |
648 | Mediclovir |
VD-34095-20
|
8.330 | Tuýp | Hộp 01 tuýp 5 gam, Thuốc mỡ tra mắt | Công ty cổ phần Dược Medipharco/ Việt Nam | 49.350 | |
649 | Seropin |
VN-20259-17
|
41.800 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 6 vỉ x 10 viên, Uống | Genepharm S.A. -Hy Lạp | 15.000 | |
650 | Berodual |
VN-17269-13
|
132.323 | Bình | Dung dịch khí dung, Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml), Xịt | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | 132.323 | |
651 | Combikit 3,2g |
VD-21866-14
|
81.400 | Lọ | Bột pha tiêm, Hộp 1 lọ, Tiêm | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 97.000 | |
652 | RILEPTID |
VN-16749-13
|
126.000 | Viên | Viên nén bao phim Hộp/6 vỉ x 10 viên Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company - Hungary | 1.990 | |
653 | Bupivacaine Aguettant 5mg/ml |
VN-19692-16
|
15.230 | Lọ | Dung dịch tiêm, Hộp 10 lọ x 20ml, Tiêm | Delpharm Tours (xuất xưởng lô: Laboratoire Aguettant) - Pháp | 49.450 | |
654 | Amikacin 500mg/2ml |
VD-34747-20
|
52.500 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm x 2ml, dung dịch tiêm bắp hoặc tiêm truyền tĩnh mạch | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco - Việt Nam | 5.900 | |
655 | Bactericin 250 |
VD-34911-20
|
3.060 | Lọ | Thuốc bột đông khô pha tiêm, Hộp 1 lọ, 10 lọ, 50 lọ, Tiêm | Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy - Việt Nam | 196.000 | |
656 | Calmadon |
VN-22972-21
|
190.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Uống | Arena Group S.A, Romania | 4.000 | |
657 | Suprane |
VN-17261-13
|
130 | Chai | Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít), Chai 240ml, Dạng hít | Baxter Healthcare Corporation - Mỹ | 2.700.000 | |
658 | Fellaini |
VD-28983-18
|
20.000 | Viên | Viên nang cứng; Hộp 3 vỉ x 10 viên; uống | Medisun-Việt Nam | 17.000 | |
659 | Devodil 50 |
VN-19435-15
|
424.800 | Viên | Viên nén, Hộp 2 vỉ x 10 viên, Uống | Remedica Ltd.-Cyprus | 2.600 | |
660 | Etomidate-Lipuro |
VN-22231-19
|
1.880 | Ống | Nhũ tương tiêm, Hộp 10 ống thủy tinh 10ml, Tiêm | B.Braun Melsungen AG - Đức | 120.000 | |
661 | Pomonolac |
VD-27096-17
|
9.350 | Tuýp | Thuốc mỡ bôi da, Hộp 1 tuýp 15g; Dùng ngoài | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2, Việt Nam | 90.000 | |
662 | Ciclopirox 0,77% |
VD-32007-19
|
5.100 | Tuýp | Kem bôi da, Hộp 01 tuýp 15g, Dùng ngoài | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 38.850 | |
663 | Dogmakern 50mg |
VN-22099-19
|
61.800 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 2 vỉ, vỉ 15 viên, Uống | Kern Pharma S.L., Spain | 3.500 | |
664 | Xatral XL 10mg |
VN-22467-19
|
32.400 | Viên | Viên nén phóng thích kéo dài, Hộp 1 vỉ x 30 viên, Uống | Sanofi Winthrop Industrie, Pháp | 15.291 | |
665 | β-SOL |
VD-19833-13
|
17.900 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 30g Thuốc dùng ngoài | Cty CPDP Agimexpharm-Việt Nam | 30.450 | |
666 | Grandaxin |
VN-15893-12
|
25.000 | Viên | Viên, Uống | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company, Hungary | 8.000 | |
667 | Gemapaxane |
VN-16312-13
|
4.890 | Bơm tiêm | Dung dịch tiêm, Hộp 6 bơm tiêm, Tiêm | Italfarmaco, S.p.A. - Ý | 70.000 | |
668 | Fudareus-B |
VD-33639-19
|
18.150 | Tuýp | Kem bôi da, Hộp 01 tuýp 15g, Dùng ngoài | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 41.000 | |
669 | Ketoconazol |
VD-25345-16
|
19.870 | Tuýt | Thuốc dùng ngoài da. Hộp 1 tuýp 5g, 10g | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 4.650 | |
670 | Mirzaten 30mg |
VN-17922-14
|
40.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | KRKA, D.D., Novo Mesto - Slovenia | 14.000 | |
671 | Gemapaxane |
VN-16313-13
|
6.680 | Bơm tiêm | Dung dịch tiêm, Hộp 6 bơm tiêm, Tiêm | Italfarmaco, S.p.A. - Ý | 95.000 | |
672 | Derimucin |
VD-22229-15
|
32.850 | Tuýp | Thuốc mỡ bôi da, Hộp 1 tuýp 5g; Dùng ngoài | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2, Việt Nam | 35.000 | |
673 | Pravastatin Savi 10 |
VD-25265-16
|
90.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Savi- Việt Nam | 4.190 | |
674 | HEPARINE SODIQUE PANPHARMA 5 000 U.I./ml |
VN-15617-12
|
30.340 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 10 lọ x 5ml, tiêm | Panpharma GmbH - Đức | 199.500 | |
675 | Betasalic |
VD-30028-18
|
20.550 | Tuýp | Hộp 1 tuýp 10gam, Mỡ bôi da | Công ty cổ phần Dược Medipharco/ Việt Nam | 12.000 | |
676 | B-Azole |
VD-29900-18
|
18.000 | Tuýp | Kem bôi da, Hộp tuýp 10g, Dùng ngoài | Công ty cổ phần dược phẩm VCP - Việt Nam | 12.000 | |
677 | Fasthan 20 |
VD-28021-17
|
222.500 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | Công ty cổ phần dược phẩm SaVi - Việt Nam | 7.150 | |
678 | Acido Tranexamico Bioindustria L.I.M |
VN-20980-18
|
34.000 | Ống | Dung dịch để tiêm tĩnh mạch hoặc dùng uống, Hộp 5 ống 5ml | Bioindustria L.I.M S.p.A - Italy | 21.483 | |
679 | Perasolic |
VD-26033-16
|
41.030 | Tuýp | Thuốc mỡ bôi da, Hộp 1 tuýp 15g | Công ty cổ phần US Pharma USA | 14.200 | |
680 | Simvastatin Savi 20 |
VD-25275-16
|
980.000 | Viên | Viên nén bao phim; Hộp 3 vỉ; Vỉ 10 viên; Uống | Công ty CPDP Savi - Việt Nam | 649 | |
681 | Medsamic 250mg/5ml |
VN-20801-17
|
21.800 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml | Medochemie Limited - Cyprus | 11.200 | |
682 | Chamcromus 0,1% |
VD-26294-17
|
6.400 | Tuýp | Thuốc mỡ bôi da, Hộp 1 tuýp 5g; Dùng ngoài | Công ty CP Dược phẩm Trung ương 2, Việt Nam | 65.000 | |
683 | Valygyno |
VD-25203-16
|
130.600 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 1 vỉ, vỉ 10 viên, Viên đặt âm đạo | Công ty CPDP Me di sun-Việt Nam | 3.850 | |
684 | Nimodin |
VN-20320-17
|
4.260 | Chai | Chai 50ml, dung dịch tiêm truyền | Swiss Parenterals Ltd. - India | 270.000 | |
685 | Berodual |
VN-17269-13
|
1.160 | Bình | Dung dịch khí dung, Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt (10ml), Xịt | Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. - Đức | 132.323 | |
686 | Nước cất tiêm |
VD-18797-13
|
2.570.200 | Ống | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống 10ml; Thuốc tiêm | Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương/ Việt Nam | 680 | |
687 | SOTRETRAN 10MG |
VN-20347-17
|
25.000 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 6.300 | |
688 | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) |
VN-16406-13
|
14.500 | Ống | Hộp 10 ống dung dịch tiêm tĩnh mạch | Laboratoire Renaudin - Pháp | 115.000 | |
689 | Kitno |
VD-27984-17
|
1.182.000 | Viên | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông - Việt nam | 1.390 | |
690 | Dexamethasone |
VD-27152-17
|
301.100 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 725 | |
691 | SOTRETRAN 20MG |
VN-20348-17
|
15.000 | Viên | Viên nang mềm, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | Sun Pharmaceutical Industries Ltd - India | 13.000 | |
692 | Ventolin Nebules |
VN-22568-20
|
60.850 | Ống | Dung dịch khí dung/ Hộp 6 vỉ x 5 ống 2,5ml/ Dùng cho máy khí dung | GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd. - Úc | 8.513 | |
693 | Meza-Calci D3 |
VD-31110-18
|
756.500 | Viên | Viên nén bao phim, hộp 6 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây - Việt Nam | 798 | |
694 | Catioma cream |
VN-21592-18
|
9.200 | Tuýp | Cream bôi da, Hộp 1 tuýp, tuýp 10g, Thuốc dùng ngoài | Korea Pharma Co., Ltd. - Korea | 56.000 | |
695 | Buto-Asma |
VN-16442-13
|
19.840 | Bình | Khí dung đã chia liều, Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) + đầu xịt định liều, Đường hô hấp | Laboratorio Aldo-Unión SL. - Tây Ban Nha | 49.000 | |
696 | Fucalmax |
VD-26877-17
|
95.000 | Ống | Dung dịch uống, hộp 20 ống nhựa x 10ml, Uống | Công ty CPDP Me di sun - Việt Nam | 3.486 | |
697 | Daleston-D |
VD-34256-20
|
52.400 | Chai | Siro; Hộp 1 chai 75ml; uống | Trung Ương 3-Việt Nam | 31.500 | |
698 | Piroxicam |
VD-31120-18
|
408.000 | Viên | Viên nang cứng (nâu - nâu), Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 165 | |
699 | Seretide Evohaler DC 25/250 mcg |
VN-22403-19
|
26.720 | Bình xịt | Thuốc phun mù định liều hệ hỗn dịch/ Hộp 1 bình 120 liều xịt/ Hít qua đường miệng | Glaxo Wellcome SA, - Tây Ban Nha | 278.090 | |
700 | Vitamin B1 |
VD-25834-16
|
1.004.000 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 100 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 630 | |
701 | Fenidel |
VD-29226-18
|
61.400 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 3.450 | |
702 | Fludalt Duo 250mcg/50mcg |
VN-21055-18
|
2.000 | Hộp | Viên nang chứa bột dùng để hít, Hộp 1 chai x 60 viên nang cứng kèm dụng cụ để hít, Hít | Laboratorios Liconsa, S.A-Tây Ban Nha | 199.000 | |
703 | Vitamin B1 50mg |
VD-32156-19
|
2.783.000 | Viên | Viên nén, Chai 100 viên, Uống | Công ty Cổ Phần Hóa - Dược Phẩm Mekophar - Việt Nam | 180 | |
704 | Tenoxicam |
VD-31748-19
|
277.000 | Viên | Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 440 | |
705 | Ondanov 8mg Injection |
VN-20859-17
|
18.300 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 ống 4ml, Tiêm | PT. Novell Pharmaceutical Laboratories - Indonesia | 7.200 | |
706 | Phong tê thấp HD new |
VD-27694-17
|
1.100.000 | Viên | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng; uống | 92, WHO-GMP; Công ty cổ phần Dược Vật tư Y tế Hải Dương/ Việt Nam | 1.450 | |
707 | Vinphason |
VD-22248-15
|
30.060 | Lọ | Thuốc tiêm bột đông khô, Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi alcolbenzylic 0,9% 2ml , Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 5.900 | |
708 | Allopurinol |
VD-25704-16
|
272.500 | Viên | Viên nén, Hộp 1 chai 300 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 450 | |
709 | Grafort |
VN-18887-15
|
177.000 | Gói | Hỗn dịch uống, Hộp 20 gói x 20ml, Uống | Daewoong Pharmaceutical Co.,Ltd - Hàn Quốc | 7.700 | |
710 | Hyđan |
VD-23165-15
|
20.294.000 | Viên | Viên hoàn cứng, Hộp 1 lọ x 200 viên, Uống | Thephaco-Việt Nam | 135 | |
711 | Colchicin |
VD-22172-15
|
260.600 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ, vỉ 10 viên. Uống | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa - Việt Nam | 262 | |
712 | Loperamide Stella |
VD-25985-16
|
168.900 | Viên | Viên nang cứng, hộp 5 vỉ x 10 viên, uống | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1- Việt Nam | 485 | |
713 | Hyđan 500 |
VD-24401-16
|
582.600 | Túi | Viên hoàn cứng bao phim, Hộp 15 túi x 12 viên hoàn, Uống | Thephaco-Việt Nam | 2.499 | |
714 | Vinsolon |
VD-19515-13
|
588.200 | Lọ | Thuốc tiêm bột đông khô, Hộp 10 lọ + 10 ống dung môi pha tiêm, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 5.860 | |
715 | Atilene |
VD-26754-17
|
352.000 | Ống | Dung dịch uống, Hộp 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5ml, Uống | CTCP DP An Thiên-Việt Nam | 2.600 | |
716 | Asbesone |
VN-20447-17
|
23.670 | Tuýp | Kem bôi ngoài da, Hộp 1 tuýp 30 gam, Dùng ngoài da | Replek Farm Ltd.Skopje - Cộng Hòa Macedonia | 61.500 | |
717 | FENGSHI-OPC Viên Phong Thấp |
VD-19913-13
|
666.000 | Viên | Hộp 2 vỉ x 10 viên, Hộp 5 vỉ x 10 viên; Viên nang cứng, Uống | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC/ Việt Nam | 840 | |
718 | Chlorpheniramin |
VD-30158-18
|
1.395.000 | Viên | Viên nang cứng, Lọ x 200 viên, Lọ x 500 viên, Uống | CNCT TNHH SX-TM DP Thành Nam-Việt Nam | 183 | |
719 | Acabrose Tablets 50mg |
VN-21345-18
|
501.200 | Viên | Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | 2nd Plant, Standard Chem. & Pharm. Co., Ltd.-Đài Loan | 1.900 | |
720 | Frentine |
VD-25306-16
|
1.595.000 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Trung ương 3-Việt Nam | 1.710 | |
721 | ID-Arsolone 4 |
VD-30387-18
|
2.512.200 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 3 vỉ x 10 viên, Uống | CTCP DP Hà Tây-Việt Nam | 925 | |
722 | Acid tranexamic 250mg/5ml |
VD-31286-18
|
96.850 | Ống | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml; Dung dịch tiêm | Công ty cổ phần Dược Vật tư y tế Hải Dương/ Việt Nam | 1.620 | |
723 | GliritDHG 500mg/5mg |
VD-24599-16
|
1.080.000 | viên | viên nén bao phim, hộp 3 vỉ x 10 viên, uống | CTCP Dược Hậu Giang - CN nhà máy DP DHG tại Hậu Giang Việt Nam | 1.900 | |
724 | Thấp khớp hoàn P/H |
VD-25448-16
|
1.004.000 | Gói | Viên hoàn cứng, Hộp 10 gói x 5g, Uống | CT TNHH Đông Dược Phúc Hưng-Việt Nam | 4.900 | |
725 | Mezanamin |
VD-25860-16
|
113.310 | Ống | Hộp 10 ống x 5ml. Thuốc tiêm/truyền | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương - Việt Nam | 4.500 | |
726 | Vinroxamin |
VD-34793-20
|
33.020 | Lọ | Thuốc tiêm đông khô, Hộp 10 lọ, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 127.000 | |
727 | Siro Bổ tỳ P/H |
VD-24999-16
|
80.300 | Lọ | Siro, Hộp 1 lọ x 100ml, Uống | CT TNHH Đông Dược Phúc Hưng-Việt Nam | 27.000 | |
728 | Prednisolone 5mg |
VD-24887-16
|
199.000 | Viên | Viên nén, Chai 500 viên, Uống | Công ty cổ phần dược phẩm TV.Pharm - Việt Nam | 90 | |
729 | Acid tranexamic 500mg |
VD-26894-17
|
101.930 | Viên | Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10 viên, Uống | Công ty CPDP Minh Dân - Việt Nam | 2.500 | |
730 | Calci folinat 5ml |
VD-29225-18
|
40.010 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 20.000 | |
731 | Rupafin |
VN-19193-15
|
45.000 | Viên | Viên nén, Hộp 1 vỉ x 10 viên, Uống | J. Uriach and Cía., S.A. - Tây Ban Nha | 6.500 | |
732 | Nanokine 2000 IU |
QLSP-920-16
|
64.260 | Lọ | Dung dịch tiêm; Hộp 1 lọ dung dịch tiêm (1ml); Tiêm | Công ty Cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen - Việt Nam | 124.500 | |
733 | BFS-Naloxone |
VD-23379-15
|
4.145 | Ống | Dung dịch tiêm,Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml,Tiêm | Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội - Việt Nam | 29.400 | |
734 | Demoferidon |
VN-21008-18
|
25.510 | Lọ | Thuốc bột pha dung dịch tiêm truyền, Hộp 10 lọ, Tiêm | Demo S.A. Pharmaceutical Industry - Greece | 165.000 | |
735 | Nanokine 4000 IU |
QLSP-919-16
|
77.810 | Lọ | Dung dịch tiêm, hộp 1 lọ 1ml, tiêm truyền. | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược Nanogen - Việt Nam | 249.500 | |
736 | Natri bicarbonat 1,4% |
VD-25877-16
|
35.470 | Chai | Dung dịch tiêm truyền; Thùng 20 chai x 250ml; tiêm truyền | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 32.000 | |
737 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml |
VN-19221-15
|
50.740 | Ống | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch, hộp 10 ống x 01ml, tiêm truyền tĩnh mạch | Laboratoire Aguettant - Pháp | 57.750 | |
738 | Trivit-B |
VN-19998-16
|
396.700 | Ống | Dung dịch tiêm; Hộp 10 ống 3ml; tiêm | T.P. Drug Laboratories (1969)., Ltd-Thái Lan | 10.800 | |
739 | Pegcyte |
SP-1187-20
|
130 | Bơm tiêm | Dung dịch tiêm - Hộp 1 bơm tiêm đóng sẵn thuốc x 0,6ml - Tiêm | Công ty CP Công nghệ sinh học Dược Nanogen - Việt Nam | 5.930.000 | |
740 | Natri bicarbonat 1,4% |
VD-25877-16
|
7.450 | Chai | Dung dịch tiêm truyền; Thùng 12 chai x 500ml; tiêm truyền | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam-Việt Nam | 40.000 | |
741 | Ephedrine Aguettant 30mg/10ml |
VN-20793-17
|
6.675 | Ống | Dung dịch tiêm, hộp 10 ống x 10ml, tiêm | Laboratoire Aguettant - Pháp | 78.750 | |
742 | Nitralmyl 0,6 |
VD-34179-20
|
341.410 | Viên | Viên nén; Hộp 3 vỉ x 10 viên; đặt dưới lưỡi | Hà Tây-Việt Nam | 2.100 | |
743 | BFS-Nabica 8,4% |
VD-26123-17
|
8.945 | Lọ | Lọ nhựa 10ml. Hộp 10 lọ, Hộp 20 lọ, Hộp 50 lọ; Dung dịch tiêm | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà nội/Việt Nam | 19.740 | |
744 | Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% |
VN-17173-13
|
3.970 | Ống | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10ml dung dịch tiêm truyền | Laboratoire Renaudin - Pháp | 23.000 | |
745 | Sevorane |
VN-20637-17
|
3.578.600 | Chai | Dược chất lỏng nguyên chất dùng để hít/ Hộp 1 chai 250ml/ Gây mê qua đường hô hấp | Abbvie S.r.l - Ý | 3.578.600 | |
746 | Haloperidol 0,5% |
VD-28791-18
|
63.720 | Ống | Dung dịch tiêm. Hộp 20 ống x 1ml. Tiêm | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 2.100 | |
747 | Noradrenalin |
VD-24902-16
|
41.630 | Ống | Dung dịch tiêm, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml, Tiêm | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc - Việt Nam | 27.000 | |
748 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate |
VN-18586-15
|
4.540 | Chai | Chai thủy tinh 250ml, hộp 10 chai x 250ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | B.Braun Medical AG Germany | 95.000 | |
749 | Levomepromazin 25mg |
VD-24685-16
|
623.000 | Viên | Viên nén bao đường. Hộp 1 lọ x 100 viên. Uống | Công ty Cổ phần Dược Danapha - Việt Nam | 700 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.