Contact Us
- 0904.634.288, 024.8888.4288
- [email protected]
- Facebook Fanpage: http://fb.com/dauthau.info
- Messenger: http://m.me/dauthau.info
Downloading files directly on the new Public Procurement System requires a computer using the Windows operating system and needs to install Client Agent software (Linux and MacOS cannot download Client software yet). ). Therefore, to be able to download files on smartphones, tablets or computers using operating systems other than Windows, you need to use our DauThau.info.
Our system will help you download files faster, on any device without installing Client Agent.
To download, please Login or Register
Medicine Code | Drug name/Ingredient name | Active name | GDKLH or GPNK | Country of manufacture | Calculation Unit | Amount | into money |
---|---|---|---|---|---|---|---|
0180340000028.04 | Aleucin | N- Acetyl DL - Leucin | VD-24391-16 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 1.300 | 627.900 |
2230380001320.01 | Mucomucil | Acetylcystein | VN-21776-19 | Italia | Lọ/ống/chai/túi | 5.000 | 210.000.000 |
0180380000040.04 | Aciclovir 200mg | Aciclovir | VD-22934-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Viên | 500 | 212.000 |
2211250000025.02 | Azein Inj. | Aciclovir | VN-21540-18 | Hàn Quốc | Lọ | 5.000 | 1.300.000.000 |
2211250000025.04 | Antopi 250 | Aciclovir | VD-27091-17 ( CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 5.000 | 878.750.000 |
2230370001330.04 | Amiparen – 10 | Các axit amin | VD-15932-11 (Công văn gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 3.000 | 237.000.000 |
2230320001342.04 | Kidmin | L-Tyrosin; Acid L-Aspartic; Aicd L-Glutamic; L-Serine; L-Histidin; L-Prolin; L-Threonin; L-Phenylalanin; L-Isoleucin; L-Valin; L-Alanin; L-Arginin; L-Leucin; L-Lysin acetat; L- Methionin; L- Tryptophan; L- Cystein. | VD-35943-22 | Việt Nam | Túi | 800 | 92.000.000 |
2230300001355.01 | Morihepamin Infusion 500ml | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-17215-13 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Túi | 1.000 | 186.736.000 |
2230320001366.01 | Nutriflex Peri | Mỗi 1000ml chứa: Isoleucine, Leucine , Lysine Hydrochloride , Methionine , Phenylalanine, threonine , Tryptophan, Valine , Arginine glutamate , Histidine hydrochloride monohydrate, Alanine, Aspartic Acid , Glutamic Acid , Glycine , Proline , Serine , Magnesium acetate tetrahydrate, Sodium acetate trihydrate, Sodium chloride, Sodium hydroxide, Potassium hydroxide, Potssium Dihydrogen Phosphate, Glucose khan (Dưới dạng Glucose monohydrate), Calcium Chloride Dihydrate | VN-18157-14 | Thụy Sĩ | Túi | 150 | 60.700.500 |
2230380001375.01 | Olimel N9E | Acid amin (+điện giải) + Glucose + Lipid (Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu Đậu nành tinh khiết) | VN2-523-16 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Bỉ | Túi | 60 | 51.600.000 |
2230340001384.01 | Nutriflex Lipid Peri | Mỗi 1250ml chứa: Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine HCl) + Methionine + Phenylalanine + Threonine + Tryptophan + Valine + Arginine + Histidine (dưới dạng Histidine HCl mono hydrat) + Alanine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Proline + Serine + Natri hydroxide + Natri Chloride + Natri acetat trihydrate + Kali acetate + Magnesium acetate tetrahydrate + Calcium chloride dihydrate + Glucose (dưới dạng Glucose monohydrate) + Sodium dihydrogen phosphate dihydrat + Zinc acetat dihydrat + Soya-bean oil, refined + Medium-chain triglycerides | VN-19792-16 | Đức | Túi | 150 | 126.000.000 |
2230340001391.01 | Morihepamin Infusion 200ml | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Lysine acetate + L-Methionine + L-Phenylalanine + L-Threonine + L-Tryptophan + L-Valine, L-Alanine + L-Arginine + L-Aspartic acid + L-Histidine + L-Proline + L-Serine + L-Tyrosine + Glycine | VN-17215-13 (Có QĐ gia hạn số 572/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Nhật | Túi | 500 | 58.316.000 |
2211280000101.01 | Adenorythm | Adenosine 3mg/ml | VN-22115-19 | Greece | Lọ | 50 | 42.500.000 |
2230330001400.01 | Albiomin 20% | Albumin | QLSP-0797-14 | Đức | Chai/lọ/túi/ống | 8.300 | 10.375.000.000 |
0180380001276.02 | Statripsine | Alpha chymotrypsin | VD-21117-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 10.000 | 7.900.000 |
2230320001410.01 | Actilyse | Alteplase | QLSP-948-16 (Có QĐ gia hạn số 683/QĐ-QLD ngày 25/10/2022) | Đức | Lọ | 10 | 103.235.880 |
2211260000145.01 | Phosphalugel | Aluminium phosphate 20% gel | VN-16964-13 | Pháp | Gói | 4.000 | 15.004.000 |
2230370001422.04 | DEXCORIN | Ambroxol hydroclorid | VD-28407-17 (CVGH:62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 5.000 | 8.400.000 |
2200440003007.01 | Cordarone 150mg/3ml | Amiodarone hydrochloride | VN-20734-17 | Pháp | Ống | 800 | 24.038.400 |
2230300001430.01 | Cordarone | Amiodarone hydrochloride | VN-16722-13 | Pháp | Viên | 600 | 4.050.000 |
2200850000122.02 | Imefed 250mg/31,25mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-31714-19 | Việt Nam | Gói | 19.000 | 142.500.000 |
2230380001443.02 | Biocemet DT 500mg/62,5mg | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-31719-19 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 14.175.000 |
2200860000136.04 | Midantin 875/125 | Amoxicilin + Acid clavulanic | VD-25214-16 (CV gia hạn số: 1657e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Viên | 6.500 | 14.332.500 |
2230320001465.05 | AMPHOTRET | Amphotericin B | VN-18166-14 kèm công văn số 3589/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm, quyết định số 573/QĐ-QLD ngày 23/9/2022 về việc ban hành danh mục 169 thuốc nước ngoài được gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 110 | India | Chai/lọ/ống/túi | 3.200 | 518.400.000 |
2200480003555.05 | AMPHOLIP | Amphotericin B (phức hợp lipid) | VN-19392-15 kèm công văn số 2125/QLD-ĐK ngày 09/03/2020 V/v tăng hạn dùng của thuốc và thay đổi mẫu nhãn; quyết định số 232/QĐ -QLD ngày 29/4/2022 V/v gia hạn giấy đăng ký tại Việt Nam (thời hạn 5 năm từ ngày ký - 29/4/2022); công văn số 3588/QLD-ĐK ngày 09/5/2022 V/v thay đổi cách ghi tên và địa chỉ của cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm | India | Chai/lọ/túi/ống | 1.500 | 2.700.000.000 |
2211210000225.01 | Ama-Power | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) | VN-19857-16 | Rumani | Lọ | 2.300 | 142.600.000 |
2211210000225.04 | Senitram 1g/0,5g | Ampicilin + Sulbactam | VD-34944-21 | Việt Nam | Lọ | 2.300 | 63.250.000 |
2230360001470.01 | Eraxis | Anidulafungin | VN3-390-22 | Mỹ | Lọ | 100 | 383.040.000 |
2200870000188.04 | Zaromax 100 | Azithromycin | VD-27557-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 4.400 | 6.600.000 |
2200410004010.03 | Zaromax 200 | Azithromycin | VD-26004-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 6.500 | 10.400.000 |
2200400004020.03 | Azicine 250mg | Azithromycin | VD-19693-13 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Gói | 2.700 | 9.180.000 |
0180360001302.02 | Zaromax 250 | Azithromycin | VD-26005-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 2.000 | 5.500.000 |
2230300001485.04 | ENTEROGRAN | Bacillus clausii | QLSP-954-16 | Việt Nam | Gói | 15.000 | 50.400.000 |
2200450004063.04 | Progermila | Bacillus Clausii | QLSP-903-15 | Việt Nam | Ống | 1.000 | 5.460.000 |
2200450004124.04 | DOMUVAR | Bacillus subtilis | QLSP-902-15 (Công văn gia hạn số 2345e/QLD-ĐK, ngày 01/03/2021) | Việt Nam | Ống/gói | 1.500 | 8.250.000 |
2200480004408.04 | Penicillin G 1 000 000 IU | Benzylpenicilin natri | VD-26387-17 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Lọ | 7.500 | 28.425.000 |
2190570000062.04 | Betahistin 16 A.T | Betahistin dihydrochlorid | VD-24741-16 | Việt Nam | Viên | 7.700 | 1.324.400 |
0180350003767.03 | SaViProlol 2,5 | Bisoprolol fumarat | VD-24276-16 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 1.300.000 |
2200410004935.04 | Bromhexine A.T | Bromhexin hydroclorid | VD-25652-16 | Việt Nam | Ống | 6.000 | 9.198.000 |
2230330001493.01 | Budesonide Teva 0,5mg/2ml | Budesonide | VN-15282-12 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Anh | Ống | 3.000 | 37.602.000 |
2230320001502.01 | Pulmicort Respules | Budesonid | VN-21666-19 | Thụy Điển | Ống | 12.000 | 298.872.000 |
2200400005355.04 | AGI-CALCI | Calci carbonat + Vitamin D3 | VD-23484-15 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 2.844.000 |
2230310001512.04 | Calci clorid 500mg/ 5ml | Calci clorid | VD-22935-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 4.215.000 |
0180330002100.04 | Notired Eff Strawberry | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | VD-23875-15 (Quyết định số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 về việc duy trì hiệu lực giấy đăng ký lưu hành) | Việt Nam | Viên | 100.000 | 399.000.000 |
2200470006306.01 | Cancidas | Caspofungin | VN-20811-17 | Pháp | Lọ | 500 | 3.265.500.000 |
2200470006306.02 | Thuốc tiêm Caspofungin Acetate 50mg | Caspofungin (dưới dạng Caspofungin acetate) | VN-21276-18 | Ấn Độ | Lọ | 500 | 2.240.000.000 |
2200410006311.01 | Cancidas | Caspofungin | VN-20568-17 | Pháp | Lọ | 100 | 828.870.000 |
2200410006311.02 | Thuốc tiêm Caspofungin acetate 70mg | Caspofungin acetate tương đương Caspofungin | VN-22393-19 | Ấn Độ | Lọ | 100 | 560.000.000 |
0180300002208.03 | Imedroxil 500mg | Cefadroxil | VD-20202-13 | Việt Nam | Viên | 1.500 | 4.032.000 |
2200820000374.02 | Imexime 100 | Cefixim | VD-30398-18 | Việt Nam | Gói | 400 | 2.730.000 |
2211210000386.02 | Cefopefast-S 2000 | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) + Sulbactam (dưới dạng Sulbactam sodium) | VD-35453-21 | Việt Nam | Lọ | 2.000 | 157.000.000 |
0180360002262.02 | Cepoxitil 100 | Cefpodoxim | VD-24432-16 | Việt Nam | Viên | 800 | 3.360.000 |
2200410006885.02 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim | VD-27891-17 | Việt Nam | Viên | 900 | 5.580.000 |
2210610001481.01 | Zavicefta | Ceftazidime (dưới dạng ceftazidim pentahydrate); Avibactam (dưới dạng natri avibactam) | VN3-319-21 | CSSX: Ý; CS Trộn bột: Anh | Lọ | 1.500 | 4.158.000.000 |
2200440029496.01 | Zerbaxa | Ceftolozane (dưới dạng ceftolozane sulfate) 1g; Tazobactam (dưới dạng tazobactam natri) 500mg | VN3-215-19 | Sản xuất và đóng gói cấp 1: Mỹ; Nước sản xuất sản phẩm trung gian Ceftolozane: Ý; Đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Pháp | Lọ | 500 | 815.500.000 |
2230370001521.04 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon | VD-24797-16 (CV gia hạn số: 1663e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Lọ | 20.000 | 128.840.000 |
2200400007052.03 | Cefuroxime 125mg | Cefuroxim | VD-23598-15 (CV gia hạn số: 1651e/QLD-ĐK; ngày 14/4/2022) | Việt Nam | Gói | 1.500 | 2.437.500 |
2200480007126.01 | Cofidec 200mg | Celecoxib | VN-16821-13 | Slovenia | Viên | 1.000 | 9.100.000 |
2200480007126.03 | Celosti 200 | Celecoxib | VD-25557-16 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 500 | 1.785.000 |
2230320001540.04 | CLOPHENIRAMIN 4mg | Chlorpheniramin | VD-17373-12 | Việt Nam | Viên | 115.000 | 4.945.000 |
2211240000479.04 | Basmicin 400 | Ciprofloxacin | VD-18768-13 | Việt Nam | Lọ | 500 | 25.500.000 |
2230380001573.01 | Medodermone | Clobetasol propionat | VN-19246-15 | Cyprus | Tuýp | 20 | 808.500 |
2211270000500.04 | Dorocodon | Codein camphosulphonat + Sulfogaiacol + cao mềm Grindelia | VD-22307-15, QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 6.720.000 |
2220610000025.01 | Colistin TZF | Colistin | VN-19363-15 | Ba Lan | Chai/lọ/túi/ống | 15.000 | 5.670.000.000 |
2220610000025.04 | COLISODI 1,0 MIU | Colistimethat natri (Tương đương 77,02 mg) 1.000.000 IU | VD-34657-20 | Việt Nam | Lọ | 15.000 | 2.325.000.000 |
2230380001580.04 | Colisodi 4,5MIU | Colistimethate natri 4,5MIU | VD-35576-22 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Lọ | 1.000 | 879.900.000 |
2230380001597.02 | Comopas | Natri colistimethat tương đương 150mg Colistin hoạt tính | VN-22030-19 | Hàn Quốc | Chai/lọ/túi/ống | 1.000 | 885.000.000 |
2230330001608.04 | Dapmyto 350 | Daptomycin | VD-35577-22 | Việt Nam | Lọ | 500 | 675.000.000 |
2230370001613.04 | Setbozi | Desloratadin | VD-29079-18 | Việt Nam | Ống/gói | 10.000 | 16.280.000 |
2200430008685.02 | ZOLASTYN | Desloratadin | VD-28924-18 | Việt Nam | Viên | 10.600 | 5.618.000 |
2200430008739.04 | DEXONE | Dexamethasone | VD-20162-13 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 63.000 |
2200470029565.04 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | VD-27152-17 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 10.800.000 |
2200820000602.04 | Anticlor | Dexclorpheniramin maleat | VD-24738-16 (CV GIA HẠN SỐ 62/QĐ-QLD, NGÀY 08/02/2023) | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Gói | 10.000 | 39.900.000 |
2230350001626.05 | BIOFLEKS 10% DEXTRAN 40 0.9% ISOTONIC SODIUM CHLORIDE SOLUTION | Dextran 40 + Natri clorid | 11739/QLD-KD NGÀY 03/11/2022; 12854/QLD-KD NGÀY 02/12/2022 | Thổ Nhĩ Kỳ | Túi | 2.500 | 737.500.000 |
2190530001160.04 | Rodilar | Dextromethorphan HBr | VD-32152-19 | Việt Nam | Viên | 32.000 | 5.088.000 |
2200400009056.01 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | VN-19414-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 8.000 | 70.392.000 |
0180310000348.01 | Seduxen 5mg | Diazepam | VN-19162-15 | Hungary | Viên | 6.800 | 8.568.000 |
2200400009315.04 | SMECGIM | Dioctahedral smectit | VD-25616-16 | Việt Nam | Gói | 300 | 1.020.000 |
2200410009350.04 | Dacolfort | Diosmin + Hesperidin | VD-30231-18 | Việt Nam | Viên | 8.000 | 7.560.000 |
2211240000554.04 | DIMEDROL | Diphenhydramin hydroclorid | VD-23761-15 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 1.800 | 846.000 |
0180350002456.04 | Mutecium-M | Domperidon | VD-15527-11 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 45.000 | 9.765.000 |
2200810000704.04 | A.T Domperidon | Domperidon | VD-26743-17 | Việt Nam | Gói | 12.000 | 10.080.000 |
2211200000570.05 | BRUDOPA | Dopamin hydroclorid | VN-19800-16 | India | Lọ/ống/chai/túi | 400 | 7.596.000 |
2230300001645.01 | Prismasol B0 | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-21678-19 | Ý | Túi | 13.000 | 9.100.000.000 |
2230310001659.01 | Duosol without potassium solution for haemofiltration | Dung dịch lọc máu liên tục (có hoặc không có chống đông bằng citrat; có hoặc không có chứa lactat) | VN-20914-18 | Đức | Túi | 2.000 | 1.260.000.000 |
0180360001401.02 | AVIRANZ TABLETS 600MG | Efavirenz | VN3-92-18 kèm công văn số 6942/QLD-ĐK ngày 20/7/2022 V/v công bố danh mục thuốc theo qui định tại khoản 1 Điều 14 Nghị định số 29/2022/NĐ-CP của CP (Đợt 2) | India | Viên | 600 | 1.497.000 |
2230360001661.01 | Gemapaxane 6000IU/0,6ml | Enoxaparin natri | VN-16313-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Ý | Bơm tiêm | 600 | 57.000.000 |
0180300000402.02 | Tonios-0,5 | Entecavir | VD3-44-20 | Việt Nam | Viên | 80.000 | 1.068.000.000 |
0180300000402.03 | Entecavir STELLA 0.5mg | Entecavir | QLĐB-560-16 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 80.000 | 1.280.000.000 |
2230310001673.04 | Adrenalin | Adrenalin | VD-27151-17 | Việt Nam | Ống | 20.000 | 25.000.000 |
2200410010158.04 | Eramux | Eprazinone dihydrochloride | VD-12497-10 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 26.000 | 13.000.000 |
2220960000034.01 | Invanz | Ertapenem (dưới dạng Ertapenem natri) 1g | VN-20315-17 | Pháp | Lọ | 4.800 | 2.651.620.800 |
2230310001680.01 | BINOCRIT | Erythropoietin alpha | QLSP-912-16 | Đức | Bơm tiêm/Lọ/Ống | 40 | 17.309.600 |
2200440010364.03 | Stadnex 20 CAP | Esomeprazol | VD-22345-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 15.000 | 41.700.000 |
2230370001699.04 | Vinxium | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol natri) | VD-22552-15 | Việt Nam | Lọ | 60.000 | 486.000.000 |
2200470010389.03 | STADNEX 40 CAP | Esomeprazol | VD-22670-15 (Công văn gia hạn số 10306e/QLD-ĐK, ngày 31/05/2021) | Việt Nam | Viên | 14.000 | 84.000.000 |
2200470010389.04 | SaVi Esomeprazole 40 | Esomeprazol | VD-28032-17 | Việt Nam | Viên | 14.000 | 15.302.000 |
2230310001703.01 | FENTANYL 50 MICROGRAMS/ML | Fentanyl | VN-22499-20 | Anh | Lọ/ống/chai/túi | 600 | 7.799.400 |
2230350001718.05 | Thuốc tiêm Fentanyl citrate | Fentanyl (dưới dạng fentanyl citrat) | VN-18482-14 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | China | Ống | 5.000 | 110.000.000 |
2200460010993.02 | Xonatrix forte | Fexofenadin hydroclorid | VD-34679-20 | Việt Nam | Viên | 15.000 | 17.250.000 |
2200460010993.03 | Danapha - Telfadin 180 | Fexofenadin hydroclorid | VD-28786-18. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 15.000 | 63.000.000 |
2200410011018.02 | Telfor 60 | Fexofenadin hydroclorid | VD-26604-17 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 25.000 | 18.600.000 |
2200410011018.03 | Danapha - Telfadin | Fexofenadin hydroclorid | VD-24082-16. Gia hạn đến 30/12/2027. Số QĐ 854/QLD-ĐK | Việt Nam | Viên | 25.000 | 47.250.000 |
2221270000028.04 | Fosfomed 2g | Fosfomycin | VD-24036-15 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 2.200 | 182.600.000 |
2230370001743.04 | Vinzix 40MG | Furosemid | VD-34795-20 | Việt Nam | ống | 3.600 | 34.020.000 |
2200400011639.02 | Neuronstad | Gabapentin | VD-26566-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.700.000 |
2200430011784.04 | Atiganci | Ganciclovir (dưới dạng Ganciclovir natri) | QLĐB-652-18 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 200 | 146.000.000 |
2230320001755.04 | Dextrose 10% | Dextrose khan | VD-20315-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Chai | 12.000 | 126.000.000 |
2230330001769.04 | GLUCOSE 30% | Glucose | VD-23167-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 5.500 | 59.367.000 |
2230380001771.04 | GLUCOSE 5% | Glucose | VD-28252-17 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 41.740.000 |
2230360001784.04 | Glucose 5% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat) 25g | VD-35954-22 | Việt Nam | Chai | 6.500 | 43.407.000 |
2200450012303.01 | Glyceryl Trinitrate - Hameln 1mg/ml | Glyceryl trinitrat (dưới dạng Glyceryl trinitrat trong glucose 1,96%: 510mg) | VN-18845-15 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Germany | Ống | 400 | 32.113.200 |
2230360001845.01 | Pentaglobin | Immune globulin | 400410035923 (QLSP-0803-14) | Đức | Chai/lọ/túi/ống | 250 | 1.437.500.000 |
2230320001854.05 | ProIVIG | Immune globulin | QLSP-0764-13 | Ấn Độ | Chai/lọ/túi/ống | 250 | 657.500.000 |
2230310001864.01 | Lantus | Insulin glargine | QLSP-0790-14 | Đức | Lọ | 30 | 14.392.500 |
2230340001889.01 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 400 | 24.000.000 |
2230310001895.01 | Actrapid | Insulin Human | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 130 | 7.800.000 |
2230360001906.01 | Xenetix 300 | Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml) | VN-16787-13 | Pháp | Lọ | 500 | 235.225.000 |
2230380001917.01 | Omnipaque | Iohexol | VN-20357-17 | Ireland | Chai | 2.000 | 866.620.000 |
2200480013660.04 | Meko INH 150 | Isoniazid | VD-32143-19 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 4.700.000 |
2200450013775.02 | Eltium 50 | Itoprid | VD-29522-18 CV gia hạn số 136/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 150 | 291.000 |
2200460013789.04 | IFATRAX | Itraconazol | VD-31570-19 | Việt Nam | Viên | 7.000 | 21.350.000 |
2230340001926.02 | NISTEN | Ivabradin | VD-20362-13 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Viên | 600 | 1.680.000 |
0180380002679.04 | Sos Mectin-3 | Ivermectin | VD-26100-17 | Việt Nam | Viên | 2.500 | 17.995.000 |
0180340002688.04 | Opelomin 6 | Ivermectin | Việt Nam | Viên | 100000 | 1.000 | 21.126.000 |
2230340001933.04 | Kali Clorid 10% | Kali clorid | VD-25324-16 | Việt Nam | Ống | 50.000 | 65.000.000 |
0180380002709.04 | Kali Clorid | Kali clorid | VD-33359-19 | Việt Nam | Viên | 120.000 | 86.400.000 |
2200860001065.04 | BOSUZINC | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) | VD-29692-18 | Việt Nam | Gói | 5.000 | 10.710.000 |
2200480013929.04 | A.T Zinc | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) | VD-24740-16 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 1.520.000 |
2211250000957.05 | SPEEDA | Kháng nguyên virus dại tinh chế chủng L-Pasteur PV- 2061 | QLVX-1041-17 | Trung Quốc | Liều | 39.000 | 6.224.400.000 |
2200870001093.04 | BACIVIT-H | Lactobacillus acidophilus | QLSP-834-15 (CVGH: 62/QĐ-QLD) | Việt Nam | Gói | 90.000 | 90.000.000 |
0180320001519.02 | Lamone 100 | Lamivudin | VD-21099-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 105.000 | 233.100.000 |
0180320001519.03 | Lamone 100 | Lamivudin | VD-21099-14 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 105.000 | 233.100.000 |
2200450014703.01 | KINEPTIA 500mg | Levetiracetam | VN-20834-17 | Slovenia | Viên | 3.000 | 39.060.000 |
2230330001974.01 | Cravit I.V. | Levofloxacin | VN-9170-09 | Thái Lan | Lọ | 200 | 17.900.000 |
0170940010930.03 | LEVODHG 500 | Levofloxacin | VD-21558-14 CV gia hạn số 572/QĐ-QLD | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.009.000 |
0180320001557.04 | LevoDHG 750 | Levofloxacin | VD-30251-18 | Việt Nam | Viên | 20.000 | 91.600.000 |
2230350001985.01 | Levogolds | Levofloxacin | VN-18523-14 (CV GIA HẠN 62/QĐ-QLD, 08/02/2023) | Thụy Sĩ | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 1.250.000.000 |
2230350001992.02 | Levofloxacin 750mg/150ml | Levofloxacin | VD-35192-21 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 5.000 | 775.000.000 |
2200460015110.04 | IDOMAGI | Linezolid | VD-30280-18 | Việt Nam | Viên | 900 | 12.150.000 |
2211240001001.04 | Inlezone 600 | Linezolid | VD-32784-19 | Công ty cổ phần Dược phẩm Am Vi | Túi | 2.200 | 429.000.000 |
2200400015217.01 | Livact Granules | L-Isoleucine + L-Leucine + L-Valin | VN2-336-15 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023) | Nhật | Gói | 2.000 | 78.000.000 |
0180300000662.01 | Aluvia | Lopinavir; Ritonavir | VN-17801-14 | Đức | Viên | 600 | 7.764.600 |
0180330001585.03 | SaVi Losartan 50 | Losartan | VD-29122-18 | Việt Nam | Viên | 4.500 | 5.130.000 |
2200410015665.04 | LAHM | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | VD-20361-13 (Công văn gia hạn số 509e/QLD-ĐK ngày 05/02/2021) | Việt Nam | Gói | 10.000 | 32.500.000 |
2230330002025.04 | Grangel | Magnesi hydroxyd + nhôm oxid (dưới dạng nhôm hydroxyd) + Simethicon | VD-18846-13 (QUYẾT ĐỊNH SỐ 62/QĐ-QLD NGÀY 08/02/2023 GIA HẠN HIỆU LỰC SĐK ĐẾN NGÀY 31/12/2024) | Việt Nam | Gói | 60.000 | 126.000.000 |
2230300002031.04 | MAGNESI SULFAT KABI 15% | Magnesi sulfat | VD-19567-13 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Ống | 48.000 | 139.200.000 |
2230350002043.04 | MANNITOL | Manitol | VD-23168-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 150 | 3.118.500 |
2200430016321.03 | Metsav 500 | Metformin hydroclorid | VD-26252-17 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 2.925.000 |
0180380000712.01 | Metformin Stella 850mg | Metformin hydroclorid | VD-26565-17 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 3.000 | 2.100.000 |
2200420016676.01 | Elitan | Metoclopramid hydroclorid | VN-19239-15 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Cyprus | Ống | 4.000 | 56.800.000 |
2211250001091.01 | Mycamine for injection 50mg/vial | Micafungin natri (dạng hoạt tính) | VN3-102-18 | Nhật | Lọ | 1.000 | 2.388.750.000 |
2211210001109.01 | Midazolam B.Braun 1mg/ml | Midazolam | VN-21582-18 | Tây Ban Nha | Chai | 11.000 | 658.350.000 |
2200410016792.01 | MIDAZOLAM - HAMELN 5MG/ML | Midazolam | VN-16993-13 | Đức | Lọ/ống/chai/túi | 60.000 | 1.134.000.000 |
2200410016792.04 | Zodalan | Midazolam | VD-27704-17. Gia hạn đến 31/12/2024. Số QĐ 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 60.000 | 945.000.000 |
2200400016818.04 | Priminol | Milrinon | VD3-61-20 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 200 | 192.000.000 |
2230350002074.04 | Golistin-enema | Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat | VD-25147-16 | Việt Nam | Lọ | 900 | 46.777.500 |
2230330002087.04 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin hydroclorid | VD-24315-16 (Quyết định 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Ống | 50 | 349.650 |
2200830001354.04 | Bifacold | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein | VD-25865-16 + kèm QĐ gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Gói | 2.000 | 1.218.000 |
2190580000885.02 | Stacytine 200 CAP | N-acetylcystein | VD-22667-15 (có CV gia hạn) | Việt Nam | Viên | 18.000 | 13.500.000 |
2200470017531.01 | Naloxone-hameln 0.4mg/ml Injection | Naloxon HCl (dưới dạng Naloxone hydroclorid dihydrat) | VN-17327-13 (Quyết định 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Germany | Ống | 100 | 4.399.500 |
2230300002116.04 | Nước muối sinh lý Natri clorid 0,9 % | Natri clorid | VD-32743-19 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 35.616.000 |
2230340002121.04 | NATRI CLORID 0,9% | Natri Clorid | VD-26717-17 | Việt Nam | Chai | 30.000 | 302.400.000 |
2230380002136.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-32457-19 | Việt Nam | Túi | 210.000 | 1.234.800.000 |
2230300002147.04 | Natri clorid 0,9% | Natri clorid | VD-22949-15 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Lọ | 2.500 | 3.475.000 |
2230340002152.04 | Dung Dịch Rửa Vết Thương Natri Clorid 0,9% | Natri clorid | VD-30953-18 | Việt Nam | Chai | 6.500 | 39.942.500 |
2230300002161.04 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri Clorid 4500mg | VD-35956-22 | Việt Nam | Chai | 68.000 | 404.124.000 |
2230380002174.04 | NATRI CLORID 3% | Natri clorid | VD-23170-15 (Quyết định gia hạn số 201/QĐ-QLD, ngày 20/04/2022) | Việt Nam | Chai | 6.500 | 53.287.000 |
2200450018091.04 | Oresol 245 | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | VD-22037-14 CV gia hạn số 62/QĐ-QLD | Việt Nam | Gói | 625.000 | 503.125.000 |
2230300002185.01 | 4.2% w/v Sodium Bicarbonate | Natri bicarbonat | VN-18586-15 | Đức | Chai | 800 | 76.000.000 |
2230380002204.01 | Lipovenoes 10% PLR | Mỗi 250ml nhũ tương chứa: Dầu đậu nành 25g; Glycerol 6,25g; Phospholipid từ trứng 1,5g | VN-22320-19 | Áo | Chai | 800 | 110.400.000 |
2230300002215.01 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 800 | 80.000.000 |
2230320002226.01 | SMOFlipid 20% | 100ml nhũ tương chứa: dầu đậu nành tinh chế 6gam; triglycerid mạch trung bình 6gam; dầu ô-liu tinh chế 5gam; dầu cá tinh chế 3gam | VN-19955-16 | Áo | Chai | 500 | 71.000.000 |
2200470018620.02 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023) | Pháp | Ống | 2.500 | 312.497.500 |
2200470018620.04 | Sun-Nicar 10mg/50ml | Nicardipin hydroclorid | VD-32436-19 | Việt Nam | Lọ/ống/chai/túi | 2.500 | 204.750.000 |
2230360002231.04 | BFS-Noradrenaline 10mg | Nor-adrenalin (dưới dạng Nor-adrenalin tartrat 20mg) | VD-26771-17 | Việt Nam | Lọ | 4.200 | 609.000.000 |
2230310002243.04 | Noradrenalin | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalin tartrat) | VD-24342-16 | Việt Nam | Ống | 10.000 | 358.000.000 |
2230300002253.01 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin (dưới dạng Noradrenalintartrat) | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Ống | 5.000 | 247.500.000 |
2200460018852.01 | Incarxol | Norfloxacin | VN-19614-16 ( CV gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Tây Ban Nha | Viên | 3.500 | 22.711.500 |
2230340002268.04 | NƯỚC CẤT PHA TIÊM | Nước cất pha tiêm | VD-23172-15 (Quyết định gia hạn số 574/QĐ-QLD, ngày 26/09/2022) | Việt Nam | Chai | 30.000 | 264.600.000 |
2230350002272.04 | Nước oxy già 3% | Nước oxy già | VD-33500-19 | Việt Nam | Chai | 700 | 1.225.000 |
2211270001286.04 | NYSTATIN 25000IU | Nystatin | VD-18216-13 | Việt Nam | Gói | 4.000 | 3.920.000 |
2230360002286.02 | Zapnex-5 | Olanzapin | VD-27457-17 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 900.000 |
2230360002293.01 | Tamiflu | Oseltamivir (dưới dạng oseltamivir phosphat) | VN-22143-19 | CSSX: Ý; Đóng gói và xuất xưởng: Thụy Sỹ | Viên | 2.000 | 89.754.000 |
2230310002304.02 | Flustad 75 | Oseltamivir | VD-3-165-22 | Việt Nam | Viên | 2.000 | 28.000.000 |
2190540001440.02 | Oxacillin IMP 500mg | Oxacilin | VD-31723-19 | Việt Nam | Viên | 4.000 | 29.400.000 |
2200440019602.01 | Efferalgan 150mg Suppo | Paracetamol | VN-21850-19 | Pháp | Viên | 3.600 | 8.128.800 |
2200460019651.04 | Pallas 250mg | Paracetamol (Acetaminophen) | VD-34660-20 | Việt Nam | Gói | 1.000 | 3.192.000 |
2200450019715.04 | Paracetamol 325mg | Paracetamol | VD-27290-17 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 94.000 | 16.262.000 |
2200830001583.01 | Efferalgan 80mg Suppo | Paracetamol | VN-20952-18 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022) | Pháp | Viên | 3.000 | 5.670.000 |
2200450019982.03 | Tatanol Ultra | Paracetamol + Tramadol hydroclorid | VD-28305-17 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 5.730.000 |
2190550000655.02 | PeriSaVi 5 | Perindopril arginine | VD-33529-19 | Việt Nam | Viên | 900 | 3.870.000 |
0180320003124.04 | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital | VD-30561-18 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 1.386.000 |
0180330000953.01 | Essentiale Forte 300 mg | Phospholipid đậu nành | VN-22019-19 | Đức | Viên | 40.000 | 112.680.000 |
2230320002325.04 | Vinphyton 10mg | Phytomenadion | VD-28704-18 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 4.440.000 |
2200440020615.01 | ARDUAN | Pipecuronium Bromide | VN-19653-16 | Hungary | Lọ | 26.000 | 1.508.000.000 |
2211280001368.02 | Zobacta 3,375g | Piperacillin (dưới dạng piperacillin natri) + tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-25700-16 | Việt Nam | Chai/lọ/túi/ống | 10.000 | 1.120.000.000 |
2200410020683.04 | Tazopelin 4,5g | Piperacilin (dưới dạng piperacillin natri) + Tazobactam (dưới dạng Tazobactam natri) | VD-20673-14 + kèm QĐ gia hạn số: 854/QĐ-QLD ngày 30/12/2022 | Việt Nam | Lọ | 70.000 | 3.974.880.000 |
0180310000997.04 | Mekotropyl 800 | Piracetam | VD-18465-13 (Kèm QĐ số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023) | Việt Nam | Viên | 1.700 | 914.600 |
2230380002334.04 | Kazelaxat | Polystyren | VD-32724-19 | Việt Nam | Gói | 1.000 | 41.500.000 |
2200810001671.04 | Kalira | Calci polystyren sulfonat | VD-33992-20 | Việt Nam | Gói | 4.000 | 58.800.000 |
2230330002346.04 | POVIDONE | Povidon Iodin | 893100041923 (VD-17882-12) | Việt Nam | Chai/Lọ | 3.600 | 35.820.000 |
2200820001685.04 | Soluboston 20 | Prednisolon | VD-32505-19 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 22.000.000 |
2200420021403.02 | Davyca | Pregabalin | VD-28902-18 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 1.400.000 |
2211240001391.01 | PIPOLPHEN | Promethazine hydrochloride | VN-19640-16 | Hungary | Ống | 250 | 3.750.000 |
2230310002359.02 | Fresofol 1% Mct/Lct | Propofol | VN-17438-13 | Áo | Ống | 20.000 | 505.800.000 |
2200460021630.04 | Dorocardyl 40mg | Propranolol hydroclorid | VD-25425-16, QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 50.000 | 49.450.000 |
2200850001716.04 | RACEDAGIM 10 | Racecadotril | VD-24711-16 | Việt Nam | Gói | 6.500 | 22.425.000 |
2200440021865.04 | Soshydra | Racecadotril | VD-28847-18 | Việt Nam | Gói | 18.000 | 20.124.000 |
2200410022199.05 | Refix 550mg | Rifaximin | VN3-264-20 | Ấn Độ | Viên | 6.500 | 149.500.000 |
2230340002367.04 | Acetate Ringer | Natri clorid; Kali clorid; Calci clorid (dưới dạng calci clorid dihydrat); Natri acetat trihydrat | VD-35076-21 | Việt Nam | Chai | 4.000 | 64.000.000 |
2230310002373.04 | Lactated Ringer's | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid dihydrat 0,1g; Natri lactat khan 1,55g (dưới dạng dung dịch Natri lactat 60% 2,58g) | VD-35955-22 | Việt Nam | Chai | 60.000 | 420.000.000 |
2230310002380.04 | Xabantk 10mg | Rivaroxaban | VD-35778-22 | Việt Nam | Viên | 3.000 | 31.500.000 |
2230370002405.02 | Noveron | Rocuronium bromid | VN-21645-18 | Indonesia | Lọ | 5.000 | 219.995.000 |
2200440022497.04 | Bolabio | Saccharomyces boulardii | QLSP-946-16 | Việt Nam | Gói | 8.000 | 39.200.000 |
2230330002414.01 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg | VN-20765-17 | Úc | Ống | 15.000 | 68.625.000 |
2230310002427.04 | Zensalbu nebules 2.5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) | VD-21553-14 | Việt Nam | Ống | 15.000 | 66.150.000 |
2230330002445.04 | Vinsalmol 5 | Salbutamol | VD-30605-18 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 25.200.000 |
2230330002452.01 | Ventolin Nebules | Mỗi 2,5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | VN-22568-20 | Úc | Ống | 3.000 | 25.539.000 |
2230330002476.01 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 5.400 | 86.799.600 |
2230330002483.02 | Combivent | Ipratropium bromide anhydrous (dưới dạng Ipratropium bromide monohydrate) + Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfate) | VN-19797-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022) | Pháp | Lọ | 5.400 | 86.799.600 |
2200840001771.04 | Fogyma | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt (III) Hydroxyd polymaltose) | VD-22658-15 | Việt Nam | Ống | 3.000 | 22.500.000 |
2211270001514.01 | Tracutil | Các muối: Sắt chlorid + Kẽm chlorid + Mangan chlorid + Đồng Chlorid + Crom Chlorid + Natri selenit + Kali Iodid…, | VN-14919-12 | Đức | Ống | 1.200 | 38.682.000 |
0180330003350.04 | Bidiferon | Sắt (dưới dạng sắt II sulfat khô); Acid Folic | VD-31296-18 | Việt Nam | Viên | 400 | 176.400 |
2230350002494.04 | SIDELENA ODT | Sildenafil | VD-32597-19 | Việt Nam | Viên | 150 | 3.240.000 |
2200440023302.04 | Silymarin VCP | Silymarin | VD-31241-18 | Việt Nam | Viên | 400.000 | 480.000.000 |
2200450023316.01 | Silygamma | Silymarin | VN-16542-13 | Đức | Viên | 100.000 | 398.000.000 |
2230330002506.04 | Flabivi | Simethicon | VD-27681-17 | Việt Nam | Chai | 5.000 | 81.060.000 |
2200480023447.04 | MOGASTIC 80 | Simethicon | VD-29666-18 | Việt Nam | Viên | 1.000 | 830.000 |
2200440023531.01 | EPCLUSA | Sofosbuvir + Velpatasvir | 754110085223 (VN3-83-18) | Canada | Viên | 29.000 | 7.764.750.000 |
2200440023531.05 | MyVelpa | Sofosbuvir + Velpatasvir | VN3-242-19 | Ấn Độ | Viên | 29.000 | 7.131.390.000 |
2200460023726.04 | AGIMDOGYL | Spiramycin + Metronidazol | VD-24702-16 | Việt Nam | Viên | 1.200 | 1.692.000 |
0180300003465.02 | Franilax | Spironolacton; Furosemid | VD-28458-17 | Việt Nam | Viên | 12.000 | 14.400.000 |
0180300003465.04 | Savispirono-Plus | Spironolacton + Furosemid | VD-21895-14 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 13.400.000 |
2200480023942.04 | Cotrimoxazol 800/160 | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | VD-34201-20 | Việt Nam | Viên | 40.000 | 17.080.000 |
2200400024295.04 | Temivir | Tenofovir + Lamivudin | VD3-90-20 | Việt Nam | Viên | 600 | 7.080.000 |
2200400024332.05 | AGIFOVIR-F | Tenofovir+ Lamivudin + Efavirenz | QLĐB-744-19 | Việt Nam | Viên | 600 | 5.370.000 |
2211210001567.01 | Glypressin | Terlipressin acetate | VN-19154-15 (Có QĐ gia hạn số 86/QĐ-QLD ngày 24/02/2022) | Đức | Lọ | 30 | 22.346.100 |
2230330002520.01 | Volulyte 6% | Mỗi túi 500ml chứa: Poly-(O-2-hydroxyethyl) starch (HES 130/0,4) 30gam; Natri acetat trihydrate 2,315gam; Natri clorid 3,01gam; Kali clorid 0,15gam; Magnesi clorid hexahydrat 0,15gam | VN-19956-16 | Đức | Túi | 2.000 | 172.000.000 |
2230370002535.01 | Tobrin 0.3% | Tobramycin | VN-20366-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Bulgaria | Lọ | 80 | 2.680.000 |
2211210001604.05 | Tranexamic acid 250mg/5ml | Tranexamic acid | VD-26911-17 (QĐ gia hạn số: 62 /QĐ-QLD ngày 8/02/2023 được gia hạn đến 31/12/2024) | Việt Nam | Ống | 5.000 | 7.990.000 |
0180310003554.05 | Deworm | Triclabendazol | VN-16567-13 | Ấn Độ | Viên | 400 | 9.200.000 |
0180380001184.02 | SaVi Urso | Ursodeoxycholic acid | Việt Nam | Viên | 8350 | 22.000 | 115.500.000 |
0180380001184.04 | Acid Ursodeoxycholic 300mg | Ursodeoxycholic acid | VD-35382-21 | Việt Nam | Viên | 22.000 | 58.300.000 |
2211280001627.01 | Prevenar 13 | Huyết thanh tuýp 1 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 3 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 4 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 5 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6A polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 6B polysaccharid phế cầu khuẩn 4,4mcg; Huyết thanh tuýp 7F polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 9V polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; Huyết thanh tuýp 14 polysaccharid phế cầu khuẩn 2,2mcg; | QLVX-H03-1142-19 | CSSX: Ai Len, CSĐG: Bỉ | Bơm tiêm | 150 | 161.595.000 |
2230380002556.01 | INFLUVAC TETRA | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em trên 3 tuổi) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Liều | 300 | 75.435.000 |
2220680000062.01 | INFLUVAC TETRA | Vắc xin phòng cúm mùa (4 chủng) (dành cho người lớn và trẻ em từ 6 tháng tuổi trở lên) | VX3-1228-21 | Hà Lan | Liều | 300 | 75.435.000 |
2211250001664.01 | Varivax | Oka/Merck varicella virus, live, attenuated >= 1350 PFU | QLVX-909-15 | CSSX: Mỹ, đóng gói: Hà Lan, CSSX Dung môi: Mỹ | Lọ | 170 | 121.454.800 |
2210670000516.04 | Vắc xin Viêm não Nhật Bản - JEVAX | Vắc xin phòng Viêm não Nhật Bản | QLVX-0763-13 | Việt Nam | Liều | 200 | 9.963.000 |
2211260001715.01 | Sodium Valproate Aguettant 400mg/4ml | Natri Valproate | VN-22163-19 | Pháp | Ống | 1.600 | 184.912.000 |
2190520001675.03 | Hyvalor 80mg | Valsartan | VD-23418-15 (Có QĐ gia hạn số 132/QĐ-QLD ngày 22/03/2021) | Việt Nam | Viên | 4.500 | 10.575.000 |
2211200001720.01 | Voxin | Vancomycin | VN-20983-18 ( CV gia hạn 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023) | Hy Lạp | Lọ | 6.000 | 531.594.000 |
2211200001720.04 | Valbivi 1.0g | Vancomycin | VD-18366-13 | Việt Nam | Lọ | 7.000 | 220.500.000 |
2210670000684.01 | Verorab Vắc xin dại (bất hoạt) , điều chế trên canh cấy tế bào | Mỗi 1 liều vắc - xin hoàn nguyên (0,5 ml) chứa: virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M) ≥ 2,5 IU | QLVX-986-16 | Pháp | Lọ | 39.000 | 9.422.205.000 |
2230360002576.01 | Galvus | Vildagliptin | VN-19290-15 | Tây Ban Nha | Viên | 2.000 | 16.450.000 |
2230360002583.01 | Galvus Met 50mg/500mg | Vildagliptin, Metformin hydrochloride | VN-19292-15 | Đức | Viên | 600 | 5.564.400 |
2230330002605.01 | Cernevit | Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide | VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023) | Pháp | Lọ | 60 | 7.920.000 |
2200420026255.04 | Vitamin B1 | Thiamin HCl | VD-25834-16 | Việt Nam | Ống | 400 | 304.000 |
2200410026272.04 | Vitamin B1 250mg | Vitamin B1 | VD-25927-16, QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 10.000 | 3.680.000 |
2200410026289.04 | Vitamin B1 50mg | Thiamin nitrat | VD-32156-19 | Việt Nam | Viên | 13.000 | 2.080.000 |
2200410026333.04 | QUAFANEURO | Vitamin B1 + B6 + B12 | VD-31156-18 | Việt Nam | Viên | 30.000 | 20.340.000 |
0180340003647.04 | Vitamin B6 250mg | Vitamin B6 | VD-27389-17, QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD, ngày 08/02/2023 | Việt Nam | Viên | 9.000 | 3.402.000 |
0180330003657.04 | VITAMIN B6-HD | Vitamin B6 | VD-29947-18 | Việt Nam | Viên | 5.000 | 3.000.000 |
2200420026774.04 | VITAMIN E 400IU | Vitamin E | VD-18448-13 | Việt Nam | Viên | 6.000 | 2.700.000 |
0180380003737.04 | VITAMIN PP 50 | Vitamin PP | VD-16528-12 | Việt Nam | Viên | 25.000 | 2.200.000 |
2211210001802.05 | Voriole IV | Voriconazol | VN-21912-19 | Ấn Độ | Lọ | 700 | 661.500.000 |
2211200001812.02 | MyVorcon 200mg | Voriconazol | VN-22441-19 | India | Viên | 3.000 | 1.221.000.000 |
2230380002624.04 | Dung dịch Milian | Xanh methylen + Tím gentian | VD-18977-13 | Việt Nam | Chai | 400 | 4.200.000 |
If you are still not our member, please sign up.You can use your account on DauThau.info to log in to Dauthau.Net, and vice versa!
Only 5 minutes and absolutely free! Your account can be use on all over our ecosystem, including DauThau.info and DauThau.Net.