Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Contact Us
-- You will be rewarded if you detect false warnings! See instructions here!
- IB2300138483-01 - Change:Tender ID, Publication date, Tender documents submission start from (View changes)
- IB2300138483-00 Posted for the first time (View changes)
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent. To download, please Login or Register
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Number | Job Description Bidding | Amount | Calculation Unit | Technical requirements/Main technical instructions | Note |
---|---|---|---|---|---|
1 | HẠNG MỤC: PHẦN THÔ_CỌC | Theo quy định tại Chương V | |||
1.1 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 500mm | 24.96 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.2 | Ép cọc ống bê tông cốt thép dự ứng lực bằng máy ép Robot thủy lực tự hành 860T, đất cấp II, đường kính cọc 350mm | 1.76 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.3 | Gia công chế tạo cọc dẫn ép âm | 2 | bộ | Theo quy định tại Chương V | |
1.4 | Dùng cọc dẫn để ép âm cọc D500, chỉ tính tiền hao phí nhân công, ca máy (NC*1.05; M*1.05) | 1.508 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.5 | Dùng cọc dẫn để ép âm cọc D350, chỉ tính tiền hao phí nhân công, ca máy (NC*1.05; M*1.05) | 0.1045 | 100m | Theo quy định tại Chương V | |
1.6 | Nối cọc bê tông D500 | 104 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.7 | Nối cọc bê tông D350 | 11 | mối nối | Theo quy định tại Chương V | |
1.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 400 | 7.5994 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.9 | Cắt đầu cọc | 5.3669 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
1.10 | Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.0898 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.11 | Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg | 0.0898 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.12 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 10mm | 0.5916 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
1.13 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 1.1559 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
2 | HẠNG MỤC: PHẦN THÔ_ĐÀO ĐẮP - BÊ TÔNG | Theo quy định tại Chương V | |||
2.1 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II | 5.4082 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.2 | Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,4m3, đất cấp II | 2.0702 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.3 | Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 3.0544 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.4 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 8.8722 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.5 | San đầm đất bằng máy lu bánh thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,90 | 4.424 | 100m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.6 | CC đất đắp tôn nền nhà | 489.302 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.7 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | 33.1012 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.8 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót móng, chiều rộng > 250 cm, đá 4x6, mác 150 | 303.0378 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.9 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 300 | 231.5969 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.10 | Cắt joint nền nhà | 1 | T.bộ | Theo quy định tại Chương V | |
2.11 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 | 2.587 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.12 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng <=250 cm, đá 1x2, mác 300 | 255.6253 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.13 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê tông, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, đá 1x2, mác 300 | 153.6767 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.14 | Xây gạch CLXM 4x8x18, xây móng chiều dày <= 30cm, vữa XM mác 75 | 25.5649 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.15 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300 | 20.658 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.16 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300 | 589.7951 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.17 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300 | 1195.5062 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.18 | Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng cầu cẩu, bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 300 | 780.2309 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.19 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang thường, đá 1x2, mác 300 | 19.6007 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.20 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu thang xoáy trôn ốc, đá 1x2, mác 300 | 18.12 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
2.21 | Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lanh tô, mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2, mác 250 | 93.2461 | m3 | Theo quy định tại Chương V | |
3 | HẠNG MỤC: PHẦN THÔ_VÁN KHUÔN | Theo quy định tại Chương V | |||
3.1 | Ván khuôn thép. Ván khuôn móng cột | 4.9438 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.2 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 8.2717 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.3 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m | 36.7867 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.4 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều cao <= 28m | 36.8664 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.5 | Ván khuôn bằng ván ép công nghiệp có khung xương, cột chống bằng hệ giáo ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao <= 28m | 43.1516 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.6 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường | 1.3757 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.7 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang xoáy ốc | 0.7048 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
3.8 | Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan | 15.2687 | 100m2 | Theo quy định tại Chương V | |
4 | HẠNG MỤC: PHẦN THÔ_CỐT THÉP | Theo quy định tại Chương V | |||
4.1 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm | 13.157 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.2 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép móng, đường kính cốt thép > 18mm | 2.9163 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.3 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 28m | 7.8744 | tấn | Theo quy định tại Chương V | |
4.4 | Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều cao <= 28m | 27.4296 | tấn | Theo quy định tại Chương V |
Data analysis results of DauThau.info software for bid solicitors VINH LOC – BEN THANH SERVICES JOINT STOCK COMPANY as follows:
- Has relationships with 38 contractor.
- The average number of contractors participating in each bidding package is: 3.88 contractors.
- Proportion of bidding fields: Goods 11.11%, Construction 55.56%, Consulting 33.33%, Non-consulting 0%, Mixed 0%, Other 0%.
- The total value according to the bidding package with valid IMP is: 87,835,609,525 VND, in which the total winning value is: 84,040,059,844 VND.
- The savings rate is: 4.32%.
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.
Security Code
Similar goods purchased by Bid solicitor VINH LOC – BEN THANH SERVICES JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods purchased by the soliciting party were found.
Similar goods purchased by other Bid solicitors excluding VINH LOC – BEN THANH SERVICES JOINT STOCK COMPANY:
No similar goods have been found that other Bid solicitors have purchased.
Similar goods for which the bidding results of the Ministry of Health have been announced:
No similar goods have been found in the bidding results of the Ministry of Health.